14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3901 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 32, 41, 46, 48, 51, 52, 53, 54, 55, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 71, 72, 73, 74, 75, 84, 103, 105, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Đức - Nhà bà Sen 4.200.000 - - - - Đất ở
3902 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 2, 12, 13, 34, 37, 39, 44, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Hùng - Nhà bà Tam 3.900.000 - - - - Đất ở
3903 Thành phố Vinh Đường Khối 2M - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 4, 6, 14, 15, 16, 20, 38, 40, 45, 47, 109, 110) - Phường Đội Cung Nhà ông Châu - Nhà bà Ngân 3.300.000 - - - - Đất ở
3904 Thành phố Vinh Phan Bội Châu - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 20m đầu tiên bám mặt đường thửa số 3) - Phường Lê Lợi Chợ Ga Vinh 25.000.000 - - - - Đất ở
3905 Thành phố Vinh Trường Chinh - Khối 13, 14 (Tờ 25, thửa: 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 81. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 2, 3, 7) - Phường Lê Lợi Phan Bội Châu - thửa 13 22.000.000 - - - - Đất ở
3906 Thành phố Vinh Trường Chinh - Khối 13, 14 (Tờ 25, thửa: 14, 15, 25, 26, 35, 36, 43, 44, 46, 48, 49, 58, 59, 62, 63, 65, 66, 68, 69, 71, 72, 74, 75) - Phường Lê Lợi thửa14 - thửa75 22.000.000 - - - - Đất ở
3907 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 82) - Phường Lê Lợi thửa 16 6.500.000 - - - - Đất ở
3908 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 37, 38, 39, 41, 42, 45, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 60, 76, 77, 78, 79, 80, 83) - Phường Lê Lợi thửa 37 5.500.000 - - - - Đất ở
3909 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 84, 85) - Phường Lê Lợi Thửa 84 6.000.000 - - - - Đất ở
3910 Thành phố Vinh Khu quy hoạch Đội bốc xếp dỡ 306 - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 136, 137, 138, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 175, 176, 177, 132, 133, 134) - Phường Lê Lợi 6.500.000 - - - - Đất ở
3911 Thành phố Vinh Khu quy hoạch Đội bốc xếp dỡ 306 - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 135, 174) - Phường Lê Lợi 7.000.000 - - - - Đất ở
3912 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 16, 17, 18, 19, 20, 21, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 82) - Phường Lê Lợi thửa 16 9.500.000 - - - - Đất ở
3913 Thành phố Vinh Đường QH 12.00 m - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 122, 109) - Phường Lê Lợi Khu quy hoạch chia lô đất ở Công ty CPXDĐT 492 8.500.000 - - - - Đất ở
3914 Thành phố Vinh Đường QH 12.00 m - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121) - Phường Lê Lợi Khu quy hoạch chia lô đất ở Công ty CPXDĐT 492 8.000.000 - - - - Đất ở
3915 Thành phố Vinh Phan Bội Châu - Khối 14, 16 (Tờ 26, thửa: 1, 2, 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 72) - Phường Lê Lợi Chợ Ga - Ng Đình Chiểu 23.000.000 - - - - Đất ở
3916 Thành phố Vinh Nguyễn Đình Chiểu - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 92, 93, 94, 95, 96) - Phường Lê Lợi Phan Bội Châu - thửa 96 10.500.000 - - - - Đất ở
3917 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 3, 4, 6, 11, 12, 19, 20, 23, 24, 25, 33, 34, 45, 47, 48, 58, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 105) - Phường Lê Lợi Thửa 3 - Thửa 69 9.500.000 - - - - Đất ở
3918 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 59, 60, 61, 63, 70, 71, 73, 74, 75, 97, 99, 100, 101, 106, 112, 113, 120) - Phường Lê Lợi Thửa 59 - Thửa 75 6.500.000 - - - - Đất ở
3919 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 7, 8, 9, 10, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 21, 22, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 35, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 62, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 98, 90, 91, 98, 102, 103, 104, 107, 108, 109, 110, 111, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 121) - Phường Lê Lợi Các thửa còn lại 5.500.000 - - - - Đất ở
3920 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 122) - Phường Lê Lợi 5.500.000 - - - - Đất ở
3921 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 5) - Phường Lê Lợi 9.500.000 - - - - Đất ở
3922 Thành phố Vinh Đường Phan Bội Châu - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 223, 228) - Phường Lê Lợi Khu quy hoạch chia lô đất ở Cty CP Xây dựng 465 23.000.000 - - - - Đất ở
3923 Thành phố Vinh Đường Phan Bội Châu - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 224, 225, 226, 227) - Phường Lê Lợi Khu quy hoạch chia lô đất ở Cty CP Xây dựng 465 23.000.000 - - - - Đất ở
3924 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đình Chiểu - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 230, 232, 234, 236, 155, 157, 159, 161, 163, 165, 167, 169, 171, 173, 175, 178, 180, 183, 203, 204, 205) - Phường Lê Lợi Khu quy hoạch chia lô đất ở Cty CP Xây dựng 465 10.500.000 - - - - Đất ở
3925 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đình Chiểu - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 238, 153, 185, 202, 223) - Phường Lê Lợi Khu quy hoạch chia lô đất ở Cty CP Xây dựng 465 11.000.000 - - - - Đất ở
3926 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 237, 152, 184, 186, 222) - Phường Lê Lợi Khu quy hoạch chia lô đất ở Cty CP Xây dựng 465 8.500.000 - - - - Đất ở
3927 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 154, 156, 158, 160, 162, 164, 166, 168, 170, 172, 174, 177, 179, 182, 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 229, 231, 233, 235) - Phường Lê Lợi Khu quy hoạch chia lô đất ở Cty CP Xây dựng 465 8.000.000 - - - - Đất ở
3928 Thành phố Vinh Đường QH 12.00 m - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 143) - Phường Lê Lợi Khu quy hoạch chia lô đất ở Công ty CPXDĐT 492 8.500.000 - - - - Đất ở
3929 Thành phố Vinh Đường QH 12.00 m - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 151, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 144, 145, 146, 147, 148, 149) - Phường Lê Lợi Khu quy hoạch chia lô đất ở Công ty CPXDĐT 492 8.000.000 - - - - Đất ở
3930 Thành phố Vinh Phan Bội Châu - Khối 16, 7 (Tờ 27, thửa: 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 153, 154. 10, 22, 23, 25, 56, 20 đầu tiên của thửa 56) - Phường Lê Lợi 23.000.000 - - - - Đất ở
3931 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 24, 29, 33, 41, 42, 49, ) - Phường Lê Lợi Thửa 24 - Thửa 49 8.000.000 - - - - Đất ở
3932 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 16 (Tờ 27, thửa: 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 131, 132, 133, 134, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149) - Phường Lê Lợi Thửa 116 6.000.000 - - - - Đất ở
3933 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 26, 27, 28, 38, 39, 45, 46, 47, 48, 51, 52, 53, 54, 55, 59, 60, 61, 63, 64, 65, 66, 69, 70, 74, 75, 80, 85, 90, 91, 95, 96, 97, 98, 105, 110, 111, 112, 124, 125, 126, 137, 152, 155, 158, 163, 164, 167, 169) - Phường Lê Lợi 5.500.000 - - - - Đất ở
3934 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 21, 30, 31, 32, 35, 36, 37, 40, 44, 50, 57, 58, 62, 67, 68, 71, 72, 76, 77, 78, 81, 82, 83, 86, 87, 88, 89, 92, 93, 94, 99, 100, 102, 103, 107, 130, 160, 161, 162, 165, 168, 170, 171) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở
3935 Thành phố Vinh Đường Phan Bội Châu - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 172) - Phường Lê Lợi 23.000.000 - - - - Đất ở
3936 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 62, 73, 79, 84, 101, 104, 106, 109, 113, 114, 115, 123, 127, 128, 129, 135, 138, 139, 140, 150, 156, 157, 159, 151, 166) - Phường Lê Lợi Các thửa còn lại 5.000.000 - - - - Đất ở
3937 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 174, 175) - Phường Lê Lợi thửa 188 - Thửa 175 5.000.000 - - - - Đất ở
3938 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 176, 177) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở
3939 Thành phố Vinh Phan Bội Châu - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 13, 15, 16, 17, 18, 19, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 153, 163, 164) - Phường Lê Lợi KS Thuỷ Tiên 22.000.000 - - - - Đất ở
3940 Thành phố Vinh Đ. Hoàng Xuân Hãn - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 14, 20, 21, 22, 35, 44, 45, 46, 54, 55, 57, 75, 79, 80, 90, 95, 96, 99, 100, 101, 102, 108, 109, 115, 116, 117, 123, 124, 125, 130, 131, 140, 141, 145, 146, 150, 151, 152, 156. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 85, 86, 91, 94) - Phường Lê Lợi Thửa 14 - Thửa 152 9.500.000 - - - - Đất ở
3941 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 23, 24, 36, 37, 38, 43, 47, 48, 51, 52, 53, 56, 58, 72, 73, 74, 78, 133, 167) - Phường Lê Lợi 6.500.000 - - - - Đất ở
3942 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 39, 40, 41, 42, 49, 50, 59, 61, 62, 63, 64, 65, 71, 76, 77, 84, 87, 88, 89, 92, 93, 97, 98, 105, 147, 154, 157, 167) - Phường Lê Lợi 5.500.000 - - - - Đất ở
3943 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 9, 66, 67, 68, 69, 81, 82, 83, 104, 106, 107, 110, 111, 112, 114, 118, 119, 120, 121, 122, 128, 129, 132, 159, 160, 165, 166) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở
3944 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 103, 113, 126, 127, 135, 136, 137, 138, 139, 142, 143, 144, 148, 149, 155, 158, 161, 162. Phần còn lại của các thửa: 85, 86, 91, 94) - Phường Lê Lợi Các thửa còn lại 5.500.000 - - - - Đất ở
3945 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 168, 169) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở
3946 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 168, 169, 170, 171) - Phường Lê Lợi Thửa 159 - Thửa 147 5.500.000 - - - - Đất ở
3947 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 172) - Phường Lê Lợi Thuửa 172 5.000.000 - - - - Đất ở
3948 Thành phố Vinh Lê Lợi - Khối 7 (Tờ 29, thửa: 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa số 1) - Phường Lê Lợi Lê Lợi - Phan Bội Châu 50.000.000 - - - - Đất ở
3949 Thành phố Vinh Lê Lợi - Khối 7 (Tờ 29, thửa: 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa số 2) - Phường Lê Lợi 48.000.000 - - - - Đất ở
3950 Thành phố Vinh Phan Bội Châu - Khối 7 (Tờ 29, thửa: 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa số 1) - Phường Lê Lợi Công ty CP ô tô-cơ khí Nghệ An 25.000.000 - - - - Đất ở
3951 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 13 (Tờ 30, thửa: 9, 10, 11) - Phường Lê Lợi Thửa 9 - Thửa 11 6.500.000 - - - - Đất ở
3952 Thành phố Vinh Trường Chinh - Khối 13, 14 (Tờ 31, thửa: 4, 5, 7, 8, 10, 11, 17, 18, 22, 23, 25, 29, 30, 32, …, 42, 44, 45, 47, 48, 51, 52, 58, 64, 65, 73, 74, 82, 86, 98, …, 132. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 43, 81, 31(CTCP Bảo Lâm), 99 (Tổng CT đường sông miền Nam)) - Phường Lê Lợi thửa 4 - thửa 86 22.000.000 - - - - Đất ở
3953 Thành phố Vinh Đường QH 12m - Khối 13 (Tờ 31, thửa: 31 (CTCP Bảo Lâm). 20m đầu tiên bám mặt đường các thửa 6, 99 (Tổng CT đường sông miền Nam)) - Phường Lê Lợi Trường Chinh - Đường sắt Bắc Nam 7.500.000 - - - - Đất ở
3954 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 31, thửa: 49, 50, 56, 57, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, Lô 2 thuộc Khu QH F19.163) - Phường Lê Lợi Trường Chinh - Thửa 131 7.500.000 - - - - Đất ở
3955 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 31, thửa: 76, 83, 84, 85, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 162) - Phường Lê Lợi Trường Chinh - Thửa 97 6.500.000 - - - - Đất ở
3956 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 31, thửa: 12, 53, 54, 55, 59, 60, 61, 62, 63, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 77, 78, 79, 80, 133, 134, 135, 136, 137, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 278) - Phường Lê Lợi 6.000.000 - - - - Đất ở
3957 Thành phố Vinh Đường Trường Chinh - Khối 14 (Tờ 31, thửa: 164) - Phường Lê Lợi Trường chinh 22.000.000 - - - - Đất ở
3958 Thành phố Vinh Đường Nội khối - Khối 14 (Tờ 31, thửa: 210, 100) - Phường Lê Lợi Trường Chinh - Thửa 85 6.500.000 - - - - Đất ở
3959 Thành phố Vinh Đường QH 12.00 m - Khối 14 (Tờ 31, thửa: 184, 190, 199, 200) - Phường Lê Lợi Khu quy hoạch chia lô đất ở Công ty CPXDĐT 492 8.500.000 - - - - Đất ở
3960 Thành phố Vinh Đường QH 12.00 m - Khối 14 (Tờ 31, thửa: 191, 192, 193, 194, 195, 201, 202, 203, 204, 205) - Phường Lê Lợi Khu quy hoạch chia lô đất ở Công ty CPXDĐT 492 8.000.000 - - - - Đất ở
3961 Thành phố Vinh Nguyễn Đình Chiểu - Khối 16 (Tờ 32, thửa: 1, 2, 5, 7, 32, 33, 60, 61, 78, 86, 98, 109, 110, 129, 137, 184, 191, 198, 205, 210, 223, 253, 256) - Phường Lê Lợi Thửa 1 - Thửa 137 10.000.000 - - - - Đất ở
3962 Thành phố Vinh Nguyễn Đình Chiểu - Khối 16 (Tơ 32, thửa: 175) - Phường Lê Lợi Thửa 1 - Thửa 137 7.500.000 - - - - Đất ở
3963 Thành phố Vinh Đường QH 18m - Khối 16 (Tờ 32, thửa: 131, 132, 133, 135, 136, 138, 143, 144, 145, 146, 151, 152, 227, 230, 248) - Phường Lê Lợi Thửa 131 - Thửa 146 7.500.000 - - - - Đất ở
3964 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 32, thửa: Các lô QH: từ lô số 01 đến lô số 22 thuộc Khu QH tập thể F19) - Phường Lê Lợi Khu QH tập thể F19 5.500.000 - - - - Đất ở
3965 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 16 (Tờ 32, thửa: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 56, 57, 58, , 59, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 82, 83, 84, 85, 141, 148, 150, 155, 159, 160, 165, 172, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 206, 207, 208, 209, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 250) - Phường Lê Lợi 6.500.000 - - - - Đất ở
3966 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14, 16 (Tờ 32, thửa: 3, 6, 8, 9, 34, 35, 62, 63, 79, 80, 99, 100, 101, 102, 111, 112, 113, 114115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 127, 128, 139, 140, 147, 153, 154, 176, 225, 226, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 249) - Phường Lê Lợi 6.000.000 - - - - Đất ở
3967 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 15, 16 (Tờ 32, thửa: 81, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 163, 174, 231, 224, 247) - Phường Lê Lợi 5.500.000 - - - - Đất ở
3968 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 15, 16 (Tờ 32, thửa: 126, 130, 149, 156, 157, 158, 161, 162, 167, 168, 169, 170, 171, 228, 229 251, 252, 255, 257) - Phường Lê Lợi Các thửa còn lại 5.000.000 - - - - Đất ở
3969 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đình Chiểu - Khối 15 (Tờ 32, thửa: 280, 281) - Phường Lê Lợi 10.000.000 - - - - Đất ở
3970 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 32, thửa: 267, 268, 269, 270) - Phường Lê Lợi Khu quy hoạch tái định cư F19 6.500.000 - - - - Đất ở
3971 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 32, thửa: 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279) - Phường Lê Lợi 6.000.000 - - - - Đất ở
3972 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 15 (Tờ 32, thửa: 284, 285, 286) - Phường Lê Lợi 8.000.000 - - - - Đất ở
3973 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 16 (Tờ 33, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 36, 37, 38, 39, 40, 44, 45, 46, 47, 48, 52, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 65, 66, 72, 77, 78, 79, 80, 81, 85, 86, 90, 91, 92, 96, 97, 102, 136, 137, 138, 139, 140, 147) - Phường Lê Lợi 6.500.000 - - - - Đất ở
3974 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 7, 16 (Tờ 33, thửa: 6, 7, 8, 10, 19, 41, 103, 104, 133) - Phường Lê Lợi 5.500.000 - - - - Đất ở
3975 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 16 (Tờ 33, thửa: 151, 152) - Phường Lê Lợi 6.500.000 - - - - Đất ở
3976 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 33, thửa: 148, 149) - Phường Lê Lợi 5.500.000 - - - - Đất ở
3977 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 16 (Tờ 33, thửa: 151, 152, 153, 154, 155, 156) - Phường Lê Lợi Thửa 151 - Thửa 155 8.000.000 - - - - Đất ở
3978 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 16 (Tờ 33, thửa: 148) - Phường Lê Lợi 7.000.000 - - - - Đất ở
3979 Thành phố Vinh Đường QH 18m - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 4, 5, 114, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225) - Phường Lê Lợi 9.000.000 - - - - Đất ở
3980 Thành phố Vinh Đ. Hoàng Xuân Hãn - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 10, 18, 19, 24, 25, 33, 38, 40, 41, 47, 48, 49, 55, 56, 57, 58, 64, 65, 66, 71, 72, 78, 79, 85, 86, 93, 99, 107, 122, 129, 136, 141, 147, 148, 155, 160, 161, 167, 168, 227, 235) - Phường Lê Lợi 8.500.000 - - - - Đất ở
3981 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 112, 119) - Phường Lê Lợi 9.500.000 - - - - Đất ở
3982 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 6, 7 (Tờ 34, thửa: 1, 3, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 20, 21, 22, 23, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 34, 35, 37, 39, 42, 43, 46, 50, 51, 52, 54, 59, 60, 61, 67, 68, 73, 74, 75, 80, 81, 87, 88, 89, 94, 95, 100, 101, 102, 108, 113, 132, 137, 142, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 228, 229, 230, 232, 233, 234, 236, 237, 238, 240, 242) - Phường Lê Lợi 6.000.000 - - - - Đất ở
3983 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 6, 7 (Tờ 34, thửa: 2, 36, 44, 45, 53, 63, 69, 70, 77, 84, 91, 130, 226, 231, 241) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở
3984 Thành phố Vinh Đường Hoàng Xuân Hãn - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 247, 248) - Phường Lê Lợi 8.500.000 - - - - Đất ở
3985 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 244) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở
3986 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 243) - Phường Lê Lợi 6.500.000 - - - - Đất ở
3987 Thành phố Vinh Đường Hoàng Xuân Hãn - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 251, 252) - Phường Lê Lợi 8.500.000 - - - - Đất ở
3988 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 245, 246, 390, 391, 392) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở
3989 Thành phố Vinh Đường QH 18.00 m - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 123, 124, 131) - Phường Lê Lợi 8.000.000 - - - - Đất ở
3990 Thành phố Vinh Lê Lợi - Khối 7 (Tờ 35, thửa: 3, 8, 13, 14, 19, 20, 27, 28, 36, 37, 44, 45, 54, 55. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 1, 2, 4) - Phường Lê Lợi Thửa 1 - Chu Văn An 47.000.000 - - - - Đất ở
3991 Thành phố Vinh Chu Văn An - Khối 5, 6 (Tờ 35, thửa: 42, 43, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 57, 60, 62, 64) - Phường Lê Lợi Lê Lợi - Thửa 60 13.000.000 - - - - Đất ở
3992 Thành phố Vinh Đường QH 18m - Khối 6 (Tờ 35, thửa: 5, 6, 7, 9, 10, 12, 56, 59, 61) - Phường Lê Lợi Thửa10 - Lê Lợi 8.000.000 - - - - Đất ở
3993 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 35, thửa: 11, 15, 16, 17, 18, 23, 24, 25, 32, 33, 34, 40, 41, 58, 63) - Phường Lê Lợi 6.000.000 - - - - Đất ở
3994 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 35, thửa: 21, 22, 29) - Phường Lê Lợi 6.000.000 - - - - Đất ở
3995 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 35, thửa: 26, 30, 31, 38, 39, 46, 47) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở
3996 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 35, thửa: 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 198, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196) - Phường Lê Lợi Khu QH chia lô đất ở Công ty Cenco4 9.000.000 - - - - Đất ở
3997 Thành phố Vinh Nguyễn Trường Tộ - Khối 36 (Tờ 12, 13, thửa: 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52., 53, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 66, 88) - Phường Lê Lợi Đường sắt Bắc nam - Trường Chinh 16.000.000 - - - - Đất ở
3998 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 12, 13 (Tờ 36, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, , 12, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 28, 30, 37, 38, 42, 45, 70, 74, 80, 81, 84, 91, 92, 93, 94, 95, 97) - Phường Lê Lợi 6.500.000 - - - - Đất ở
3999 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 27, 28, 29, 34, 73, 76, 77, 78, 83, 85, 86, 89) - Phường Lê Lợi 5.500.000 - - - - Đất ở
4000 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 12, 13 (Tờ 36, thửa: 22, 24, 31, 33, 36, 41, 64, 65, 67, 68, 69, 71, 72, 75, 79, 82, 87, (90 tách thửa 27), (thửa 90 tách từ thửa 36), 96) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở