Bảng giá đất Tại Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 4, 5, 6, 17, 23 (sâu 20 m), ) - Phường Bến Thủy Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Đường Nguyễn Văn Trỗi, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 4, 5, 6, 17, 23 (sâu 20 m)), loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị bất động sản, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 13.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Văn Trỗi có mức giá 13.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị cao nhờ vào vị trí thuận lợi và cơ sở hạ tầng phát triển, rất phù hợp cho các hoạt động thương mại và sinh sống.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Văn Trỗi, phường Bến Thủy, Thành phố Vinh. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 4, 5, 6, 17, 23 (sâu 20 m), ) - Phường Bến Thủy CS PCCC - Ông Xuân 13.000.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 4, 5, 6, 17, 23 (sâu 20 m), ) - Phường Bến Thủy CS PCCC - Ông Xuân 7.150.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 12 (Tờ 36, thửa: 4, 5, 6, 17, 23 (sâu 20 m), ) - Phường Bến Thủy CS PCCC - Ông Xuân 6.500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện