Bảng giá đất Tại Các thửa còn lại - Khối 6 (Tờ 22, thửa: 34, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 46, 47, 52, 53, 59, 60, 65, 66, 70, 71, 77, 78, 79, 86, 90, 95, 96, 97, 178, 431, 432 ) - Phường Bến Thủy Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Các Thửa Còn Lại - Khối 6

Bảng giá đất của Thành phố Vinh, Nghệ An cho các thửa còn lại tại Khối 6 (Tờ 22, thửa: 34, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 46, 47, 52, 53, 59, 60, 65, 66, 70, 71, 77, 78, 79, 86, 90, 95, 96, 97, 178, 431, 432) - Phường Bến Thủy, loại đất ở, đã được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá cho từng vị trí cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và giao dịch bất động sản.

Vị trí 1: 4.400.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 4.400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao, thể hiện vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển. Khu vực này nằm trong đoạn từ Ông Tường đến Ông Toản, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, góp phần làm tăng giá trị đất tại đây.

Bảng giá đất theo các văn bản đã nêu là một nguồn thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại các thửa còn lại của Khối 6, Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh. Việc nắm bắt giá trị đất sẽ hỗ trợ trong quyết định đầu tư hoặc mua bán, đồng thời phản ánh rõ ràng sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
21

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 6 (Tờ 22, thửa: 34, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 46, 47, 52, 53, 59, 60, 65, 66, 70, 71, 77, 78, 79, 86, 90, 95, 96, 97, 178, 431, 432 ) - Phường Bến Thủy Ông Tường - Ông Toản 4.400.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 6 (Tờ 22, thửa: 34, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 46, 47, 52, 53, 59, 60, 65, 66, 70, 71, 77, 78, 79, 86, 90, 95, 96, 97, 178, 431, 432 ) - Phường Bến Thủy Ông Tường - Ông Toản 2.420.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 6 (Tờ 22, thửa: 34, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 46, 47, 52, 53, 59, 60, 65, 66, 70, 71, 77, 78, 79, 86, 90, 95, 96, 97, 178, 431, 432 ) - Phường Bến Thủy Ông Tường - Ông Toản 2.200.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện