| 2601 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 94, 95, 108, 109, 118, 339, 363, 39, 55, 19, 20, 40, 41, 56, 57, 4, 5, 21, 22, 490, 491, 494, 501, 581 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
Khu QH BĐBP
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2602 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 2, 18, 6, 7, 8, 24, 25, 39, 55, 448, 458, 504. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
Khu QH BĐBP - Cầu mương 407
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2603 |
Thành phố Vinh |
Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 307, 140, 126, 427, 152, 139, 105, 91, 90, 65, 66, 51, 52, 14, 15, 34, 35, 13, 319, 341, 362, 430, 431, 434, 436., 447, 450, 469, 470, 484, 487, 492, 697, 698, 699, 705, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2604 |
Thành phố Vinh |
Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 36, 53, 344, 103, 104, 124, 125, 365, 366, 32, 440, 460, 465, 471, 475, 482, 486, 702, 703, 704, 706, 707, 708, 709, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
đường Trần Minh Tông - Cuối đường
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2605 |
Thành phố Vinh |
Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 33, 89, 345, 451, 452, 310, 485, 505, 579, 580, 585 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
Ngã ba đường liên xóm thửa 58, tờ 35 - Ngã tư đường Trần Minh Tông, thửa 234, tờ 18
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2606 |
Thành phố Vinh |
Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 79, 67, 456, 461, 462. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đường Trần Minh Tông, thửa 234, tờ 18 - Nối đường HTLÔ kéo dài
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2607 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Minh Tông - Xóm Mậu Đơn (Thửa 275, 287, 700, 701, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2608 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 288, 327. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
Khu QH BĐBP
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2609 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 204, 222, 223, 254, 255, 237, 238, 263, 264, 274, 299, 331, 329, 334, 349, 426, 439, 444, 446, 457, 418, 466, 481, 695, 696, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
Khu QH BĐBP - Cầu mương 407
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2610 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 228, 229, 242, 219, 324, 325. 326. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
Khu QH BĐBP - Cầu mương 407
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2611 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 208, 317, 464. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
Đường
Trần Minh Tông
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2612 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 233, 342, 344, 345, 690, 691, 692, 693, 694, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
307, tờ 18 - Đường HTLÔ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2613 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 166, 167, 176, 189, 190, 201, 420, 138, 175, 320, 453, 454, 467, 468, 498, 500, 507, 713, 714, 715, 716, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
thửa 260
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2614 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 164, 165, 367, 321, 323, 422, 425, 139, 428, 429, 455, 489, 712, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
tờ 11
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2615 |
Thành phố Vinh |
Đường ao Bàu Trổ - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 294, 293, 283, 445, 477, 478, 479. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2616 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 258, 278, 282, 473, 474, 496. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2617 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 269, 259, 250, 449, 350, 480, 717, 718. 719, 722, 723, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2618 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 143, 144, 157, 158, 121, 110, 132, 330, 218, 328, 361, 423, 427, (Sâu 20m thửa 83, 119, 171, 215, 185, 186), 434, 459, 483, 502, 508, 509, 510, 511, 721, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư nối đường xóm
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2619 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 196, 335, 182, 161, 476, 512, 584 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư nối đường xóm
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2620 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa (Đất QH) 459, 460 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
Thửa 242 đầu xóm Ngũ Lộc - Ao Bàu Trổ
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2621 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 462, 463, 464, 472, 473, 474, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2622 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 461, 465, 471, 475, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
Lô góc
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2623 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH và các lô bám mặt đường 24 m 469, 476, 483, 485, 486, 238 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
Lô góc
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2624 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 470, 468, 467, 466, 477, 478, 479, 480, 481, 482, 489, 490, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2625 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 487, 488, 446 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2626 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 238, 259, 258, 267, 275, 277, 342, 374, 484, 386, 387, 486, 497, 498, 497, 496, 394, 222, 238, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2627 |
Thành phố Vinh |
Lê Viết Thuật - Xóm 13 (Thửa 440, 441, 442, 443, 448, 456, 457, 458, 507, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
Mẫu Đơn - Ruộng lúa hết xóm Mẫu Đơn (Thửa 327, tờ 18)
|
8.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2628 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 444, 445, 447 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
(Đường LVT)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2629 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa Lô 01, lô 02 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
Khu quy hoạch văn phòng UBND cũ
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2630 |
Thành phố Vinh |
Đường vào nghĩa trang - Xóm (Thửa 449, 450, 451, 452, 453 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2631 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 454, 455 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2632 |
Thành phố Vinh |
Lê Viết Thuật - Xóm 13 (Thửa 28, 67, 68, 87, 101, 102, 114, 121, 122, 123, 133, 134, 186, 196, 197, 210, 211, 212, 213, 221, 229, 230, 237, 245, 246, 247, 248, 257, 266, 270, 272, 273, 274, 276, 278, 299, 300, 301, 302, 303, 310, 314, 315, 316, 367, 369, 370, 371. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
Mẫu Đơn - Ruộng lúa hết xóm Mẫu Đơn (Thửa 327, tờ 18)
|
8.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2633 |
Thành phố Vinh |
Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Thượng, Mỹ Trung (Thửa 10, 11, 12, 13, 14, 15, 29, 30, 31, 32, 45, 304. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
|
7.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2634 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa (Đất QH)317, 332, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 340, 349, 350, 351, 352, 353, 354 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
Ao Bàu Trổ
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2635 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Trùng Quang - Xóm 13 (Thửa 124, 136, 148, 137, 174 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
Thửa 242 đầu xóm Ngũ Lộc - Ao Bàu Trổ
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2636 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa (Đất QH)318, 319, 320, 322, 325, 326, 327, 328, 329, 330, 331, 333. 372, 510, 511, 512, 513, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
Thửa 242 đầu xóm Ngũ Lộc - Ao Bàu Trổ
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2637 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 164, 165, 166, 168, 169, 170, 171, 180, 181, 183, 184, 185, 195, 362, 365, 150, 151, 175, 176, 188, 312, 493, 494, 496, 499, 505, 506, 508, 509, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
Ao Bàu Trổ - Nối đường GTNT liên xã
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2638 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 222, 226, 234, 244, 255, 256, 263, 264, 271, 311, 366, 368, 120. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
Ao Bàu Trổ - Nối đường GTNT liên xã
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2639 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 193, 194, 203, 204. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
Cầu bàu Trổ
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2640 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 95, 96, 97, 98, 99, 100, 110, 111, 112, 159, 179, 191, 192, 251, 252, 253, 260, 261, 262, 268, 269. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
(Đường LVT)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2641 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 84, 93, 94, 225, 240, 241, 242, 243, 254, 311, 355, 356, 359, 378, 217, 233, 231, 278, 388, 500, 501, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
Hết ao bàu Trổ
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2642 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 206, 207, 214, 224, 187, 198, 305, 306, 232, 313, 341, 344, 345, 223, 363, 361, 374, 379, 389, 390, 391, 392, 393, 394, 395, 396, 491, 492, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2643 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 127, 307, 308, 343, 346, 360, 384 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
Ngã ba đường liên xóm thửa 58, tờ 35 - Ngã tư đường Trần Minh Tông, thửa 234, tờ 18
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2644 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Minh Tông - Xóm 13 (Thửa 155, 156, 157, 158, 143, 144, 132, 120, 364, 376, 377. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2645 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Minh Tông - Xóm 13 (Thửa 108, 109, 119, 380, 381. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đường Trần Minh Tông, thửa 234, tờ 18 - Nối đường HTLÔ kéo dài
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2646 |
Thành phố Vinh |
Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 375 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2647 |
Thành phố Vinh |
Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 88, 105, 304, 139, 215, 358, 382, 433 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2648 |
Thành phố Vinh |
Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 5, 7, 25, 42, 43, 65, 66, 86, 503, 504, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
Cầu đồng Bồn - Công ty Khoáng sản 4
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2649 |
Thành phố Vinh |
Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 4, 23, 24, 39, 40, 41, 38, 57, 85, 383, 385. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2650 |
Thành phố Vinh |
Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 26, 37, 55, 56, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 77, 78, 80, 81, 82, 83, 79. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2651 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 280, 357, 361. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2652 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 445, 446, 447, 448, 449, 450, 451, 457, Tờ 20) - Xã Hưng Lộc |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2653 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Trùng Quang - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 134, 120, 121, 122, 109, 110, 79, 130, 139, 143, 180, 197, 94, 111, 123, 95, 294, 96, 97, 293, 297, 76, 77, 57, 27, 28, 303, 304, 305, 442, 443, 444 Tờ 20) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2654 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 257 Tờ 20) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2655 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 258, 290, 298, 315. Tờ 20) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2656 |
Thành phố Vinh |
Đường vào xóm Hoà Tiến - Xóm Hoà Tiến (Thửa 214, 215, 250, 270, 271, 406, 310. Tờ 20) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2657 |
Thành phố Vinh |
Đường vào xóm Hoà Tiến - Xóm Hoà Tiến (Thửa 249, 253, 267. Tờ 20) - Xã Hưng Lộc |
Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2658 |
Thành phố Vinh |
Đường vào xóm Hoà Tiến - Xóm Hoà Tiến (Thửa 272, 254, 255, 256, 273. Tờ 20) - Xã Hưng Lộc |
Ao Bàu Trổ - Nối đường GTNT liên xã
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2659 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 52, 71, 72, 90, 107, 53, 73, 91, 92, 108, 74, 54, 55, 26, 56, 75, 112, 128, 137, 125, 135, 136, 137, 113, 114, 128, 129, 115, 306, 307, 308, 165, 312, 313, 314, 317, 318, 319, 454, 455, 458, 459, Tờ 20) - Xã Hưng Lộc |
Đường ao Bàu trổ - cuối ngõ
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2660 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 9, 14, 19, 10, 292, 289, 452, 453, 456, Tờ 20) - Xã Hưng Lộc |
Đầu xóm 13 (Ngã ba, thửa 155, tờ 19) - Nối đường LVT
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2661 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 296, 23, 40, 295, 42, 25, 24, 144, 5, 299. 300, 301, 302, 311, 316. Tờ 20) - Xã Hưng Lộc |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2662 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 41, 13, 18, 124. Tờ 20) - Xã Hưng Lộc |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2663 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 480, 481, 482, 541, 539, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2664 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Trùng Quang - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 542, 543, 544, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2665 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 545, 546, 540 Tờ 21) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT - Ngã 3 vào xóm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2666 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Thánh Tông - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 512, 513 Tờ 21) - Xã Hưng Lộc |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2667 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 514, 515, 516, 518, 520, 521, 522, 523, 524, 525, 527, 533, 534, 535, 536, 537, 538, 547, 548, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT - Ngã 3 vào xóm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2668 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 519, 531 Tờ 21) - Xã Hưng Lộc |
Đầu đường LVT - Nối đường Trần Trùng Quang kéo dài
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2669 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Trùng Quang - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 526, 528, 529, 530, 532, 559, 560, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2670 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Trùng Quang - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 392, 563, 564, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc |
Đường Trần Trùng Quang
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2671 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Trùng Quang - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 3, 12, 13, 20, 21, 32, 43, 44, 45, 52, 384, 385, 388, 389, 393, 402, 403, 408, 409, 410, 454, 470, 78, 79, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2672 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 19, 31, 383, 414 Tờ 21) - Xã Hưng Lộc |
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2673 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Thánh Tông - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 110, 111, 126, 128, 135, 136, 152, 153, 555, 556, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2674 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 2, 46, 54, 56, 67, 68, 81, 116, 129, 141, 146, 160, 183, 184, 185, 386, 405, 382, 140, 413, 416, 432, 434, 444, 466, 467, 468, 469, 506, 509, 510, 553, 554, 558, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc |
Đầu đường LVT - Nối đường Trần Trùng Quang kéo dài
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2675 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 1, 390, 391, 400. Tờ 21) - Xã Hưng Lộc |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2676 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 53, 80, 33, 98, 97, 394, 91, 93, 94, 112, 113, 114, 137, 394, 395, 396, 397, 398, 401, 406, 411, 412, 417, 418, 427, 430, 439, 440, 441, 443, 445, 203, 217, 252, 278, 300, 286, 348, 447, 455, 458, 459, 460, 461, 462, 463, 464, 465, 471, 472, 473, 474, 502, 134, 567. Tờ 21) - Xã Hưng Lộc |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2677 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 14, 15, 22, 23, 34, 35, 36, 57, 58, 69, 70, 82, 109, 133, 134, 144, 115, 138, 139, 145, 154, 404, 387, 399, 380, 404, 407, 415, 446, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 428, 429, 431, 433, 435, 436, 437, 438, 442, 451, 452, 453, 457, 500, 501, 503, 504, 505, 507, 508, 511, 549, 550, 551, 552, 557, 561, 562, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT - Ngã 3 vào xóm
