Bảng giá đất Tại Đường Khối - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân (Thửa 75, 90, 102, 103, 104, 105, 111, 112, 116, 125, 130, 131, 132, 139, 140, 145, 146, 147, 150, 153, 154, 155, 156, 157, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 171, 179, 180, 181, 186, 210, 212, 213, 216, 217, 218, 225…228, 229, 230, 239, 255, 271, 272, 279, 280, 281, 284, 285, 295, 296, 297 Tờ 42) - Phường Đông Vĩnh Thành phố Vinh Nghệ An

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân (Thửa 75, 90, 102, 103, 104, 105, 111, 112, 116, 125, 130, 131, 132, 139, 140, 145, 146, 147, 150, 153, 154, 155, 156, 157, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 171, 179, 180, 181, 186, 210, 212, 213, 216, 217, 218, 225…228, 229, 230, 239, 255, 271, 272, 279, 280, 281, 284, 285, 295, 296, 297 Tờ 42) - Phường Đông Vĩnh 2.200.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân (Thửa 75, 90, 102, 103, 104, 105, 111, 112, 116, 125, 130, 131, 132, 139, 140, 145, 146, 147, 150, 153, 154, 155, 156, 157, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 171, 179, 180, 181, 186, 210, 212, 213, 216, 217, 218, 225…228, 229, 230, 239, 255, 271, 272, 279, 280, 281, 284, 285, 295, 296, 297 Tờ 42) - Phường Đông Vĩnh 1.210.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân (Thửa 75, 90, 102, 103, 104, 105, 111, 112, 116, 125, 130, 131, 132, 139, 140, 145, 146, 147, 150, 153, 154, 155, 156, 157, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 171, 179, 180, 181, 186, 210, 212, 213, 216, 217, 218, 225…228, 229, 230, 239, 255, 271, 272, 279, 280, 281, 284, 285, 295, 296, 297 Tờ 42) - Phường Đông Vĩnh 1.100.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An Cho Đường Khối - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đường Khối - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân (Thửa 75, 90, 102, 103, 104, 105, 111, 112, 116, 125, 130, 131, 132, 139, 140, 145, 146, 147, 150, 153, 154, 155, 156, 157, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 171, 179, 180, 181, 186, 210, 212, 213, 216, 217, 218, 225…228, 229, 230, 239, 255, 271, 272, 279, 280, 281, 284, 285, 295, 296, 297 Tờ 42) - Phường Đông Vĩnh, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán đất đai.

Vị trí 1: 2.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đường Khối - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân, thuộc các thửa đất 75, 90, 102, 103, 104, 105, 111, 112, 116, 125, 130, 131, 132, 139, 140, 145, 146, 147, 150, 153, 154, 155, 156, 157, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 171, 179, 180, 181, 186, 210, 212, 213, 216, 217, 218, 225... 297 trong Tờ 42, có mức giá 2.200.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất hợp lý, nhờ vào vị trí gần các tiện ích công cộng và hạ tầng giao thông phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sinh sống và phát triển kinh doanh.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là một tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có thông tin cần thiết về giá trị đất tại khu vực đường Khối - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân, Phường Đông Vĩnh, Thành phố Vinh, Nghệ An. Việc hiểu rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư và giao dịch một cách hiệu quả.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện