| 3201 |
Thành phố Vinh |
Đường bê tông - Khối 8 (Tờ 23, thửa: 83, 88, 89, 90, 92, 93, 94, 95, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 116, 117, 118) - Phường Bến Thủy |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3202 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 8 (Tờ 24, thửa: 71, 77, 88, 94, 95, 111, 112, 116, 181) - Phường Bến Thủy |
Ông Hưng - Bà Hồng
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3203 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 8 (Tờ 24, thửa: 237, 238) - Phường Bến Thủy |
Bà Hồng
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3204 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Bính - Khối 8 (Tờ 24, thửa: 20, 21, 22, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 42, 43, 46, 49, 51, 52, 53, 59, 166, 193, 194, 195, 201, 202, 203, 204, 205, 209, 210) - Phường Bến Thủy |
Ông Khánh - Ông Yên
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3205 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Bính - Khối 8 (Tờ 24, thửa: 41 (lô góc), 180) - Phường Bến Thủy |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3206 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Đà - Khối 8 (Tờ 24, thửa: 44, 48, 58, 70, 75, 76, 85, 86, 87, 90, 91, 92, 100, 101, 102, 109, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 173, 186, 187, 208, 215, 226, 227) - Phường Bến Thủy |
Bà Khương - Ông Lục
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3207 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Đà - Khối 8 (Tờ 24, thửa: 126, 207) - Phường Bến Thủy |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3208 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 10 (Tờ 24, thửa: 143, 144, 154, 158, 159) - Phường Bến Thủy |
Ông Thắng - Ông Thanh
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3209 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 10 (Tờ 24, thửa: 135) - Phường Bến Thủy |
Ông Quyền
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3210 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Đà - Khối 10 (Tờ 24, thửa: 131, 136, 137, 138, 124, 125, 128, 110, 183, 184, 185, 214, 223, 224, 225) - Phường Bến Thủy |
Ông Dị - Ông Lương
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3211 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 24, thửa: 222) - Phường Bến Thủy |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3212 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 8 (Tờ 24, thửa: 1, 4, 5, 9, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 17, 26, 45, 47, 50, 55, 56, 57, 60, 61, 62, 63, 65, 66, 67, 68, 69, 72, 73, 74, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 89, 96, 97, 98, 99, 103, 104, 105, 107, 108, 113, 117, 164, 165, 167, 172, 174, 175, 176, 177, 178, 182, 192, 196, 197, 198, 199, 200, 206, 211, 213, 216, 217, 218, 219...221, 228...236) - Phường Bến Thủy |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3213 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 8 (Tờ 24, thửa: 2, 6, 7, 18, 23) - Phường Bến Thủy |
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3214 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 8 (Tờ 24, thửa: 3, 8, 19, 24, 25, 212) - Phường Bến Thủy |
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3215 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 24, thửa: 93, 114, 115, 129, 132, 133, 134, 139, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 155, 160, 161, 162, 163, 168, 169, 170, 171, 179, 188, 189, 190) - Phường Bến Thủy |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3216 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 25, thửa: 13, 14, 15) - Phường Bến Thủy |
Ông Sắc
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3217 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Kinh Vỹ - Khối 6 (Tờ 28, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 80) - Phường Bến Thủy |
Ông Tân - Ông Xuyên
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3218 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 18, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 69, 76, 77) - Phường Bến Thủy |
Ông Quang - Bà Lý
|
15.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3219 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 11, 12, 14, 15, 16, 17, 21, 25, 26, 27, 28, 29, 36 (s©u 20m), 37, 38, 70) - Phường Bến Thủy |
Ông Đạm - Ông Canh
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3220 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 9 (Tờ 28, thửa: Cá lô góc 19, 20, 22, 32, 51) - Phường Bến Thủy |
Bà Mừng - Ông Châu
|
18.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3221 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Kinh Vỹ - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 8, 9, 10, 73, ) - Phường Bến Thủy |
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3222 |
Thành phố Vinh |
Đường giáp chợ Đại học - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 52, 63, 71) - Phường Bến Thủy |
Ông Thìn - Thanh Nhàn
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3223 |
Thành phố Vinh |
Đường từ nhà ông Thìn - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 50, 60, 61, 62, 68, ) - Phường Bến Thủy |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3224 |
Thành phố Vinh |
Đường BT xí nghiệp 1 - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 23, 24, 33, 34, 35, 44, 45, 46, 47, 48, 53, 56, 64, 65, 72, 75, 79) - Phường Bến Thủy |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3225 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 28, thửa: phần còn lại của thửa: 36, 49, 54, 55, 57, 58, 59, 67, 74, 78, 81, 82) - Phường Bến Thủy |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3226 |
Thành phố Vinh |
Đường Bê tông - Khối 6 (Tờ 28, thửa: 1) - Phường Bến Thủy |
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3227 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Kinh Vỹ - Khối 6 (Tờ 29, thửa: 3, 15, 25) - Phường Bến Thủy |
Ông San - Bà Tịnh
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3228 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Kinh Vỹ - Khối 6 (Tờ 29, thửa: 36, 40, 41, 42, 43, 46, 50, 51, 52, 53, ) - Phường Bến Thủy |
Bà Đoan - Ông Thảo
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3229 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 8 (Tờ 29, thửa: 108, 112) - Phường Bến Thủy |
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3230 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 85 ( 20m bám đường), 109, 110, 111, 113, 114) - Phường Bến Thủy |
CT CP VT biển - Bà Phước
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3231 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 97, 98, 99, 100, 101, 102, 105, 106, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 124, 125, 126, 134, 139, 142) - Phường Bến Thủy |
Ông Lâm - Ông Long
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3232 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 115) - Phường Bến Thủy |
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3233 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 128, 135, 136, 137) - Phường Bến Thủy |
ốt phường - Ông Căn
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3234 |
Thành phố Vinh |
Đường Phong Đình Cảng - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 29, 39, 45, 49, 55, 60, 65, 66, 73, 78, 83, 84, 89, 90, 94, 96, 103, 104, 107, 127, 145, 146, 147, 148, 150) - Phường Bến Thủy |
Bà Nga - Ông Nghị
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3235 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Kinh Vỹ - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 37, 47, 153) - Phường Bến Thủy |
Ông Thuần - Ông Điếm
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3236 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Kinh Vỹ - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 56, 61, 62, 68, 155, 156) - Phường Bến Thủy |
Ông Trường - Ông Hiếu
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3237 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Kinh Vỹ - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 4, 5, 9, 16, 21, 22, 26) - Phường Bến Thủy |
Ông Thiệu - Ông Quyền
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3238 |
Thành phố Vinh |
Đường giáp nhà ông Hợi - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 70, 74, 75, 79, 80, 86, 91, 92, 140, 141, 144, 152) - Phường Bến Thủy |
Ông Hoàng - Ông Ấn
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3239 |
Thành phố Vinh |
Đường nhà Nam Hà - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 122, 129, 130) - Phường Bến Thủy |
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3240 |
Thành phố Vinh |
Đường nhà Nam Hà - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 131) - Phường Bến Thủy |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3241 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 6 (Tờ 29, thửa: 1, 2, 8, 12, 13, 14, 19, 20, 24, 30, 31, 32, 35, 149) - Phường Bến Thủy |
Ông Viên - Ông Trinh
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3242 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 29, phần còn lại thửa 35) - Phường Bến Thủy |
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3243 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 6, 7, 10, 11, 17, 18, 23, 27, 33, 34, 38, 44, 48, 54, 57, 58, 59, 63, 64, 69, 71, 72, 76, 77, 81, 82, 87, 88, 93, 95, 138, 143, 151, 154, 157, 158) - Phường Bến Thủy |
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3244 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 123, 132, 133) - Phường Bến Thủy |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3245 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 30, thửa: 88) - Phường Bến Thủy |
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3246 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 10 (Tờ 30, thửa: 3, 4, 5, 6, 8, 9) - Phường Bến Thủy |
Bà Đào - Ông Lạc
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3247 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 30, thửa: 7) - Phường Bến Thủy |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3248 |
Thành phố Vinh |
Đường bê tông trước hội quán K10 (Tờ 31, thửa: 190) - Phường Bến Thủy |
Ông Khương - Ông Vượng
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3249 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 10 (Tờ 31, thửa: 22, 25, 34, 40, 47, 57, 62, 63, 71, 78, 79, 83, 98, 99) - Phường Bến Thủy |
Bà Hóa - Ông Định
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3250 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đức Đạt - Khối 10 (Tờ 31, thửa: 1, 9) - Phường Bến Thủy |
Bà Cúc - Ông Hợp
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3251 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đức Đạt - Khối 10 (Tờ 31, thửa: 17, 26, 35, 41, 42, 48, 53, 58, 64, 65, 80, 84, 85, 89, 92, 93, 100, 105, 106, 113, 114, 125, 129, 139, 155, 166, 169, 174) - Phường Bến Thủy |
Ông Liêm - Bà Thái
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3252 |
Thành phố Vinh |
Đường bê tông trước hội quán K10 (Tờ 31, thửa: 81, 82, 86, 90, 91, 94, 95, 101, 102, 107, 109, 110, 115, 116, 126, 145, 149, 153, 156, 162, 170, 178, 183) - Phường Bến Thủy |
Ông Khương - Ông Vượng
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3253 |
Thành phố Vinh |
Đường bê tông khối 10 (Tờ 31, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 11, 13, 14, 15, 18, 19, 20, 21, 24, 31, 32, 46, 51, 56, 69, 76, 140, 141, 142, 151, 152, 157, 159, 160, 161, 168, 171, 175, 176, 177, 184, 185) - Phường Bến Thủy |
Ông Ngự - Ông Kỳ
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3254 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 31, thửa: 72, 73, 88) - Phường Bến Thủy |
Ông Nam - Ông Chắt
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3255 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 31, thửa: 124) - Phường Bến Thủy |
Ông Nam - Ông Chắt
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3256 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 31, thửa: 108, 112, 120, 122, 123, 135, 136) - Phường Bến Thủy |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3257 |
Thành phố Vinh |
Đường bê tông Khối 10 (Tờ 31, thửa: 117, 121, 127, 130, 131, 132, 133, 137, 150, 188, 189) - Phường Bến Thủy |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3258 |
Thành phố Vinh |
Đường bê tông Khối 10 (Tờ 31, thửa: 8, 12, 16, 23, 27, 28, 29, 30, 33, 36, 37, 38, 43, 44, 45, 49, 50, 52, 54, 55, 59, 61, 66, 67, 68, 70, 74, 75, 77, 87, 96, 97, 103, 111, 118, 119, 128, 134, 138, 143, 144, 146, 147, 148, 153, 154, 156, 158, 163, 164, 165, 167, 172, 173, 179, 180, 181, 182, 186, 187, 206, 207) - Phường Bến Thủy |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3259 |
Thành phố Vinh |
Khu QH - xí nghiệp 1 - Cty6 - Khối 9 (Tờ 35, thửa: 186....200) - Phường Bến Thủy |
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3260 |
Thành phố Vinh |
Đường giáp chợ Đại học - Khối 9 (Tờ 35, thửa: 1, 2) - Phường Bến Thủy |
Ông Vinh - Ông Phương
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3261 |
Thành phố Vinh |
Đường BT xí nghiệp 1 - Khối 9 (Tờ 35, thửa: 3, 4, 21, 22, 23, 38, 39, 44, 45, 182, 183) - Phường Bến Thủy |
Bà Huê - Ông Đợi
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3262 |
Thành phố Vinh |
Đường BT xí nghiệp 1 - Khối 9 (Tờ 35, thửa: 5, 24, 30, 31, 40, 47, 58, 66, 67, 73, 81, 82, 87, 94, 95, 166, 177, 184, 185) - Phường Bến Thủy |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3263 |
Thành phố Vinh |
Đường BT xí nghiệp 1 - Khối 9 (Tờ 35, thửa: 9, 18, 27, 33, 50, 61, 157, 161, 165, 176) - Phường Bến Thủy |
Bà Nhiệm - Ông Tuấn
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3264 |
Thành phố Vinh |
Đường bê tông từ nhà Nam Hà - Khối 9 (Tờ 35, thửa: 6, 7, 8, 14, 15, 16, 17, 25, 26, 29, 32, 37, 41, 46, 48, 49, 54, 55, 56, 57, 59, 60, 64, 65, 68, 71, 72, 74, 75, 78, 79, 80, 83, 86, 91, 92, 93, 97, 154, 155, 156, 160, 163, 164, 168, 170) - Phường Bến Thủy |
TTXN I - Bà Nhỏ
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3265 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 35, thửa: 178) - Phường Bến Thủy |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3266 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 35, thửa: 88, 89, 167, 179) - Phường Bến Thủy |
Ông Bá - Bà Yến
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3267 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Du - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 134, 140, 141, 148) - Phường Bến Thủy |
Ông Quúy - Ông Minh
|
26.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3268 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Du - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 10 (DT góc sâu 20 m)) - Phường Bến Thủy |
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3269 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Du - Khối 11 (Tờ 35, thửa: sâu 20 m bám đường của các thửa 62, 90, 106) - Phường Bến Thủy |
|
27.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3270 |
Thành phố Vinh |
Đường BT giáp khối 9 - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 12, 19, 28, 34, 35, 36, 42, 43, 51, 52, 169) - Phường Bến Thủy |
Bà Hiền - Bà Kim
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3271 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 35, thửa: phần còn lại của các thửa 10, 62, 90, 106) - Phường Bến Thủy |
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3272 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 128, 142, 143, 144) - Phường Bến Thủy |
|
7.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3273 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 53, 63, 69, 70, 76, 77, 84, 85, 98, 107, 120, ) - Phường Bến Thủy |
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3274 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 124, 129, 130, 131, 135, 136, 149, 151, 162) - Phường Bến Thủy |
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3275 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 96, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 121, 125, 126, 132, 145, 159, 171, 172, 173, 174, 175) - Phường Bến Thủy |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3276 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 153) - Phường Bến Thủy |
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3277 |
Thành phố Vinh |
Đường Phong Đình Cảng (kéo dài) - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 119, 123, 133, 137, 146, 150, 152, 158, 201, 202, 203, 204, 205) - Phường Bến Thủy |
Bà Hoa - Bà Hằng
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3278 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 36, thửa: 214, 215) - Phường Bến Thủy |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3279 |
Thành phố Vinh |
Đường bê tông từ nhà Nam Hà - Khối 9 (Tờ 36, thửa: 1, 2, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 18, 19, 21, 26, 27, 28, 29, 30, 36, 37, 38, 43, 44, 45, 46, 50, 51, 55, 56, 62, 194, 200, 211) - Phường Bến Thủy |
Ông Ninh - Ông Thủy
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3280 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 4, 5, 6, 17, 23 (sâu 20 m), ) - Phường Bến Thủy |
CS PCCC - Ông Xuân
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3281 |
Thành phố Vinh |
Đường bê tông giáp PCCC - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 24, phần còn lại của thửa 23) - Phường Bến Thủy |
CS PCCC - Ông Liên
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3282 |
Thành phố Vinh |
Đường bê tông giáp PCCC - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 35, 39, 49, 61, 65, 71, 74, 75, 187, 190, 218, 219) - Phường Bến Thủy |
CS PCCC - Ông Liên
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3283 |
Thành phố Vinh |
Đường bê tông giáp PCCC - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 37) - Phường Bến Thủy |
CS PCCC - Ông Liên
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3284 |
Thành phố Vinh |
Đường Phong Đình Cảng (kéo dài) - Khối 9 (Tờ 36, thửa: 3, 67, 77, 82, 90 (s©u 20 m), 92, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210) - Phường Bến Thủy |
Bà Liên - Trường MN BT
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3285 |
Thành phố Vinh |
Đường Phong Đình Cảng (kéo dài) - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 101, 115) - Phường Bến Thủy |
Bà Hồng - Ông Thuyên
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3286 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 73, 93) - Phường Bến Thủy |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3287 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 36, thửa: 13, 31, 188, 189) - Phường Bến Thủy |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3288 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 36, thửa: 16) - Phường Bến Thủy |
Ông Tài
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3289 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 36, thửa: 34, 48) - Phường Bến Thủy |
Ông Thọ
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3290 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 130, 131, 140, 141, 142, 152, 153, 164, 165, ) - Phường Bến Thủy |
Bà Diện - Bà Hiếu
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3291 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 154, 166, 167, 176, 177, ) - Phường Bến Thủy |
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3292 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 86, 95, 108, 129, 186, 192, 216, 217) - Phường Bến Thủy |
Bà Yến - Bà Cháu
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3293 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 25, 40, 41) - Phường Bến Thủy |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3294 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 59, 60, 70, 81) - Phường Bến Thủy |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3295 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 69, 104, 105, 112, 113, 116, 117, 118, 119, 120, 123, 124, 125, 126, 132, 133, 134, 135, 144, 145, 146, 155, 156, 157, 193, 198) - Phường Bến Thủy |
Ông Hởu - Bà Hoa
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3296 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 143, 168) - Phường Bến Thủy |
Ông Dũng - Ông Thế
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3297 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 97, 98, 102, 103, 109, 110, 111) - Phường Bến Thủy |
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3298 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, phần còn lại thửa 90) - Phường Bến Thủy |
Ông Năm - Bà Hồng
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3299 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 162, 172, 173, 174, 183, 184, 195) - Phường Bến Thủy |
Bà Hằng - Ông Toàn
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3300 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 136, 137, 138, 147, 148, 149, 150, 158, 159, 160, 161, 169, 170, 171, 178, 179, 181, 182, 196) - Phường Bến Thủy |
Ông Thuyên - Ông Trọng
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |