Bảng giá đất Tại Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 413, 418, 421, 423, 424, 425, 426, 427, 433, 434, 435, 436, 437, 438, 439, 440, 442, 445, 447, 448, 449, 450, 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 458, 460, 461, 462, 463, 646, 465, 466, 467, 468, 469, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 476, 486, 487, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Đường QH 5-7 m, Xóm Mẫu Đơn, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất của Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường QH 5-7 m tại Xóm Mẫu Đơn đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An. Văn bản này được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở tại các vị trí cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và giao dịch bất động sản.

Vị trí 1: 3.300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đường QH 5-7 m có mức giá là 3.300.000 VNĐ/m². Khu vực này được đánh giá cao về giá trị bất động sản nhờ vào vị trí thuận lợi và sự phát triển hạ tầng mạnh mẽ.

Thửa đất liên quan: 413, 418, 421, 423, 424, 425, 426, 427, 433, 434, 435, 436, 437, 438, 439, 440, 442, 445, 447, 448, 449, 450, 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 458, 460, 461, 462, 463, 465, 466, 467, 468, 469, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 476, 486, 487.

Bảng giá đất theo các văn bản nêu trên là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường QH 5-7 m, Xóm Mẫu Đơn, từ đó hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
11

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 413, 418, 421, 423, 424, 425, 426, 427, 433, 434, 435, 436, 437, 438, 439, 440, 442, 445, 447, 448, 449, 450, 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 458, 460, 461, 462, 463, 646, 465, 466, 467, 468, 469, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 476, 486, 487, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc 3.300.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 413, 418, 421, 423, 424, 425, 426, 427, 433, 434, 435, 436, 437, 438, 439, 440, 442, 445, 447, 448, 449, 450, 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 458, 460, 461, 462, 463, 646, 465, 466, 467, 468, 469, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 476, 486, 487, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc 1.815.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 413, 418, 421, 423, 424, 425, 426, 427, 433, 434, 435, 436, 437, 438, 439, 440, 442, 445, 447, 448, 449, 450, 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 458, 460, 461, 462, 463, 646, 465, 466, 467, 468, 469, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 476, 486, 487, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc 1.650.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện