14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3801 Thành phố Vinh Phan Chu Trinh - Khối 1, Khối 3 (Tờ 9, thửa: Góc 97, 98, 104, 105, 122, 139, 141, 248, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Sen - Nhà ông Long 21.500.000 - - - - Đất ở
3802 Thành phố Vinh Nguyễn Thái Học - Khối 3 (Tờ 9, thửa: 1, ( sâu 20 m)) - Phường Đội Cung Chung cư 23.000.000 - - - - Đất ở
3803 Thành phố Vinh Phan Chu Trinh - Khối 1, 2, 3, 4 (Tờ 9, thửa: 77, 83, 90, 92, 93, 94, 95, 96, 99, 100, 101, 102, 103, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 123, 124, 268, 244, 245, 246, 239, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 225, 229, 235, 243, 125, 126, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 142, 144, ) - Phường Đội Cung Nhà ô Đường - Nhà ông Niêm 20.500.000 - - - - Đất ở
3804 Thành phố Vinh Đường vào chung cư - Khối 1, 3 (Tờ 9, thửa: 34, 46, 62, 63, 79, 80, 81, 82, 223, 233, 236, 237, 238, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Hồng - Nhà ông Hoài 7.200.000 - - - - Đất ở
3805 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 1 (Tờ 9, thửa: 6, 8, 9, 21, 22, 38, 39, 47, 49, 50, 51, 52, 64, 67, 68, 69, 70, 71, 260, 264, 74, 75, 76, 85, 91, 259, 281, 282, 41, 42, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 66, 73, 86, 87, 250, 252, 253, 254, 283, 284) - Phường Đội Cung Nhà ông Đoài - Nhà bà Xuân 5.800.000 - - - - Đất ở
3806 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 1, 2, 3, 4 (Tờ 9, thửa: 31, 32, 33, 43, 44, 45, 60, 61, 138, 155, 156, 157, 158, 159, 174, 175, 266, 140, 165, 166, 168, 184, 185, 202, 220, 221, 222, 205, 206, 207, 208, 167, 186, 203, 209, 210, 211, 219, 241, 249, 250, 194, 195, 212, 213, 261) - Phường Đội Cung Nhà ông Minh - Nhà ông Khang 4.200.000 - - - - Đất ở
3807 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 1, 2 (Tờ 9, thửa: 2, 3, 4, 5, 20, 23, 35, 36, 37, 48, 78, 256) - Phường Đội Cung Nhà ô Nhuần - Nhà ông Thuận 3.400.000 - - - - Đất ở
3808 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 1, 3 (Tờ 9, thửa: 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 40, 65, 84, 89, 224, 232, 234, 240, 242, 257, 258) - Phường Đội Cung Nhà ô Nhuần - Nhà ông Thuận 3.400.000 - - - - Đất ở
3809 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 1, 4 (Tờ 9, thửa: 160, 161, 162, 163, 164, 169, 180, 182, 183, 197, 201, 218, 181, 200, 226, 227, 231, 259, 127) - Phường Đội Cung Nhà ô Nhuần - Nhà ông Thuận 3.400.000 - - - - Đất ở
3810 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 1, 5 (Tờ 9, thửa: 143, 177, 178, 179, 191, 196, 198, 199, 267, 279, 280, 214, 215, 216, 217, 230, 255, 262, 263, 265, ) - Phường Đội Cung Nhà ô Nhuần - Nhà ông Thuận 3.400.000 - - - - Đất ở
3811 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 1, 6 (Tờ 9, thửa: 204, 170, 171, 172, 173, 187, 188, 189, 190, 192, 193, 228, 251) - Phường Đội Cung Nhà ô Nhuần - Nhà ông Thuận 3.400.000 - - - - Đất ở
3812 Thành phố Vinh Đường khối 3-3, 5 - Khối 1 (Tờ 9, thửa: 114) - Phường Đội Cung Nhà ông Nam 4.500.000 - - - - Đất ở
3813 Thành phố Vinh Đường Khối 2M - Khối 1 (Tờ 9, thửa: 10, 11, 12, 13, 16, 17, 18, 19, 247, 285) - Phường Đội Cung Nhà bà Trà - Nhà ông An 3.500.000 - - - - Đất ở
3814 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Định - Khối 1, 2 (Tờ 10, thửa: 6, 9, 10, 11, 14, 17, 18, 25, 26, 27, 43, 49, 50, 51, 55, 56, 63, 69, 70, 72, 74, 77, 78, 79, 80) - Phường Đội Cung Nhà ông Hoán - Nhà ông Dũng 9.500.000 - - - - Đất ở
3815 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Định - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 69) - Phường Đội Cung Nhà ông Trường - nhà ông Trường 10.000.000 - - - - Đất ở
3816 Thành phố Vinh Phan Chu Trinh - Khối 1, 2 (Tờ 10, thửa: 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 42, 75, 76) - Phường Đội Cung Nhà ông Điều - Nhà ông Thọ 20.500.000 - - - - Đất ở
3817 Thành phố Vinh Phan Chu Trinh - Khối 1, 2 (Tờ 10, thửa: Góc 36, 44, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Lan - Nhà bà Thu 23.000.000 - - - - Đất ở
3818 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 1 (Tờ 10, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 8, 15, 16, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Thọ - Nhà ông Sự 4.000.000 - - - - Đất ở
3819 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 57, 58, 59, 60, 61, 62, 64, 67, 68, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Phú - Nhà ông Cường 4.300.000 - - - - Đất ở
3820 Thành phố Vinh Đường Hồ Thành 6M - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 65, 81) - Phường Đội Cung Thửa 65 - Thửa 81 7.000.000 - - - - Đất ở
3821 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 1 (Tờ 10, thửa: 7, 12, 13, 66, 73) - Phường Đội Cung Nhà bà Lĩnh - Nhà ông Long 3.400.000 - - - - Đất ở
3822 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 1 (Tờ 10, thửa: 19, 20, 21, 22, 23, 24, 41, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Minh - Nhà ụng Chớnh 4.000.000 - - - - Đất ở
3823 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 45, 46, 47, 48, 52, 54, ( 53 Sâu 20m)) - Phường Đội Cung Nhà ông Đường - Nhà ông Vượng 3.400.000 - - - - Đất ở
3824 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 8, 9 (Tờ 11, thửa: 83, 85, 87, 89, 91, 92, 93, 94, 142, 53, 143, 144, 166, 167) - Phường Đội Cung Nhà bà Huệ - Nhà ông Hồ 4.500.000 - - - - Đất ở
3825 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 8, 9 (Tờ 11, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 10, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 20, 21, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Huệ - Nhà ông Hồ 4.200.000 - - - - Đất ở
3826 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 8, 9 (Tờ 11, thửa: 19, 26, 27, 31, 32, 33, 34, 38, 39, 40, 43, 44, 50, 51, 52, 55, 56, 57, 60, 6165, 66, 71, 74, 75, 78, 99, 100, 101, 102, 162, 164, 120, 121, 122, 138, 139, 148, 149, 150, 179, 180, 181, 151, 152, 155, 156, 157, 158, 159, 160) - Phường Đội Cung Nhà ông Lâm - Nhà ông Công 3.900.000 - - - - Đất ở
3827 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 8 (Tờ 11, thửa: 3, 8, 18, 23, 24, 136, 146, 184, 185) - Phường Đội Cung Nhà ô Hoạch - Nhà ông Minh 3.800.000 - - - - Đất ở
3828 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 10 (Tờ 11, thửa: 69, 70, 80, 81, 82, 84, 86, 88, 90, 106, 107, 125, 126, 141, 145, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 189, 190) - Phường Đội Cung Nhà bà Tân - Nhà bà Mai 3.900.000 - - - - Đất ở
3829 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 10 (Tờ 11, thửa: 22, 28, 35, 36, 46, 45, 58, 68, 67, 79, 29, 37, 49, 48, 47, 59, 103, 104, 135, 140, 137, 105, 129, 110, 108, 128, 111, 113, 112, 130, 131, 124, 123, 123b, 154, 161, 163, 165, 177, 178, 182, 183, 186, 187, 188, 191, 192, 193) - Phường Đội Cung Nhà bà Lan - Nhà ông Năm 3.000.000 - - - - Đất ở
3830 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 10 (Tờ 11, thửa: 42, 41, 54, 62, 63, 72, 73, 97, 98, 116, 117, 30, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Tân - Nhà ông Tưởng 3.000.000 - - - - Đất ở
3831 Thành phố Vinh Vệ Định - Khối 9 (Tờ 11, thửa: 96, 114, 115, 132, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Khoa - Nhà ông Việt 5.500.000 - - - - Đất ở
3832 Thành phố Vinh Vệ Định - Khối 9 (Tờ 11, thửa: 95, ( 147 Sâu 20 m)) - Phường Đội Cung Nhà ông Sử - Trường Mầm Non 5.000.000 - - - - Đất ở
3833 Thành phố Vinh Trần Hưng Đạo - Khối 5, 6, 8, 9 (Tờ 12, thửa: 21, 37, 38, 39, 40, 60, 61, 97, 98, 116, 117, 118, 119, 136, 137, 138, 253, 208, 151, 166, 185, 186, 188, 205, 206, 207, 208, 226, 229, 243, 289, 290, 5, 6, 22, 120, 121, 122, 139, 140, 153, 155, 167, 168, 169, 170, 228, 189, 190, 191, 209, 210, 211, 212, 224, 230, 231, 232, ( 4 sâu 20m)) - Phường Đội Cung Nhà ông Sơn - Nhà bà Tình 21.500.000 - - - - Đất ở
3834 Thành phố Vinh Trần Hưng Đạo - Khối 5, 6, 8, 9 (Tờ 12, thửa: Góc 59, 82, 99, 165, 187, (41 Sâu 20m)) - Phường Đội Cung 23.000.000 - - - - Đất ở
3835 Thành phố Vinh Đào Tấn - Khối 5, 6 (Tờ 12, thửa: 123, 141, 142, 143, 144, 145, 158, 159, 160, 176, 177, 178, 179, 242, 180, 100, 101, 102, 103, 105, 124, 146, 126, 127, 147, 157, 161, 251, 282, )) - Phường Đội Cung Nhà bà Phương - Nhà bà Thể 12.000.000 - - - - Đất ở
3836 Thành phố Vinh Đào Tấn - Khối 5, 6 (Tờ 12, thửa: Góc 162, 181) - Phường Đội Cung Nhà ông Mười - Nhà bà Thuý 14.000.000 - - - - Đất ở
3837 Thành phố Vinh Đội Cung - Khối 5, 6 (Tờ 12, thửa: 17, 33, 32, 52, 51, 74, 72, 73, 93, 92, 111, 131, 130, 148, 200, 94, 199, 220, 221, 219, 239, 238, 240, 244, 249, 250, 281, 285, 286) - Phường Đội Cung Nhà ông Vinh - Nhà bà Hương 11.000.000 - - - - Đất ở
3838 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 8 (Tờ 12, thửa: 58, 79, 80, 81, 164, 183, 184, 247, 254, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Bính - Nhà ông Minh 5.000.000 - - - - Đất ở
3839 Thành phố Vinh Vệ Định - Khối 8 (Tờ 12, thửa: 56, 78, 163, 265) - Phường Đội Cung Nhà ông Bính - Trường Mầm Non 5.500.000 - - - - Đất ở
3840 Thành phố Vinh Vệ Định - Khối 8 (Tờ 12, thửa: 3, 18, 19, 34, 35, 53, 55, 77, 76, 95, 96, 114, 115, 132, 262, 287, 288, 133, 134, 149, 257, 258, 259, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Thọ - Nhà ông Tiến 5.200.000 - - - - Đất ở
3841 Thành phố Vinh Vệ Định - Khối 9 (Tờ 12, thửa: 182, 201, 202, 222, 279, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Tiếp - Nhà ông Bình 5.000.000 - - - - Đất ở
3842 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 8, 9 (Tờ 12, thửa: 10, 11, 12, 29, 47, 48, 66, 67, 87, 88, 89, 90, 104, 106, 107, 108, 109, 263, 264, 246, 274, 275, 256, 246, 256, 263, 264, 274, 275, 291, 292) - Phường Đội Cung Nhà ô Thắng - Nhà bà Bình 4.800.000 - - - - Đất ở
3843 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 6-8 (Tờ 12, thửa: 1, 2, 54, 75, 156, 174, 195, 223, 225, 255, 266, 268, 273, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Nga - Nhà bà Tuyết 3.700.000 - - - - Đất ở
3844 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 5 (Tờ 12, thửa: 198, 203, 216, 217, 218, 235, 236, 237, 283, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Mai - Nhà ông Quán 3.700.000 - - - - Đất ở
3845 Thành phố Vinh Đường Khối 2M - Khối 5, Khối 8-9 (Tờ 12, thửa: 7, 8, 9, 13, 15, 16, 20, 23, 24, 25, 31, 49, 50, 57, 68, 69, 70, 71, 91, 110, 125, 128, 129, 150, 135, 171, 175, 172, 192, 193, 194, 196, 197, 276, 277, 278, 204, 213, 214, 215, 233, 234, 241, 245, 248, 252, 260, 261, 267, 269, 270, 271, 272, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Nga - Nhà ô Thắng 3.000.000 - - - - Đất ở
3846 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 5 (Tờ 12, thửa: 42, 43, 44, 45, 46, 62, 63, 64, 65, 83, 84, 85, 86, 114, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Ba - Nhà ông Sáng 4.600.000 - - - - Đất ở
3847 Thành phố Vinh Đào Tấn - Khối 5, 6 (Tờ 13, thửa: 92, 97, 98, 99, ( 87 Sâu 20 m ), 123) - Phường Đội Cung Chợ - Nhà ông Việt 14.000.000 - - - - Đất ở
3848 Thành phố Vinh Đội Cung - Khối 5, 6 (Tờ 13, thửa: 1, 26, 27, 28, 39, 40, 50, 51, 59, 60, 69, 70, 79, 96, 101, 102, 103, 104, 105, 100, 107, 108, 113, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Đông - Nhà bà Lan 11.000.000 - - - - Đất ở
3849 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 4, 5 (Tờ 13, thửa: 2, 11, 12, 13, 15, 16, 17, 30, 32, 34, 36, 75, 166, 118, 119, 29, 31, 41, 42, 44, 52, 53, 54, 55, 61, 63, 64, 71, 72, 73, 74, 83, 84, 80, 81, 82, 109, 110, 111, 112, 117, 120, 121, 124, 125) - Phường Đội Cung Nhà ông Luật - Nhà ông Tiến 4.600.000 - - - - Đất ở
3850 Thành phố Vinh Đường Hồ Thành 6M - Khối 4 (Tờ 13, thửa: 4, 8, 9, 106, 19, 20, 21, 22, 23, 38) - Phường Đội Cung Nhà ông Hoa - Nhà ông Hải 7.000.000 - - - - Đất ở
3851 Thành phố Vinh Đường Hồ Thành 5M - Khối 5 (Tờ 13, thửa: 37, 49, 58, 68, 67, 78, 77, 88, 85, 91, 90, 93) - Phường Đội Cung Nhà ông Đức - Nhà ông Thạch 6.000.000 - - - - Đất ở
3852 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 5 (Tờ 13, thửa: 33, 35, 45, 46, 47, 48, 56, 57, 65, 66, 76, 86, 115, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Thái - Nhà ông Hoè 4.200.000 - - - - Đất ở
3853 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 5 (Tờ 13, thửa: 89, 122) - Phường Đội Cung Nhà ông Sáu - Nhà ô Quyền 3.400.000 - - - - Đất ở
3854 Thành phố Vinh Đường Khối 2M - Khối 5, 6 (Tờ 13, thửa: 3, 10, 18, 24, 25, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Vy - Nhà ông Tân 3.000.000 - - - - Đất ở
3855 Thành phố Vinh Đường Khối 2M - Khối 5, 6 (Tờ 13, thửa: 24, 25, 38) - Phường Đội Cung Nhà ông Vy - Nhà ông Tân 3.600.000 - - - - Đất ở
3856 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 2 (Tờ 34, thửa: 3, 4, 5, 6, 17, 18, 19, 21, 22, 23, 35, 36, 37) - Phường Đội Cung Nhà bà Loan - Nhà ông Nhu 4.200.000 - - - - Đất ở
3857 Thành phố Vinh Đường Hồ Thành 6M - Khối 2, 4 (Tờ 14, thửa: 7, 8, 15, 16, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 32, 39, 40) - Phường Đội Cung Nhà bà Loan - Nhà ông Nhu 7.000.000 - - - - Đất ở
3858 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 2 (Tờ 14, thửa: 2, 9, 14, 20) - Phường Đội Cung Nhà bà Tuyết - Nhà ông Lập 3.000.000 - - - - Đất ở
3859 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 2 (Tờ 14, thửa: 1, 10, 11, 12, 33, 34, 44, 45) - Phường Đội Cung Nhà ông Mai - Nhà ông Sơn 3.300.000 - - - - Đất ở
3860 Thành phố Vinh Nguyễn Tiềm - Khối 9, 10, 11 (Tờ 15, thửa: 80, 81, 82, 91, 92, 93, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 122, 123, 124, 125, 126, 128, 129, 130, 131, 132, 242, 299, 300, (152, 20m bám đường), 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 234, 156, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Đường - Nhà ông Phong 9.500.000 - - - - Đất ở
3861 Thành phố Vinh Nguyễn Tiềm - Khối 10, 11 (Tờ 15, thửa: 71, 74, 75, 96, 97, 98, 113, 118, 119, 120, 281, 121, 243, 255, 257, 258, 259, 260, 261, 269, 273, 275) - Phường Đội Cung Nhà ông Cự - Nhà ông Đường 9.500.000 - - - - Đất ở
3862 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 9, 10 (Tờ 15, thửa: 1, 10, 11, 12, 13, 28, 29, 41, 42, 43, 60, 61, 62, 63, 84, 85, 87, 86, 88, 263, 264, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Sửu - Nhà bà Nghi 4.100.000 - - - - Đất ở
3863 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 10 (Tờ 15, thửa: 6, 7, 8, 9, 25, 26, 38, 39, 40, 56, 57, 58, 78, 79, 237, 239, 244, 246, 254, 256, 262, 276, 278, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Lâm - Nhà ông Thắng 4.000.000 - - - - Đất ở
3864 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 9, 10, 11 (Tờ 15, thửa: 187, 188, 189, 190, 191, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 210, 238, 250, 253, 218, 220, 221, 296, 297, 298) - Phường Đội Cung Nhà bà Lâm - Nhà ông Lương 4.000.000 - - - - Đất ở
3865 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 11, 12 (Tờ 15, thửa: 83, 144, 145, 146, 147, 148, 166, 184, 185, 215, 226, 235, 240, 271, 272, 280, 294, 295, 307, 308, 309, 310) - Phường Đội Cung Nhà bà Lộc - Nhà ông Yên 3.700.000 - - - - Đất ở
3866 Thành phố Vinh Đường Khối 4M (Tờ 15, thửa: 222, 224, 225, 231, 232, 284, 285) - Phường Đội Cung Nhà bà Hoa - Nhà bà Chín 5.000.000 - - - - Đất ở
3867 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 9, 10 (Tờ 15, thửa: 2, 4, 5, 14, 16, 17, 18, 30, 31, 32, 34, 36, 44, 45, 46, 47, 52, 53, 73, 286, 287, 305, 306, 59, 64, 65, 66, 69, 89, 158, 159, 160, 161, 180, 181, 199, 200, 212, 282, 283, 288, 289, 290, 291, 303, 153, 154, 155, 172, 173, 174, 177, 179, 197, 198, 209, 211, 213, 302, 111, 112, 141, 165, 171, 193, 194, 227, 228, 229, 230, 241, 162, 245, 248, 249, 251, 252, 270, 277, 279, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Hợp - Nhà ông Danh 3.000.000 - - - - Đất ở
3868 Thành phố Vinh Đường Khối 2M - Khối 10, 11 (Tờ 15, thửa: 22, 23, 24, 37, 54, 55, 142, 143, 149, 150, 163, 164, 168, 169, 182, 183, 274, 301, 151, 170, 175, 176, 178, 195, 196, 247) - Phường Đội Cung Nhà ô Cường - Nhà ông Hoà 3.000.000 - - - - Đất ở
3869 Thành phố Vinh Đường QH 9M - Khối 11 (Tờ 15, thửa: Lô số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11) - Phường Đội Cung lô 1 - Lô 11 6.000.000 - - - - Đất ở
3870 Thành phố Vinh Đường QH 9M lô góc - Khối 11 (Tờ 15, thửa: Lô số 12) - Phường Đội Cung Lô 12 - Lô 12 6.500.000 - - - - Đất ở
3871 Thành phố Vinh Đường QH 9M - Khối 11 (Tờ 15, thửa: Lô số 13, 14, 17) - Phường Đội Cung Lô 13 - Lô 17 7.000.000 - - - - Đất ở
3872 Thành phố Vinh Đường QH 9M lô góc - Khối 11 (Tờ 15, thửa: Lô 15, 16) - Phường Đội Cung Lô 15 - Lô 16 7.500.000 - - - - Đất ở
3873 Thành phố Vinh Vệ Định - Khối 9 (Tờ 15, thửa: 19, 20, 21, 33, 48, 49, 50, 51, 70, 94, 236, 292, 293, 304) - Phường Đội Cung Nhà ông Kỳ - Nhà ông Long 5.000.000 - - - - Đất ở
3874 Thành phố Vinh Đường Khối 10 (Tờ 15, thửa: 27) - Phường Đội Cung Nhà ông Tùng 3.400.000 - - - - Đất ở
3875 Thành phố Vinh Trần Hưng Đạo - Khối 9, 11 (Tờ 16, thửa: 4, 5, 6, 7, 30, 31, 75, 76, 77, 99, 100, 154, 155, 156, 157, 161, 160, 164, 8, 9, 10, 32, 33, 34, 35, 53, 55, 56, 165, 171, 172, 178, 179, 180, 184, 189, ( 52 sâu 20m), 79, 78, 102, 103, 187, 195, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Quy - Nhà bà Thuý 21.500.000 - - - - Đất ở
3876 Thành phố Vinh Trần Hưng Đạo - Khối 9, 11 (Tờ 16, thửa: Góc 101, 125, 145, ( 123 sâu 20m), 209, 210) - Phường Đội Cung Nhà ông Quy - Nhà bà Thuý 23.000.000 - - - - Đất ở
3877 Thành phố Vinh Nguyễn Tiềm - Khối 9, 11 (Tờ 16, thửa: 93, 98, 120, 121, 122, 137, 140, 142, 143, 144, 198 (153 sâu 20m)) - Phường Đội Cung Nhà ông Tuấn - Nhà ông Lân 10.000.000 - - - - Đất ở
3878 Thành phố Vinh Phạm Ngũ Lão - Khối 9, 11 (Tờ 16, thửa: 126, 127, 128, 129, 130, 131, 193) - Phường Đội Cung Nhà bà Cư - Nhà ông Dũng 9.000.000 - - - - Đất ở
3879 Thành phố Vinh Đội Cung - Khối 6 (Tờ 16, thửa: 22, 44, 64, 65, 88, 89, 90, 132, 110, 111, 112, 114, 115, 133, 146, 147, 199, 205, 211, 212, 134, 135, 116, 117, 118, 119, 91, 92, 66, 67, 68, 45, 46, 47, 48, 23, 24, 25, 26, 194, 196, 201, ) - Phường Đội Cung Nhà ô Nhuận - Nhà ông Kỷ 11.000.000 - - - - Đất ở
3880 Thành phố Vinh Đường Khối 4-5M - Khối 6 (Tờ 16, thửa: 21, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 59, 58, 60, 61, 62, 63, 87, 104, 109, 108, 107, 106, 105, 191, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Tâm - Nhà bà Thu 6.600.000 - - - - Đất ở
3881 Thành phố Vinh Vệ Định - Khối 9, 11 (Tờ 16, thửa: 94, 70, 69, 49, 27, 1, 50, 51, 71, 74, 190, 192, ) - Phường Đội Cung Nhà ô Nhuần - Nhà ông Sơn 5.000.000 - - - - Đất ở
3882 Thành phố Vinh Đường Khối 6, 9, 11 (Tờ 16, thửa: 19, 173, 174, 175, 176, 181, 182, 183, 202, 203, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Bình - Nhà ông Hiếu 4.100.000 - - - - Đất ở
3883 Thành phố Vinh Đường Khối 2M - Khối 6, 9, 11 (Tờ 16, thửa: 177, 167, 168, 169, 170, 162, 159, 186, 158, 148, 149, 197, 206, 207, 208, 150, 139, 138, 152, 95, 96, 73, 28, 2, 3, 11, 200, 204, 213, 214, 13, 12, 37, 14, 15, 16, 17, 18, 20, 97, 141, 151, 163, ) - Phường Đội Cung Nhà ô Nghĩa - Nhà bà Châu 3.000.000 - - - - Đất ở
3884 Thành phố Vinh Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 130, 129, 128, 127, và 137 (sâu 20 m )) - Phường Đội Cung Nhà ông Hiệp - Nhà ông Tâm 14.000.000 - - - - Đất ở
3885 Thành phố Vinh Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 132, 133, 135, ( 131 sâu 20 m)) - Phường Đội Cung CT Phương Huy - Nhà ông Hiển 14.000.000 - - - - Đất ở
3886 Thành phố Vinh Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 138 (Công ty TNHH Hoa Thường)) - Phường Đội Cung Nhà ông Hiệp - Nhà ông Tâm 12.000.000 - - - - Đất ở
3887 Thành phố Vinh Đường Khối 4-5M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 108, 111, 113, 115, 116, 117, 118, 119, 125, 126, 124, 134, 122, 148, 149) - Phường Đội Cung Nhà ô Minh - Nhà ông Quý 5.400.000 - - - - Đất ở
3888 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Nhàn - Nhà bà Hà 4.200.000 - - - - Đất ở
3889 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 6, 7, 8, 136, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Long - Nhà bà Nhàn 5.000.000 - - - - Đất ở
3890 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 97, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 107, 109, 110, 140, 141, (98 sâu 20m), 147) - Phường Đội Cung Nhà bà Dần - Nhà ô Thành 4.100.000 - - - - Đất ở
3891 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 22, 21, 20, 19, 5, 3, 18, 33, 32, 46, 45, 58, 59, 80, 81, 82, 139, 142, 143, 146, 150, 151, 83, 60, 70, 71, 61, 62, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Ngoạn - Nhà ông Tiến 3.700.000 - - - - Đất ở
3892 Thành phố Vinh Đường Khối 2M - Khối 12 (Tờ 17, thửa: 84, 99, 112, 114, 120, 47, 48, 144, 145, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Chắt - Nhà bà Hạnh 3.000.000 - - - - Đất ở
3893 Thành phố Vinh Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 89, 91, 93) - Phường Đội Cung Nhà ô Thành - Nhà ông Tấn 14.000.000 - - - - Đất ở
3894 Thành phố Vinh Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 95, 97, 99, 102, ) - Phường Đội Cung Nhà ô Thành - Nhà ông Tấn 16.000.000 - - - - Đất ở
3895 Thành phố Vinh Trần Hưng Đạo - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 7, 8, 9, 11, 17, 18, 19, 25, 26, 27, 35, 36, 42, 43, 49, 50, 56, 57, 68, 69, 70, 78, 77, 76, 88, 86, 87, 85, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Hùng - Nhà bà Tý 21.500.000 - - - - Đất ở
3896 Thành phố Vinh Trần Hưng Đạo - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 101, 100, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Thiệu - Nhà bà Yến 21.500.000 - - - - Đất ở
3897 Thành phố Vinh Trần Hưng Đạo - Khối 12 (Tờ 18, thửa: Lô góc (2 mặt đường Trần Hưng Đạo và Nguyễn Sinh Sắc): 104) - Phường Đội Cung 23.000.000 - - - - Đất ở
3898 Thành phố Vinh Đường Khối 4-5M - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 79, 80, 81, 82, 83, 90, 92, 94, 96, 98) - Phường Đội Cung Nhà ông Hùng 5.400.000 - - - - Đất ở
3899 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 12 (Tờ 18, thửa: 21, 22, 23, 24, 28, 29, 30, 31, 33, 106, 107, 108) - Phường Đội Cung Nhà ông Thành - Nhà ông Võ 4.500.000 - - - - Đất ở
3900 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 13 (Tờ 18, thửa: 1, 3, 5, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Thành - Nhà ông Hóa 5.000.000 - - - - Đất ở