| 9401 |
Thành phố Vinh |
Bám Đường QH rộng 12 m - Xóm 5 (Tờ 12, thửa: 230, 236, 261, 267, 287, 278, 307, 406, 328, 408, 318, 337, 355, 367, 382, 400) - Xã Nghi Kim |
|
1.045.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9402 |
Thành phố Vinh |
Khu QH chia lô đất ở xóm 5 bám đường 12m (Tờ 12, thửa: 256, 273, 407, 279, 325, 340, 365, 388, 392, 397, 399, 402) - Xã Nghi Kim |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9403 |
Thành phố Vinh |
Khu QH chia lô đất ở xóm 5 bám đường 9 m (Tờ 12, thửa: 253, 274, 291, 294, 277, 298, 301, 304, 312, 314, 319, 322, 332, 343, 345, 347, 363, 370, 372, 376, 379) - Xã Nghi Kim |
|
1.045.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9404 |
Thành phố Vinh |
Đường Quốc lộ 1A cũ - Xóm 15 (Tờ 13, thửa: 47, 53, 55, 51, 59, 66, 76, 71, 70, 80, 82, 84, 86, 96, 98, 99, 104, 106, 112) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Thịnh - Đến nhà ông Mại
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9405 |
Thành phố Vinh |
Đường Cổng chào xã đến cầu vượt - Xóm 15 (Tờ 13, thửa: 89, 92, 95, 101, 103, 111, 128, 129, 123, 125, 122, 113, 117, 119) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Âu - Đến nhà ông Thịnh
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9406 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm 15 (Tờ 13, thửa: 49, 58, 60, 61, 63, 64, 68, 74, 78, 81, 97, 138, 146, 158, 165, 151, 155, 171, 175, , 180, 188, 202, 204, 210 ) - Xã Nghi Kim |
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9407 |
Thành phố Vinh |
Đường Trung tâm xã - Xóm 1 (Tờ 13, thửa: 105, 167) - Xã Nghi Kim |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9408 |
Thành phố Vinh |
Đường Trung tâm xã - Xóm 1 (Tờ 13, thửa: 114, 131, 136, 140, 142, 145, 147, 163, 164, 160, 159, 157, 154, 152, 170, 174, 177, 181, 185, 187, 208, 205, 203, 191, 192, 197, 212, 216, 220, 226, 228, 229, 230, 247, 251, 255, 241, 244, 239, 232, 266, 269, 271, 273, 278, 283, 302) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà chị Hạnh - Đến nhà bà Dung
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9409 |
Thành phố Vinh |
Đường Trung tâm xã - Xóm 1 (Tờ 13, thửa: 168, 184, 190, 196, 217, 218, 219, 222, 253, 256, 246, 240, 237, 233, 257, 259, 264, 265, 282) - Xã Nghi Kim |
Từ ông Hường - Đến nhà ông Mạo
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9410 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm - Xóm 1 (Tờ 13, thửa: 195, 221, 227, 245, 252, 254, 235, 236, 261, 268, 274, 277, 288, 295, 307, 319, 322, 326) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Diệu - Đến nhà bà Liệu
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9411 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm còn lại - Xóm 1 (Tờ 13, thửa: 296, 308, 286, 323, 325, 327, 285, 303, 311, 291, 263, 250, 275, 281, 284, 301, 292, 294, 297) - Xã Nghi Kim |
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9412 |
Thành phố Vinh |
Đường Quốc lộ 1A cũ - Xóm 15 (Tờ 14, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 9, 12, 13, 17, 23, 29, 34, 60, 53, 41, 46, 67, 74, 81, 86, 109, 103, 90, 96, 126) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Long - Đến nhà ông Mại
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9413 |
Thành phố Vinh |
Đường Tàu - Xóm 15 (Tờ 14, thửa: 36, 49, 42, 66, 75, 84, 88, 103, 113, 91, 97, 121, 131, 136, 158, 150, 165, 183) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Hồng - Đến đường đi vào Bật lửa ga Trung Lai
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9414 |
Thành phố Vinh |
Đường Quốc lộ 1A cũ - Xóm 15 (Tờ 14, thửa: 203, 206, 207, 209, 213) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Thuyết - Đến nhà bà Hạ
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9415 |
Thành phố Vinh |
