14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3201 Thành phố Vinh Đường bê tông - Khối 8 (Tờ 23, thửa: 83, 88, 89, 90, 92, 93, 94, 95, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 116, 117, 118) - Phường Bến Thủy 3.600.000 - - - - Đất ở
3202 Thành phố Vinh Đường Hoàng Thị Loan - Khối 8 (Tờ 24, thửa: 71, 77, 88, 94, 95, 111, 112, 116, 181) - Phường Bến Thủy Ông Hưng - Bà Hồng 7.200.000 - - - - Đất ở
3203 Thành phố Vinh Đường Hoàng Thị Loan - Khối 8 (Tờ 24, thửa: 237, 238) - Phường Bến Thủy Bà Hồng 7.800.000 - - - - Đất ở
3204 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Bính - Khối 8 (Tờ 24, thửa: 20, 21, 22, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 42, 43, 46, 49, 51, 52, 53, 59, 166, 193, 194, 195, 201, 202, 203, 204, 205, 209, 210) - Phường Bến Thủy Ông Khánh - Ông Yên 4.200.000 - - - - Đất ở
3205 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Bính - Khối 8 (Tờ 24, thửa: 41 (lô góc), 180) - Phường Bến Thủy 5.000.000 - - - - Đất ở
3206 Thành phố Vinh Đường Phan Đà - Khối 8 (Tờ 24, thửa: 44, 48, 58, 70, 75, 76, 85, 86, 87, 90, 91, 92, 100, 101, 102, 109, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 173, 186, 187, 208, 215, 226, 227) - Phường Bến Thủy Bà Khương - Ông Lục 4.200.000 - - - - Đất ở
3207 Thành phố Vinh Đường Phan Đà - Khối 8 (Tờ 24, thửa: 126, 207) - Phường Bến Thủy 5.000.000 - - - - Đất ở
3208 Thành phố Vinh Đường Hoàng Thị Loan - Khối 10 (Tờ 24, thửa: 143, 144, 154, 158, 159) - Phường Bến Thủy Ông Thắng - Ông Thanh 7.200.000 - - - - Đất ở
3209 Thành phố Vinh Đường Hoàng Thị Loan - Khối 10 (Tờ 24, thửa: 135) - Phường Bến Thủy Ông Quyền 7.800.000 - - - - Đất ở
3210 Thành phố Vinh Đường Phan Đà - Khối 10 (Tờ 24, thửa: 131, 136, 137, 138, 124, 125, 128, 110, 183, 184, 185, 214, 223, 224, 225) - Phường Bến Thủy Ông Dị - Ông Lương 5.000.000 - - - - Đất ở
3211 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 24, thửa: 222) - Phường Bến Thủy 2.500.000 - - - - Đất ở
3212 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 8 (Tờ 24, thửa: 1, 4, 5, 9, 10, 11, 12, 14, 15, 16, 17, 26, 45, 47, 50, 55, 56, 57, 60, 61, 62, 63, 65, 66, 67, 68, 69, 72, 73, 74, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 89, 96, 97, 98, 99, 103, 104, 105, 107, 108, 113, 117, 164, 165, 167, 172, 174, 175, 176, 177, 178, 182, 192, 196, 197, 198, 199, 200, 206, 211, 213, 216, 217, 218, 219...221, 228...236) - Phường Bến Thủy 2.700.000 - - - - Đất ở
3213 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 8 (Tờ 24, thửa: 2, 6, 7, 18, 23) - Phường Bến Thủy 4.300.000 - - - - Đất ở
3214 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 8 (Tờ 24, thửa: 3, 8, 19, 24, 25, 212) - Phường Bến Thủy 4.100.000 - - - - Đất ở
3215 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 24, thửa: 93, 114, 115, 129, 132, 133, 134, 139, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 155, 160, 161, 162, 163, 168, 169, 170, 171, 179, 188, 189, 190) - Phường Bến Thủy 2.500.000 - - - - Đất ở
3216 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 25, thửa: 13, 14, 15) - Phường Bến Thủy Ông Sắc 2.500.000 - - - - Đất ở
3217 Thành phố Vinh Đường Phạm Kinh Vỹ - Khối 6 (Tờ 28, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 80) - Phường Bến Thủy Ông Tân - Ông Xuyên 10.000.000 - - - - Đất ở
3218 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 18, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 69, 76, 77) - Phường Bến Thủy Ông Quang - Bà Lý 15.600.000 - - - - Đất ở
3219 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 11, 12, 14, 15, 16, 17, 21, 25, 26, 27, 28, 29, 36 (s©u 20m), 37, 38, 70) - Phường Bến Thủy Ông Đạm - Ông Canh 14.400.000 - - - - Đất ở
3220 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 9 (Tờ 28, thửa: Cá lô góc 19, 20, 22, 32, 51) - Phường Bến Thủy Bà Mừng - Ông Châu 18.000.000 - - - - Đất ở
3221 Thành phố Vinh Đường Phạm Kinh Vỹ - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 8, 9, 10, 73, ) - Phường Bến Thủy 10.000.000 - - - - Đất ở
3222 Thành phố Vinh Đường giáp chợ Đại học - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 52, 63, 71) - Phường Bến Thủy Ông Thìn - Thanh Nhàn 10.800.000 - - - - Đất ở
3223 Thành phố Vinh Đường từ nhà ông Thìn - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 50, 60, 61, 62, 68, ) - Phường Bến Thủy 6.000.000 - - - - Đất ở
3224 Thành phố Vinh Đường BT xí nghiệp 1 - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 23, 24, 33, 34, 35, 44, 45, 46, 47, 48, 53, 56, 64, 65, 72, 75, 79) - Phường Bến Thủy 6.000.000 - - - - Đất ở
3225 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 28, thửa: phần còn lại của thửa: 36, 49, 54, 55, 57, 58, 59, 67, 74, 78, 81, 82) - Phường Bến Thủy 4.800.000 - - - - Đất ở
3226 Thành phố Vinh Đường Bê tông - Khối 6 (Tờ 28, thửa: 1) - Phường Bến Thủy 4.400.000 - - - - Đất ở
3227 Thành phố Vinh Đường Phạm Kinh Vỹ - Khối 6 (Tờ 29, thửa: 3, 15, 25) - Phường Bến Thủy Ông San - Bà Tịnh 8.000.000 - - - - Đất ở
3228 Thành phố Vinh Đường Phạm Kinh Vỹ - Khối 6 (Tờ 29, thửa: 36, 40, 41, 42, 43, 46, 50, 51, 52, 53, ) - Phường Bến Thủy Bà Đoan - Ông Thảo 10.000.000 - - - - Đất ở
3229 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 8 (Tờ 29, thửa: 108, 112) - Phường Bến Thủy 13.000.000 - - - - Đất ở
3230 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 85 ( 20m bám đường), 109, 110, 111, 113, 114) - Phường Bến Thủy CT CP VT biển - Bà Phước 13.200.000 - - - - Đất ở
3231 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 97, 98, 99, 100, 101, 102, 105, 106, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 124, 125, 126, 134, 139, 142) - Phường Bến Thủy Ông Lâm - Ông Long 13.200.000 - - - - Đất ở
3232 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 115) - Phường Bến Thủy 13.200.000 - - - - Đất ở
3233 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 128, 135, 136, 137) - Phường Bến Thủy ốt phường - Ông Căn 13.000.000 - - - - Đất ở
3234 Thành phố Vinh Đường Phong Đình Cảng - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 29, 39, 45, 49, 55, 60, 65, 66, 73, 78, 83, 84, 89, 90, 94, 96, 103, 104, 107, 127, 145, 146, 147, 148, 150) - Phường Bến Thủy Bà Nga - Ông Nghị 14.500.000 - - - - Đất ở
3235 Thành phố Vinh Đường Phạm Kinh Vỹ - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 37, 47, 153) - Phường Bến Thủy Ông Thuần - Ông Điếm 9.000.000 - - - - Đất ở
3236 Thành phố Vinh Đường Phạm Kinh Vỹ - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 56, 61, 62, 68, 155, 156) - Phường Bến Thủy Ông Trường - Ông Hiếu 10.000.000 - - - - Đất ở
3237 Thành phố Vinh Đường Phạm Kinh Vỹ - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 4, 5, 9, 16, 21, 22, 26) - Phường Bến Thủy Ông Thiệu - Ông Quyền 8.000.000 - - - - Đất ở
3238 Thành phố Vinh Đường giáp nhà ông Hợi - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 70, 74, 75, 79, 80, 86, 91, 92, 140, 141, 144, 152) - Phường Bến Thủy Ông Hoàng - Ông Ấn 6.400.000 - - - - Đất ở
3239 Thành phố Vinh Đường nhà Nam Hà - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 122, 129, 130) - Phường Bến Thủy 6.400.000 - - - - Đất ở
3240 Thành phố Vinh Đường nhà Nam Hà - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 131) - Phường Bến Thủy 6.000.000 - - - - Đất ở
3241 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 6 (Tờ 29, thửa: 1, 2, 8, 12, 13, 14, 19, 20, 24, 30, 31, 32, 35, 149) - Phường Bến Thủy Ông Viên - Ông Trinh 4.400.000 - - - - Đất ở
3242 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 29, phần còn lại thửa 35) - Phường Bến Thủy 6.400.000 - - - - Đất ở
3243 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 6, 7, 10, 11, 17, 18, 23, 27, 33, 34, 38, 44, 48, 54, 57, 58, 59, 63, 64, 69, 71, 72, 76, 77, 81, 82, 87, 88, 93, 95, 138, 143, 151, 154, 157, 158) - Phường Bến Thủy 4.300.000 - - - - Đất ở
3244 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 123, 132, 133) - Phường Bến Thủy 4.800.000 - - - - Đất ở
3245 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 30, thửa: 88) - Phường Bến Thủy 5.100.000 - - - - Đất ở
3246 Thành phố Vinh Đường Hoàng Thị Loan - Khối 10 (Tờ 30, thửa: 3, 4, 5, 6, 8, 9) - Phường Bến Thủy Bà Đào - Ông Lạc 7.200.000 - - - - Đất ở
3247 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 30, thửa: 7) - Phường Bến Thủy 2.500.000 - - - - Đất ở
3248 Thành phố Vinh Đường bê tông trước hội quán K10 (Tờ 31, thửa: 190) - Phường Bến Thủy Ông Khương - Ông Vượng 3.300.000 - - - - Đất ở
3249 Thành phố Vinh Đường Hoàng Thị Loan - Khối 10 (Tờ 31, thửa: 22, 25, 34, 40, 47, 57, 62, 63, 71, 78, 79, 83, 98, 99) - Phường Bến Thủy Bà Hóa - Ông Định 7.200.000 - - - - Đất ở
3250 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đức Đạt - Khối 10 (Tờ 31, thửa: 1, 9) - Phường Bến Thủy Bà Cúc - Ông Hợp 6.500.000 - - - - Đất ở
3251 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đức Đạt - Khối 10 (Tờ 31, thửa: 17, 26, 35, 41, 42, 48, 53, 58, 64, 65, 80, 84, 85, 89, 92, 93, 100, 105, 106, 113, 114, 125, 129, 139, 155, 166, 169, 174) - Phường Bến Thủy Ông Liêm - Bà Thái 4.200.000 - - - - Đất ở
3252 Thành phố Vinh Đường bê tông trước hội quán K10 (Tờ 31, thửa: 81, 82, 86, 90, 91, 94, 95, 101, 102, 107, 109, 110, 115, 116, 126, 145, 149, 153, 156, 162, 170, 178, 183) - Phường Bến Thủy Ông Khương - Ông Vượng 3.300.000 - - - - Đất ở
3253 Thành phố Vinh Đường bê tông khối 10 (Tờ 31, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 11, 13, 14, 15, 18, 19, 20, 21, 24, 31, 32, 46, 51, 56, 69, 76, 140, 141, 142, 151, 152, 157, 159, 160, 161, 168, 171, 175, 176, 177, 184, 185) - Phường Bến Thủy Ông Ngự - Ông Kỳ 3.000.000 - - - - Đất ở
3254 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 31, thửa: 72, 73, 88) - Phường Bến Thủy Ông Nam - Ông Chắt 5.100.000 - - - - Đất ở
3255 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 31, thửa: 124) - Phường Bến Thủy Ông Nam - Ông Chắt 3.300.000 - - - - Đất ở
3256 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 10 (Tờ 31, thửa: 108, 112, 120, 122, 123, 135, 136) - Phường Bến Thủy 2.500.000 - - - - Đất ở
3257 Thành phố Vinh Đường bê tông Khối 10 (Tờ 31, thửa: 117, 121, 127, 130, 131, 132, 133, 137, 150, 188, 189) - Phường Bến Thủy 3.300.000 - - - - Đất ở
3258 Thành phố Vinh Đường bê tông Khối 10 (Tờ 31, thửa: 8, 12, 16, 23, 27, 28, 29, 30, 33, 36, 37, 38, 43, 44, 45, 49, 50, 52, 54, 55, 59, 61, 66, 67, 68, 70, 74, 75, 77, 87, 96, 97, 103, 111, 118, 119, 128, 134, 138, 143, 144, 146, 147, 148, 153, 154, 156, 158, 163, 164, 165, 167, 172, 173, 179, 180, 181, 182, 186, 187, 206, 207) - Phường Bến Thủy 2.500.000 - - - - Đất ở
3259 Thành phố Vinh Khu QH - xí nghiệp 1 - Cty6 - Khối 9 (Tờ 35, thửa: 186....200) - Phường Bến Thủy 5.100.000 - - - - Đất ở
3260 Thành phố Vinh Đường giáp chợ Đại học - Khối 9 (Tờ 35, thửa: 1, 2) - Phường Bến Thủy Ông Vinh - Ông Phương 10.200.000 - - - - Đất ở
3261 Thành phố Vinh Đường BT xí nghiệp 1 - Khối 9 (Tờ 35, thửa: 3, 4, 21, 22, 23, 38, 39, 44, 45, 182, 183) - Phường Bến Thủy Bà Huê - Ông Đợi 5.100.000 - - - - Đất ở
3262 Thành phố Vinh Đường BT xí nghiệp 1 - Khối 9 (Tờ 35, thửa: 5, 24, 30, 31, 40, 47, 58, 66, 67, 73, 81, 82, 87, 94, 95, 166, 177, 184, 185) - Phường Bến Thủy 6.000.000 - - - - Đất ở
3263 Thành phố Vinh Đường BT xí nghiệp 1 - Khối 9 (Tờ 35, thửa: 9, 18, 27, 33, 50, 61, 157, 161, 165, 176) - Phường Bến Thủy Bà Nhiệm - Ông Tuấn 6.000.000 - - - - Đất ở
3264 Thành phố Vinh Đường bê tông từ nhà Nam Hà - Khối 9 (Tờ 35, thửa: 6, 7, 8, 14, 15, 16, 17, 25, 26, 29, 32, 37, 41, 46, 48, 49, 54, 55, 56, 57, 59, 60, 64, 65, 68, 71, 72, 74, 75, 78, 79, 80, 83, 86, 91, 92, 93, 97, 154, 155, 156, 160, 163, 164, 168, 170) - Phường Bến Thủy TTXN I - Bà Nhỏ 4.800.000 - - - - Đất ở
3265 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 35, thửa: 178) - Phường Bến Thủy 3.600.000 - - - - Đất ở
3266 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 35, thửa: 88, 89, 167, 179) - Phường Bến Thủy Ông Bá - Bà Yến 3.300.000 - - - - Đất ở
3267 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Du - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 134, 140, 141, 148) - Phường Bến Thủy Ông Quúy - Ông Minh 26.400.000 - - - - Đất ở
3268 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Du - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 10 (DT góc sâu 20 m)) - Phường Bến Thủy 30.000.000 - - - - Đất ở
3269 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Du - Khối 11 (Tờ 35, thửa: sâu 20 m bám đường của các thửa 62, 90, 106) - Phường Bến Thủy 27.600.000 - - - - Đất ở
3270 Thành phố Vinh Đường BT giáp khối 9 - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 12, 19, 28, 34, 35, 36, 42, 43, 51, 52, 169) - Phường Bến Thủy Bà Hiền - Bà Kim 7.200.000 - - - - Đất ở
3271 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 35, thửa: phần còn lại của các thửa 10, 62, 90, 106) - Phường Bến Thủy 8.400.000 - - - - Đất ở
3272 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 128, 142, 143, 144) - Phường Bến Thủy 7.400.000 - - - - Đất ở
3273 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 53, 63, 69, 70, 76, 77, 84, 85, 98, 107, 120, ) - Phường Bến Thủy 3.800.000 - - - - Đất ở
3274 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 124, 129, 130, 131, 135, 136, 149, 151, 162) - Phường Bến Thủy 5.100.000 - - - - Đất ở
3275 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 96, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 121, 125, 126, 132, 145, 159, 171, 172, 173, 174, 175) - Phường Bến Thủy 3.300.000 - - - - Đất ở
3276 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 153) - Phường Bến Thủy 5.100.000 - - - - Đất ở
3277 Thành phố Vinh Đường Phong Đình Cảng (kéo dài) - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 119, 123, 133, 137, 146, 150, 152, 158, 201, 202, 203, 204, 205) - Phường Bến Thủy Bà Hoa - Bà Hằng 14.500.000 - - - - Đất ở
3278 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 36, thửa: 214, 215) - Phường Bến Thủy 4.800.000 - - - - Đất ở
3279 Thành phố Vinh Đường bê tông từ nhà Nam Hà - Khối 9 (Tờ 36, thửa: 1, 2, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 18, 19, 21, 26, 27, 28, 29, 30, 36, 37, 38, 43, 44, 45, 46, 50, 51, 55, 56, 62, 194, 200, 211) - Phường Bến Thủy Ông Ninh - Ông Thủy 6.000.000 - - - - Đất ở
3280 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 4, 5, 6, 17, 23 (sâu 20 m), ) - Phường Bến Thủy CS PCCC - Ông Xuân 13.000.000 - - - - Đất ở
3281 Thành phố Vinh Đường bê tông giáp PCCC - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 24, phần còn lại của thửa 23) - Phường Bến Thủy CS PCCC - Ông Liên 4.800.000 - - - - Đất ở
3282 Thành phố Vinh Đường bê tông giáp PCCC - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 35, 39, 49, 61, 65, 71, 74, 75, 187, 190, 218, 219) - Phường Bến Thủy CS PCCC - Ông Liên 4.200.000 - - - - Đất ở
3283 Thành phố Vinh Đường bê tông giáp PCCC - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 37) - Phường Bến Thủy CS PCCC - Ông Liên 3.600.000 - - - - Đất ở
3284 Thành phố Vinh Đường Phong Đình Cảng (kéo dài) - Khối 9 (Tờ 36, thửa: 3, 67, 77, 82, 90 (s©u 20 m), 92, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210) - Phường Bến Thủy Bà Liên - Trường MN BT 14.500.000 - - - - Đất ở
3285 Thành phố Vinh Đường Phong Đình Cảng (kéo dài) - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 101, 115) - Phường Bến Thủy Bà Hồng - Ông Thuyên 14.500.000 - - - - Đất ở
3286 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 73, 93) - Phường Bến Thủy 6.000.000 - - - - Đất ở
3287 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 36, thửa: 13, 31, 188, 189) - Phường Bến Thủy 4.800.000 - - - - Đất ở
3288 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 36, thửa: 16) - Phường Bến Thủy Ông Tài 6.000.000 - - - - Đất ở
3289 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 36, thửa: 34, 48) - Phường Bến Thủy Ông Thọ 4.800.000 - - - - Đất ở
3290 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 130, 131, 140, 141, 142, 152, 153, 164, 165, ) - Phường Bến Thủy Bà Diện - Bà Hiếu 3.300.000 - - - - Đất ở
3291 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 154, 166, 167, 176, 177, ) - Phường Bến Thủy 4.200.000 - - - - Đất ở
3292 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 86, 95, 108, 129, 186, 192, 216, 217) - Phường Bến Thủy Bà Yến - Bà Cháu 3.300.000 - - - - Đất ở
3293 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 25, 40, 41) - Phường Bến Thủy 2.700.000 - - - - Đất ở
3294 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 59, 60, 70, 81) - Phường Bến Thủy 2.200.000 - - - - Đất ở
3295 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 69, 104, 105, 112, 113, 116, 117, 118, 119, 120, 123, 124, 125, 126, 132, 133, 134, 135, 144, 145, 146, 155, 156, 157, 193, 198) - Phường Bến Thủy Ông Hởu - Bà Hoa 3.400.000 - - - - Đất ở
3296 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 143, 168) - Phường Bến Thủy Ông Dũng - Ông Thế 3.600.000 - - - - Đất ở
3297 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 97, 98, 102, 103, 109, 110, 111) - Phường Bến Thủy 4.200.000 - - - - Đất ở
3298 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, phần còn lại thửa 90) - Phường Bến Thủy Ông Năm - Bà Hồng 5.400.000 - - - - Đất ở
3299 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 162, 172, 173, 174, 183, 184, 195) - Phường Bến Thủy Bà Hằng - Ông Toàn 3.300.000 - - - - Đất ở
3300 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 11 (Tờ 36, thửa: 136, 137, 138, 147, 148, 149, 150, 158, 159, 160, 161, 169, 170, 171, 178, 179, 181, 182, 196) - Phường Bến Thủy Ông Thuyên - Ông Trọng 3.800.000 - - - - Đất ở