STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Huyện Yên Mô | Đường vào UBND Thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh | Ngã tư Liên Đá - Ngã tư UBND Thị trấn | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
102 | Huyện Yên Mô | Đường vào UBND Thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh | Ngã tư UBND Thị trấn - Hết Trạm Bơm Yên Phú | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
103 | Huyện Yên Mô | Đường vào UBND Thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh | Ngã tư UBND Thị trấn - Cầu chợ Chớp | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
104 | Huyện Yên Mô | Đường vào trường THCS thị trấn Yên Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Đường QL12B (Ngã 3 Xổ số) - Đường vào cấp I thị trấn | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
105 | Huyện Yên Mô | Đường hông UBND huyện - Thị trấn Yên Thịnh | Đường Ngò - Khánh Dương (ĐT 480C) - Ngã 3 cổng trường THCS thị trấn Yên Thịnh | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
106 | Huyện Yên Mô | Đường cạnh Đài truyền thanh - Thị trấn Yên Thịnh | Đường Ngò - Khánh Dương - Đường vào nhà thi dấu | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
107 | Huyện Yên Mô | Đường vào cấp I thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh | Đường Ngò Khánh Dương - Trường cấp I TT Yên Thịnh | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
108 | Huyện Yên Mô | Đường vào trạm Y tế Thị trấn - Thị trấn Yên Thịnh | Đường Ngò Khánh Dương - Đình Vật (Yên Hạ) | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
109 | Huyện Yên Mô | Đường đi Khương Dụ - Thị trấn Yên Thịnh | Đình Vật - Giáp Yên Phong | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
110 | Huyện Yên Mô | Đường khu 2 (Vào UBND TT cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Đường QL12B - Đình Vật | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
111 | Huyện Yên Mô | Đường khu I - Thị trấn Yên Thịnh | Cạnh nhà ông Chín - Đường đi Khương Dụ | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
112 | Huyện Yên Mô | Đường vào xóm Mậu Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Đường QL12B - Hết đất ông Vương | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
113 | Huyện Yên Mô | Đường vào Bồ Vi - Thị trấn Yên Thịnh | Đường QL12B - Hết đất ông Chỉnh | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
114 | Huyện Yên Mô | Đường vào Trung Hậu - Thị trấn Yên Thịnh | Đường QL12B - Hết đất TT Yên Thịnh (ông Khang) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
115 | Huyện Yên Mô | Đường cạnh ao nhà thờ Yên Thổ - Thị trấn Yên Thịnh | Đường QL12B - Nhà Văn hóa xóm Yên Thổ | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
116 | Huyện Yên Mô | Đường cạnh anh Minh Yên Thổ - Thị trấn Yên Thịnh | Đường QL12B - Hết đất TT Yên Thịnh | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
117 | Huyện Yên Mô | Đi Đông Nhạc - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp ông Tác - Đường đi Khương Dụ | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
118 | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp ông Đương - Hết khu đấu giá | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
119 | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp ông Luyến - Hết đường bê tông | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
120 | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp ông Quang - Hết đường bê tông | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
121 | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp ông Quyết - Hết đường bê tông | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
122 | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Khu 3 | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
123 | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Khu 4 | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
124 | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Khu 5 | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
125 | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Khu 6 | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
126 | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Khu 7 | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
127 | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Trước cửa trung tâm VSMT | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
128 | Huyện Yên Mô | Khu dân cư còn lại - Thị trấn Yên Thịnh | Đường ô tô 4 chỗ vào được | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
129 | Huyện Yên Mô | Khu dân cư còn lại - Thị trấn Yên Thịnh | Khu dân cư còn lại | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
130 | Huyện Yên Mô | Đường Tiên Hưng | Ngã tư Quản lý Thị Trường - Ngã 4 UBND thị trấn | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
131 | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá (KDC Trung Yên) (đấu giá năm 2021) | Bám đường quy hoạch 27m | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
132 | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá (KDC Trung Yên) (đấu giá năm 2021) | Bám đường quy hoạch 15m | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
133 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 1A - Xã Mai Sơn | Cầu Ghềnh - Giáp cây xăng Công an tỉnh | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
134 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 1A - Xã Mai Sơn | Giáp cây xăng Công an tỉnh - Giáp cây xăng số 2 | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
135 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 1A - Xã Mai Sơn | Giáp cây xăng số 2 - Cầu Vó | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
136 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 1A - Bên kia đường sắt | Cầu Ghềnh (Phía Nam) - Đường vào núi Mơ | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
137 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 1A - Bên kia đường sắt | Đường vào núi Mơ (phía Nam) - Cầu Vó | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
138 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Mai Sơn | Ngã 3 Thanh Sơn (Đường sắt) - Hết Cổng trại giam | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
139 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Mai Sơn | Hết Cổng trại giam - Hết nhà ông Nguyện xóm 3 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
140 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Mai Sơn | Hết nhà ông Nguyện xóm 3 - Hết Cống ông Tôn | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
141 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Mai Sơn | Hết Công ông Tôn - Đường ngõ bà Cảnh | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
142 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Đường ngõ bà Cảnh - Hết Cống Mơ | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Hết Cống Mơ - Hết Cầu Yên thổ 2 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Hết Cầu Yên thổ 2 - Đường vào UBND xã | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
145 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Đường vào UBND xã - Cổng trường cấp 3 | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
146 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Cổng trường cấp 3 - Hết cầu Yên Thổ 1 (Đường mới) | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Cống ông Am - Cầu Yên Thổ 1 (Đường cũ) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đường vào Trạm Máy Kéo - Đường vào nhà MN YPhong | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đường vào nhà MN YPhong - Đường vào xóm Vân Mộng | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đường vào xóm Vân Mộng - Hết công ty Thủy Nông | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Hết công ty Thủy Nông - Cây gạo Ngoại thương | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
152 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Cây gạo Ngoại thương - Đền Phương Độ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
153 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đền Phương Độ - Cầu Lồng mới (Đường Mới) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Phong | Đền Phương Độ - Cầu Lồng Cũ (Đường cũ) | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
155 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mỹ | Cầu Lồng cũ - Hết Cống Gõ (Đường cũ) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
156 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mỹ | Hết Cống Gõ - Hết Đường vào XN gạch Yên Từ (Đcũ) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Từ | Cầu Lồng mới (Đường Mới) - Hết Đường vào XN gạch Yên Từ | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
158 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Từ | Hết Đường vào XN gạch Yên Từ - Mộ Ông Đồng | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
159 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Mộ Ông Đồng - Hết Đền Cây Đa | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mỹ | Hết Đền Cây Đa - Hết Ngân hàng KV Bút | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
161 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mỹ | Hết Ngân hàng KV Bút - Hết Cầu Bút | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
162 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Hết Cầu Bút - Hết Cống giáp trường cấp III B | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Hết Cống giáp trường cấp III B - Đường vào Đông Sơn (ÔChính) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
164 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Hướng Tây Nam | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
165 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Hướng Đông Bắc | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Đường vào trạm Y tế xã Y Mạc - Đường vào chùa Hang ( Ô Tuấn) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
167 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Đường vào chùa Hang ( Ô Tuấn) - Ngã ba Hồng Thắng | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
168 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Ngã ba Hồng Thắng - Giáp Yên Lâm (Đường mới) | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Ngã ba Hồng Thắng - Hết Cống Giếng Trại (Đường cũ) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
170 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Lâm | Giáp Yên Mạc - Cầu Lợi Hòa | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
171 | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Lâm | Cầu Lợi Hòa - Giáp đất Kim Sơn | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Yên Mô | Đường 480B (Lồng - Cầu Rào) - Đoạn 1 | Ngã ba Lồng - Giáp UBND xã Yên Phong | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
173 | Huyện Yên Mô | Đường 480B (Lồng - Cầu Rào) - Đoạn 2 | Giáp UBND xã Yên Phong - Giáp trường cấp II YPhong | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
174 | Huyện Yên Mô | Đường 480B (Lồng - Cầu Rào) - Đoạn 3 | Giáp trường cấp II YPhong - Cầu Rào | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Yên Mô | Đường ĐT 480C (Đường Yên Thịnh-Khánh Dương cũ) - Xã Khánh Thịnh | Cầu Kiệt - Hết Đền xóm Gạo | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
176 | Huyện Yên Mô | Đường ĐT 480C (Đường Yên Thịnh-Khánh Dương cũ) - Xã Khánh Dương | Hết Đền xóm Gạo - Hết Cầu ông Trùy | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
177 | Huyện Yên Mô | Đường ĐT 480C (Đường Yên Thịnh-Khánh Dương cũ) - Xã Khánh Dương | Hết Cầu ông Trùy - Cầu Tràng | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Mỹ | Đường QL12B (Cống Gõ) - Ngã 4 (Đường vào xã) | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
179 | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Mỹ | Ngã 4 (Đường vào xã) - Hết Cầu Lộc | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
180 | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Cống Dem - Cống Quán | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Cống Quán - Đê hồ Eo Bát | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
182 | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Đê Eo Bát - Giáp Đông Sơn (TXTĐ) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
183 | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Đê Eo Bát - Giáp Yên Đồng | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Thành | Nhà ông Thảo (thôn 83) - Nhà ông Đức (thôn 83) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
185 | Huyện Yên Mô | Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá Lù La (đấu giá năm 2021) - Xã Yên Thành | Khu dãy trong (bám đường quy hoạch bên trong) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
186 | Huyện Yên Mô | Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu đấu giá Nam Dòng Họ (đấu giá năm 2021) - Xã Yên Thành | Khu dãy trong (bám đường quy hoạch bên trong) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
187 | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Đồng | Cống Đồi Cốc - Ngã tư Tuổn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
188 | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Phong | UBND xã Yên Phong - Đường vào xóm Mỹ Thành | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
189 | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Phong | Đường vào xóm Mỹ Thành - Trạm bơm Lái Bầu | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
190 | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Phong | Hết Trạm bơn Lái Bầu - Giáp Yên Từ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
191 | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Từ | Giáp Yên Phong - Trạm Y tế xã Yên Từ | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
192 | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Từ | Trạm Y tế xã Yên Từ - Hết nhà ông Hợp | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Từ | Hết nhà ông Hợp - Đường vào Xuân Đồng | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
194 | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Từ | Đường vào Xuân Đồng - Hết Cầu Phương Nại | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
195 | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Nhân | Cầu Phương Nại - Ngã Tư xóm Trung | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Yên Phong - Kim Sơn) - Xã Yên Nhân | Ngã Tư xóm Trung - Cầu ông San | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
197 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã Yên Từ | Ngã tư chợ Quán - Cổng làng Nộn Khê | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
198 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã Yên Từ | Cổng làng Nộn Khê - Hết ao đình Nộn Khê (ông Phú) | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã Yên Từ | Đường 12B kéo dài - Cầu Nuốn | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
200 | Huyện Yên Mô | Đường trục xã Yên Hòa (Đường ĐT 480C ) | Hết UBND xã Yên Hòa - Hết Cầu Lạc Hiền | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Quốc Lộ 1A - Xã Mai Sơn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Quốc lộ 1A, thuộc xã Mai Sơn, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Từ Cầu Ghềnh Đến Giáp Cây Xăng Công An Tỉnh – 5.200.000 đồng/m²
Tại khu vực Quốc lộ 1A, đoạn từ Cầu Ghềnh đến giáp cây xăng Công an tỉnh, giá đất ở nông thôn được xác định là 5.200.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất tại khu vực có vị trí chiến lược, gần các điểm giao thông quan trọng và cơ sở hạ tầng quan trọng như cây xăng.
Giá đất 5.200.000 đồng/m² tại khu vực Quốc lộ 1A cho thấy sự phát triển và gia tăng giá trị đáng kể tại xã Mai Sơn.
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Quốc Lộ 1A - Bên Kia Đường Sắt
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Quốc Lộ 1A, bên kia đường sắt, thuộc huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Vị trí 1 – 650.000 đồng/m²
Quốc Lộ 1A, bên kia đường sắt, có mức giá đất cho loại đất ở nông thôn là 650.000 đồng/m² cho vị trí 1. Đoạn từ Cầu Ghềnh (Phía Nam) đến Đường vào núi Mơ.
Giá đất 650.000 đồng/m² tại Quốc Lộ 1A - Bên Kia Đường Sắt phản ánh sự hợp lý cho các giao dịch bất động sản trong khu vực nông thôn, đồng thời cho thấy tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Quốc Lộ 12B (Đường 480 Cũ) - Xã Mai Sơn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Quốc lộ 12B (trước đây là Đường 480) thuộc xã Mai Sơn, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Từ Ngã 3 Thanh Sơn Đến Hết Cổng Trại Giam – 3.800.000 đồng/m²
Tại khu vực Quốc lộ 12B, đoạn từ Ngã 3 Thanh Sơn (giao với đường sắt) đến hết Cổng trại giam, giá đất ở nông thôn được xác định là 3.800.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất cao hơn so với các khu vực khác, do vị trí đắc địa của đoạn đường này.
Giá đất 3.800.000 đồng/m² tại khu vực Quốc lộ 12B cho thấy sự gia tăng giá trị đất trong khu vực đô thị hóa và phát triển.
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Quốc Lộ 12B (Đường 480 Cũ) - Xã Khánh Thượng
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Quốc Lộ 12B (Đường 480 cũ), thuộc xã Khánh Thượng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Vị trí 1 – 2.700.000 đồng/m²
Quốc Lộ 12B (Đường 480 cũ), xã Khánh Thượng, có mức giá đất cho loại đất ở nông thôn là 2.700.000 đồng/m² cho vị trí 1. Đoạn từ Đường ngõ bà Cảnh đến Hết Cống Mơ.
Giá đất 2.700.000 đồng/m² tại Quốc Lộ 12B - Xã Khánh Thượng phản ánh sự hợp lý cho các giao dịch bất động sản trong khu vực nông thôn, đồng thời cho thấy tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng Giá Đất Ninh Bình – Huyện Yên Mô Quốc Lộ 12B (Đường 480 Cũ) - Xã Yên Phong
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Quốc lộ 12B (trước đây là Đường 480) thuộc xã Yên Phong, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 48/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND Tỉnh Ninh Bình.
Giá Đất Từ Đường Vào Trạm Máy Kéo Đến Đường Vào Nhà MN Yên Phong – 3.400.000 đồng/m²
Tại khu vực Quốc lộ 12B, đoạn từ Đường vào Trạm Máy Kéo đến Đường vào nhà MN Yên Phong, giá đất ở nông thôn được xác định là 3.400.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh sự tăng trưởng mạnh mẽ trong giá trị đất tại khu vực này, do vị trí thuận lợi và sự phát triển của các cơ sở hạ tầng xung quanh.
Giá đất 3.400.000 đồng/m² tại khu vực Quốc lộ 12B cho thấy sự gia tăng giá trị đáng kể trong khu vực phát triển của xã Yên Phong.