Khu vực nhà máy thuốc lá cũ - Xóm 15 (Tờ 14, thửa: 7, 8, 10, 11, 14, 15, 16, 19, 20, 21, 22, 25, 26, 27, 28, 31, 32, 33, 37, 39, 45, 59, 63, 61, 58, 56, 54, 52, 50, 47, 44, 76, 78, 71, 80, 92, 73, 79, 102, 110, 125, 202, 212, 139, 152, 163, 167, 174, 179, 200, 193, 186, 108, 122, 143, 160, 164) - Xã Nghi Kim |
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9416 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xã - Xóm 15 (Tờ 14, thửa: 68, 51, 57, 35, 30, 24, 18, 62, 38, 82, 87, 98, 123, 133, 153, 168, 182, 197, 205) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Trung - Đến nhà bà Hương
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9417 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 15 (Tờ 14, thửa: 111, 99, 116, 130, 161, 151, 144, 170, 180, 198, 190) - Xã Nghi Kim |
Từ đất ông Dũng - Đến đất ông Hưng
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9418 |
Thành phố Vinh |
Các tuyến đường nội xóm 15 còn lại (Tờ 14, thửa: 73, 69, 64, 40, 43, 48, 55, 70, 77, 83, 85, 112, 118, 95, 101, 107, 114, 93, 89, 119, 124, 128, 132, 138, 147, 155, 159, 140, 134, 148, 145, 173, 178, 199, 181, 176, 177, 174, 172, 201, 204, 195, 192, 189, 191, 208) - Xã Nghi Kim |
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9419 |
Thành phố Vinh |
Đường đi Nghi Vạn - Xóm 7 (Tờ 15, thửa: 39) - Xã Nghi Kim |
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9420 |
Thành phố Vinh |
Đường trung tâm xã - Xóm 7 (Tờ 17, thửa: 321, 319 310, 314, 328, 330, 338, 353, 348, 346, 349, 342, 367, 376, 388, 386, 383, 381, 396, 407) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Thành - Đến nhà bà Huân
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9421 |
Thành phố Vinh |
Đường trung tâm xã - Xóm 6 (Tờ 17, thửa: 349, 364, 368, 371, 377, 394, 387, 384, 378, 380, 397, 402, 424, 416, 422, 417, 412, 434) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà bà Thìn - Đến nhà ông Công
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9422 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 6 (Tờ 17, thửa: 399, 400, 423, 432, 418, 431, 437, 443, 438, 436) - Xã Nghi Kim |
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9423 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm còn lại - Xóm 6 (Tờ 17, thửa: 393, 408, 405, 404, 415, 426, 419, 435) - Xã Nghi Kim |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9424 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm - Xóm 7 (Tờ 17, thửa: 9, 21, 64, 58, 89, 109, 114, 126, 144, 135, 134, 158, 175, 195, 217, 255, 243, 237, 260, 271, 276, 302) - Xã Nghi Kim |
Từ cổng chào xóm 7 - Đến nhà ông Tuyến
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9425 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm - Xóm 7 (Tờ 17, thửa: 52, 111, 119, 145, 154, 174, 199, 200, 210, 253, 231, 235, 268, 277, 278, 291, 296, 303, 311, 315, 351, 360, 341, 345, 365, 372, 389, 395) - Xã Nghi Kim |
Từ Lò gạch anh Hậu - Đến nhà bà Nga
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9426 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm - Xóm 7 (Tờ 17, thửa: 49, 53, 77, 91, 106, 98, 122, 148, 142, 165, 186, 184, 190, 194, 205, 254, 265, 285, 275, 305, 329, 334, 358, 343) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà anh Vấn - Đến nhà ông Tân
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9427 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm 7 còn lại (Tờ 17, thửa: 3, 4, 6, 10, 12 17, 23, 28, 38, 34, 19, 41, 46, 50, 66, 67, 69, 70, 75, 76, 78, 79, 82, 85, 103, 110, 93, 128, 129, 157, 179, 447, 448, 73, 54, 57, 60, 116, 112, 97, 102, 107, 86, 96, 117, 121, 125, 127, 133, 147, 141, 150, 162, 169, 177, 204, 207, 224, 222, 240, 242, 244, 245, 249, 252, 257, 259, 261, 264, 279, 289, 295, 299, 94, 123, 130, 131, 137, 153, 159, 160, 163, 180, 181, 176, 173, 166, 167, 187, 191, 211, 215, 230, 219, 238, 247, 281, 270, 272, 290, 301, 304, 325, 323, 320, 324, 313, 327, 333, 350, 352, 357, 359, 340, 336, 344, 363, 369) - Xã Nghi Kim |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9428 |
Thành phố Vinh |
Đường Trung tâm xã - Xóm 8, xóm 5, xóm 11 (Tờ 18, thửa: 157, 159, 163, 166, 125, 190, 193, 198, 197, 202, 205, 207, 208, 255, 258, 262, 266) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Liêm - Đến nhà ông Phước
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9429 |
Thành phố Vinh |
Đường Trung tâm xã - Xóm 8, xóm 11 (Tờ 18, thửa: 214, 211, 227, 234, 244, 261, 551, 550, 250, 251, 256, 268, 269, 270, 274, 278, 280, 283, 285, 287, 288, 292, 291, 304, 309, 310, 296, 297, 320, 315, 318, 329, 555, 557, 346, 348, 342, 340, 331, 390, 366, 371, 382) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Hợp xóm 8, ông Châu xóm 11 - Đến nhà ông Nguyện 8 bà Chắt xóm 11
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9430 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm - Xóm 8 (Tờ 18, thửa: 2, 13, 51, 34, 56, 60, 74, 75, 87, 94, 86, 106, 116, 114, 120, 127, 147, 164, 167, 169, 177, 183, 171, 204) - Xã Nghi Kim |
Từ cổng chào xóm 8 - Đi xóm 9, 10
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9431 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm - Xóm 8 (Tờ 18, thửa: 6, 42, 27, 63, 99, 83, 109, 132, 148, 188, 125) - Xã Nghi Kim |
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9432 |
Thành phố Vinh |
Đường cổng chào xóm 11 đi xóm 9, 10 và đi Nghi Vạn - Xóm 7, xóm 8 (Tờ 18, thửa: 39, 52, 70, 82, 92, 103, 110, 137, 128, 121, 142, 131, 158, 162, 186, 181, 173, 191, 203, 212, 218, 221, 222, 224, 236, 240, 263, 248, 281, 301) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Đương - Đến nhà ông Thắng
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9433 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm còn lại xóm 7 (Tờ 18, thửa: 216, 239, 259, 246, 282, 308, 553, 554) - Xã Nghi Kim |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9434 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm còn lại xóm 8 (Tờ 18, thửa: 1, 4, 10, 11, 18, 19, 20, 26, 36, 21, 24, 25, 31, 38, 48, 68, 79, 84, 57, 35, 28, 45, 41, 46, 50, 23, 44, 54, 61, 71, 97, 93, 91, 85, 104, 73, 96, 102, 111, 130, 138, 112, 107, 124, 165, 168, 175, 154, 151, 143, 195, 201, 199, 215, 260, 172, 140, 135, 136, 149, 119, 141, 145, 150, 178, 180, 184, 187, 194, 123, 144, 153, 161, 182, 206, 200, 223, 220, 217, 210, 226, 231, 237, 240, 241232, 229, 225228, 267, 264, 254, 252, 276, ) - Xã Nghi Kim |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9435 |
Thành phố Vinh |
Đường cổng chào xóm 11 (Tờ 18, thửa: 357, 363, 391, 395, 398, 405, 406409, 410, 411, 425, 417, 449, 473, 482, 492, 503, 505) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Thành - Đến nhà bà Châu xóm11
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9436 |
Thành phố Vinh |
Bám Đường QH rộng 15 m - Xóm 11 (Tờ 18, thửa: 307, 323, 339, 333, 368, 387, 407, 434, 451, 465, 454, 489, 502, 521, 511, 533, 544) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Châu - Đến nhà ông Sỹ
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9437 |
Thành phố Vinh |
Khu quy hoạch xóm 11 đường rộng 15m (Tờ 18, thửa: 245, 273, 279, 286, 302, 294, 289, 316, 321, 328, 347, 341, 334, 354, 362, 369, 394, 386, 380, 376, 374, 396, 400, 430, 420, 415, 440, 446, 452, 471, 462, 456, 486, 493, 500) - Xã Nghi Kim |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9438 |
Thành phố Vinh |
Khu quy hoạch xóm 11 đường rộng 36 m (Tờ 18, thửa: 243, 253, 247, 271, 277, 284, 306, 299, 290, 313, 317, 325, 350, 343, 336, 352, 360, 367, 372, 384, 312, 432, 422, 418) - Xã Nghi Kim |
|
2.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9439 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm 11 (Tờ 18, thửa: 300, 327, 349, 356, 365, 392, 378, 410, 403, 438, 429, 447, 448, 474, 477, 461, 463, 484, 481, 494, 491, 525, 504, 515, 506, 520, 509, 539, 537, 546, 545) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Lập - Đến khu QH Hòn Mô
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9440 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm 11 (Tờ 18, thửa: 319, 332, 337, 345, 364, 370, 393, 379, 377, 552, 402, 408, 431, 428, 435, 441, 439, 453, 459, 466, 487, 512, 526, 508, 540, 421, 469, 527, 529) - Xã Nghi Kim |
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9441 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm 11 (Tờ 18, thửa: 355, 359, 375, 385, 398, 399, 419, 426, 442, 444, 455, 475, 468, 501, 516, 531, 543, 483, 485, 514, 518, 522, 517) - Xã Nghi Kim |
Từ Nhà bà Trâm - Đến nhà ông Thành
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9442 |
Thành phố Vinh |
Các thửa đất còn lại đường nội xóm - Xóm 11 (Tờ 18, thửa: 312, 314, 351, 330, 427, 476, 470, 464, 460, 490, 532, 388) - Xã Nghi Kim |
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9443 |
Thành phố Vinh |
Đường Trung tâm xã - Xóm 5 (Tờ 19, thửa: 11, 14, 24, 26, 28, 30, 40, 42, 419, 36, 58, 63, 66, 64, 413, 67, 61, 60, 80, 39, 34, 32, 35, 50, 52, 48, 53) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà bà Lộc - Đến Trạm Y Tế
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9444 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm - Xóm 5 (Tờ 19, thửa: 1, 4, 21, 17, 15, 22, 29, 31, 5, 8, 10, 18, 16, 13, 12, 23, 25, 37, 45, 54) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Khánh - Đến nhà ông Thân và sau UBND xã Nghi Kim
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9445 |
Thành phố Vinh |
Đường từ cổng chào xóm 5 đến nhà bà Hiệp (Tờ 19, thửa: 70, 79, 74, 72, 85, 86, 90, 104, 107, 113, 111, 120, 148, 139, 150, 159, 173, 189, 181, 200, 217, 247, 240, 234, 225, 268, 309, 325, 342, 354, 379, 370, 361, 396, 409) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Quang - Đến nhà bà Hiệp
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9446 |
Thành phố Vinh |
Đường khu QH xóm 11 rộng 36m (Tờ 19, thửa: 295, 301, 307, 333, 322, 314, 340, 346, 355, 382, 374, 362) - Xã Nghi Kim |
|
2.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9447 |
Thành phố Vinh |
Đường khu QH xóm 11 rộng 15 m (Tờ 19, thửa: 378, 369, 363, 388, 392, 397, 400, 405) - Xã Nghi Kim |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9448 |
Thành phố Vinh |
Các trục đường nội xóm còn lại xóm 5 (Tờ 19, thửa: 76, 73, 83, 89, 99, 100, 102, 105, 106, 132, 121, 131, 135, 143, 128, 125, 115, 134, 162, 172, 182, 192, 195, 175, 169, 171, 167, 163, 178, 209, 211, 207, 221, 223, 224, 242, 238, 235, 231, 227, 252, 257, 258, 251, 259, 263, 291, 285, 279, 293, 300, 305, 337, 332, 326, 323, 319, 316, 386, 383, 380, 376, 372, 421, 390, 401, 403, 391, 399, 411) - Xã Nghi Kim |
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9449 |
Thành phố Vinh |
Đoạn đường trước cổng trường cấp 1, 2 - Xóm 5 (Tờ 19, thửa: 49, 77, 94) - Xã Nghi Kim |
|
1.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9450 |
Thành phố Vinh |
Đường QH rộng 24 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 19, thửa: 158, 170, 193, 188, 180, 199, 208, 215, 262, 270, 287, 282, 275, 297, 335, 328, 318, 341, 349, 384, 387, 335, 328, 318, 341, 349, 384, 387) - Xã Nghi Kim |
|
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9451 |
Thành phố Vinh |
Đường QH rộng 12 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 19, thửa: 116, 122, 130, 133, 157, 166, 176, 177, 185, 190, 203, 213, 232, 237, 250, 261, 263, 267, 269, 273, 276, 283, 289) - Xã Nghi Kim |
|
1.595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9452 |
Thành phố Vinh |
Đường QH rộng 15 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 19, thửa: 93, 149, 216, 222, 237, 243, 248) - Xã Nghi Kim |
|
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9453 |
Thành phố Vinh |
Đường QH rộng 24 m (Lô góc 2 mặt đường) (Tờ 19, thửa: 158, 249, 254, 297) - Xóm 2 - Xã Nghi Kim |
|
2.145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9454 |
Thành phố Vinh |
Đường QH rộng 24 m - Xóm 2 (Tờ 19, thửa: 364, 416, 366) - Xã Nghi Kim |
Từ thửa đất ông Anh - Đến đất Ông Trung
|
1.595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9455 |
Thành phố Vinh |
Đường QH rộng 15 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 20, thửa: 192, 185, 199, 206, 211, 242, 232, 223, 229, 243, 303, 294, 284, 253, 257, 268, 275, 277, 284, 291, 294, 298, 289, 306, 309, 315, 318, 319, 326, 334, 341, 345, 355, 360, 370, 374, 377, 379, 382, 384, 391, 392, 396, 403, 410, 411, 415, 419, 421, 498, 505) - Xã Nghi Kim |
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9456 |
Thành phố Vinh |
Đường QH rộng 24 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 20, thwqar: 425, 429, 435, 445, 452, 456, 458, 462, 463, 469, 472, 473, 478, 482, 483, 485, 490, 493, 497, 504, 509, 510, 512) - Xã Nghi Kim |
|
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9457 |
Thành phố Vinh |
Đường QH rộng 12 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 20, thửa: 216, 217, 219, 225, 230, 234, 237, 245, 250, 251, 261, 263, 271, 272, 282, 290, 292, 300, 301, 307, 330, 356, 365) - Xã Nghi Kim |
|
1.595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9458 |
Thành phố Vinh |
Đường từ cổng chào xóm 1 đi trạm biến thế xóm 2 (Tờ 20, thửa: 11, 13, 16, 21, 28, 33, 37, 41, 47, 52, 53, 58, 61, 64, 71, 77, 83, 87, 90, 92, 100, 102, 110, 126, 133, 142, 147, 150, 156, 160, 164, 165, 169, 182, 183, 191, 196, 204, 205, 209, 210, 218, 231, 238, 220, 244, 247, 254, 258, 264, 269, 299, 302, 287, 312, 313, 324, 332, 340, 366, 406, 413, 423, 430, 431, 439, 443, 446, 454, 461, 466, 481, 486, 511, 514, 532) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Lộc xóm1 - Đến nhà ông Bình xóm 2
|
1.045.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9459 |
Thành phố Vinh |
Đường từ trạm Biến thế xóm 2 đến nhà chị Hiếu (Tờ 20, thửa: 331, 337, 353, 358, 359, 364, 368, 371, 367, 369, 373, 376, 378, 380, 386, 394, 398, 399, 400, 402, 404, 405, 407, 408, 409, 412, 414, 416, 418, 420, 422, 426, 432, 441, 444, 450, 457, 465, 469, 471) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Phúc xóm 2 - Đến nhà ông Đông xóm 2
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9460 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm 1 (Tờ 20, thửa: 8, 10, 19, 26, 38, 49, 65, 60, 74, 69, 70, 80, 95, 98, 106, 109, 114, 127, 152, 529, 530, 145, 518, 174, 178, 186, 189, 207, 208, 236, 221, 222, 248, 260, 270, 285, 293, 297, 321, 333, 342, 348) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Thu - Đền nhà ông Hồng
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9461 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm 1 (Tờ 20, thửa: 97, 99, 108, 109, 113, 125, 128, 129, 131, 134, 135, 138, 140, 141, 144, 155, 158, 162, 166, 167, 170, 171, 176, 177, 181, 526) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Hiền xóm1 - Đến nhà ông Liên
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9462 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm 1 (Tờ 20, thửa: 190, 198, 184, 233, 241, 224, 246, 267, 281, 286, 295, 304, 305, 311, 316, 317, 327, 339, 344, 357) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Liên - Đến nhà ông Hùng
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9463 |
Thành phố Vinh |
Các trục đường nội xóm còn lại xóm 1 (Tờ 20, thửa: 12, 13, 14, 25, 27, 29, 30, 34, 36, 40, 42, 43, 55, 56, 62, 82, 85, 79, 88, 104, 105, 112, 115, 122, 130, 148, 154, 194, 197, 213, 214, 215, 226, 227, 228, 235, 240, 249, 252, 255, 259, 266, 273, 274, 278, 280, 283, 288, 296, 314, 322, 335, 346, 347, 349, 351, 352, 354, 362, 363, 375, 515, 516, 517, 520, 521, 522, 523, 524, 525) - Xã Nghi Kim |
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9464 |
Thành phố Vinh |
Các trục đường nội xóm còn lại xóm 2 (Tờ 20, thửa: 372, 393, 397, 424, 428, 427, 428, 433, 436, 437, 438, 440, 442, 453, 459, 464, 467, 468, 484, 476, 474, 479, 489, 491, 494, 495, 496, 499, 500, 503, 506, 507, 508, 513) - Xã Nghi Kim |
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9465 |
Thành phố Vinh |
Đường gom - Xóm 1 (Tờ 20, thửa: 3) - Xã Nghi Kim |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9466 |
Thành phố Vinh |
Đường gầm cầu vượt - Xóm 15 (Tờ 21, thửa: 1, 4, 14, 23 28, 33, 34, 38, 39, 42, 46) - Xã Nghi Kim |
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9467 |
Thành phố Vinh |
Đường sắt Bắc Nam - Xóm 15 (Tờ 21, thửa: 185, 272, 281294, 303, 309, 317, 329, 336, 344, 349, 357, 367, 373, 391, 689, 690, 691) - Xã Nghi Kim |
Từ công ty Thương mại - Đến thửa đất nhà bà Phương
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9468 |
Thành phố Vinh |
Đường gom - Xóm 15 (Tờ 21, thửa: 299, 312, 348, 340, 332, 350, 363, 399, 407) - Xã Nghi Kim |
Từ công ty Thương mại - Đến thửa đất ông Sự
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9469 |
Thành phố Vinh |
Đường lỗi 2 đường gom - Xóm 15 (Tờ 21, thửa: 266, 306, 319, 324, 339, 358, 370, 378, 398) - Xã Nghi Kim |
Từ thửa đất ông Trung - Đến thửa đất ông Hoàng
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9470 |
Thành phố Vinh |
Đường từ trạm Biến thế xóm 2 đến đường gom - Xóm 2 (Tờ 21, thửa: 434, 435, 444, 440, 443, 446, 450, 452, 507, 686) - Xã Nghi Kim |
Từ thửa đất ông Sơn - Đến thửa đất ông Tiêu
|
1.045.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9471 |
Thành phố Vinh |
Các tuyến đường nội xóm 2 còn lại (Tờ 21, thửa: 355, 379, 383, 403, 408, 414, 422, 526, 559, 578, 599, 611, 629, 668, 676, 678) - Xã Nghi Kim |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9472 |
Thành phố Vinh |
Bám đường QH rộng 12m khu đô thị Đại Thành xóm 2 (Tờ 21, thửa: 506, 555, 608, 653) - Xã Nghi Kim |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9473 |
Thành phố Vinh |
Đường gom khu đô thị Đại Thành QH rộng 24m (Tờ 21, thửa: 461, 467, 476, 480, 492, 500, 510, 518, 531, 543, 565, 549, 556, 582, 591, 600, 616, 637, 638, 649, 660 ) - Xã Nghi Kim |
|
2.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9474 |
Thành phố Vinh |
Đường Dự án khu đô thị Đại Thành - Xóm 2 (Tờ 21, thửa: 470, 478, 482, 485, 491, 496, 499, 504, 509, 513, 515, 520, 527, 533, 538, 542, 548, 551, 554, 567, 571, 560, 563, 576, 580, 584, 589, 594, 596, 602, 605, 613, 618, 625, 630, 634, 639, 643, 650, 656, 667, 672, 682, 695) - Xã Nghi Kim |
|
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9475 |
Thành phố Vinh |
Đường Quốc lộ 1A cũ - Xóm 15 (Tờ 21, thửa: 8, 13, 151, 167, 187, 202, 213, 236, 247, 288, 270, 305, 314, 318, 323, 331, 341, 354, 361, 374) - Xã Nghi Kim |
Từ thửa đất ông Đồng - Đến cây xăng dầu đường vào kho dầu xóm 15
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9476 |
Thành phố Vinh |
Đường Quốc lộ 1A - Xóm 14 (Tờ 21, thửa: 402, 424, 431, 438, 458, 462, 471, 487, 479, 501, 511, 529, 545, 557, 573, 588, 603, 610, 621, 637, 659, 671, 680) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Lâm - Đến nhà bà Vân xóm 14
|
8.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9477 |
Thành phố Vinh |
Đường từ cổng chào xóm 15 đi Sân bay Vinh (Tờ 21, thửa: 5, 6, 7, 10, 11, 16, 19, 21, 22, 24, 25, 26, 27, 31, 32, 35, 37, 41, 44, 60, 58, 49, 50, 53, 54, 55, 63, 66, 72, 74, 80, 85, 87, 89, 93, 112, 125, 101, 130, 139 ) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Thanh - đến nhà ông Minh
|
1.045.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9478 |
Thành phố Vinh |
Đường vào kho 104 - Xóm 15 (Tờ 21, thửa: 94, 98, 100, 103, 105, 111, 113, 118, 120, 129, 134, 137, 138, 145, 148, 150, 152, 153, 154, 158, 159, 164, 169, 174, 176, 183, 184, 186, 190, 191, 193, 196, 197, 198, 200, 203, 206, 207, 210, 211, 214, 215, 219, 220, 222, 223, 228, 230, 233, 234, 238, 240, 242, 250, 254, 256, 259, 264, 683) - Xã Nghi Kim |
Từ cửa ông Chất - Đến nhà ông Hùng
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9479 |
Thành phố Vinh |
Đường đi kho xăng xầu xóm 15 - Xóm 14, xóm 15 (Tờ 21, thửa: 267, 271, 373, 277, 279, 297, 301, 304, 307, 310, 315, 321, 322, 325, 330, 333, 338, 346, 351, 353, 356, 359, 360, 365, 368, 371, 380, 387, 394, 398, 400) - Xã Nghi Kim |
Từ thửa đất ông Ngọ - Đến thửa đất bà Huyền
|
935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9480 |
Thành phố Vinh |
Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 15 (Tờ 21, thửa: 3, 12, 17, 47, 48, 51, 52, 57, 59, 61, 62, 67, 69, 73, 75, 79, 76, 78, 81, 82, 84, 86, 88, 91, 92, 95, 97, 99, 102, 104, 107, 108, 110, 114, 115, 116, 119, 120, 121, 122, 126, 127, 131, 133, 135, 136, 140, 141, 142, 143, 144, 147, 149, 155, 156, 157, 160, 161, 163, 165, 170, 172, 173, 175, 177, 179, 181, 188, 189, 192, 195, 199, 201, 204, 209, 212, 216, 221, 224, 225, 227, 229, 232, 235, 237, 241, 243, 244, 245, 246, 248, 249, 251, 253, 255, 258, 260, 261, 262, 263, 265, 257, 268, 269, 274, 275, 276, 278, 280, 284, 285, 286, 287, 290, 291, 292, 295, 298, 300, 308, 311, 316, 320, 326, 335, 337, 345, 347) - Xã Nghi Kim |
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9481 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm - Xóm 14 (Tờ 21, thửa: 364, 366, 375, 382, 388, 401, 405, 410, 419, 427, 436, 442, 448, 453, 455, 456, 464, 465, 493, 521, 539, 569, 574, 575, 583, 597, 631, 632, 654) - Xã Nghi Kim |
Từ cổng kho xăng dầu - Đến nhà ông Duyên xóm 14
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9482 |
Thành phố Vinh |
Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 14 (Tờ 21, thửa: 372, 377, 381, 385, 389, 390, 392, 393, 395, 397, 404, 409, 411, 413, 415, 416, 418, 420, 421, 423, 425, 426, 429, 430, 432, 433, 437, 439, 441, 445, 447, 449, 451, 454, 457, 459, 460, 463, 466, 469, 473, 474, 475, 477, 483, 484, 486, 488, 494, 495, 498, 502, 503, 505, 508, 512, 514, 516, 517, 519, 524, 525, 528, 530, 532, 534, 536, 537, 540, 541, 544, 546, 552, 553, 550, 558, 561, 562, 564, 566, 568, 570, 572, 577, 581, 585, 586, 590, 592, 593, 595, 598, 601, 604, 606, 607, 609, 612, 614, 615, 617, 620, 622, 623, 624, 626, 628, 633, 635, 640, 641, 642, 644, 646, 647, 651, 652, 655, 658, 661, 663, 664, 666, 669, 670, 673, 674, 675, 677, 679) - Xã Nghi Kim |
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9483 |
Thành phố Vinh |
Đường từ cổng chào xóm 15 đi Sân bay Vinh (Tờ 22, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 99, 100, 101, 102, 103) - Xóm 15 - Xã Nghi Kim |
Từ thửa đất ông Hùng - Đến thửa đất ông Dũng
|
1.045.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9484 |
Thành phố Vinh |
Đường giáp khu đô thị Phú Thọ Nghi Phú - Xóm 15 (Tờ 22, thửa: 8, 14, 16, 19, 22, 24, 29, 32, 36, 98) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Dụng - Đến nhà ông Hưng
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9485 |
Thành phố Vinh |
Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 15 (Tờ 22, thửa: 9, 10, 11, 12, 13, 15, 17, 18, 20, 21, 23, 25, 26, 27, 30, 31, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 52, 53, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 62, 63, 64, 65, 67, 69) - Xã Nghi Kim |
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9486 |
Thành phố Vinh |
Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 14 (Tờ 22, thửa: 69, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 82, 84, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 96, 97) - Xã Nghi Kim |
|
715.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9487 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm - Xóm 6 (Tờ 25, thửa: 4, 7, 15, 21, 29, 33, 35, 39, 61, 76, 78, 84, 85, 96, 99, 105, 106, 107, 115, 118, 134, 142, 146, 164, 172, 186, 189, 196, 200, 203, 208, 212, 216, 223, 235, 255, 266, 289, 297, 304, 312, 327, 333, 335, ) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà anh Nghi xóm 6 - Đến nhà anh Cường xóm 6
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9488 |
Thành phố Vinh |
Đường liên xóm - Xóm 6 (Tờ 25, thửa: 1, 16, 26, 28, 34, 41, 49, 57, 71, 74, 75, 83, 94, 98, 125, 145, 149, 157, 167, 188, 210, 234, 239, 257, 287, 431) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà anh Hữu xóm 6 - Đến nhà anh Thông xóm 6
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9489 |
Thành phố Vinh |
Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 6 (Tờ 25, thửa: 3, 11, 12, 13, 18, 19, 23, 25, 31, 32, 36, 37, 38, 45, 46, 48, 50, 51, 60, 62, 63, 65, 69, 66, 70, 77, 79, 87, 88, 93, 95, 97, 100, 110, 112, 116, 121, 122, 124, 128, 130, 137, 141, 147, 153, 158, 159, 161, 166, 175, 178, 182, 186, 195, 209, 219, 228, 238, 243, 245, 269, 278, 279, 280, 299, 300, 313, 429, 430) - Xã Nghi Kim |
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9490 |
Thành phố Vinh |
Tuyến đường liên xóm - Xóm 6, xóm 11 (Tờ 26, thửa: 143, 161, 176, 178, 182, 185, 189, 190, 197, 209, 211, 220, 221, 222, 225, 242, 248, 250, 263, 265, 266, 268, 269, 270, 282, 285, 296, 298) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà anh Ngọc xóm 11 - Đến nhà ông Nghi xóm 6
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9491 |
Thành phố Vinh |
Tuyến đường liên xóm - Xóm 11 (Tờ 26, thửa: 23, 32, 68, 76, 101, 117, 144, 154, 173, 195, 224, 453, 454, 455) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Luận xóm 11 - Đến nhà bà Chắt xóm 11
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9492 |
Thành phố Vinh |
Tuyến đường liên xóm - Xóm 11 (Tờ 26, thửa: 3, 10, 28, 39, 41, 56, 78, 82, 109, 131, 132, 135, 138, 142, 146, 150, 158, 163, 180, 181, 192) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà ông Tuyên xóm 11 - Đến nhà ông Châu xóm 11
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9493 |
Thành phố Vinh |
Tuyến đường liên xóm - Xóm 11 (Tờ 26, thửa: 5, 12, 16, 17, 22, 30, 31, 35, 36, 46, 49, 50, 52, 53, 64, 69, 72, 80, 83, 86, 91, 93, 96, 97, 99, 107, 110, 116, 119, 128, 137, 153, 156, 162, 172, 183, 450) - Xã Nghi Kim |
Từ nhà anh Sáu xóm 11 - Đến nhà anh Bảo xóm 11, và dọc đường từ nhà ông Minh xóm 11 đến nhà ông Khánh xóm 11
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9494 |
Thành phố Vinh |
Tuyến đường QH khu Hòn Mô xóm 11 (Tờ 26, thửa: 1, 6, 7, 21, 25, 33, 34, 43, 47, 59, 62, 89, 73, 77, 111, 114, 120, 129, 139, 147) - Xã Nghi Kim |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9495 |
Thành phố Vinh |
Bám đường QH rộng 15m khu QH xóm 11 (Tờ 26, thửa: 9, 38, 45, 92, 452) - Xã Nghi Kim |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9496 |
Thành phố Vinh |
Các tuyến đường nội xóm còn lại - Xóm 6, 11 (Tờ 26, thửa: 4, 26, 27, 54, 57, 58, 60, 63, 65, 66, 67, 70, 74, 79, 81, 84, 85, 87, 90, 95, 98, 100, 102, 104, 105, 113, 115, 118, 121, 122, 124, 126, 130, 134, 141, 148, 149, 151, 159, 166, 168, 170, 171, 175, 177, 179, 187, 188, 191, 201, 203, 204, 206, 207, 209, 212, 213, 214, 215, 219, 226, 230, 231, 235, 236, 242, 247, 255, 257, 260, 261, 264, 267, 271, 279) - Xã Nghi Kim |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9497 |
Thành phố Vinh |
Đường khu QH xóm 11 rộng 15 m (Tờ 27, thửa: 36, 42, 46, 53, 59, 68, 72, 78, 84, 90, 97, 98, 99, 103, 107) - Xã Nghi Kim |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9498 |
Thành phố Vinh |
Đường khu QH xóm 11 rộng 36m (Tờ 27, thửa: 18, 26, 40, 45, 48, 50, 57, 61, 64, 75, 108) - Xã Nghi Kim |
|
2.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9499 |
Thành phố Vinh |
Bám Đường QH rộng 15 m - Xóm5, 11 (Tờ 27, thửa: 58, 67, 70, 82, 83, 89, 110, 117) - Xã Nghi Kim |
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9500 |
Thành phố Vinh |
Các tuyến đường nội xóm còn lại - Xóm 5, xóm 11 (Tờ 27, thửa: 2, 9, 28, 33, 35, 65, 423) - Xã Nghi Kim |
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |