Bảng giá đất Tại Đường nội khối - Khối 15, 16 (Tờ 32, thửa: 81, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 163, 174, 231, 224, 247) - Phường Lê Lợi Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Đường Nội Khối - Khối 15, 16, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, bảng giá đất cho đường nội khối - Khối 15, 16 (Phường Lê Lợi) đối với các thửa: 81, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 163, 174, 231, 224, 247 được xác định như sau:

Vị trí 1: 5.500.000 VNĐ/m²

Giá đất này áp dụng cho các thửa đất nằm trong khu vực nội khối, thể hiện tiềm năng phát triển của khu vực. Mức giá này giúp nhà đầu tư và người dân có cái nhìn rõ hơn về giá trị bất động sản tại đây.

Bảng giá đất theo các văn bản quy định là nguồn thông tin thiết yếu cho cá nhân và tổ chức trong việc nắm rõ giá trị đất tại khu vực nội khối - Khối 15, 16. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong mua bán và phát triển bất động sản.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
10

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 15, 16 (Tờ 32, thửa: 81, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 163, 174, 231, 224, 247) - Phường Lê Lợi 5.500.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 15, 16 (Tờ 32, thửa: 81, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 163, 174, 231, 224, 247) - Phường Lê Lợi 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 15, 16 (Tờ 32, thửa: 81, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 163, 174, 231, 224, 247) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện