| 3101 |
Thành phố Vinh |
Đường Phong Đình Cảng - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 34, 99 (lô góc)) - Phường Bến Thủy |
Bà Xuân - Ông Quế
|
15.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3102 |
Thành phố Vinh |
Đường Phong Đình Cảng - Khối 7 (Tờ 14, thửa: 106, 124, 134(lô góc)) - Phường Bến Thủy |
Ông Cường - Ông Vui
|
15.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3103 |
Thành phố Vinh |
Đường Phong Đình Cảng - Khối 4 (Tờ 14, thửa: 156) - Phường Bến Thủy |
Ông Miên
|
15.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3104 |
Thành phố Vinh |
Đường Phong Đình Cảng - Khối 7 (Tờ 14, thửa: 112, 116, 119, 125, 140) - Phường Bến Thủy |
Ông Lữ - Ông Lạc
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3105 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Thị Tảo - Khối 7 (Tờ 14, thửa: 120, 121, 126, 127, 128, 129, 130, 158, 168, 170, 171) - Phường Bến Thủy |
Bà Liễu - Bà Lan
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3106 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 38, 39, 47, 48, 56, 57, 58, 66, 67, 75, 76, 77, 86, 87, 97) - Phường Bến Thủy |
Bà Phẩm - Bà Ngân
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3107 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 32) - Phường Bến Thủy |
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3108 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 31) - Phường Bến Thủy |
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3109 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 28, 29, 30, 41, 44, 46, 51, 52, 53, 54, 55, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 100, 101, 102, 103, 107, 108, 157, 163, 167, 169, 178, 179) - Phường Bến Thủy |
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3110 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 37, 42, 43, 45) - Phường Bến Thủy |
Ông Bốn - Ông Sỹ
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3111 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 7 (Tờ 14, thửa: 123, 132, 133, 135, 136, 137, 138, 139, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 162, 164, 165) - Phường Bến Thủy |
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3112 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 7 (Tờ 14, thửa: 147, 159) - Phường Bến Thủy |
Ông Thành - Ông Long
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3113 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 4 (Tờ 15, thửa: 5, 6, 7, 8, 21, 22, 23, 39, 45, 46, 47, 55, 56, 57, 58, 68, 69, 70, 77, 78, 79, 80, 91, 92, 93, 111, 124, 125, 126, 130, 131, 138, 146 (sâu 20 m)) - Phường Bến Thủy |
Bà Cúc - Sân Vận Động
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3114 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 4 (Tờ 15, thửa: 24, 30, 38, 44, 102, 110, 132) - Phường Bến Thủy |
Bà Xuân - Bà Hà
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3115 |
Thành phố Vinh |
Đường Lý Nhật Quang - Khối 4 (Tờ 15, thửa: 154) - Phường Bến Thủy |
Bà Thanh
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3116 |
Thành phố Vinh |
Đường Lý Nhật Quang - Khối 4 (Tờ 15, phấn còn lại của thửa 146, 149, 150, 151, 152, 153, 158, 159) - Phường Bến Thủy |
Bà Hà - Sân Vận Động
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3117 |
Thành phố Vinh |
Đường Phong Đình Cảng - Khối 4 (Tờ 15, thửa: 13, 14, 25, 41, 62, 72, 82, 83, 95, 106, 140 (sâu 20 m), 148 (sâu 20 m), 157) - Phường Bến Thủy |
Bà Thủy - Ông Kơng
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3118 |
Thành phố Vinh |
Đường Tạ Quang Bửu - Khối 4 (Tờ 15, thửa: 1, 17, 26, 27, 36, 50, 51, 65, 66, 73, 86, 87, 99, 100, 119, 129, 134, 141, phần còn lại thửa 146, 165, 166, 174, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182) - Phường Bến Thủy |
Bà Liên - Ông Khang
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3119 |
Thành phố Vinh |
Đường BT khối 4 (Tờ 15, thửa: 2, 3, 4, 18, 19, 20, 28, 37, 42, 52, 53, 54, 67, 75, 76, 88, 89, 90, 101, 121, 122, 123, 171) - Phường Bến Thủy |
Ông Thạo - Ông Mão
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3120 |
Thành phố Vinh |
Đường BT khối 4 (Tờ 15, thửa: 29, 43, 109, 120 (lô góc))- Phường Bến Thủy |
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3121 |
Thành phố Vinh |
Đường từ ô Tấn - UB - Khối 5 (Tờ 15, thửa: 48, 60, 61, 105, 116, 117, 118, 128, 172) - Phường Bến Thủy |
Bà Hà - Bà Nga
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3122 |
Thành phố Vinh |
Đường từ ô Tấn - UB - Khối 5 (Tờ 15, thửa: 11, 12, 31, 32) - Phường Bến Thủy |
Ông Sinh - Ông Chiến
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3123 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Thiết Hùng - Khối 5 (Tờ 15, thửa: 9, 10, 33) - Phường Bến Thủy |
Ông Phát - Ông Trọng
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3124 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 8 (Tờ 15, thửa: 156 (sâu 20m), 164, 170, 173) - Phường Bến Thủy |
Ông Lâm - Ông Cầu
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3125 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 8 (Tờ 15, thửa: 155) - Phường Bến Thủy |
Ông Hà
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3126 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 8 (Tờ 15, thửa: 163, 175) - Phường Bến Thủy |
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3127 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 4 (Tờ 15, thửa: 15, 34, 63, 168, 169) - Phường Bến Thủy |
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3128 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 4 (Tờ 15, thửa: 107) - Phường Bến Thủy |
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3129 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 4 (Tờ 15, thửa: 49, 64, 84, 85, 96) - Phường Bến Thủy |
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3130 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 4 (Tờ 15, thửa: 97, 98, 167) - Phường Bến Thủy |
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3131 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 4 (Tờ 15, thửa: 40, 59, 71, 81, 94, 103, 104, 112, 113, 114, 115, 127, 133, 135, 136, 137, phần còn lại của thửa (140, 146, 148)) - Phường Bến Thủy |
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3132 |
Thành phố Vinh |
Đường Lý Nhật Quang - Khối 8 (Tờ 15, phần bám mặt đưuòng thửa 156 (sâu 20m), 161, 183, 184) - Phường Bến Thủy |
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3133 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 8 (Tờ 15, phần còn lại của thửa 156) - Phường Bến Thủy |
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3134 |
Thành phố Vinh |
Đường Ngô Trí Hòa - Khối 5 (Tờ 16, thửa: 10, 11, 23, 24, 36, 46, 48, 53, 54, 55, 56, 66, 68, 73, 74, 75, 134, 144, 156, 159, 186, 187, 207, 230, 231) - Phường Bến Thủy |
Bà Châu - Ông Hòa
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3135 |
Thành phố Vinh |
Đường Ngô Trí Hòa - Khối 5 (Tờ 16, thửa: 12) - Phường Bến Thủy |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3136 |
Thành phố Vinh |
Đường Lý Nhật Quang - Khối 5 (Tờ 16, thửa: 84, 86, 92, 151, 176, 177, 200, 201) - Phường Bến Thủy |
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3137 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 4 (Tờ 16, thửa: 72 (sâu 20m) - Phường Bến Thủy |
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3138 |
Thành phố Vinh |
Đường Ngô Trí Hòa - Khối 5 (Tờ 16, thửa: 35, 47) - Phường Bến Thủy |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3139 |
Thành phố Vinh |
Đường Ngô Trí Hòa - Khối 5 (Tờ 16, thửa: 85) - Phường Bến Thủy |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3140 |
Thành phố Vinh |
Đường từ ông Tấn - UB - Khối 5 (Tờ 16, thửa: 45, 206, 216, 217, 218) - Phường Bến Thủy |
Ông Chất - Chợ Quyết
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3141 |
Thành phố Vinh |
Đường Hán Siêu - Khối 5 (Tờ 16, thửa: 59, 60, 61, 62, 63, 64, 69, 70, 76, 77, 78, 79, 82, 152, 154, 155, 161, 163, 178, 191, 192, 193, 202, 232, 233) - Phường Bến Thủy |
Ông Hoan - Đông Vinh
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3142 |
Thành phố Vinh |
Đường Hán Siêu - Khối 5 (Tờ 16, thửa: 71, 195) - Phường Bến Thủy |
Ông Quang
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3143 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Thiết Hùng - Khối 5 (Tờ 16, thửa: 1, 2, 3, 6, 7, 8, 9, 14, 15, 137, 147, 148, 149, 171, 172, 179, 180) - Phường Bến Thủy |
Ông Khiêm - Ông Tương
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3144 |
Thành phố Vinh |
Đường Lý Thái Tông - Khối 5 (Tờ 16, thửa: 52, 65, 83, 99, 112, 133, 196, 197) - Phường Bến Thủy |
Bà Kinh - Ông Hạnh
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3145 |
Thành phố Vinh |
Đường Lý Nhật Quang - Khối 8 (Tờ 16, thửa: 100, 102, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 174) - Phường Bến Thủy |
Trạm Y tế - Bà Giang
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3146 |
Thành phố Vinh |
Đường ông Lý - ông Khánh - Khối 8 (Tờ 16, thửa: 129, 130, 160, 189, 190, 203) - Phường Bến Thủy |
Bà Quy
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3147 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 8 (Tờ 16, thửa: 101, 113, 114, 115, 120, 121, 122, 123, 182, 183) - Phường Bến Thủy |
Ổng Thưởng - Ông Thanh
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3148 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 8 (Tờ 16, thửa: 116, 117, 124, 125, 126, 127, 128, 167, 175, 188, 198, 199, 204, 205, 234, 235) - Phường Bến Thủy |
Ông Toàn - Ông Đạt
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3149 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 5 (Tờ 16, thửa: 4, 5, 13, 16, 17, 19, 20, 21, 22, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 48, 49, 51, 57, 58, 80, 81, 87, 88, 89, 90, 91, 93, 94, 95, 97, 98, 99, 119, 136, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 146, 150, 153, 157, 158, 162, 164, 165, 166, 168, 169, 170, 173, 181, 184, 185, 194, PhÇn cßn l¹i cña thöa 72, 224...229, 219...229) - Phường Bến Thủy |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3150 |
Thành phố Vinh |
Đường Trương Hán Siêu - Khối 5 (Tờ 17, thửa: 32, 36, 37, 49, 50, 51, 70, 71, 74, 75, 76, 77) - Phường Bến Thủy |
Ông Việt - Ông Liệu
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3151 |
Thành phố Vinh |
Đường Lý Thái Tông - Khối 5 (Tờ 17, thửa: 1, 2, 5, 8, 13, 16, 18, 25, 39, 43, 45, 52, 54, 58, 59) - Phường Bến Thủy |
Bà Quyết - Ông Khang
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3152 |
Thành phố Vinh |
Đường Lý Thái Tông - Khối 5 (Tờ 17, thửa: 47, 72, 73) - Phường Bến Thủy |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3153 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại của lối sau - Khối 5 (Tờ 17, thửa: 3, 4, 6, 7, 9, 10, 11, 14, 15, 17, 19, 20, 22, 23, 26, 27, 28, 29, 34, 40, 41, 42, 44, 46, 48, 53, 55, 56, 57, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66....69) - Phường Bến Thủy |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3154 |
Thành phố Vinh |
Đường Bạch Liêu - Khối 6 (Tờ 20, thửa: 1, 2, 3, 4, 5) - Phường Bến Thủy |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3155 |
Thành phố Vinh |
Trường Đại học Vinh gồm các tờ BĐ: 20, 21, 27, 28 - Khối 6 (Tờ 20, bám đưuòng Lê Duẩn sâu 20m) - Phường Bến Thủy |
|
26.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3156 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khối 6 (Tờ 20, phần đường còn lại trường ĐH Vinh bám đường Nguyễn Văn trỗi sâu 20m) - Phường Bến Thủy |
|
15.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3157 |
Thành phố Vinh |
Đường Bạch Liêu, Phạm Kinh Vỹ - Khối 6 (Tờ 20, phần còn lại bám các đường Bạch Liêu, Phạm Kinh Vỹ sâu 20m) - Phường Bến Thủy |
|
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3158 |
Thành phố Vinh |
Đường Võ Thị Sáu - Khối 3 (Tờ 21, thửa: 2, 91) - Phường Bến Thủy |
Bà Đạt - Bà Hà
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3159 |
Thành phố Vinh |
Đường Bạch Liêu - Khối 6 (Tờ 21, thửa: 9, 11, 12, 15, 16, 21, 27, 28, 33, 38, 39, 46, 47, 52, 53, 58, 59, 60, 61, 67, 90, 92, 96) - Phường Bến Thủy |
Ông Thi - TT Đại học
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3160 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Kinh Vỹ - Khối 6 (Tờ 21, thửa: 13, 18, 25, 30, 32, 42, 43, 44, 50, 51, 55, 56, 57, 64, 65, 66, 71, 77, 78, 93, 94, 99, 100) - Phường Bến Thủy |
Bà Tân - Ông Lộc
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3161 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 6 (Tờ 21, thửa: 17, 19, 20, 22, 23, 24, 26, 29, 34, 35, 36, 37, 40, 41, 44, 45, 48, 49, 54, 62, 63, 68, 69, 70, 72, 73, 74, 75, 76, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 89, 95, 97, 101, 102) - Phường Bến Thủy |
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3162 |
Thành phố Vinh |
Đường Võ Thị Sáu - Khối 7 (Tờ 21, thửa: 8, 10) - Phường Bến Thủy |
Bà Hoa - Ông Thành
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3163 |
Thành phố Vinh |
Đường Võ Thị Sáu - Khối 7 (Tờ 21, thửa: 3, 4, 6, 7) - Phường Bến Thủy |
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3164 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 21, thửa: 1) - Phường Bến Thủy |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3165 |
Thành phố Vinh |
Đường Bạch Liêu - Khối 3 (Tờ 21, thửa: 5) - Phường Bến Thủy |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3166 |
Thành phố Vinh |
Đường Phong Đình Cảng - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 182) - Phường Bến Thủy |
Mương số 2 - TT nhà máy sợi
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3167 |
Thành phố Vinh |
Khu Quy hoạch đất ở - Hoàng Thị Loan - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 183 đến 298, 300, 302, 303, 304, 305, 306, 308, 310, 312, 314, 316, 318, 320, 322, 324, 326, 328, 330, 332, 334, 336, 338, 340, 342, 344, 346, 348, 350, 352, 354, 356, 358, 360, 362, 364, 365, 367, 369, 371, 373, 375, 377, 379, 381, 383, 385, 387, 389, 390, 392, 394, 396, đến 428) - Phường Bến Thủy |
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3168 |
Thành phố Vinh |
Khu Quy hoạch đất ở - Hoàng Thị Loan - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 299, 301, 303, 305, 307, 309, 311, 313, 315, 317, 319, 321, 323, 325, 327, 329, 331, 333, 335, 337, 339, 341, 343, 345, 347, 349, 351, 353, 355, 357, 359, 361, 363, 366, 368, 370, 372, 374, 376, 378, 380, 382, 384, 386, 388, 391, 393, 395) - Phường Bến Thủy |
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3169 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Kinh Vỹ - Khối 6 (Tờ 22, thửa: 51, 58, 64, 69, 75, 76, 82, 83, 87, 91, 102, 179, 435) - Phường Bến Thủy |
Ông Tú - Ông Lâm
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3170 |
Thành phố Vinh |
Đường Phong Đình Cảng - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 20, 26, 35, 103, sâu 20m bám đường của các thửa: 31, 43, 54, 85, 101) - Phường Bến Thủy |
Mương số 2 - TT nhà máy sợi
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3171 |
Thành phố Vinh |
Đường Phong Đình Cảng - Khối 8 (Tờ 22, thửa: 12, 44, 48, 55, 56, 61, 62, 67, 80, 177, 433, 434) - Phường Bến Thủy |
Ông Kỳ - Ông An
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3172 |
Thành phố Vinh |
Đường Phong Đình Cảng - Khối 8 (Tờ 22, thửa: 7 (lô góc)) - Phường Bến Thủy |
Ông Hồng
|
15.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3173 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Thị Thanh - Khối 8 (Tờ 22, thửa: 73, 74, 81) - Phường Bến Thủy |
Ông Cường - Ông Hân
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3174 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 8 (Tờ 22, thửa: 49, 50, 57, 63, 68) - Phường Bến Thủy |
Ông Phúc - Ông Hùng
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3175 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Kinh Vỹ - Khối 9 (Tờ 22, thửa: 92, 98) - Phường Bến Thủy |
Ông Chinh - Ông Tuấn
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3176 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 6 (Tờ 22, thửa: 34, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 46, 47, 52, 53, 59, 60, 65, 66, 70, 71, 77, 78, 79, 86, 90, 95, 96, 97, 178, 431, 432 ) - Phường Bến Thủy |
Ông Tường - Ông Toản
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3177 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 8 (Tờ 22, phần còn lại củ thửa 46 tờ số 23) - Phường Bến Thủy |
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3178 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 22, thửa: 84, 93, 94, 99, 100, 180) - Phường Bến Thủy |
Ông Thanh - Ông Nhượng
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3179 |
Thành phố Vinh |
Đường Phong Đình Cảng - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 134) - Phường Bến Thủy |
Ông Nam
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3180 |
Thành phố Vinh |
Đường Phong Đình Cảng - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141) - Phường Bến Thủy |
Ông Cường - Ông Đức
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3181 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 111, 116, 151, 152, 160, 175) - Phường Bến Thủy |
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3182 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 129, 130, 131, 132, 133, 149, 150, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 173) - Phường Bến Thủy |
Ông Bình - Ông Cường
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3183 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 106, 162) - Phường Bến Thủy |
Ông Cương - Ông Truyền
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3184 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 107, 108, 109, 110, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 124, 125, 126, 127, 128, 142, 161, 168, 174) - Phường Bến Thủy |
Ông Tùng - Bà Mai
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3185 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 112, 113, 114, 115, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 163, 164, 165, 166, 167, 169, 170, 171, 172, ) - Phường Bến Thủy |
Bà Long - Bà Sâm
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3186 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 11, 17, 18, 19, 21, 22, 23, 24, 25, 28, 29, 30, 32, 33, 38, phần còn lại các thửa 31, 43, 54, 85, 101) - Phường Bến Thủy |
Ông Hiệp - Bà Huệ
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3187 |
Thành phố Vinh |
Đường Võ Thị Sáu - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 27) - Phường Bến Thủy |
Ông Quyết
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3188 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 9 (Tờ 22, thửa: 88, 89) - Phường Bến Thủy |
Ông Hải - Ông Đồn
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3189 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 1, 2, 3, 5, 8, 9, 10, 13, 14, 15, 16, 104, 105, 176, 429, 430) - Phường Bến Thủy |
Ông Phước - Bà Minh
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3190 |
Thành phố Vinh |
Đường Phong Đình Cảng - Khối 8 (Tờ 23, thửa: 46 (20m bám đường Phong Đình Cảng)) - Phường Bến Thủy |
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3191 |
Thành phố Vinh |
Đường Lý Nhật Quang - Khối 8 (Tờ 23, thửa: 1, 2, 10, 11, 12, 13, 14, 146, 147, 156, 198) - Phường Bến Thủy |
Ông Nam - Ông Phong
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3192 |
Thành phố Vinh |
Đường Lý Nhật Quang - Khối 8 (Tờ 23, thửa: 3) - Phường Bến Thủy |
Ông Sơn
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3193 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 8 (Tờ 23, thửa: 4, 5, 6, 18, 19, 25, 28, 29, 30, 36, 39, 45, 51, 60, 61, 68, 69, 75, 87, 104, 115, 122, 137, 149, 200, 201, 206, 224) - Phường Bến Thủy |
Ông Thanh - Ông Thái
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3194 |
Thành phố Vinh |
Đường Tạ Quang Bửu - Khối 8 (Tờ 23, thửa: 15, 20, 22, 32, 37, 40, 41, 47, 52, 62, 81, 84, 96, 97, 119, 153, 161, 165, 176, 177, 197, 217, 222, 223, 227, 238...240) - Phường Bến Thủy |
Ông Hành - Ông Khâm
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3195 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Thị Thanh - Khối 8 (Tờ 23, thửa: 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 133, 134, 142, 143, 144, 145, 172, 173, 174, 175, 179, 180, 181, 182, 183, 199) - Phường Bến Thủy |
Bà Hồng - Ông Thái
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3196 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Thị Thanh - Khối 8 (Tờ 23, thửa: 171, 184) - Phường Bến Thủy |
Ông Bang - Bà Hồng
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3197 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 8 (Tờ 23, thửa: 16, 17, 21, 23, 24, 27, 33, 34, 35, 38, 42, 43, 44, 48, 49, 50, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 63, 64, 65, 66, 67, 71, 72, 73, 76, 85, 106, 107, 114, 120, 121, 131, 132, 136, 138, 139, 140, 141, 150, 151, 152, 154, 155, 157, 158, 159, 160, 164, 202, 203, 204, 205, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 218, 219, 220, 221, 225, 226) - Phường Bến Thủy |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3198 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 8 (Tờ 23, thửa: 7, 8, 9, 26, 31, 162, 163) - Phường Bến Thủy |
Ông Nghi - Nhà thờ Nguyễn Hữu
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3199 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 8 (Tờ 23, thửa: 74, 77, 78, 79, 80, 82, 86, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 105, 148) - Phường Bến Thủy |
Ông Ngọc - Ông Nuôi
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3200 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 8 (Tờ 23, thửa: phần còn lại thửa: 46, 166, 167, 168, 169, 170, 178, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196) - Phường Bến Thủy |
Ông Bạt - Ông Việt
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |