| 301 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Phi Tích - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 77, 78, 79, 80, 81, 86, 101, 103, 110, 85, và 20m mặt đường thửa 75, 113 (A) Tờ 35) - Phường Đông Vĩnh |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 302 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 65, 67, 68, 74, 93, 94, và phần còn lại của thửa 72, 75, 112, 127, 138, 140, 146, 147 Tờ 35) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 303 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 60, 63, 64, 92, 104, 105, Tờ 35) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 304 |
Thành phố Vinh |
Đường khối dân từ thửa 83 đên 88 - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 83, 88, 114, 115 Tờ 35) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 305 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư xóm trại - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 14, 23, 24, 35, 37, 96, 97, 98, 99, 102, 106, 107, 108, 121, 122 và 20 mặt đường thửa 6, 48, 56, 109, 126, 131, 136, 137, 232, 258 Tờ 35) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 306 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 35, 48, 56 và các vị trí 2, 116, 117, 118, 119, 120, 128, 129, 132, 133, 134, 135, Tờ 35) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 307 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Phi Tích - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 42, 44, 45, 52, 116, 161, 162 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh |
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 308 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Phi Tích - Khối Vĩnh Yên (Thửa 31, 35, 36, và 20m mặt đường của lô 40, 130, 138, 139, 140 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 309 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 30, 39, 46, 53, 62, 129 và phần còn lại của thửa 40, Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 310 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 34, 54, 55, 63, 64, 47 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 311 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Phi Tích đoạn từ thửa 48 đến thửa 75 - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 67, 68, 75, 118, 119, 120, 141, 142, 145, 146 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh |
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 312 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Phi Tích - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 48, 56, 58, 59, 113, 127, Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh |
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 313 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 76, 83, 117, 147, 148 và phần còn lại của thửa 48 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 314 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 49, 155, 156 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 315 |
Thành phố Vinh |
Đường liên khối vĩnh yên - Khối Vĩnh Yên (Thửa 3, 4, 15, 16, 28, 29, 115, 128, 131, 151, 171, 172, Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 316 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 13, 26, 27, 32, 25, 149, 150, 101, 152, 153, 154 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 317 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 84, 89, 90, 96, 97, 98, 99, 100, 102, 121, 122, 123, 132, 133, 134, 137 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 318 |
Thành phố Vinh |
Đường khối Vĩnh Thịnh - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 65, 66, 71, 72, 73, 74, 126, 163, 164, 167, 168 và phần còn lại thửa 81, 38 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 319 |
Thành phố Vinh |
Đường khối Vĩnh Thịnh - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 95, 106, 107, 124, 125 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 320 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 86, 93, 94, 105, 143, 144, 169, 170 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 321 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 50, 69, 70 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh |
|
4.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 322 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 77, 79, 85, 91, 92, 103, 111, 114, 136, 159, 160 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh |
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 323 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Vĩnh Yên (Thửa 33, 112, 135, 158, 165, 166, Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh |
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 324 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Phi Tích - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 6, 7, 8, 9, 10, 12 Tờ 37) - Phường Đông Vĩnh |
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 325 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Phi Tích - Khối Vĩnh Thành-Yên (Thửa 5, 13, 14, 15, 21, 22 lô góc 20 Tờ 37) - Phường Đông Vĩnh |
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 326 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 2, 3, 4, 16, 23, 24, 25, 26, 29, 30, 95, 98 Tờ 37) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 327 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Thành-Yên- Thịnh (Thửa 1, 27, 31, 32, 36, 37, 38, 39, 68, 69, 71, 72, 73, 75, 76, 77, 81, 82, 96, 102, 106 Tờ 37) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 328 |
Thành phố Vinh |
Đường song song với đường sắt bắc nam và đường khối dân cư - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 18, 19, 28, 35, 49, 50, 57, 74, 79, 86, Tờ 37) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 329 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh- VQuang (Thửa 17, 33, 34, 40, 41, 42, 43, 45, 46, 47, 48, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 58, 59, 60, 61, 63, 64, 65, 66, 67, 70, 83, 84, 85, 90, 91, 93, 94, 97, 99, 92, 101, 103, 104, 105, 108, 109, 110. Tờ 37) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 330 |
Thành phố Vinh |
Các vị trí còn lại - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 78, 100 Tờ 37) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 331 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Phi Tích - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 1, 2, 3, 6, Tờ 38) - Phường Đông Vĩnh |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 332 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 4, 9, 12, 20, 21, 23, 24, 25, 31, 32, 36, 39, 40, 41, 42 Tờ 38) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 333 |
Thành phố Vinh |
Các vị trí còn lại - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 10, 13, 15, 16, 22, 26, 27, 28, 29, 33, 34, 35, 30, 38 Tờ 38) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 334 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 7, 18 Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 335 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 8, 9, 12, 17, 20, 21, 29, 30, 31, 33, 34, 39, 48, 49, 50, 59, 61, 67, 68, 118, 120, 130, 135, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 155, 156, 157, 158, 162, 167, 168, 176, 177, 184, 186, 187, 196, 197, 121, 123, 131, 153, 121, 204, 205, 206, 211, 212, 219, 230, 231, 232, 233 và 20m mặt đường thửa 10, 13, 22, 23, 32, 39, 40, Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 336 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 102, 103, 170 Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 337 |
Thành phố Vinh |
Các vị trí còn lại - Khối Vĩnh Quang (Thửa 1, 2, 3, 4, 11, 41, 152, 160, 161, 163, 164, 165, 166, 215, 216, 217, 218 và phần còn lại của thửa 10, 28, 40, 183, 47, 185, 207, 208, 223, 226, 227, 228, 229 Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 338 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Vĩnh Quang (Thửa 235 lô góc Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 339 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Nhật Duật - Khối Vĩnh Quang (Thửa 75, 82, 91, 92, 93, 97, 98, 99, 100, 105, 125, 129, 138, 178, 179 Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 340 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Nhật Duật - Khối Vĩnh Quang (Thửa 94, 95, 101, 106, 107, 111, 112, 138, 141, 148, 149, 150 Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 341 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Quang (Thửa 80, 88, 89, 90, 96, 108, 113, 159, 151, 193 Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 342 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Quang (Thửa 38, 46, 58, 70, 73, 74, 84, 127, 170, 173, 174, 175, 180, 194, 195 Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 343 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối Vĩnh Quang (Thửa 62, 63, 71, 72, 77, 78, 79, 85, 114, 124, Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 344 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Vĩnh Quang (Thửa 5, 6, 15, 16, 17, 24, 25, 26, 27, 35, 36, 37, 43, 44, 45, 55, 56, 57, 65, 66, 119, 122, 128, 132, 134, 136, 137, 139, 140, 154, 169, 172, 188, 234 Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 345 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Quang (Thửa 54, 202, 20m mặt đường thửa 18, 181, 182, 188, 213, 214 Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 346 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Quang (Thửa 109, 110, 115, 126, 133, và phần còn lại thửa 18, 19, Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 347 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Nhật Duật - Khối Vĩnh Quang (Thửa 29, 33, 34, 35, và 20m mặt đường thửa 28, 65 Tờ 40) - Phường Đông Vĩnh |
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 348 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Nhật Duật - Khối Vĩnh Quang (Thửa 73, 74 Tờ 40) - Phường Đông Vĩnh |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 349 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Nhật Duật - Khối Vĩnh Quang (Thửa 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 70, Tờ 40) - Phường Đông Vĩnh |
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 350 |
Thành phố Vinh |
Đường song song với đường sắt Bắc Nam - Khối Vĩnh Quang (Thửa 24, 25, 27, 31, 46, Tờ 40) - Phường Đông Vĩnh |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 351 |
Thành phố Vinh |
Đường song song với đường sắt Bắc Nam - Khối Vĩnh Quang (Thửa 5, 9, 16, 19, 49, 53, 23, 26, 58 Tờ 40) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 352 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Quang (Thửa 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 18, 21, 22, 45, 47, 48, 51, 52, 54, 55, 57, 59, 61, 62, 63, 64, 66, 67, 69 và phần còn lại của thửa 28, 71, 72 Tờ 40) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 353 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 58, 59 Tờ 41) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 354 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 12, 13, 19, 20, 28, 30, 31, 42, 43, 44, 60, 61, 62, 63, 64 Phần còn lại thửa 11, Tờ 41) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 355 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân (Thửa 75, 90, 102, 103, 104, 105, 111, 112, 116, 125, 130, 131, 132, 139, 140, 145, 146, 147, 150, 153, 154, 155, 156, 157, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 171, 179, 180, 181, 186, 210, 212, 213, 216, 217, 218, 225…228, 229, 230, 239, 255, 271, 272, 279, 280, 281, 284, 285, 295, 296, 297 Tờ 42) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 356 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân (Thửa 2, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 21, 28, 29, 30, 33, 34, 43, 44, 46, 50, 51, 52, 53, 56, 58, 59, 60, 61, 62, 68, 70, 73, 74, 85, 86, 88, 89, 96, 97, 98, 101, 115, 177, 178, 187, 188, 198 và 20m mặt đường thửa 26, 40, 41, 20, 199, 203, 232, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 264, 265, 266, 267, 269, 270, 274, 282, 283, 288, 289, 292, 293, 294, 298, 299 Tờ 42) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 357 |
Thành phố Vinh |
Đường liên khối Xuân - Quang - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân (Thửa 5, 6, 7, 25, 27, 31, 37, 48, 49, 63, 64, 65, 76, 79, 80, 99, 100, 106, 113, 133, 168, 174, 175, 176, 189, 193, 221, 236, 237, 238, 240, 242, 277, 278, 286, 287, 290, 291. Tờ 42) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 358 |
Thành phố Vinh |
Đường khối Vĩnh Quang - Vĩnh Xuân - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân (Thửa 1, 18, 24, 42, 57, 71, 83, 92, 93, 94, và phần còn lại thửa 40, 56, 67, 139, 150, 205, 215, 235, 236, 237, 241 Tờ 42) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 359 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân (Thửa 19, 20, 23, 35, 36, 39, 47, 54, 55, 66, 72, 87, 107, 108,
109, 110, 114, 118, 120, 121, 123, 124, 127, 128, 129,
137, 138, 141, 142, 143, 144, 149, 160, 173, 182, 183,
184, 185, 190, 191, 192, 194, 195, 196, 197, 200, 201, 202, 208, 209, 211, 214, 219, 220, 222, 234, 249, 253, 254 Tờ 42) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 360 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Tiềm - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 73, 77 ( lô góc) Tờ 43) - Phường Đông Vĩnh |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 361 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Tiềm - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 74, 75, 78, 85, Tờ 43) - Phường Đông Vĩnh |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 362 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 63, 64, 65, 66, 68, 69, 70, 71, 72, 80, 88, 89, 94, 95, 97, 106, 108, 116, Tờ 43) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 363 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 2, 3, 4, 5, 13, 14, 15, 21, 27, 30, 31, 36, 37, 41, 44, 45, 47, 48, 50, 54, 56, 57, 58, 61, 62, 86, 87 và 20m đường, 98, 96, 98, 107, 114, 117, 118, 120, 121, 122, 123, 124, 125 Tờ 43) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 364 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 46, 52, 59, 90, 103, 104, 105, 109, 115 Tờ 43) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 365 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 42, 43, 138, 139, 140 Tờ 43) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 366 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 32, 33, 38, 55, 80, 81, 88, 91, 92, 93, 102, 99, 100, 101 Tờ 43) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 367 |
Thành phố Vinh |
Đường khối Vĩnh Lâm - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 53, 60, 83, 109, 94, 54, 141 Tờ 43) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 368 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Tiềm - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 121 lô góc Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 369 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Tiềm - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 131, 132, 138, 139, 140, 141, 142, 151, 152, 173, 174, và 20m mặt đường thửa 133, Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 370 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 126, 127, 128, 130 và phần còn lại 133, Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 371 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 107, 108, 170, 172, 176, 199, 200 Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 372 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 117, 118, 120, 201, 202, Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 373 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Tiềm - Khối Vĩnh Xuân (Thửa 75, 76, 78, 80, 89, 90, 95, 97, 98, 101, 103, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 122, 123, và 20m mặt đường 93, 99, 100, 185, 186 Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 374 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Xuân (Thửa 73, 104, 115 và 20m tiếp theo 93, 99, 100, 185, 186 Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh |
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 375 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Xuân (Thửa 48, 49, 63, 124, 125, 178, 179, 181, 188, 189, 190, 191 Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 376 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Xuân (Thửa 7, 8, 9, 10, 11, 12, 15, 33, 50, 64, 65, 74, 77, 78, 79, 81, 102, 116, 137, 182, 183, 192, 193, 194, 195 Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 377 |
Thành phố Vinh |
Đường song song với đường sắt Bắc Nam - Khối Vĩnh Xuân (Thửa 14, 31, 32, 180, 187 Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 378 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Xuân (Thửa 28, 29, 30, 164, 167, phần còn lại 5, Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 379 |
Thành phố Vinh |
Đường khối - Khối Vĩnh Xuân (Thửa 13, 44, 45, 46, 47, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 196, 197, 198, 203, 204, 205 Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 380 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Xuân (Thửa 6, 71, 72, 56, 168, 169, 175, 177, 184, 206, 207, 208 và 20m mặt đường 5, 24, 25, 43, Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 381 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Vĩnh Xuân (Thửa 26, 171, Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 382 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Hiền - Khối Yên Giang (Thửa 521, 560, 562, 598, 669, 706, 750, 752, 795, 796, 801, 835, 836, 837, 1170, 1280, 521, 560, 562, 598, 669, 752, 755, 795, 796, 801, 837, 836, 839, 1297, 1298, 1337, 1338, 1339, 1357 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 383 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Hiền (khu QH 52 lô) - Khối Yên Giang (Thửa 1250, 1258 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh |
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 384 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Hiền (khu QH 52 lô) - Khối Yên Giang (Thửa 1251, 1252, 1253, 1254, 1255, 1256, 1257 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 385 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch (khu QH 52 lô) - Khối Yên Giang (Thửa 715, 1259, 1267, 1272 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 386 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch (khu QH 52 lô) - Khối Yên Giang (Thửa 1260, 1261, 1262, 1263, 1264, 1265, 1266, 674, 713, 1268, 1269, 1270, 1271, 1284 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 387 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch (khu QH 52 lô) - Khối Yên Giang (Thửa 529, 574, 570, 607, 637, 714 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 388 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch (khu QH 52 lô) - Khối Yên Giang (Thửa 465, 494, 495, 496, 530, 531, 532, 569, 571, 572, 573, 605, 606, 608, 638, 640, 641, 642, 711, 712 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 389 |
Thành phố Vinh |
Đường QH khu 35 lô - Khối Yên Giang (Thửa 1337, 1357, 1338, 1339 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 390 |
Thành phố Vinh |
Đường QH khu 35 lô - Khối Yên Giang (Thửa 1321... 1336, 1340...1356, Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 391 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 633, 670, 751, 804, 839, 871, 1177, 1178, 1246, 1273, 1306, 1308, 1309, 1248, 1273, 1306, 1307 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 392 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Yên Duệ (Thửa 1190, 1203, 1235, 1188 (các lô góc) Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh |
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 393 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Yên Duệ (Thửa 1204, 1218, 1219, 1234 (các lô góc) Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 394 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Yên Duệ (Thửa 1180, 1181, 1182, 1183, 1184, 1185, 1186, 1187, 1191, 1192, 1193, 1194, 1195, 1196, 1197, 1198, 1199, 1200, 1201, 1202, 1236, 1237, 1238, 1239, 1240, 1241, 1242, 1243, 1244, 1294, 1295, 1299 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh |
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 395 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Yên Duệ (Thửa 1205, 1206, 1207, 1208, 1209, 1210, 1211, 1212, 1213, 1214, 1215, 1216, 1217, 1220, 1221, 1222, 1223, 1224, 1225, 1226, 1227, 1228, 1229, 1230, 1231, 1232, 1233 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 396 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 843, 911, 912, 942, 1029, 1171, 1302, 1303, 1317, 1362, 1363, 1359, 1366, 1367 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 397 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 876, 910, 1030, 1031, 1138, 1172, 1277, 1281, 1282, 1283, 1318, 1319, 1320, 1361, 1364, 1365, 1368, 1369, 1370, 1371, 1372, 1373 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 398 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 412, 526, 600, 634, 872, 908, 909, 941, 1173, 1174, 1175, 1176, 1278, 1189, 1245, 1247, 1274, 1275, 1276, 1280, 1285, 1286, 1287, 1288, 1289, 1304, 1305, 1300, 1360, 1311, 1312, 1313, 1314, 1315, 1374, 1375 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 399 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 210, 314, 367, 399, 420, 421, 454, 510, 1305, 1323, 1324 và 20m mặt đường thửa, 453, 1312, 1313, 1314 Tờ 46) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 400 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 2, 61, 62, 90, 136, 184, 315, 316, 422, 1304, 1315, 1322, 1333, 1334, 1335 Tờ 46) - Phường Đông Vĩnh |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |