Bảng giá đất Tại Đường Khối - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân (Thửa 2, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 21, 28, 29, 30, 33, 34, 43, 44, 46, 50, 51, 52, 53, 56, 58, 59, 60, 61, 62, 68, 70, 73, 74, 85, 86, 88, 89, 96, 97, 98, 101, 115, 177, 178, 187, 188, 198 và 20m mặt đường thửa 26, 40, 41, 20, 199, 203, 232, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 264, 265, 266, 267, 269, 270, 274, 282, 283, 288, 289, 292, 293, 294, 298, 299 Tờ 42) - Phường Đông Vĩnh Thành phố Vinh Nghệ An

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân (Thửa 2, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 21, 28, 29, 30, 33, 34, 43, 44, 46, 50, 51, 52, 53, 56, 58, 59, 60, 61, 62, 68, 70, 73, 74, 85, 86, 88, 89, 96, 97, 98, 101, 115, 177, 178, 187, 188, 198 và 20m mặt đường thửa 26, 40, 41, 20, 199, 203, 232, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 264, 265, 266, 267, 269, 270, 274, 282, 283, 288, 289, 292, 293, 294, 298, 299 Tờ 42) - Phường Đông Vĩnh 2.400.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân (Thửa 2, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 21, 28, 29, 30, 33, 34, 43, 44, 46, 50, 51, 52, 53, 56, 58, 59, 60, 61, 62, 68, 70, 73, 74, 85, 86, 88, 89, 96, 97, 98, 101, 115, 177, 178, 187, 188, 198 và 20m mặt đường thửa 26, 40, 41, 20, 199, 203, 232, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 264, 265, 266, 267, 269, 270, 274, 282, 283, 288, 289, 292, 293, 294, 298, 299 Tờ 42) - Phường Đông Vĩnh 1.320.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường Khối - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân (Thửa 2, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 21, 28, 29, 30, 33, 34, 43, 44, 46, 50, 51, 52, 53, 56, 58, 59, 60, 61, 62, 68, 70, 73, 74, 85, 86, 88, 89, 96, 97, 98, 101, 115, 177, 178, 187, 188, 198 và 20m mặt đường thửa 26, 40, 41, 20, 199, 203, 232, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 264, 265, 266, 267, 269, 270, 274, 282, 283, 288, 289, 292, 293, 294, 298, 299 Tờ 42) - Phường Đông Vĩnh 1.200.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng Giá Đất Đường Khối - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại thành phố Vinh, Nghệ An cho đường Khối - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân (Thửa 2, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 21, 28, 29, 30, 33, 34, 43, 44, 46, 50, 51, 52, 53, 56, 58, 59, 60, 61, 62, 68, 70, 73, 74, 85, 86, 88, 89, 96, 97, 98, 101, 115, 177, 178, 187, 188, 198 và 20m mặt đường thửa 26, 40, 41, 20, 199, 203, 232, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 264, 265, 266, 267, 269, 270, 274, 282, 283, 288, 289, 292, 293, 294, 298, 299 Tờ 42) đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở tại các vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực.

Vị trí 1: 2.400.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đường Khối - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân có mức giá là 2.400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất hợp lý, phản ánh sự phát triển của khu vực, gần các tiện ích công cộng và hạ tầng giao thông tốt, tạo điều kiện thuận lợi cho cư dân và nhà đầu tư.

Bảng giá đất theo các văn bản của UBND tỉnh Nghệ An là nguồn thông tin thiết yếu giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn tổng quát về giá trị đất tại khu vực đường Khối - Khối Vĩnh Quang, Vĩnh Xuân. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện