14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3001 Thành phố Vinh Đường Phong Đình Cảng - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 46, 53) - Phường Bến Thủy Bà Dinh - Ông Thành 14.500.000 - - - - Đất ở
3002 Thành phố Vinh Đường từ ông Trung - HD - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 14, 15, 21, 27, 32, 39, 40, 47, 48, 54, 68, 71) - Phường Bến Thủy Bà Hoa - Bà Chinh 3.300.000 - - - - Đất ở
3003 Thành phố Vinh Đường từ ông Tiến - HD - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 7, 8, 22, 28, 29, 41, 42, 65, 67, 69, 70, 84, 85, 86) - Phường Bến Thủy Ông Bảo - Ông Hồng 3.300.000 - - - - Đất ở
3004 Thành phố Vinh Đường từ ông Bảo - HD - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 5, 9, 17, 23, 30, 33, 34, 43, 72, phần còn lại của thửa 37, 24 ) - Phường Bến Thủy Bà Giang - Ông Bảo 3.300.000 - - - - Đất ở
3005 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Vĩnh Lộc - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 25, 31, 36, 44, 50, 51, 52, 56, 58, 62, 64, 66, 75) - Phường Bến Thủy Ông Cửu - Bà Mai 4.200.000 - - - - Đất ở
3006 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Vĩnh Lộc - Khối 1 (Tờ 2, bám mặt đường sâu 20m của thửa 37) - Phường Bến Thủy 4.100.000 - - - - Đất ở
3007 Thành phố Vinh Đường Ngô Trí Hòa - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 45, 60, 63) - Phường Bến Thủy Ông Hiền - Ông Cúc 4.200.000 - - - - Đất ở
3008 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 61) - Phường Bến Thủy Bà Vân 2.700.000 - - - - Đất ở
3009 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 20, 26) - Phường Bến Thủy Ông Hoa - Ông Hợi 3.300.000 - - - - Đất ở
3010 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Vĩnh Lộc - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 30, 38, 39, 40, 42, 45, 46, 49, 52, 53, 54, 55, 60, 61, 79, 81, 84, 91, 92, 115, 116, 117 ) - Phường Bến Thủy Ông Tuấn - Ông Hường 4.100.000 - - - - Đất ở
3011 Thành phố Vinh Đường Hàm Nghi - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 134, 135, 136) - Phường Bến Thủy Ông Thái 4.600.000 - - - - Đất ở
3012 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Vĩnh Lộc - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 34) - Phường Bến Thủy Ông Chung 4.800.000 - - - - Đất ở
3013 Thành phố Vinh Đường Hàm Nghi - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 5, 9, 17, 19, 23, 87, 90, 119, 120, 121) - Phường Bến Thủy Ông Quang - Bà Liên 3.500.000 - - - - Đất ở
3014 Thành phố Vinh Đường Cao Xuân Dục - Khối 2 (47, 48, 50, 58, 66, 67, 76, 78, 86, bám mặt đường sâu 20m thửa 51) - Phường Bến Thủy Ông Bá - Bà Lục 4.800.000 - - - - Đất ở
3015 Thành phố Vinh Đường Cao Xuân Dục - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 41, 43) - Phường Bến Thủy Ông Hường - Ông Minh 4.800.000 - - - - Đất ở
3016 Thành phố Vinh Đường Ngô Trí Hòa - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 68, 73) - Phường Bến Thủy Bà Liêm - Bà Châu 4.200.000 - - - - Đất ở
3017 Thành phố Vinh Đường Lý Thái Tông - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 59, 63, 71, 72, 77, 107) - Phường Bến Thủy Ông Khai - Ông Hường 4.200.000 - - - - Đất ở
3018 Thành phố Vinh Đường BT giáp ranh HD - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 6, 85) - Phường Bến Thủy Bà Tài - Bà Viết 3.100.000 - - - - Đất ở
3019 Thành phố Vinh Đường BT giáp ranh HD - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 2, 3, 93, 94) - Phường Bến Thủy Ông Đa - Bà Thủy 3.100.000 - - - - Đất ở
3020 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 4, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 20, 21, 22, 24, 25, 26, 27, 29, 31, 33, 35, 36, 37, 44, Phần còn lại của thửa 51, 56, 57, 62, 64, 65, 69, 70, 74, 75, 80, 82, 83, 88, 89, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 118, 126...129, 132, 133) - Phường Bến Thủy Ông Khánh - Ông Hợi 2.200.000 - - - - Đất ở
3021 Thành phố Vinh Đường Ngô Trí Hòa - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 122, 123) - Phường Bến Thủy Bà Liêm - Bà Châu 4.200.000 - - - - Đất ở
3022 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Vĩnh Lộc - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 124) - Phường Bến Thủy Ông Tuấn - Ông Hường 4.100.000 - - - - Đất ở
3023 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 125, 126, 127, 128, 129) - Phường Bến Thủy Ông Khánh - Ông Hợi 2.200.000 - - - - Đất ở
3024 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 2 (Tờ 4, Thửa: 1, 2, 5, 6, 8, 9, 11, 12) - Phường Bến Thủy Ông Hi - Bà Chi 2.200.000 - - - - Đất ở
3025 Thành phố Vinh Đường đất - Khối 2 (Tờ 4, thửa: 3, 4, 7, 10, 13, 14) - Phường Bến Thủy Ông Hòa - Bà Hảo 2.200.000 - - - - Đất ở
3026 Thành phố Vinh Đường Phong Đình Cảng - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 44, 48, 49, 54, 55, 58 (lô góc))- Phường Bến Thủy Ông Biêng - Đất HTX 16.800.000 - - - - Đất ở
3027 Thành phố Vinh Đường Phong Đình Cảng - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 45, 46, 47, 50, 51, 52, 53, 56, 57) - Phường Bến Thủy Bà Liễu - Ông Bình 14.500.000 - - - - Đất ở
3028 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Huy Oánh - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 91, 130, 131) - Phường Bến Thủy Ông Thân - Bà Dung 8.500.000 - - - - Đất ở
3029 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Huy Oánh - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 59, 90, 94) - Phường Bến Thủy 8.500.000 - - - - Đất ở
3030 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Huy Oánh - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 2, 3, 4, 6, 10, 11, 13, 14, 15, 23) - Phường Bến Thủy Bà Đạt - Bà Liên 8.500.000 - - - - Đất ở
3031 Thành phố Vinh Đường bê tông khối 3 (Tờ 7, thửa: 1, 5, 21, 29, 68, 76, 87, 88, 89) - Phường Bến Thủy Bà Xuân - Ông Danh 6.200.000 - - - - Đất ở
3032 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 74, 75, 80, 81, 85, 86) - Phường Bến Thủy 6.200.000 - - - - Đất ở
3033 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 69, 70, 71, 72, 73, 77, 78, 79, 82, 83, 84) - Phường Bến Thủy 6.200.000 - - - - Đất ở
3034 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 7, 8, 9, 12, 16, 17, 18, 19, 20, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 92, 93) - Phường Bến Thủy 3.800.000 - - - - Đất ở
3035 Thành phố Vinh Đường Phong Đình Cảng - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 2, 7, 20, 21, 33, 40, 42, 43, 66, 69, 70, 76, 79, 223, 224) - Phường Bến Thủy Bà Thoa - Bà Lài 14.500.000 - - - - Đất ở
3036 Thành phố Vinh Đường Phong Đình Cảng - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 12, 16, 50, 107, 186) - Phường Bến Thủy Bà Hồng - Bà Sâm 14.500.000 - - - - Đất ở
3037 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Vĩnh Lộc - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 1, 8, 13, 171, 172, 185) - Phường Bến Thủy Ông Phong - Ông Dũng 4.600.000 - - - - Đất ở
3038 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Vĩnh Lộc - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 170, 173, 215, 227, 228, 229) - Phường Bến Thủy Ông Long - Ông Lưu 4.200.000 - - - - Đất ở
3039 Thành phố Vinh Đường Hoàng Thị Loan - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 193, 194, ) - Phường Bến Thủy Ông Sơn - Ông Nhung 9.000.000 - - - - Đất ở
3040 Thành phố Vinh Đường Hoàng Thị Loan - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 77) - Phường Bến Thủy Ông Khiêm 9.500.000 - - - - Đất ở
3041 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Giao - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 97) - Phường Bến Thủy Bà Lệ 5.500.000 - - - - Đất ở
3042 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Giao - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 89, 91, 95, 96, 221, 222) - Phường Bến Thủy Ông Ngân - Bà Nhung 5.300.000 - - - - Đất ở
3043 Thành phố Vinh Đường đất - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 3) - Phường Bến Thủy Bà Hạ 3.300.000 - - - - Đất ở
3044 Thành phố Vinh Đường Cao Xuân Dục - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 24( Sâu 20m), 30, 31, 32, 39, 45, 46, 47, 48, 49, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 63, 166, 167, 169, 189, 203, 204, 205, 206, 209, 216, 217, 218, 236...239) - Phường Bến Thủy Bà Soa - Ông Bình 4.800.000 - - - - Đất ở
3045 Thành phố Vinh Đường Cao Xuân Dục - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 51, 52, 53, 61, 62) - Phường Bến Thủy Ông Tuấn - Ông Tâm 6.000.000 - - - - Đất ở
3046 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 1 (Tờ 8, phấn còn lại của thửa 24) - Phường Bến Thủy 3.800.000 - - - - Đất ở
3047 Thành phố Vinh Từ NVH K1- ô.Khiêm - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 17, 22, 23, 28, 34, 35, 36, 41, 44, 71, 176, 188, 225, 226.) - Phường Bến Thủy Ông Đoài - Ông Tư 4.200.000 - - - - Đất ở
3048 Thành phố Vinh Đường Hoàng Thị Loan - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 98, 141, 142) - Phường Bến Thủy Bà Xuân - Ông Tân 9.000.000 - - - - Đất ở
3049 Thành phố Vinh Đường Hoàng Thị Loan - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 99, 102, 119, 139, 143, 144, 145) - Phường Bến Thủy Ông Tân - Ông Khánh 9.000.000 - - - - Đất ở
3050 Thành phố Vinh Đường Hoàng Thị Loan - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 100, 101, 109, 110) - Phường Bến Thủy Ông Đan - Ông Hợi 9.000.000 - - - - Đất ở
3051 Thành phố Vinh Đường Hoàng Thị Loan - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 120, 121, 127, 128, 134, 135, 136) - Phường Bến Thủy Ông Quýnh - Bà Nguyệt 7.200.000 - - - - Đất ở
3052 Thành phố Vinh Đường Phong Đình Cảng - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 107, 131, 140, 146, 148, 151, 156, 158, 159, 161, 163) - Phường Bến Thủy Ông Hải - Ông Ám 14.500.000 - - - - Đất ở
3053 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Giao - Khối 5 (Tờ 8, thửa: 103, 104, 105, 164, 196, 197, 198) - Phường Bến Thủy Ông Thắng - Bà Tám 5.300.000 - - - - Đất ở
3054 Thành phố Vinh Đường bê tông tư ông Tấn - UBGiao - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 111, 112, 129, 137, 201, 208, 211, 212, 213, 214) - Phường Bến Thủy Ông Sơn - Ông Tuấn 3.800.000 - - - - Đất ở
3055 Thành phố Vinh Đường bê tông tư ông Tấn - UB - Khối 5 (Tờ 8, thửa: 106, 122, 230, 231) - Phường Bến Thủy Ông Tấn - Ông Văn 3.800.000 - - - - Đất ở
3056 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 108, 114, 115, 116, 117, 118, 123, 138, 147, 149, 150, 152, 153, 154, 155, 157, 160, 162, 219, 220) - Phường Bến Thủy Ông Thái - Ông Hùng 5.100.000 - - - - Đất ở
3057 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 124, 125, 126, 133) - Phường Bến Thủy Ông Sáu - Ông Tân 4.100.000 - - - - Đất ở
3058 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 5 (Tờ 8, thửa: 113) - Phường Bến Thủy Ông Đạm 2.500.000 - - - - Đất ở
3059 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 5, 6, 8, 9, 10, 11, 14, 15, 19, 25, 29, 37, 38, 64, 65, 67, 68, 72, 73, 78, 87, 88, 90, 93, 165, 168, 187, 195, 200, 202, 207, 210, 232...235, 240, 241) - Phường Bến Thủy Bà Thơ - Bà Thanh 2.700.000 - - - - Đất ở
3060 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 174, 175, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184) - Phường Bến Thủy Bà Hương - Ông Du 3.800.000 - - - - Đất ở
3061 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 190, 191, 192) - Phường Bến Thủy Ông Minh - Ông Tường 4.600.000 - - - - Đất ở
3062 Thành phố Vinh Đường Ngô Trí Hòa - Khối 1 (Tờ 9, thửa: 48, 61, 131, 162, 163, 186, 187, 210) - Phường Bến Thủy Ông Cúc - Bà Cầm 4.800.000 - - - - Đất ở
3063 Thành phố Vinh Đường Ngô Trí Hòa - Khối 1 (Tờ 9, thửa: 13, 30, 121) - Phường Bến Thủy 5.300.000 - - - - Đất ở
3064 Thành phố Vinh Đường Cao Xuân Dục - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 1, 3, 4, 5, 8, 9, 14, 15, 17, 18, 20, 21, 22, 24, 32, 130, 132, 136, 137, 147, 149, 161, 164, 183, 222, 223) - Phường Bến Thủy Bà Bưởi - Ông Dần 4.800.000 - - - - Đất ở
3065 Thành phố Vinh Đường Ngô Trí Hòa - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 7, 39, 53, 145, 168, 169, 198, 202) - Phường Bến Thủy Bà Tuấn - Bà Liên 4.800.000 - - - - Đất ở
3066 Thành phố Vinh Đường Ngô Trí Hòa - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 16, 31, 65) - Phường Bến Thủy Bà Liên - Ông Nam 5.300.000 - - - - Đất ở
3067 Thành phố Vinh Đường Lý Thái Tông - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 10, 11, 12, 19, 29, 122, 128, 134, 176, 203, 230, 231) - Phường Bến Thủy Bà Hạ - Ông Vinh 4.200.000 - - - - Đất ở
3068 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Giao - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 44, 50, 52, 57, 58, 66, 67, 68, 71, 138, 139, 140, 151, 177, 178, 179, 184, 185) - Phường Bến Thủy Ông Thảo - Ông Anh 4.800.000 - - - - Đất ở
3069 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Giao - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 73, 74, 80, 81, 82, 83) - Phường Bến Thủy Ông Ủy - Ông Tửu 5.300.000 - - - - Đất ở
3070 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 2, 6, 23, 26, 27, 33, 34, 35, 36, 37, 40, 41, 42, 43, 47, 49, 54, 55, 56, 123, 129, 133, 146, 150, 152, 153, 154, 156, 170, 171, 172, 173, 174, 180, 182, 192, 193, 195, 199, 200, 201, 232....236, 251, 252) - Phường Bến Thủy Ông Thúc - Ông Việt 2.500.000 - - - - Đất ở
3071 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 46) - Phường Bến Thủy 3.100.000 - - - - Đất ở
3072 Thành phố Vinh Đường Ngô Trí Hòa - Khối 5 (Tờ 9, thửa: 84, 112, 113, 207) - Phường Bến Thủy Bà Nhung - Bà Mận 5.300.000 - - - - Đất ở
3073 Thành phố Vinh Đường Ngô Trí Hòa - Khối 5 (Tờ 9, thửa: 85, 89, 93, 102, 103, 106, 208, 209) - Phường Bến Thủy Ông Minh - Bà Hợi 4.800.000 - - - - Đất ở
3074 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Giao - Khối 5 (Tờ 9, thửa: 62, 63, 69, 86, 157, 158, 239, 240...250) - Phường Bến Thủy Ông Ủy - Ông Thịnh 4.800.000 - - - - Đất ở
3075 Thành phố Vinh Đường Lê Thiết Hùng - Khối 5 (Tờ 9, thửa: 95, 97, 99) - Phường Bến Thủy Nhà thờ Họ Lê - Bà Niệm 4.200.000 - - - - Đất ở
3076 Thành phố Vinh Đường Lê Thiết Hùng - Khối 5 (Tờ 9, thửa: 96, 98, 104, 105, 107, 109, 110, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 124, 125, 127, 148, 194, 196, 197, 226...229, 237, 238) - Phường Bến Thủy Ông Bình - Ông Phúc 5.000.000 - - - - Đất ở
3077 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 1 (Tờ 9, thửa: 38, 45, 51, 60, 63, 70, 141, 142, 188) - Phường Bến Thủy Bà Hiền - Bà Cầm 3.100.000 - - - - Đất ở
3078 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 5 (Tờ 9, thửa: 59, 72, 76, 77, 78, 79, 87, 88, 90, 94, 100, 101, 111, 143, 144, 155, 159, 160, 165, 166, 167, 175, 181, 189, 190, 191, 204, 205, 206, 212, 213, 219....225) - Phường Bến Thủy 2.400.000 - - - - Đất ở
3079 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 60, 61, 62) - Phường Bến Thủy Bà Minh - Ông Cần 2.800.000 - - - - Đất ở
3080 Thành phố Vinh Đường đất - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 1, 2, 4, 6, 11, 41, 42, 47, 48, 51, 59, 64, 65) - Phường Bến Thủy Bà Minh - Ông Cần 2.800.000 - - - - Đất ở
3081 Thành phố Vinh Đường Lê Thiết Hùng - Khối 5 (Tờ 10, thửa: 40) - Phường Bến Thủy Bà Lan - Bà Phùng 5.000.000 - - - - Đất ở
3082 Thành phố Vinh Đường Lê Thái Tông - Khối 5 (Tờ 10, thửa: 31) - Phường Bến Thủy 5.000.000 - - - - Đất ở
3083 Thành phố Vinh Đường Lê Thái Tông - Khối 5 (Tờ 10, thửa: 5, 7, 10, 12, 13, 14, 15, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 28, 29, 37, 38, 43, 44, 45, 46, 49, 50, 52, 53, 55, 56, 57, 58) - Phường Bến Thủy Ông Luyện - Bà Kế 4.200.000 - - - - Đất ở
3084 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Văn Giao - Khối 5 (Tờ 10, thửa: 9) - Phường Bến Thủy 4.800.000 - - - - Đất ở
3085 Thành phố Vinh Đường bê tông (ra nghĩa địa) - Khối 5 (Tờ 10, thửa: 25, 32, 54) - Phường Bến Thủy Ông Cừ - Ông Mai 3.600.000 - - - - Đất ở
3086 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 5 (Tờ 10, thửa: 17, 20, 63) - Phường Bến Thủy 2.400.000 - - - - Đất ở
3087 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Huy Oánh - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 14, 15, 16, 20, 21, 22, 23, 36, 44, 45, 46, 53, 54, 55, 61) - Phường Bến Thủy Bà Hường - Ông Tương 8.500.000 - - - - Đất ở
3088 Thành phố Vinh Các thửa còn lại giáp mương số 3 - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 108, 125, 137, 149, 150, 153, 170, 171) - Phường Bến Thủy Bà Vỵ - Ông Phúc 3.300.000 - - - - Đất ở
3089 Thành phố Vinh Đường Võ Thị Sáu - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 47, 57, 65, 66, 75, 76, 84, 85, 95, 96, 104, 111, 112, 113, 119, 120, 121, 129, 133, 134, 142, 144, 152, 154, 158, 159, 160, 165, 166) - Phường Bến Thủy Bà Hường - Bà Bông 10.000.000 - - - - Đất ở
3090 Thành phố Vinh Đường Phạm Thị Tảo - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 130, 131, 132, 135, 136, 168) - Phường Bến Thủy Bà Xuân - Ông Âu 4.200.000 - - - - Đất ở
3091 Thành phố Vinh Đường Võ Thị Sáu - Khối 7 (Tờ 13, thửa: 29, 37, 143, 145) - Phường Bến Thủy Bà Lan - Ông Tiến 10.000.000 - - - - Đất ở
3092 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 7 (Tờ 13, thửa: 155, 156, 161, 174, 175) - Phường Bến Thủy Ông Khôi - Bà Khiên 3.900.000 - - - - Đất ở
3093 Thành phố Vinh Đường Phạm Thị Tảo - Khối 7 (Tờ 13, thửa: 146, 147, 148) - Phường Bến Thủy Ông Chỉnh - Bà Ninh 4.200.000 - - - - Đất ở
3094 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 27, 28, 33, 34, 35, 42, 102, 117, 151, 162, 167) - Phường Bến Thủy 3.300.000 - - - - Đất ở
3095 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 7, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 24, 25, 26, 30, 31, 32, 38, 39, 40, 41, 48, 49, 50, 58) - Phường Bến Thủy Ông Trung - Ông Duẩn 3.900.000 - - - - Đất ở
3096 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 43, 51, 52, 56, 59, 60, 62, 63, 64, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 97, 98, 99, 100, 101, 103, 105, 106, 109, 110, 114, 115, 116, 118, 122, 123, 124, 126, 127, 128, 139, 140, 141, 163, 164, 169, 172, 173, 176, 177) - Phường Bến Thủy 3.800.000 - - - - Đất ở
3097 Thành phố Vinh Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 5, 12, 27, 160, 161, 166) - Phường Bến Thủy Ông Đằng - Ông Thắng 6.200.000 - - - - Đất ở
3098 Thành phố Vinh Đường Phong Đình Cảng - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 33, 40, 49, 50, 59, 68, 78, 88, 89) - Phường Bến Thủy Bà Uyên - Bà Mai 14.500.000 - - - - Đất ở
3099 Thành phố Vinh Đường Phạm Thị Tảo - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 96, 104, 105, 109, 110, 111, 113, 114, 115, 117, 118) - Phường Bến Thủy Bà Tâm - Bà Thương 4.200.000 - - - - Đất ở
3100 Thành phố Vinh Đường Phạm Thị Tảo - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 98) - Phường Bến Thủy Ông Chương 5.500.000 - - - - Đất ở