STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đường A1 - B1 đi đường C - Đến nhà ông Khắc | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đường Từ giáp nhà bà Nhiên xóm mộ tới hết đất nhà bà Sáu (Chỉ) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đường Từ giáp nhà bà Sáu (Chỉ) qua nhà ông Tỵ (Tân) - Đến đường Vũ Thế Lang | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Khu dân cư đồi Thú y cũ | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Khu dân cư đồi Bình Hải | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đất đồi Mụ | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đất đồi Quế | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Khu cây Vối, Giếng ngược | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Khu Giếng nhà (dộc ông Mít) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Khu đồng Súi | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Khu Gò Sẻ Đồng Chầu | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến nhà bà Dung (Trịnh) | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Khu quy hoạch xóm Mai (Nhà văn hoá Xóm Mai) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Khu quy hoạch xóm Gạo | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Khu quy hoạch ven Trung tâm Chính trị thành phố | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Từ nhà Ông Dục - Đến nhà ông Thảo xóm Lăng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Từ đường Vũ Thê Lang - Đến nhà văn hóa xóm Lăng (phía đồi) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Từ nhà bà Luyến xóm Thọ - Đến Đền Thiên Cổ Miếu Đến nhà Văn hóa xóm Đỉnh ra đường Vũ Thê Lang (phía đồi) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Từ đường Vũ Thê Lang - Đến nhà văn hóa xóm Lăng (phía đồng) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (Công ty Việt Mỹ) qua nhà ông Hướng, - Đến nhà ông Tùng (Anh) khu Bình Hải | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (nhà ông Hoà (Ngọt) qua nhà ông Nông (Chính) - Đến đường Đồng Chằm khu 9 (xóm Thịnh) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (nhà tu lễ ) - Đến hết nhà ông Dũng (Dung) khu 9 (xóm Thịnh) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
23 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (Đường Đồng Chằm) - Đến hết nhà bà Nghiêm khu 9 (xóm Thịnh) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (nhà ông Thể (Lý) - Đến hết nhà Văn Hoá khu 9 (xóm Thịnh) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (giáp Chi cục thuế Việt Trì) qua nhà ông Năm (Mai) - Đến hết nhà ông Lân (Thọ) khu 12 (xóm Mộ) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
26 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (Đài phát thanhThành phố) - Đến hết nhà bà Hương ra đường Mai An Tiêm khu 12 (xóm Mộ) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
27 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đường Từ nhà bà Dung (Trịnh) qua nhà bà Miền khu 9 (Xóm Thịnh) - Đến đè Long Châu Sa | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
28 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Từ Đè Long Châu Sa qua quy hoạch đồng Đáu - Đến đường Vũ Thế Lang (phía đồng, phía đồi) | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
29 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đất còn lại | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
30 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đường A1 - B1 đi đường C - Đến nhà ông Khắc | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
31 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đường Từ giáp nhà bà Nhiên xóm mộ tới hết đất nhà bà Sáu (Chỉ) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
32 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đường Từ giáp nhà bà Sáu (Chỉ) qua nhà ông Tỵ (Tân) - Đến đường Vũ Thế Lang | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Khu dân cư đồi Thú y cũ | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
34 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Khu dân cư đồi Bình Hải | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
35 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đất đồi Mụ | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đất đồi Quế | 768.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
37 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Khu cây Vối, Giếng ngược | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
38 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Khu Giếng nhà (dộc ông Mít) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
39 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Khu đồng Súi | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
40 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Khu Gò Sẻ Đồng Chầu | 768.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
41 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến nhà bà Dung (Trịnh) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
42 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Khu quy hoạch xóm Mai (Nhà văn hoá Xóm Mai) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
43 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Khu quy hoạch xóm Gạo | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
44 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Khu quy hoạch ven Trung tâm Chính trị thành phố | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
45 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Từ nhà Ông Dục - Đến nhà ông Thảo xóm Lăng | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
46 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Từ đường Vũ Thê Lang - Đến nhà văn hóa xóm Lăng (phía đồi) | 2.112.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
47 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Từ nhà bà Luyến xóm Thọ - Đến Đền Thiên Cổ Miếu Đến nhà Văn hóa xóm Đỉnh ra đường Vũ Thê Lang (phía đồi) | 1.728.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
48 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Từ đường Vũ Thê Lang - Đến nhà văn hóa xóm Lăng (phía đồng) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
49 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (Công ty Việt Mỹ) qua nhà ông Hướng, - Đến nhà ông Tùng (Anh) khu Bình Hải | 2.208.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
50 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (nhà ông Hoà (Ngọt) qua nhà ông Nông (Chính) - Đến đường Đồng Chằm khu 9 (xóm Thịnh) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
51 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (nhà tu lễ ) - Đến hết nhà ông Dũng (Dung) khu 9 (xóm Thịnh) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
52 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (Đường Đồng Chằm) - Đến hết nhà bà Nghiêm khu 9 (xóm Thịnh) | 3.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
53 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (nhà ông Thể (Lý) - Đến hết nhà Văn Hoá khu 9 (xóm Thịnh) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
54 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (giáp Chi cục thuế Việt Trì) qua nhà ông Năm (Mai) - Đến hết nhà ông Lân (Thọ) khu 12 (xóm Mộ) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (Đài phát thanhThành phố) - Đến hết nhà bà Hương ra đường Mai An Tiêm khu 12 (xóm Mộ) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
56 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đường Từ nhà bà Dung (Trịnh) qua nhà bà Miền khu 9 (Xóm Thịnh) - Đến đè Long Châu Sa | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
57 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Từ Đè Long Châu Sa qua quy hoạch đồng Đáu - Đến đường Vũ Thế Lang (phía đồng, phía đồi) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
58 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đất còn lại | 768.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
59 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đường A1 - B1 đi đường C - Đến nhà ông Khắc | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
60 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đường Từ giáp nhà bà Nhiên xóm mộ tới hết đất nhà bà Sáu (Chỉ) | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
61 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đường Từ giáp nhà bà Sáu (Chỉ) qua nhà ông Tỵ (Tân) - Đến đường Vũ Thế Lang | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
62 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Khu dân cư đồi Thú y cũ | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
63 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Khu dân cư đồi Bình Hải | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
64 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đất đồi Mụ | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
65 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đất đồi Quế | 576.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Khu cây Vối, Giếng ngược | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
67 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Khu Giếng nhà (dộc ông Mít) | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
68 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Khu đồng Súi | 1.950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
69 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Khu Gò Sẻ Đồng Chầu | 576.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
70 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến nhà bà Dung (Trịnh) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
71 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Khu quy hoạch xóm Mai (Nhà văn hoá Xóm Mai) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
72 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Khu quy hoạch xóm Gạo | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
73 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Khu quy hoạch ven Trung tâm Chính trị thành phố | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
74 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Từ nhà Ông Dục - Đến nhà ông Thảo xóm Lăng | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
75 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Từ đường Vũ Thê Lang - Đến nhà văn hóa xóm Lăng (phía đồi) | 1.584.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
76 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Từ nhà bà Luyến xóm Thọ - Đến Đền Thiên Cổ Miếu Đến nhà Văn hóa xóm Đỉnh ra đường Vũ Thê Lang (phía đồi) | 1.296.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
77 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Từ đường Vũ Thê Lang - Đến nhà văn hóa xóm Lăng (phía đồng) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
78 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (Công ty Việt Mỹ) qua nhà ông Hướng, - Đến nhà ông Tùng (Anh) khu Bình Hải | 1.656.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
79 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (nhà ông Hoà (Ngọt) qua nhà ông Nông (Chính) - Đến đường Đồng Chằm khu 9 (xóm Thịnh) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
80 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (nhà tu lễ ) - Đến hết nhà ông Dũng (Dung) khu 9 (xóm Thịnh) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
81 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (Đường Đồng Chằm) - Đến hết nhà bà Nghiêm khu 9 (xóm Thịnh) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
82 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (nhà ông Thể (Lý) - Đến hết nhà Văn Hoá khu 9 (xóm Thịnh) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
83 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (giáp Chi cục thuế Việt Trì) qua nhà ông Năm (Mai) - Đến hết nhà ông Lân (Thọ) khu 12 (xóm Mộ) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
84 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (Đài phát thanhThành phố) - Đến hết nhà bà Hương ra đường Mai An Tiêm khu 12 (xóm Mộ) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
85 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đường Từ nhà bà Dung (Trịnh) qua nhà bà Miền khu 9 (Xóm Thịnh) - Đến đè Long Châu Sa | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
86 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Từ Đè Long Châu Sa qua quy hoạch đồng Đáu - Đến đường Vũ Thế Lang (phía đồng, phía đồi) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
87 | Thành phố Việt Trì | Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) | Đất còn lại | 576.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Ở Nông Thôn Xã Trưng Vương, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Bảng giá đất của Xã Trưng Vương, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ, cho loại đất ở nông thôn đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đất ở nông thôn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 6.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn từ Đường A1 - B1 đi đường C đến nhà ông Khắc có mức giá là 6.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí thuận lợi, sự phát triển của cơ sở hạ tầng, hoặc các yếu tố khác làm tăng giá trị đất.
Bảng giá đất theo các văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất ở nông thôn tại Xã Trưng Vương, Thành phố Việt Trì. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.