14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4401 Thành phố Vinh Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn rộng 12 m - Xóm 3 (Tờ 36, thửa: 203, 223, 235, 247, 260, 267, 270, 272, 283, 300, 303, 333, 334, 352, 370, 393, 381, 413, 416, 421, 423, 432, 439, 441, 444, 450, 452, 458, 459, 463, 470, 480, 482, 483, 485, 488, 490, 492, 495, 497, 500, 501, 504, 506, 510, 513, 517, 519, 522, 524, 526, 529, 532, 535, 538, 540, 543) - Xã Nghi Kim 3.000.000 - - - - Đất ở
4402 Thành phố Vinh Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn rộng 15 m - Xóm 3 (Tờ 36, thửa: 161, 171, 177, 181, 191, 202, 208, 214, 218, 221, 226, 232, 239, 240, 245, 249, 252, 261, 270, 281, 285, 294, 306, 314, 317, 337, 328, 429, 573) - Xã Nghi Kim 3.200.000 - - - - Đất ở
4403 Thành phố Vinh Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn rộng 24 m - Xóm 3 (Tờ 36, thửa: 479, 546) - Xã Nghi Kim 3.500.000 - - - - Đất ở
4404 Thành phố Vinh Đường Quốc Lộ 1A - Xóm 13B (Tờ 37, thửa: 10, 31, 40, 53, 82, 92, 93, 96, 113, 118, 126, 137, 140, 145, 148, 150, 156, 162, 168, 169, 171, 173, 174, 176, 178, 179, 182, 184, 186, 191, 196, 197, 198, 199) - Xã Nghi Kim 15.000.000 - - - - Đất ở
4405 Thành phố Vinh Đường Quốc Lộ 1A - Xóm 12 (Tờ 37, thửa: 172, 175, 177, 180, 181, 183, 185, 187, 188, 189, 190, 192, 193, 194, 195, 200, 201, 202, 203, 204, 207, 208, 209, 217) - Xã Nghi Kim 12.000.000 - - - - Đất ở
4406 Thành phố Vinh Đường Nghệ An - Xiêng Khoảng - Xóm 13B (Tờ 37, thửa: 8, 18, 24, 36, 49, 52, 58, 67, 87) - Xã Nghi Kim 11.000.000 - - - - Đất ở
4407 Thành phố Vinh Đường Nghệ An - Xiêng Khoảng (Chân cầu vượt) - Xóm 13B (Tờ 37, thửa: 70, 75, 95, 101, 107, 112, 115, 119, 121, 125, 128, 133, 136, 139, 140, 144, 146, 149, 151, 153, 155, 157, 159, 160, 161, 163, 165, 166, 170) - Xã Nghi Kim 9.000.000 - - - - Đất ở
4408 Thành phố Vinh Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 13B (Tờ 37, thửa: 2, 4, 5, 7, 9, 11, 13, 14, 16, 17, 19, 20, 22, 23, 25, 26, 28, 30, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 41, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 50, 51, 54, 55, 56, 57, 59, 60, 61, 62, 63, 65, 66, 68, 69, 71, 74, 76, 78, 79, 80, 81, 83, 84, 85, 88, 89, 90, 93, 94, 97, 98, 100, 102, 103, 104, 108, 109, 111, 114, 116, 117, 120, 122, 123, 124, 127, 129, 131, 132, 134, 135, 138, 141, 143, 147, 152, 154, 158 ) - Xã Nghi Kim 1.200.000 - - - - Đất ở
4409 Thành phố Vinh Ngõ bám Quốc lộ 1A và Đường QH - Xóm 13B (Tờ 37, thửa: 3, 6, 86, 106) - Xã Nghi Kim 1.400.000 - - - - Đất ở
4410 Thành phố Vinh Đường chân cầu vượt xóm 12 ( Đường Đặng Thái Mai cũ) (Tờ 37, thửa: 205, 206) - Xã Nghi Kim 5.000.000 - - - - Đất ở
4411 Thành phố Vinh Quang Trung - Khối 14 (Tờ 1, thửa: 6) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 53.000.000 - - - - Đất ở
4412 Thành phố Vinh Quang Trung - Khối 14 (Tờ 1, thửa: 9 (bám đường sâu 20m)) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 50.000.000 - - - - Đất ở
4413 Thành phố Vinh Lê Hồng Phong - Khối 9 (Tờ 1, thửa: 7) - Phường Quang Trung Ngã tư Bắc Á - Hồng Bàng 38.000.000 - - - - Đất ở
4414 Thành phố Vinh Nguyễn Thái Học - Khối 14 (Tờ 1, thửa: 3, 4, 5, 8 (bám đường sâu 20m)) - Phường Quang Trung Quang Trung - Thửa số 3 30.000.000 - - - - Đất ở
4415 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 1, thửa: 10) - Phường Quang Trung Thửa còn lại 8.000.000 - - - - Đất ở
4416 Thành phố Vinh Nguyễn Thái Học - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 2, 9, 18, 20, 21, 231, ) - Phường Quang Trung Thửa số 21 - Lê Khôi 30.000.000 - - - - Đất ở
4417 Thành phố Vinh Nguyễn Thái Học - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 4, 5, 6, 7, 10, …, 17, 19, 203, 230, 232, …, 236, 238, 304) - Phường Quang Trung Lê Khôi - Giáp P. Đội Cung 28.000.000 - - - - Đất ở
4418 Thành phố Vinh Phan Chu Trinh - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 69, 91, 95, 100, 115, 116, 122) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 27.000.000 - - - - Đất ở
4419 Thành phố Vinh Phan Chu Trinh - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 80, 82, 97, 98) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 25.000.000 - - - - Đất ở
4420 Thành phố Vinh Phan Chu Trinh - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 46, 71, …, 78, 84…, 87, 89, 90, 101, ..., 114, 117, ..., 121, ) - Phường Quang Trung Lê Khôi - Nguyễn Thị Định 25.000.000 - - - - Đất ở
4421 Thành phố Vinh Phan Chu Trinh - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 83) - Phường Quang Trung Thửa có kích thước bám đường1.8m 18.000.000 - - - - Đất ở
4422 Thành phố Vinh Lương Đình Của - Khối 10 (Tờ 2, thửa: 181, ..., 184, 186, ...189, 198, 295, 296) - Phường Quang Trung Thửa 07 - Nguyễn Thị Định 10.000.000 - - - - Đất ở
4423 Thành phố Vinh Lê Khôi - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 59, 64, 65, 92, 159, 178, 179, 221, 229, 249, 250, 256) - Phường Quang Trung Thửa 20 - Lương Đình Của 13.000.000 - - - - Đất ở
4424 Thành phố Vinh Lê Khôi - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 141, 156, 157, 158, 175, 176, 177, 193, …, 196, 201, 202, 222, ...227, 248, 251, ...255, 288...292) - Phường Quang Trung Thửa 20 - Lương Đình Của 12.000.000 - - - - Đất ở
4425 Thành phố Vinh Nguyễn Chích - Khối 10 (Tờ 2, thửa: 138, 170, 190) - Phường Quang Trung Thửa 115 - Thửa 01 11.500.000 - - - - Đất ở
4426 Thành phố Vinh Nguyễn Chích - Khối 10 (Tờ 2, thửa: 139, 140, 153, 154, 171, 173, 174, 191, 192, 228, 273, 279) - Phường Quang Trung Thửa 115 - Thửa 01 11.000.000 - - - - Đất ở
4427 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Định - Khối 10 (Tờ 2, thửa: 123, 142, 180) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 11.000.000 - - - - Đất ở
4428 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Định - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 03, ...21, 23..., 26, 28, ..., 31, 36, 45, 70, 161, 199, 200, 278, 305, 306, 307) - Phường Quang Trung Lương Đình Của - Nguyễn Thái Học 10.000.000 - - - - Đất ở
4429 Thành phố Vinh Đường QH số 02 (Khu tập thể Bánh kẹo Vinh) (Tờ 2, thửa: 297) - Khối 14 - Phường Quang Trung Góc ba mặt đường 11.000.000 - - - - Đất ở
4430 Thành phố Vinh Đường QH số 02 (Khu tập thể Bánh kẹo Vinh) - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 286, 303) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 10.500.000 - - - - Đất ở
4431 Thành phố Vinh Đường QH số 02 (Khu tập thể Bánh kẹo Vinh) - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 287, 289, 290, 291, 293, 302) - Phường Quang Trung Các thửa còn lại 10.000.000 - - - - Đất ở
4432 Thành phố Vinh Đường QH số 03 - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 34, 39, 41, 47, 49, ..., 50, 53, 55, 57, 58, 214, ..., 220, 275, 276, 277) - Phường Quang Trung Lê Khôi - Đường QH số 02 9.000.000 - - - - Đất ở
4433 Thành phố Vinh Đường khối - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 32, 47, 48, 52, 54, 79, 81, 294) - Phường Quang Trung Thửa 32 - Thửa 51 6.000.000 - - - - Đất ở
4434 Thành phố Vinh Đường QH số 04 - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 206, ..., 212, 266, ..., 272) - Phường Quang Trung Lê Khôi - Đường QH số 02 10.000.000 - - - - Đất ở
4435 Thành phố Vinh Đường QH số 05 - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 205, 213, 242, 243, 264, 265) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 10.500.000 - - - - Đất ở
4436 Thành phố Vinh Đường QH số 05 - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 240, 241, 244, ..., 247, 257, ..., 263) - Phường Quang Trung Lê Khôi - Thửa 240 10.000.000 - - - - Đất ở
4437 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 68) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 7.500.000 - - - - Đất ở
4438 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 66, 124, ..., 128, 130, ..., 137, 143, ..., 152, 167, 168, 169, 308, 309) - Phường Quang Trung Các thửa còn lại 7.000.000 - - - - Đất ở
4439 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 162, 164, 166) - Phường Quang Trung Các thửa còn lại 6.000.000 - - - - Đất ở
4440 Thành phố Vinh Quang Trung - Khối 9 (Tờ 3, thửa: 83) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 53.000.000 - - - - Đất ở
4441 Thành phố Vinh Quang Trung - Khối 14 (Tờ 3, thửa: 19) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 53.000.000 - - - - Đất ở
4442 Thành phố Vinh Quang Trung - Khối 9, 10, 14, 15 (Tờ 3, thửa: 2, 40, 73, ..., 79, (Quy hoạch CT1A và Tecco: 80, 81, 82, 83), 84, ..., 95, Các thửa bám đường sâu 20m: 4, 50, 60) - Phường Quang Trung Lê Hồng Phong - Thửa 94 52.000.000 - - - - Đất ở
4443 Thành phố Vinh Nhà liền kề Tecco - Khối 15 (Tờ 3, thửa: 103, ..., 113) - Phường Quang Trung Thửa 97 - Thửa 114 30.000.000 - - - - Đất ở
4444 Thành phố Vinh Tecco (liền kề) - Khối 15 (Tờ 3, thửa: 115, 116) - Phường Quang Trung nhà B,nhà C 52.000.000 - - - - Đất ở
4445 Thành phố Vinh Lê Hồng Phong - Khối 9 (Tờ 3, thửa: 70, 71, 72) - Phường Quang Trung Các thửa bám đường 38.000.000 - - - - Đất ở
4446 Thành phố Vinh Phan Chu Trinh - Khối 10, 14 (Tờ 3, thửa: 22, ..., 26, 28, 29, 32, 34, ..., 37, 41) - Phường Quang Trung Đ. Lê Khôi - Đ. Quang Trung 25.000.000 - - - - Đất ở
4447 Thành phố Vinh Khu chung cư cũ - Khối 8, 9, 10 (Tờ 3, thửa: 3, 15, 38, 41, 106) - Phường Quang Trung C7,C6,D2,C5 40.000.000 - - - - Đất ở
4448 Thành phố Vinh Khu chung cư cũ - Khối 10 (Tờ 3, thửa: 16, 42, 43, 44, 46, ..., 49, 51, 52, 54, 55, 57, 59) - Phường Quang Trung Các thửa còn lại 7.500.000 - - - - Đất ở
4449 Thành phố Vinh Khu chung cư cũ - Khối 14 (Tờ 3, thửa: 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 17, 23, 27, 30, 33) - Phường Quang Trung Các thửa còn lại 7.000.000 - - - - Đất ở
4450 Thành phố Vinh Khu chung cư cũ - Khối 14 (Tờ 3, thửa: 14, 18) - Phường Quang Trung khu tập thể điện nước 6.500.000 - - - - Đất ở
4451 Thành phố Vinh Lê Hồng Phong - Khối 9 (Tờ 4, thửa: 7) - Phường Quang Trung Nhà chung cư C8 38.000.000 - - - - Đất ở
4452 Thành phố Vinh Hồng Bàng - Khối 9 (Tờ 4, thửa: 1, 8) - Phường Quang Trung Nhà chung cư C9 32.000.000 - - - - Đất ở
4453 Thành phố Vinh Khu chung cư cũ - Khối 7, 9 (Tờ 4, thửa: 5, 6, 4) - Phường Quang Trung nhà văn hóa 30.000.000 - - - - Đất ở
4454 Thành phố Vinh Đào Tấn - Khối 11 (Tờ 5, thửa: 82, 169, 178, 182, 187, 202) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 18.000.000 - - - - Đất ở
4455 Thành phố Vinh Đào Tấn - Khối 11 (Tờ 5, thửa: 159, ..., 164, 166, 167, 168, 173, ..., 177, 191, 193, 194, 195, 183, ..., 186, 201, 258, 259, 260, 261 các thửa bám đường sâu 20m:189, 196) - Phường Quang Trung Quang Trung - Hồ Thành 17.000.000 - - - - Đất ở
4456 Thành phố Vinh Lê Khôi - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 4, 7, 20, 22, 59, 80, 81, 221, ) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 13.000.000 - - - - Đất ở
4457 Thành phố Vinh Lê Khôi - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 8, 19, 21, 34, 35, ..., 40, 57, 58, 70, ..., 73, 96, ..., 101, 115, …, 120, 132, 133, 134, 147, ..., 151, 155, 203, 204, 205, 212, 213, 234) - Phường Quang Trung Lương Đình Của - Đào Tấn 12.000.000 - - - - Đất ở
4458 Thành phố Vinh Nguyễn Chích - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 1, 16, 18, 78, 79, 91, 252) - Phường Quang Trung Lương Đình Của - Đường Đào Tấn 12.000.000 - - - - Đất ở
4459 Thành phố Vinh Nguyễn Chích - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 29, 30, 112, 144) - Phường Quang Trung Lương Đình Của - Đường Đào Tấn 11.000.000 - - - - Đất ở
4460 Thành phố Vinh Nguyễn Chích - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 15, 17, 31, 32, 33, 50, ..., 55, 66, ..., 69, 92, 93, 94, 113, 114, 130, 152, 153, 198, 199, 211, 215, 216, 217, 236, 266, 267, 238, 240, 242, 244, 246, 248, 250) - Phường Quang Trung Lương Đình Của - Đường Đào Tấn 10.500.000 - - - - Đất ở
4461 Thành phố Vinh Đường B - Khối 11 (Tờ 5, thửa: 219) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 13.000.000 - - - - Đất ở
4462 Thành phố Vinh Đường B - Khối 11 (Tờ 5, thửa: 102, 103, 121, 122, 135, 136, 137, 156, 208, 209, 210, 214, 220) - Phường Quang Trung Đào Tấn - Văn Cao 12.000.000 - - - - Đất ở
4463 Thành phố Vinh Lương Đình Của - Khối 10 (Tờ 5, thửa: 13, 14, 197, 235, 255, 256, 257, 263, 264, 265) - Phường Quang Trung Nguyễn Thị Định - Lê Khôi 10.000.000 - - - - Đất ở
4464 Thành phố Vinh Lương Đình Của - Khối 10 (Tờ 5, thửa: 23) - Phường Quang Trung Lê Khôi - Thửa 23 10.000.000 - - - - Đất ở
4465 Thành phố Vinh Văn Cao - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 62, 63, 64, 222, ..., 232, 251, ) - Phường Quang Trung Nguyễn Chích - Hồ Thành 10.000.000 - - - - Đất ở
4466 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Định - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 10, 61, 75, ) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 11.000.000 - - - - Đất ở
4467 Thành phố Vinh QH Hồ Thành - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 24, 25, 43, 44, 60, 75, 84, 85, 104, 123, 139, …, 142, 218) - Phường Quang Trung Lương Đình Của - Đào Tấn 9.000.000 - - - - Đất ở
4468 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 27, 28, 42, 48, 105, 107, ..., 111, 124, ..., 129, 143, 233, 251, ) - Phường Quang Trung Các thửa còn lại 7.000.000 - - - - Đất ở
4469 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 45, 46, 47, 49, 237, 239, 241, 243, 249, 253, 254, 262) - Phường Quang Trung Các thửa còn lại 6.500.000 - - - - Đất ở
4470 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 86, 87, 88, 90, 106, 254) - Phường Quang Trung Các thửa còn lại 6.000.000 - - - - Đất ở
4471 Thành phố Vinh Quang Trung - Khối 11 (Tờ 6, thửa: 49) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 53.000.000 - - - - Đất ở
4472 Thành phố Vinh Quang Trung - Khối 4, 10, 11 (Tờ 6, thửa: 10, 11, 21, 26, 40, 41, 50, 42 (bám đường sâu 20m)) - Phường Quang Trung KS Bông Sen - Đào Tấn 52.000.000 - - - - Đất ở
4473 Thành phố Vinh Quang Trung - Khối 4 (Tờ 6, thửa: 51) - Phường Quang Trung Trường tiểu học Quang Trung 25.000.000 - - - - Đất ở
4474 Thành phố Vinh Đào Tấn - Khối 11 (Tờ 6, thửa: 47, 48) - Phường Quang Trung Quang Trung - Đường B 20.500.000 - - - - Đất ở
4475 Thành phố Vinh Đường B - Khối 11 (Tờ 6, thửa: 29) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 13.000.000 - - - - Đất ở
4476 Thành phố Vinh Đường B - Khối 11 (Tờ 6, thửa: 30, 31, 32, 37, 38, 39, 56) - Phường Quang Trung Văn Cao - Đào Tấn 12.000.000 - - - - Đất ở
4477 Thành phố Vinh Đường Lương Đình Cửa - Khối 10 (Tờ 6, thửa: 3, 5, ..., 9) - Phường Quang Trung Sau KS Bông Sen - Thửa 03 10.000.000 - - - - Đất ở
4478 Thành phố Vinh Đường Văn Cao - Khối 11 (Tờ 6, thửa: 28, 34) - Phường Quang Trung 12.000.000 - - - - Đất ở
4479 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 6, thửa: 19, 20) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 8.000.000 - - - - Đất ở
4480 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 6, thửa: 13, 14, 15, 17, 18, 23, 24, 25) - Phường Quang Trung Các thửa còn lại 7.000.000 - - - - Đất ở
4481 Thành phố Vinh Đường Hồng Bàng - Khối 6, 7 (Tờ 7, thửa: các thửa bám đường sâu 20m:3, 5) - Phường Quang Trung Thửa 05 - Thửa 01 30.000.000 - - - - Đất ở
4482 Thành phố Vinh Khu chung cư cũ - Khối 6, 7 (Tờ 7, thửa: 1, 2) - Phường Quang Trung C3,C2 30.000.000 - - - - Đất ở
4483 Thành phố Vinh Nguyễn Cảnh Chân - Khối 11, 13 (Tờ 8, thửa: 25, 26) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 13.000.000 - - - - Đất ở
4484 Thành phố Vinh Đường B - Khối 11 (Tờ 8, thửa: 10, 17, 19, ..., 24) - Phường Quang Trung Các thửa nằm trong QH đường 12.000.000 - - - - Đất ở
4485 Thành phố Vinh Đường QH 15, 5m - Khối 13 (Tờ 8, thửa: 50, 51, 28, ..., 31, 32, 34, …, 44, 54, ...56, 61, ...64, 73, ....., 77, 87, .....92) - Phường Quang Trung Thửa 50 - Lô 39 (QH KTT Vinaconex16) 15.000.000 - - - - Đất ở
4486 Thành phố Vinh QH Hồ Thành - Khối 13 (Tờ 8, thửa: 1, 2, 4, 5, 11, ..., 15) - Phường Quang Trung Các thửa bám đường 9.000.000 - - - - Đất ở
4487 Thành phố Vinh Đường QH nội khối - Khối 13 (Tờ 8, thửa: 52, 53, 57, .....60, 65, .....72, 78, 80....86, 93, 94) - Phường Quang Trung QH KTT Vinaconex16 9.000.000 - - - - Đất ở
4488 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 8, thửa: 6, 7, 8, 9, 16, ) - Phường Quang Trung Các thửa còn lại 6.500.000 - - - - Đất ở
4489 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 8, thửa: 8) - Phường Quang Trung Các thửa còn lại 8.000.000 - - - - Đất ở
4490 Thành phố Vinh Quang Trung - Khối 11 (Tờ 9, thửa: 4 (bám đường sâu 20m)) - Phường Quang Trung Các thửa bám đường 52.000.000 - - - - Đất ở
4491 Thành phố Vinh Quang Trung - Khối 3, 4, 11, 13 (Tờ 9, thửa: 8, 12, 14, 17, 18, Các thửa bám đường sâu 20m: 16, 28) - Phường Quang Trung Các thửa bám đường 52.000.000 - - - - Đất ở
4492 Thành phố Vinh Đường B - Khối 3, 4, 5, 11 (Tờ 9, thửa: 5) - Phường Quang Trung Thửa 03 - Thửa 05 12.000.000 - - - - Đất ở
4493 Thành phố Vinh Đường B - Khối 3, 4, 5, 11 (Tờ 9, thửa: 7, 10, 11, 13) - Phường Quang Trung Thửa 03 - Thửa 05 10.000.000 - - - - Đất ở
4494 Thành phố Vinh Đường QH 32m nhà liền kề - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 133, 134, 145) - Phường Quang Trung Thửa 133 - Thửa 145 30.000.000 - - - - Đất ở
4495 Thành phố Vinh Đường QH 15m nhà liền kề - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 132) - Phường Quang Trung Góc 32.000.000 - - - - Đất ở
4496 Thành phố Vinh Quang Trung - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 131) - Phường Quang Trung Nhà CT1A, khu A 53.000.000 - - - - Đất ở
4497 Thành phố Vinh Đường QH 12m nhà liền kề - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 156) - Phường Quang Trung 18.000.000 - - - - Đất ở
4498 Thành phố Vinh Nhà liền kề khu A, đường Hồng Bàng - Khối 1 (Tờ 10, thửa: 105) - Phường Quang Trung Lô góc 32.000.000 - - - - Đất ở
4499 Thành phố Vinh Nhà liền kề khu A, đường Hồng Bàng - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 106, 107, 157, 158, ) - Phường Quang Trung Thửa 106 - Thửa 158 30.000.000 - - - - Đất ở
4500 Thành phố Vinh Đường Hồng Bàng - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 2, 3) - Phường Quang Trung Trường mầm non bán công Bình Minh 30.000.000 - - - - Đất ở