STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324 (Nhà ông Duẩn) - Đến Nhà ông Sơn (khu Sơn Lĩnh) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
302 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Sơn (khu Sơn Lĩnh) - Đến hết Nhà ông Hoành (khu Tân Lĩnh) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
303 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường ven đê Lâm Hạc - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường ven đê Lâm Hạc | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324 - Đến hết Đình Cao Xá | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
305 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324 - Đến Nhà văn hóa Tề Lễ | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
306 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | tiếp giáp với khu vực chợ xã Cao Xá | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Lâm Thao | Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
308 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường nhà văn hóa Tề Lễ - Đến nhà ông Bổng khu Nguyễn Xá A | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
309 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ Miếu Thanh Hà - Đến hết bờ kênh khu 7 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp đê Lâm Hạc - Đến hết khu Ao Châu Dương Khê | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
311 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ Nhà ông Lộc (khu Nguyễn Xá B) - Đến Kênh Đồng Ngõ | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
312 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp đê Sông Hồng (nhà ông Hùng) - Đến hết nhà ông Học khu 1 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp đê Sông Hồng (nhà ông Khang) - Đến hết nhà ông Việt khu 1 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
314 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ Ngã 3 Cao Lĩnh - Đến hết Nhà thờ Cao Lĩnh | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
315 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324B (nhà ba Xuân) - Đến Đình Dục Mỹ | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp đê Lâm Hạc (cầu Châu) - Đến nhà ông Nhung khu Đông Lĩnh | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
317 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ nhà ông Khải - Đến nhà ông Ánh khu 14 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
318 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường kênh tiêu Vĩnh Mộ | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ nhà ông Hùng Tâm khu Sơn Lĩnh - Đến hết nhà ông Huấn khu Đông Lĩnh | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
320 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ nhà ông Tín khu Sơn Lĩnh - Đến nhà ông Hải Nga khu 14 | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
321 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng 3 m trở lên - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường bê tông xi măng 3 m trở lên | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng dưới 3 m - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường bê tông xi măng dưới 3 m | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
323 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông (đường đất trên 3 m) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
324 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường (kênh T2) - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Từ đường 324 đi khu 1 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Lâm Thao | Khu dân cư nông thôn 3 xã (Tứ Xã, Cao Xá, Sơn Vị) | Vị trí 1: Giáp Tỉnh lộ 324 | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
326 | Huyện Lâm Thao | Khu dân cư nông thôn 3 xã (Tứ Xã, Cao Xá, Sơn Vị) | Vị trí 2: Vị trí còn lại | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
327 | Huyện Lâm Thao | Đất khu vực còn lại - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất khu vực còn lại | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
328 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường liên xã - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường liên xã Từ giáp TT Lâm Thao - Đến nhà Thuyết Đức (giáp ĐT 324) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
329 | Huyện Lâm Thao | Đất trong khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất trong khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
330 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ Cty khai thác công trình thủy lợi vào nhà ông Lại (khu Lò Vôi) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324 - Đến ông Nga Linh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
332 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ ngã tư phường (nhà ông Thư Đức) - Đến ngã tư nhà thờ họ giáo | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
333 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ Cội Duối (Khu 01) - Đến hết ao Đình Nội | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ ao Đình Nội - Đến ĐT 324 (giáp nhà ông Chương Mai | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
335 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ huyện đội - Đến nhà ông Học (Khu Lâm Nghĩa, thị trấn Lâm Thao) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
336 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng 3 m trở lên - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường bê tông xi măng 3 m trở lên | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
338 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | đường đất trên 3 m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
339 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tránh (ĐT 324) - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | nhà ông Tiến Mạnh - Đến hết địa phận Sơn Vi | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Lâm Thao | Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Từ giáp ĐT 324 - Đến nhà ông Quang Nguyệt | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
341 | Huyện Lâm Thao | Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Từ giáp nhà ông Quang Nguyệt - Đến Ao Chích (ông Vĩnh) | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
342 | Huyện Lâm Thao | Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Từ nhà ông Tiến Hồ - Đến nhà ông Lý Thuấn | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Lâm Thao | Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Từ giáp ĐT 324 - Đến nhà ông Thanh Huệ | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
344 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường thuộc băng II, băng III khu Quán Rùa - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường thuộc băng II, băng III khu Quán Rùa | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
345 | Huyện Lâm Thao | Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ trường THCS Sơn Vi - Đến cầu Bờ Lờ Thanh Đình | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324 - Đến nhà ông Ninh Khang (Khu 6) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ nhà ông Định Toàn - Đến hết nhà ông Giáp | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
348 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | chùa Sơn Vi - Đến nhà ông Hải Hoa | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Đề Phượng (Khu 9) - Đến hết nhà bà Nga Lại (Khu 7) | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
350 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Tĩnh Năm (Khu 9) - Đến giáp đường liên xã | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
351 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Từ nhà ông Lâm Bình (khu 9) - Đến nhà bà Nga Lạc (khu 7) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
352 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Từ nhà ông Loan Soạn (khu 9) - Đến hết nhà ông Nga Tân (khu 7) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
353 | Huyện Lâm Thao | Đất các khu vực còn lại - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất các khu vực còn lại | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
354 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Vĩnh Lại (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp đường QL 2D (chân đê Sông Hồng) - Đến giáp địa phận xã Tứ Xã | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tiếp giáp với khu vực chợ Vĩnh Lại - Xã Vĩnh Lại (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường tiếp giáp với khu vực chợ Vĩnh Lại | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
356 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng từ 3 m trở lên - Xã Vĩnh Lại (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng Từ 3 m trở lên | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
357 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Xã Vĩnh Lại (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
358 | Huyện Lâm Thao | Đất khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Vĩnh Lại (Xã Đồng bằng) | Đất khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
359 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường đất rộng 3 m trở lên tương đối thuận lợi giao thông - Xã Vĩnh Lại (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường đất rộng 3 m trở lên tương đối thuận lợi giao thông | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
360 | Huyện Lâm Thao | Đất các khu vực còn lại - Xã Vĩnh Lại (Xã Đồng bằng) | Đất các khu vực còn lại | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
361 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) | Đất hai bên đường đoạn Từ TT Hùng Sơn đi xã Xuân Huy | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
362 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) | đoạn giáp nhà ông Thái Tình (khu 6) - Đến giáp đường huyện L6 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
363 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) | Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Thành Nga (khu 10) - Đến giáp Công ty Hải Dũng | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
364 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng trên 3 m - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
365 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng dưới 3 m - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
366 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường các khu vực tương đối thuận lợi giao thông - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) | đường đất rộng 3 m trở lên | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
367 | Huyện Lâm Thao | Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
368 | Huyện Lâm Thao | Đất các khu vực còn lại - Xã Xuân Lũng (Xã Miền núi) | Đất các khu vực còn lại | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
369 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đoạn Từ giáp địa phận xã Hy Cương - Đến đường sắt cắt ngang vào ga Tiên Kiên | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
370 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường gom Quốc lộ 32C địa phận xã Tiên Kiên | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
371 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường ôm từ cầu Trắng đến cầu Phong Châu | 20.852.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
372 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đoạn Từ đường sắt cắt ngang vào ga Tiên Kiên - Đến đường rẽ Trường cấp III Phong Châu | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
373 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đoạn Từ đường rẽ trường cấp III Phong Châu - Đến nhà khách Công ty Supe | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
374 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đoạn Từ nhà khách Công ty Supe - Đến hết cầu Bưởi TT Hùng Sơn | 4.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
375 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đoạn Từ cầu Bưởi - Đến hết cây xăng Công ty Trách nhiệm hữu hạn Huy Hoàng | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
376 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đoạn Từ cây xăng Công ty Trách nhiệm hữu hạn Huy Hoàng - Đến đường rẽ Công ty Ắc quy (nhà ông Đức) | 2.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
377 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đoạn Từ giáp nhà ông Đức - Đến giáp nhà bà Tiết Ngọ Thị trấn Lâm Thao | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
378 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đoạn Từ Nhà bà Tiết Ngọ - Đến đường rẽ UBND thị trấn Lâm Thao | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
379 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đoạn Từ đường rẽ UBND thị trấn Lâm Thao - Đến hết nhà ông Tâm phở | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
380 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đoạn Từ giáp nhà ông Tâm phở - Đến cầu trắng TT Lâm Thao | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
381 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đoạn Từ Cầu Trắng TT Lâm Thao - Đến cầu Phong Châu | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
382 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đất hai bên đường QL 32C mới đoạn tránh qua TP Việt Trì | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
383 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 32C | Đoạn Từ giáp đường Quốc lộ 32C mới đoạn tránh qua Việt Trì (nốt giáp ranh giữa xã Cao Xá và xã Thụy Vân) - Đến hết địa phận huyện Lâm Thao | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
384 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) | Đoạn Từ giáp ĐT 324 (chợ Cao Xá) - Đến hết địa phận xã Bản Nguyên | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
385 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) | Đoạn Từ giáp địa phận xã Bản Nguyên - Đến hết địa phận xã Phùng Nguyên (Hợp Hải cũ) | 704.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
386 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường Quốc lộ 2D (trước là đường tỉnh 320) | Đoạn Từ giáp địa phận xã Phùng Nguyên (Hợp Hải cũ) - Đến hết địa phận xã Xuân Huy | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
387 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) | Đoạn Từ giáp địa phận TT Phong Châu - Đến giáp đường rẽ vào khu tái định cư Ma Cầu, xã Tiên Kiên | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
388 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường gom tỉnh lộ 325 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
389 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) | Đoạn Từ giáp đường rẽ vào khu tái định cư Ma Cầu - Đến đường rẽ vào nhà thờ Xóm Bướm, xã Tiên Kiên | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
390 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) | Đoạn Từ đường rẽ vào nhà thờ Xóm Bướm - Đến hết nhà ông Hạnh Mười, xã Tiên Kiên | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
391 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 325 (trước là đường tỉnh 325B) | Đoạn Từ nhà ông Hạnh Mười - Đến giáp QL 32C (ngã ba Tiên Kiên) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324B | Đoạn Từ giáp đường ĐT 324 (xã Sơn Vy) - Đến nghĩa địa Vân Hùng (xã Tứ Xã) | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
393 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324B | Đoạn Từ giáp đường ĐT 324 (xã Cao Xá) - Đến nghĩa địa Vân Hùng (xã Tứ Xã) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
394 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324B | Đoạn Từ giáp nghĩa địa Vân Hùng - Đến nhà ông Yên Hùng (đường rẽ đi xã Sơn Dương cũ) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
395 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324B | Đoạn Từ nhà ông Yên Hùng - Đến giáp nhà ông Bình Hoàng (khu 14) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
396 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324B | Đoạn Từ nhà ông Bình Hoàng - Đến hết địa phận xã Tứ Xã | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324B | Đoạn Từ giáp địa phận xã Tứ Xã - Đến chân đê sông Hồng (chợ Cống Á) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
398 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường huyện ĐH08B (trước là đường tỉnh 324) | Đoạn Từ giáp nhà ông Yên Hùng (xã Tứ Xã) - Đến giáp đường QL 32C | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
399 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324 | Đoạn Từ nhà ông Phùng (TT Lâm Thao) - Đến hết hết địa phận TT Lâm Thao | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
400 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tỉnh 324 | Đoạn Từ giáp địa phận TT Lâm Thao - Đến đường rẽ đi xã Tứ Xã | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Lâm Thao, Phú Thọ: Đất Hai Bên Đường Tại Xã Cao Xá
Bảng giá đất của huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ cho khu vực hai bên đường tại xã Cao Xá, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ. Văn bản này được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất, từ đó hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 ở xã Cao Xá có mức giá là 1.400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực hai bên đường từ giáp ĐT 324 (nhà ông Duẩn) đến nhà ông Sơn (khu Sơn Lĩnh). Giá trị đất tại đây cho thấy tiềm năng phát triển cho các dự án đầu tư và nhu cầu xây dựng nhà ở.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin hữu ích cho các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai tại khu vực xã Cao Xá, huyện Lâm Thao.
Bảng Giá Đất Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ - Đường Ven Đê Lâm Hạc - Xã Cao Xá
Bảng giá đất tại huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường ven đê Lâm Hạc, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị bất động sản trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.400.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 1.400.000 VNĐ/m². Khu vực này được xác định có giá trị cao nhất trong đoạn đường ven đê Lâm Hạc. Giá trị này có thể phản ánh sự thuận lợi về vị trí địa lý, gần các tiện ích và khả năng phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quý giá giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại huyện Lâm Thao. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ - Khu Dân Cư Mới Được Đầu Tư Một Phần Kết Cấu Hạ Tầng - Xã Cao Xá
Bảng giá đất tại huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ cho khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị bất động sản trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 900.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 900.000 VNĐ/m². Khu vực này thuộc khu dân cư mới, nơi đã được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng, tạo điều kiện thuận lợi cho cư dân và phát triển kinh tế địa phương. Mức giá này phản ánh tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quý giá giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại huyện Lâm Thao. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.
Bảng Giá Đất Hai Bên Đường Bê Tông Xi Măng, Xã Cao Xá, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất của huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ cho khu vực hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên thuộc xã Cao Xá (đất ở nông thôn), đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 720.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên có mức giá là 720.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực, cho thấy tiềm năng phát triển ổn định nhờ vào cơ sở hạ tầng giao thông thuận lợi.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại khu vực hai bên đường bê tông xi măng, xã Cao Xá, Huyện Lâm Thao. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất ở khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Huyện Lâm Thao, Phú Thọ - Xã Cao Xá
Bảng giá đất của Huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ cho khu vực hai bên đường bê tông xi măng dưới 3 mét tại xã Cao Xá, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 550.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực hai bên đường bê tông xi măng dưới 3 mét có mức giá là 550.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn, phù hợp với điều kiện cơ sở hạ tầng và nhu cầu sử dụng đất của người dân trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức, giúp họ có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Cao Xá, Huyện Lâm Thao. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư và mua bán, đồng thời phản ánh xu hướng phát triển của khu vực.