Bảng giá đất Tại Đường bê tông Khối 10 (Tờ 31, thửa: 8, 12, 16, 23, 27, 28, 29, 30, 33, 36, 37, 38, 43, 44, 45, 49, 50, 52, 54, 55, 59, 61, 66, 67, 68, 70, 74, 75, 77, 87, 96, 97, 103, 111, 118, 119, 128, 134, 138, 143, 144, 146, 147, 148, 153, 154, 156, 158, 163, 164, 165, 167, 172, 173, 179, 180, 181, 182, 186, 187, 206, 207) - Phường Bến Thủy Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh: Đường Bê Tông - Khối 10

Bảng giá đất của Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Bê Tông - Khối 10 (Tờ 31, thửa: 8, 12, 16, 23, 27, 28, 29, 30, 33, 36, 37, 38, 43, 44, 45, 49, 50, 52, 54, 55, 59, 61, 66, 67, 68, 70, 74, 75, 77, 87, 96, 97, 103, 111, 118, 119, 128, 134, 138, 143, 144, 146, 147, 148, 153, 154, 156, 158, 163, 164, 165, 167, 172, 173, 179, 180, 181, 182, 186, 187, 206, 207) đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, cùng với các sửa đổi bổ sung tại văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở cho từng thửa trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán.

Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Bê Tông có mức giá là 2.500.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất ở mức trung bình, nằm trong khu vực phát triển và có hạ tầng giao thông thuận lợi, tạo điều kiện cho các hoạt động kinh doanh và sinh sống.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND cùng với các sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường Bê Tông, khối 10, phường Bến Thủy. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng thửa đất cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường bê tông Khối 10 (Tờ 31, thửa: 8, 12, 16, 23, 27, 28, 29, 30, 33, 36, 37, 38, 43, 44, 45, 49, 50, 52, 54, 55, 59, 61, 66, 67, 68, 70, 74, 75, 77, 87, 96, 97, 103, 111, 118, 119, 128, 134, 138, 143, 144, 146, 147, 148, 153, 154, 156, 158, 163, 164, 165, 167, 172, 173, 179, 180, 181, 182, 186, 187, 206, 207) - Phường Bến Thủy 2.500.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường bê tông Khối 10 (Tờ 31, thửa: 8, 12, 16, 23, 27, 28, 29, 30, 33, 36, 37, 38, 43, 44, 45, 49, 50, 52, 54, 55, 59, 61, 66, 67, 68, 70, 74, 75, 77, 87, 96, 97, 103, 111, 118, 119, 128, 134, 138, 143, 144, 146, 147, 148, 153, 154, 156, 158, 163, 164, 165, 167, 172, 173, 179, 180, 181, 182, 186, 187, 206, 207) - Phường Bến Thủy 1.375.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường bê tông Khối 10 (Tờ 31, thửa: 8, 12, 16, 23, 27, 28, 29, 30, 33, 36, 37, 38, 43, 44, 45, 49, 50, 52, 54, 55, 59, 61, 66, 67, 68, 70, 74, 75, 77, 87, 96, 97, 103, 111, 118, 119, 128, 134, 138, 143, 144, 146, 147, 148, 153, 154, 156, 158, 163, 164, 165, 167, 172, 173, 179, 180, 181, 182, 186, 187, 206, 207) - Phường Bến Thủy 1.250.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện