501 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường Chợ Lạnh Đông Thành - Z121(Võ Lao) đường nhựa - Xã Đông Thành |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
502 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện tuyến Võ Lao - Đông Thành - Xã Đông Thành |
Từ giáp ranh đất xã Võ Lao hộ nhà ông Báo khu 2 - Đến ngã 4 Phụng Thượng (ĐT 320)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
503 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường cụt đoạn - Xã Đông Thành |
Từ Ngã 4 Phụng Thượng - Đến đường cao tốc Nội Bài- Lào Cai
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
504 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường - Xã Đông Thành |
Từ ĐT 320C xã Đông Thành - Đến giáp ranh xã Sơn Cương (đường vào cụm công nghiệp Bãi Ba)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
505 |
Huyện Thanh Ba |
Đất trong khu tái định cư đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai - Xã Đông Thành |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
506 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường liên khu - Xã Đông Thành |
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
507 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Đông Thành |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
508 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Đồng Xuân |
Từ ranh giới xã Đồng Xuân giáp ranh với thị trấn Thanh Ba (cầu Đồng Đáng) - Đến hết đất cây xăng ông Diện
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
509 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Đồng Xuân |
Từ giáp đất cây xăng ông Diện) - Đến đường rẽ vào nhà văn hoá khu 4
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
510 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Đồng Xuân |
Từ đường rẽ vào nhà văn hoá khu 4 - Đến đường rẽ đi Vân Lĩnh (Cây Thị)
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
511 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Đồng Xuân |
Từ ngã ba Cây Thị - Đến hết nhà ông Cao Tiến Sỹ (khu 7)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
512 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường ĐT 314 (mới) - Xã Đồng Xuân |
Từ giáp nhà ông Cao Tiến Sỹ - Đến hết ranh giới xã Đồng Xuân giáp ranh xã Hanh Cù
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
513 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 (cũ) - Xã Đồng Xuân |
Từ giáp nhà ông Cao Tiến Sỹ (khu 7) - Đến hết ranh giới xã Đồng xuân
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
514 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314C - Xã Đồng Xuân |
Từ cầu rượu giáp ranh với thị trấn Thanh Ba - Đến hết đất Hạt kiểm lâm
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
515 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314C - Xã Đồng Xuân |
Từ giáp hạt kiểm lâm - Đến hết ranh giới xã Đồng Xuân
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
516 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện tuyến ngã 3 Cây Thị đi Tây Cốc - Xã Đồng Xuân |
Từ ngã ba Cây Thị - Đến hết cổng nhà ông Thọ Ngân (Đường rẽ đi khu 7)
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
517 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện tuyến ngã 3 Cây Thị đi Tây Cốc - Xã Đồng Xuân |
Từ giáp cổng nhà ông Thọ - Đến hết cống Cửa Mương xã Đồng Xuân
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
518 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện tuyến ngã 3 Cây Thị đi Tây Cốc - Xã Đồng Xuân |
Từ hết đất cống Cửa Mương xã Đồng Xuân khu 8 xã Đồng Xuân - Đến nhà ông Căn xã Hanh Cù
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
519 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện tuyến Đồng Xuân đi UBND xã Mạn Lan cũ - Xã Đồng Xuân |
đoạn giáp đường tỉnh 314C - Đến hết đất Đồng Xuân
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
520 |
Huyện Thanh Ba |
Đường Tránh nội thị - Xã Đồng Xuân |
Từ ĐT 314 (cây xăng Đồng Xuân) - Đến hết ranh giới xã Đồng Xuân
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
521 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường liên khu - Xã Đồng Xuân |
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
522 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Đồng Xuân |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
523 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đê Tả Thao đoạn thuộc địa bàn xã Đỗ Sơn - Xã Đồng bằng |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
524 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện - Xã Đỗ Sơn - Xã Đồng bằng |
Từ cổng ông Phương khu Phương Nhuế - Đến hết đất xã Đỗ Sơn giáp ranh xã Thanh Minh- Thị xã Phú Thọ
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
525 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện tuyến Đỗ Sơn - Thanh Hà - Xã Đỗ Sơn - Xã Đồng bằng |
Từ nhà ông Canh, khu Đỗ Sơn 3 (đi cụm công nghiệp) - Đến hết ranh giới xã Đỗ Sơn giáp ranh xã Thanh Hà
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
526 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Đỗ Sơn - Xã Đồng bằng |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
527 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Đỗ Sơn - Xã Đồng bằng |
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
528 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường đê Tả Thao đoạn thuộc địa bàn xã Đỗ Xuyên - Xã Đồng bằng |
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
529 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường bê tông Đỗ Xuyên - Xã Đồng bằng |
Từ nhà ông Thử (khu 2) - Đến nhà ông Lực (Khu 6)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
530 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Đỗ Xuyên - Xã Đồng bằng |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
531 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Đỗ Xuyên - Xã Đồng bằng |
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
532 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường ĐT 314 (mới) - Xã Hanh Cù |
Từ giáp ranh xã Đồng Xuân - Đến Quán Gió (đường rẽ đi khu 20 xã Hạnh Cù)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
533 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Hanh Cù |
Đoạn từ Quán Gió (đường rẽ đi khu 20 xã Hanh Cù) - Đến hết đất xã Hanh Cù (giáp ranh xã Yên Kỳ)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
534 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314C - Xã Hanh Cù |
Đoạn từ giáp ranh giới xã Đồng Xuân - Đến hết Nhà văn hóa khu 18 xã Hanh Cù
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
535 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314C - Xã Hanh Cù |
Đoạn từ giáp Nhà văn hóa khu 18 - Đến hết ranh giới xã Hanh Cù giáp đất xã Mạn Lạn
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
536 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 (cũ) - Xã Hanh Cù |
Đoạn từ cổng nhà Hương Bích (giáp ranh với xã Đồng Xuân) - Đến dđiểm đấu nối vào đường tỉnh 314 mới
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
537 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến ngã 3 Cây Thị đi Tây Cốc - Xã Hanh Cù |
Đoạn từ giáp ranh với xã Đồng Xuân (Trại nhà ông Căn) - Đến ngã ba dốc Liên Hợp (cổng nhà ông Thanh Phú, khu 26 xã Hanh Cù)
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
538 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường - Xã Hanh Cù |
Từ ngã ba Thanh Vân (đối cổng UBND xã Thanh Vân cũ) đi xã Vân Lĩnh - Đến ngã ba dốc Liên Hợp hết ranh giới xã Hanh Cù (giáp ranh xã Vân Lĩnh)
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
539 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện - Xã Hanh Cù |
Tuyến từ giáp ranh với Yển Khê cũ (nhà ông Thắng Huy khu 7 xã Hanh Cù) - đến trạm biến thế Hanh Cù
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
540 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện - Xã Hanh Cù |
Từ trạm biến thế Hanh Cù - Đến gốc đa ngã ba Hanh Cù
|
564.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
541 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện - Xã Hanh Cù |
Đoạn từ ngã ba Dốc Sản - Đến trường mầm non Hanh Cù 2
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
542 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện - Xã Hanh Cù |
Đoạn từ trường Mần non Hanh Cù 2 - Đến nhà ông Thắng Huy, khu 7 xã Hanh Cù
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
543 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường bê tông - Xã Hanh Cù |
Từ ngã ba chợ Dốc Sản đi lò than (khu 14 xã Hanh Cù)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
544 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường - Xã Hanh Cù |
Từ hồ Quán Sấu - Đến Trường Tiều học Hanh Cù 2
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
545 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường - Xã Hanh Cù |
Từ hồ Quán Sấu đi Nhà Trích (khu 19 xã Hanh Cù)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
546 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường - Xã Hanh Cù |
Từ gốc Đa - Cầu Nam bông- Vĩnh Chân (hết địa phận Hanh Cù)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
547 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường khu - Xã Hanh Cù |
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
548 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Hanh Cù |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
549 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Hoàng Cương |
đoạn giáp ranh đất xã Chí Tiên - Đến đoạn giáp ranh với xã Mạn Lạn
|
426.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
550 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Hoàng Cương |
Từ nhà ông Quyền Nguyên khu 9 qua đường sắt khu 2 - Đến giáp Quốc lộ 2D
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
551 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Hoàng Cương |
Đoạn từ giáp ranh xã Ninh Dân - Đến đường rẽ đi UBND xã Hoàng Cương
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
552 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện - Xã Hoàng Cương |
Từ đường TL 314 - Đến hết đất nhà ông bà Nhân Vượng
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
553 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Hoàng Cương |
Đoạn từ nhà ông bà Nhân Vượng - Đến hết Trường tiểu học Hoàng Cương (Điểm Trung tâm)
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
554 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Hoàng Cương |
Đoạn từ hết Trường tiểu học Hoàng Cương (Điểm trung tâm) - Đến hết nhà Chung Huê khu 14
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
555 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Hoàng Cương |
Đoạn từ đường tỉnh 314 - Đến đường rẽ (Cổng lLữ đoàn 168)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
556 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Hoàng Cương |
Đoạn từ đường rẽ Lữ đoàn 168 - Đến hết ranh giới xã Hoàng Cương, giáp ranh xã Chí Tiên
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
557 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Hoàng Cương |
Đoạn từ nhà ông Nhân Vượng đi khu 7, thị trấn Thanh Ba
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
558 |
Huyện Thanh Ba |
Đường GTNT 3 - Xã Hoàng Cương |
Đoạn từ Kho Muối (Nhà ông Bình Én) - Đến nhà ông Quý Thứ khu 7 xã Hoàng Cương
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
559 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Hoàng Cương |
Khu tái định cư xi măng Phú Thị - Vị trí đất thuộc mặt đường gom song song với ĐT 314
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
560 |
Huyện Thanh Ba |
Khu tái định cư xi măng Phú Thọ khu vực còn lại - Xã Hoàng Cương |
Không thuộc mặt đường gom song song với ĐT 314
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
561 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Hoàng Cương |
Đoạn từ nhà Chung Huê khu 14 đi qua khu 9, khu 10 - Đến nhà ông Quyền Nguyên khu 9
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
562 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường GTNT 3 - Xã Hoàng Cương |
Đoạn từ nhà ông Quý Thứ khu 7 qua UBND xã - Đến đường sắt (Khu 1) giáp QL2D
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
563 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường liên khu - Xã Hoàng Cương |
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
564 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Hoàng Cương |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
565 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Khải Xuân |
Từ ranh giới huyện (Khải Xuân) - Đến hết Bưu Điện văn hóa xã
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
566 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Khải Xuân |
Từ: giáp Bưu Điện văn hóa xã Khải Xuân - Đến cổng Chùa
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
567 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Khải Xuân |
Từ cổng Chùa - Đến hết đất Khải Xuân giáp Võ Lao
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
568 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 cũ - Xã Khải Xuân (Xã Miền núi) |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
569 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện - Xã Khải Xuân (Xã Miền núi) |
Từ Áp Phích xã Khải Xuân - Đến UBND xã Khải Xuân
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
570 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện - Xã Khải Xuân (Xã Miền núi) |
Từ UBND xã - Đến cổng trường Tiểu học Khải Xuân
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
571 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện - Xã Khải Xuân (Xã Miền núi) |
Từ cổng trường Tiểu học Khải Xuân - - Đến Chùa Tà
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
572 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường Khải Xuân đi Quảng Nạp - Xã Khải Xuân (Xã Miền núi) |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
573 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Khải Xuân (Xã miền núi) |
Đất trong khu tái định cư tại Tràn Đảng, khu 7
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
574 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường liên khu - Xã Khải Xuân (Xã Miền núi) |
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
575 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Khải Xuân (Xã Miền núi) |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
576 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường đê tả Thao đoạn thuộc địa bàn xã Lương Lỗ - Xã Đồng bằng |
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
577 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường liên khu - Xã Lương Lỗ - Xã Đồng bằng |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
578 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Lương Lỗ - Xã Đồng bằng |
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
579 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường quốc lộ 2D - Xã Mạn Lạn |
đoạn giáp xã Hoàng Cương - Đến đường bê tông nghĩa địa xã Phương Lĩnh
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
580 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Mạn Lạn |
Đoạn từ giáp ranh xã Hanh Cù - Đến đường sắt cắt ngang
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
581 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường ĐT 314C - Xã Mạn Lạn |
Đoạn từ đường sắt cắt ngang - Đến Quốc lộ 2D
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
582 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Mạn Lạn |
Đất 2 bên đường từ quốc lộ 2D đi vào ga Vũ Yển, đi qua UBND xã Vũ Yển cũ ra - Đến điểm nối với ĐT 314C
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
583 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Mạn Lạn |
Đất 2 bên đường tuyến từ ĐT 314C giáp ranh xã Đồng Xuân qua cầu Bật - Đến ngã ba khu Trường Sơn (nhà Đoàn)
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
584 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường - Xã Mạn Lạn |
Từ đường quốc lộ 2D (nhà ông Thân) - Đến cổng UBND xã Mạn Lạn
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
585 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường - Xã Mạn Lạn |
Từ cổng UBND xã Mạn Lạn cũ - Đến dốc Sơn giáp xã Hoàng Cương
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
586 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Mạn Lạn |
Đoạn từ nhà văn hóa khu An Ninh 2 - Đến nhà ông Lệ Khu An Ninh 2
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
587 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến - Xã Mạn Lạn |
Từ Quốc lộ 2D - Đến UBND xã Phương Lĩnh cũ
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
588 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Mạn Lạn |
Đất 2 bên đường tỉnh 314C cũ
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
589 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường liên khu - Xã Mạn Lạn |
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
590 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Mạn Lạn |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
591 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường quốc lộ 2 địa phận xã Quảng Yên (Xã Miền núi) |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
592 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường ĐT 314B - Xã Quảng Yên |
Đoạn giáp thị trấn Thanh Ba - Đến hết đất nhà ông Quang Huấn
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
593 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường ĐT 314B - Xã Quảng Yên |
Đoạn hết đất nhà ông Quang Huấn - Đến hết đất nhà ông Quang Huấn đến hết đất cổng trường THCS Quảng Yên điểm lẻ 1
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
594 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường ĐT 314B - Xã Quảng Yên |
Đoạn từ cổng trường THCS Quảng Yên điểm lẻ 1 - Đến ranh giới xã Đại An
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
595 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện - Xã Quảng Yên |
Tuyến Vân Lĩnh (UBND xã) đi Đông Lĩnh - Quảng Yên (Địa phận xã Quảng Yên)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
596 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tuyến huyện Võ Lao - Quảng Yên - Xã Quảng Yên |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
597 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tuyến huyện Quảng Yên - Xã Quảng Yên |
Khu nhà văn hóa Chỏ Làng Não đi Nhà thờ Ninh Dân
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
598 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tuyến huyện Võ Lao - Quảng Yên - Khải Xuân - Xã Quảng Yên |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
599 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường - Xã Quảng Yên |
Từ ngã 3 (nhà anh Ngàn - Quảng Di) - Đến đường giao thông liên xã Quảng Yên - Đại An (đối diện nhà ông Phú)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
600 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên tuyến đường huyện tuyến Đại An - Quảng Yên - Xã Quảng Yên (Xã Miền núi) |
Từ giáp ranh xã Đại An đi Quốc lộ 2 (trừ đất trong khu TĐC đường cao tốc Tuyên Quang - Phú Thọ)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |