STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Từ đất nhà ông Tình khu 22 - Đến hết đất nhà ông Doanh xã Hoàng Xá | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
302 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Doanh - Đến hết đất nhà ông Sáu xã Hoàng Xá (ngã 3) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
303 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Từ giáp ngã 3 đất nhà ông Sáu - Đến hết đất nhà ông Đồng xã Hoàng Xá | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Từ giáp đất nhà ông Đồng - Đến giáp đất Thắng Sơn hết đất xã Hoàng Xá | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
305 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Hoàng Xá | Từ giáp xã Đoan Hạ - Đến giáp xã Đồng Trung | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
306 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317E - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Từ ngã ba đường rẽ đi UBND xã Hoàng Xá cách ngã ba 20 m Từ giáp đất ông Khoa khu 22 - Đến hết đất ông Nghị khu 22 | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317E - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Từ giáp đất ông Nghị khu 22 - Đến ngã tư hết nhà ông Liên | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
308 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317E - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Liên - Đến hết địa phận xã Hoàng Xá | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
309 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Đồng Trung ( Xã miền núi) | Từ giáp đất nhà ông Hoàn - Đến hết đất nhà ông Thắng | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Trung Thịnh ( Xã miền núi) | Từ giáp đất nhà ông Thắng - Đến hết đất nhà anh Tuấn khu 22 | 940.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
311 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Trung Thịnh ( Xã miền núi) | Từ nhà ông Tuấn khu 22 - Đến hết đất nhà ông Vương khu 8 | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
312 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Sơn Thủy ( Xã miền núi) | Từ cầu Hoàng Xá đi Ao ông Hoàng | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Đồng Trung đi xã Thắng Sơn, huyện Thanh Sơn ( Xã miền núi) | Từ cổng nhà ông Kết khu 7 - Đến cổng nhà ông Tại khu 13, xã Hoàng Xá | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
314 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
315 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
317 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
318 | Huyện Thanh Thủy | Đất xung quanh khu Gò Nồi xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
319 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
320 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
321 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
322 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Trung Nghĩa ( Xã miền núi) | Từ giáp xã Đồng Luận qua ao cá Bác Hồ xã Trung Nghĩa - Đến hết địa phận xã Trung Nghĩa (giáp xã Phượng Mao) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
323 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ giáp xã Đồng Trung - Đến hết đất nhà ông Ngô Thanh Xuân - khu 13, xã Tu Vũ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
324 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ nhà ông Thanh Xuân khu 13 xã Tu Vũ - Đến hết đất nhà ông Trần Minh Quang - khu 9 (đường rẽ vào UBND xã Tu Vũ) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ đường rẽ vào UBND xã Tu Vũ - Đến hết đất nhà ông Bình - khu 9 xã Tu Vũ | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
326 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ giáp đất nhà ông Bình khu 9 xã Tu Vũ - Đến hết trường THCS xã Yến Mao (đường rẽ vào khu 7, xã Tu Vũ) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
327 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ giáp trường THCS Yến Mao (đường rẽ vào khu 7, xã Tu Vũ) - Đến hết Ngòi Ta - khu 6, xã Tu Vũ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
328 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ khu 1 xã Tu Vũ (giáp Ngòi Ta - khu 6) - Đến giáp Tượng Đài chiến thắng Tu Vũ | 710.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
329 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ Tượng Đài chiến thắng Tu Vũ - Đến cầu Lương Nha (hết địa phận xã Tu Vũ) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
330 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ ngã 3 (nhà anh Hồng Thoa khu 4) theo đường bờ ngang - Đến giáp xã Yên Lãng (hết địa phận xã Tu Vũ) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317B - Xã Tu Vũ | Từ ngã 3 điểm nối với đường tỉnh 317 (đường rẽ vào UBND xã Tu Vũ) - Đến hết đất nhà ông Kiên khu 9 (đến đường vào xóm 8) | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
332 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317B - Xã Tu Vũ | Từ giáp đất nhà ông Kiên khu 9 - Đến hết đất nhà ông Tý khu 8 | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
333 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317B - Xã Tu Vũ | Từ đất nhà ông Đặng Văn Nguyễn khu 12 đi Đá Cóc - Đến hết đất nhà ông Đinh Công Lịch - khu 12, xã Tu Vũ | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317B - Xã Tu Vũ | Từ giáp đất nhà ông Đinh Công Lịch - khu 12, xã Tu Vũ đi Đá Cóc - Đến hết đất nhà ông Tám - khu 19 xã Tu Vũ | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
335 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317B - Xã Tu Vũ | Từ giáp nhà ông Tám - khu 19 xã Tu Vũ - Đến hết địa phận xã Tu Vũ (giáp xã Hương Cần) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
336 | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Tu Vũ | Đất hai bên đường từ ngã ba Đồng Cỏ - Đến điểm nối vào đường tỉnh 317B thuộc xã Tu Vũ | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ | Từ Đồng Cò giáp xã Đồng Trung - Đến hết đất nhà ông Nhân khu 16 - xã Tu Vũ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
338 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ | Từ nhà ông Nhân khu 16, xã Tu Vũ - Đến giáp nhà ông Trần Văn Lợi - khu 12, xã Tu Vũ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
339 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ | Từ đất nhà ông Trần Văn Lợi - khu 12 - Đến hết đất nhà ông Hùng Sửu - khu 8 (đường ra Hội trường khu 8) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ | Từ nhà ông Hùng Sửu - Đến hết đất khu 6 xã Tu Vũ | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
341 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ | Từ giáp khu 6 xã Tu Vũ - Đến ngã rẽ đi xã Yên Lãng, huyện Thanh Sơn (giáp đất ao ông Trọng) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
342 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ | Từ điểm nối với đường tỉnh 317G - Đến đất nhà bà Hồng khu 2 (điểm nối vào đường tỉnh 317) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ nhà văn hóa khu 16, xã Tu Vũ đi khu tái định cư 18 | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ đất nhà ông Đinh Văn Nghĩa - khu 17 - Đến hết đất nhà ông Nghê khu 17 (giáp xã Đồng Trung) | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ ngã ba nhà ông Trung khu 17 đi Đồi Chuối khu 14 | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Đất hai bên đường rẽ điểm nối với đường tỉnh 317 - Đến giáp đất ông Hùng - khu 15 | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ đất nhà ông Hồng đi khu 16, đi khu 15 (đến nhà ông Động khu 15) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
348 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ đất nhà ông Hùng - khu 15 - Đến gặp đường tránh lũ. | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ đất nhà ông Đinh An - khu 17 đi Láng Xẻo | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
350 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
351 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
352 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
353 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
354 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
356 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại chưa có bê tông - Xã Tu Vũ (Xã miền núi) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
357 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316 - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) | Từ tiếp giáp Hồng Đà - Đến hết đất nhà ông Thật xã Xuân Lộc (đường rẽ đi vào UBND xã Xuân Lộc) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
358 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316 - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) | Từ giáp đất nhà ông Thật (đường rẽ đi vào UBND xã Xuân Lộc) - Đến đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Xuân Lộc | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
359 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316 - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) | Từ đường rẽ vào trường Trung học cơ sở Xuân Lộc - Đến giáp cây xăng Thạch Đồng (hết địa phận xã Xuân Lộc) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
360 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316G - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) | Từ giáp ranh xã Thượng Nông - Đến hết đất nhà văn hóa khu 8, xã Xuân Lộc | 752.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
361 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316G - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) | Từ giáp đất nhà văn hóa khu 8 xã Xuân Lộc đi Đào Xá - Đến hết địa phận xã Xuân Lộc | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
362 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường huyện - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) | Từ giáp nhà văn hóa khu 8 đi qua ngã 3 đập Xuân Dương - Đến hết đất (Đền) Quán Xuân Dương | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
363 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường huyện - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) | Từ giáp đất (Đền) Quán Xuân Dương - Đến giáp đất nhà ông Lạc xã Xuân Lộc | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
364 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường huyện - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) | Từ đất nhà Ô Lạc - Đến ngã 3 tiếp giáp đường tỉnh 316 xã Xuân Lộc | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
365 | Huyện Thanh Thủy | Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 316) - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) | Từ vị trí tiếp giáp xã Hồng Đà - Đến đất nhà ông Thật khu 5, xã Xuân Lộc (đường rẽ vào UBND xã Xuân Lộc) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
366 | Huyện Thanh Thủy | Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 316) - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) | Từ đường rẽ đi vào UBND xã Xuân Lộc - Đến đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Xuân Lộc | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
367 | Huyện Thanh Thủy | Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 316) - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) | Từ đường rẽ vào trường Trung học cơ sở Xuân Lộc - Đến giáp cây xăng xã Thạch Đồng (hết địa phận xã Xuân Lộc) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
368 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
369 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
370 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
371 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
372 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) | Từ giáp ranh xã Hồng Đà (vị trí bến phà Trung Hà cũ - xã Xuân Lộc) - Đến điểm nối vào đường tỉnh 316 | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
373 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) | ngà ba rẽ vào nhà văn hóa khu 5 xã Xuân Lộc (đất nhà ông Điệp) - Đến chợ Xuân Lộc | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
374 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường ≥ 5 m - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
375 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
376 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
377 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316 - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) | đoạn giáp xã Xuân Lộc - Đến cống qua đê (đập Đầm Sen) nhà ông Hội Thạch Đồng | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
378 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316 - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) | Từ cống qua đê (đập Đầm Sen) nhà ông Hội qua cổng UBND xã Thạch Đồng - Đến cống qua đê nhà ông Xuyến xã Thạch Đồng | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
379 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316 - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) | Từ cống qua đê nhà ông Xuyến Thạch Đồng - Đến hết đường rẽ đi bến Đồng Ón (Nhà ông Điểu) xã Thạch Đồng | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
380 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316 - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) | Từ giáp đường rẽ đi Bến Đồng Ón (Nhà ông Điểu) - Đến hết địa phận xã Thạch Đồng (giáp xã Tân Phương) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
381 | Huyện Thanh Thủy | Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 316) - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) | Từ giáp đất nhà ông Vũ Ý khu 1 (đối diện quán nhà ông Tuấn Dậu) - Đến hết đất nhà ông Ái khu 1 (giáp địa phận xã Tân Phương) | 424.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
382 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã Thạch Đồng đi Đào Xá (đường tránh lũ) - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) | Từ ngã 3 đường 316 - Đến hết nhà ông Chuyển - khu 3 xã Thạch Đồng | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
383 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã Thạch Đồng đi Đào Xá (đường tránh lũ) - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) | Từ ngã 3 nhà ông Chuyển rẽ đi khu 2 đi Đào Xá - địa phận xã Thạch Đồng | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
384 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã Thạch Đồng đi Đào Xá (đường tránh lũ) - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) | Từ ngã 3 nhà ông Chuyển rẽ đi khu 7 đi Đào Xá - địa phận xã Thạch Đồng | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
385 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 424.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
386 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
387 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
388 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
389 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) | Từ đường tỉnh 316 (Từ nhà bà Huệ Định khu 6) qua nhà ông Dinh Tân khu 6 - Đến hết nhà ông Huệ khu 6 xã Thạch Đồng | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
390 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) | Từ đường tỉnh 316 (Từ nhà ông Tuấn khu 4) qua nhà ông Hùng - Huấn khu 4 - Đến nhà ông Hoàng Chu khu 4 Đến hết nhà ông Trần Hương - khu 4 xã Thạch Đồng | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
391 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) | Từ đường tỉnh 316 (nhà ông Điểu khu 4) - Đến hết đất kinh doanh dịch vụ nhà ông Vương Khánh - khu 4 xã Thạch Đồng | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392 | Huyện Thanh Thủy | Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường ≥ 5 m | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
393 | Huyện Thanh Thủy | Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
394 | Huyện Thanh Thủy | Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) | Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
395 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 316 thuộc địa phận xã Tân Phương (Xã miền núi) | Từ giáp xã Thạch Đồng - Đến ngã 3 Quán ông Chức (Đường rẽ đi Đập Sụ Tân Phương) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316 - Xã Tân Phương (Xã miền núi) | Từ quán ông Chức - Đến nhà ông Tương Hằng (hết địa phận xã Tân Phương) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Tân Phương (Xã miền núi) | Từ Dốc đường tỉnh 316 (Bà Thục khu 8 xã Tân Phương) rẽ đường tỉnh 317 - Đến cột mốc giới hết địa phận xã Tân Phương (Ghành Dê) | 552.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
398 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316B - Xã Tân Phương (Xã miền núi) | Từ giáp xã Đào Xá (thuộc địa phận xã Tân Phương) - Đến ngã 3 đường rẽ vào thôn Hữu Khánh xã Tân Phương | 432.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
399 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316B - Xã Tân Phương (Xã miền núi) | Từ ngã 3, đường rẽ vào thôn Hữu Khánh, xã Tân Phương - Đến cầu Dát xã Tân Phương | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
400 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316B - Xã Tân Phương (Xã miền núi) | Từ cầu Dát - Đến chân dốc ngã 3 gặp đường tỉnh 316 (Bưu điện Văn hóa xã Tân Phương) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Tỉnh 317G, Xã Hoàng Xá, Huyện Thanh Thủy, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất của huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường tỉnh 317G, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể, phản ánh giá trị bất động sản tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường tỉnh 317G có mức giá là 1.500.000 VNĐ/m². Khu vực này được xem là có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, do nằm ở vị trí thuận lợi, dễ dàng tiếp cận các tiện ích cơ bản và giao thông thuận tiện.
Bảng giá đất theo các văn bản trên là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường tỉnh 317G, Xã Hoàng Xá, Huyện Thanh Thủy. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Thanh Thủy, Phú Thọ: Đất Hai Bên Đường 317E Xã Hoàng Xá
Bảng giá đất của huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ cho đất hai bên đường 317E tại xã Hoàng Xá (Xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 7.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường 317E, từ ngã ba đường rẽ đi UBND xã Hoàng Xá (cách ngã ba 20 m) đến hết đất ông Nghị khu 22, có mức giá 7.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất rất cao, thể hiện tiềm năng phát triển mạnh mẽ của xã Hoàng Xá, cũng như sự thu hút của khu vực đối với các nhà đầu tư và người dân tìm kiếm cơ hội phát triển.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Hoàng Xá, huyện Thanh Thủy. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh tiềm năng phát triển của khu vực này.
Bảng Giá Đất Huyện Thanh Thủy, Tỉnh Phú Thọ - Đường Liên Xã Hoàng Xá đi Đồng Trung
Bảng giá đất tại huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ cho loại đất ở nông thôn, đặc biệt là đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Đồng Trung (xã miền núi), đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị bất động sản trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý.
Vị trí 1: 1.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn từ giáp đất nhà ông Hoàn đến hết đất nhà ông Thắng có mức giá là 1.300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực nông thôn, nơi có cơ sở hạ tầng và giao thông phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh hoạt và kinh doanh của người dân.
Bảng giá đất được ban hành theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin thiết yếu cho các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai tại huyện Thanh Thủy. Nắm rõ giá trị đất ở các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc lập kế hoạch phát triển kinh doanh hoặc đầu tư vào bất động sản.
Bảng Giá Đất Huyện Thanh Thủy, Phú Thọ: Đất Hai Bên Đường Liên Xã Hoàng Xá Đi Trung Thịnh
Bảng giá đất của huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ cho đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Trung Thịnh (Xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 940.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường liên xã, từ giáp đất nhà ông Thắng đến hết đất nhà anh Tuấn khu 22, có mức giá 940.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn, phản ánh tình hình phát triển nông thôn tại khu vực miền núi, phù hợp với nhu cầu đầu tư và sinh sống của người dân địa phương.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường liên xã Hoàng Xá đi Trung Thịnh, huyện Thanh Thủy. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh tiềm năng phát triển của khu vực này.
Bảng Giá Đất Xã Hoàng Xá, Huyện Thanh Thủy, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất của huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ cho đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Sơn Thủy (Xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin hữu ích cho người dân và nhà đầu tư về giá trị đất đai trong khu vực, hỗ trợ cho các quyết định mua bán và đầu tư.
Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ cầu Hoàng Xá đi Ao ông Hoàng có mức giá là 1.800.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất hợp lý, phản ánh nhu cầu của người dân và điều kiện phát triển của khu vực nông thôn. Mặc dù giá trị không quá cao, vị trí gần các tuyến đường giao thông và tiềm năng phát triển của khu vực có thể tạo ra cơ hội đầu tư cho các cá nhân và tổ chức.
Bảng giá đất theo các văn bản đã nêu là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Hoàng Xá, huyện Thanh Thủy. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.