| 3801 |
Thành phố Vinh |
Phan Chu Trinh - Khối 1, Khối 3 (Tờ 9, thửa: Góc 97, 98, 104, 105, 122, 139, 141, 248, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Sen - Nhà ông Long
|
21.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3802 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 3 (Tờ 9, thửa: 1, ( sâu 20 m)) - Phường Đội Cung |
Chung cư
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3803 |
Thành phố Vinh |
Phan Chu Trinh - Khối 1, 2, 3, 4 (Tờ 9, thửa: 77, 83, 90, 92, 93, 94, 95, 96, 99, 100, 101, 102, 103, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 123, 124, 268, 244, 245, 246, 239, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 225, 229, 235, 243, 125, 126, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 142, 144, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Đường - Nhà ông Niêm
|
20.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3804 |
Thành phố Vinh |
Đường vào chung cư - Khối 1, 3 (Tờ 9, thửa: 34, 46, 62, 63, 79, 80, 81, 82, 223, 233, 236, 237, 238, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Hồng - Nhà ông Hoài
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3805 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 1 (Tờ 9, thửa: 6, 8, 9, 21, 22, 38, 39, 47, 49, 50, 51, 52, 64, 67, 68, 69, 70, 71, 260, 264, 74, 75, 76, 85, 91, 259, 281, 282, 41, 42, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 66, 73, 86, 87, 250, 252, 253, 254, 283, 284) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Đoài - Nhà bà Xuân
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3806 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 1, 2, 3, 4 (Tờ 9, thửa: 31, 32, 33, 43, 44, 45, 60, 61, 138, 155, 156, 157, 158, 159, 174, 175, 266, 140, 165, 166, 168, 184, 185, 202, 220, 221, 222, 205, 206, 207, 208, 167, 186, 203, 209, 210, 211, 219, 241, 249, 250, 194, 195, 212, 213, 261) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Minh - Nhà ông Khang
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3807 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 1, 2 (Tờ 9, thửa: 2, 3, 4, 5, 20, 23, 35, 36, 37, 48, 78, 256) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Nhuần - Nhà ông Thuận
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3808 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 1, 3 (Tờ 9, thửa: 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 40, 65, 84, 89, 224, 232, 234, 240, 242, 257, 258) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Nhuần - Nhà ông Thuận
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3809 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 1, 4 (Tờ 9, thửa: 160, 161, 162, 163, 164, 169, 180, 182, 183, 197, 201, 218, 181, 200, 226, 227, 231, 259, 127) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Nhuần - Nhà ông Thuận
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3810 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 1, 5 (Tờ 9, thửa: 143, 177, 178, 179, 191, 196, 198, 199, 267, 279, 280, 214, 215, 216, 217, 230, 255, 262, 263, 265, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Nhuần - Nhà ông Thuận
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3811 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 1, 6 (Tờ 9, thửa: 204, 170, 171, 172, 173, 187, 188, 189, 190, 192, 193, 228, 251) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Nhuần - Nhà ông Thuận
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3812 |
Thành phố Vinh |
Đường khối 3-3, 5 - Khối 1 (Tờ 9, thửa: 114) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Nam
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3813 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 2M - Khối 1 (Tờ 9, thửa: 10, 11, 12, 13, 16, 17, 18, 19, 247, 285) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Trà - Nhà ông An
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3814 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thị Định - Khối 1, 2 (Tờ 10, thửa: 6, 9, 10, 11, 14, 17, 18, 25, 26, 27, 43, 49, 50, 51, 55, 56, 63, 69, 70, 72, 74, 77, 78, 79, 80) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Hoán - Nhà ông Dũng
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3815 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thị Định - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 69) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Trường - nhà ông Trường
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3816 |
Thành phố Vinh |
Phan Chu Trinh - Khối 1, 2 (Tờ 10, thửa: 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 42, 75, 76) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Điều - Nhà ông Thọ
|
20.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3817 |
Thành phố Vinh |
Phan Chu Trinh - Khối 1, 2 (Tờ 10, thửa: Góc 36, 44, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Lan - Nhà bà Thu
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3818 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 1 (Tờ 10, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 8, 15, 16, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Thọ - Nhà ông Sự
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3819 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 57, 58, 59, 60, 61, 62, 64, 67, 68, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Phú - Nhà ông Cường
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3820 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Thành 6M - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 65, 81) - Phường Đội Cung |
Thửa 65 - Thửa 81
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3821 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 1 (Tờ 10, thửa: 7, 12, 13, 66, 73) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Lĩnh - Nhà ông Long
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3822 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 1 (Tờ 10, thửa: 19, 20, 21, 22, 23, 24, 41, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Minh - Nhà ụng Chớnh
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3823 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 45, 46, 47, 48, 52, 54, ( 53 Sâu 20m)) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Đường - Nhà ông Vượng
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3824 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 8, 9 (Tờ 11, thửa: 83, 85, 87, 89, 91, 92, 93, 94, 142, 53, 143, 144, 166, 167) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Huệ - Nhà ông Hồ
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3825 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 8, 9 (Tờ 11, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 10, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 20, 21, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Huệ - Nhà ông Hồ
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3826 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 8, 9 (Tờ 11, thửa: 19, 26, 27, 31, 32, 33, 34, 38, 39, 40, 43, 44, 50, 51, 52, 55, 56, 57, 60, 6165, 66, 71, 74, 75, 78, 99, 100, 101, 102, 162, 164, 120, 121, 122, 138, 139, 148, 149, 150, 179, 180, 181, 151, 152, 155, 156, 157, 158, 159, 160) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Lâm - Nhà ông Công
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3827 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 8 (Tờ 11, thửa: 3, 8, 18, 23, 24, 136, 146, 184, 185) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Hoạch - Nhà ông Minh
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3828 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 10 (Tờ 11, thửa: 69, 70, 80, 81, 82, 84, 86, 88, 90, 106, 107, 125, 126, 141, 145, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 189, 190) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Tân - Nhà bà Mai
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3829 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 10 (Tờ 11, thửa: 22, 28, 35, 36, 46, 45, 58, 68, 67, 79, 29, 37, 49, 48, 47, 59, 103, 104, 135, 140, 137, 105, 129, 110, 108, 128, 111, 113, 112, 130, 131, 124, 123, 123b, 154, 161, 163, 165, 177, 178, 182, 183, 186, 187, 188, 191, 192, 193) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Lan - Nhà ông Năm
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3830 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 10 (Tờ 11, thửa: 42, 41, 54, 62, 63, 72, 73, 97, 98, 116, 117, 30, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Tân - Nhà ông Tưởng
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3831 |
Thành phố Vinh |
Vệ Định - Khối 9 (Tờ 11, thửa: 96, 114, 115, 132, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Khoa - Nhà ông Việt
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3832 |
Thành phố Vinh |
Vệ Định - Khối 9 (Tờ 11, thửa: 95, ( 147 Sâu 20 m)) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Sử - Trường Mầm Non
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3833 |
Thành phố Vinh |
Trần Hưng Đạo - Khối 5, 6, 8, 9 (Tờ 12, thửa: 21, 37, 38, 39, 40, 60, 61, 97, 98, 116, 117, 118, 119, 136, 137, 138, 253, 208, 151, 166, 185, 186, 188, 205, 206, 207, 208, 226, 229, 243, 289, 290, 5, 6, 22, 120, 121, 122, 139, 140, 153, 155, 167, 168, 169, 170, 228, 189, 190, 191, 209, 210, 211, 212, 224, 230, 231, 232, ( 4 sâu 20m)) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Sơn - Nhà bà Tình
|
21.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3834 |
Thành phố Vinh |
Trần Hưng Đạo - Khối 5, 6, 8, 9 (Tờ 12, thửa: Góc 59, 82, 99, 165, 187, (41 Sâu 20m)) - Phường Đội Cung |
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3835 |
Thành phố Vinh |
Đào Tấn - Khối 5, 6 (Tờ 12, thửa: 123, 141, 142, 143, 144, 145, 158, 159, 160, 176, 177, 178, 179, 242, 180, 100, 101, 102, 103, 105, 124, 146, 126, 127, 147, 157, 161, 251, 282, )) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Phương - Nhà bà Thể
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3836 |
Thành phố Vinh |
Đào Tấn - Khối 5, 6 (Tờ 12, thửa: Góc 162, 181) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Mười - Nhà bà Thuý
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3837 |
Thành phố Vinh |
Đội Cung - Khối 5, 6 (Tờ 12, thửa: 17, 33, 32, 52, 51, 74, 72, 73, 93, 92, 111, 131, 130, 148, 200, 94, 199, 220, 221, 219, 239, 238, 240, 244, 249, 250, 281, 285, 286) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Vinh - Nhà bà Hương
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3838 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 8 (Tờ 12, thửa: 58, 79, 80, 81, 164, 183, 184, 247, 254, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Bính - Nhà ông Minh
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3839 |
Thành phố Vinh |
Vệ Định - Khối 8 (Tờ 12, thửa: 56, 78, 163, 265) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Bính - Trường Mầm Non
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3840 |
Thành phố Vinh |
Vệ Định - Khối 8 (Tờ 12, thửa: 3, 18, 19, 34, 35, 53, 55, 77, 76, 95, 96, 114, 115, 132, 262, 287, 288, 133, 134, 149, 257, 258, 259, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Thọ - Nhà ông Tiến
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3841 |
Thành phố Vinh |
Vệ Định - Khối 9 (Tờ 12, thửa: 182, 201, 202, 222, 279, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Tiếp - Nhà ông Bình
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3842 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 8, 9 (Tờ 12, thửa: 10, 11, 12, 29, 47, 48, 66, 67, 87, 88, 89, 90, 104, 106, 107, 108, 109, 263, 264, 246, 274, 275, 256, 246, 256, 263, 264, 274, 275, 291, 292) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Thắng - Nhà bà Bình
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3843 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 6-8 (Tờ 12, thửa: 1, 2, 54, 75, 156, 174, 195, 223, 225, 255, 266, 268, 273, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Nga - Nhà bà Tuyết
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3844 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 5 (Tờ 12, thửa: 198, 203, 216, 217, 218, 235, 236, 237, 283, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Mai - Nhà ông Quán
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3845 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 2M - Khối 5, Khối 8-9 (Tờ 12, thửa: 7, 8, 9, 13, 15, 16, 20, 23, 24, 25, 31, 49, 50, 57, 68, 69, 70, 71, 91, 110, 125, 128, 129, 150, 135, 171, 175, 172, 192, 193, 194, 196, 197, 276, 277, 278, 204, 213, 214, 215, 233, 234, 241, 245, 248, 252, 260, 261, 267, 269, 270, 271, 272, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Nga - Nhà ô Thắng
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3846 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 5 (Tờ 12, thửa: 42, 43, 44, 45, 46, 62, 63, 64, 65, 83, 84, 85, 86, 114, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Ba - Nhà ông Sáng
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3847 |
Thành phố Vinh |
Đào Tấn - Khối 5, 6 (Tờ 13, thửa: 92, 97, 98, 99, ( 87 Sâu 20 m ), 123) - Phường Đội Cung |
Chợ - Nhà ông Việt
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3848 |
Thành phố Vinh |
Đội Cung - Khối 5, 6 (Tờ 13, thửa: 1, 26, 27, 28, 39, 40, 50, 51, 59, 60, 69, 70, 79, 96, 101, 102, 103, 104, 105, 100, 107, 108, 113, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Đông - Nhà bà Lan
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3849 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 4, 5 (Tờ 13, thửa: 2, 11, 12, 13, 15, 16, 17, 30, 32, 34, 36, 75, 166, 118, 119, 29, 31, 41, 42, 44, 52, 53, 54, 55, 61, 63, 64, 71, 72, 73, 74, 83, 84, 80, 81, 82, 109, 110, 111, 112, 117, 120, 121, 124, 125) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Luật - Nhà ông Tiến
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3850 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Thành 6M - Khối 4 (Tờ 13, thửa: 4, 8, 9, 106, 19, 20, 21, 22, 23, 38) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Hoa - Nhà ông Hải
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3851 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Thành 5M - Khối 5 (Tờ 13, thửa: 37, 49, 58, 68, 67, 78, 77, 88, 85, 91, 90, 93) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Đức - Nhà ông Thạch
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3852 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 5 (Tờ 13, thửa: 33, 35, 45, 46, 47, 48, 56, 57, 65, 66, 76, 86, 115, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Thái - Nhà ông Hoè
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3853 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 5 (Tờ 13, thửa: 89, 122) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Sáu - Nhà ô Quyền
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3854 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 2M - Khối 5, 6 (Tờ 13, thửa: 3, 10, 18, 24, 25, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Vy - Nhà ông Tân
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3855 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 2M - Khối 5, 6 (Tờ 13, thửa: 24, 25, 38) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Vy - Nhà ông Tân
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3856 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 2 (Tờ 34, thửa: 3, 4, 5, 6, 17, 18, 19, 21, 22, 23, 35, 36, 37) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Loan - Nhà ông Nhu
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3857 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Thành 6M - Khối 2, 4 (Tờ 14, thửa: 7, 8, 15, 16, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 32, 39, 40) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Loan - Nhà ông Nhu
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3858 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 2 (Tờ 14, thửa: 2, 9, 14, 20) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Tuyết - Nhà ông Lập
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3859 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 2 (Tờ 14, thửa: 1, 10, 11, 12, 33, 34, 44, 45) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Mai - Nhà ông Sơn
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3860 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Tiềm - Khối 9, 10, 11 (Tờ 15, thửa: 80, 81, 82, 91, 92, 93, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 122, 123, 124, 125, 126, 128, 129, 130, 131, 132, 242, 299, 300, (152, 20m bám đường), 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 234, 156, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Đường - Nhà ông Phong
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3861 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Tiềm - Khối 10, 11 (Tờ 15, thửa: 71, 74, 75, 96, 97, 98, 113, 118, 119, 120, 281, 121, 243, 255, 257, 258, 259, 260, 261, 269, 273, 275) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Cự - Nhà ông Đường
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3862 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 9, 10 (Tờ 15, thửa: 1, 10, 11, 12, 13, 28, 29, 41, 42, 43, 60, 61, 62, 63, 84, 85, 87, 86, 88, 263, 264, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Sửu - Nhà bà Nghi
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3863 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 10 (Tờ 15, thửa: 6, 7, 8, 9, 25, 26, 38, 39, 40, 56, 57, 58, 78, 79, 237, 239, 244, 246, 254, 256, 262, 276, 278, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Lâm - Nhà ông Thắng
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3864 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 9, 10, 11 (Tờ 15, thửa: 187, 188, 189, 190, 191, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 210, 238, 250, 253, 218, 220, 221, 296, 297, 298) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Lâm - Nhà ông Lương
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3865 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 11, 12 (Tờ 15, thửa: 83, 144, 145, 146, 147, 148, 166, 184, 185, 215, 226, 235, 240, 271, 272, 280, 294, 295, 307, 308, 309, 310) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Lộc - Nhà ông Yên
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3866 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M (Tờ 15, thửa: 222, 224, 225, 231, 232, 284, 285) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Hoa - Nhà bà Chín
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3867 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 9, 10 (Tờ 15, thửa: 2, 4, 5, 14, 16, 17, 18, 30, 31, 32, 34, 36, 44, 45, 46, 47, 52, 53, 73, 286, 287, 305, 306, 59, 64, 65, 66, 69, 89, 158, 159, 160, 161, 180, 181, 199, 200, 212, 282, 283, 288, 289, 290, 291, 303, 153, 154, 155, 172, 173, 174, 177, 179, 197, 198, 209, 211, 213, 302, 111, 112, 141, 165, 171, 193, 194, 227, 228, 229, 230, 241, 162, 245, 248, 249, 251, 252, 270, 277, 279, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Hợp - Nhà ông Danh
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3868 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 2M - Khối 10, 11 (Tờ 15, thửa: 22, 23, 24, 37, 54, 55, 142, 143, 149, 150, 163, 164, 168, 169, 182, 183, 274, 301, 151, 170, 175, 176, 178, 195, 196, 247) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Cường - Nhà ông Hoà
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3869 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 9M - Khối 11 (Tờ 15, thửa: Lô số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11) - Phường Đội Cung |
lô 1 - Lô 11
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3870 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 9M lô góc - Khối 11 (Tờ 15, thửa: Lô số 12) - Phường Đội Cung |
Lô 12 - Lô 12
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3871 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 9M - Khối 11 (Tờ 15, thửa: Lô số 13, 14, 17) - Phường Đội Cung |
Lô 13 - Lô 17
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3872 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 9M lô góc - Khối 11 (Tờ 15, thửa: Lô 15, 16) - Phường Đội Cung |
Lô 15 - Lô 16
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3873 |
Thành phố Vinh |
Vệ Định - Khối 9 (Tờ 15, thửa: 19, 20, 21, 33, 48, 49, 50, 51, 70, 94, 236, 292, 293, 304) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Kỳ - Nhà ông Long
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3874 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 10 (Tờ 15, thửa: 27) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Tùng
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3875 |
Thành phố Vinh |
Trần Hưng Đạo - Khối 9, 11 (Tờ 16, thửa: 4, 5, 6, 7, 30, 31, 75, 76, 77, 99, 100, 154, 155, 156, 157, 161, 160, 164, 8, 9, 10, 32, 33, 34, 35, 53, 55, 56, 165, 171, 172, 178, 179, 180, 184, 189, ( 52 sâu 20m), 79, 78, 102, 103, 187, 195, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Quy - Nhà bà Thuý
|
21.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3876 |
Thành phố Vinh |
Trần Hưng Đạo - Khối 9, 11 (Tờ 16, thửa: Góc 101, 125, 145, ( 123 sâu 20m), 209, 210) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Quy - Nhà bà Thuý
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3877 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Tiềm - Khối 9, 11 (Tờ 16, thửa: 93, 98, 120, 121, 122, 137, 140, 142, 143, 144, 198 (153 sâu 20m)) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Tuấn - Nhà ông Lân
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3878 |
Thành phố Vinh |
Phạm Ngũ Lão - Khối 9, 11 (Tờ 16, thửa: 126, 127, 128, 129, 130, 131, 193) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Cư - Nhà ông Dũng
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3879 |
Thành phố Vinh |
Đội Cung - Khối 6 (Tờ 16, thửa: 22, 44, 64, 65, 88, 89, 90, 132, 110, 111, 112, 114, 115, 133, 146, 147, 199, 205, 211, 212, 134, 135, 116, 117, 118, 119, 91, 92, 66, 67, 68, 45, 46, 47, 48, 23, 24, 25, 26, 194, 196, 201, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Nhuận - Nhà ông Kỷ
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3880 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4-5M - Khối 6 (Tờ 16, thửa: 21, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 59, 58, 60, 61, 62, 63, 87, 104, 109, 108, 107, 106, 105, 191, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Tâm - Nhà bà Thu
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3881 |
Thành phố Vinh |
Vệ Định - Khối 9, 11 (Tờ 16, thửa: 94, 70, 69, 49, 27, 1, 50, 51, 71, 74, 190, 192, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Nhuần - Nhà ông Sơn
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3882 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 6, 9, 11 (Tờ 16, thửa: 19, 173, 174, 175, 176, 181, 182, 183, 202, 203, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Bình - Nhà ông Hiếu
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3883 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 2M - Khối 6, 9, 11 (Tờ 16, thửa: 177, 167, 168, 169, 170, 162, 159, 186, 158, 148, 149, 197, 206, 207, 208, 150, 139, 138, 152, 95, 96, 73, 28, 2, 3, 11, 200, 204, 213, 214, 13, 12, 37, 14, 15, 16, 17, 18, 20, 97, 141, 151, 163, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Nghĩa - Nhà bà Châu
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3884 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 130, 129, 128, 127, và 137 (sâu 20 m )) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Hiệp - Nhà ông Tâm
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3885 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 132, 133, 135, ( 131 sâu 20 m)) - Phường Đội Cung |
CT Phương Huy - Nhà ông Hiển
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3886 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 138 (Công ty TNHH Hoa Thường)) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Hiệp - Nhà ông Tâm
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3887 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4-5M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 108, 111, 113, 115, 116, 117, 118, 119, 125, 126, 124, 134, 122, 148, 149) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Minh - Nhà ông Quý
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3888 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Nhàn - Nhà bà Hà
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3889 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 6, 7, 8, 136, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Long - Nhà bà Nhàn
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3890 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 97, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 107, 109, 110, 140, 141, (98 sâu 20m), 147) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Dần - Nhà ô Thành
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3891 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 22, 21, 20, 19, 5, 3, 18, 33, 32, 46, 45, 58, 59, 80, 81, 82, 139, 142, 143, 146, 150, 151, 83, 60, 70, 71, 61, 62, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Ngoạn - Nhà ông Tiến
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3892 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 2M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 84, 99, 112, 114, 120, 47, 48, 144, 145, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Chắt - Nhà bà Hạnh
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3893 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 89, 91, 93) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Thành - Nhà ông Tấn
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3894 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 95, 97, 99, 102, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Thành - Nhà ông Tấn
|
16.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3895 |
Thành phố Vinh |
Trần Hưng Đạo - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 7, 8, 9, 11, 17, 18, 19, 25, 26, 27, 35, 36, 42, 43, 49, 50, 56, 57, 68, 69, 70, 78, 77, 76, 88, 86, 87, 85, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Hùng - Nhà bà Tý
|
21.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3896 |
Thành phố Vinh |
Trần Hưng Đạo - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 101, 100, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Thiệu - Nhà bà Yến
|
21.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3897 |
Thành phố Vinh |
Trần Hưng Đạo - Khối 12 (Tờ 18, thửa: Lô góc (2 mặt đường Trần Hưng Đạo và Nguyễn Sinh Sắc): 104) - Phường Đội Cung |
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3898 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4-5M - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 79, 80, 81, 82, 83, 90, 92, 94, 96, 98) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Hùng
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3899 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 21, 22, 23, 24, 28, 29, 30, 31, 33, 106, 107, 108) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Thành - Nhà ông Võ
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3900 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 13 (Tờ 18, thửa: 1, 3, 5, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Thành - Nhà ông Hóa
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |