Bảng giá đất Huyện Thanh Thủy Phú Thọ

Giá đất cao nhất tại Huyện Thanh Thủy là: 8.800.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Thanh Thủy là: 12.000
Giá đất trung bình tại Huyện Thanh Thủy là: 1.015.216
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Đồng Trung Từ giáp xã Hoàng Xá - Đến cầu Mè giáp xã Thắng Sơn, huyện Thanh Sơn 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
502 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Đồng Trung Từ cầu Mè giáp xã Thắng Sơn, huyện Thanh Sơn - Đến Đồng Cò giáp xã Tu Vũ 780.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
503 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Đồng Trung Từ cổng nhà ông Liên khu 7 qua Đền Lăng Sương qua đất nhà ông Hải khu 5 - Đến Nhà văn háo khu 5, xã Đồng Trung (tuyến nhánh đường tỉnh 317G) 780.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
504 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường rẽ - Đường liên xã từ Đồng Luận đi Trung Nghĩa đi Phượng Mao (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) Từ đường 317 - Đến đường rẽ ra nhà ông Huấn khu 1 xã Đồng Luận Đến hết địa phận xã Đồng Luận (giáp xã Trung Nghĩa) 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
505 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) Các trục đường rộng ≥ 5 m 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
506 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) Các trục đường rộng dưới 5 m 448.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
507 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) Các trục đường rộng ≥ 5 m 352.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
508 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) Các trục đường rộng dưới 5 m 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
509 Huyện Thanh Thủy Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung Đất hai bên đường từ giáp xã Đồng Luận cũ - Đếm hết cổng nhà ông Hợi khu 3 xã Trung Nghĩa cũ 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
510 Huyện Thanh Thủy Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung Đất hai bên đường từ giáp cổng nhà ông Hợi khu 3 - Đến UBND xã Trung Nghãi cũ 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
511 Huyện Thanh Thủy Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung Đất hai bên đường từ ngã 3 cổng chợ xã Trung Nghĩa (giáp đường tỉnh 317) - Đến hết trạm xá xã Trung Nghĩa cũ 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
512 Huyện Thanh Thủy Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung Đất hai bên đường từ giáp Trạm xá xã Trung Nghĩa cũ - Đến hết khu Đền Lăng Sương 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
513 Huyện Thanh Thủy Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung Đất hai bên đường từ đất nhà ông Hải khu 5 - Đến Dộc thụt (Giáp xã Thắng Sơn) 368.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
514 Huyện Thanh Thủy Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung Đất hai bên đường từ giáp Đền Lăng Sương - Đến hết Đồng Cò 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
515 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) Từ đường tỉnh 317 đi qua UBND xã Đồng Trung - Đến vị trí tiếp giáp đường tỉnh 317E 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
516 Huyện Thanh Thủy Xã Đồng Trung Đất băng 2 thuộc khu Hầm 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
517 Huyện Thanh Thủy Đất khu dân cư còn lại - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường ≥ 5 m 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
518 Huyện Thanh Thủy Đất khu dân cư còn lại - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
519 Huyện Thanh Thủy Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
520 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) Từ giáp cầu Hoàng Xá - Đến hết đất nhà ông Mưu xã Hoàng Xá 1.920.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
521 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) Từ giáp đất nhà ông Mưu - khu 2 - Đến hết đất nhà ông Thục khu 4 xã Hoàng Xá 2.480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
522 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) Từ giáp đất nhà ông Thục - Đến hết đất nhà ông Hoàn 3.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
523 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) Từ giáp đất nhà ông Hoàn (ngã 3 chợ cũ, đường rẽ đi Trung Thịnh) - Đến hết đất nhà ông bà Sáu Tuyến khu 22, xã Hoàng Xá 4.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
524 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) Từ giáp đất nhà ông bà Sáu Tuyến khu 22, xã Hoàng Xá - Đến ngã 3, đất nhà ông Tình khu 22 3.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
525 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) Từ đất nhà ông Tình khu 22 - Đến hết đất nhà ông Doanh xã Hoàng Xá 2.480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
526 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Doanh - Đến hết đất nhà ông Sáu xã Hoàng Xá (ngã 3) 2.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
527 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) Từ giáp ngã 3 đất nhà ông Sáu - Đến hết đất nhà ông Đồng xã Hoàng Xá 1.520.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
528 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) Từ giáp đất nhà ông Đồng - Đến giáp đất Thắng Sơn hết đất xã Hoàng Xá 1.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
529 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Hoàng Xá Từ giáp xã Đoan Hạ - Đến giáp xã Đồng Trung 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
530 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317E - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) Từ ngã ba đường rẽ đi UBND xã Hoàng Xá cách ngã ba 20 m Từ giáp đất ông Khoa khu 22 - Đến hết đất ông Nghị khu 22 4.224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
531 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317E - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) Từ giáp đất ông Nghị khu 22 - Đến ngã tư hết nhà ông Liên 3.952.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
532 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317E - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Liên - Đến hết địa phận xã Hoàng Xá 3.774.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
533 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Đồng Trung ( Xã miền núi) Từ giáp đất nhà ông Hoàn - Đến hết đất nhà ông Thắng 1.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
534 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Trung Thịnh ( Xã miền núi) Từ giáp đất nhà ông Thắng - Đến hết đất nhà anh Tuấn khu 22 752.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
535 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Trung Thịnh ( Xã miền núi) Từ nhà ông Tuấn khu 22 - Đến hết đất nhà ông Vương khu 8 424.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
536 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Sơn Thủy ( Xã miền núi) Từ cầu Hoàng Xá đi Ao ông Hoàng 1.440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
537 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Đồng Trung đi xã Thắng Sơn, huyện Thanh Sơn ( Xã miền núi) Từ cổng nhà ông Kết khu 7 - Đến cổng nhà ông Tại khu 13, xã Hoàng Xá 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
538 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) Các trục đường rộng ≥ 5 m 424.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
539 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) Các trục đường rộng dưới 5 m 352.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
540 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) Các trục đường rộng ≥ 5 m 344.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
541 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) Các trục đường rộng dưới 5 m 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
542 Huyện Thanh Thủy Đất xung quanh khu Gò Nồi xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
543 Huyện Thanh Thủy Đất khu dân cư còn lại - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
544 Huyện Thanh Thủy Đất khu dân cư còn lại - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
545 Huyện Thanh Thủy Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
546 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317 - Xã Trung Nghĩa ( Xã miền núi) Từ giáp xã Đồng Luận qua ao cá Bác Hồ xã Trung Nghĩa - Đến hết địa phận xã Trung Nghĩa (giáp xã Phượng Mao) 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
547 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) Từ giáp xã Đồng Trung - Đến hết đất nhà ông Ngô Thanh Xuân - khu 13, xã Tu Vũ 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
548 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) Từ nhà ông Thanh Xuân khu 13 xã Tu Vũ - Đến hết đất nhà ông Trần Minh Quang - khu 9 (đường rẽ vào UBND xã Tu Vũ) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
549 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) Từ đường rẽ vào UBND xã Tu Vũ - Đến hết đất nhà ông Bình - khu 9 xã Tu Vũ 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
550 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) Từ giáp đất nhà ông Bình khu 9 xã Tu Vũ - Đến hết trường THCS xã Yến Mao (đường rẽ vào khu 7, xã Tu Vũ) 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
551 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) Từ giáp trường THCS Yến Mao (đường rẽ vào khu 7, xã Tu Vũ) - Đến hết Ngòi Ta - khu 6, xã Tu Vũ 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
552 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) Từ khu 1 xã Tu Vũ (giáp Ngòi Ta - khu 6) - Đến giáp Tượng Đài chiến thắng Tu Vũ 568.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
553 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) Từ Tượng Đài chiến thắng Tu Vũ - Đến cầu Lương Nha (hết địa phận xã Tu Vũ) 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
554 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) Từ ngã 3 (nhà anh Hồng Thoa khu 4) theo đường bờ ngang - Đến giáp xã Yên Lãng (hết địa phận xã Tu Vũ) 448.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
555 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường tỉnh 317B - Xã Tu Vũ Từ ngã 3 điểm nối với đường tỉnh 317 (đường rẽ vào UBND xã Tu Vũ) - Đến hết đất nhà ông Kiên khu 9 (đến đường vào xóm 8) 456.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
556 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường tỉnh 317B - Xã Tu Vũ Từ giáp đất nhà ông Kiên khu 9 - Đến hết đất nhà ông Tý khu 8 392.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
557 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường tỉnh 317B - Xã Tu Vũ Từ đất nhà ông Đặng Văn Nguyễn khu 12 đi Đá Cóc - Đến hết đất nhà ông Đinh Công Lịch - khu 12, xã Tu Vũ 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
558 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường tỉnh 317B - Xã Tu Vũ Từ giáp đất nhà ông Đinh Công Lịch - khu 12, xã Tu Vũ đi Đá Cóc - Đến hết đất nhà ông Tám - khu 19 xã Tu Vũ 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
559 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường tỉnh 317B - Xã Tu Vũ Từ giáp nhà ông Tám - khu 19 xã Tu Vũ - Đến hết địa phận xã Tu Vũ (giáp xã Hương Cần) 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
560 Huyện Thanh Thủy Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Tu Vũ Đất hai bên đường từ ngã ba Đồng Cỏ - Đến điểm nối vào đường tỉnh 317B thuộc xã Tu Vũ 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
561 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ Từ Đồng Cò giáp xã Đồng Trung - Đến hết đất nhà ông Nhân khu 16 - xã Tu Vũ 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
562 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ Từ nhà ông Nhân khu 16, xã Tu Vũ - Đến giáp nhà ông Trần Văn Lợi - khu 12, xã Tu Vũ 272.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
563 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ Từ đất nhà ông Trần Văn Lợi - khu 12 - Đến hết đất nhà ông Hùng Sửu - khu 8 (đường ra Hội trường khu 8) 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
564 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ Từ nhà ông Hùng Sửu - Đến hết đất khu 6 xã Tu Vũ 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
565 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ Từ giáp khu 6 xã Tu Vũ - Đến ngã rẽ đi xã Yên Lãng, huyện Thanh Sơn (giáp đất ao ông Trọng) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
566 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ Từ điểm nối với đường tỉnh 317G - Đến đất nhà bà Hồng khu 2 (điểm nối vào đường tỉnh 317) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
567 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) Từ nhà văn hóa khu 16, xã Tu Vũ đi khu tái định cư 18 352.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
568 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) Từ đất nhà ông Đinh Văn Nghĩa - khu 17 - Đến hết đất nhà ông Nghê khu 17 (giáp xã Đồng Trung) 352.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
569 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) Từ ngã ba nhà ông Trung khu 17 đi Đồi Chuối khu 14 352.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
570 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) Đất hai bên đường rẽ điểm nối với đường tỉnh 317 - Đến giáp đất ông Hùng - khu 15 352.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
571 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) Từ đất nhà ông Hồng đi khu 16, đi khu 15 (đến nhà ông Động khu 15) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
572 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) Từ đất nhà ông Hùng - khu 15 - Đến gặp đường tránh lũ. 352.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
573 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) Từ đất nhà ông Đinh An - khu 17 đi Láng Xẻo 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
574 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) Các trục đường rộng ≥ 5 m 424.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
575 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) Các trục đường rộng dưới 5 m 352.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
576 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) Các trục đường rộng ≥ 5 m 344.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
577 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) Các trục đường rộng dưới 5 m 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
578 Huyện Thanh Thủy Đất khu dân cư còn lại - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
579 Huyện Thanh Thủy Đất khu dân cư còn lại - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
580 Huyện Thanh Thủy Đất khu dân cư còn lại chưa có bê tông - Xã Tu Vũ (Xã miền núi) 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
581 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 316 - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) Từ tiếp giáp Hồng Đà - Đến hết đất nhà ông Thật xã Xuân Lộc (đường rẽ đi vào UBND xã Xuân Lộc) 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
582 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 316 - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) Từ giáp đất nhà ông Thật (đường rẽ đi vào UBND xã Xuân Lộc) - Đến đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Xuân Lộc 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
583 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 316 - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) Từ đường rẽ vào trường Trung học cơ sở Xuân Lộc - Đến giáp cây xăng Thạch Đồng (hết địa phận xã Xuân Lộc) 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
584 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 316G - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) Từ giáp ranh xã Thượng Nông - Đến hết đất nhà văn hóa khu 8, xã Xuân Lộc 564.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
585 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường 316G - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) Từ giáp đất nhà văn hóa khu 8 xã Xuân Lộc đi Đào Xá - Đến hết địa phận xã Xuân Lộc 378.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
586 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường huyện - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) Từ giáp nhà văn hóa khu 8 đi qua ngã 3 đập Xuân Dương - Đến hết đất (Đền) Quán Xuân Dương 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
587 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường huyện - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) Từ giáp đất (Đền) Quán Xuân Dương - Đến giáp đất nhà ông Lạc xã Xuân Lộc 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
588 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường huyện - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) Từ đất nhà Ô Lạc - Đến ngã 3 tiếp giáp đường tỉnh 316 xã Xuân Lộc 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
589 Huyện Thanh Thủy Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 316) - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) Từ vị trí tiếp giáp xã Hồng Đà - Đến đất nhà ông Thật khu 5, xã Xuân Lộc (đường rẽ vào UBND xã Xuân Lộc) 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
590 Huyện Thanh Thủy Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 316) - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) Từ đường rẽ đi vào UBND xã Xuân Lộc - Đến đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Xuân Lộc 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
591 Huyện Thanh Thủy Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 316) - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) Từ đường rẽ vào trường Trung học cơ sở Xuân Lộc - Đến giáp cây xăng xã Thạch Đồng (hết địa phận xã Xuân Lộc) 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
592 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) Các trục đường rộng ≥ 5 m 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
593 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) Các trục đường rộng dưới 5 m 336.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
594 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) Các trục đường rộng ≥ 5 m 264.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
595 Huyện Thanh Thủy Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) Các trục đường rộng dưới 5 m 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
596 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) Từ giáp ranh xã Hồng Đà (vị trí bến phà Trung Hà cũ - xã Xuân Lộc) - Đến điểm nối vào đường tỉnh 316 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
597 Huyện Thanh Thủy Đất hai bên đường - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) ngà ba rẽ vào nhà văn hóa khu 5 xã Xuân Lộc (đất nhà ông Điệp) - Đến chợ Xuân Lộc 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
598 Huyện Thanh Thủy Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường ≥ 5 m - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
599 Huyện Thanh Thủy Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
600 Huyện Thanh Thủy Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn