Bảng giá đất Tại Từ NVH K1- ô.Khiêm - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 17, 22, 23, 28, 34, 35, 36, 41, 44, 71, 176, 188, 225, 226.) - Phường Bến Thủy Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Thành phố Vinh, Từ NVH K1 - Ông Khiêm - Khối 1

Bảng giá đất tại khu vực Từ NVH K1 - Ông Khiêm - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 17, 22, 23, 28, 34, 35, 36, 41, 44, 71, 176, 188, 225, 226) - Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở trong khu vực.

Vị Trí 1: Giá 4.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trong đoạn từ Ông Đoài đến Ông Tư, với mức giá 4.200.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có hạ tầng phát triển tốt, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách vừa phải.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Từ NVH K1 - Ông Khiêm - Khối 1, Thành phố Vinh.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
7

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Từ NVH K1- ô.Khiêm - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 17, 22, 23, 28, 34, 35, 36, 41, 44, 71, 176, 188, 225, 226.) - Phường Bến Thủy Ông Đoài - Ông Tư 4.200.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Từ NVH K1- ô.Khiêm - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 17, 22, 23, 28, 34, 35, 36, 41, 44, 71, 176, 188, 225, 226.) - Phường Bến Thủy Ông Đoài - Ông Tư 2.310.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Từ NVH K1- ô.Khiêm - Khối 1 (Tờ 8, thửa: 17, 22, 23, 28, 34, 35, 36, 41, 44, 71, 176, 188, 225, 226.) - Phường Bến Thủy Ông Đoài - Ông Tư 2.100.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện