101 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nguyễn Công Trứ (phố Kiến Thái) - Đường Quốc lộ 21B kéo dài (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu Thủ Trung - Cầu Kiến Thái (Phố Kiến Thái) |
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nguyễn Công Trứ (phố Trì Chính) - Đường Quốc lộ 21B kéo dài (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu Kiến Thái - Đường số 3 (hết nhà ông Tiến) |
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nguyễn Công Trứ (phố Phát Diệm) - Đường Quốc lộ 21B kéo dài (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Phát Diệm |
Đường số 3 (hết nhà ông Tiến) - Giáp cầu Lưu Phương |
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Kim Sơn |
Đường giữa Phát Diệm (Đường Phát Diệm) - Đường Quốc lộ 21B kéo dài (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Phát Diệm |
Giáp Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Bờ hồ nhà thờ Đá Phát Diệm |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang khu Bờ Hồ - Đường Phát Diệm Tây - Thị trấn Phát Diệm |
Ngã ba Đường giữa Phát Diệm (giáp Hồ) - Vòng quanh hồ đến cổng phía Tây nhà thờ |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang khu Bờ Hồ - Đường Phát Diệm Tây - Thị trấn Phát Diệm |
Cổng phía Tây nhà thờ - Đường Trương Hán Siêu |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang khu Bờ Hồ - Bên Tây (Đường Phát Diệm Tây) - Thị trấn Phát Diệm |
Từ nhà ông Hiệp - Đường Phát Diệm Tây |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang khu Bờ Hồ - Đường Phát Diệm Đông - Thị trấn Phát Diệm |
Ngã ba Đường giữa Phát Diệm (giáp Hồ) - Vòng quanh hồ đến Đường Nguyễn Văn Trỗi |
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang khu Bờ Hồ - Bên Đông (Đường Phát Diệm Đông) - Thị trấn Phát Diệm |
Từ nhà ông Cơ - Đường Phát Diệm Đông |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân (Đường Nguyễn Ngọc Ái) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Năm Dân - Đường Thống Nhất |
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân (Đường Nguyễn Ngọc Ái) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Thống Nhất - Cầu Trần (cầu Ngói) |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân (Đường Nguyễn Ngọc Ái) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu trần (cầu Ngói) - Cầu Trần (Cầu Ngói) +143m |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân (Đường Nguyễn Ngọc Ái) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu Trần (Cầu Ngói) +143m - Cầu Lưu Phương |
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Thống Nhất - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu Thống Nhất - Trường THCS Thượng Kiệm |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Thượng Kiệm - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (Đường Nguyễn Công Trứ) - Đến hết đất Phát Diệm giáp xã Thượng Kiệm |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Kim Sơn |
Đường đê Hữu Vạc (Đường Triệu Việt Vương) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (Đường Nguyễn Công Trứ - cầu Trì Chính) - Đến hết đất Phát Diệm giáp xã Thượng Kiệm |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Kim Sơn |
Đường đê Tả Vạc (Đường Trì Chính) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (Đường Nguyễn Công Trứ - cầu Trì Chính) - Ngã 3 Đường trước Trường cấp 2 Kim Chính |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Kiến Thái (ĐT 481B) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu Kiến Thái - Đường vào Cổng nhà thờ Kiến Thái |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Kiến Thái (ĐT 481B) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường vào Cổng nhà thờ Kiến Thái - Hết đất Phát Diệm |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Cống Tân Hưng (Đường Kim Đài) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (Đường Nguyễn Công Trứ) - Cống Tân Hưng |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Phạm Đình Nhương - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Cống Tân Hưng - Vòng về phía đông thẳng đến cầu sang xã Kim Chính |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Cống Tân Hưng (Đường Kim Đài) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Cống Tân Hưng chạy theo đê Tả vạc - Hết địa phận TT Phát Diệm |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Kim Sơn |
Đường vào T Tâm Y tế huyện ( Đường Tuệ Tĩnh) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (Đường Nguyễn Công Trứ) - Hết trụ sở Toà án huyện |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Kim Sơn |
Đường vào T Tâm Y tế huyện ( Đường Tuệ Tĩnh) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Hết trụ sở Toà án huyện - Cổng Trung Tâm Y tế |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Đường QL 21B + 200 m (hết nhà ông Phùng) |
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Phát Diệm Đông - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B + 200 m (hết nhà ông Phùng) - Giáp cầu sang TT Y tế |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Kim Sơn |
Đất xung quanh bến xe - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
3 mặt trong khu vực bến xe - 3 mặt trong khu vực bến xe |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Kim Sơn |
Đường phía Tây trường mầm non Hoa Hồng - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Đầu ngõ 12C |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Kim Sơn |
Đường số 3 phố Trì Chính - Đoạn 1 - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Đường QL 21B + 127 m (hết nhà ông Bằng) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Kim Sơn |
Đường số 3 phố Trì Chính - Đoạn 2 - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B + 127 m (hết nhà ông Bằng) - Nhà thờ Trì Chính |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Kim Sơn |
Đường số 1 (giáp phía Tây công ty Nam Phương) - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Đường QL 21B + 125m (đường cắt ngang) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Hết khu dân cư |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Kim Sơn |
Đường vào nhà văn hóa phố Kiến Thái - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Ao nhà thờ Kiến Thái |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Năm Dân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Nguyễn Ngọc Ái - Hết Địa giới Phát Diệm |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Kim Sơn |
Đường 31 Năm dân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Nguyễn Ngọc Ái - Đường Nguyễn Ngọc Ái -108 m |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Vinh Ngoại - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Nguyễn Ngọc Ái - Giáp đất xã Thượng Kiệm |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Nam Dân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Thống nhất - Đường Vinh Ngoại |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Kim Sơn |
Đường cầu ngói - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu Ngói - Giáp đất xã Lưu Phương |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Trương Hán Siêu - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Cầu sang Trường THPT Kim Sơn A |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Trương Hán Siêu - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu sang Trường THPT Kim Sơn A - Đất xã Lưu Phương |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Kim Sơn |
Đường phố Phú Vinh - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL21B - Đường QL21B +227m |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Kim Sơn |
Đường phố Phú Vinh - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL21B + 227 m - Nhà hưu dưỡng - Tòa giám mục Phát Diệm |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Kim Sơn |
Đường 4 Phát Diệm Tây - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Giữa Phát Diệm - Đường Trương Hán Siêu |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Huyện Kim Sơn |
Đường số 2 Phát Diệm Đông - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Trì Chính - Đường Nguyễn Văn Trỗi |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Huyện Kim Sơn |
Đường trước Trường Cấp 2 Kim Chính - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Trì Chính - Đường ĐT 481 B (Đường Kiến Thái) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Huyện Kim Sơn |
Đường sau Huyện Đội - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Trì Chính - Đến hết đường |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Chu Văn An - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Nam sông Ân (Nguyễn Ngọc Ái) - Hết đất Phát Diệm giáp Thượng Kiệm |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Tạ Uyên - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Nam sông Ân (Nguyễn Ngọc Ái) - Hết đất Phát Diệm giáp Lưu Phương |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Năm Dân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Chu Văn An - Đường Vinh Ngoại |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Năm Dân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Thống Nhất (nhà ông Xuyên) - Đường Năm Dân (nhà bà Xoan) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Năm Dân - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Trường THCS Thượng Kiệm - Đường Năm Dân |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Phát Diệm Nam - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Tạ Uyên - Đường Cầu Ngòi |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Huyện Kim Sơn |
Đường giữa phố Phát Diệm Tây - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
đường Quốc lộ 21B (Đường Nguyễn Công Trứ) - Đường số 2 Phút Diệm Tây |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Huyện Kim Sơn |
Đường số 2 Phát Diệp Tây - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Trương Hán Siêu - Đường Phát Diệm |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Phú Vinh - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Phú Vinh (Nhà hưu dưỡng - Tòa giám mục Phát Diệm) - Đường Thượng Kiệm (Doanh nghiệp Quang Minh) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Phú Vinh - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Phú Vinh (nhà bà Mơ) - Đường Thượng Kiệm (nhà ông Hoan) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Phú Vinh - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Phú Vinh (nhà bà Đáo) - Đường Thượng Kiệm (nhà bà ông Giang) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang phố Thượng Kiệm - Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Công ty May - Nhà khách liên đoàn lao động tỉnh |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Huyện Kim Sơn |
Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Ven các trục đường còn lại khác |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Huyện Kim Sơn |
Đường số 3 phố Trì Chính - Thị trấn Phát Diệm |
Các khu vực còn lại |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 481 cũ) - Thị trấn Bình Minh |
Hết địa phận Kim Mỹ - Hết cổng Nông Trường |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 481 cũ) - Thị trấn Bình Minh |
Hết cổng Nông Trường - Hết cổng Nông Trường + 100m |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 481 cũ) - Thị trấn Bình Minh |
Hết cổng Nông Trường + 100m - Hết cổng Nông Trường + 200m |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 481 cũ) - Thị trấn Bình Minh |
Hết cổng Nông Trường + 200m - Cầu Tô Hiệu - 100m |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 481 cũ) - Thị trấn Bình Minh |
Cầu Tô Hiệu - 100m - Cầu Tô Hiệu +100m |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Quốc lộ 12B kéo dài (Đường 481 cũ) - Thị trấn Bình Minh |
Cầu Tô Hiệu +100m - Giáp đê Bình Minh 1 |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Huyện Kim Sơn |
Đường nội Thị Trấn - Thị trấn Bình Minh |
Cổng Nông Trường - Hết đường liên khối I+khối II |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Huyện Kim Sơn |
Đường nội Thị Trấn - Thị trấn Bình Minh |
Hết đường liên khối I+khối II - Hết trường cấp III Bình Minh |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Huyện Kim Sơn |
Đường WB2 - Thị trấn Bình Minh |
Hết trường Cấp III Bình Minh - Cống C10 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Huyện Kim Sơn |
Đường WB2 - Thị trấn Bình Minh |
Giáp đường 481 - Cống cuối kênh Cà mâu 2 |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Liên Khối - Thị trấn Bình Minh |
Đường nội thị trường cấp 1 - Khối 11 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Huyện Kim Sơn |
Đường nội thị liên xã - Thị trấn Bình Minh |
Từ cống Mai An - Cống giáp đê BM1 đi Kim Hải |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Huyện Kim Sơn |
Các đường liên khối - Thị trấn Bình Minh |
Trục chính TT Bình Minh |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngã 3 Tô Hiệu - Cồn Thoi - Thị trấn Bình Minh |
Đường 481 - Cống Điện Biên |
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Trường Chinh (Đường ven biển cũ) - Thị trấn Bình Minh |
Cống Càn - Giáp đường Đông Hải |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Võ Nguyên Giáp (đường ven biển cũ) - Thị trấn Bình Minh |
Giáp đường Đông Hải - Cống Kè Đông |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Huyện Kim Sơn |
Đường nội thị trấn - Thị trấn Bình Minh |
Khu điểm dân cư đô thị mới tại Khối 6 |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Cà Mau - Thị trấn Bình Minh |
Cống Mai An - Cống Càn |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Huyện Kim Sơn |
Thị trấn Bình Minh |
Ven các đường khác |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Huyện Kim Sơn |
Thị trấn Bình Minh |
Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu dân cư xóm 10 (đấu giá 2022) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Huyện Kim Sơn |
Thị trấn Bình Minh |
Các khu vực còn lại |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nguyễn Công Trứ (phố Kiến Thái) - Đường Quốc lộ 21B kéo dài (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu Thủ Trung - Cầu Kiến Thái (Phố Kiến Thái) |
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
183 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nguyễn Công Trứ (phố Trì Chính) - Đường Quốc lộ 21B kéo dài (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu Kiến Thái - Đường số 3 (hết nhà ông Tiến) |
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
184 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nguyễn Công Trứ (phố Phát Diệm) - Đường Quốc lộ 21B kéo dài (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Phát Diệm |
Đường số 3 (hết nhà ông Tiến) - Giáp cầu Lưu Phương |
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
185 |
Huyện Kim Sơn |
Đường giữa Phát Diệm (Đường Phát Diệm) - Đường Quốc lộ 21B kéo dài (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Phát Diệm |
Giáp Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Bờ hồ nhà thờ Đá Phát Diệm |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
186 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang khu Bờ Hồ - Đường Phát Diệm Tây - Thị trấn Phát Diệm |
Ngã ba Đường giữa Phát Diệm (giáp Hồ) - Vòng quanh hồ đến cổng phía Tây nhà thờ |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
187 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang khu Bờ Hồ - Đường Phát Diệm Tây - Thị trấn Phát Diệm |
Cổng phía Tây nhà thờ - Đường Trương Hán Siêu |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
188 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang khu Bờ Hồ - Bên Tây (Đường Phát Diệm Tây) - Thị trấn Phát Diệm |
Từ nhà ông Hiệp - Đường Phát Diệm Tây |
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
189 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang khu Bờ Hồ - Đường Phát Diệm Đông - Thị trấn Phát Diệm |
Ngã ba Đường giữa Phát Diệm (giáp Hồ) - Vòng quanh hồ đến Đường Nguyễn Văn Trỗi |
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
190 |
Huyện Kim Sơn |
Đường ngang khu Bờ Hồ - Bên Đông (Đường Phát Diệm Đông) - Thị trấn Phát Diệm |
Từ nhà ông Cơ - Đường Phát Diệm Đông |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
191 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân (Đường Nguyễn Ngọc Ái) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Năm Dân - Đường Thống Nhất |
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
192 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân (Đường Nguyễn Ngọc Ái) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường Thống Nhất - Cầu Trần (cầu Ngói) |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
193 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân (Đường Nguyễn Ngọc Ái) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu trần (cầu Ngói) - Cầu Trần (Cầu Ngói) +143m |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
194 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Nam sông Ân (Đường Nguyễn Ngọc Ái) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu Trần (Cầu Ngói) +143m - Cầu Lưu Phương |
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
195 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Thống Nhất - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu Thống Nhất - Trường THCS Thượng Kiệm |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
196 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Thượng Kiệm - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (Đường Nguyễn Công Trứ) - Đến hết đất Phát Diệm giáp xã Thượng Kiệm |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
197 |
Huyện Kim Sơn |
Đường đê Hữu Vạc (Đường Triệu Việt Vương) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (Đường Nguyễn Công Trứ - cầu Trì Chính) - Đến hết đất Phát Diệm giáp xã Thượng Kiệm |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
198 |
Huyện Kim Sơn |
Đường đê Tả Vạc (Đường Trì Chính) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường QL 21B (Đường Nguyễn Công Trứ - cầu Trì Chính) - Ngã 3 Đường trước Trường cấp 2 Kim Chính |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
199 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Kiến Thái (ĐT 481B) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Cầu Kiến Thái - Đường vào Cổng nhà thờ Kiến Thái |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
200 |
Huyện Kim Sơn |
Đường Kiến Thái (ĐT 481B) - Đường ngang khu Bờ Hồ - Thị trấn Phát Diệm |
Đường vào Cổng nhà thờ Kiến Thái - Hết đất Phát Diệm |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |