501 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Đồng Trung |
Từ giáp xã Hoàng Xá - Đến cầu Mè giáp xã Thắng Sơn, huyện Thanh Sơn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
502 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Đồng Trung |
Từ cầu Mè giáp xã Thắng Sơn, huyện Thanh Sơn - Đến Đồng Cò giáp xã Tu Vũ
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
503 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Đồng Trung |
Từ cổng nhà ông Liên khu 7 qua Đền Lăng Sương qua đất nhà ông Hải khu 5 - Đến Nhà văn háo khu 5, xã Đồng Trung (tuyến nhánh đường tỉnh 317G)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
504 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường rẽ - Đường liên xã từ Đồng Luận đi Trung Nghĩa đi Phượng Mao (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ đường 317 - Đến đường rẽ ra nhà ông Huấn khu 1 xã Đồng Luận Đến hết địa phận xã Đồng Luận (giáp xã Trung Nghĩa)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
505 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
506 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
507 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
508 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
509 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung |
Đất hai bên đường từ giáp xã Đồng Luận cũ - Đếm hết cổng nhà ông Hợi khu 3 xã Trung Nghĩa cũ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
510 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung |
Đất hai bên đường từ giáp cổng nhà ông Hợi khu 3 - Đến UBND xã Trung Nghãi cũ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
511 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung |
Đất hai bên đường từ ngã 3 cổng chợ xã Trung Nghĩa (giáp đường tỉnh 317) - Đến hết trạm xá xã Trung Nghĩa cũ
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
512 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung |
Đất hai bên đường từ giáp Trạm xá xã Trung Nghĩa cũ - Đến hết khu Đền Lăng Sương
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
513 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung |
Đất hai bên đường từ đất nhà ông Hải khu 5 - Đến Dộc thụt (Giáp xã Thắng Sơn)
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
514 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung |
Đất hai bên đường từ giáp Đền Lăng Sương - Đến hết Đồng Cò
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
515 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Từ đường tỉnh 317 đi qua UBND xã Đồng Trung - Đến vị trí tiếp giáp đường tỉnh 317E
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
516 |
Huyện Thanh Thủy |
Xã Đồng Trung |
Đất băng 2 thuộc khu Hầm
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
517 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường ≥ 5 m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
518 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
519 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
520 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp cầu Hoàng Xá - Đến hết đất nhà ông Mưu xã Hoàng Xá
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
521 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp đất nhà ông Mưu - khu 2 - Đến hết đất nhà ông Thục khu 4 xã Hoàng Xá
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
522 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp đất nhà ông Thục - Đến hết đất nhà ông Hoàn
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
523 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp đất nhà ông Hoàn (ngã 3 chợ cũ, đường rẽ đi Trung Thịnh) - Đến hết đất nhà ông bà Sáu Tuyến khu 22, xã Hoàng Xá
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
524 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp đất nhà ông bà Sáu Tuyến khu 22, xã Hoàng Xá - Đến ngã 3, đất nhà ông Tình khu 22
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
525 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ đất nhà ông Tình khu 22 - Đến hết đất nhà ông Doanh xã Hoàng Xá
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
526 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Doanh - Đến hết đất nhà ông Sáu xã Hoàng Xá (ngã 3)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
527 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp ngã 3 đất nhà ông Sáu - Đến hết đất nhà ông Đồng xã Hoàng Xá
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
528 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp đất nhà ông Đồng - Đến giáp đất Thắng Sơn hết đất xã Hoàng Xá
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
529 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Hoàng Xá |
Từ giáp xã Đoan Hạ - Đến giáp xã Đồng Trung
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
530 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317E - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ ngã ba đường rẽ đi UBND xã Hoàng Xá cách ngã ba 20 m Từ giáp đất ông Khoa khu 22 - Đến hết đất ông Nghị khu 22
|
4.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
531 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317E - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp đất ông Nghị khu 22 - Đến ngã tư hết nhà ông Liên
|
3.952.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
532 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317E - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Liên - Đến hết địa phận xã Hoàng Xá
|
3.774.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
533 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Đồng Trung ( Xã miền núi) |
Từ giáp đất nhà ông Hoàn - Đến hết đất nhà ông Thắng
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
534 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Trung Thịnh ( Xã miền núi) |
Từ giáp đất nhà ông Thắng - Đến hết đất nhà anh Tuấn khu 22
|
752.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
535 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Trung Thịnh ( Xã miền núi) |
Từ nhà ông Tuấn khu 22 - Đến hết đất nhà ông Vương khu 8
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
536 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Sơn Thủy ( Xã miền núi) |
Từ cầu Hoàng Xá đi Ao ông Hoàng
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
537 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Đồng Trung đi xã Thắng Sơn, huyện Thanh Sơn ( Xã miền núi) |
Từ cổng nhà ông Kết khu 7 - Đến cổng nhà ông Tại khu 13, xã Hoàng Xá
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
538 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
539 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
540 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
541 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
542 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất xung quanh khu Gò Nồi xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
543 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
544 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
545 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
546 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Trung Nghĩa ( Xã miền núi) |
Từ giáp xã Đồng Luận qua ao cá Bác Hồ xã Trung Nghĩa - Đến hết địa phận xã Trung Nghĩa (giáp xã Phượng Mao)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
547 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ giáp xã Đồng Trung - Đến hết đất nhà ông Ngô Thanh Xuân - khu 13, xã Tu Vũ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
548 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ nhà ông Thanh Xuân khu 13 xã Tu Vũ - Đến hết đất nhà ông Trần Minh Quang - khu 9 (đường rẽ vào UBND xã Tu Vũ)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
549 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ đường rẽ vào UBND xã Tu Vũ - Đến hết đất nhà ông Bình - khu 9 xã Tu Vũ
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
550 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ giáp đất nhà ông Bình khu 9 xã Tu Vũ - Đến hết trường THCS xã Yến Mao (đường rẽ vào khu 7, xã Tu Vũ)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
551 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ giáp trường THCS Yến Mao (đường rẽ vào khu 7, xã Tu Vũ) - Đến hết Ngòi Ta - khu 6, xã Tu Vũ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
552 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ khu 1 xã Tu Vũ (giáp Ngòi Ta - khu 6) - Đến giáp Tượng Đài chiến thắng Tu Vũ
|
568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
553 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ Tượng Đài chiến thắng Tu Vũ - Đến cầu Lương Nha (hết địa phận xã Tu Vũ)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
554 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ ngã 3 (nhà anh Hồng Thoa khu 4) theo đường bờ ngang - Đến giáp xã Yên Lãng (hết địa phận xã Tu Vũ)
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
555 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317B - Xã Tu Vũ |
Từ ngã 3 điểm nối với đường tỉnh 317 (đường rẽ vào UBND xã Tu Vũ) - Đến hết đất nhà ông Kiên khu 9 (đến đường vào xóm 8)
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
556 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317B - Xã Tu Vũ |
Từ giáp đất nhà ông Kiên khu 9 - Đến hết đất nhà ông Tý khu 8
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
557 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317B - Xã Tu Vũ |
Từ đất nhà ông Đặng Văn Nguyễn khu 12 đi Đá Cóc - Đến hết đất nhà ông Đinh Công Lịch - khu 12, xã Tu Vũ
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
558 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317B - Xã Tu Vũ |
Từ giáp đất nhà ông Đinh Công Lịch - khu 12, xã Tu Vũ đi Đá Cóc - Đến hết đất nhà ông Tám - khu 19 xã Tu Vũ
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
559 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317B - Xã Tu Vũ |
Từ giáp nhà ông Tám - khu 19 xã Tu Vũ - Đến hết địa phận xã Tu Vũ (giáp xã Hương Cần)
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
560 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Tu Vũ |
Đất hai bên đường từ ngã ba Đồng Cỏ - Đến điểm nối vào đường tỉnh 317B thuộc xã Tu Vũ
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
561 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ |
Từ Đồng Cò giáp xã Đồng Trung - Đến hết đất nhà ông Nhân khu 16 - xã Tu Vũ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
562 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ |
Từ nhà ông Nhân khu 16, xã Tu Vũ - Đến giáp nhà ông Trần Văn Lợi - khu 12, xã Tu Vũ
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
563 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ |
Từ đất nhà ông Trần Văn Lợi - khu 12 - Đến hết đất nhà ông Hùng Sửu - khu 8 (đường ra Hội trường khu 8)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
564 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ |
Từ nhà ông Hùng Sửu - Đến hết đất khu 6 xã Tu Vũ
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
565 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ |
Từ giáp khu 6 xã Tu Vũ - Đến ngã rẽ đi xã Yên Lãng, huyện Thanh Sơn (giáp đất ao ông Trọng)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
566 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ |
Từ điểm nối với đường tỉnh 317G - Đến đất nhà bà Hồng khu 2 (điểm nối vào đường tỉnh 317)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
567 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ nhà văn hóa khu 16, xã Tu Vũ đi khu tái định cư 18
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
568 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ đất nhà ông Đinh Văn Nghĩa - khu 17 - Đến hết đất nhà ông Nghê khu 17 (giáp xã Đồng Trung)
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
569 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ ngã ba nhà ông Trung khu 17 đi Đồi Chuối khu 14
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
570 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Đất hai bên đường rẽ điểm nối với đường tỉnh 317 - Đến giáp đất ông Hùng - khu 15
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
571 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ đất nhà ông Hồng đi khu 16, đi khu 15 (đến nhà ông Động khu 15)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
572 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ đất nhà ông Hùng - khu 15 - Đến gặp đường tránh lũ.
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
573 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ đất nhà ông Đinh An - khu 17 đi Láng Xẻo
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
574 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
575 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
576 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
577 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
578 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
579 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
580 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại chưa có bê tông - Xã Tu Vũ (Xã miền núi) |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
581 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316 - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Từ tiếp giáp Hồng Đà - Đến hết đất nhà ông Thật xã Xuân Lộc (đường rẽ đi vào UBND xã Xuân Lộc)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
582 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316 - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Từ giáp đất nhà ông Thật (đường rẽ đi vào UBND xã Xuân Lộc) - Đến đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Xuân Lộc
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
583 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316 - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Từ đường rẽ vào trường Trung học cơ sở Xuân Lộc - Đến giáp cây xăng Thạch Đồng (hết địa phận xã Xuân Lộc)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
584 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Từ giáp ranh xã Thượng Nông - Đến hết đất nhà văn hóa khu 8, xã Xuân Lộc
|
564.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
585 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Từ giáp đất nhà văn hóa khu 8 xã Xuân Lộc đi Đào Xá - Đến hết địa phận xã Xuân Lộc
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
586 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường huyện - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Từ giáp nhà văn hóa khu 8 đi qua ngã 3 đập Xuân Dương - Đến hết đất (Đền) Quán Xuân Dương
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
587 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường huyện - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Từ giáp đất (Đền) Quán Xuân Dương - Đến giáp đất nhà ông Lạc xã Xuân Lộc
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
588 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường huyện - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Từ đất nhà Ô Lạc - Đến ngã 3 tiếp giáp đường tỉnh 316 xã Xuân Lộc
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
589 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 316) - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Từ vị trí tiếp giáp xã Hồng Đà - Đến đất nhà ông Thật khu 5, xã Xuân Lộc (đường rẽ vào UBND xã Xuân Lộc)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
590 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 316) - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Từ đường rẽ đi vào UBND xã Xuân Lộc - Đến đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Xuân Lộc
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
591 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 316) - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Từ đường rẽ vào trường Trung học cơ sở Xuân Lộc - Đến giáp cây xăng xã Thạch Đồng (hết địa phận xã Xuân Lộc)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
592 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
593 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
594 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
595 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
596 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Từ giáp ranh xã Hồng Đà (vị trí bến phà Trung Hà cũ - xã Xuân Lộc) - Đến điểm nối vào đường tỉnh 316
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
597 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
ngà ba rẽ vào nhà văn hóa khu 5 xã Xuân Lộc (đất nhà ông Điệp) - Đến chợ Xuân Lộc
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
598 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường ≥ 5 m - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
599 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
600 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |