701 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 317) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Từ Trường THCS Đoan Hạ - Đến dốc ông Phạm Ngọc Hải (xẻ gỗ)
|
351.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
702 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 317) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Đoạn từ ông Nguyễn Tiến Thụ - Đến hết đất nhà ông Cường Thanh khu 1
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
703 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
704 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
705 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Từ đường tỉnh 317 (Điểm chợ chiều cũ xã Đoan Hạ) qua Bưu điện xã Đoan Hạ - Đến ngã ba chợ chiều mới (đường vào UBND xã Đoan Hạ)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
706 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Từ đường tỉnh 317 (đầu dốc vào Trường THCS Đoan Hạ) - Đến hết đất nhà ông Thắng khu 4 (giáp ngã ba rẽ đi chợ chiều mới xã Đoan Hạ)
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
707 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Từ giáp đất nhà ông Thắng khu 4 - Đến chợ chiều mới xã Đoan Hạ
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
708 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Từ ngã ba chợ chiều mới - Đến hết đất nhà ông Hoa Tạc khu 6 (điểm nối đường tỉnh 317)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
709 |
Huyện Thanh Thủy |
Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Từ nhà ông Bộ (khu 7) - Đến nhà ông Đoàn (khu 8)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
710 |
Huyện Thanh Thủy |
Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
Từ chùa Đông Quang - Đến nhà ông Quang Loan khu 4
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
711 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
712 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
713 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
714 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ giáp xã Đoan Hạ - Đến đầu cầu Đồng Quang
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
715 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ đầu cầu Đồng Quang - Đến hết đất HTX Hải Quang - khu 9, xã Đồng Trung
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
716 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ giáp đất hợp tác xã Hải Quang - khu 9, xã Đồng Trung - Đến hết đất nhà ông Phan - khu 8 xã Đồng Trung
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
717 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ giáp nhà ông Phan - khu 8 - Đến hết đất nhà ông Cận - khu 8, xã Đồng Trung
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
718 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ dđất nhà bà Thùy - khu 3, xã Đồng Trung - Đến hết đất nhà ông Cảnh - khu 2, xã Đồng Trung
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
719 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ đất nhà ông Quân- khu 2, xã Đồng Trung - Đến hết địa bàn xã Đồng Trung
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
720 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ đầu cầu Đồng Quang - Đến cầu Tròi
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
721 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ cầu Tròi - Đến đất giáp nhà ông Sơn Chều khu 17, xã Đồng Trung
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
722 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ đất nhà ông Sơn Chiều khu 17, xã Đồng Trung - Đến ngã ba Hầm
|
1.596.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
723 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ ngã ba Hầm - Đi Thắng Sơn huyện Thanh Sơn, hết địa phận xã Đồng Trung
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
724 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ ngã ba Hầm - Đến giáp ranh xã Hoàng Xá (đoạn qua Cụm công nghiệp làng nghề Hoàng Xá), hết địa phận xã Đồng Trung)
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
725 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Đồng Trung |
Từ giáp xã Hoàng Xá - Đến cầu Mè giáp xã Thắng Sơn, huyện Thanh Sơn
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
726 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Đồng Trung |
Từ cầu Mè giáp xã Thắng Sơn, huyện Thanh Sơn - Đến Đồng Cò giáp xã Tu Vũ
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
727 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Đồng Trung |
Từ cổng nhà ông Liên khu 7 qua Đền Lăng Sương qua đất nhà ông Hải khu 5 - Đến Nhà văn háo khu 5, xã Đồng Trung (tuyến nhánh đường tỉnh 317G)
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
728 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường rẽ - Đường liên xã từ Đồng Luận đi Trung Nghĩa đi Phượng Mao (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ đường 317 - Đến đường rẽ ra nhà ông Huấn khu 1 xã Đồng Luận Đến hết địa phận xã Đồng Luận (giáp xã Trung Nghĩa)
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
729 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
730 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
731 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
732 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
733 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung |
Đất hai bên đường từ giáp xã Đồng Luận cũ - Đếm hết cổng nhà ông Hợi khu 3 xã Trung Nghĩa cũ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
734 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung |
Đất hai bên đường từ giáp cổng nhà ông Hợi khu 3 - Đến UBND xã Trung Nghãi cũ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
735 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung |
Đất hai bên đường từ ngã 3 cổng chợ xã Trung Nghĩa (giáp đường tỉnh 317) - Đến hết trạm xá xã Trung Nghĩa cũ
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
736 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung |
Đất hai bên đường từ giáp Trạm xá xã Trung Nghĩa cũ - Đến hết khu Đền Lăng Sương
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
737 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung |
Đất hai bên đường từ đất nhà ông Hải khu 5 - Đến Dộc thụt (Giáp xã Thắng Sơn)
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
738 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung |
Đất hai bên đường từ giáp Đền Lăng Sương - Đến hết Đồng Cò
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
739 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ đường tỉnh 317 đi qua UBND xã Đồng Trung - Đến vị trí tiếp giáp đường tỉnh 317E
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
740 |
Huyện Thanh Thủy |
Xã Đồng Trung |
Đất băng 2 thuộc khu Hầm
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
741 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường ≥ 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
742 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
743 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
744 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp cầu Hoàng Xá - Đến hết đất nhà ông Mưu xã Hoàng Xá
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
745 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp đất nhà ông Mưu - khu 2 - Đến hết đất nhà ông Thục khu 4 xã Hoàng Xá
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
746 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp đất nhà ông Thục - Đến hết đất nhà ông Hoàn
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
747 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp đất nhà ông Hoàn (ngã 3 chợ cũ, đường rẽ đi Trung Thịnh) - Đến hết đất nhà ông bà Sáu Tuyến khu 22, xã Hoàng Xá
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
748 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp đất nhà ông bà Sáu Tuyến khu 22, xã Hoàng Xá - Đến ngã 3, đất nhà ông Tình khu 22
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
749 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ đất nhà ông Tình khu 22 - Đến hết đất nhà ông Doanh xã Hoàng Xá
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
750 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Doanh - Đến hết đất nhà ông Sáu xã Hoàng Xá (ngã 3)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
751 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp ngã 3 đất nhà ông Sáu - Đến hết đất nhà ông Đồng xã Hoàng Xá
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
752 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp đất nhà ông Đồng - Đến giáp đất Thắng Sơn hết đất xã Hoàng Xá
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
753 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Hoàng Xá |
Từ giáp xã Đoan Hạ - Đến giáp xã Đồng Trung
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
754 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317E - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ ngã ba đường rẽ đi UBND xã Hoàng Xá cách ngã ba 20 m Từ giáp đất ông Khoa khu 22 - Đến hết đất ông Nghị khu 22
|
3.168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
755 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317E - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp đất ông Nghị khu 22 - Đến ngã tư hết nhà ông Liên
|
2.964.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
756 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317E - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Liên - Đến hết địa phận xã Hoàng Xá
|
2.808.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
757 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Đồng Trung ( Xã miền núi) |
Từ giáp đất nhà ông Hoàn - Đến hết đất nhà ông Thắng
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
758 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Trung Thịnh ( Xã miền núi) |
Từ giáp đất nhà ông Thắng - Đến hết đất nhà anh Tuấn khu 22
|
564.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
759 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Trung Thịnh ( Xã miền núi) |
Từ nhà ông Tuấn khu 22 - Đến hết đất nhà ông Vương khu 8
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
760 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Sơn Thủy ( Xã miền núi) |
Từ cầu Hoàng Xá đi Ao ông Hoàng
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
761 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Đồng Trung đi xã Thắng Sơn, huyện Thanh Sơn ( Xã miền núi) |
Từ cổng nhà ông Kết khu 7 - Đến cổng nhà ông Tại khu 13, xã Hoàng Xá
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
762 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
763 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
764 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
765 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
766 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất xung quanh khu Gò Nồi xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
767 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
768 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
769 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
770 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Trung Nghĩa ( Xã miền núi) |
Từ giáp xã Đồng Luận qua ao cá Bác Hồ xã Trung Nghĩa - Đến hết địa phận xã Trung Nghĩa (giáp xã Phượng Mao)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
771 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ giáp xã Đồng Trung - Đến hết đất nhà ông Ngô Thanh Xuân - khu 13, xã Tu Vũ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
772 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ nhà ông Thanh Xuân khu 13 xã Tu Vũ - Đến hết đất nhà ông Trần Minh Quang - khu 9 (đường rẽ vào UBND xã Tu Vũ)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
773 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ đường rẽ vào UBND xã Tu Vũ - Đến hết đất nhà ông Bình - khu 9 xã Tu Vũ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
774 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ giáp đất nhà ông Bình khu 9 xã Tu Vũ - Đến hết trường THCS xã Yến Mao (đường rẽ vào khu 7, xã Tu Vũ)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
775 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ giáp trường THCS Yến Mao (đường rẽ vào khu 7, xã Tu Vũ) - Đến hết Ngòi Ta - khu 6, xã Tu Vũ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
776 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ khu 1 xã Tu Vũ (giáp Ngòi Ta - khu 6) - Đến giáp Tượng Đài chiến thắng Tu Vũ
|
426.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
777 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ Tượng Đài chiến thắng Tu Vũ - Đến cầu Lương Nha (hết địa phận xã Tu Vũ)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
778 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ ngã 3 (nhà anh Hồng Thoa khu 4) theo đường bờ ngang - Đến giáp xã Yên Lãng (hết địa phận xã Tu Vũ)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
779 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317B - Xã Tu Vũ |
Từ ngã 3 điểm nối với đường tỉnh 317 (đường rẽ vào UBND xã Tu Vũ) - Đến hết đất nhà ông Kiên khu 9 (đến đường vào xóm 8)
|
342.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
780 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317B - Xã Tu Vũ |
Từ giáp đất nhà ông Kiên khu 9 - Đến hết đất nhà ông Tý khu 8
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
781 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317B - Xã Tu Vũ |
Từ đất nhà ông Đặng Văn Nguyễn khu 12 đi Đá Cóc - Đến hết đất nhà ông Đinh Công Lịch - khu 12, xã Tu Vũ
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
782 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317B - Xã Tu Vũ |
Từ giáp đất nhà ông Đinh Công Lịch - khu 12, xã Tu Vũ đi Đá Cóc - Đến hết đất nhà ông Tám - khu 19 xã Tu Vũ
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
783 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317B - Xã Tu Vũ |
Từ giáp nhà ông Tám - khu 19 xã Tu Vũ - Đến hết địa phận xã Tu Vũ (giáp xã Hương Cần)
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
784 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Tu Vũ |
Đất hai bên đường từ ngã ba Đồng Cỏ - Đến điểm nối vào đường tỉnh 317B thuộc xã Tu Vũ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
785 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ |
Từ Đồng Cò giáp xã Đồng Trung - Đến hết đất nhà ông Nhân khu 16 - xã Tu Vũ
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
786 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ |
Từ nhà ông Nhân khu 16, xã Tu Vũ - Đến giáp nhà ông Trần Văn Lợi - khu 12, xã Tu Vũ
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
787 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ |
Từ đất nhà ông Trần Văn Lợi - khu 12 - Đến hết đất nhà ông Hùng Sửu - khu 8 (đường ra Hội trường khu 8)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
788 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ |
Từ nhà ông Hùng Sửu - Đến hết đất khu 6 xã Tu Vũ
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
789 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ |
Từ giáp khu 6 xã Tu Vũ - Đến ngã rẽ đi xã Yên Lãng, huyện Thanh Sơn (giáp đất ao ông Trọng)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
790 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ |
Từ điểm nối với đường tỉnh 317G - Đến đất nhà bà Hồng khu 2 (điểm nối vào đường tỉnh 317)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
791 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ nhà văn hóa khu 16, xã Tu Vũ đi khu tái định cư 18
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
792 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ đất nhà ông Đinh Văn Nghĩa - khu 17 - Đến hết đất nhà ông Nghê khu 17 (giáp xã Đồng Trung)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
793 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ ngã ba nhà ông Trung khu 17 đi Đồi Chuối khu 14
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
794 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Đất hai bên đường rẽ điểm nối với đường tỉnh 317 - Đến giáp đất ông Hùng - khu 15
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
795 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ đất nhà ông Hồng đi khu 16, đi khu 15 (đến nhà ông Động khu 15)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
796 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ đất nhà ông Hùng - khu 15 - Đến gặp đường tránh lũ.
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
797 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ đất nhà ông Đinh An - khu 17 đi Láng Xẻo
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
798 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
799 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
800 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |