| 4401 |
Thành phố Vinh |
Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn rộng 12 m - Xóm 3 (Tờ 36, thửa: 203, 223, 235, 247, 260, 267, 270, 272, 283, 300, 303, 333, 334, 352, 370, 393, 381, 413, 416, 421, 423, 432, 439, 441, 444, 450, 452, 458, 459, 463, 470, 480, 482, 483, 485, 488, 490, 492, 495, 497, 500, 501, 504, 506, 510, 513, 517, 519, 522, 524, 526, 529, 532, 535, 538, 540, 543) - Xã Nghi Kim |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4402 |
Thành phố Vinh |
Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn rộng 15 m - Xóm 3 (Tờ 36, thửa: 161, 171, 177, 181, 191, 202, 208, 214, 218, 221, 226, 232, 239, 240, 245, 249, 252, 261, 270, 281, 285, 294, 306, 314, 317, 337, 328, 429, 573) - Xã Nghi Kim |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4403 |
Thành phố Vinh |
Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn rộng 24 m - Xóm 3 (Tờ 36, thửa: 479, 546) - Xã Nghi Kim |
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4404 |
Thành phố Vinh |
Đường Quốc Lộ 1A - Xóm 13B (Tờ 37, thửa: 10, 31, 40, 53, 82, 92, 93, 96, 113, 118, 126, 137, 140, 145, 148, 150, 156, 162, 168, 169, 171, 173, 174, 176, 178, 179, 182, 184, 186, 191, 196, 197, 198, 199) - Xã Nghi Kim |
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4405 |
Thành phố Vinh |
Đường Quốc Lộ 1A - Xóm 12 (Tờ 37, thửa: 172, 175, 177, 180, 181, 183, 185, 187, 188, 189, 190, 192, 193, 194, 195, 200, 201, 202, 203, 204, 207, 208, 209, 217) - Xã Nghi Kim |
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4406 |
Thành phố Vinh |
Đường Nghệ An - Xiêng Khoảng - Xóm 13B (Tờ 37, thửa: 8, 18, 24, 36, 49, 52, 58, 67, 87) - Xã Nghi Kim |
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4407 |
Thành phố Vinh |
Đường Nghệ An - Xiêng Khoảng (Chân cầu vượt) - Xóm 13B (Tờ 37, thửa: 70, 75, 95, 101, 107, 112, 115, 119, 121, 125, 128, 133, 136, 139, 140, 144, 146, 149, 151, 153, 155, 157, 159, 160, 161, 163, 165, 166, 170) - Xã Nghi Kim |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4408 |
Thành phố Vinh |
Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 13B (Tờ 37, thửa: 2, 4, 5, 7, 9, 11, 13, 14, 16, 17, 19, 20, 22, 23, 25, 26, 28, 30, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 41, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 50, 51, 54, 55, 56, 57, 59, 60, 61, 62, 63, 65, 66, 68, 69, 71, 74, 76, 78, 79, 80, 81, 83, 84, 85, 88, 89, 90, 93, 94, 97, 98, 100, 102, 103, 104, 108, 109, 111, 114, 116, 117, 120, 122, 123, 124, 127, 129, 131, 132, 134, 135, 138, 141, 143, 147, 152, 154, 158 ) - Xã Nghi Kim |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4409 |
Thành phố Vinh |
Ngõ bám Quốc lộ 1A và Đường QH - Xóm 13B (Tờ 37, thửa: 3, 6, 86, 106) - Xã Nghi Kim |
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4410 |
Thành phố Vinh |
Đường chân cầu vượt xóm 12 ( Đường Đặng Thái Mai cũ) (Tờ 37, thửa: 205, 206) - Xã Nghi Kim |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4411 |
Thành phố Vinh |
Quang Trung - Khối 14 (Tờ 1, thửa: 6) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
53.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4412 |
Thành phố Vinh |
Quang Trung - Khối 14 (Tờ 1, thửa: 9 (bám đường sâu 20m)) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
50.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4413 |
Thành phố Vinh |
Lê Hồng Phong - Khối 9 (Tờ 1, thửa: 7) - Phường Quang Trung |
Ngã tư Bắc Á - Hồng Bàng
|
38.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4414 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 14 (Tờ 1, thửa: 3, 4, 5, 8 (bám đường sâu 20m)) - Phường Quang Trung |
Quang Trung - Thửa số 3
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4415 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 1, thửa: 10) - Phường Quang Trung |
Thửa còn lại
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4416 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 2, 9, 18, 20, 21, 231, ) - Phường Quang Trung |
Thửa số 21 - Lê Khôi
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4417 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 4, 5, 6, 7, 10, …, 17, 19, 203, 230, 232, …, 236, 238, 304) - Phường Quang Trung |
Lê Khôi - Giáp P. Đội Cung
|
28.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4418 |
Thành phố Vinh |
Phan Chu Trinh - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 69, 91, 95, 100, 115, 116, 122) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4419 |
Thành phố Vinh |
Phan Chu Trinh - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 80, 82, 97, 98) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4420 |
Thành phố Vinh |
Phan Chu Trinh - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 46, 71, …, 78, 84…, 87, 89, 90, 101, ..., 114, 117, ..., 121, ) - Phường Quang Trung |
Lê Khôi - Nguyễn Thị Định
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4421 |
Thành phố Vinh |
Phan Chu Trinh - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 83) - Phường Quang Trung |
Thửa có kích thước bám đường1.8m
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4422 |
Thành phố Vinh |
Lương Đình Của - Khối 10 (Tờ 2, thửa: 181, ..., 184, 186, ...189, 198, 295, 296) - Phường Quang Trung |
Thửa 07 - Nguyễn Thị Định
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4423 |
Thành phố Vinh |
Lê Khôi - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 59, 64, 65, 92, 159, 178, 179, 221, 229, 249, 250, 256) - Phường Quang Trung |
Thửa 20 - Lương Đình Của
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4424 |
Thành phố Vinh |
Lê Khôi - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 141, 156, 157, 158, 175, 176, 177, 193, …, 196, 201, 202, 222, ...227, 248, 251, ...255, 288...292) - Phường Quang Trung |
Thửa 20 - Lương Đình Của
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4425 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Chích - Khối 10 (Tờ 2, thửa: 138, 170, 190) - Phường Quang Trung |
Thửa 115 - Thửa 01
|
11.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4426 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Chích - Khối 10 (Tờ 2, thửa: 139, 140, 153, 154, 171, 173, 174, 191, 192, 228, 273, 279) - Phường Quang Trung |
Thửa 115 - Thửa 01
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4427 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thị Định - Khối 10 (Tờ 2, thửa: 123, 142, 180) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4428 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thị Định - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 03, ...21, 23..., 26, 28, ..., 31, 36, 45, 70, 161, 199, 200, 278, 305, 306, 307) - Phường Quang Trung |
Lương Đình Của - Nguyễn Thái Học
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4429 |
Thành phố Vinh |
Đường QH số 02 (Khu tập thể Bánh kẹo Vinh) (Tờ 2, thửa: 297) - Khối 14 - Phường Quang Trung |
Góc ba mặt đường
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4430 |
Thành phố Vinh |
Đường QH số 02 (Khu tập thể Bánh kẹo Vinh) - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 286, 303) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4431 |
Thành phố Vinh |
Đường QH số 02 (Khu tập thể Bánh kẹo Vinh) - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 287, 289, 290, 291, 293, 302) - Phường Quang Trung |
Các thửa còn lại
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4432 |
Thành phố Vinh |
Đường QH số 03 - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 34, 39, 41, 47, 49, ..., 50, 53, 55, 57, 58, 214, ..., 220, 275, 276, 277) - Phường Quang Trung |
Lê Khôi - Đường QH số 02
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4433 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 32, 47, 48, 52, 54, 79, 81, 294) - Phường Quang Trung |
Thửa 32 - Thửa 51
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4434 |
Thành phố Vinh |
Đường QH số 04 - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 206, ..., 212, 266, ..., 272) - Phường Quang Trung |
Lê Khôi - Đường QH số 02
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4435 |
Thành phố Vinh |
Đường QH số 05 - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 205, 213, 242, 243, 264, 265) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4436 |
Thành phố Vinh |
Đường QH số 05 - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 240, 241, 244, ..., 247, 257, ..., 263) - Phường Quang Trung |
Lê Khôi - Thửa 240
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4437 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 68) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4438 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 66, 124, ..., 128, 130, ..., 137, 143, ..., 152, 167, 168, 169, 308, 309) - Phường Quang Trung |
Các thửa còn lại
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4439 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 162, 164, 166) - Phường Quang Trung |
Các thửa còn lại
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4440 |
Thành phố Vinh |
Quang Trung - Khối 9 (Tờ 3, thửa: 83) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
53.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4441 |
Thành phố Vinh |
Quang Trung - Khối 14 (Tờ 3, thửa: 19) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
53.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4442 |
Thành phố Vinh |
Quang Trung - Khối 9, 10, 14, 15 (Tờ 3, thửa: 2, 40, 73, ..., 79, (Quy hoạch CT1A và Tecco: 80, 81, 82, 83), 84, ..., 95, Các thửa bám đường sâu 20m: 4, 50, 60) - Phường Quang Trung |
Lê Hồng Phong - Thửa 94
|
52.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4443 |
Thành phố Vinh |
Nhà liền kề Tecco - Khối 15 (Tờ 3, thửa: 103, ..., 113) - Phường Quang Trung |
Thửa 97 - Thửa 114
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4444 |
Thành phố Vinh |
Tecco (liền kề) - Khối 15 (Tờ 3, thửa: 115, 116) - Phường Quang Trung |
nhà B,nhà C
|
52.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4445 |
Thành phố Vinh |
Lê Hồng Phong - Khối 9 (Tờ 3, thửa: 70, 71, 72) - Phường Quang Trung |
Các thửa bám đường
|
38.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4446 |
Thành phố Vinh |
Phan Chu Trinh - Khối 10, 14 (Tờ 3, thửa: 22, ..., 26, 28, 29, 32, 34, ..., 37, 41) - Phường Quang Trung |
Đ. Lê Khôi - Đ. Quang Trung
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4447 |
Thành phố Vinh |
Khu chung cư cũ - Khối 8, 9, 10 (Tờ 3, thửa: 3, 15, 38, 41, 106) - Phường Quang Trung |
C7,C6,D2,C5
|
40.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4448 |
Thành phố Vinh |
Khu chung cư cũ - Khối 10 (Tờ 3, thửa: 16, 42, 43, 44, 46, ..., 49, 51, 52, 54, 55, 57, 59) - Phường Quang Trung |
Các thửa còn lại
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4449 |
Thành phố Vinh |
Khu chung cư cũ - Khối 14 (Tờ 3, thửa: 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 17, 23, 27, 30, 33) - Phường Quang Trung |
Các thửa còn lại
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4450 |
Thành phố Vinh |
Khu chung cư cũ - Khối 14 (Tờ 3, thửa: 14, 18) - Phường Quang Trung |
khu tập thể điện nước
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4451 |
Thành phố Vinh |
Lê Hồng Phong - Khối 9 (Tờ 4, thửa: 7) - Phường Quang Trung |
Nhà chung cư C8
|
38.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4452 |
Thành phố Vinh |
Hồng Bàng - Khối 9 (Tờ 4, thửa: 1, 8) - Phường Quang Trung |
Nhà chung cư C9
|
32.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4453 |
Thành phố Vinh |
Khu chung cư cũ - Khối 7, 9 (Tờ 4, thửa: 5, 6, 4) - Phường Quang Trung |
nhà văn hóa
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4454 |
Thành phố Vinh |
Đào Tấn - Khối 11 (Tờ 5, thửa: 82, 169, 178, 182, 187, 202) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4455 |
Thành phố Vinh |
Đào Tấn - Khối 11 (Tờ 5, thửa: 159, ..., 164, 166, 167, 168, 173, ..., 177, 191, 193, 194, 195, 183, ..., 186, 201, 258, 259, 260, 261 các thửa bám đường sâu 20m:189, 196) - Phường Quang Trung |
Quang Trung - Hồ Thành
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4456 |
Thành phố Vinh |
Lê Khôi - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 4, 7, 20, 22, 59, 80, 81, 221, ) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4457 |
Thành phố Vinh |
Lê Khôi - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 8, 19, 21, 34, 35, ..., 40, 57, 58, 70, ..., 73, 96, ..., 101, 115, …, 120, 132, 133, 134, 147, ..., 151, 155, 203, 204, 205, 212, 213, 234) - Phường Quang Trung |
Lương Đình Của - Đào Tấn
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4458 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Chích - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 1, 16, 18, 78, 79, 91, 252) - Phường Quang Trung |
Lương Đình Của - Đường Đào Tấn
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4459 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Chích - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 29, 30, 112, 144) - Phường Quang Trung |
Lương Đình Của - Đường Đào Tấn
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4460 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Chích - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 15, 17, 31, 32, 33, 50, ..., 55, 66, ..., 69, 92, 93, 94, 113, 114, 130, 152, 153, 198, 199, 211, 215, 216, 217, 236, 266, 267, 238, 240, 242, 244, 246, 248, 250) - Phường Quang Trung |
Lương Đình Của - Đường Đào Tấn
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4461 |
Thành phố Vinh |
Đường B - Khối 11 (Tờ 5, thửa: 219) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4462 |
Thành phố Vinh |
Đường B - Khối 11 (Tờ 5, thửa: 102, 103, 121, 122, 135, 136, 137, 156, 208, 209, 210, 214, 220) - Phường Quang Trung |
Đào Tấn - Văn Cao
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4463 |
Thành phố Vinh |
Lương Đình Của - Khối 10 (Tờ 5, thửa: 13, 14, 197, 235, 255, 256, 257, 263, 264, 265) - Phường Quang Trung |
Nguyễn Thị Định - Lê Khôi
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4464 |
Thành phố Vinh |
Lương Đình Của - Khối 10 (Tờ 5, thửa: 23) - Phường Quang Trung |
Lê Khôi - Thửa 23
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4465 |
Thành phố Vinh |
Văn Cao - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 62, 63, 64, 222, ..., 232, 251, ) - Phường Quang Trung |
Nguyễn Chích - Hồ Thành
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4466 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thị Định - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 10, 61, 75, ) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4467 |
Thành phố Vinh |
QH Hồ Thành - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 24, 25, 43, 44, 60, 75, 84, 85, 104, 123, 139, …, 142, 218) - Phường Quang Trung |
Lương Đình Của - Đào Tấn
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4468 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 27, 28, 42, 48, 105, 107, ..., 111, 124, ..., 129, 143, 233, 251, ) - Phường Quang Trung |
Các thửa còn lại
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4469 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 45, 46, 47, 49, 237, 239, 241, 243, 249, 253, 254, 262) - Phường Quang Trung |
Các thửa còn lại
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4470 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 10, 11 (Tờ 5, thửa: 86, 87, 88, 90, 106, 254) - Phường Quang Trung |
Các thửa còn lại
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4471 |
Thành phố Vinh |
Quang Trung - Khối 11 (Tờ 6, thửa: 49) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
53.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4472 |
Thành phố Vinh |
Quang Trung - Khối 4, 10, 11 (Tờ 6, thửa: 10, 11, 21, 26, 40, 41, 50, 42 (bám đường sâu 20m)) - Phường Quang Trung |
KS Bông Sen - Đào Tấn
|
52.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4473 |
Thành phố Vinh |
Quang Trung - Khối 4 (Tờ 6, thửa: 51) - Phường Quang Trung |
Trường tiểu học Quang Trung
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4474 |
Thành phố Vinh |
Đào Tấn - Khối 11 (Tờ 6, thửa: 47, 48) - Phường Quang Trung |
Quang Trung - Đường B
|
20.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4475 |
Thành phố Vinh |
Đường B - Khối 11 (Tờ 6, thửa: 29) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4476 |
Thành phố Vinh |
Đường B - Khối 11 (Tờ 6, thửa: 30, 31, 32, 37, 38, 39, 56) - Phường Quang Trung |
Văn Cao - Đào Tấn
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4477 |
Thành phố Vinh |
Đường Lương Đình Cửa - Khối 10 (Tờ 6, thửa: 3, 5, ..., 9) - Phường Quang Trung |
Sau KS Bông Sen - Thửa 03
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4478 |
Thành phố Vinh |
Đường Văn Cao - Khối 11 (Tờ 6, thửa: 28, 34) - Phường Quang Trung |
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4479 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 6, thửa: 19, 20) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4480 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 10 (Tờ 6, thửa: 13, 14, 15, 17, 18, 23, 24, 25) - Phường Quang Trung |
Các thửa còn lại
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4481 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồng Bàng - Khối 6, 7 (Tờ 7, thửa: các thửa bám đường sâu 20m:3, 5) - Phường Quang Trung |
Thửa 05 - Thửa 01
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4482 |
Thành phố Vinh |
Khu chung cư cũ - Khối 6, 7 (Tờ 7, thửa: 1, 2) - Phường Quang Trung |
C3,C2
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4483 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Cảnh Chân - Khối 11, 13 (Tờ 8, thửa: 25, 26) - Phường Quang Trung |
Góc hai mặt đường
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4484 |
Thành phố Vinh |
Đường B - Khối 11 (Tờ 8, thửa: 10, 17, 19, ..., 24) - Phường Quang Trung |
Các thửa nằm trong QH đường
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4485 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 15, 5m - Khối 13 (Tờ 8, thửa: 50, 51, 28, ..., 31, 32, 34, …, 44, 54, ...56, 61, ...64, 73, ....., 77, 87, .....92) - Phường Quang Trung |
Thửa 50 - Lô 39 (QH KTT Vinaconex16)
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4486 |
Thành phố Vinh |
QH Hồ Thành - Khối 13 (Tờ 8, thửa: 1, 2, 4, 5, 11, ..., 15) - Phường Quang Trung |
Các thửa bám đường
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4487 |
Thành phố Vinh |
Đường QH nội khối - Khối 13 (Tờ 8, thửa: 52, 53, 57, .....60, 65, .....72, 78, 80....86, 93, 94) - Phường Quang Trung |
QH KTT Vinaconex16
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4488 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 8, thửa: 6, 7, 8, 9, 16, ) - Phường Quang Trung |
Các thửa còn lại
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4489 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 8, thửa: 8) - Phường Quang Trung |
Các thửa còn lại
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4490 |
Thành phố Vinh |
Quang Trung - Khối 11 (Tờ 9, thửa: 4 (bám đường sâu 20m)) - Phường Quang Trung |
Các thửa bám đường
|
52.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4491 |
Thành phố Vinh |
Quang Trung - Khối 3, 4, 11, 13 (Tờ 9, thửa: 8, 12, 14, 17, 18, Các thửa bám đường sâu 20m: 16, 28) - Phường Quang Trung |
Các thửa bám đường
|
52.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4492 |
Thành phố Vinh |
Đường B - Khối 3, 4, 5, 11 (Tờ 9, thửa: 5) - Phường Quang Trung |
Thửa 03 - Thửa 05
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4493 |
Thành phố Vinh |
Đường B - Khối 3, 4, 5, 11 (Tờ 9, thửa: 7, 10, 11, 13) - Phường Quang Trung |
Thửa 03 - Thửa 05
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4494 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 32m nhà liền kề - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 133, 134, 145) - Phường Quang Trung |
Thửa 133 - Thửa 145
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4495 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 15m nhà liền kề - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 132) - Phường Quang Trung |
Góc
|
32.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4496 |
Thành phố Vinh |
Quang Trung - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 131) - Phường Quang Trung |
Nhà CT1A, khu A
|
53.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4497 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12m nhà liền kề - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 156) - Phường Quang Trung |
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4498 |
Thành phố Vinh |
Nhà liền kề khu A, đường Hồng Bàng - Khối 1 (Tờ 10, thửa: 105) - Phường Quang Trung |
Lô góc
|
32.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4499 |
Thành phố Vinh |
Nhà liền kề khu A, đường Hồng Bàng - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 106, 107, 157, 158, ) - Phường Quang Trung |
Thửa 106 - Thửa 158
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4500 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồng Bàng - Khối 3 (Tờ 10, thửa: 2, 3) - Phường Quang Trung |
Trường mầm non bán công Bình Minh
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |