501 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 321B - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
từ Trường Tiểu học Vô Tranh (khu 2) - đến hết địa phận xã Vô Tranh (giáp xã Mỹ Lương, huyện Yên Lập)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
502 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tránh lũ - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
từ Quốc lộ 70B - đến hết địa phận xã Vô Tranh (giáp xã Xuân Áng)
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
503 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường giao thông liên vùng - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Bằng Giã - Đến đường nối QL 70B xã Vô Tranh
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
504 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường giao thông liên vùng - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
Từ ngã ba QL 70B - Đến giáp địa phận xã Xuân Áng
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
505 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên xã còn lại - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
506 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
507 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
508 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ giáp cầu Lường - đến hết địa phận xã Xuân Áng đến nhà ông Thuần khu 17, xã Xuân Áng
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
509 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ nhà ông Long Huệ (khu 6) xã Xuân Áng - đến hết Ngân hàng Nông nghiệp chi nhánh Xuân Áng
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
510 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ giáp Ngân Hàng Nông nghiệp chi nhánh Xuân Áng - đến hết ngã ba đường sang xóm ông Bách khu 10 xã Xuân Áng
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
511 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ giáp ngã 3 đường sang xóm ông Bách khu 10 - đến ngã 3 cổng bà Hợi khu 10 xã Xuân Áng
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
512 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ giáp cổng bà Hợi khu 10 xã Xuân Áng - đến nhà ông Tuấn Mùi khu 13 xã Xuân Áng
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
513 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ giáp nhà ông Tuấn Mùi khu 13 xã Xuân Áng - đến hết địa phận xã Xuân Áng đến hết địa phận xã Xuân Áng (giáp xã Mỹ Lung, huyện Yên Lập
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
514 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ giáp nhà bà Hợi khu 10 xã Xuân Áng - đến hết địa phận xã Xuân Áng (giáp xã Quân Khê)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
515 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên vùng - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ côổng nhà ông Huệ khu 10 - Đến ông Dũng khu 15 xã Xuân Áng
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
516 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên vùng - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ ngã tư khu 10 (quán ông Hoà) - đến hết địa phận xã Xuân Áng (giáp xã Vô Tranh)
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
517 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ nhà ông Thủy (Tuyên) khu 11 qua nhà Văn hóa khu 11 - đến hết địa phận xã Xuân Áng (giáp xã Vô Tranh)
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
518 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Bằng Giã - đến Cầu Lường xã Xuân Áng
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
519 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ giáp Cầu Lường - đến hết địa phận xã Chuế Lưu (giáp xã Xuân Áng)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
520 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ giáp Quốc lộ 32C - đến Trường Mầm non khu 2 (Chuế Lưu cũ)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
521 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Hiền Lương - Đến nhà ông Thuần khu 17 xã Xuân Áng
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
522 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên vùng - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Hiền Lương - Đến hết nhà ông Dùng khu 15 xã Xuân Áng
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
523 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ giáp Quốc lộ 32C qua khu 17 - đến Trạm Y tế xã Lâm Lợi cũ
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
524 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ giáp Quốc lộ 32C qua khu 18 qua UBND xã - đến ngã ba đường tránh lũ khu 15, xã Lâm Lợi cũ
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
525 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên xã còn lại - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
526 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên thôn, xóm - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
527 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
528 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Vinh Lan - đến giáp xã Đan Thượng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
529 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Y Sơn cũ - đến đường rẽ vào trường THCS Phụ Khánh
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
530 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ vào trường THCS Phụ Khánh - đến giáp xã Lệnh Khanh cũ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
531 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
từ nhà ông Gấm, khu 12, xã Y Sơn - Đến nhà ông Chính Phương khu 9
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
532 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
Đường Quốc lộ 2D giáp thị trấn Hạ Hòa - đến giáp nhà ông Gấm, khu 12
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
533 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (Quốc lộ 2D) - đến ngã tư Đồng Đình khu 7
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
534 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
Từ Quốc lộ 2D - đến nhà ông Thăng khu 4
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
535 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên xã - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Khanh Tần khu 3 - Đến nhà ông Huề khu 1, giáp xã Đan Thượng
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
536 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) |
Từ Quốc lộ 2D nhà ông Tuấn Hường - Đến nhà ông Tiến khu 3
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
537 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã tư Đồng Đình khu 7 - đến Cầu Bến Trang, khu 7
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
538 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã tư Đồng Đình khu 2 - đến Đầm Sen, khu 7
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
539 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã tư Đồng Đình khu 7 - đến nhà ông Minh Lý, khu 7
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
540 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) |
từ đường nối Quốc lộ 2D (nhà ông Trung Hoa khu 11) - đến nhà bà Tơ khu 11, xã Y Sơn
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
541 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) |
từ đường nối Quốc lộ 2D (cửa ông Hợi khu 11) - đến cổng đơn vị Kho K5, khu 10
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
542 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) |
từ cổng đơn vị Kho K5, khu 10 giáp cổng ông Tiến khu 7
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
543 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) |
từ đường nối Quốc lộ 2D (cửa ông Đạt khu 13) - đến ngã ba ông Bằng khu 14
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
544 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã còn lại - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) |
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
545 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên thôn, xóm - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
546 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) |
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
547 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Yên Kỳ |
từ giáp xã Hanh Cù, huyện Thanh Ba - đến Trường Tiểu học xã Yên Kỳ
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
548 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Yên Kỳ |
từ giáp Trưởng Tiểu học xã Yên Kỳ - đến hết địa phận xã Yên Kỳ
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
549 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 314 cũ - Xã Yên Kỳ |
từ nhà bà Xuân khu 5 - đến nhà ông Thạch khu 6
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
550 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 314 cũ - Xã Yên Kỳ |
Từ cầu Cáo Điền - đến nhà ông Khánh Được khu 14 (giáp khu 10 Hương Xạ)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
551 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Yên Kỳ |
Từ giáp Ngã ba Cáo Điền - đến nhà ông Minh Loan, khu 14
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
552 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Yên Kỳ |
Từ giáp nhà ông Minh Loan, khu 14 - đến Trạm Y tế xã Cáo Điền cũ
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
553 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Yên Kỳ |
Từ Trạm Y tế xã Cáo Điền cũ - đến nhà bà Quý Ban khu 14
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
554 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Yên Kỳ |
Từ giáp nhà bà Quý Ban khu 14 - đến Lải Tràn Đát khu 12
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
555 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Yên Kỳ |
Từ giáp Lải Tràn Đát khu 12 - đến nhà ông Lân Tìm khu 12
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
556 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Yên Kỳ |
Từ giáp nhà ông Lân Tìm khu 12 - đến nhà ông Nhân Hạnh khu 12 (giáp xã Ca Đình, huyện Đoan Hùng)
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
557 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Yên Kỳ |
Từ giáp ngã ba Đát khu 12 - đến nhà ông Cương Tuyết (giáp xã Phương Viên)
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
558 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Yên Kỳ |
Từ nhà ông Tâm Oánh - đến Cầu Giũa khu 14
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
559 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Yên Kỳ |
Từ nhà ông Yến Đắc khu 14 - đến nhà ông Thành Vinh khu 14
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
560 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 320D - Xã Yên Kỳ (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã ba đường rẽ đi Chính Công - đến giáp xã Hương Xạ
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
561 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Yên Kỳ (Xã miền núi) |
Từ Ngã ba đường rẽ đi Chính Công - đến hết địa phận xã Chính Công (giáp xã Yên Kỳ)
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
562 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Yên Kỳ (Xã miền núi) |
Từ giáp Ngã 3 cầu Chính Công qua UBND xã - đến hết địa phận xã Chính Công (giáp xã Hanh Cù, huyện Thanh Ba)
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
563 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã còn lại - Xã Yên Kỳ |
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
564 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên thôn, xóm - Xã Yên Kỳ |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
565 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Yên Kỳ |
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
566 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 320D - Xã Yên Luật (Xã miền núi) |
từ nhà ông Hạnh khu 06 (giáp xã Vĩnh Chân) - đến nhà ông Đức khu 5 (giáp xã Yên Kỳ)
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
567 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Yên Luật (Xã miền núi) |
từ ngã ba đường tỉnh 320D ( nhà ông Hải Hoa khu 06) - đến nhà ông Tuấn khu 02 (giáp Lang Sơn)
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
568 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Yên Luật (Xã miền núi) |
từ nhà ông Định Quế - đến nhà ông Lý (giáp xã Vĩnh Chân) và từ nhà ông Nhiếp đến Cầu Bờ Lối (giáp xã Vĩnh Chân)
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
569 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Yên Luật (Xã miền núi) |
từ nhà ông Dụ khu 8 - đến nhà ông Bằng Sắc khu 4
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
570 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã còn lại - Xã Yên Luật (Xã miền núi) |
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
571 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Yên Luật (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
572 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Yên Luật (Xã miền núi) |
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
573 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường QL.70B - Xã Ấm Hạ |
Từ giáp xã Phương Viên - đến ngã ba đường đi Làng Trầm, xã Hương Xạ
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
574 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường QL.70B - Xã Ấm Hạ |
Từ giáp ngã ba đường đi Làng Trầm xã Hương Xạ - đến cổng trường THCS Ấm Hạ
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
575 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường QL.70B - Xã Ấm Hạ |
Từ cổng trường THCS Ấm Hạ - đến nhà Ông Yên Khu 2 xã Ấm Hạ
|
633.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
576 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường QL.70B - Xã Ấm Hạ |
Từ giáp nhà ông Yên, khu 3, xã Ấm Hạ - đến giáp thị trấn Hạ Hòa
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
577 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 314 - Xã Ấm Hạ |
Từ ngã 3 Chu Hưng (cổng trường THCS Ấm Hạ) - đến nhà ông Dược khu 8 xã Ấm Hạ
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
578 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 314 - Xã Ấm Hạ |
Từ giáp nhà ông Dược khu 8 - đến ngã tư đường vùng đồi đi Gia Điền
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
579 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 314 - Xã Ấm Hạ |
Từ ngã tư đường vùng đồi - đến giáp xã Gia Điền
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
580 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ |
Từ nhà ông Tân khu 8 - đến giáp nhà ông Vĩnh Khu 7
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
581 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ |
Từ nhà ông Vĩnh khu 7 - đến giáp xã Gia Điền
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
582 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ |
Từ nhà ông Tú khu 7 - đến cổng ông Toàn khu 7
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
583 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ |
Từ nhà bà Thỏa khu 8 - đến cổng bà Lựa khu 3, xã Ấm Hạ
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
584 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ |
Từ giáp nhà bà Lựa khu 3 - đến giáp xã Hương Xạ
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
585 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ |
Từ nhà ông Khôi khu 8 - đến nhà bà Sinh khu 8, xã Ấm Hạ
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
586 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ |
Từ giáp nhà bà Sinh khu 8 - đến giáp xã Phương Viên
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
587 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ |
Từ ngã tư đường vùng đồi khu 6 - đến giáp xã Gia Điền
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
588 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ |
Từ ngã tư đường vùng đồi khu 6 - đến nhà ông Hải Nguyệt khu 6
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
589 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ |
Từ giáp nhà ông Hải Nguyệt khu 6 - đến Cầu Ba khu 1
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
590 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ |
Từ giáp cầu Ba khu 1 - đến nhà văn hóa khu 1
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
591 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ |
Từ giáp nhà văn hóa khu 1 - đến giáp xã Phụ Khánh cũ
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
592 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ |
Từ Cầu Ngòi Gió - đến giáp xã Minh Hạc
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
593 |
Huyện Hạ Hòa |
Các tuyến đường còn lại - Xã Ấm Hạ |
Đất 2 bên đường bê tông từ ngã ba QL 70B giáp cây xăng Ấm Hạ đi Làng Trầm, xã Hương Xạ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
594 |
Huyện Hạ Hòa |
Các tuyến đường còn lại - Xã Ấm Hạ |
Đất hai bên đường từ nhà ông Doanh khu 2 - Đến cổng nhà ông Luân Chút khu 1 xã Ấm Hạ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
595 |
Huyện Hạ Hòa |
Xã Ấm Hạ |
Đất 2 bên đường liên thôn xóm
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
596 |
Huyện Hạ Hòa |
Xã Ấm Hạ |
Đất khu vực còn lại
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
597 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Bằng Giã (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 Bằng Giã (gần Bưu điện văn hoá xã) - đến hết địa phận xã Bằng Giã
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
598 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C cũ - Xã Bằng Giã (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà của Đội sửa chữa đường bộ qua Cầu Ngòi Lao (cũ) - đến nhà ông Khang Nguyệt khu 6 đến giáp xã Xuân Áng
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
599 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Bằng Giã (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà của Đội sửa chữa đường bộ qua cầu Ngòi Lao (mới) - đến Cống Chuế (giáp xã Xuân Áng)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
600 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 321B - Xã Bằng Giã (Xã miền núi) |
Từ ngã ba đường rẽ đi UBND xã Bằng Giã - đến cống Ngòi Khuân
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |