14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2601 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 94, 95, 108, 109, 118, 339, 363, 39, 55, 19, 20, 40, 41, 56, 57, 4, 5, 21, 22, 490, 491, 494, 501, 581 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Khu QH BĐBP 2.300.000 - - - - Đất ở
2602 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 2, 18, 6, 7, 8, 24, 25, 39, 55, 448, 458, 504. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Khu QH BĐBP - Cầu mương 407 2.100.000 - - - - Đất ở
2603 Thành phố Vinh Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 307, 140, 126, 427, 152, 139, 105, 91, 90, 65, 66, 51, 52, 14, 15, 34, 35, 13, 319, 341, 362, 430, 431, 434, 436., 447, 450, 469, 470, 484, 487, 492, 697, 698, 699, 705, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Ngã tư 2.300.000 - - - - Đất ở
2604 Thành phố Vinh Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 36, 53, 344, 103, 104, 124, 125, 365, 366, 32, 440, 460, 465, 471, 475, 482, 486, 702, 703, 704, 706, 707, 708, 709, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc đường Trần Minh Tông - Cuối đường 2.100.000 - - - - Đất ở
2605 Thành phố Vinh Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 33, 89, 345, 451, 452, 310, 485, 505, 579, 580, 585 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Ngã ba đường liên xóm thửa 58, tờ 35 - Ngã tư đường Trần Minh Tông, thửa 234, tờ 18 2.100.000 - - - - Đất ở
2606 Thành phố Vinh Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 79, 67, 456, 461, 462. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường Trần Minh Tông, thửa 234, tờ 18 - Nối đường HTLÔ kéo dài 1.900.000 - - - - Đất ở
2607 Thành phố Vinh Đường Trần Minh Tông - Xóm Mậu Đơn (Thửa 275, 287, 700, 701, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc 3.300.000 - - - - Đất ở
2608 Thành phố Vinh Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 288, 327. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Khu QH BĐBP 2.700.000 - - - - Đất ở
2609 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 204, 222, 223, 254, 255, 237, 238, 263, 264, 274, 299, 331, 329, 334, 349, 426, 439, 444, 446, 457, 418, 466, 481, 695, 696, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Khu QH BĐBP - Cầu mương 407 2.300.000 - - - - Đất ở
2610 Thành phố Vinh Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 228, 229, 242, 219, 324, 325. 326. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Khu QH BĐBP - Cầu mương 407 2.700.000 - - - - Đất ở
2611 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 208, 317, 464. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Đường Trần Minh Tông 2.300.000 - - - - Đất ở
2612 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 233, 342, 344, 345, 690, 691, 692, 693, 694, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc 307, tờ 18 - Đường HTLÔ 2.000.000 - - - - Đất ở
2613 Thành phố Vinh Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 166, 167, 176, 189, 190, 201, 420, 138, 175, 320, 453, 454, 467, 468, 498, 500, 507, 713, 714, 715, 716, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc thửa 260 2.300.000 - - - - Đất ở
2614 Thành phố Vinh Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 164, 165, 367, 321, 323, 422, 425, 139, 428, 429, 455, 489, 712, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc tờ 11 2.000.000 - - - - Đất ở
2615 Thành phố Vinh Đường ao Bàu Trổ - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 294, 293, 283, 445, 477, 478, 479. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc 2.100.000 - - - - Đất ở
2616 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 258, 278, 282, 473, 474, 496. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc 2.300.000 - - - - Đất ở
2617 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 269, 259, 250, 449, 350, 480, 717, 718. 719, 722, 723, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc 2.300.000 - - - - Đất ở
2618 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 143, 144, 157, 158, 121, 110, 132, 330, 218, 328, 361, 423, 427, (Sâu 20m thửa 83, 119, 171, 215, 185, 186), 434, 459, 483, 502, 508, 509, 510, 511, 721, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Ngã tư nối đường xóm 2.100.000 - - - - Đất ở
2619 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 196, 335, 182, 161, 476, 512, 584 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Ngã tư nối đường xóm 2.000.000 - - - - Đất ở
2620 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa (Đất QH) 459, 460 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Thửa 242 đầu xóm Ngũ Lộc - Ao Bàu Trổ 2.300.000 - - - - Đất ở
2621 Thành phố Vinh Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 462, 463, 464, 472, 473, 474, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc 5.300.000 - - - - Đất ở
2622 Thành phố Vinh Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 461, 465, 471, 475, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Lô góc 5.800.000 - - - - Đất ở
2623 Thành phố Vinh Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH và các lô bám mặt đường 24 m 469, 476, 483, 485, 486, 238 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Lô góc 3.800.000 - - - - Đất ở
2624 Thành phố Vinh Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 470, 468, 467, 466, 477, 478, 479, 480, 481, 482, 489, 490, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc 3.300.000 - - - - Đất ở
2625 Thành phố Vinh Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 487, 488, 446 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc 2.100.000 - - - - Đất ở
2626 Thành phố Vinh Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 238, 259, 258, 267, 275, 277, 342, 374, 484, 386, 387, 486, 497, 498, 497, 496, 394, 222, 238, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc 5.300.000 - - - - Đất ở
2627 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm 13 (Thửa 440, 441, 442, 443, 448, 456, 457, 458, 507, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Mẫu Đơn - Ruộng lúa hết xóm Mẫu Đơn (Thửa 327, tờ 18) 8.300.000 - - - - Đất ở
2628 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 444, 445, 447 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc (Đường LVT) 2.500.000 - - - - Đất ở
2629 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa Lô 01, lô 02 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Khu quy hoạch văn phòng UBND cũ 3.300.000 - - - - Đất ở
2630 Thành phố Vinh Đường vào nghĩa trang - Xóm (Thửa 449, 450, 451, 452, 453 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc 2.200.000 - - - - Đất ở
2631 Thành phố Vinh Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 454, 455 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn 2.300.000 - - - - Đất ở
2632 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm 13 (Thửa 28, 67, 68, 87, 101, 102, 114, 121, 122, 123, 133, 134, 186, 196, 197, 210, 211, 212, 213, 221, 229, 230, 237, 245, 246, 247, 248, 257, 266, 270, 272, 273, 274, 276, 278, 299, 300, 301, 302, 303, 310, 314, 315, 316, 367, 369, 370, 371. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Mẫu Đơn - Ruộng lúa hết xóm Mẫu Đơn (Thửa 327, tờ 18) 8.300.000 - - - - Đất ở
2633 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Thượng, Mỹ Trung (Thửa 10, 11, 12, 13, 14, 15, 29, 30, 31, 32, 45, 304. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc 7.300.000 - - - - Đất ở
2634 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa (Đất QH)317, 332, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 340, 349, 350, 351, 352, 353, 354 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Ao Bàu Trổ 3.800.000 - - - - Đất ở
2635 Thành phố Vinh Đường Trần Trùng Quang - Xóm 13 (Thửa 124, 136, 148, 137, 174 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Thửa 242 đầu xóm Ngũ Lộc - Ao Bàu Trổ 3.300.000 - - - - Đất ở
2636 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa (Đất QH)318, 319, 320, 322, 325, 326, 327, 328, 329, 330, 331, 333. 372, 510, 511, 512, 513, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Thửa 242 đầu xóm Ngũ Lộc - Ao Bàu Trổ 3.300.000 - - - - Đất ở
2637 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 164, 165, 166, 168, 169, 170, 171, 180, 181, 183, 184, 185, 195, 362, 365, 150, 151, 175, 176, 188, 312, 493, 494, 496, 499, 505, 506, 508, 509, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Ao Bàu Trổ - Nối đường GTNT liên xã 2.500.000 - - - - Đất ở
2638 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 222, 226, 234, 244, 255, 256, 263, 264, 271, 311, 366, 368, 120. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Ao Bàu Trổ - Nối đường GTNT liên xã 2.500.000 - - - - Đất ở
2639 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 193, 194, 203, 204. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Cầu bàu Trổ 3.300.000 - - - - Đất ở
2640 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 95, 96, 97, 98, 99, 100, 110, 111, 112, 159, 179, 191, 192, 251, 252, 253, 260, 261, 262, 268, 269. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc (Đường LVT) 2.500.000 - - - - Đất ở
2641 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 84, 93, 94, 225, 240, 241, 242, 243, 254, 311, 355, 356, 359, 378, 217, 233, 231, 278, 388, 500, 501, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Hết ao bàu Trổ 2.100.000 - - - - Đất ở
2642 Thành phố Vinh Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 206, 207, 214, 224, 187, 198, 305, 306, 232, 313, 341, 344, 345, 223, 363, 361, 374, 379, 389, 390, 391, 392, 393, 394, 395, 396, 491, 492, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc 2.100.000 - - - - Đất ở
2643 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 127, 307, 308, 343, 346, 360, 384 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Ngã ba đường liên xóm thửa 58, tờ 35 - Ngã tư đường Trần Minh Tông, thửa 234, tờ 18 2.100.000 - - - - Đất ở
2644 Thành phố Vinh Đường Trần Minh Tông - Xóm 13 (Thửa 155, 156, 157, 158, 143, 144, 132, 120, 364, 376, 377. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc 2.500.000 - - - - Đất ở
2645 Thành phố Vinh Đường Trần Minh Tông - Xóm 13 (Thửa 108, 109, 119, 380, 381. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường Trần Minh Tông, thửa 234, tờ 18 - Nối đường HTLÔ kéo dài 2.300.000 - - - - Đất ở
2646 Thành phố Vinh Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 375 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc 2.200.000 - - - - Đất ở
2647 Thành phố Vinh Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 88, 105, 304, 139, 215, 358, 382, 433 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn 1.900.000 - - - - Đất ở
2648 Thành phố Vinh Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 5, 7, 25, 42, 43, 65, 66, 86, 503, 504, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Cầu đồng Bồn - Công ty Khoáng sản 4 2.700.000 - - - - Đất ở
2649 Thành phố Vinh Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 4, 23, 24, 39, 40, 41, 38, 57, 85, 383, 385. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn 2.500.000 - - - - Đất ở
2650 Thành phố Vinh Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 26, 37, 55, 56, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 77, 78, 80, 81, 82, 83, 79. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc 2.200.000 - - - - Đất ở
2651 Thành phố Vinh Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 280, 357, 361. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn 2.300.000 - - - - Đất ở
2652 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 445, 446, 447, 448, 449, 450, 451, 457, Tờ 20) - Xã Hưng Lộc 1.900.000 - - - - Đất ở
2653 Thành phố Vinh Đường Trần Trùng Quang - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 134, 120, 121, 122, 109, 110, 79, 130, 139, 143, 180, 197, 94, 111, 123, 95, 294, 96, 97, 293, 297, 76, 77, 57, 27, 28, 303, 304, 305, 442, 443, 444 Tờ 20) - Xã Hưng Lộc Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn 3.300.000 - - - - Đất ở
2654 Thành phố Vinh Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 257 Tờ 20) - Xã Hưng Lộc Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn 2.200.000 - - - - Đất ở
2655 Thành phố Vinh Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 258, 290, 298, 315. Tờ 20) - Xã Hưng Lộc Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn 1.900.000 - - - - Đất ở
2656 Thành phố Vinh Đường vào xóm Hoà Tiến - Xóm Hoà Tiến (Thửa 214, 215, 250, 270, 271, 406, 310. Tờ 20) - Xã Hưng Lộc Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn 2.500.000 - - - - Đất ở
2657 Thành phố Vinh Đường vào xóm Hoà Tiến - Xóm Hoà Tiến (Thửa 249, 253, 267. Tờ 20) - Xã Hưng Lộc Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn 1.900.000 - - - - Đất ở
2658 Thành phố Vinh Đường vào xóm Hoà Tiến - Xóm Hoà Tiến (Thửa 272, 254, 255, 256, 273. Tờ 20) - Xã Hưng Lộc Ao Bàu Trổ - Nối đường GTNT liên xã 1.800.000 - - - - Đất ở
2659 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 52, 71, 72, 90, 107, 53, 73, 91, 92, 108, 74, 54, 55, 26, 56, 75, 112, 128, 137, 125, 135, 136, 137, 113, 114, 128, 129, 115, 306, 307, 308, 165, 312, 313, 314, 317, 318, 319, 454, 455, 458, 459, Tờ 20) - Xã Hưng Lộc Đường ao Bàu trổ - cuối ngõ 1.900.000 - - - - Đất ở
2660 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 9, 14, 19, 10, 292, 289, 452, 453, 456, Tờ 20) - Xã Hưng Lộc Đầu xóm 13 (Ngã ba, thửa 155, tờ 19) - Nối đường LVT 2.300.000 - - - - Đất ở
2661 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 296, 23, 40, 295, 42, 25, 24, 144, 5, 299. 300, 301, 302, 311, 316. Tờ 20) - Xã Hưng Lộc 1.900.000 - - - - Đất ở
2662 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 41, 13, 18, 124. Tờ 20) - Xã Hưng Lộc 1.800.000 - - - - Đất ở
2663 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 480, 481, 482, 541, 539, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc 1.900.000 - - - - Đất ở
2664 Thành phố Vinh Đường Trần Trùng Quang - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 542, 543, 544, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc 2.800.000 - - - - Đất ở
2665 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 545, 546, 540 Tờ 21) - Xã Hưng Lộc Đường LVT - Ngã 3 vào xóm 1.800.000 - - - - Đất ở
2666 Thành phố Vinh Đường Trần Thánh Tông - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 512, 513 Tờ 21) - Xã Hưng Lộc 2.100.000 - - - - Đất ở
2667 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 514, 515, 516, 518, 520, 521, 522, 523, 524, 525, 527, 533, 534, 535, 536, 537, 538, 547, 548, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc Đường LVT - Ngã 3 vào xóm 1.800.000 - - - - Đất ở
2668 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 519, 531 Tờ 21) - Xã Hưng Lộc Đầu đường LVT - Nối đường Trần Trùng Quang kéo dài 1.900.000 - - - - Đất ở
2669 Thành phố Vinh Đường Trần Trùng Quang - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 526, 528, 529, 530, 532, 559, 560, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc 2.800.000 - - - - Đất ở
2670 Thành phố Vinh Đường Trần Trùng Quang - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 392, 563, 564, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc Đường Trần Trùng Quang 2.800.000 - - - - Đất ở
2671 Thành phố Vinh Đường Trần Trùng Quang - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 3, 12, 13, 20, 21, 32, 43, 44, 45, 52, 384, 385, 388, 389, 393, 402, 403, 408, 409, 410, 454, 470, 78, 79, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc 2.800.000 - - - - Đất ở
2672 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 19, 31, 383, 414 Tờ 21) - Xã Hưng Lộc 2.300.000 - - - - Đất ở
2673 Thành phố Vinh Đường Trần Thánh Tông - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 110, 111, 126, 128, 135, 136, 152, 153, 555, 556, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc 2.100.000 - - - - Đất ở
2674 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 2, 46, 54, 56, 67, 68, 81, 116, 129, 141, 146, 160, 183, 184, 185, 386, 405, 382, 140, 413, 416, 432, 434, 444, 466, 467, 468, 469, 506, 509, 510, 553, 554, 558, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc Đầu đường LVT - Nối đường Trần Trùng Quang kéo dài 1.900.000 - - - - Đất ở
2675 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 1, 390, 391, 400. Tờ 21) - Xã Hưng Lộc 1.900.000 - - - - Đất ở
2676 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 53, 80, 33, 98, 97, 394, 91, 93, 94, 112, 113, 114, 137, 394, 395, 396, 397, 398, 401, 406, 411, 412, 417, 418, 427, 430, 439, 440, 441, 443, 445, 203, 217, 252, 278, 300, 286, 348, 447, 455, 458, 459, 460, 461, 462, 463, 464, 465, 471, 472, 473, 474, 502, 134, 567. Tờ 21) - Xã Hưng Lộc 1.900.000 - - - - Đất ở
2677 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 14, 15, 22, 23, 34, 35, 36, 57, 58, 69, 70, 82, 109, 133, 134, 144, 115, 138, 139, 145, 154, 404, 387, 399, 380, 404, 407, 415, 446, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 428, 429, 431, 433, 435, 436, 437, 438, 442, 451, 452, 453, 457, 500, 501, 503, 504, 505, 507, 508, 511, 549, 550, 551, 552, 557, 561, 562, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc Đường LVT - Ngã 3 vào xóm 1.800.000 - - - - Đất ở
2678 Thành phố Vinh Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 478, 479, 481, 482, 483, 484, 485, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc 3.300.000 - - - - Đất ở
2679 Thành phố Vinh Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 413, 418, 421, 423, 424, 425, 426, 427, 433, 434, 435, 436, 437, 438, 439, 440, 442, 445, 447, 448, 449, 450, 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 458, 460, 461, 462, 463, 646, 465, 466, 467, 468, 469, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 476, 486, 487, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc 3.300.000 - - - - Đất ở
2680 Thành phố Vinh Đường QH 5-7 m - Xóm Tiến Lộc (Thửa 490, 502, 503, 511, 512, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc Tập thể BV ba lan - Lô góc 4.100.000 - - - - Đất ở
2681 Thành phố Vinh Đường QH 5-7 m - Xóm Tiến Lộc (Thửa 491, 492, 493, 494, 495, 496, 497, 498, 499, 500, 501, 504, 505, 506, 507, 508, 509, 510, 513, 514, 515, 516, 517, 518, 519, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc Tập thể BV ba lan 3.800.000 - - - - Đất ở
2682 Thành phố Vinh Đường QH 5-7 m (Lô góc) - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 412, 443, 444, 446, 459. Tờ 23) - Xã Hưng Lộc 3.800.000 - - - - Đất ở
2683 Thành phố Vinh Đường Hải Thượng Lãn Ông - Xóm 11 (Thửa 2, 5, 9, 313, 314 Tờ 23) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 7.300.000 - - - - Đất ở
2684 Thành phố Vinh Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 10, 16 Tờ 23) - Xã Hưng Lộc Ngã 3 vào xóm - Cuối đường nối đường HT 2, (thửa 279, tờ 37) 3.800.000 - - - - Đất ở
2685 Thành phố Vinh Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 17, 24, 45, 58, 65, 66, 137. Tờ 23) - Xã Hưng Lộc Ngã 3 vào xóm - Cuối đường nối đường HT 2, (thửa 279, tờ 37) 3.800.000 - - - - Đất ở
2686 Thành phố Vinh Đường Trần Tấn - Xóm 12 (Thửa 56, 64, 70, 71, 219. Tờ 23) - Xã Hưng Lộc 3.800.000 - - - - Đất ở
2687 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 3, 4, 20, 220, 221, 316, 317, 318, 409, 410, 411 Tờ 23) - Xã Hưng Lộc Ngã 3 vào xóm Mỹ Hạ - Đền trìa 3.500.000 - - - - Đất ở
2688 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 11, 12, 19, 28. Tờ 23) - Xã Hưng Lộc 2.700.000 - - - - Đất ở
2689 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 129, 143, 149, 151, 165, 183, 187, 194, 197, 206, 209, 210, 212, 480, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc 3.800.000 - - - - Đất ở
2690 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 42, 76, 93, 52, 142, 164, 150, 166, 171, 172, 173, 188, 192, 193, 198, 203, 213, 214, 215, 218. Tờ 23) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 3.500.000 - - - - Đất ở
2691 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 25, 26, 59, 145, 147, 153, 155, 157, 159, 161, 163, 195, 196, 174, 180, 181, 224, 184, 185, 186, 208, 211, 520, 521, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 3.500.000 - - - - Đất ở
2692 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 144, 146, 154, 156, 158, 160, 162, 199, 200, 201, 202, 189, 190, 191, 216, 217, 310, 488, 489, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 3.300.000 - - - - Đất ở
2693 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 53, 131, 175, 176, 177, 178, 179, 182, 204, 205, 59, 222, 223, 225, 307, 309, 522, 523, 477, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 3.100.000 - - - - Đất ở
2694 Thành phố Vinh Khu quy hoạch dân cư Phía Bắc phân hiệu 2 Trường Cao đẳng văn hóa nghệ thuật - Xóm 11 (Thửa Lô góc: 62, 226, 240, 241, 244, 245, 251, 290, 293, 294, 300, 301 Tờ 23) - Xã Hưng Lộc 3.800.000 - - - - Đất ở
2695 Thành phố Vinh Khu quy hoạch dân cư Phía Bắc phân hiệu 2 Trường Cao đẳng văn hóa nghệ thuật - Xóm 11 (Thửa 227 ... 239, 242, 243, 246 ... 250, 291, 292, 295, 299 Tờ 23) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 3.500.000 - - - - Đất ở
2696 Thành phố Vinh Khu quy hoạch dân cư Phía Bắc phân hiệu 2 Trường Cao đẳng văn hóa nghệ thuật - Xóm 11 (Thửa 252 ... 262, 263 ... 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 287, 288, 302 ... 306, 308, 311, 312, 315.398, 400, 401, 402, 403, 404, 405, 406, 407, 408, 524, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 3.100.000 - - - - Đất ở
2697 Thành phố Vinh Đường T.45 - Xóm 12 (Thửa 57 Tờ 23) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 2.900.000 - - - - Đất ở
2698 Thành phố Vinh Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 99, 100, 101, 102, Tờ 24) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 3.800.000 - - - - Đất ở
2699 Thành phố Vinh Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 4, 5, 6, 11, 12, 17, 18, 19, 25, 26, 36, 37, 47, 48, 45, 53, 54, 57, 58, 61, 84, 85, 86, 92, 93.96, 97 Tờ 24) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 3.800.000 - - - - Đất ở
2700 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 1, 2, 3, 35, 36, 71, 49, 50, 28, 29, 82, 83, 87, 88, 89, 94, 95. Tờ 24) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 2.900.000 - - - - Đất ở