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2678 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 478, 479, 481, 482, 483, 484, 485, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2679 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 413, 418, 421, 423, 424, 425, 426, 427, 433, 434, 435, 436, 437, 438, 439, 440, 442, 445, 447, 448, 449, 450, 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 458, 460, 461, 462, 463, 646, 465, 466, 467, 468, 469, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 476, 486, 487, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2680 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 5-7 m - Xóm Tiến Lộc (Thửa 490, 502, 503, 511, 512, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc |
Tập thể BV ba lan - Lô góc
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2681 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 5-7 m - Xóm Tiến Lộc (Thửa 491, 492, 493, 494, 495, 496, 497, 498, 499, 500, 501, 504, 505, 506, 507, 508, 509, 510, 513, 514, 515, 516, 517, 518, 519, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc |
Tập thể BV ba lan
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2682 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 5-7 m (Lô góc) - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 412, 443, 444, 446, 459. Tờ 23) - Xã Hưng Lộc |
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2683 |
Thành phố Vinh |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Xóm 11 (Thửa 2, 5, 9, 313, 314 Tờ 23) - Xã Hưng Lộc |
Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14)
|
7.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2684 |
Thành phố Vinh |
Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 10, 16 Tờ 23) - Xã Hưng Lộc |
Ngã 3 vào xóm - Cuối đường nối đường HT 2, (thửa 279, tờ 37)
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2685 |
Thành phố Vinh |
Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 17, 24, 45, 58, 65, 66, 137. Tờ 23) - Xã Hưng Lộc |
Ngã 3 vào xóm - Cuối đường nối đường HT 2, (thửa 279, tờ 37)
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2686 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Tấn - Xóm 12 (Thửa 56, 64, 70, 71, 219. Tờ 23) - Xã Hưng Lộc |
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2687 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 3, 4, 20, 220, 221, 316, 317, 318, 409, 410, 411 Tờ 23) - Xã Hưng Lộc |
Ngã 3 vào xóm Mỹ Hạ - Đền trìa
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2688 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 11, 12, 19, 28. Tờ 23) - Xã Hưng Lộc |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2689 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 129, 143, 149, 151, 165, 183, 187, 194, 197, 206, 209, 210, 212, 480, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc |
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2690 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 42, 76, 93, 52, 142, 164, 150, 166, 171, 172, 173, 188, 192, 193, 198, 203, 213, 214, 215, 218. Tờ 23) - Xã Hưng Lộc |
Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2691 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 25, 26, 59, 145, 147, 153, 155, 157, 159, 161, 163, 195, 196, 174, 180, 181, 224, 184, 185, 186, 208, 211, 520, 521, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc |
Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2692 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 144, 146, 154, 156, 158, 160, 162, 199, 200, 201, 202, 189, 190, 191, 216, 217, 310, 488, 489, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc |
Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2693 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 53, 131, 175, 176, 177, 178, 179, 182, 204, 205, 59, 222, 223, 225, 307, 309, 522, 523, 477, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc |
Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14)
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2694 |
Thành phố Vinh |
Khu quy hoạch dân cư Phía Bắc phân hiệu 2 Trường Cao đẳng văn hóa nghệ thuật - Xóm 11 (Thửa Lô góc: 62, 226, 240, 241, 244, 245, 251, 290, 293, 294, 300, 301 Tờ 23) - Xã Hưng Lộc |
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2695 |
Thành phố Vinh |
Khu quy hoạch dân cư Phía Bắc phân hiệu 2 Trường Cao đẳng văn hóa nghệ thuật - Xóm 11 (Thửa 227 ... 239, 242, 243, 246 ... 250, 291, 292, 295, 299 Tờ 23) - Xã Hưng Lộc |
Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2696 |
Thành phố Vinh |
Khu quy hoạch dân cư Phía Bắc phân hiệu 2 Trường Cao đẳng văn hóa nghệ thuật - Xóm 11 (Thửa 252 ... 262, 263 ... 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 287, 288, 302 ... 306, 308, 311, 312, 315.398, 400, 401, 402, 403, 404, 405, 406, 407, 408, 524, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc |
Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14)
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2697 |
Thành phố Vinh |
Đường T.45 - Xóm 12 (Thửa 57 Tờ 23) - Xã Hưng Lộc |
Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14)
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2698 |
Thành phố Vinh |
Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 99, 100, 101, 102, Tờ 24) - Xã Hưng Lộc |
Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14)
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2699 |
Thành phố Vinh |
Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 4, 5, 6, 11, 12, 17, 18, 19, 25, 26, 36, 37, 47, 48, 45, 53, 54, 57, 58, 61, 84, 85, 86, 92, 93.96, 97 Tờ 24) - Xã Hưng Lộc |
Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14)
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2700 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 1, 2, 3, 35, 36, 71, 49, 50, 28, 29, 82, 83, 87, 88, 89, 94, 95. Tờ 24) - Xã Hưng Lộc |
Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14)
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |