| 301 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324 (Nhà ông Duẩn) - Đến Nhà ông Sơn (khu Sơn Lĩnh)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 302 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Sơn (khu Sơn Lĩnh) - Đến hết Nhà ông Hoành (khu Tân Lĩnh)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 303 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường ven đê Lâm Hạc - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường ven đê Lâm Hạc
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 304 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324 - Đến hết Đình Cao Xá
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 305 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324 - Đến Nhà văn hóa Tề Lễ
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 306 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
tiếp giáp với khu vực chợ xã Cao Xá
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 307 |
Huyện Lâm Thao |
Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 308 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường nhà văn hóa Tề Lễ - Đến nhà ông Bổng khu Nguyễn Xá A
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 309 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ Miếu Thanh Hà - Đến hết bờ kênh khu 7
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 310 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp đê Lâm Hạc - Đến hết khu Ao Châu Dương Khê
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 311 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ Nhà ông Lộc (khu Nguyễn Xá B) - Đến Kênh Đồng Ngõ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 312 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp đê Sông Hồng (nhà ông Hùng) - Đến hết nhà ông Học khu 1
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 313 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp đê Sông Hồng (nhà ông Khang) - Đến hết nhà ông Việt khu 1
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 314 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ Ngã 3 Cao Lĩnh - Đến hết Nhà thờ Cao Lĩnh
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 315 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324B (nhà ba Xuân) - Đến Đình Dục Mỹ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 316 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp đê Lâm Hạc (cầu Châu) - Đến nhà ông Nhung khu Đông Lĩnh
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 317 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ nhà ông Khải - Đến nhà ông Ánh khu 14
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 318 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường kênh tiêu Vĩnh Mộ
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 319 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ nhà ông Hùng Tâm khu Sơn Lĩnh - Đến hết nhà ông Huấn khu Đông Lĩnh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 320 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ nhà ông Tín khu Sơn Lĩnh - Đến nhà ông Hải Nga khu 14
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 321 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng 3 m trở lên - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường bê tông xi măng 3 m trở lên
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 322 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng dưới 3 m - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường bê tông xi măng dưới 3 m
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 323 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông (đường đất trên 3 m)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 324 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường (kênh T2) - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Từ đường 324 đi khu 1
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 325 |
Huyện Lâm Thao |
Khu dân cư nông thôn 3 xã (Tứ Xã, Cao Xá, Sơn Vị) |
Vị trí 1: Giáp Tỉnh lộ 324
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 326 |
Huyện Lâm Thao |
Khu dân cư nông thôn 3 xã (Tứ Xã, Cao Xá, Sơn Vị) |
Vị trí 2: Vị trí còn lại
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 327 |
Huyện Lâm Thao |
Đất khu vực còn lại - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất khu vực còn lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 328 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường liên xã - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường liên xã Từ giáp TT Lâm Thao - Đến nhà Thuyết Đức (giáp ĐT 324)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 329 |
Huyện Lâm Thao |
Đất trong khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất trong khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 330 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ Cty khai thác công trình thủy lợi vào nhà ông Lại (khu Lò Vôi)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 331 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324 - Đến ông Nga Linh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 332 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ ngã tư phường (nhà ông Thư Đức) - Đến ngã tư nhà thờ họ giáo
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 333 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ Cội Duối (Khu 01) - Đến hết ao Đình Nội
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 334 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ ao Đình Nội - Đến ĐT 324 (giáp nhà ông Chương Mai
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 335 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ huyện đội - Đến nhà ông Học (Khu Lâm Nghĩa, thị trấn Lâm Thao)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 336 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng 3 m trở lên - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường bê tông xi măng 3 m trở lên
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 337 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 338 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
đường đất trên 3 m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 339 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tránh (ĐT 324) - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
nhà ông Tiến Mạnh - Đến hết địa phận Sơn Vi
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 340 |
Huyện Lâm Thao |
Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Từ giáp ĐT 324 - Đến nhà ông Quang Nguyệt
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 341 |
Huyện Lâm Thao |
Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Từ giáp nhà ông Quang Nguyệt - Đến Ao Chích (ông Vĩnh)
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 342 |
Huyện Lâm Thao |
Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Từ nhà ông Tiến Hồ - Đến nhà ông Lý Thuấn
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 343 |
Huyện Lâm Thao |
Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Từ giáp ĐT 324 - Đến nhà ông Thanh Huệ
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 344 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường thuộc băng II, băng III khu Quán Rùa - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường thuộc băng II, băng III khu Quán Rùa
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 345 |
Huyện Lâm Thao |
Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đoạn Từ trường THCS Sơn Vi - Đến cầu Bờ Lờ Thanh Đình
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 346 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324 - Đến nhà ông Ninh Khang (Khu 6)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 347 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ nhà ông Định Toàn - Đến hết nhà ông Giáp
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 348 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
chùa Sơn Vi - Đến nhà ông Hải Hoa
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 349 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Đề Phượng (Khu 9) - Đến hết nhà bà Nga Lại (Khu 7)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 350 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Tĩnh Năm (Khu 9) - Đến giáp đường liên xã
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 351 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Từ nhà ông Lâm Bình (khu 9) - Đến nhà bà Nga Lạc (khu 7)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 352 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Từ nhà ông Loan Soạn (khu 9) - Đến hết nhà ông Nga Tân (khu 7)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 353 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu vực còn lại - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) |
Đất các khu vực còn lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 354 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Vĩnh Lại (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp đường QL 2D (chân đê Sông Hồng) - Đến giáp địa phận xã Tứ Xã
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 355 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tiếp giáp với khu vực chợ Vĩnh Lại - Xã Vĩnh Lại (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường tiếp giáp với khu vực chợ Vĩnh Lại
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 356 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng từ 3 m trở lên - Xã Vĩnh Lại (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng Từ 3 m trở lên
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 357 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Xã Vĩnh Lại (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 358 |
Huyện Lâm Thao |
Đất khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Vĩnh Lại (Xã Đồng bằng) |
Đất khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 359 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường đất rộng 3 m trở lên tương đối thuận lợi giao thông - Xã Vĩnh Lại (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường đất rộng 3 m trở lên tương đối thuận lợi giao thông
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 360 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu vực còn lại - Xã Vĩnh Lại (Xã Đồng bằng) |
Đất các khu vực còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 361 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường đoạn Từ TT Hùng Sơn đi xã Xuân Huy
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 362 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) |
đoạn giáp nhà ông Thái Tình (khu 6) - Đến giáp đường huyện L6
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 363 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Thành Nga (khu 10) - Đến giáp Công ty Hải Dũng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 364 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng trên 3 m - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 365 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường bê tông xi măng dưới 3 m - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 366 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường các khu vực tương đối thuận lợi giao thông - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) |
đường đất rộng 3 m trở lên
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 367 |
Huyện Lâm Thao |
Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 368 |
Huyện Lâm Thao |
Đất các khu vực còn lại - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) |
Đất các khu vực còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 369 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ giáp địa phận xã Hy Cương - Đến đường sắt cắt ngang vào ga Tiên Kiên
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 370 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường gom Quốc lộ 32C địa phận xã Tiên Kiên |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 371 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường ôm từ cầu Trắng đến cầu Phong Châu |
|
20.852.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 372 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ đường sắt cắt ngang vào ga Tiên Kiên - Đến đường rẽ Trường cấp III Phong Châu
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 373 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ đường rẽ trường cấp III Phong Châu - Đến nhà khách Công ty Supe
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 374 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ nhà khách Công ty Supe - Đến hết cầu Bưởi TT Hùng Sơn
|
4.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 375 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ cầu Bưởi - Đến hết cây xăng Công ty Trách nhiệm hữu hạn Huy Hoàng
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 376 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ cây xăng Công ty Trách nhiệm hữu hạn Huy Hoàng - Đến đường rẽ Công ty Ắc quy (nhà ông Đức)
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 377 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ giáp nhà ông Đức - Đến giáp nhà bà Tiết Ngọ Thị trấn Lâm Thao
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 378 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ Nhà bà Tiết Ngọ - Đến đường rẽ UBND thị trấn Lâm Thao
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 379 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ đường rẽ UBND thị trấn Lâm Thao - Đến hết nhà ông Tâm phở
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 380 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ giáp nhà ông Tâm phở - Đến cầu trắng TT Lâm Thao
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 381 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ Cầu Trắng TT Lâm Thao - Đến cầu Phong Châu
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 382 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đất hai bên đường QL 32C mới đoạn tránh qua TP Việt Trì
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 383 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 32C |
Đoạn Từ giáp đường Quốc lộ 32C mới đoạn tránh qua Việt Trì (nốt giáp ranh giữa xã Cao Xá và xã Thụy Vân) - Đến hết địa phận huyện Lâm Thao
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 384 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) |
Đoạn Từ giáp ĐT 324 (chợ Cao Xá) - Đến hết địa phận xã Bản Nguyên
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 385 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) |
Đoạn Từ giáp địa phận xã Bản Nguyên - Đến hết địa phận xã Phùng Nguyên (Hợp Hải cũ)
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 386 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) |
Đoạn Từ giáp địa phận xã Phùng Nguyên (Hợp Hải cũ) - Đến hết địa phận xã Xuân Huy
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 387 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) |
Đoạn Từ giáp địa phận TT Phong Châu - Đến giáp đường rẽ vào khu tái định cư Ma Cầu, xã Tiên Kiên
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 388 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường gom tỉnh lộ 325 |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 389 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) |
Đoạn Từ giáp đường rẽ vào khu tái định cư Ma Cầu - Đến đường rẽ vào nhà thờ Xóm Bướm, xã Tiên Kiên
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 390 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) |
Đoạn Từ đường rẽ vào nhà thờ Xóm Bướm - Đến hết nhà ông Hạnh Mười, xã Tiên Kiên
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 391 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) |
Đoạn Từ nhà ông Hạnh Mười - Đến giáp QL 32C (ngã ba Tiên Kiên)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 392 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324B |
Đoạn Từ giáp đường ĐT 324 (xã Sơn Vy) - Đến nghĩa địa Vân Hùng (xã Tứ Xã)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 393 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324B |
Đoạn Từ giáp đường ĐT 324 (xã Cao Xá) - Đến nghĩa địa Vân Hùng (xã Tứ Xã)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 394 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324B |
Đoạn Từ giáp nghĩa địa Vân Hùng - Đến nhà ông Yên Hùng (đường rẽ đi xã Sơn Dương cũ)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 395 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324B |
Đoạn Từ nhà ông Yên Hùng - Đến giáp nhà ông Bình Hoàng (khu 14)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 396 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324B |
Đoạn Từ nhà ông Bình Hoàng - Đến hết địa phận xã Tứ Xã
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 397 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324B |
Đoạn Từ giáp địa phận xã Tứ Xã - Đến chân đê sông Hồng (chợ Cống Á)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 398 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường huyện ĐH08B (trước là đường tỉnh 324) |
Đoạn Từ giáp nhà ông Yên Hùng (xã Tứ Xã) - Đến giáp đường QL 32C
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 399 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324 |
Đoạn Từ nhà ông Phùng (TT Lâm Thao) - Đến hết hết địa phận TT Lâm Thao
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 400 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường tỉnh 324 |
Đoạn Từ giáp địa phận TT Lâm Thao - Đến đường rẽ đi xã Tứ Xã
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |