| 2301 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5M - Xóm Thuận I (Thửa 11, 12, 16, 22, 25, 29, 31, 36, 43, 46, 48, 50, 52, 55, 58, 62, 64, 70, 71, 72, 75, 76, 79, 80, 81, 83, 85, 91, 96, 97, 98, 105, 106, 110, 111, 116, 120, 121, 129, 134, 135, 139, 141, 164, 172, 174, 175, 176, 177, 178, 182, 186, 187, 188, 189 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa |
Ô. Hồng - Ô Tuấn
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2302 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Thuận I (Thửa 5, 9, 14, 24, 42, 51, 54, 38, 63, 171, 223, 224, 225 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa |
Ô. Tý - Ô. cảnh
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2303 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm 6m - Xóm Thuận I (Thửa 192.193 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa |
Ông Ngọ - Ông Triều
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2304 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm 5m - Xóm Thuận I (Thửa 190.191 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa |
Ông Ngọ - Ông Triều
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2305 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm 6m - Xóm Thuận I (Thửa 194, 195, 200, 201, 213, 214, 215, 216 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa |
Ông Ngọ - Ông Triều
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2306 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm 5m - Xóm Thuận I (Thửa 196, 197, 198, 199, 202, 203, 204, 207, 208, 209, 210, 211, 212 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa |
Ông Ngọ - Ông Triều
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2307 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm 5m - Xóm Thuận I (Thửa 205, 206 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa |
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2308 |
Thành phố Vinh |
Đường VSL 9m - Xóm Thuận I (Thửa 91, 101, 108, 110, 111, 118, 119, 123, 124, 125, 128, 129, 131, 132, 133, 135, 137, 138, Tờ 38) - Xã Hưng Hòa |
Bà Quý - Ô Khương
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2309 |
Thành phố Vinh |
Đường VSL 9m - Xóm Thuận I (Thửa 85, 92, 97, 134, 109, 112 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa |
Bà Quý - Ô Khương
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2310 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5M - Xóm Thuận I (Thửa 69, 81, 100, 115, 120, 161 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa |
Bà Tân - Ô. Chương
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2311 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5M - Xóm Thuận I (Thửa 67, 74, 90, 136 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa |
Bà Biển - Ô. Xuân
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2312 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5M - Xóm Thuận I (Thửa 43, 44, 52, 56, 60, 61, 65, 71, 72, 87, 99, 117, 121, 122, 145, 146, 163, 164 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa |
Bà Biển - Ô. Xuân
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2313 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5 M - Xóm Thuận I (Thửa 7, 10, 15, 21, 23, 24, 31, 33, 36, 42, 45, 46, 48, 49, 51, 53, 54, 57, 58, 62, 63, 64, 66, 68, 70, 76, 78, 79, 80, 82, 83, 84, 86, 93, 94, 95, 98, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 113, 114, 116, 130, 139, 140, 145, 147, 148, 154, 155, 156, 158, 159, 160, 162, 165, 166 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa |
Ô Triều - Hồ Quế
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2314 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Thuận II (Thửa 1, 4, 9, 19, 20, 25, 26, 27, 35, 39, 40, 143, 144, 149, 150, 152, 157 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa |
Bà Vân - Ô. Toản
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2315 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5m - Xóm Thuận II (Thửa 8, 11, 13, 16, 29, 37, 168, 169, 170, 171 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa |
Bà Vân - Ô. Toản
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2316 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 190.191 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa |
Ông Hồng - Ông Tuấn
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2317 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa |
Ông Hồng - Ông Tuấn
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2318 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 192, 193, 194, 197, 198, 199, 200, 201, 202 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa |
Ông Hồng - Ông Tuấn
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2319 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 195, 196 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2320 |
Thành phố Vinh |
Đường VSL 9m - Xóm Đường nhựa 9m (Thửa 18, 22, 28, 30 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa |
Ô. Phú - Ô Thanh
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2321 |
Thành phố Vinh |
Đường VSL 9m - Xóm Đường nhựa 9m (Thửa 29, 33, 36, 39, 43, 46, 47, 52, 57, 58, 59, 63, 69, 73, 79, 95, Tờ 39) - Xã Hưng Hòa |
Ô. Thọ - Ô. Nguyên
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2322 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 5M - Xóm Thuận II (Thửa 21102114115118100 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa |
Ô. Thanh - Bà Mười
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2323 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 4m - Xóm Hoà Lam (Thửa 37, 40, 41, 44, 45, 48, 49, 50, 53, 54, 55, 56, 60, 61, 62, 64, 65, 66, 67, 70, 71, 72, 74, 75, 76, 77, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 89, 90, 91, 92, 98 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa |
Ô. Thanh - Bà Mười
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2324 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm 4M - Xóm Thuận II (Thửa 2, 4, 6, 8, 14, 15, 96, 101 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa |
Ô. Thanh - Bà Mười
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2325 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm 5m - Xóm Thuận II (Thửa 3, 5, 7, 9, 10, 11, 12, 16, 17, 19, 20, 25, 26, 32, 51, 94, 99, 100, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 116, 117, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 131, 132 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa |
Ô. Dương -
Bà Hải
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2326 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 133, 134 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa |
Ông Thanh - Bà Mười
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2327 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 135, 136, 137, 138 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa |
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2328 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 139, 140, 141, 142 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa |
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2329 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 143 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2330 |
Thành phố Vinh |
Đường QH - Xóm Khánh Hậu (Thửa 993, 1010, 1023, 1040, 1038, 1037, 1008, 1007, Tờ 12) - Xã Hưng Hòa |
Khu tái định cư Khánh Hậu
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2331 |
Thành phố Vinh |
Đường QH - Xóm Khánh Hậu (Thửa 1039, 1036, 1009, 1006 Tờ 12) - Xã Hưng Hòa |
Khu tái định cư Khánh Hậu
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2332 |
Thành phố Vinh |
Đường 35 m - Xóm khánh Hậu (Thửa 4, 104, 14 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa |
Đường 35 m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2333 |
Thành phố Vinh |
Đường 35 m - Xóm khánh Hậu (Thửa 39, 48, 44, 95, 13, 5 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa |
Đường 35 m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2334 |
Thành phố Vinh |
Đường 35 m - Xóm khánh Hậu (Thửa 27 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa |
Đường 35 m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2335 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Phú (Thửa 441, 442, 443, 444 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa |
Ông Tùng - Ông Thạc
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2336 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Phú (Thửa 445, 446, 447, 448, 449, 450, 451, 452 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa |
Ông Tùng - Ông Thạc
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2337 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 240, 241 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa |
Hội Trường - Ông Hòang
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2338 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 242, 243, 244 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa |
Hội Trường - Ông Hòang
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2339 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 385, 386 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa |
Ông Công - Bà An Ngụ
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2340 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 387, 388, 389 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa |
Ông Vượng - ông Ninh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2341 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 390, 391 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa |
Ông Công - Bà An Ngụ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2342 |
Thành phố Vinh |
Đường Hòa Thái - Xóm Phong Đăng (Thửa 82, 83 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa |
Ông Song - Bà Thư Hồng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2343 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 144, 145, 146 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa |
Ông Nho - Ông Thiếp
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2344 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 219, 220, 221, 222 Tờ 35) - Xã Hưng Hòa |
Ông Trung - Ông Bỉnh
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2345 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 223, 224, 232, 233 Tờ 35) - Xã Hưng Hòa |
Ông Trung - Ông Bỉnh
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2346 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Thuận I (Thửa 217, 218 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa |
Ông Tý - Ông Cảnh
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2347 |
Thành phố Vinh |
Đường Xóm - Xóm Thuận I (Thửa 203, 204, 205 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa |
Ông Triều - Ông Hồ Quế
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2348 |
Thành phố Vinh |
Khu QH xen dắm - Xóm Phong Quang (Thửa 187 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa |
Phong Quang
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2349 |
Thành phố Vinh |
Khu QH xen dắm - Xóm (Thửa 188 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2350 |
Thành phố Vinh |
Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu - Xóm Khánh Hậu (Thửa 232, 234, 235 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2351 |
Thành phố Vinh |
Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu - Xóm Khánh Hậu (Thửa 368, 369 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2352 |
Thành phố Vinh |
Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu - Xóm Khánh Hậu (Thửa 366.367 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2353 |
Thành phố Vinh |
Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu - Xóm Khánh Hậu (Thửa 365 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2354 |
Thành phố Vinh |
Khu QH xen dắm - Xóm Phong Đăng (Thửa 79.85 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2355 |
Thành phố Vinh |
Khu QH xen dắm - Xóm Phong Đăng (Thửa 80.84 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa |
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2356 |
Thành phố Vinh |
Khu QH xen dắm - Xóm Phong Hảo (Thửa 136 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2357 |
Thành phố Vinh |
Khu QH xen dắm xóm Phong Hảo (vị trí 2) - Xóm Phong Hảo ( Lô số 1 Tờ 35) - Xã Hưng Hòa |
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2358 |
Thành phố Vinh |
Khu QH xen dắm xóm Phong Hảo (vị trí 4) - Xóm Phong Hảo ( Lô số 1, 2 Tờ 35) - Xã Hưng Hòa |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2359 |
Thành phố Vinh |
Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu (vị trí 4) - Xóm Khánh Hậu ( Lô số 1 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2360 |
Thành phố Vinh |
Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu (vị trí 7) - Xóm Khánh Hậu ( Lô số 1, 2, 3 Tờ 33) - Xã Hưng Hòa |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2361 |
Thành phố Vinh |
Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu (vị trí 8) - Xóm Khánh Hậu ( Lô số 1 Tờ 33) - Xã Hưng Hòa |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2362 |
Thành phố Vinh |
Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu (vị trí 10) - Xóm Khánh Hậu ( Lô số 1 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2363 |
Thành phố Vinh |
Khu QH xen dắm xóm Phong Yên (vị trí 2) - Xóm Phong Yên (Các lô số: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18. Tờ 23) - Xã Hưng Hòa |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2364 |
Thành phố Vinh |
Khu QH xen dắm xóm Phong Yên (vị trí 3) - Xóm Phong Yên (Lô số 1, 2, 3, 4, 5, 6 Tờ 23) - Xã Hưng Hòa |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2365 |
Thành phố Vinh |
Lê Viết Thuật - Xóm Đức Vinh (Thửa 1, 3, 4, 9, 10, 11, 15, 19, 20, 26, 30, 31, 42, 45, 46, 49, 50, 51, 52, 57, 58, 59, 63, 70, 73, 115, 121, 122, 123. Tờ 2) - Xã Hưng Lộc |
Cuối trường Cao đẳng - Hết xóm Đức Vinh
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2366 |
Thành phố Vinh |
Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Vinh (Thửa 53, 60, 64, 65, 72, 78, 79, 83, 91, 117, 119, 44. Tờ 2) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT
(Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường
(thửa 152 tờ 7)
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2367 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 8, 13, 17, 18, 24, 25, 28, 29, 35, 36, 37, 105, 116, 118, 120, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134 Tờ 2) - Xã Hưng Lộc |
Cuối trường Cao đẳng - Hết xóm Đức Vinh
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2368 |
Thành phố Vinh |
Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Vinh (Thửa 332, 341, 342, 351, 383. Tờ 3) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT
(Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường
(thửa 152 tờ 7)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2369 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 343, 352, 381, 384, 385, 386, 387. Tờ 3) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT
(Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2370 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 281, 307, 321, 308, 382. Tờ 3) - Xã Hưng Lộc |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2371 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 296 (mặt sau thửa 308). Tờ 3) - Xã Hưng Lộc |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2372 |
Thành phố Vinh |
Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 2, 164, 238, 239, 310, Tờ 4) - Xã Hưng Lộc |
Từ thửa 22, tờ 17 - Giáp Nghi Đức
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2373 |
Thành phố Vinh |
Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 119, 146, 195. Tờ 4) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT - Cuối đường thửa 119.
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2374 |
Thành phố Vinh |
Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 161, 162, 184, Tờ 4) - Xã Hưng Lộc |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2375 |
Thành phố Vinh |
Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 96, 97, 98, 108, 133, 177, 201, 204, 214, 217, 218, 219, 220, 222, 227, 228, 236, 237. Tờ 4) - Xã Hưng Lộc |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2376 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 295, 297, 298, 299, 300, 307, 308, 309, 315, 316, 317, 318, 319. Tờ 4) - Xã Hưng Lộc |
Từ thửa 22, tờ 4 - Giáp Nghi Đức
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2377 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 45, 46, 28, 178, 205. Tờ 4) - Xã Hưng Lộc |
Từ thửa 22, tờ 4 - Giáp Nghi Đức
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2378 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 7, 14, 4, 21, 27, 34, 76, 77, 192, 196, 180, 186, 187, 185, 191, 190, 207, 212, 213, 215, 216, 221, 223, 224, 229, 230, 234, 311, 320, 321 Tờ 4) - Xã Hưng Lộc |
Từ thửa 22, tờ 4 - Giáp Nghi Đức
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2379 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 3, 20, 26, 56, 57, 69, 179, 182, 183, 184, 193, 188, 189, 181, 194, 197, 198, 199, 200, 202, 203, 208, 209, 210, 211, 225, 226, 231, 232, 233, 235, 240. 312, 313, 314 Tờ 4) - Xã Hưng Lộc |
Từ thửa 22, tờ 4 - Giáp Nghi Đức
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2380 |
Thành phố Vinh |
Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 14, 22, 35, 67, 77, 99, 135, 137, 138, 153, 159, 160, 170, 198, 277, 287, 291, 299, 307, 317, 330, 393, 394, 634, 635, 636, 637, 645, 646, 647, 665, 667, 668, 670, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc |
Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2381 |
Thành phố Vinh |
Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 169, 170, 198, 219, 221, 229, 250, 251, 257, 258, 263, 278, 280, 283, 305, 313, 331, 448, 638, 639, 648 Tờ 5) - Xã Hưng Lộc |
Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2382 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 281, 282, 285, 286, 238, 247, 262, 257, 308, 228, 298, 237, 210, 209, 236, 303, 304, 302, 319, 325, 327, 332, 334, 339, 379, 380, 389, 430, 450, 446, 447, 449, 662, 663, 671, 672, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc |
Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2383 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 36, 51, 52, 53, 77, 145, 147, 148, 152, 155, 157, 158, 161, 169, 185, 186, 188, 199, 200, 212, 213, 269, 289, 295, 296, 300, 309, 322, 324 (mÆt sau thöa 221, 277, 278), 326, 328, 329, 336, 337, 338, 340, 348, 355, 356, 363, 367, 368, 369, 370., 385, 386, 387, 388, 390, 391, 395, 399, 432, 433, 434, 649, 651, 653, 657, 658, 659, 669, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc |
Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2384 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 15, 16, 23, 37, 68, 103, 104, 119, 120, 127, 128, 129, 239, 240, 246, 256, 259, 288, 294, 301, 310, 314, 320, 321, 323, 335, 341, 342, 345, 364, 365, 371, 372, 373, 374, 375, 382, 397, 425, 426, 431 Tờ 5) - Xã Hưng Lộc |
Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2385 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 1, 24, 38, 40, 54, 55, 69, 80, 92, 93, 121, 139, 172, 184, 231, 267, 284, 289, 290, 297, 311, 315, 344, 349, 352, 353, 354, 357, 358, 359, 360, 361, 362, 378, 398, 427, 428, 429, 451 Tờ 5) - Xã Hưng Lộc |
Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2386 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 205, 215, 225, 216, 226, 233, 234, 243, 350, 351, 376, 377, 381, 452, 453, 640, 641, 642, 643, 502. Tờ 5) - Xã Hưng Lộc |
Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2387 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 181, 182, 183, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 207, 224, 242, 253, 254, 261, 265, 266, 293, 312, 316, 343, 346, 347, 366, 392, 396. Tờ 5) - Xã Hưng Lộc |
Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2388 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 177, 178, 179, 180, 163, 164, 165, 166, 167, 326, 520, 521, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc |
Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2389 |
Thành phố Vinh |
Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 547, 548, 660, 661 Tờ 5) - Xã Hưng Lộc |
Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2390 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 532, 543, 544, 545, 549, 550, 551, 552, 553, 554, 555, 556, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc |
Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2391 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa (Đất QH) 572, 582, 611, 621, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc |
Lô góc
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2392 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa (Đất QH) 573, 574, 575, 576, 577, 578, 579, 580, 581, 604, 605, 606, 607, 608, 609, 610. Tờ 5) - Xã Hưng Lộc |
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2393 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12 m - Xóm Mỹ Thượng (Thửa (Đất QH) 571, 583, 612, 620, 560, 568, 593, 600, 497. Tờ 5) - Xã Hưng Lộc |
Lô góc
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2394 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12 m - Xóm Mỹ Thượng (Thửa (Đất QH) 584, 585, 586, 587, 588, 589, 590, 591, 592, 613, 614, 615, 616, 617, 618, 619, 561, 562, 563, 564, 565, 566, 567, 594, 595, 596, 597, 598, 599. Tờ 5) - Xã Hưng Lộc |
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2395 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 7- 9m - Xóm Mỹ Thượng (Thửa (Đất QH) 557, 558, 559, 569, 570, 601, 602, 603. Tờ 5) - Xã Hưng Lộc |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2396 |
Thành phố Vinh |
Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 454, 491, 492, 503, 532, 533, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc |
Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2397 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 522, 523, 524, 525, 526, 527, 528, 529, 530, 531, 534, 535, 537, 538, 539, 540, 541, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc |
Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2398 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 499, 500, 501, 504, 505, 506, 507, 508, 509, 510, 511, 512, 513, 514, 515, 516, 517, 518, 519. Tờ 5) - Xã Hưng Lộc |
Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2399 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 7- 9m - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 145, 152, 664, 666 Tờ 5) - Xã Hưng Lộc |
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2400 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 493, 494, 495, 496, 622, 623, 624, 625, 626, 627, 628, 629, 630, 632, 633 Tờ 5) - Xã Hưng Lộc |
Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |