| 201 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường 321 - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) |
Đất hai bên đường (Từ nhà ông Đoàn xóm Nai - Đến tràn Khe Cam (giáp xã Xuân An)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 202 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường 321 - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) |
Đất hai bên đường (Từ ngã ba ông Hương Ngư xóm Cả - Đến ông Kỳ xóm Ngọt)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 203 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường 321 - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) |
Đất hai bên đường (Từ ngã ba ông Ngư xóm Cả đi bà Ánh xóm Dích)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 204 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường 321 - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) |
Đất hai bên đường Từ xóm Dùng đi Sáu Khe
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 205 |
Huyện Yên Lập |
Đất vị trí khu Trung tâm Đồng Măng - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) |
Đất vị trí khu Trung tâm Đồng Măng
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 206 |
Huyện Yên Lập |
Khu vực còn lại - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) |
Khu vực còn lại
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 207 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường huyện - Xã Thượng Long (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên đường huyện (Từ lối rẽ xóm Đắng - Đến hội trường nhà văn hóa xóm Đình)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 208 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí khu vực còn lại hai bên đường huyện - Xã Thượng Long (Xã Miền núi) |
Vị trí khu vực còn lại hai bên đường huyện
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 209 |
Huyện Yên Lập |
Xã Thượng Long (Xã Miền núi) |
Vị trí Từ nhà ông Nguyễn Phú Minh, khu Tân Tiến đi khu 1 xã Nga Hoàng (hết địa phận xã Thượng Long)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 210 |
Huyện Yên Lập |
Xã Thượng Long (Xã Miền núi) |
Đất khu dân cư còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 211 |
Huyện Yên Lập |
Xã Nga Hoàng (Xã Vùng cao) |
Vị trí Từ giáp xã Hưng Long - Đến hết nhà ông Hải khu Trung Lợi
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 212 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường - Xã Nga Hoàng (Xã Vùng cao) |
Vị trí hai bên đường Từ nhà ông Hải khu Trung Lợi - Đến trường TH&THCS Nga Hoàng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 213 |
Huyện Yên Lập |
Xã Nga Hoàng (Xã Vùng cao) |
Vị trí Từ trường TH&THCS Nga Hoàng đi thôn Tân Tiến và thôn Ói Lốc xã Thượng Long (hết địa phận xã Nga Hoàng)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 214 |
Huyện Yên Lập |
Xã Nga Hoàng (Xã Vùng cao) |
Vị trí Từ nhà ông Hưởng khu Trung Lợi đi xóm Cảy, xóm Đo xã Thượng Long (hết địa phận xã Nga Hoàng)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 215 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí dọc tuyến đường thôn, xóm thuộc khu TT xã - Xã Nga Hoàng (Xã Vùng cao) |
Vị trí dọc tuyến đường thôn, xóm thuộc khu TT xã
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 216 |
Huyện Yên Lập |
Xã Nga Hoàng (Xã Vùng cao) |
Khu vực dân cư còn lại
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 217 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) |
Từ cống ông Nhỡ - Đến hết địa phận xã Hưng Long (giáp địa phận thị trấn Yên Lập)
|
1.019.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 218 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) |
Từ cống ông Nhỡ - Đến hết nhà ông Ngô Quang Tùng giáp UBND xã Hưng Long
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 219 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) |
Từ nhà ông Ngô Quang Tùng - Đến ngã 3 Tân Hương
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 220 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) |
Từ ngã 3 Tân Hương - Đến đập tràn Đồng Bành
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 221 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) |
Từ chỗ nhà ông Hoàng đi ông Thân Nhỡ
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 222 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí từ ngã ba Tân Hương - Đến hết nhà ông Nguyễn Đăng Thông, khu Thiện 2
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 223 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí Từ nhà ông Nguyễn Đăng Thông đi Ngòi Thiện
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 224 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí Từ ngã ba Xí nghiệp Chè - Đến hết nhà ông Hoàng Văn Lý, khu Đồng Chung
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 225 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí Từ hết nhà ông Hoàng Văn Lý - Đến hết nhà bà Xa
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 226 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí Từ ngã ba nhà ông Hưng (Vân) đi hồ Quyền
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 227 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí từ nhà ông Phụng - Đến hết nhà bà Chí Đại
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 228 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí 2 bên đường tránh lũ, sơ tán dân (Từ nhà ông Nhỡ đi nhà bà Tam)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 229 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí Từ ngã ba ông Sào khu Đồng Chung đi bà Huề khu Đồng Chung
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 230 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí Từ ngã ba ông Tụ khu Đồng Chung đi ông Trường khu Thung Bằng
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 231 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Hưng Long |
Đất khu vực còn lại
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 232 |
Huyện Yên Lập |
Khu trung tâm xã - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) |
Khu trung tâm xã (Từ lối rẽ vào đường bê tông xóm 4 - Đến hết trường THCS)
|
472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 233 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) |
Từ Bưu điện văn hóa - Đến hết cây xăng
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 234 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) |
Từ hộ ông Hoàn (khu 4) - Đến hết hộ ông Tráng (khu 2)
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 235 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) |
Từ Cống Dâu - Đến Đến hết Ao Tham (khu 1)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 236 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) |
Từ cây xăng - Đến hết Dốc Đen (giáp xã Xuân Viên)
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 237 |
Huyện Yên Lập |
Hai bên ven đường vành đai - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) |
Hai bên ven đường vành đai
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 238 |
Huyện Yên Lập |
Dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu trung tâm xã - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 239 |
Huyện Yên Lập |
Đất ở còn lại các khu vực khác trong xã - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 240 |
Huyện Yên Lập |
Khu trung tâm xã Xuân Viên (Xã Miền núi) |
Khu trung tâm xã Từ trường THCS Xuân Viên - Đến đường rẽ khu Quyết Tiến
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 241 |
Huyện Yên Lập |
Xã Xuân Viên (Xã Miền núi) |
Đất Từ trường THCS Xuân Viên - Đến hết dốc Đen (giáp xã Xuân Thủy)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 242 |
Huyện Yên Lập |
Xã Xuân Viên (Xã Miền núi) |
Đất Từ đường rẽ khu Quyết Tiến - Đến hết đầu cầu Xuân An
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 243 |
Huyện Yên Lập |
Xã Xuân Viên (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường trục các khu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 và chợ xã
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 244 |
Huyện Yên Lập |
Xã Xuân Viên (Xã Miền núi) |
Đất khu dân cư còn lại của xã
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 245 |
Huyện Yên Lập |
Khu trung tâm xã Xuân An (Xã Miền núi) |
Khu trung tâm xã (Từ nhà ông Sơn - Đến hết nhà ông Túc)
|
472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 246 |
Huyện Yên Lập |
Xã Xuân An (Xã Miền núi) |
Từ hết nhà ông Túc - Đến hết cầu Xuân An
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 247 |
Huyện Yên Lập |
Xã Xuân An (Xã Miền núi) |
Từ nhà ông Sơn - Đến hết nhà ông Vụ
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 248 |
Huyện Yên Lập |
Xã Xuân An (Xã Miền núi) |
Vị trí còn lại hai bên đường lại Quốc Lộ
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 249 |
Huyện Yên Lập |
Đường tỉnh 321 - Xã Xuân An (Xã Miền núi) |
Đất từ cầu Xuân An đi xã Trung Sơn (Hết địa phận xã Xuân An)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 250 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Xuân An (Xã Miền núi) |
Đường JICA Từ cổng Ông Đinh Khắc Túc đi Tân Hội - Lương Sơn (hết địa phận xã Xuân An)
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 251 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Xuân An (Xã Miền núi) |
Vị trí dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu TT xã và chợ xã
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 252 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Xuân An (Xã Miền núi) |
Vị trí các khu dân cư còn lại của xã
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 253 |
Huyện Yên Lập |
Khu trung tâm xã hai bên đường Quốc lộ 70B - Quốc lộ 70B - Xã Lương Sơn |
Từ nhà ông Hiệu - Đến hết cầu A)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 254 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Lương Sơn |
Vị trí còn lại hai bên đường Quốc lộ 70B
|
499.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 255 |
Huyện Yên Lập |
Đường tỉnh 321C - Xã Lương Sơn |
Vị trí hai bên đường tỉnh 321C (Từ ngã 3 Lương Sơn - Đến hết nhà ông Chính khu Tân Lập)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 256 |
Huyện Yên Lập |
Đường tỉnh 321C - Xã Lương Sơn |
Từ giáp nhà ông Chính khu Tân Lập - Đến hết trạm kiểm lâm
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 257 |
Huyện Yên Lập |
Đường tỉnh 321C - Xã Lương Sơn |
Từ giáp trạm kiểm lâm - Đến cống ông Giáp (khu Tam Giao)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 258 |
Huyện Yên Lập |
Đường tỉnh 321C - Xã Lương Sơn |
Từ cổng ông Giáp (Tam Giao) - Đến hết địa phận xã Lương Sơn
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 259 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Lương Sơn |
Tuyến đường nối Từ QL 70B - Đến Cụm công nghiệp Lương Sơn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 260 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Lương Sơn |
Tuyến đường nối Từ QL 70B - Đến đường tỉnh 321C
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 261 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Lương Sơn |
Đường JICA từ giáp xã Xuân An - Đến giáp xã Mỹ Lương
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 262 |
Huyện Yên Lập |
Dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu trung tâm và chợ xã - Xã Lương Sơn |
Dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu trung tâm và chợ xã
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 263 |
Huyện Yên Lập |
Khu dân cư còn lại của xã - Xã Lương Sơn |
Khu dân cư còn lại của xã
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 264 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lương |
Khu trung tâm xã Từ ngã 3 nhà ông Nguyễn Mạnh Hùng khu Đồng Ve - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Diễn khu Đồng Ve
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 265 |
Huyện Yên Lập |
Xã Mỹ Lương |
Vị trí Từ cống qua đường trước nhà ông Nguyễn Văn Hiệp khu Đồng Ve - Đến hết đất hộ bà Hà Thị Cát khu Đồng Ve
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 266 |
Huyện Yên Lập |
Xã Mỹ Lương |
Vị trí Từ giáp nhà ông Nguyễn Mạnh Hùng khu Đồng Ve - Đến đầu cầu ông Ghi
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 267 |
Huyện Yên Lập |
Xã Mỹ Lương |
Vị trí Từ cống trước cửa nhà ông Hà Văn Sơn (khu Đồng Ve) - Đến cầu Ngòi Rùa khu Văn Phú
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 268 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường còn lại - Xã Mỹ Lương |
Vị trí hai bên đường còn lại dọc Quốc Lộ 70B (Từ cầu Ngòi Rùa - Đến giáp xã Mỹ Lung)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 269 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường còn lại - Xã Mỹ Lương |
Vị trí hai bên đường còn lại dọc Quốc Lộ 70B (Từ cầu ông Ghi - Đến giáp xã Lương Sơn)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 270 |
Huyện Yên Lập |
Đường tỉnh 321B - Xã Mỹ Lương |
Vị trí Từ ngã 3 cầu Ngòi Rùa - Đến hết đất xã Mỹ Lương (giáp xã Vô Tranh, huyện Hạ Hòa)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 271 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí các khu vực còn lại - Xã Mỹ Lương |
Vị trí các khu vực còn lại
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 272 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên đường Quốc Lộ 70B Từ nhà ông Trần Văn Hảo - Đến hết Trạm y tế xã
|
676.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 273 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường Quốc Lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên đường Quốc Lộ 70B Từ giáp Trạm y tế xã - Đến hết cầu Ngòi Lao
|
447.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 274 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường Quốc Lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên đường Quốc Lộ 70B Từ nhà ông Trần Văn Hảo - Đến hết khe Róc (khu 6)
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 275 |
Huyện Yên Lập |
Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên đường Quốc Lộ 70B Từ khe Róc - Đến hết nhà ông Đinh Công Toàn khu 6
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 276 |
Huyện Yên Lập |
Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) |
Vị trí Từ đầu cầu Ngòi Lao - Đến hết nhà ông Đinh Công Chúc khu 8
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 277 |
Huyện Yên Lập |
Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) |
Vị trí Từ cầu Ngòi Lao - Đến hết nhà ông Đặng Văn Hạnh khu 8
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 278 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên đường Từ giáp nhà Ông Chúc Khu 8 đi Dốc Mo
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 279 |
Huyện Yên Lập |
Khu vực còn lại dọc Quốc Lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) |
Khu vực còn lại dọc Quốc Lộ 70B
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 280 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí các khu vực còn lại dọc đường thôn xóm khu trung tâm và chợ xã - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) |
Vị trí các khu vực còn lại dọc đường thôn xóm khu trung tâm và chợ xã
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 281 |
Huyện Yên Lập |
Các vị trí khu vực còn lại - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) |
Các vị trí khu vực còn lại
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 282 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường QL70B - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên đường QL70B (Từ cầu gốc Gạo - Đến lối rẽ Đài tưởng niệm)
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 283 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí còn lại dọc đường Quốc Lộ 70B - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) |
Vị trí còn lại dọc đường Quốc Lộ 70B
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 284 |
Huyện Yên Lập |
Đường tỉnh 313G - Xã Ngọc Lập |
Từ lối rẽ tràn Tân Thành 3, xã Ngọc Lập - Đến xã Thu Ngạc, huyện Tân Sơn
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 285 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên đường Từ trung tâm xã Ngọc Lập đi Ngọc Đồng
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 286 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu TT xã và chợ xã - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) |
Vị trí dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu TT xã và chợ xã
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 287 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí các khu vực còn lại - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) |
Vị trí các khu vực còn lại
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 288 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B - Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B (Từ nhà ông Giang - Đến hết trường THCS)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 289 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B - Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) |
Hai bên ven đường Quốc Lộ 70B (Từ hết trường THCS - Đến hết nhà ông Phúc xóm Đình)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 290 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B - Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) |
Hai bên ven đường Quốc Lộ 70B (Từ nhà ông Phúc xóm Đình - Đến nhà hết ông Thọ xóm Hầm)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 291 |
Huyện Yên Lập |
Đất dọc tuyến đường quốc phòng - Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) |
Đất dọc tuyến đường quốc phòng (Từ nhà ông Vượng khu Minh Tân - Đến hết nhà ông Phúc khu Minh Thượng)
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 292 |
Huyện Yên Lập |
Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) |
Vị trí Từ Ngã 3 nhà ông Hải - Đến ngã 3 đường nhựa đi khu Minh Long
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 293 |
Huyện Yên Lập |
Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) |
Vị trí Từ nhà ông Dũng xóm Bằng đi xã Thượng Long
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 294 |
Huyện Yên Lập |
Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) |
Vị trí các khu vực còn lại
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 295 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B (Từ đường rẽ trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện - Đến cống Quán Hải
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 296 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B (Từ cống Quán Hải - Đến Cầu Ao Sen)
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 297 |
Huyện Yên Lập |
Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) |
Đoạn Từ cầu Ao Sen - Đến đường rẽ khu Đồng Tiến
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 298 |
Huyện Yên Lập |
Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) |
Đoạn Từ đường rẽ khu Đồng Tiến - Đến cầu Nghè
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 299 |
Huyện Yên Lập |
Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) |
Vị trí từ cầu ông Nghè - Đến nhà ông Linh - Khu Lương Đẩu
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 300 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí còn lại dọc hai bên đường Quốc Lộ 70B - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |