| 88 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đường A1 - B1 đi đường C - Đến nhà ông Khắc |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 89 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đường Từ giáp nhà bà Nhiên xóm mộ tới hết đất nhà bà Sáu (Chỉ) |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 90 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đường Từ giáp nhà bà Sáu (Chỉ) qua nhà ông Tỵ (Tân) - Đến đường Vũ Thế Lang |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 91 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Khu dân cư đồi Thú y cũ |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 92 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Khu dân cư đồi Bình Hải |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 93 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đất đồi Mụ |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 94 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đất đồi Quế |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 95 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Khu cây Vối, Giếng ngược |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 96 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Khu Giếng nhà (dộc ông Mít) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 97 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Khu đồng Súi |
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 98 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Khu Gò Sẻ Đồng Chầu |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 99 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến nhà bà Dung (Trịnh) |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 100 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Khu quy hoạch xóm Mai (Nhà văn hoá Xóm Mai) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 101 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Khu quy hoạch xóm Gạo |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 102 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Khu quy hoạch ven Trung tâm Chính trị thành phố |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 103 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Từ nhà Ông Dục - Đến nhà ông Thảo xóm Lăng |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 104 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Từ đường Vũ Thê Lang - Đến nhà văn hóa xóm Lăng (phía đồi) |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 105 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Từ nhà bà Luyến xóm Thọ - Đến Đền Thiên Cổ Miếu Đến nhà Văn hóa xóm Đỉnh ra đường Vũ Thê Lang (phía đồi) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 106 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Từ đường Vũ Thê Lang - Đến nhà văn hóa xóm Lăng (phía đồng) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 107 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (Công ty Việt Mỹ) qua nhà ông Hướng, - Đến nhà ông Tùng (Anh) khu Bình Hải |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 108 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (nhà ông Hoà (Ngọt) qua nhà ông Nông (Chính) - Đến đường Đồng Chằm khu 9 (xóm Thịnh) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 109 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (nhà tu lễ ) - Đến hết nhà ông Dũng (Dung) khu 9 (xóm Thịnh) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 110 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (Đường Đồng Chằm) - Đến hết nhà bà Nghiêm khu 9 (xóm Thịnh) |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 111 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (nhà ông Thể (Lý) - Đến hết nhà Văn Hoá khu 9 (xóm Thịnh) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 112 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (giáp Chi cục thuế Việt Trì) qua nhà ông Năm (Mai) - Đến hết nhà ông Lân (Thọ) khu 12 (xóm Mộ) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 113 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (Đài phát thanhThành phố) - Đến hết nhà bà Hương ra đường Mai An Tiêm khu 12 (xóm Mộ) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 114 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đường Từ nhà bà Dung (Trịnh) qua nhà bà Miền khu 9 (Xóm Thịnh) - Đến đè Long Châu Sa |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 115 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Từ Đè Long Châu Sa qua quy hoạch đồng Đáu - Đến đường Vũ Thế Lang (phía đồng, phía đồi) |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 116 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đất còn lại |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 117 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đường A1 - B1 đi đường C - Đến nhà ông Khắc |
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 118 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đường Từ giáp nhà bà Nhiên xóm mộ tới hết đất nhà bà Sáu (Chỉ) |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 119 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đường Từ giáp nhà bà Sáu (Chỉ) qua nhà ông Tỵ (Tân) - Đến đường Vũ Thế Lang |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 120 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Khu dân cư đồi Thú y cũ |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 121 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Khu dân cư đồi Bình Hải |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 122 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đất đồi Mụ |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 123 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đất đồi Quế |
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 124 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Khu cây Vối, Giếng ngược |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 125 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Khu Giếng nhà (dộc ông Mít) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 126 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Khu đồng Súi |
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 127 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Khu Gò Sẻ Đồng Chầu |
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 128 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến nhà bà Dung (Trịnh) |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 129 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Khu quy hoạch xóm Mai (Nhà văn hoá Xóm Mai) |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 130 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Khu quy hoạch xóm Gạo |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 131 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Khu quy hoạch ven Trung tâm Chính trị thành phố |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 132 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Từ nhà Ông Dục - Đến nhà ông Thảo xóm Lăng |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 133 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Từ đường Vũ Thê Lang - Đến nhà văn hóa xóm Lăng (phía đồi) |
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 134 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Từ nhà bà Luyến xóm Thọ - Đến Đền Thiên Cổ Miếu Đến nhà Văn hóa xóm Đỉnh ra đường Vũ Thê Lang (phía đồi) |
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 135 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Từ đường Vũ Thê Lang - Đến nhà văn hóa xóm Lăng (phía đồng) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 136 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (Công ty Việt Mỹ) qua nhà ông Hướng, - Đến nhà ông Tùng (Anh) khu Bình Hải |
2.208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 137 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (nhà ông Hoà (Ngọt) qua nhà ông Nông (Chính) - Đến đường Đồng Chằm khu 9 (xóm Thịnh) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 138 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (nhà tu lễ ) - Đến hết nhà ông Dũng (Dung) khu 9 (xóm Thịnh) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 139 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (Đường Đồng Chằm) - Đến hết nhà bà Nghiêm khu 9 (xóm Thịnh) |
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 140 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (nhà ông Thể (Lý) - Đến hết nhà Văn Hoá khu 9 (xóm Thịnh) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 141 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (giáp Chi cục thuế Việt Trì) qua nhà ông Năm (Mai) - Đến hết nhà ông Lân (Thọ) khu 12 (xóm Mộ) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 142 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (Đài phát thanhThành phố) - Đến hết nhà bà Hương ra đường Mai An Tiêm khu 12 (xóm Mộ) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 143 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đường Từ nhà bà Dung (Trịnh) qua nhà bà Miền khu 9 (Xóm Thịnh) - Đến đè Long Châu Sa |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 144 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Từ Đè Long Châu Sa qua quy hoạch đồng Đáu - Đến đường Vũ Thế Lang (phía đồng, phía đồi) |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 145 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đất còn lại |
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 146 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đường A1 - B1 đi đường C - Đến nhà ông Khắc |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 147 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đường Từ giáp nhà bà Nhiên xóm mộ tới hết đất nhà bà Sáu (Chỉ) |
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 148 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đường Từ giáp nhà bà Sáu (Chỉ) qua nhà ông Tỵ (Tân) - Đến đường Vũ Thế Lang |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 149 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Khu dân cư đồi Thú y cũ |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 150 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Khu dân cư đồi Bình Hải |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 151 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đất đồi Mụ |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 152 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đất đồi Quế |
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 153 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Khu cây Vối, Giếng ngược |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 154 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Khu Giếng nhà (dộc ông Mít) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 155 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Khu đồng Súi |
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 156 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Khu Gò Sẻ Đồng Chầu |
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 157 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến nhà bà Dung (Trịnh) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 158 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Khu quy hoạch xóm Mai (Nhà văn hoá Xóm Mai) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 159 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Khu quy hoạch xóm Gạo |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 160 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Khu quy hoạch ven Trung tâm Chính trị thành phố |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 161 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Từ nhà Ông Dục - Đến nhà ông Thảo xóm Lăng |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 162 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Từ đường Vũ Thê Lang - Đến nhà văn hóa xóm Lăng (phía đồi) |
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 163 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Từ nhà bà Luyến xóm Thọ - Đến Đền Thiên Cổ Miếu Đến nhà Văn hóa xóm Đỉnh ra đường Vũ Thê Lang (phía đồi) |
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 164 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Từ đường Vũ Thê Lang - Đến nhà văn hóa xóm Lăng (phía đồng) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 165 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (Công ty Việt Mỹ) qua nhà ông Hướng, - Đến nhà ông Tùng (Anh) khu Bình Hải |
1.656.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 166 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (nhà ông Hoà (Ngọt) qua nhà ông Nông (Chính) - Đến đường Đồng Chằm khu 9 (xóm Thịnh) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 167 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (nhà tu lễ ) - Đến hết nhà ông Dũng (Dung) khu 9 (xóm Thịnh) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 168 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (Đường Đồng Chằm) - Đến hết nhà bà Nghiêm khu 9 (xóm Thịnh) |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 169 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (nhà ông Thể (Lý) - Đến hết nhà Văn Hoá khu 9 (xóm Thịnh) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 170 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (giáp Chi cục thuế Việt Trì) qua nhà ông Năm (Mai) - Đến hết nhà ông Lân (Thọ) khu 12 (xóm Mộ) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 171 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (Đài phát thanhThành phố) - Đến hết nhà bà Hương ra đường Mai An Tiêm khu 12 (xóm Mộ) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 172 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đường Từ nhà bà Dung (Trịnh) qua nhà bà Miền khu 9 (Xóm Thịnh) - Đến đè Long Châu Sa |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 173 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Từ Đè Long Châu Sa qua quy hoạch đồng Đáu - Đến đường Vũ Thế Lang (phía đồng, phía đồi) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 174 |
Thành phố Việt Trì |
Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) |
Đất còn lại |
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |