Bảng giá đất Tại Đường Hàm Nghi - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 5, 9, 17, 19, 23, 87, 90, 119, 120, 121) - Phường Bến Thủy Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Đường Hàm Nghi, Khối 2, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất của Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Hàm Nghi - Khối 2, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin cụ thể về giá trị đất tại các thửa đất, bao gồm: thửa 5, 9, 17, 19, 23, 87, 90, 119, 120, 121, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về thị trường bất động sản.

Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Hàm Nghi có mức giá cao nhất là 3.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao, thường nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các hoạt động thương mại sôi động. Giá trị này phản ánh sức hấp dẫn của khu vực đối với người dân và nhà đầu tư, đồng thời cũng thể hiện tiềm năng phát triển bền vững trong tương lai.

Việc nắm bắt rõ giá trị đất ở từng vị trí, đặc biệt là các thửa đất cụ thể, sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả và hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
39

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường Hàm Nghi - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 5, 9, 17, 19, 23, 87, 90, 119, 120, 121) - Phường Bến Thủy Ông Quang - Bà Liên 3.500.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường Hàm Nghi - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 5, 9, 17, 19, 23, 87, 90, 119, 120, 121) - Phường Bến Thủy Ông Quang - Bà Liên 1.925.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường Hàm Nghi - Khối 2 (Tờ 3, thửa: 5, 9, 17, 19, 23, 87, 90, 119, 120, 121) - Phường Bến Thủy Ông Quang - Bà Liên 1.750.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện