301 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tỉnh 320C Ninh Dân - Thanh Vinh (TX Phú Thọ) - Xã Đông Thành |
Từ giáp nhà văn hóa khu 13, xã Đông Thành - Đến ranh giới xã Thanh Vinh
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
302 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường Đông Thành - Văn Lung (Nhựa) - Xã Đông Thành |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
303 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường Chợ Lạnh Đông Thành - Z121(Võ Lao) đường nhựa - Xã Đông Thành |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
304 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện tuyến Võ Lao - Đông Thành - Xã Đông Thành |
Từ giáp ranh đất xã Võ Lao hộ nhà ông Báo khu 2 - Đến ngã 4 Phụng Thượng (ĐT 320)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
305 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường cụt đoạn - Xã Đông Thành |
Từ Ngã 4 Phụng Thượng - Đến đường cao tốc Nội Bài- Lào Cai
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
306 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường - Xã Đông Thành |
Từ ĐT 320C xã Đông Thành - Đến giáp ranh xã Sơn Cương (đường vào cụm công nghiệp Bãi Ba)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
307 |
Huyện Thanh Ba |
Đất trong khu tái định cư đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai - Xã Đông Thành |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
308 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường liên khu - Xã Đông Thành |
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
309 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Đông Thành |
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
310 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Đồng Xuân |
Từ ranh giới xã Đồng Xuân giáp ranh với thị trấn Thanh Ba (cầu Đồng Đáng) - Đến hết đất cây xăng ông Diện
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
311 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Đồng Xuân |
Từ giáp đất cây xăng ông Diện) - Đến đường rẽ vào nhà văn hoá khu 4
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
312 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Đồng Xuân |
Từ đường rẽ vào nhà văn hoá khu 4 - Đến đường rẽ đi Vân Lĩnh (Cây Thị)
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
313 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Đồng Xuân |
Từ ngã ba Cây Thị - Đến hết nhà ông Cao Tiến Sỹ (khu 7)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
314 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường ĐT 314 (mới) - Xã Đồng Xuân |
Từ giáp nhà ông Cao Tiến Sỹ - Đến hết ranh giới xã Đồng Xuân giáp ranh xã Hanh Cù
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
315 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 (cũ) - Xã Đồng Xuân |
Từ giáp nhà ông Cao Tiến Sỹ (khu 7) - Đến hết ranh giới xã Đồng xuân
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
316 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314C - Xã Đồng Xuân |
Từ cầu rượu giáp ranh với thị trấn Thanh Ba - Đến hết đất Hạt kiểm lâm
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
317 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314C - Xã Đồng Xuân |
Từ giáp hạt kiểm lâm - Đến hết ranh giới xã Đồng Xuân
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
318 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện tuyến ngã 3 Cây Thị đi Tây Cốc - Xã Đồng Xuân |
Từ ngã ba Cây Thị - Đến hết cổng nhà ông Thọ Ngân (Đường rẽ đi khu 7)
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
319 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện tuyến ngã 3 Cây Thị đi Tây Cốc - Xã Đồng Xuân |
Từ giáp cổng nhà ông Thọ - Đến hết cống Cửa Mương xã Đồng Xuân
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
320 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện tuyến ngã 3 Cây Thị đi Tây Cốc - Xã Đồng Xuân |
Từ hết đất cống Cửa Mương xã Đồng Xuân khu 8 xã Đồng Xuân - Đến nhà ông Căn xã Hanh Cù
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
321 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện tuyến Đồng Xuân đi UBND xã Mạn Lan cũ - Xã Đồng Xuân |
đoạn giáp đường tỉnh 314C - Đến hết đất Đồng Xuân
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
322 |
Huyện Thanh Ba |
Đường Tránh nội thị - Xã Đồng Xuân |
Từ ĐT 314 (cây xăng Đồng Xuân) - Đến hết ranh giới xã Đồng Xuân
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
323 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường liên khu - Xã Đồng Xuân |
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
324 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Đồng Xuân |
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
325 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đê Tả Thao đoạn thuộc địa bàn xã Đỗ Sơn - Xã Đồng bằng |
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
326 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện - Xã Đỗ Sơn - Xã Đồng bằng |
Từ cổng ông Phương khu Phương Nhuế - Đến hết đất xã Đỗ Sơn giáp ranh xã Thanh Minh- Thị xã Phú Thọ
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
327 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện tuyến Đỗ Sơn - Thanh Hà - Xã Đỗ Sơn - Xã Đồng bằng |
Từ nhà ông Canh, khu Đỗ Sơn 3 (đi cụm công nghiệp) - Đến hết ranh giới xã Đỗ Sơn giáp ranh xã Thanh Hà
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
328 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Đỗ Sơn - Xã Đồng bằng |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
329 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Đỗ Sơn - Xã Đồng bằng |
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
330 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường đê Tả Thao đoạn thuộc địa bàn xã Đỗ Xuyên - Xã Đồng bằng |
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
331 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường bê tông Đỗ Xuyên - Xã Đồng bằng |
Từ nhà ông Thử (khu 2) - Đến nhà ông Lực (Khu 6)
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
332 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Đỗ Xuyên - Xã Đồng bằng |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
333 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Đỗ Xuyên - Xã Đồng bằng |
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
334 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường ĐT 314 (mới) - Xã Hanh Cù |
Từ giáp ranh xã Đồng Xuân - Đến Quán Gió (đường rẽ đi khu 20 xã Hạnh Cù)
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
335 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Hanh Cù |
Đoạn từ Quán Gió (đường rẽ đi khu 20 xã Hanh Cù) - Đến hết đất xã Hanh Cù (giáp ranh xã Yên Kỳ)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
336 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314C - Xã Hanh Cù |
Đoạn từ giáp ranh giới xã Đồng Xuân - Đến hết Nhà văn hóa khu 18 xã Hanh Cù
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
337 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314C - Xã Hanh Cù |
Đoạn từ giáp Nhà văn hóa khu 18 - Đến hết ranh giới xã Hanh Cù giáp đất xã Mạn Lạn
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
338 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 (cũ) - Xã Hanh Cù |
Đoạn từ cổng nhà Hương Bích (giáp ranh với xã Đồng Xuân) - Đến dđiểm đấu nối vào đường tỉnh 314 mới
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
339 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến ngã 3 Cây Thị đi Tây Cốc - Xã Hanh Cù |
Đoạn từ giáp ranh với xã Đồng Xuân (Trại nhà ông Căn) - Đến ngã ba dốc Liên Hợp (cổng nhà ông Thanh Phú, khu 26 xã Hanh Cù)
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
340 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường - Xã Hanh Cù |
Từ ngã ba Thanh Vân (đối cổng UBND xã Thanh Vân cũ) đi xã Vân Lĩnh - Đến ngã ba dốc Liên Hợp hết ranh giới xã Hanh Cù (giáp ranh xã Vân Lĩnh)
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
341 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện - Xã Hanh Cù |
Tuyến từ giáp ranh với Yển Khê cũ (nhà ông Thắng Huy khu 7 xã Hanh Cù) - đến trạm biến thế Hanh Cù
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
342 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện - Xã Hanh Cù |
Từ trạm biến thế Hanh Cù - Đến gốc đa ngã ba Hanh Cù
|
752.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
343 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện - Xã Hanh Cù |
Đoạn từ ngã ba Dốc Sản - Đến trường mầm non Hanh Cù 2
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
344 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện - Xã Hanh Cù |
Đoạn từ trường Mần non Hanh Cù 2 - Đến nhà ông Thắng Huy, khu 7 xã Hanh Cù
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
345 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường bê tông - Xã Hanh Cù |
Từ ngã ba chợ Dốc Sản đi lò than (khu 14 xã Hanh Cù)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
346 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường - Xã Hanh Cù |
Từ hồ Quán Sấu - Đến Trường Tiều học Hanh Cù 2
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
347 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường - Xã Hanh Cù |
Từ hồ Quán Sấu đi Nhà Trích (khu 19 xã Hanh Cù)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
348 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường - Xã Hanh Cù |
Từ gốc Đa - Cầu Nam bông- Vĩnh Chân (hết địa phận Hanh Cù)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
349 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường khu - Xã Hanh Cù |
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
350 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Hanh Cù |
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
351 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Hoàng Cương |
đoạn giáp ranh đất xã Chí Tiên - Đến đoạn giáp ranh với xã Mạn Lạn
|
568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
352 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Hoàng Cương |
Từ nhà ông Quyền Nguyên khu 9 qua đường sắt khu 2 - Đến giáp Quốc lộ 2D
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
353 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Hoàng Cương |
Đoạn từ giáp ranh xã Ninh Dân - Đến đường rẽ đi UBND xã Hoàng Cương
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
354 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện - Xã Hoàng Cương |
Từ đường TL 314 - Đến hết đất nhà ông bà Nhân Vượng
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
355 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Hoàng Cương |
Đoạn từ nhà ông bà Nhân Vượng - Đến hết Trường tiểu học Hoàng Cương (Điểm Trung tâm)
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
356 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Hoàng Cương |
Đoạn từ hết Trường tiểu học Hoàng Cương (Điểm trung tâm) - Đến hết nhà Chung Huê khu 14
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
357 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Hoàng Cương |
Đoạn từ đường tỉnh 314 - Đến đường rẽ (Cổng lLữ đoàn 168)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
358 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Hoàng Cương |
Đoạn từ đường rẽ Lữ đoàn 168 - Đến hết ranh giới xã Hoàng Cương, giáp ranh xã Chí Tiên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
359 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Hoàng Cương |
Đoạn từ nhà ông Nhân Vượng đi khu 7, thị trấn Thanh Ba
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
360 |
Huyện Thanh Ba |
Đường GTNT 3 - Xã Hoàng Cương |
Đoạn từ Kho Muối (Nhà ông Bình Én) - Đến nhà ông Quý Thứ khu 7 xã Hoàng Cương
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
361 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Hoàng Cương |
Khu tái định cư xi măng Phú Thị - Vị trí đất thuộc mặt đường gom song song với ĐT 314
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
362 |
Huyện Thanh Ba |
Khu tái định cư xi măng Phú Thọ khu vực còn lại - Xã Hoàng Cương |
Không thuộc mặt đường gom song song với ĐT 314
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
363 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Hoàng Cương |
Đoạn từ nhà Chung Huê khu 14 đi qua khu 9, khu 10 - Đến nhà ông Quyền Nguyên khu 9
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
364 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường GTNT 3 - Xã Hoàng Cương |
Đoạn từ nhà ông Quý Thứ khu 7 qua UBND xã - Đến đường sắt (Khu 1) giáp QL2D
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
365 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường liên khu - Xã Hoàng Cương |
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
366 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Hoàng Cương |
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
367 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Khải Xuân |
Từ ranh giới huyện (Khải Xuân) - Đến hết Bưu Điện văn hóa xã
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
368 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Khải Xuân |
Từ: giáp Bưu Điện văn hóa xã Khải Xuân - Đến cổng Chùa
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
369 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Khải Xuân |
Từ cổng Chùa - Đến hết đất Khải Xuân giáp Võ Lao
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
370 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 cũ - Xã Khải Xuân (Xã Miền núi) |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
371 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện - Xã Khải Xuân (Xã Miền núi) |
Từ Áp Phích xã Khải Xuân - Đến UBND xã Khải Xuân
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
372 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện - Xã Khải Xuân (Xã Miền núi) |
Từ UBND xã - Đến cổng trường Tiểu học Khải Xuân
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
373 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện - Xã Khải Xuân (Xã Miền núi) |
Từ cổng trường Tiểu học Khải Xuân - - Đến Chùa Tà
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
374 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường Khải Xuân đi Quảng Nạp - Xã Khải Xuân (Xã Miền núi) |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
375 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Khải Xuân (Xã miền núi) |
Đất trong khu tái định cư tại Tràn Đảng, khu 7
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
376 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường liên khu - Xã Khải Xuân (Xã Miền núi) |
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
377 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Khải Xuân (Xã Miền núi) |
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
378 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường đê tả Thao đoạn thuộc địa bàn xã Lương Lỗ - Xã Đồng bằng |
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
379 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường liên khu - Xã Lương Lỗ - Xã Đồng bằng |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
380 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Lương Lỗ - Xã Đồng bằng |
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
381 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường quốc lộ 2D - Xã Mạn Lạn |
đoạn giáp xã Hoàng Cương - Đến đường bê tông nghĩa địa xã Phương Lĩnh
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
382 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Mạn Lạn |
Đoạn từ giáp ranh xã Hanh Cù - Đến đường sắt cắt ngang
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
383 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường ĐT 314C - Xã Mạn Lạn |
Đoạn từ đường sắt cắt ngang - Đến Quốc lộ 2D
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
384 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Mạn Lạn |
Đất 2 bên đường từ quốc lộ 2D đi vào ga Vũ Yển, đi qua UBND xã Vũ Yển cũ ra - Đến điểm nối với ĐT 314C
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
385 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Mạn Lạn |
Đất 2 bên đường tuyến từ ĐT 314C giáp ranh xã Đồng Xuân qua cầu Bật - Đến ngã ba khu Trường Sơn (nhà Đoàn)
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
386 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường - Xã Mạn Lạn |
Từ đường quốc lộ 2D (nhà ông Thân) - Đến cổng UBND xã Mạn Lạn
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
387 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường - Xã Mạn Lạn |
Từ cổng UBND xã Mạn Lạn cũ - Đến dốc Sơn giáp xã Hoàng Cương
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
388 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Mạn Lạn |
Đoạn từ nhà văn hóa khu An Ninh 2 - Đến nhà ông Lệ Khu An Ninh 2
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
389 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến - Xã Mạn Lạn |
Từ Quốc lộ 2D - Đến UBND xã Phương Lĩnh cũ
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
390 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Mạn Lạn |
Đất 2 bên đường tỉnh 314C cũ
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
391 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường liên khu - Xã Mạn Lạn |
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
392 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Mạn Lạn |
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
393 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường quốc lộ 2 địa phận xã Quảng Yên (Xã Miền núi) |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
394 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường ĐT 314B - Xã Quảng Yên |
Đoạn giáp thị trấn Thanh Ba - Đến hết đất nhà ông Quang Huấn
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
395 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường ĐT 314B - Xã Quảng Yên |
Đoạn hết đất nhà ông Quang Huấn - Đến hết đất nhà ông Quang Huấn đến hết đất cổng trường THCS Quảng Yên điểm lẻ 1
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
396 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường ĐT 314B - Xã Quảng Yên |
Đoạn từ cổng trường THCS Quảng Yên điểm lẻ 1 - Đến ranh giới xã Đại An
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
397 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện - Xã Quảng Yên |
Tuyến Vân Lĩnh (UBND xã) đi Đông Lĩnh - Quảng Yên (Địa phận xã Quảng Yên)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
398 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tuyến huyện Võ Lao - Quảng Yên - Xã Quảng Yên |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
399 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tuyến huyện Quảng Yên - Xã Quảng Yên |
Khu nhà văn hóa Chỏ Làng Não đi Nhà thờ Ninh Dân
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
400 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tuyến huyện Võ Lao - Quảng Yên - Khải Xuân - Xã Quảng Yên |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |