14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Thành phố Vinh Đường Hồ Phi Tích - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 77, 78, 79, 80, 81, 86, 101, 103, 110, 85, và 20m mặt đường thửa 75, 113 (A) Tờ 35) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
302 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 65, 67, 68, 74, 93, 94, và phần còn lại của thửa 72, 75, 112, 127, 138, 140, 146, 147 Tờ 35) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
303 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 60, 63, 64, 92, 104, 105, Tờ 35) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
304 Thành phố Vinh Đường khối dân từ thửa 83 đên 88 - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 83, 88, 114, 115 Tờ 35) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
305 Thành phố Vinh Đường dân cư xóm trại - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 14, 23, 24, 35, 37, 96, 97, 98, 99, 102, 106, 107, 108, 121, 122 và 20 mặt đường thửa 6, 48, 56, 109, 126, 131, 136, 137, 232, 258 Tờ 35) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
306 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 35, 48, 56 và các vị trí 2, 116, 117, 118, 119, 120, 128, 129, 132, 133, 134, 135, Tờ 35) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
307 Thành phố Vinh Đường Hồ Phi Tích - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 42, 44, 45, 52, 116, 161, 162 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh 3.800.000 - - - - Đất ở
308 Thành phố Vinh Đường Hồ Phi Tích - Khối Vĩnh Yên (Thửa 31, 35, 36, và 20m mặt đường của lô 40, 130, 138, 139, 140 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh 3.600.000 - - - - Đất ở
309 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 30, 39, 46, 53, 62, 129 và phần còn lại của thửa 40, Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
310 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 34, 54, 55, 63, 64, 47 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
311 Thành phố Vinh Đường Hồ Phi Tích đoạn từ thửa 48 đến thửa 75 - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 67, 68, 75, 118, 119, 120, 141, 142, 145, 146 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh 3.500.000 - - - - Đất ở
312 Thành phố Vinh Đường Hồ Phi Tích - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 48, 56, 58, 59, 113, 127, Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh 3.500.000 - - - - Đất ở
313 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 76, 83, 117, 147, 148 và phần còn lại của thửa 48 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh 2.200.000 - - - - Đất ở
314 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 49, 155, 156 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh 1.600.000 - - - - Đất ở
315 Thành phố Vinh Đường liên khối vĩnh yên - Khối Vĩnh Yên (Thửa 3, 4, 15, 16, 28, 29, 115, 128, 131, 151, 171, 172, Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
316 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 13, 26, 27, 32, 25, 149, 150, 101, 152, 153, 154 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
317 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 84, 89, 90, 96, 97, 98, 99, 100, 102, 121, 122, 123, 132, 133, 134, 137 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh 2.200.000 - - - - Đất ở
318 Thành phố Vinh Đường khối Vĩnh Thịnh - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 65, 66, 71, 72, 73, 74, 126, 163, 164, 167, 168 và phần còn lại thửa 81, 38 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
319 Thành phố Vinh Đường khối Vĩnh Thịnh - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 95, 106, 107, 124, 125 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
320 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 86, 93, 94, 105, 143, 144, 169, 170 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
321 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 50, 69, 70 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh 4.700.000 - - - - Đất ở
322 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 77, 79, 85, 91, 92, 103, 111, 114, 136, 159, 160 Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh 4.400.000 - - - - Đất ở
323 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Vĩnh Yên (Thửa 33, 112, 135, 158, 165, 166, Tờ 36) - Phường Đông Vĩnh 4.400.000 - - - - Đất ở
324 Thành phố Vinh Đường Hồ Phi Tích - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 6, 7, 8, 9, 10, 12 Tờ 37) - Phường Đông Vĩnh 3.500.000 - - - - Đất ở
325 Thành phố Vinh Đường Hồ Phi Tích - Khối Vĩnh Thành-Yên (Thửa 5, 13, 14, 15, 21, 22 lô góc 20 Tờ 37) - Phường Đông Vĩnh 4.500.000 - - - - Đất ở
326 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 2, 3, 4, 16, 23, 24, 25, 26, 29, 30, 95, 98 Tờ 37) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
327 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thành-Yên- Thịnh (Thửa 1, 27, 31, 32, 36, 37, 38, 39, 68, 69, 71, 72, 73, 75, 76, 77, 81, 82, 96, 102, 106 Tờ 37) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
328 Thành phố Vinh Đường song song với đường sắt bắc nam và đường khối dân cư - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 18, 19, 28, 35, 49, 50, 57, 74, 79, 86, Tờ 37) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
329 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh- VQuang (Thửa 17, 33, 34, 40, 41, 42, 43, 45, 46, 47, 48, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 58, 59, 60, 61, 63, 64, 65, 66, 67, 70, 83, 84, 85, 90, 91, 93, 94, 97, 99, 92, 101, 103, 104, 105, 108, 109, 110. Tờ 37) - Phường Đông Vĩnh 1.900.000 - - - - Đất ở
330 Thành phố Vinh Các vị trí còn lại - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 78, 100 Tờ 37) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
331 Thành phố Vinh Đường Hồ Phi Tích - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 1, 2, 3, 6, Tờ 38) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
332 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 4, 9, 12, 20, 21, 23, 24, 25, 31, 32, 36, 39, 40, 41, 42 Tờ 38) - Phường Đông Vĩnh 1.900.000 - - - - Đất ở
333 Thành phố Vinh Các vị trí còn lại - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 10, 13, 15, 16, 22, 26, 27, 28, 29, 33, 34, 35, 30, 38 Tờ 38) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
334 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 7, 18 Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
335 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 8, 9, 12, 17, 20, 21, 29, 30, 31, 33, 34, 39, 48, 49, 50, 59, 61, 67, 68, 118, 120, 130, 135, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 155, 156, 157, 158, 162, 167, 168, 176, 177, 184, 186, 187, 196, 197, 121, 123, 131, 153, 121, 204, 205, 206, 211, 212, 219, 230, 231, 232, 233 và 20m mặt đường thửa 10, 13, 22, 23, 32, 39, 40, Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh 2.200.000 - - - - Đất ở
336 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Thịnh (Thửa 102, 103, 170 Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh 2.200.000 - - - - Đất ở
337 Thành phố Vinh Các vị trí còn lại - Khối Vĩnh Quang (Thửa 1, 2, 3, 4, 11, 41, 152, 160, 161, 163, 164, 165, 166, 215, 216, 217, 218 và phần còn lại của thửa 10, 28, 40, 183, 47, 185, 207, 208, 223, 226, 227, 228, 229 Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
338 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Vĩnh Quang (Thửa 235 lô góc Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh 5.500.000 - - - - Đất ở
339 Thành phố Vinh Đường Trần Nhật Duật - Khối Vĩnh Quang (Thửa 75, 82, 91, 92, 93, 97, 98, 99, 100, 105, 125, 129, 138, 178, 179 Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh 3.600.000 - - - - Đất ở
340 Thành phố Vinh Đường Trần Nhật Duật - Khối Vĩnh Quang (Thửa 94, 95, 101, 106, 107, 111, 112, 138, 141, 148, 149, 150 Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh 3.600.000 - - - - Đất ở
341 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Quang (Thửa 80, 88, 89, 90, 96, 108, 113, 159, 151, 193 Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
342 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Quang (Thửa 38, 46, 58, 70, 73, 74, 84, 127, 170, 173, 174, 175, 180, 194, 195 Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh 2.200.000 - - - - Đất ở
343 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối Vĩnh Quang (Thửa 62, 63, 71, 72, 77, 78, 79, 85, 114, 124, Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
344 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Vĩnh Quang (Thửa 5, 6, 15, 16, 17, 24, 25, 26, 27, 35, 36, 37, 43, 44, 45, 55, 56, 57, 65, 66, 119, 122, 128, 132, 134, 136, 137, 139, 140, 154, 169, 172, 188, 234 Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh 4.000.000 - - - - Đất ở
345 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Quang (Thửa 54, 202, 20m mặt đường thửa 18, 181, 182, 188, 213, 214 Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
346 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Quang (Thửa 109, 110, 115, 126, 133, và phần còn lại thửa 18, 19, Tờ 39) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
347 Thành phố Vinh Đường Trần Nhật Duật - Khối Vĩnh Quang (Thửa 29, 33, 34, 35, và 20m mặt đường thửa 28, 65 Tờ 40) - Phường Đông Vĩnh 4.200.000 - - - - Đất ở
348 Thành phố Vinh Đường Trần Nhật Duật - Khối Vĩnh Quang (Thửa 73, 74 Tờ 40) - Phường Đông Vĩnh 5.000.000 - - - - Đất ở
349 Thành phố Vinh Đường Trần Nhật Duật - Khối Vĩnh Quang (Thửa 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 70, Tờ 40) - Phường Đông Vĩnh 4.200.000 - - - - Đất ở
350 Thành phố Vinh Đường song song với đường sắt Bắc Nam - Khối Vĩnh Quang (Thửa 24, 25, 27, 31, 46, Tờ 40) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
351 Thành phố Vinh Đường song song với đường sắt Bắc Nam - Khối Vĩnh Quang (Thửa 5, 9, 16, 19, 49, 53, 23, 26, 58 Tờ 40) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
352 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Quang (Thửa 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 18, 21, 22, 45, 47, 48, 51, 52, 54, 55, 57, 59, 61, 62, 63, 64, 66, 67, 69 và phần còn lại của thửa 28, 71, 72 Tờ 40) - Phường Đông Vĩnh 2.200.000 - - - - Đất ở
353 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 58, 59 Tờ 41) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
354 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 12, 13, 19, 20, 28, 30, 31, 42, 43, 44, 60, 61, 62, 63, 64 Phần còn lại thửa 11, Tờ 41) - Phường Đông Vĩnh 2.100.000 - - - - Đất ở
355 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân (Thửa 75, 90, 102, 103, 104, 105, 111, 112, 116, 125, 130, 131, 132, 139, 140, 145, 146, 147, 150, 153, 154, 155, 156, 157, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 171, 179, 180, 181, 186, 210, 212, 213, 216, 217, 218, 225…228, 229, 230, 239, 255, 271, 272, 279, 280, 281, 284, 285, 295, 296, 297 Tờ 42) - Phường Đông Vĩnh 2.200.000 - - - - Đất ở
356 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân (Thửa 2, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 21, 28, 29, 30, 33, 34, 43, 44, 46, 50, 51, 52, 53, 56, 58, 59, 60, 61, 62, 68, 70, 73, 74, 85, 86, 88, 89, 96, 97, 98, 101, 115, 177, 178, 187, 188, 198 và 20m mặt đường thửa 26, 40, 41, 20, 199, 203, 232, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 264, 265, 266, 267, 269, 270, 274, 282, 283, 288, 289, 292, 293, 294, 298, 299 Tờ 42) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
357 Thành phố Vinh Đường liên khối Xuân - Quang - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân (Thửa 5, 6, 7, 25, 27, 31, 37, 48, 49, 63, 64, 65, 76, 79, 80, 99, 100, 106, 113, 133, 168, 174, 175, 176, 189, 193, 221, 236, 237, 238, 240, 242, 277, 278, 286, 287, 290, 291. Tờ 42) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
358 Thành phố Vinh Đường khối Vĩnh Quang - Vĩnh Xuân - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân (Thửa 1, 18, 24, 42, 57, 71, 83, 92, 93, 94, và phần còn lại thửa 40, 56, 67, 139, 150, 205, 215, 235, 236, 237, 241 Tờ 42) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
359 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân (Thửa 19, 20, 23, 35, 36, 39, 47, 54, 55, 66, 72, 87, 107, 108, 109, 110, 114, 118, 120, 121, 123, 124, 127, 128, 129, 137, 138, 141, 142, 143, 144, 149, 160, 173, 182, 183, 184, 185, 190, 191, 192, 194, 195, 196, 197, 200, 201, 202, 208, 209, 211, 214, 219, 220, 222, 234, 249, 253, 254 Tờ 42) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
360 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Tiềm - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 73, 77 ( lô góc) Tờ 43) - Phường Đông Vĩnh 3.600.000 - - - - Đất ở
361 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Tiềm - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 74, 75, 78, 85, Tờ 43) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
362 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 63, 64, 65, 66, 68, 69, 70, 71, 72, 80, 88, 89, 94, 95, 97, 106, 108, 116, Tờ 43) - Phường Đông Vĩnh 1.900.000 - - - - Đất ở
363 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 2, 3, 4, 5, 13, 14, 15, 21, 27, 30, 31, 36, 37, 41, 44, 45, 47, 48, 50, 54, 56, 57, 58, 61, 62, 86, 87 và 20m đường, 98, 96, 98, 107, 114, 117, 118, 120, 121, 122, 123, 124, 125 Tờ 43) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
364 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 46, 52, 59, 90, 103, 104, 105, 109, 115 Tờ 43) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
365 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 42, 43, 138, 139, 140 Tờ 43) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
366 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 32, 33, 38, 55, 80, 81, 88, 91, 92, 93, 102, 99, 100, 101 Tờ 43) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
367 Thành phố Vinh Đường khối Vĩnh Lâm - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 53, 60, 83, 109, 94, 54, 141 Tờ 43) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
368 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Tiềm - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 121 lô góc Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh 3.600.000 - - - - Đất ở
369 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Tiềm - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 131, 132, 138, 139, 140, 141, 142, 151, 152, 173, 174, và 20m mặt đường thửa 133, Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
370 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 126, 127, 128, 130 và phần còn lại 133, Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
371 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 107, 108, 170, 172, 176, 199, 200 Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
372 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Lâm (Thửa 117, 118, 120, 201, 202, Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
373 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Tiềm - Khối Vĩnh Xuân (Thửa 75, 76, 78, 80, 89, 90, 95, 97, 98, 101, 103, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 122, 123, và 20m mặt đường 93, 99, 100, 185, 186 Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh 3.600.000 - - - - Đất ở
374 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Xuân (Thửa 73, 104, 115 và 20m tiếp theo 93, 99, 100, 185, 186 Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh 3.100.000 - - - - Đất ở
375 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Xuân (Thửa 48, 49, 63, 124, 125, 178, 179, 181, 188, 189, 190, 191 Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh 2.200.000 - - - - Đất ở
376 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Xuân (Thửa 7, 8, 9, 10, 11, 12, 15, 33, 50, 64, 65, 74, 77, 78, 79, 81, 102, 116, 137, 182, 183, 192, 193, 194, 195 Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
377 Thành phố Vinh Đường song song với đường sắt Bắc Nam - Khối Vĩnh Xuân (Thửa 14, 31, 32, 180, 187 Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh 2.200.000 - - - - Đất ở
378 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Xuân (Thửa 28, 29, 30, 164, 167, phần còn lại 5, Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
379 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Vĩnh Xuân (Thửa 13, 44, 45, 46, 47, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 196, 197, 198, 203, 204, 205 Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
380 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Xuân (Thửa 6, 71, 72, 56, 168, 169, 175, 177, 184, 206, 207, 208 và 20m mặt đường 5, 24, 25, 43, Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
381 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Xuân (Thửa 26, 171, Tờ 44) - Phường Đông Vĩnh 1.800.000 - - - - Đất ở
382 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Hiền - Khối Yên Giang (Thửa 521, 560, 562, 598, 669, 706, 750, 752, 795, 796, 801, 835, 836, 837, 1170, 1280, 521, 560, 562, 598, 669, 752, 755, 795, 796, 801, 837, 836, 839, 1297, 1298, 1337, 1338, 1339, 1357 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh 3.000.000 - - - - Đất ở
383 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Hiền (khu QH 52 lô) - Khối Yên Giang (Thửa 1250, 1258 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh 3.500.000 - - - - Đất ở
384 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Hiền (khu QH 52 lô) - Khối Yên Giang (Thửa 1251, 1252, 1253, 1254, 1255, 1256, 1257 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh 3.200.000 - - - - Đất ở
385 Thành phố Vinh Đường quy hoạch (khu QH 52 lô) - Khối Yên Giang (Thửa 715, 1259, 1267, 1272 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh 2.500.000 - - - - Đất ở
386 Thành phố Vinh Đường quy hoạch (khu QH 52 lô) - Khối Yên Giang (Thửa 1260, 1261, 1262, 1263, 1264, 1265, 1266, 674, 713, 1268, 1269, 1270, 1271, 1284 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh 2.300.000 - - - - Đất ở
387 Thành phố Vinh Đường quy hoạch (khu QH 52 lô) - Khối Yên Giang (Thửa 529, 574, 570, 607, 637, 714 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh 2.200.000 - - - - Đất ở
388 Thành phố Vinh Đường quy hoạch (khu QH 52 lô) - Khối Yên Giang (Thửa 465, 494, 495, 496, 530, 531, 532, 569, 571, 572, 573, 605, 606, 608, 638, 640, 641, 642, 711, 712 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh 2.100.000 - - - - Đất ở
389 Thành phố Vinh Đường QH khu 35 lô - Khối Yên Giang (Thửa 1337, 1357, 1338, 1339 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh 2.700.000 - - - - Đất ở
390 Thành phố Vinh Đường QH khu 35 lô - Khối Yên Giang (Thửa 1321... 1336, 1340...1356, Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh 2.100.000 - - - - Đất ở
391 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 633, 670, 751, 804, 839, 871, 1177, 1178, 1246, 1273, 1306, 1308, 1309, 1248, 1273, 1306, 1307 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh 1.600.000 - - - - Đất ở
392 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Yên Duệ (Thửa 1190, 1203, 1235, 1188 (các lô góc) Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh 5.200.000 - - - - Đất ở
393 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Yên Duệ (Thửa 1204, 1218, 1219, 1234 (các lô góc) Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh 5.000.000 - - - - Đất ở
394 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Yên Duệ (Thửa 1180, 1181, 1182, 1183, 1184, 1185, 1186, 1187, 1191, 1192, 1193, 1194, 1195, 1196, 1197, 1198, 1199, 1200, 1201, 1202, 1236, 1237, 1238, 1239, 1240, 1241, 1242, 1243, 1244, 1294, 1295, 1299 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh 4.900.000 - - - - Đất ở
395 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Xuân Linh - Khối Yên Duệ (Thửa 1205, 1206, 1207, 1208, 1209, 1210, 1211, 1212, 1213, 1214, 1215, 1216, 1217, 1220, 1221, 1222, 1223, 1224, 1225, 1226, 1227, 1228, 1229, 1230, 1231, 1232, 1233 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh 4.000.000 - - - - Đất ở
396 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 843, 911, 912, 942, 1029, 1171, 1302, 1303, 1317, 1362, 1363, 1359, 1366, 1367 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh 1.600.000 - - - - Đất ở
397 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 876, 910, 1030, 1031, 1138, 1172, 1277, 1281, 1282, 1283, 1318, 1319, 1320, 1361, 1364, 1365, 1368, 1369, 1370, 1371, 1372, 1373 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh 1.600.000 - - - - Đất ở
398 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 412, 526, 600, 634, 872, 908, 909, 941, 1173, 1174, 1175, 1176, 1278, 1189, 1245, 1247, 1274, 1275, 1276, 1280, 1285, 1286, 1287, 1288, 1289, 1304, 1305, 1300, 1360, 1311, 1312, 1313, 1314, 1315, 1374, 1375 Tờ 45) - Phường Đông Vĩnh 1.600.000 - - - - Đất ở
399 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 210, 314, 367, 399, 420, 421, 454, 510, 1305, 1323, 1324 và 20m mặt đường thửa, 453, 1312, 1313, 1314 Tờ 46) - Phường Đông Vĩnh 1.600.000 - - - - Đất ở
400 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Yên Giang (Thửa 2, 61, 62, 90, 136, 184, 315, 316, 422, 1304, 1315, 1322, 1333, 1334, 1335 Tờ 46) - Phường Đông Vĩnh 1.600.000 - - - - Đất ở