| 3001 |
Thành phố Vinh |
Đường Phong Đình Cảng - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 46, 53) - Phường Bến Thủy |
Bà Dinh - Ông Thành
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3002 |
Thành phố Vinh |
Đường từ ông Trung - HD - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 14, 15, 21, 27, 32, 39, 40, 47, 48, 54, 68, 71) - Phường Bến Thủy |
Bà Hoa - Bà Chinh
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3003 |
Thành phố Vinh |
Đường từ ông Tiến - HD - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 7, 8, 22, 28, 29, 41, 42, 65, 67, 69, 70, 84, 85, 86) - Phường Bến Thủy |
Ông Bảo - Ông Hồng
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3004 |
Thành phố Vinh |
Đường từ ông Bảo - HD - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 5, 9, 17, 23, 30, 33, 34, 43, 72, phần còn lại của thửa 37, 24 ) - Phường Bến Thủy |
Bà Giang - Ông Bảo
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3005 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 25, 31, 36, 44, 50, 51, 52, 56, 58, 62, 64, 66, 75) - Phường Bến Thủy |
Ông Cửu - Bà Mai
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3006 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc - Khối 1 (Tờ 2, bám mặt đường sâu 20m của thửa 37) - Phường Bến Thủy |
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3007 |
Thành phố Vinh |
Đường Ngô Trí Hòa - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 45, 60, 63) - Phường Bến Thủy |
Ông Hiền - Ông Cúc
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3008 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 61) - Phường Bến Thủy |
Bà Vân
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3009 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 1 (Tờ 2, thửa: 20, 26) - Phường Bến Thủy |
Ông Hoa - Ông Hợi
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3010 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 30, 38, 39, 40, 42, 45, 46, 49, 52, 53, 54, 55, 60, 61, 79, 81, 84, 91, 92, 115, 116, 117 ) - Phường Bến Thủy |
Ông Tuấn - Ông Hường
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3011 |
Thành phố Vinh |
Đường Hàm Nghi - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 134, 135, 136) - Phường Bến Thủy |
Ông Thái
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3012 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 34) - Phường Bến Thủy |
Ông Chung
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3013 |
Thành phố Vinh |
Đường Hàm Nghi - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 5, 9, 17, 19, 23, 87, 90, 119, 120, 121) - Phường Bến Thủy |
Ông Quang - Bà Liên
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3014 |
Thành phố Vinh |
Đường Cao Xuân Dục - Khối 2 (47, 48, 50, 58, 66, 67, 76, 78, 86, bám mặt đường sâu 20m thửa 51) - Phường Bến Thủy |
Ông Bá - Bà Lục
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3015 |
Thành phố Vinh |
Đường Cao Xuân Dục - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 41, 43) - Phường Bến Thủy |
Ông Hường - Ông Minh
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3016 |
Thành phố Vinh |
Đường Ngô Trí Hòa - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 68, 73) - Phường Bến Thủy |
Bà Liêm - Bà Châu
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3017 |
Thành phố Vinh |
Đường Lý Thái Tông - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 59, 63, 71, 72, 77, 107) - Phường Bến Thủy |
Ông Khai - Ông Hường
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3018 |
Thành phố Vinh |
Đường BT giáp ranh HD - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 6, 85) - Phường Bến Thủy |
Bà Tài - Bà Viết
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3019 |
Thành phố Vinh |
Đường BT giáp ranh HD - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 2, 3, 93, 94) - Phường Bến Thủy |
Ông Đa - Bà Thủy
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3020 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 4, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 20, 21, 22, 24, 25, 26, 27, 29, 31, 33, 35, 36, 37, 44, Phần còn lại của thửa 51, 56, 57, 62, 64, 65, 69, 70, 74, 75, 80, 82, 83, 88, 89, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 118, 126...129, 132, 133) - Phường Bến Thủy |
Ông Khánh - Ông Hợi
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3021 |
Thành phố Vinh |
Đường Ngô Trí Hòa - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 122, 123) - Phường Bến Thủy |
Bà Liêm - Bà Châu
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3022 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 124) - Phường Bến Thủy |
Ông Tuấn - Ông Hường
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3023 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 125, 126, 127, 128, 129) - Phường Bến Thủy |
Ông Khánh - Ông Hợi
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3024 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 2 (Tờ 4, Thửa: 1, 2, 5, 6, 8, 9, 11, 12) - Phường Bến Thủy |
Ông Hi - Bà Chi
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3025 |
Thành phố Vinh |
Đường đất - Khối 2 (Tờ 4, thửa: 3, 4, 7, 10, 13, 14) - Phường Bến Thủy |
Ông Hòa - Bà Hảo
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3026 |
Thành phố Vinh |
Đường Phong Đình Cảng - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 44, 48, 49, 54, 55, 58 (lô góc))- Phường Bến Thủy |
Ông Biêng - Đất HTX
|
16.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3027 |
Thành phố Vinh |
Đường Phong Đình Cảng - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 45, 46, 47, 50, 51, 52, 53, 56, 57) - Phường Bến Thủy |
Bà Liễu - Ông Bình
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3028 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Huy Oánh - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 91, 130, 131) - Phường Bến Thủy |
Ông Thân - Bà Dung
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3029 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Huy Oánh - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 59, 90, 94) - Phường Bến Thủy |
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3030 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Huy Oánh - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 2, 3, 4, 6, 10, 11, 13, 14, 15, 23) - Phường Bến Thủy |
Bà Đạt - Bà Liên
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3031 |
Thành phố Vinh |
Đường bê tông khối 3 (Tờ 7, thửa: 1, 5, 21, 29, 68, 76, 87, 88, 89) - Phường Bến Thủy |
Bà Xuân - Ông Danh
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3032 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 74, 75, 80, 81, 85, 86) - Phường Bến Thủy |
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3033 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 69, 70, 71, 72, 73, 77, 78, 79, 82, 83, 84) - Phường Bến Thủy |
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3034 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 7, 8, 9, 12, 16, 17, 18, 19, 20, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 92, 93) - Phường Bến Thủy |
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3035 |
Thành phố Vinh |
Đường Phong Đình Cảng - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 2, 7, 20, 21, 33, 40, 42, 43, 66, 69, 70, 76, 79, 223, 224) - Phường Bến Thủy |
Bà Thoa - Bà Lài
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3036 |
Thành phố Vinh |
Đường Phong Đình Cảng - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 12, 16, 50, 107, 186) - Phường Bến Thủy |
Bà Hồng - Bà Sâm
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3037 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 1, 8, 13, 171, 172, 185) - Phường Bến Thủy |
Ông Phong - Ông Dũng
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3038 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 170, 173, 215, 227, 228, 229) - Phường Bến Thủy |
Ông Long - Ông Lưu
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3039 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 193, 194, ) - Phường Bến Thủy |
Ông Sơn - Ông Nhung
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3040 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 77) - Phường Bến Thủy |
Ông Khiêm
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3041 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Giao - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 97) - Phường Bến Thủy |
Bà Lệ
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3042 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Giao - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 89, 91, 95, 96, 221, 222) - Phường Bến Thủy |
Ông Ngân - Bà Nhung
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3043 |
Thành phố Vinh |
Đường đất - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 3) - Phường Bến Thủy |
Bà Hạ
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3044 |
Thành phố Vinh |
Đường Cao Xuân Dục - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 24( Sâu 20m), 30, 31, 32, 39, 45, 46, 47, 48, 49, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 63, 166, 167, 169, 189, 203, 204, 205, 206, 209, 216, 217, 218, 236...239) - Phường Bến Thủy |
Bà Soa - Ông Bình
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3045 |
Thành phố Vinh |
Đường Cao Xuân Dục - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 51, 52, 53, 61, 62) - Phường Bến Thủy |
Ông Tuấn - Ông Tâm
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3046 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 1 (Tờ 8, phấn còn lại của thửa 24) - Phường Bến Thủy |
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3047 |
Thành phố Vinh |
Từ NVH K1- ô.Khiêm - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 17, 22, 23, 28, 34, 35, 36, 41, 44, 71, 176, 188, 225, 226.) - Phường Bến Thủy |
Ông Đoài - Ông Tư
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3048 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 98, 141, 142) - Phường Bến Thủy |
Bà Xuân - Ông Tân
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3049 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 99, 102, 119, 139, 143, 144, 145) - Phường Bến Thủy |
Ông Tân - Ông Khánh
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3050 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 100, 101, 109, 110) - Phường Bến Thủy |
Ông Đan - Ông Hợi
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3051 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Thị Loan - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 120, 121, 127, 128, 134, 135, 136) - Phường Bến Thủy |
Ông Quýnh - Bà Nguyệt
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3052 |
Thành phố Vinh |
Đường Phong Đình Cảng - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 107, 131, 140, 146, 148, 151, 156, 158, 159, 161, 163) - Phường Bến Thủy |
Ông Hải - Ông Ám
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3053 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Giao - Khối 5 (Tờ 8, thửa: 103, 104, 105, 164, 196, 197, 198) - Phường Bến Thủy |
Ông Thắng - Bà Tám
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3054 |
Thành phố Vinh |
Đường bê tông tư ông Tấn - UBGiao - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 111, 112, 129, 137, 201, 208, 211, 212, 213, 214) - Phường Bến Thủy |
Ông Sơn - Ông Tuấn
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3055 |
Thành phố Vinh |
Đường bê tông tư ông Tấn - UB - Khối 5 (Tờ 8, thửa: 106, 122, 230, 231) - Phường Bến Thủy |
Ông Tấn - Ông Văn
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3056 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 108, 114, 115, 116, 117, 118, 123, 138, 147, 149, 150, 152, 153, 154, 155, 157, 160, 162, 219, 220) - Phường Bến Thủy |
Ông Thái - Ông Hùng
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3057 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 124, 125, 126, 133) - Phường Bến Thủy |
Ông Sáu - Ông Tân
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3058 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 5 (Tờ 8, thửa: 113) - Phường Bến Thủy |
Ông Đạm
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3059 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 5, 6, 8, 9, 10, 11, 14, 15, 19, 25, 29, 37, 38, 64, 65, 67, 68, 72, 73, 78, 87, 88, 90, 93, 165, 168, 187, 195, 200, 202, 207, 210, 232...235, 240, 241) - Phường Bến Thủy |
Bà Thơ - Bà Thanh
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3060 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 174, 175, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184) - Phường Bến Thủy |
Bà Hương - Ông Du
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3061 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 190, 191, 192) - Phường Bến Thủy |
Ông Minh - Ông Tường
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3062 |
Thành phố Vinh |
Đường Ngô Trí Hòa - Khối 1 (Tờ 9, thửa: 48, 61, 131, 162, 163, 186, 187, 210) - Phường Bến Thủy |
Ông Cúc - Bà Cầm
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3063 |
Thành phố Vinh |
Đường Ngô Trí Hòa - Khối 1 (Tờ 9, thửa: 13, 30, 121) - Phường Bến Thủy |
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3064 |
Thành phố Vinh |
Đường Cao Xuân Dục - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 1, 3, 4, 5, 8, 9, 14, 15, 17, 18, 20, 21, 22, 24, 32, 130, 132, 136, 137, 147, 149, 161, 164, 183, 222, 223) - Phường Bến Thủy |
Bà Bưởi - Ông Dần
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3065 |
Thành phố Vinh |
Đường Ngô Trí Hòa - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 7, 39, 53, 145, 168, 169, 198, 202) - Phường Bến Thủy |
Bà Tuấn - Bà Liên
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3066 |
Thành phố Vinh |
Đường Ngô Trí Hòa - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 16, 31, 65) - Phường Bến Thủy |
Bà Liên - Ông Nam
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3067 |
Thành phố Vinh |
Đường Lý Thái Tông - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 10, 11, 12, 19, 29, 122, 128, 134, 176, 203, 230, 231) - Phường Bến Thủy |
Bà Hạ - Ông Vinh
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3068 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Giao - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 44, 50, 52, 57, 58, 66, 67, 68, 71, 138, 139, 140, 151, 177, 178, 179, 184, 185) - Phường Bến Thủy |
Ông Thảo - Ông Anh
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3069 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Giao - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 73, 74, 80, 81, 82, 83) - Phường Bến Thủy |
Ông Ủy - Ông Tửu
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3070 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 2, 6, 23, 26, 27, 33, 34, 35, 36, 37, 40, 41, 42, 43, 47, 49, 54, 55, 56, 123, 129, 133, 146, 150, 152, 153, 154, 156, 170, 171, 172, 173, 174, 180, 182, 192, 193, 195, 199, 200, 201, 232....236, 251, 252) - Phường Bến Thủy |
Ông Thúc - Ông Việt
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3071 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 2 (Tờ 9, thửa: 46) - Phường Bến Thủy |
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3072 |
Thành phố Vinh |
Đường Ngô Trí Hòa - Khối 5 (Tờ 9, thửa: 84, 112, 113, 207) - Phường Bến Thủy |
Bà Nhung - Bà Mận
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3073 |
Thành phố Vinh |
Đường Ngô Trí Hòa - Khối 5 (Tờ 9, thửa: 85, 89, 93, 102, 103, 106, 208, 209) - Phường Bến Thủy |
Ông Minh - Bà Hợi
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3074 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Giao - Khối 5 (Tờ 9, thửa: 62, 63, 69, 86, 157, 158, 239, 240...250) - Phường Bến Thủy |
Ông Ủy - Ông Thịnh
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3075 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Thiết Hùng - Khối 5 (Tờ 9, thửa: 95, 97, 99) - Phường Bến Thủy |
Nhà thờ Họ Lê - Bà Niệm
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3076 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Thiết Hùng - Khối 5 (Tờ 9, thửa: 96, 98, 104, 105, 107, 109, 110, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 124, 125, 127, 148, 194, 196, 197, 226...229, 237, 238) - Phường Bến Thủy |
Ông Bình - Ông Phúc
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3077 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 1 (Tờ 9, thửa: 38, 45, 51, 60, 63, 70, 141, 142, 188) - Phường Bến Thủy |
Bà Hiền - Bà Cầm
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3078 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 5 (Tờ 9, thửa: 59, 72, 76, 77, 78, 79, 87, 88, 90, 94, 100, 101, 111, 143, 144, 155, 159, 160, 165, 166, 167, 175, 181, 189, 190, 191, 204, 205, 206, 212, 213, 219....225) - Phường Bến Thủy |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3079 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 60, 61, 62) - Phường Bến Thủy |
Bà Minh - Ông Cần
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3080 |
Thành phố Vinh |
Đường đất - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 1, 2, 4, 6, 11, 41, 42, 47, 48, 51, 59, 64, 65) - Phường Bến Thủy |
Bà Minh - Ông Cần
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3081 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Thiết Hùng - Khối 5 (Tờ 10, thửa: 40) - Phường Bến Thủy |
Bà Lan - Bà Phùng
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3082 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Thái Tông - Khối 5 (Tờ 10, thửa: 31) - Phường Bến Thủy |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3083 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Thái Tông - Khối 5 (Tờ 10, thửa: 5, 7, 10, 12, 13, 14, 15, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 28, 29, 37, 38, 43, 44, 45, 46, 49, 50, 52, 53, 55, 56, 57, 58) - Phường Bến Thủy |
Ông Luyện - Bà Kế
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3084 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Văn Giao - Khối 5 (Tờ 10, thửa: 9) - Phường Bến Thủy |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3085 |
Thành phố Vinh |
Đường bê tông (ra nghĩa địa) - Khối 5 (Tờ 10, thửa: 25, 32, 54) - Phường Bến Thủy |
Ông Cừ - Ông Mai
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3086 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 5 (Tờ 10, thửa: 17, 20, 63) - Phường Bến Thủy |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3087 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Huy Oánh - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 10, 14, 15, 16, 20, 21, 22, 23, 36, 44, 45, 46, 53, 54, 55, 61) - Phường Bến Thủy |
Bà Hường - Ông Tương
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3088 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại giáp mương số 3 - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 108, 125, 137, 149, 150, 153, 170, 171) - Phường Bến Thủy |
Bà Vỵ - Ông Phúc
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3089 |
Thành phố Vinh |
Đường Võ Thị Sáu - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 47, 57, 65, 66, 75, 76, 84, 85, 95, 96, 104, 111, 112, 113, 119, 120, 121, 129, 133, 134, 142, 144, 152, 154, 158, 159, 160, 165, 166) - Phường Bến Thủy |
Bà Hường - Bà Bông
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3090 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Thị Tảo - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 130, 131, 132, 135, 136, 168) - Phường Bến Thủy |
Bà Xuân - Ông Âu
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3091 |
Thành phố Vinh |
Đường Võ Thị Sáu - Khối 7 (Tờ 13, thửa: 29, 37, 143, 145) - Phường Bến Thủy |
Bà Lan - Ông Tiến
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3092 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 7 (Tờ 13, thửa: 155, 156, 161, 174, 175) - Phường Bến Thủy |
Ông Khôi - Bà Khiên
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3093 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Thị Tảo - Khối 7 (Tờ 13, thửa: 146, 147, 148) - Phường Bến Thủy |
Ông Chỉnh - Bà Ninh
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3094 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 27, 28, 33, 34, 35, 42, 102, 117, 151, 162, 167) - Phường Bến Thủy |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3095 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 7, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 24, 25, 26, 30, 31, 32, 38, 39, 40, 41, 48, 49, 50, 58) - Phường Bến Thủy |
Ông Trung - Ông Duẩn
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3096 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 13, thửa: 43, 51, 52, 56, 59, 60, 62, 63, 64, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 97, 98, 99, 100, 101, 103, 105, 106, 109, 110, 114, 115, 116, 118, 122, 123, 124, 126, 127, 128, 139, 140, 141, 163, 164, 169, 172, 173, 176, 177) - Phường Bến Thủy |
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3097 |
Thành phố Vinh |
Các thửa còn lại - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 5, 12, 27, 160, 161, 166) - Phường Bến Thủy |
Ông Đằng - Ông Thắng
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3098 |
Thành phố Vinh |
Đường Phong Đình Cảng - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 33, 40, 49, 50, 59, 68, 78, 88, 89) - Phường Bến Thủy |
Bà Uyên - Bà Mai
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3099 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Thị Tảo - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 96, 104, 105, 109, 110, 111, 113, 114, 115, 117, 118) - Phường Bến Thủy |
Bà Tâm - Bà Thương
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3100 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Thị Tảo - Khối 3 (Tờ 14, thửa: 98) - Phường Bến Thủy |
Ông Chương
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |