Bảng giá đất Huyện Tân Sơn Phú Thọ

Giá đất cao nhất tại Huyện Tân Sơn là: 5.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Tân Sơn là: 12.000
Giá đất trung bình tại Huyện Tân Sơn là: 391.507
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường 316I - Xã Lai Đồng (Xã miền núi) Từ giáp xã Kiệt Sơn (Ngã ba xóm Dọc) - Đến đầu Tràn Cửa Thang 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
302 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường 316I - Xã Lai Đồng (Xã miền núi) Từ giáp xã Kiệt Sơn (Đỉnh Dốc Tre) - Đến đầu Tràn Vẻ 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
303 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường 316I - Xã Lai Đồng (Xã miền núi) Từ Tràn Cửa Thang; Tràn Vẻ - Đến hết cổng trường Tiểu học 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
304 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường 316I - Xã Lai Đồng (Xã miền núi) Từ giáp cổng trường Tiểu học - Đến hết nhà ông Chinh khu Vường 2 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
305 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường 316I - Xã Lai Đồng (Xã miền núi) Từ nhà ông Chinh khu Vường 2 - Đến giáp xã Đồng Sơn 184.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
306 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường liên xóm - Xã Lai Đồng (Xã miền núi) Từ nhà ông Nhiệt khu Vường 1 - Đến nhà ông Bằng khu Đoàn 184.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
307 Huyện Tân Sơn Đất ở trong khu dân cư Khu Chiềng 1, chiềng 2, Vường 1, Đồng - Xã Lai Đồng (Xã miền núi) 136.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
308 Huyện Tân Sơn Đất ở trong khu dân cư Khu Đoàn, Kết, Vường 2, Phắt 1, Phắt 2 - Xã Lai Đồng (Xã miền núi) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
309 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường Tỉnh 316I - Xã Đồng Sơn (Xã miền núi) Từ vị trí giáp xã Lai Đồng - Đến quán nhà ông Tú Mít 1 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
310 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường Tỉnh 316I - Xã Đồng Sơn (Xã miền núi) Từ vị trí quán nhà ông Tú Mít 1 - Đến hộ bà Mai khu Xuân 1 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
311 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường Tỉnh 316I - Xã Đồng Sơn (Xã miền núi) Từ vị trí hộ bà Mai khu Xuân 1 - Đến hộ nhà ông Đông khu Bến Thân 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
312 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường liên xã - Xã Đồng Sơn (Xã miền núi) Từ quán hộ ông Tú khu Mít 1 - Đến hộ ông Dưỡng khu Xuân 2 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
313 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường liên xã - Xã Đồng Sơn (Xã miền núi) Từ hộ ông Dưỡng khu Xuân 2 - Đến giáp xã Lai Đồng 176.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
314 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường liên thôn - Xã Đồng Sơn (Xã miền núi) Từ hộ ông Chít khu Mít 1 - Đến tràn giáp hộ ông Nguyên khu Mít 2 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
315 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường liên thôn - Xã Đồng Sơn (Xã miền núi) Từ hộ ông Nguyên khu Mít 2 - Đến hộ bà Mai khu Măng 2 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
316 Huyện Tân Sơn Đất trong khu dân cư - Xã Đồng Sơn (Xã miền núi) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
317 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường tỉnh 316H - Xã Tân Sơn (Xã miền núi) Từ Kiệt Sơn - Đến cầu Cửa Bớt 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
318 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường tỉnh 316H - Xã Tân Sơn (Xã miền núi) Từ cầu Cửa Bớt - Đến nhà ông Điểu xóm Thừ 1 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
319 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường tỉnh 316H - Xã Tân Sơn (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Điếu xóm Thừ 1 - Đến giáp xã Xuân Sơn 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
320 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường liên xóm - Xã Tân Sơn (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Điểu xóm Thừ 1 - Đến Trường tiểu học (ngã ba Sận - Lèn) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
321 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường liên xóm - Xã Tân Sơn (Xã miền núi) Từ nhà ông Thắng xóm Thừ 2 - Đến hết nhà ông Huyến xóm Thính 192.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
322 Huyện Tân Sơn Đất trong các xóm còn lại - Xã Tân Sơn (Xã miền núi) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
323 Huyện Tân Sơn Ven đường QL32 - Xã Thu Cúc (Xã miền núi) Từ giáp xã Kiệt Sơn - Đến cầu Giác 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
324 Huyện Tân Sơn Ven đường QL32 - Xã Thu Cúc (Xã miền núi) Từ cầu Giác - Đến chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp 336.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
325 Huyện Tân Sơn Ven đường QL32 - Xã Thu Cúc (Xã miền núi) Từ chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp - Đến cửa hàng Dung Thưởng Trung Tâm 1 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
326 Huyện Tân Sơn Ven đường QL32 - Xã Thu Cúc (Xã miền núi) Từ nhà ông Thưởng - Đến nhà ông Dũng (Đồng Tô) 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
327 Huyện Tân Sơn Ven đường QL32 - Xã Thu Cúc (Xã miền núi) Từ nhà ông Dũng (Đồng Tô) - Đến giáp đất Yên Bái 174.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
328 Huyện Tân Sơn Ven đường QL32B - Xã Thu Cúc (Xã miền núi) Từ Ngã ba Thu Cúc - Đến nhà ông Nhiều (Trung Tâm 1) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
329 Huyện Tân Sơn Ven đường QL32B - Xã Thu Cúc (Xã miền núi) Từ nhà ông Nhiều (Trung Tâm1) - Đến nhà ông Thuế (Đồng Tăng) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
330 Huyện Tân Sơn Ven đường QL32B - Xã Thu Cúc (Xã miền núi) Từ nhà ông Thuế (Đồng Tăng) - Đến giáp đất Sơn La 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
331 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường tỉnh 316K - Xã Thu Cúc (Xã miền núi) Từ giáp QL32B - Đến nhà ông Khá (Suối Rươm) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
332 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường tỉnh 316K - Xã Thu Cúc (Xã miền núi) Từ nhà ông Khá (Suối Rươm) - Đến nhà ông Quay (Quẽ) 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
333 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường tỉnh 316K - Xã Thu Cúc (Xã miền núi) Từ nhà ông Lạ (Ngã ba khu Quẽ) - Đến giáp QL32 (nhà ông Nhắc) 126.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
334 Huyện Tân Sơn Đường khu Trung Tâm 2 - Xã Thu Cúc (Xã miền núi) Từ giáp QL32 (nhà ông Luân) - Đến Đài tưởng niệm 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
335 Huyện Tân Sơn Đường khu Trung Tâm 2 - Xã Thu Cúc (Xã miền núi) Từ giáp QL32 (nhà ông Tiên) - Đến trường Trung học cơ sở Thu Cúc 318.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
336 Huyện Tân Sơn Đường khu Giác 2 - Xã Thu Cúc (Xã miền núi) Từ giáp QL32 (nhà ông Huấn) - Đến nhà ông Chính 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
337 Huyện Tân Sơn Đường khu Trung Tâm 1 - Xã Thu Cúc (Xã miền núi) Từ nhà bà Hằng - Đến nhà ông Doanh 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
338 Huyện Tân Sơn Đường khu Trung Tâm 1 - Xã Thu Cúc (Xã miền núi) Từ giáp QL32 (nhà ông Tính) - Đến nhà ông Hóa (Đuôi đồng) 138.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
339 Huyện Tân Sơn Đất trong các khu dân cư - Xã Thu Cúc (Xã miền núi) Bặn, Tân Lập, Giác 1, Giác 2, Giác 3, Ú, Đồng Tăng, Suối Rươm, Cón, Quẽ, Tiến Minh 114.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
340 Huyện Tân Sơn Đất nằm trong các khu dân cư còn lại - Xã Thu Cúc (Xã miền núi) 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
341 Huyện Tân Sơn Hai ven đường QL32 khu trung tâm xã - Xã Thạch Kiệt (Xã miền núi) Từ nhà ông Nguyễn Văn Chiến - Đến hết nhà ông Quý Thuỷ 564.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
342 Huyện Tân Sơn Hai ven đường QL32 - Xã Thạch Kiệt (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Quý Thuỷ - Đến hết nhà ông Hải Nhung 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
343 Huyện Tân Sơn Hai ven đường QL32 - Xã Thạch Kiệt (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Hải Nhung - Đến giáp đất xã Tân Phú 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
344 Huyện Tân Sơn Đoạn hai ven đường QL32 - Xã Thạch Kiệt (Xã miền núi) Từ nhà ông Nguyễn Văn Chiến - Đến giáp đất xã Kiệt Sơn 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
345 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường khu trung tâm Cường Thịnh 1 + Cường Thịnh 2 Đoạn đường - Xã Thạch Kiệt (Xã miền núi) Từ nhà ông Nhâm Thức - Đến giáp Đền Cửa Thánh 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
346 Huyện Tân Sơn Đất khu dân cư còn lại của khu Cường Thịnh 1 + Cường Thịnh 2 - Xã Thạch Kiệt (Xã miền núi) 216.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
347 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường giao thông nông thôn khu Dụt Dàn đoạn đường - Xã Thạch Kiệt (Xã miền núi) Từ nhà ông Đón khu Dàn - Đến hết nhà ông Khoa Khu Dụt 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
348 Huyện Tân Sơn Đất khu tập trung dân cư nông thôn khu Chiềng, khu Dặt, khu Dùng 1+2, khu Dàn, Bình Thọ 1+2 - Xã Thạch Kiệt (Xã miền núi) 114.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
349 Huyện Tân Sơn Đất trong các khu dân cư còn lại - Xã Thạch Kiệt (Xã miền núi) 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
350 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường QL 32 - Xã Tân Phú (Xã miền núi) giáp Mỹ Thuận - Đến đường 36m đi trung tâm UBND huyện 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
351 Huyện Tân Sơn Đất hai bên đường QL 32 - Xã Tân Phú (Xã miền núi) Từ đường 36m đi trung tâm UBND huyện - Đến hết nhà ông Hoàng Ngọc Bích khu 1 (giáp xã Thạch Kiệt) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
352 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Tân Phú (Xã miền núi) Từ cây xăng số 60 giáp xã Mỹ Thuận qua nhà Hải điểm - Đến Trung tâm dịch vụ và thương mại Đại Hà 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
353 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Tân Phú (Xã miền núi) Từ Trung tâm dịch vụ và thương mại Đại Hà - Đến nhà bà Hà Thị Rền khu 2B 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
354 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Tân Phú (Xã miền núi) Từ nhà bà Hà Thị Rền khu 2B - Đến Cầu Voi 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
355 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Tân Phú (Xã miền núi) Từ Cầu Voi - Đến nhà ông Nghiêm Quốc Toản khu 1 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
356 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Tân Phú (Xã miền núi) Từ Tòa án nhân dân huyện - Đến nhà ông Nguyễn Đức Khánh khu 2A 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
357 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Tân Phú (Xã miền núi) Từ Trung tâm thế giới di động qua bến xe, trường Tiểu học - Đến nhà ông Hoàng Văn Ngọc khu 2A; Đoạn từ nhà ông Nguyễn Minh Tuấn Đến ngã tư Tòa án 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
358 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Tân Phú (Xã miền núi) Từ giáp QL32 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Quân (Hạnh) khu 5B 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
359 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Tân Phú (Xã miền núi) Từ Trung tâm dịch vụ và thương mại Đại Hà - Đến cầu Tân Phú, Xuân Đài 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
360 Huyện Tân Sơn Đất khu tái định cư khu 8, 9 - Xã Tân Phú (Xã miền núi) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
361 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Tân Phú (Xã miền núi) Từ nhà bà Hường khu 10B qua nhà máy chè Tân Phú - Đến giáp xã Mỹ Thuận 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
362 Huyện Tân Sơn Đất trong khu dân cư 5A, 5B, 8, 9, 10A, 10B, 2A, 2B - Xã Tân Phú (Xã miền núi) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
363 Huyện Tân Sơn Đất trong khu dân cư 1, 3, 4, 6, 7 - Xã Tân Phú (Xã miền núi) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
364 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường QL 32 - Xã Mỹ Thuận (Xã miền núi) Từ giáp đất xã Địch Quả huyện Thanh Sơn - Đến hết đỉnh dốc Tay Quay (giáp nhà ông Hà Văn Doanh) 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
365 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường QL 32 - Xã Mỹ Thuận (Xã miền núi) Từ đỉnh dốc Tay Quay (Nhà ông Doanh) - Đến cầu Chung - xóm Chung 378.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
366 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường QL 32 - Xã Mỹ Thuận (Xã miền núi) Từ đầu cầu Chung - Đến đường đi Đồng Mít khu Mịn 2 (giáp nhà ông Phùng Văn Nhường) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
367 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường QL 32 - Xã Mỹ Thuận (Xã miền núi) Từ đường rẽ Đồng Mít khu Mịn 2 - Đến giáp đất Tân Phú 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
368 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường liên xã - Xã Mỹ Thuận (Xã miền núi) Từ cầu Chiềng xóm Chiềng - Đến giáp đất Thu Ngạc 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
369 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường liên xã - Xã Mỹ Thuận (Xã miền núi) Từ cầu Minh Thuận qua xóm Thuận, xóm Lực, xóm Mới, Mịn 2 - Đến giáp đất Tân Phú 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
370 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường liên xã - Xã Mỹ Thuận (Xã miền núi) Từ cầu Mịn QL 32 - Đến ngã ba xóm Lực 144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
371 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường liên xã - Xã Mỹ Thuận (Xã miền núi) Từ ngã ba vườn ươm xóm Mịn 2 đi Hồng Phong, Hồng Kiên 138.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
372 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường liên xã - Xã Mỹ Thuận (Xã miền núi) Từ QL32 Từ xóm Đường 2 đi Mu Vố, xóm Chóc, - Đến ngã ba Chóc - Lực - Mịn 114.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
373 Huyện Tân Sơn Đất trong các khu dân cư còn lại - Xã Mỹ Thuận (Xã miền núi) 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
374 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Thu Ngạc (Xã miền núi) Từ nhà ông Vuông giáp xã Mỹ Thuận - Đến ngã ba Chợ 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
375 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Thu Ngạc (Xã miền núi) Từ ngã ba Chợ - Đến hết nhà bà Nương khu Mang Hạ 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
376 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Thu Ngạc (Xã miền núi) Từ giáp nhà bà Nương khu Mang Hạ - Đến ngã ba đi xóm Côm, xóm Còn 114.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
377 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Thu Ngạc (Xã miền núi) Từ ngã ba Côm - Đến nhà bà Mão khu Còn 2 114.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
378 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Thu Ngạc (Xã miền núi) Từ ngã ba Côm đi Cọ Sơn 1 114.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
379 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Thu Ngạc (Xã miền núi) Từ ngã ba chợ - Đến cống cửa Mang 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
380 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Thu Ngạc (Xã miền núi) Từ cống cửa Mang - Đến hết nhà ông Đỗ Nhung khu Sài 126.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
381 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Thu Ngạc (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Đỗ Nhung khu Sài - Đến giáp Yên Lập 114.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
382 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Thu Ngạc (Xã miền núi) Từ nhà ông Tuyến khu Phai Vả - Đến nhà ông Danh khu Mang Thượng 114.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
383 Huyện Tân Sơn Đất ở các khu dân cư còn lại - Xã Thu Ngạc (Xã miền núi) 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
384 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường Quốc lộ - Xã Văn Luông (Xã miền núi) Từ giáp xã Địch Quả huyện Thanh Sơn - Đến Giáp xã Mỹ Thuận 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
385 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường tỉnh 316C - Xã Văn Luông (Xã miền núi) Từ giáp quốc lộ 32 - Đến hết nhà ông Viết khu Đồng Thanh giáp xã Minh Đài 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
386 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường tỉnh 316D - Xã Văn Luông (Xã miền núi) Từ nhà ông Trị khu Đồng Thanh - Đến hết nhà ông Nhi khu Láng giáp huyện Thanh Sơn 264.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
387 Huyện Tân Sơn Xã Văn Luông (Xã miền núi) Từ cổng Công ty Lâm Nghiệp Xuân Đài đi cầu mới qua Đồng Mơi, Khu Đồng Gạo 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
388 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường liên xã - Xã Văn Luông (Xã miền núi) nhà ông Hải khu Đồng Gạo đi Ngọc Chấu - Đến khu Luông 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
389 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Văn Luông (Xã miền núi) Từ nhà ông Sánh khu Láng - Đến hết nhà ông Tình khu Hoàng Hà 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
390 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Văn Luông (Xã miền núi) Từ nhà ông Lớp khu Lối qua đội 8, qua Hoàng Văn - Đến nhà ông Được khu Đồng Hẹ 138.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
391 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Văn Luông (Xã miền núi) Từ nhà ông Thìn khu Bến Gạo, xã Văn Luông - Đến xóm Vinh Quang, xã Minh Đài 138.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
392 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường liên xóm - Xã Văn Luông (Xã miền núi) Từ đường tỉnh 316C đi Yên Bình khu Lũng 114.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
393 Huyện Tân Sơn Đất trong các khu: Đồng Thanh, Đồng Gạo liên xóm - Xã Văn Luông (Xã miền núi) 126.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
394 Huyện Tân Sơn Đất trong các khu dân cư - Xã Văn Luông (Xã miền núi) Lũng, Đép, Bến Gạo, Luông, Mành, Văn Tân, Hoàng Văn, Tràng, Láng 114.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
395 Huyện Tân Sơn Đất trong các khu dân cư còn lại liên xóm - Xã Văn Luông (Xã miền núi) 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
396 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường 316E thuộc khu trung tâm xã - Xã Minh Đài (Xã miền núi) Từ ngã ba ông Tám xóm Đồng Thịnh - Đến nhà ông Đắc xóm Minh Tâm 792.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
397 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường 316E - Xã Minh Đài (Xã miền núi) Từ nhà ông Sử khu Minh Tâm - Đến nhà ông Chí khu Tân Lập 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
398 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường 316E - Xã Minh Đài (Xã miền núi) Từ nhà ông Chí khu Tân Lập - Đến nhà ông Đăng khu Tân Lập 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
399 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường 316E - Xã Minh Đài (Xã miền núi) Từ nhà ông Đăng xóm Tân Lập - Đến nhà ông Đào xóm Tân Thư Đến giáp xã Xuân Đài 318.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
400 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường 316C - Xã Minh Đài (Xã miền núi) Từ ngã ba ông Tám xóm Đồng Thịnh - Đến nhà ông Xoan giáp xã Văn Luông 662.400 - - - - Đất SX-KD nông thôn