STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2201 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đất khu dân cư thuộc các tổ của khu phố III | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2202 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đồng Trằm Thu | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2203 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đồng Cửa Rừng | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2204 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đất khu đồi địa chất - khu Hương Trầm | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2205 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đất khu vực Rừng Cấm - khu Hương Trầm | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2206 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đường Từ nhà ông Tiến Tú - Đến nhà bà Thu khu I | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2207 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đường Từ chợ Dầu (giáp đường Trần Phú) - Đến đồi Sau Sau | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2208 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đường trong khu tái định cư Trung tâm thể thao | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2209 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Khu đồi Làng - khu Quế Trạo (trừ vị trí băng 1) | 1.170.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2210 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Phố Nguyễn Tấn Phúc | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2211 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Ngõ 306 đường Trần Phú | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2212 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đoạn từ khu đồi Làng (qua nhà ông Lợi Quế Trạo) - Đến Miếu Nghè | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2213 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đoạn từ nhà máy đóng tàu (qua NVH khu 2) - Đến khu đồi Bồng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2214 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đoạn từ ngõ 454 đường Quang Trung - Đến ngõ 524 đường Quang Trung | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2215 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đoạn từ ngõ 524 đường Quang Trung - Đến khu Cửa Rừng | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2216 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đường bao quanh tổ 6 khu Bảo Đà | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2217 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Khu vực nhà vườn đồi Ong Vang | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2218 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Phố Hoàng Quy | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2219 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Các băng còn lại khu Đè Sòi | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2220 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đất đồng Đè Sòi, Cây Nhãn, Hủng Vạn | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2221 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đất tổ 19 khu phố II | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2222 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đường Từ nhà Tường (tổ 4a) - Đến nhà ông Sáu đổi thành Đường từ nhà ông Trường (tổ 4a) Đến nhà ông Sáu | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2223 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Ngõ 278 đường Trần Phú | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2224 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đường Đồng Lạc Ngàn giáp phường Tân Dân | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2225 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đất khu dân cư đồi Ong Vang giáp trường Mầm non Ngọc Hoa | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2226 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đất đồi Cây Gió - khu Hương Trầm | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2227 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đất khu Đồi Bổng | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2228 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Băng 2, đường Châu Phong (Giáp khu nhà vườn đồi Ong Vang) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2229 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Khu ven Trung tâm Chính trị thành phố | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2230 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Đường ven Trường Chuyên Hùng Vương | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2231 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Khu TĐC đồi Mẻ Quàng (giáp phường Nông Trang) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2232 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Khu Đồng Lẻ (Băng 3, băng 4 đường Nguyễn Du) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2233 | Thành phố Việt Trì | Phường Dữu Lâu | Phố Lê Ngọc Hân | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2234 | Thành phố Việt Trì | Đường Tản Viên - Phường Dữu Lâu | Đoạn từ đường Phù Đổng - Đến Miếu Nghè | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2235 | Thành phố Việt Trì | Đường Âu Cơ (đê Sông Lô) - Phường Dữu Lâu | Từ giáp xã Trưng Vương - Đến giáp xã Phượng Lâu | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2236 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Nông Trang | Phố Hoàng Hoa Thám (đường Hoàng Hoa Thám cũ) | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2237 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Nông Trang | Phố Đinh Công Mộc | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2238 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1A - Phường Nông Trang | Đoạn Từ đường Hùng Vương qua Bưu điện Nông Trang vào khu 1A - Đến đường ngang sau rạp Hoà Phong | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2239 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1A - Phường Nông Trang | Đoạn Từ đường Hùng Vương qua UBND phường Nông Trang vào khu 1A | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2240 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1A - Phường Nông Trang | Đường Từ đường Hùng Vương qua cổng Cty Ong vào khu 1A - Đến đường ra đình Nông Trang | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2241 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1A - Phường Nông Trang | Đường ngang khu 1A (Từ rạp Hoà Phong - Đến dốc ngược) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2242 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1A - Phường Nông Trang | Đường Từ đường Quang Trung (Hoà Phong cũ) Từ A9. C9 qua nhà ông Thuật, nhà ông Chúc - Đến điểm rẽ đình Nông Trang | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2243 | Thành phố Việt Trì | Đường khu 1A - Khu phố 1A - Phường Nông Trang | Đường Từ đường Quang Trung - Đến hết nhà ông Thuyết trưởng khu cũ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2244 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1A - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm còn lại | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2245 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1B - Phường Nông Trang | Đường khu 1B (đoạn Từ đường Quang Trung - Đến hết nhà ông Thuyết trưởng khu cũ) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2246 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1B - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm khu 1B (Đồi Pháo) | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2247 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2A - Phường Nông Trang | Đoạn Từ đường Hùng Vương qua cổng chợ Nông Trang - Đến đường 20-7 (đường Vũ Duệ) | 2.940.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2248 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2A - Phường Nông Trang | Đường Từ A10 - C10 ven tường Bệnh viện Dệt - Đến nhà ông Minh | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2249 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2A - Phường Nông Trang | Đoạn nối Từ A10 - C10 - Đến đường vào cổng Tỉnh đội (qua cấp 2 Dệt) | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2250 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2A - Phường Nông Trang | Ngõ 36 Vũ Duệ - Đến đường sắt đi ra đường Nguyễn Du đi khu 5. (Trừ vị trí đất thuộc dự án Nguyễn Du) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2251 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2A - Phường Nông Trang | Đường Từ đường Hùng Vương (nhà ông Hải) - Đến nhà ông Minh (cả đường trên và dưới) | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2252 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2A - Phường Nông Trang | Ngõ 29 Vũ Duệ - Đến nhà số 12 và 13Đoạn còn lại đưa vào ngõ hẻm còn lại khu 2A | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2253 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2A - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm còn lại khu 2A | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2254 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2B - Phường Nông Trang | Đường tiếp giáp Từ đường Hùng Vương - Đến đình Nông Trang | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2255 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2B - Phường Nông Trang | Đường Từ tiếp giáp đường rẽ vào cổng sau Tỉnh đội xuống nhà ông Hải | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2256 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2B - Phường Nông Trang | Ngõ Từ đường Nguyễn Du qua cổng sau Tỉnh đội - Đến hết Chùa Nông Trang giáp đường Đinh Tiên Hoàng | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2257 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2B - Phường Nông Trang | Ngõ Từ Chùa Nông Trang ra đường sắt - Đến đường Nguyễn Du | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2258 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2B - Phường Nông Trang | Ngõ Từ Phố Đinh Công Mộc xuống đường Đinh Tiên Hoàng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2259 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2B - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm còn lại khu 2B | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2260 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 3 - Phường Nông Trang | Đường tiếp giáp đường Vũ Duệ - Đến hết Trạm y tế phường Nông Trang | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2261 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 3 - Phường Nông Trang | Ngõ Từ giáp Trạm y tế phường ra đường sắt - Đến đường rẽ khu 5 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2262 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 3 - Phường Nông Trang | Ngõ 36 Vũ Duệ - Đến đường sắt (khu 2A, khu 3). Trừ vị trí đất thuộc dự án Nguyễn Du | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2263 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 3 - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm còn lại khu 3 | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2264 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 4 - Phường Nông Trang | Ngõ Từ trạm y tế phường vòng sau nhà ông Long ra đường sắt - Đến tiếp giáp khu 3 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2265 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 4 - Phường Nông Trang | Ngõ Từ trạm y tế phường Nông Trang - Đến tiếp giáp khu 6B | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2266 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ hẻm còn lại khu 4 - Khu phố 4 - Phường Nông Trang | Ngõ Từ Trạm Y tế phường ra đường sắt - Đến đường rẽ khu 5 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2267 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ hẻm còn lại khu 4 - Khu phố 4 - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm còn lại khu 4 | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2268 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 5 - Phường Nông Trang | Ngõ Từ đường sắt qua cổng nhà ông Thứ đi Dữu Lâu | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2269 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 5 - Phường Nông Trang | Ngõ Từ đường Nguyễn Tất Thành quan nhà ông Duyên trưởng khu - Đến nhà bà Trọng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2270 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 5 - Phường Nông Trang | Ngõ Từ đường Nguyễn Tất Thành vòng qua nhà ông Huệ (trưởng khu cũ) - Đến hết đường | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2271 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 5 - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm còn lại khu phố 5 | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2272 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 6A - Phường Nông Trang | Đoạn Từ đường Hùng Vương vòng sau cổng chợ ra đường Vũ Duệ | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2273 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 6A - Phường Nông Trang | Ngõ Từ tiếp giáp đường Hùng Vương qua nhà ông Tâm (trưởng khu cũ) - Đến nhà ông Trương Nga | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2274 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 6A - Phường Nông Trang | Đường chia khu 6A, 6C | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2275 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 6A - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm còn lại khu 6A | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2276 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 6B - Phường Nông Trang | Đường Từ tiếp giáp đường Vũ Duệ (đường 20/7) vào tổ 68 qua trạm y tế - Đến hết đường | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2277 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 6B - Phường Nông Trang | Đường Từ tiếp giáp đường Vũ Duệ (đường 20/7) dọc theo Trường Đinh Tiên Hoàng - Đến hết nhà bà Vân | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2278 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 6B - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm còn lại khu phố 6B | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2279 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 6C - Phường Nông Trang | Đoạn Từ Đoạn Từ đường Hùng Vương qua phòng khám Đa khoa phía bắc - Đến tường rào Cty xây dựng Hạ tầng | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2280 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 6C - Phường Nông Trang | Từ phòng Khám Đa Khoa phía bắc - Đến số nhà 19 | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2281 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 6C - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm còn lại của khu 6C | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2282 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 7 - Phường Nông Trang | Đường Từ đường Hùng Vương qua HTX giấy nến Việt Hà cũ ra đường Nguyệt Cư | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2283 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 7 - Phường Nông Trang | Đường nối Từ đường vào HTX giấy nến Việt Hà cũ qua nhà trẻ Hoa Phượng - Đến đường Đại Nải | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2284 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 7 - Phường Nông Trang | Các ngõ 02, 42 đường Đại Nải | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2285 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 7 - Phường Nông Trang | Các ngõ 47,59,77,95 đường Nguyệt Cư | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2286 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 7 - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm còn lại khu phố 7 | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2287 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 8 - Phường Nông Trang | Đoạn Từ đường Hùng Vương qua trạm biến áp ao cá Dệt | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2288 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 8 - Phường Nông Trang | Đoạn Từ đường Hùng Vương (Công an cứu hoả) vào đường ven ao cá Dệt ra đường Hùng Vương (đến nhà ông Ngô Đức Thành) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2289 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 8 - Phường Nông Trang | Đoạn Từ đường Hùng Vương (điểm đối diện Cty Ong) vào - Đến đường ven ao cá Dệt | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2290 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 8 - Phường Nông Trang | Đường tiếp giáp đường Nguyệt Cư qua nhà ông Đích - Đến giáp phường Minh Nông | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2291 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 8 - Phường Nông Trang | Băng II tổ 90, khu 8 | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2292 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 8 - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm còn lại khu phố 8 | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2293 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 9 - Phường Nông Trang | Đường Quang Trung (Hòa phong kéo dài) tính Từ nhà ông Thân Quốc Lễ - Đến hết địa bàn phường, giáp phường Dữu Lâu | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2294 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 9 - Phường Nông Trang | Đoạn Từ tiếp giáp đường C9 đi Hương Trầm qua nhà ông Bình (Tổ trưởng 9B) - Đến nhà ông Quý tổ 9A | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2295 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 9 - Phường Nông Trang | Đoạn Từ tiếp giáp đường C9 đi Hương Trầm qua nhà ông Tuân (Thành đội) - Đến hết khu tập thể Cty may cũ | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2296 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 9 - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm còn lại khu phố 9 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2297 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quảng - Khu phố 9 - Phường Nông Trang | Đường Từ đường Nguyễn Tất Thành qua nhà nghỉ Hải Long vòng ra nhà văn hóa khu 9 - Đến hết đường | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2298 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quảng - Khu phố 9 - Phường Nông Trang | Đường Từ đường Nguyễn Tất Thành qua phòng khám Châu Phong - Đến hết đường giáp Dữu Lâu | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2299 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quảng - Khu phố 9 - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quàng của các tuyến đường rộng 13,0 m; 16,0 m | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2300 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quảng - Khu phố 9 - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quàng của các tuyến đường rộng 7,5 m; 11,0 m | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện
Bảng giá đất tại đường Băng 2 - đường Nguyễn Tất Thành (giai đoạn 1) - Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng)
Bảng giá đất tại đường Băng 2 - đường Nguyễn Tất Thành (giai đoạn 2) - Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng)