| 3901 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 32, 41, 46, 48, 51, 52, 53, 54, 55, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 71, 72, 73, 74, 75, 84, 103, 105, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Đức - Nhà bà Sen
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3902 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 2, 12, 13, 34, 37, 39, 44, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Hùng - Nhà bà Tam
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3903 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 2M - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 4, 6, 14, 15, 16, 20, 38, 40, 45, 47, 109, 110) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Châu - Nhà bà Ngân
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3904 |
Thành phố Vinh |
Phan Bội Châu - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 20m đầu tiên bám mặt đường thửa số 3) - Phường Lê Lợi |
Chợ Ga Vinh
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3905 |
Thành phố Vinh |
Trường Chinh - Khối 13, 14 (Tờ 25, thửa: 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 81. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 2, 3, 7) - Phường Lê Lợi |
Phan Bội Châu - thửa 13
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3906 |
Thành phố Vinh |
Trường Chinh - Khối 13, 14 (Tờ 25, thửa: 14, 15, 25, 26, 35, 36, 43, 44, 46, 48, 49, 58, 59, 62, 63, 65, 66, 68, 69, 71, 72, 74, 75) - Phường Lê Lợi |
thửa14 - thửa75
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3907 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 82) - Phường Lê Lợi |
thửa 16
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3908 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 37, 38, 39, 41, 42, 45, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 60, 76, 77, 78, 79, 80, 83) - Phường Lê Lợi |
thửa 37
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3909 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 84, 85) - Phường Lê Lợi |
Thửa 84
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3910 |
Thành phố Vinh |
Khu quy hoạch Đội bốc xếp dỡ 306 - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 136, 137, 138, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 175, 176, 177, 132, 133, 134) - Phường Lê Lợi |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3911 |
Thành phố Vinh |
Khu quy hoạch Đội bốc xếp dỡ 306 - Khối 13 (Tờ 25, thửa: 135, 174) - Phường Lê Lợi |
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3912 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 16, 17, 18, 19, 20, 21, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 82) - Phường Lê Lợi |
thửa 16
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3913 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12.00 m - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 122, 109) - Phường Lê Lợi |
Khu quy hoạch chia lô đất ở Công ty CPXDĐT 492
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3914 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12.00 m - Khối 14 (Tờ 25, thửa: 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121) - Phường Lê Lợi |
Khu quy hoạch chia lô đất ở Công ty CPXDĐT 492
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3915 |
Thành phố Vinh |
Phan Bội Châu - Khối 14, 16 (Tờ 26, thửa: 1, 2, 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 72) - Phường Lê Lợi |
Chợ Ga - Ng Đình Chiểu
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3916 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Đình Chiểu - Khối 16 (Tờ 26, thửa: 92, 93, 94, 95, 96) - Phường Lê Lợi |
Phan Bội Châu - thửa 96
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3917 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 3, 4, 6, 11, 12, 19, 20, 23, 24, 25, 33, 34, 45, 47, 48, 58, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 105) - Phường Lê Lợi |
Thửa 3 - Thửa 69
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3918 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 59, 60, 61, 63, 70, 71, 73, 74, 75, 97, 99, 100, 101, 106, 112, 113, 120) - Phường Lê Lợi |
Thửa 59 - Thửa 75
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3919 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 7, 8, 9, 10, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 21, 22, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 35, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 62, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 98, 90, 91, 98, 102, 103, 104, 107, 108, 109, 110, 111, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 121) - Phường Lê Lợi |
Các thửa còn lại
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3920 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 122) - Phường Lê Lợi |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3921 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 5) - Phường Lê Lợi |
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3922 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Bội Châu - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 223, 228) - Phường Lê Lợi |
Khu quy hoạch chia lô đất ở Cty CP Xây dựng 465
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3923 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Bội Châu - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 224, 225, 226, 227) - Phường Lê Lợi |
Khu quy hoạch chia lô đất ở Cty CP Xây dựng 465
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3924 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 230, 232, 234, 236, 155, 157, 159, 161, 163, 165, 167, 169, 171, 173, 175, 178, 180, 183, 203, 204, 205) - Phường Lê Lợi |
Khu quy hoạch chia lô đất ở Cty CP Xây dựng 465
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3925 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 238, 153, 185, 202, 223) - Phường Lê Lợi |
Khu quy hoạch chia lô đất ở Cty CP Xây dựng 465
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3926 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 237, 152, 184, 186, 222) - Phường Lê Lợi |
Khu quy hoạch chia lô đất ở Cty CP Xây dựng 465
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3927 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 154, 156, 158, 160, 162, 164, 166, 168, 170, 172, 174, 177, 179, 182, 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 229, 231, 233, 235) - Phường Lê Lợi |
Khu quy hoạch chia lô đất ở Cty CP Xây dựng 465
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3928 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12.00 m - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 143) - Phường Lê Lợi |
Khu quy hoạch chia lô đất ở Công ty CPXDĐT 492
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3929 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12.00 m - Khối 14 (Tờ 26, thửa: 151, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 144, 145, 146, 147, 148, 149) - Phường Lê Lợi |
Khu quy hoạch chia lô đất ở Công ty CPXDĐT 492
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3930 |
Thành phố Vinh |
Phan Bội Châu - Khối 16, 7 (Tờ 27, thửa: 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 153, 154. 10, 22, 23, 25, 56, 20 đầu tiên của thửa 56) - Phường Lê Lợi |
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3931 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 24, 29, 33, 41, 42, 49, ) - Phường Lê Lợi |
Thửa 24 - Thửa 49
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3932 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 16 (Tờ 27, thửa: 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 131, 132, 133, 134, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149) - Phường Lê Lợi |
Thửa 116
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3933 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 26, 27, 28, 38, 39, 45, 46, 47, 48, 51, 52, 53, 54, 55, 59, 60, 61, 63, 64, 65, 66, 69, 70, 74, 75, 80, 85, 90, 91, 95, 96, 97, 98, 105, 110, 111, 112, 124, 125, 126, 137, 152, 155, 158, 163, 164, 167, 169) - Phường Lê Lợi |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3934 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 21, 30, 31, 32, 35, 36, 37, 40, 44, 50, 57, 58, 62, 67, 68, 71, 72, 76, 77, 78, 81, 82, 83, 86, 87, 88, 89, 92, 93, 94, 99, 100, 102, 103, 107, 130, 160, 161, 162, 165, 168, 170, 171) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3935 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Bội Châu - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 172) - Phường Lê Lợi |
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3936 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 62, 73, 79, 84, 101, 104, 106, 109, 113, 114, 115, 123, 127, 128, 129, 135, 138, 139, 140, 150, 156, 157, 159, 151, 166) - Phường Lê Lợi |
Các thửa còn lại
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3937 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 174, 175) - Phường Lê Lợi |
thửa 188 - Thửa 175
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3938 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 27, thửa: 176, 177) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3939 |
Thành phố Vinh |
Phan Bội Châu - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 13, 15, 16, 17, 18, 19, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 153, 163, 164) - Phường Lê Lợi |
KS Thuỷ Tiên
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3940 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hoàng Xuân Hãn - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 14, 20, 21, 22, 35, 44, 45, 46, 54, 55, 57, 75, 79, 80, 90, 95, 96, 99, 100, 101, 102, 108, 109, 115, 116, 117, 123, 124, 125, 130, 131, 140, 141, 145, 146, 150, 151, 152, 156. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 85, 86, 91, 94) - Phường Lê Lợi |
Thửa 14 - Thửa 152
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3941 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 23, 24, 36, 37, 38, 43, 47, 48, 51, 52, 53, 56, 58, 72, 73, 74, 78, 133, 167) - Phường Lê Lợi |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3942 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 39, 40, 41, 42, 49, 50, 59, 61, 62, 63, 64, 65, 71, 76, 77, 84, 87, 88, 89, 92, 93, 97, 98, 105, 147, 154, 157, 167) - Phường Lê Lợi |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3943 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 9, 66, 67, 68, 69, 81, 82, 83, 104, 106, 107, 110, 111, 112, 114, 118, 119, 120, 121, 122, 128, 129, 132, 159, 160, 165, 166) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3944 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 103, 113, 126, 127, 135, 136, 137, 138, 139, 142, 143, 144, 148, 149, 155, 158, 161, 162. Phần còn lại của các thửa: 85, 86, 91, 94) - Phường Lê Lợi |
Các thửa còn lại
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3945 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 168, 169) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3946 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 168, 169, 170, 171) - Phường Lê Lợi |
Thửa 159 - Thửa 147
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3947 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 28, thửa: 172) - Phường Lê Lợi |
Thuửa 172
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3948 |
Thành phố Vinh |
Lê Lợi - Khối 7 (Tờ 29, thửa: 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa số 1) - Phường Lê Lợi |
Lê Lợi - Phan Bội Châu
|
50.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3949 |
Thành phố Vinh |
Lê Lợi - Khối 7 (Tờ 29, thửa: 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa số 2) - Phường Lê Lợi |
|
48.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3950 |
Thành phố Vinh |
Phan Bội Châu - Khối 7 (Tờ 29, thửa: 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa số 1) - Phường Lê Lợi |
Công ty CP ô tô-cơ khí Nghệ An
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3951 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 13 (Tờ 30, thửa: 9, 10, 11) - Phường Lê Lợi |
Thửa 9 - Thửa 11
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3952 |
Thành phố Vinh |
Trường Chinh - Khối 13, 14 (Tờ 31, thửa: 4, 5, 7, 8, 10, 11, 17, 18, 22, 23, 25, 29, 30, 32, …, 42, 44, 45, 47, 48, 51, 52, 58, 64, 65, 73, 74, 82, 86, 98, …, 132. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 43, 81, 31(CTCP Bảo Lâm), 99 (Tổng CT đường sông miền Nam)) - Phường Lê Lợi |
thửa 4 - thửa 86
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3953 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12m - Khối 13 (Tờ 31, thửa: 31 (CTCP Bảo Lâm). 20m đầu tiên bám mặt đường các thửa 6, 99 (Tổng CT đường sông miền Nam)) - Phường Lê Lợi |
Trường Chinh - Đường sắt Bắc Nam
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3954 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 31, thửa: 49, 50, 56, 57, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, Lô 2 thuộc Khu QH F19.163) - Phường Lê Lợi |
Trường Chinh - Thửa 131
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3955 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 31, thửa: 76, 83, 84, 85, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 162) - Phường Lê Lợi |
Trường Chinh - Thửa 97
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3956 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 31, thửa: 12, 53, 54, 55, 59, 60, 61, 62, 63, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 77, 78, 79, 80, 133, 134, 135, 136, 137, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 278) - Phường Lê Lợi |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3957 |
Thành phố Vinh |
Đường Trường Chinh - Khối 14 (Tờ 31, thửa: 164) - Phường Lê Lợi |
Trường chinh
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3958 |
Thành phố Vinh |
Đường Nội khối - Khối 14 (Tờ 31, thửa: 210, 100) - Phường Lê Lợi |
Trường Chinh - Thửa 85
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3959 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12.00 m - Khối 14 (Tờ 31, thửa: 184, 190, 199, 200) - Phường Lê Lợi |
Khu quy hoạch chia lô đất ở Công ty CPXDĐT 492
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3960 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12.00 m - Khối 14 (Tờ 31, thửa: 191, 192, 193, 194, 195, 201, 202, 203, 204, 205) - Phường Lê Lợi |
Khu quy hoạch chia lô đất ở Công ty CPXDĐT 492
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3961 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Đình Chiểu - Khối 16 (Tờ 32, thửa: 1, 2, 5, 7, 32, 33, 60, 61, 78, 86, 98, 109, 110, 129, 137, 184, 191, 198, 205, 210, 223, 253, 256) - Phường Lê Lợi |
Thửa 1 - Thửa 137
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3962 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Đình Chiểu - Khối 16 (Tơ 32, thửa: 175) - Phường Lê Lợi |
Thửa 1 - Thửa 137
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3963 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 18m - Khối 16 (Tờ 32, thửa: 131, 132, 133, 135, 136, 138, 143, 144, 145, 146, 151, 152, 227, 230, 248) - Phường Lê Lợi |
Thửa 131 - Thửa 146
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3964 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 32, thửa: Các lô QH: từ lô số 01 đến lô số 22 thuộc Khu QH tập thể F19) - Phường Lê Lợi |
Khu QH tập thể F19
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3965 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 16 (Tờ 32, thửa: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 56, 57, 58, , 59, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 82, 83, 84, 85, 141, 148, 150, 155, 159, 160, 165, 172, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 206, 207, 208, 209, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 250) - Phường Lê Lợi |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3966 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14, 16 (Tờ 32, thửa: 3, 6, 8, 9, 34, 35, 62, 63, 79, 80, 99, 100, 101, 102, 111, 112, 113, 114115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 127, 128, 139, 140, 147, 153, 154, 176, 225, 226, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 249) - Phường Lê Lợi |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3967 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 15, 16 (Tờ 32, thửa: 81, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 163, 174, 231, 224, 247) - Phường Lê Lợi |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3968 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 15, 16 (Tờ 32, thửa: 126, 130, 149, 156, 157, 158, 161, 162, 167, 168, 169, 170, 171, 228, 229 251, 252, 255, 257) - Phường Lê Lợi |
Các thửa còn lại
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3969 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Khối 15 (Tờ 32, thửa: 280, 281) - Phường Lê Lợi |
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3970 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 32, thửa: 267, 268, 269, 270) - Phường Lê Lợi |
Khu quy hoạch tái định cư F19
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3971 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 32, thửa: 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279) - Phường Lê Lợi |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3972 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 15 (Tờ 32, thửa: 284, 285, 286) - Phường Lê Lợi |
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3973 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 16 (Tờ 33, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 36, 37, 38, 39, 40, 44, 45, 46, 47, 48, 52, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 65, 66, 72, 77, 78, 79, 80, 81, 85, 86, 90, 91, 92, 96, 97, 102, 136, 137, 138, 139, 140, 147) - Phường Lê Lợi |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3974 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7, 16 (Tờ 33, thửa: 6, 7, 8, 10, 19, 41, 103, 104, 133) - Phường Lê Lợi |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3975 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 16 (Tờ 33, thửa: 151, 152) - Phường Lê Lợi |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3976 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 7 (Tờ 33, thửa: 148, 149) - Phường Lê Lợi |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3977 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 16 (Tờ 33, thửa: 151, 152, 153, 154, 155, 156) - Phường Lê Lợi |
Thửa 151 - Thửa 155
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3978 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 16 (Tờ 33, thửa: 148) - Phường Lê Lợi |
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3979 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 18m - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 4, 5, 114, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225) - Phường Lê Lợi |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3980 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hoàng Xuân Hãn - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 10, 18, 19, 24, 25, 33, 38, 40, 41, 47, 48, 49, 55, 56, 57, 58, 64, 65, 66, 71, 72, 78, 79, 85, 86, 93, 99, 107, 122, 129, 136, 141, 147, 148, 155, 160, 161, 167, 168, 227, 235) - Phường Lê Lợi |
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3981 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 112, 119) - Phường Lê Lợi |
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3982 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 6, 7 (Tờ 34, thửa: 1, 3, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 20, 21, 22, 23, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 34, 35, 37, 39, 42, 43, 46, 50, 51, 52, 54, 59, 60, 61, 67, 68, 73, 74, 75, 80, 81, 87, 88, 89, 94, 95, 100, 101, 102, 108, 113, 132, 137, 142, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 228, 229, 230, 232, 233, 234, 236, 237, 238, 240, 242) - Phường Lê Lợi |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3983 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 6, 7 (Tờ 34, thửa: 2, 36, 44, 45, 53, 63, 69, 70, 77, 84, 91, 130, 226, 231, 241) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3984 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Xuân Hãn - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 247, 248) - Phường Lê Lợi |
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3985 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 244) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3986 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 243) - Phường Lê Lợi |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3987 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Xuân Hãn - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 251, 252) - Phường Lê Lợi |
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3988 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 245, 246, 390, 391, 392) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3989 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 18.00 m - Khối 6 (Tờ 34, thửa: 123, 124, 131) - Phường Lê Lợi |
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3990 |
Thành phố Vinh |
Lê Lợi - Khối 7 (Tờ 35, thửa: 3, 8, 13, 14, 19, 20, 27, 28, 36, 37, 44, 45, 54, 55. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 1, 2, 4) - Phường Lê Lợi |
Thửa 1 - Chu Văn An
|
47.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3991 |
Thành phố Vinh |
Chu Văn An - Khối 5, 6 (Tờ 35, thửa: 42, 43, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 57, 60, 62, 64) - Phường Lê Lợi |
Lê Lợi - Thửa 60
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3992 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 18m - Khối 6 (Tờ 35, thửa: 5, 6, 7, 9, 10, 12, 56, 59, 61) - Phường Lê Lợi |
Thửa10 - Lê Lợi
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3993 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 35, thửa: 11, 15, 16, 17, 18, 23, 24, 25, 32, 33, 34, 40, 41, 58, 63) - Phường Lê Lợi |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3994 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 35, thửa: 21, 22, 29) - Phường Lê Lợi |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3995 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 35, thửa: 26, 30, 31, 38, 39, 46, 47) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3996 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 6 (Tờ 35, thửa: 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 198, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196) - Phường Lê Lợi |
Khu QH chia lô đất ở Công ty Cenco4
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3997 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Trường Tộ - Khối 36 (Tờ 12, 13, thửa: 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52., 53, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 66, 88) - Phường Lê Lợi |
Đường sắt Bắc nam - Trường Chinh
|
16.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3998 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 12, 13 (Tờ 36, thửa: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, , 12, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 28, 30, 37, 38, 42, 45, 70, 74, 80, 81, 84, 91, 92, 93, 94, 95, 97) - Phường Lê Lợi |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3999 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 27, 28, 29, 34, 73, 76, 77, 78, 83, 85, 86, 89) - Phường Lê Lợi |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4000 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 12, 13 (Tờ 36, thửa: 22, 24, 31, 33, 36, 41, 64, 65, 67, 68, 69, 71, 72, 75, 79, 82, 87, (90 tách thửa 27), (thửa 90 tách từ thửa 36), 96) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |