| 4301 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh An |
Khu dân cư Mạ Đồng thôn Đông Hội
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4302 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh An |
Khu Tái định cư Đông Hội, Đông Thịnh (trục đường trong khu tái định cư)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4303 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã ba Lương thực (Đồng Quan) - Hết làng nghề đá mỹ nghệ
Ninh Vân
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4304 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Hết làng nghề đá mỹ nghệ Ninh Vân - Cổng nhà máy XM Hệ Dưỡng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4305 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã ba Lương Thực (Đồng Quan) - Ngã tư (cửa đền Vũ Xá)
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4306 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã tư (cửa đền Vũ Xá) - Ngã tư Chiến Mùi (Hệ)
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4307 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã tư Chiến Mùi (Hệ) - Hết trại giam Ninh Khánh
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4308 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã ba ông Hiền (Đồng Quan) - Ngã ba ông Hữu (Xuân Thành)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4309 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã ba ông Huyến (Xuân Phúc) - Ngã 5 (thôn Thượng)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4310 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã 5 (thôn Thượng) - Nhà ông Bần (Phú Lăng)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4311 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã 5 (thôn Thượng) - Bờ Hồ XM Hệ Dưỡng
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4312 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã ba ông Đãn (thôn Thượng) - Chợ Hệ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4313 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Chợ Hệ - Ngã 3 ông Đạt (Dưỡng Thượng)
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4314 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Cổng nhà máy XM Duyên Hà - Mô Dứa (Ga Gềnh)
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4315 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Cầu Bến Đang - Cổng 2 nhà máy XM Duyên Hà
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4316 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã tư (cửa đền Vũ Xá) - Ngã 3 ông Tân (Chấn Lữ)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4317 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã 3 ông Tân (Chấn Lữ) - Ngã 4 Cống Núi Am (thôn Thượng)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4318 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã 4 Cống Núi Am (thôn Thượng) - Ngã 4 ông Bồng (thôn Hệ)
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4319 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã 4 ông Bồng (thôn Hệ) - Ngã 4 ông Lương (thôn Hệ)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4320 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Vân |
Ngã 4 ông Lương (thôn Hệ) - Nhà Văn hóa
(thôn Tân Dưỡng 2)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4321 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư còn lại - Xã Ninh Vân |
Khu dân cư thôn Xuân Phúc, Xuân Thành, Đông Quan, Tân dưỡng I, Tân dưỡng II
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4322 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư còn lại - Xã Ninh Vân |
Khu dân cư thôn Vũ xá, Chấn lữ, Thôn thượng, Phú Lăng, Vạn Lê, Hệ, Dưỡng hạ, Dưỡng thượng
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4323 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Cống Tu - Vũ Xá - Xã Ninh Vân |
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4324 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Đồng Bề - Phú Lăng - Xã Ninh Vân |
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4325 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư Thôn Xuân Phúc (đấu giá năm 2022) - Xã Ninh Vân |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4326 |
Huyện Hoa Lư |
Khu tái định cư khu Đồng Bê trong - Xã Ninh Vân |
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4327 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã (Đường du lịch cũ) - Xã Ninh Thắng |
Giáp đất Ninh Phong - Cống Khai Hạ
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4328 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã (Đường du lịch cũ) - Xã Ninh Thắng |
Cây đa Ninh Thắng - Chùa Khả Lương
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4329 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã (Đường du lịch cũ) - Xã Ninh Thắng |
Chùa Khả Lương - Giáp Ninh Xuân
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4330 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã (Đường du lịch cũ) - Xã Ninh Thắng |
Đường du lịch cũ - Bến đò Hành Cung
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4331 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã (Đường du lịch cũ) - Xã Ninh Thắng |
Đường quai Vạc - Sông Hệ
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4332 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã (Đường du lịch cũ) - Xã Ninh Thắng |
Đường du lịch mới - Bến đò Tuân Cáo
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4333 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã (Đường du lịch cũ) - Xã Ninh Thắng |
Đường bê tông ông Long đội 4 - Vườn tấm Khả Lương
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4334 |
Huyện Hoa Lư |
Đường trục xã (Đường du lịch cũ) - Xã Ninh Thắng |
Trạm y tế xã - Kênh cấp II Đồng Cửa
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4335 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Thắng |
Khu dân cư còn lại
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4336 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Thắng |
Đất ở thuộc các thung
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4337 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Hải |
Ngã ba ông Nhật - Cổng trường cấp I
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4338 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Hải |
Ngã ba ông Nam - Hết nghĩa trang cũ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4339 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Hải |
Nghĩa trang cũ - Hết Chùa Sở đò Xước
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4340 |
Huyện Hoa Lư |
Trục đường xã - Xã Ninh Hải |
Ngã ba chùa Bích Động - Trạm bơm Hải Nham
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4341 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Hải |
Thôn Văn Lâm
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4342 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Hải |
Ven núi thôn Văn Lâm
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4343 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Hải |
Thôn Hải Nham
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4344 |
Huyện Hoa Lư |
Khu dân cư - Xã Ninh Hải |
Thôn Khê Ngoài, Gôi Khê, Khê Trong
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4345 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Hải |
Đất ở thuộc các thung
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4346 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Hải |
Mặt đường trục xã khu dân cư Khê Trong - Khê Ngoài (Khu đấu giá)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4347 |
Huyện Hoa Lư |
Xã Ninh Hải |
Các đường còn lại trong khu dân cư Khê Trong - Khê Ngoài (khu đấu giá)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4348 |
Huyện Hoa Lư |
Cụm công nghiệp đá mỹ nghệ Ninh Vân |
|
12.826.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4349 |
Huyện Hoa Lư |
Khu vực Đồng bằng |
Đất 2 lúa, đất 1 lúa, đất lúa màu
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 4350 |
Huyện Hoa Lư |
Khu vực Miền núi |
Đất 2 lúa, đất 1 lúa, đất lúa màu
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 4351 |
Huyện Hoa Lư |
Khu vực Đồng bằng |
Đất màu
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4352 |
Huyện Hoa Lư |
Khu vực Miền núi |
Đất màu
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 4353 |
Huyện Hoa Lư |
Khu vực Đồng bằng |
Ngoài khu dân cư
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4354 |
Huyện Hoa Lư |
Khu vực Đồng bằng |
(Đất vườn) trong khu dân cư, (đất vườn) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4355 |
Huyện Hoa Lư |
Khu vực Miền núi |
Ngoài khu dân cư
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4356 |
Huyện Hoa Lư |
Khu vực Miền núi |
(Đất vườn) trong khu dân cư, (đất vườn) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 4357 |
Huyện Hoa Lư |
Khu vực Đồng bằng |
Ngoài khu dân cư
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 4358 |
Huyện Hoa Lư |
Khu vực Đồng bằng |
(Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 4359 |
Huyện Hoa Lư |
Khu vực Miền núi |
Ngoài khu dân cư
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 4360 |
Huyện Hoa Lư |
Khu vực Miền núi |
(Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 4361 |
Huyện Hoa Lư |
Khu vực Miền núi |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 4362 |
Huyện Hoa Lư |
Khu vực Đồng bằng (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) |
Ngoài khu dân cư
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 4363 |
Huyện Hoa Lư |
Khu vực Đồng bằng (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) |
(Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 4364 |
Huyện Hoa Lư |
Khu vực Miền núi (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) |
Ngoài khu dân cư
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 4365 |
Huyện Hoa Lư |
Khu vực Miền núi (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) |
(Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 4366 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nguyễn Công Trứ (phố Kiến Thái) - Đường Quốc lộ 21B kéo dài (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu Thủ Trung - Cầu Kiến Thái (Phố Kiến Thái)
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4367 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nguyễn Công Trứ (phố Trì Chính) - Đường Quốc lộ 21B kéo dài (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu Kiến Thái - Đường số 3 (hết nhà ông Tiến)
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4368 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nguyễn Công Trứ (phố Phát Diệm) - Đường Quốc lộ 21B kéo dài (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Phát Diệm |
Đường số 3 (hết nhà ông Tiến) - Giáp cầu Lưu Phương
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4369 |
Huyện Kim Sơn |
Đường giữa Phát Diệm (Đường Phát Diệm) - Đường Quốc lộ 21B kéo dài (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Phát Diệm |
Giáp Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Bờ hồ nhà thờ Đá Phát Diệm
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4370 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang khu Bờ Hồ - Đường Phát Diệm Tây - Thị trấn Phát Diệm |
Ngã ba Đường giữa Phát Diệm (giáp Hồ) - Vòng quanh hồ đến cổng phía Tây nhà thờ
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4371 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang khu Bờ Hồ - Đường Phát Diệm Tây - Thị trấn Phát Diệm |
Cổng phía Tây nhà thờ - Đường Trương Hán Siêu
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4372 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang khu Bờ Hồ - Bên Tây (Đường Phát Diệm Tây) - Thị trấn Phát Diệm |
Từ nhà ông Hiệp - Đường Phát Diệm Tây
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4373 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang khu Bờ Hồ - Đường Phát Diệm Đông - Thị trấn Phát Diệm |
Ngã ba Đường giữa Phát Diệm (giáp Hồ) - Vòng quanh hồ đến Đường Nguyễn Văn Trỗi
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4374 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang khu Bờ Hồ - Bên Đông (Đường Phát Diệm Đông) - Thị trấn Phát Diệm |
Từ nhà ông Cơ - Đường Phát Diệm Đông
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4375 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân (Đường Nguyễn Ngọc Ái) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Năm Dân - Đường Thống Nhất
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4376 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân (Đường Nguyễn Ngọc Ái) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Thống Nhất - Cầu Trần (cầu Ngói)
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4377 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân (Đường Nguyễn Ngọc Ái) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu trần (cầu Ngói) - Cầu Trần (Cầu Ngói) +143m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4378 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân (Đường Nguyễn Ngọc Ái) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu Trần (Cầu Ngói) +143m - Cầu Lưu Phương
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4379 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Thống Nhất - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu Thống Nhất - Trường THCS Thượng Kiệm
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4380 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Thượng Kiệm - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (Đường Nguyễn Công Trứ) - Đến hết đất Phát Diệm giáp xã Thượng Kiệm
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4381 |
Huyện Kim Sơn |
Đường đê Hữu Vạc (Đường Triệu Việt Vương) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (Đường Nguyễn Công Trứ - cầu Trì Chính) - Đến hết đất Phát Diệm giáp xã Thượng Kiệm
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4382 |
Huyện Kim Sơn |
Đường đê Tả Vạc (Đường Trì Chính) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (Đường Nguyễn Công Trứ - cầu Trì Chính) - Ngã 3 Đường trước Trường cấp 2 Kim Chính
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4383 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Kiến Thái (ĐT 481B) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu Kiến Thái - Đường vào Cổng nhà thờ Kiến Thái
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4384 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Kiến Thái (ĐT 481B) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường vào Cổng nhà thờ Kiến Thái - Hết đất Phát Diệm
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4385 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Cống Tân Hưng (Đường Kim Đài) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (Đường Nguyễn Công Trứ) - Cống Tân Hưng
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4386 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Phạm Đình Nhương - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Cống Tân Hưng - Vòng về phía đông thẳng đến cầu sang xã Kim Chính
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4387 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Cống Tân Hưng (Đường Kim Đài) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Cống Tân Hưng chạy theo đê Tả vạc - Hết địa phận TT Phát Diệm
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4388 |
Huyện Kim Sơn |
Đường vào T Tâm Y tế huyện ( Đường Tuệ Tĩnh) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (Đường Nguyễn Công Trứ) - Hết trụ sở Toà án huyện
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4389 |
Huyện Kim Sơn |
Đường vào T Tâm Y tế huyện ( Đường Tuệ Tĩnh) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Hết trụ sở Toà án huyện - Cổng Trung Tâm Y tế
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4390 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Đường QL 21B + 200 m (hết nhà ông Phùng)
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4391 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Phát Diệm Đông - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B + 200 m (hết nhà ông Phùng) - Giáp cầu sang TT Y tế
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4392 |
Huyện Kim Sơn |
Đất xung quanh bến xe - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
3 mặt trong khu vực bến xe - 3 mặt trong khu vực bến xe
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4393 |
Huyện Kim Sơn |
Đường phía Tây trường mầm non Hoa Hồng - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Đầu ngõ 12C
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4394 |
Huyện Kim Sơn |
Đường số 3 phố Trì Chính - Đoạn 1 - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Đường QL 21B + 127 m (hết nhà ông Bằng)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4395 |
Huyện Kim Sơn |
Đường số 3 phố Trì Chính - Đoạn 2 - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B + 127 m (hết nhà ông Bằng) - Nhà thờ Trì Chính
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4396 |
Huyện Kim Sơn |
Đường số 1 (giáp phía Tây công ty Nam Phương) - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Đường QL 21B + 125m (đường cắt ngang)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4397 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Hết khu dân cư
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4398 |
Huyện Kim Sơn |
Đường vào nhà văn hóa phố Kiến Thái - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Ao nhà thờ Kiến Thái
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4399 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Năm Dân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Nguyễn Ngọc Ái - Hết Địa giới Phát Diệm
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4400 |
Huyện Kim Sơn |
Đường 31 Năm dân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Nguyễn Ngọc Ái - Đường Nguyễn Ngọc Ái -108 m
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |