Bảng giá đất Tại Khu Quy hoạch đất ở - Hoàng Thị Loan - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 299, 301, 303, 305, 307, 309, 311, 313, 315, 317, 319, 321, 323, 325, 327, 329, 331, 333, 335, 337, 339, 341, 343, 345, 347, 349, 351, 353, 355, 357, 359, 361, 363, 366, 368, 370, 372, 374, 376, 378, 380, 382, 384, 386, 388, 391, 393, 395) - Phường Bến Thủy Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh: Khu Quy Hoạch Đất Ở Hoàng Thị Loan - Khối 7

Bảng giá đất khu quy hoạch đất ở tại Hoàng Thị Loan - Khối 7, Thành phố Vinh, Nghệ An, được quy định trong văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Khu vực này hứa hẹn mang lại nhiều cơ hội cho người dân và nhà đầu tư trong lĩnh vực bất động sản.

Vị trí 1: 14.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 của khu quy hoạch có mức giá là 14.500.000 VNĐ/m². Khu vực này bao gồm các thửa đất từ 299 đến 395 trong Tờ 22. Với giá trị cao, đây là khu vực lý tưởng cho phát triển nhà ở và các dự án đầu tư bất động sản trong tương lai.

Thông tin về bảng giá đất là tài liệu cần thiết cho các nhà đầu tư và người dân trong việc ra quyết định mua bán, phát triển dự án bất động sản tại phường Bến Thủy.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Khu Quy hoạch đất ở - Hoàng Thị Loan - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 299, 301, 303, 305, 307, 309, 311, 313, 315, 317, 319, 321, 323, 325, 327, 329, 331, 333, 335, 337, 339, 341, 343, 345, 347, 349, 351, 353, 355, 357, 359, 361, 363, 366, 368, 370, 372, 374, 376, 378, 380, 382, 384, 386, 388, 391, 393, 395) - Phường Bến Thủy 14.500.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Khu Quy hoạch đất ở - Hoàng Thị Loan - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 299, 301, 303, 305, 307, 309, 311, 313, 315, 317, 319, 321, 323, 325, 327, 329, 331, 333, 335, 337, 339, 341, 343, 345, 347, 349, 351, 353, 355, 357, 359, 361, 363, 366, 368, 370, 372, 374, 376, 378, 380, 382, 384, 386, 388, 391, 393, 395) - Phường Bến Thủy 7.975.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Khu Quy hoạch đất ở - Hoàng Thị Loan - Khối 7 (Tờ 22, thửa: 299, 301, 303, 305, 307, 309, 311, 313, 315, 317, 319, 321, 323, 325, 327, 329, 331, 333, 335, 337, 339, 341, 343, 345, 347, 349, 351, 353, 355, 357, 359, 361, 363, 366, 368, 370, 372, 374, 376, 378, 380, 382, 384, 386, 388, 391, 393, 395) - Phường Bến Thủy 7.250.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện