14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2301 Thành phố Vinh Đường xóm 5M - Xóm Thuận I (Thửa 11, 12, 16, 22, 25, 29, 31, 36, 43, 46, 48, 50, 52, 55, 58, 62, 64, 70, 71, 72, 75, 76, 79, 80, 81, 83, 85, 91, 96, 97, 98, 105, 106, 110, 111, 116, 120, 121, 129, 134, 135, 139, 141, 164, 172, 174, 175, 176, 177, 178, 182, 186, 187, 188, 189 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa Ô. Hồng - Ô Tuấn 1.700.000 - - - - Đất ở
2302 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Thuận I (Thửa 5, 9, 14, 24, 42, 51, 54, 38, 63, 171, 223, 224, 225 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa Ô. Tý - Ô. cảnh 1.400.000 - - - - Đất ở
2303 Thành phố Vinh Đường Xóm 6m - Xóm Thuận I (Thửa 192.193 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa Ông Ngọ - Ông Triều 2.300.000 - - - - Đất ở
2304 Thành phố Vinh Đường Xóm 5m - Xóm Thuận I (Thửa 190.191 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa Ông Ngọ - Ông Triều 1.700.000 - - - - Đất ở
2305 Thành phố Vinh Đường Xóm 6m - Xóm Thuận I (Thửa 194, 195, 200, 201, 213, 214, 215, 216 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa Ông Ngọ - Ông Triều 2.300.000 - - - - Đất ở
2306 Thành phố Vinh Đường Xóm 5m - Xóm Thuận I (Thửa 196, 197, 198, 199, 202, 203, 204, 207, 208, 209, 210, 211, 212 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa Ông Ngọ - Ông Triều 1.700.000 - - - - Đất ở
2307 Thành phố Vinh Đường Xóm 5m - Xóm Thuận I (Thửa 205, 206 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa 1.400.000 - - - - Đất ở
2308 Thành phố Vinh Đường VSL 9m - Xóm Thuận I (Thửa 91, 101, 108, 110, 111, 118, 119, 123, 124, 125, 128, 129, 131, 132, 133, 135, 137, 138, Tờ 38) - Xã Hưng Hòa Bà Quý - Ô Khương 3.300.000 - - - - Đất ở
2309 Thành phố Vinh Đường VSL 9m - Xóm Thuận I (Thửa 85, 92, 97, 134, 109, 112 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa Bà Quý - Ô Khương 3.300.000 - - - - Đất ở
2310 Thành phố Vinh Đường xóm 5M - Xóm Thuận I (Thửa 69, 81, 100, 115, 120, 161 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa Bà Tân - Ô. Chương 2.300.000 - - - - Đất ở
2311 Thành phố Vinh Đường xóm 5M - Xóm Thuận I (Thửa 67, 74, 90, 136 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa Bà Biển - Ô. Xuân 1.700.000 - - - - Đất ở
2312 Thành phố Vinh Đường xóm 5M - Xóm Thuận I (Thửa 43, 44, 52, 56, 60, 61, 65, 71, 72, 87, 99, 117, 121, 122, 145, 146, 163, 164 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa Bà Biển - Ô. Xuân 1.400.000 - - - - Đất ở
2313 Thành phố Vinh Đường xóm 5 M - Xóm Thuận I (Thửa 7, 10, 15, 21, 23, 24, 31, 33, 36, 42, 45, 46, 48, 49, 51, 53, 54, 57, 58, 62, 63, 64, 66, 68, 70, 76, 78, 79, 80, 82, 83, 84, 86, 93, 94, 95, 98, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 113, 114, 116, 130, 139, 140, 145, 147, 148, 154, 155, 156, 158, 159, 160, 162, 165, 166 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa Ô Triều - Hồ Quế 1.700.000 - - - - Đất ở
2314 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Thuận II (Thửa 1, 4, 9, 19, 20, 25, 26, 27, 35, 39, 40, 143, 144, 149, 150, 152, 157 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa Bà Vân - Ô. Toản 1.400.000 - - - - Đất ở
2315 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Thuận II (Thửa 8, 11, 13, 16, 29, 37, 168, 169, 170, 171 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa Bà Vân - Ô. Toản 1.500.000 - - - - Đất ở
2316 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 190.191 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa Ông Hồng - Ông Tuấn 1.400.000 - - - - Đất ở
2317 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa Ông Hồng - Ông Tuấn 1.700.000 - - - - Đất ở
2318 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 192, 193, 194, 197, 198, 199, 200, 201, 202 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa Ông Hồng - Ông Tuấn 1.700.000 - - - - Đất ở
2319 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 195, 196 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa 3.300.000 - - - - Đất ở
2320 Thành phố Vinh Đường VSL 9m - Xóm Đường nhựa 9m (Thửa 18, 22, 28, 30 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa Ô. Phú - Ô Thanh 3.300.000 - - - - Đất ở
2321 Thành phố Vinh Đường VSL 9m - Xóm Đường nhựa 9m (Thửa 29, 33, 36, 39, 43, 46, 47, 52, 57, 58, 59, 63, 69, 73, 79, 95, Tờ 39) - Xã Hưng Hòa Ô. Thọ - Ô. Nguyên 3.300.000 - - - - Đất ở
2322 Thành phố Vinh Đường xóm 5M - Xóm Thuận II (Thửa 21102114115118100 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa Ô. Thanh - Bà Mười 2.700.000 - - - - Đất ở
2323 Thành phố Vinh Đường xóm 4m - Xóm Hoà Lam (Thửa 37, 40, 41, 44, 45, 48, 49, 50, 53, 54, 55, 56, 60, 61, 62, 64, 65, 66, 67, 70, 71, 72, 74, 75, 76, 77, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 89, 90, 91, 92, 98 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa Ô. Thanh - Bà Mười 2.300.000 - - - - Đất ở
2324 Thành phố Vinh Đường xóm 4M - Xóm Thuận II (Thửa 2, 4, 6, 8, 14, 15, 96, 101 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa Ô. Thanh - Bà Mười 1.700.000 - - - - Đất ở
2325 Thành phố Vinh Đường Xóm 5m - Xóm Thuận II (Thửa 3, 5, 7, 9, 10, 11, 12, 16, 17, 19, 20, 25, 26, 32, 51, 94, 99, 100, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 116, 117, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 131, 132 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa Ô. Dương - Bà Hải 2.300.000 - - - - Đất ở
2326 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 133, 134 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa Ông Thanh - Bà Mười 2.300.000 - - - - Đất ở
2327 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 135, 136, 137, 138 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa 1.700.000 - - - - Đất ở
2328 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 139, 140, 141, 142 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa 1.700.000 - - - - Đất ở
2329 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 143 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa 3.300.000 - - - - Đất ở
2330 Thành phố Vinh Đường QH - Xóm Khánh Hậu (Thửa 993, 1010, 1023, 1040, 1038, 1037, 1008, 1007, Tờ 12) - Xã Hưng Hòa Khu tái định cư Khánh Hậu 2.700.000 - - - - Đất ở
2331 Thành phố Vinh Đường QH - Xóm Khánh Hậu (Thửa 1039, 1036, 1009, 1006 Tờ 12) - Xã Hưng Hòa Khu tái định cư Khánh Hậu 3.300.000 - - - - Đất ở
2332 Thành phố Vinh Đường 35 m - Xóm khánh Hậu (Thửa 4, 104, 14 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa Đường 35 m 4.000.000 - - - - Đất ở
2333 Thành phố Vinh Đường 35 m - Xóm khánh Hậu (Thửa 39, 48, 44, 95, 13, 5 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa Đường 35 m 4.000.000 - - - - Đất ở
2334 Thành phố Vinh Đường 35 m - Xóm khánh Hậu (Thửa 27 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa Đường 35 m 4.000.000 - - - - Đất ở
2335 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Phú (Thửa 441, 442, 443, 444 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Ông Tùng - Ông Thạc 1.800.000 - - - - Đất ở
2336 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Phú (Thửa 445, 446, 447, 448, 449, 450, 451, 452 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Ông Tùng - Ông Thạc 1.400.000 - - - - Đất ở
2337 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 240, 241 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa Hội Trường - Ông Hòang 2.700.000 - - - - Đất ở
2338 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 242, 243, 244 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa Hội Trường - Ông Hòang 2.500.000 - - - - Đất ở
2339 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 385, 386 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Công - Bà An Ngụ 2.100.000 - - - - Đất ở
2340 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 387, 388, 389 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Vượng - ông Ninh 1.500.000 - - - - Đất ở
2341 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 390, 391 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Công - Bà An Ngụ 1.800.000 - - - - Đất ở
2342 Thành phố Vinh Đường Hòa Thái - Xóm Phong Đăng (Thửa 82, 83 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa Ông Song - Bà Thư Hồng 1.800.000 - - - - Đất ở
2343 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 144, 145, 146 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa Ông Nho - Ông Thiếp 1.800.000 - - - - Đất ở
2344 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 219, 220, 221, 222 Tờ 35) - Xã Hưng Hòa Ông Trung - Ông Bỉnh 2.100.000 - - - - Đất ở
2345 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 223, 224, 232, 233 Tờ 35) - Xã Hưng Hòa Ông Trung - Ông Bỉnh 2.300.000 - - - - Đất ở
2346 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Thuận I (Thửa 217, 218 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa Ông Tý - Ông Cảnh 1.400.000 - - - - Đất ở
2347 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Thuận I (Thửa 203, 204, 205 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa Ông Triều - Ông Hồ Quế 1.700.000 - - - - Đất ở
2348 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm - Xóm Phong Quang (Thửa 187 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Phong Quang 1.500.000 - - - - Đất ở
2349 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm - Xóm (Thửa 188 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa 1.600.000 - - - - Đất ở
2350 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu - Xóm Khánh Hậu (Thửa 232, 234, 235 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa 2.500.000 - - - - Đất ở
2351 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu - Xóm Khánh Hậu (Thửa 368, 369 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa 2.100.000 - - - - Đất ở
2352 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu - Xóm Khánh Hậu (Thửa 366.367 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa 1.800.000 - - - - Đất ở
2353 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu - Xóm Khánh Hậu (Thửa 365 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa 3.300.000 - - - - Đất ở
2354 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm - Xóm Phong Đăng (Thửa 79.85 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa 2.100.000 - - - - Đất ở
2355 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm - Xóm Phong Đăng (Thửa 80.84 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa 1.700.000 - - - - Đất ở
2356 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm - Xóm Phong Hảo (Thửa 136 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa 3.300.000 - - - - Đất ở
2357 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm xóm Phong Hảo (vị trí 2) - Xóm Phong Hảo ( Lô số 1 Tờ 35) - Xã Hưng Hòa 1.700.000 - - - - Đất ở
2358 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm xóm Phong Hảo (vị trí 4) - Xóm Phong Hảo ( Lô số 1, 2 Tờ 35) - Xã Hưng Hòa 2.200.000 - - - - Đất ở
2359 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu (vị trí 4) - Xóm Khánh Hậu ( Lô số 1 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa 1.900.000 - - - - Đất ở
2360 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu (vị trí 7) - Xóm Khánh Hậu ( Lô số 1, 2, 3 Tờ 33) - Xã Hưng Hòa 2.200.000 - - - - Đất ở
2361 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu (vị trí 8) - Xóm Khánh Hậu ( Lô số 1 Tờ 33) - Xã Hưng Hòa 2.000.000 - - - - Đất ở
2362 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu (vị trí 10) - Xóm Khánh Hậu ( Lô số 1 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa 1.900.000 - - - - Đất ở
2363 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm xóm Phong Yên (vị trí 2) - Xóm Phong Yên (Các lô số: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18. Tờ 23) - Xã Hưng Hòa 1.200.000 - - - - Đất ở
2364 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm xóm Phong Yên (vị trí 3) - Xóm Phong Yên (Lô số 1, 2, 3, 4, 5, 6 Tờ 23) - Xã Hưng Hòa 1.200.000 - - - - Đất ở
2365 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm Đức Vinh (Thửa 1, 3, 4, 9, 10, 11, 15, 19, 20, 26, 30, 31, 42, 45, 46, 49, 50, 51, 52, 57, 58, 59, 63, 70, 73, 115, 121, 122, 123. Tờ 2) - Xã Hưng Lộc Cuối trường Cao đẳng - Hết xóm Đức Vinh 7.000.000 - - - - Đất ở
2366 Thành phố Vinh Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Vinh (Thửa 53, 60, 64, 65, 72, 78, 79, 83, 91, 117, 119, 44. Tờ 2) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7) 2.300.000 - - - - Đất ở
2367 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 8, 13, 17, 18, 24, 25, 28, 29, 35, 36, 37, 105, 116, 118, 120, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134 Tờ 2) - Xã Hưng Lộc Cuối trường Cao đẳng - Hết xóm Đức Vinh 1.900.000 - - - - Đất ở
2368 Thành phố Vinh Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Vinh (Thửa 332, 341, 342, 351, 383. Tờ 3) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7) 2.100.000 - - - - Đất ở
2369 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 343, 352, 381, 384, 385, 386, 387. Tờ 3) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7) 1.800.000 - - - - Đất ở
2370 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 281, 307, 321, 308, 382. Tờ 3) - Xã Hưng Lộc 1.800.000 - - - - Đất ở
2371 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 296 (mặt sau thửa 308). Tờ 3) - Xã Hưng Lộc 1.800.000 - - - - Đất ở
2372 Thành phố Vinh Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 2, 164, 238, 239, 310, Tờ 4) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 17 - Giáp Nghi Đức 2.200.000 - - - - Đất ở
2373 Thành phố Vinh Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 119, 146, 195. Tờ 4) - Xã Hưng Lộc Đường LVT - Cuối đường thửa 119. 2.100.000 - - - - Đất ở
2374 Thành phố Vinh Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 161, 162, 184, Tờ 4) - Xã Hưng Lộc 1.900.000 - - - - Đất ở
2375 Thành phố Vinh Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 96, 97, 98, 108, 133, 177, 201, 204, 214, 217, 218, 219, 220, 222, 227, 228, 236, 237. Tờ 4) - Xã Hưng Lộc 1.800.000 - - - - Đất ở
2376 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 295, 297, 298, 299, 300, 307, 308, 309, 315, 316, 317, 318, 319. Tờ 4) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 4 - Giáp Nghi Đức 1.800.000 - - - - Đất ở
2377 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 45, 46, 28, 178, 205. Tờ 4) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 4 - Giáp Nghi Đức 1.900.000 - - - - Đất ở
2378 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 7, 14, 4, 21, 27, 34, 76, 77, 192, 196, 180, 186, 187, 185, 191, 190, 207, 212, 213, 215, 216, 221, 223, 224, 229, 230, 234, 311, 320, 321 Tờ 4) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 4 - Giáp Nghi Đức 1.800.000 - - - - Đất ở
2379 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 3, 20, 26, 56, 57, 69, 179, 182, 183, 184, 193, 188, 189, 181, 194, 197, 198, 199, 200, 202, 203, 208, 209, 210, 211, 225, 226, 231, 232, 233, 235, 240. 312, 313, 314 Tờ 4) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 4 - Giáp Nghi Đức 1.800.000 - - - - Đất ở
2380 Thành phố Vinh Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 14, 22, 35, 67, 77, 99, 135, 137, 138, 153, 159, 160, 170, 198, 277, 287, 291, 299, 307, 317, 330, 393, 394, 634, 635, 636, 637, 645, 646, 647, 665, 667, 668, 670, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức 2.400.000 - - - - Đất ở
2381 Thành phố Vinh Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 169, 170, 198, 219, 221, 229, 250, 251, 257, 258, 263, 278, 280, 283, 305, 313, 331, 448, 638, 639, 648 Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức 2.600.000 - - - - Đất ở
2382 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 281, 282, 285, 286, 238, 247, 262, 257, 308, 228, 298, 237, 210, 209, 236, 303, 304, 302, 319, 325, 327, 332, 334, 339, 379, 380, 389, 430, 450, 446, 447, 449, 662, 663, 671, 672, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức 1.800.000 - - - - Đất ở
2383 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 36, 51, 52, 53, 77, 145, 147, 148, 152, 155, 157, 158, 161, 169, 185, 186, 188, 199, 200, 212, 213, 269, 289, 295, 296, 300, 309, 322, 324 (mÆt sau thöa 221, 277, 278), 326, 328, 329, 336, 337, 338, 340, 348, 355, 356, 363, 367, 368, 369, 370., 385, 386, 387, 388, 390, 391, 395, 399, 432, 433, 434, 649, 651, 653, 657, 658, 659, 669, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức 1.800.000 - - - - Đất ở
2384 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 15, 16, 23, 37, 68, 103, 104, 119, 120, 127, 128, 129, 239, 240, 246, 256, 259, 288, 294, 301, 310, 314, 320, 321, 323, 335, 341, 342, 345, 364, 365, 371, 372, 373, 374, 375, 382, 397, 425, 426, 431 Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức 1.800.000 - - - - Đất ở
2385 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 1, 24, 38, 40, 54, 55, 69, 80, 92, 93, 121, 139, 172, 184, 231, 267, 284, 289, 290, 297, 311, 315, 344, 349, 352, 353, 354, 357, 358, 359, 360, 361, 362, 378, 398, 427, 428, 429, 451 Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức 1.800.000 - - - - Đất ở
2386 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 205, 215, 225, 216, 226, 233, 234, 243, 350, 351, 376, 377, 381, 452, 453, 640, 641, 642, 643, 502. Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 2.000.000 - - - - Đất ở
2387 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 181, 182, 183, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 207, 224, 242, 253, 254, 261, 265, 266, 293, 312, 316, 343, 346, 347, 366, 392, 396. Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 1.800.000 - - - - Đất ở
2388 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 177, 178, 179, 180, 163, 164, 165, 166, 167, 326, 520, 521, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 1.800.000 - - - - Đất ở
2389 Thành phố Vinh Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 547, 548, 660, 661 Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức 2.600.000 - - - - Đất ở
2390 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 532, 543, 544, 545, 549, 550, 551, 552, 553, 554, 555, 556, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức 1.800.000 - - - - Đất ở
2391 Thành phố Vinh Đường Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa (Đất QH) 572, 582, 611, 621, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Lô góc 2.800.000 - - - - Đất ở
2392 Thành phố Vinh Đường Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa (Đất QH) 573, 574, 575, 576, 577, 578, 579, 580, 581, 604, 605, 606, 607, 608, 609, 610. Tờ 5) - Xã Hưng Lộc 2.600.000 - - - - Đất ở
2393 Thành phố Vinh Đường QH 12 m - Xóm Mỹ Thượng (Thửa (Đất QH) 571, 583, 612, 620, 560, 568, 593, 600, 497. Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Lô góc 2.400.000 - - - - Đất ở
2394 Thành phố Vinh Đường QH 12 m - Xóm Mỹ Thượng (Thửa (Đất QH) 584, 585, 586, 587, 588, 589, 590, 591, 592, 613, 614, 615, 616, 617, 618, 619, 561, 562, 563, 564, 565, 566, 567, 594, 595, 596, 597, 598, 599. Tờ 5) - Xã Hưng Lộc 2.300.000 - - - - Đất ở
2395 Thành phố Vinh Đường QH 7- 9m - Xóm Mỹ Thượng (Thửa (Đất QH) 557, 558, 559, 569, 570, 601, 602, 603. Tờ 5) - Xã Hưng Lộc 2.200.000 - - - - Đất ở
2396 Thành phố Vinh Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 454, 491, 492, 503, 532, 533, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức 2.600.000 - - - - Đất ở
2397 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 522, 523, 524, 525, 526, 527, 528, 529, 530, 531, 534, 535, 537, 538, 539, 540, 541, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức 1.800.000 - - - - Đất ở
2398 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 499, 500, 501, 504, 505, 506, 507, 508, 509, 510, 511, 512, 513, 514, 515, 516, 517, 518, 519. Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 1.800.000 - - - - Đất ở
2399 Thành phố Vinh Đường QH 7- 9m - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 145, 152, 664, 666 Tờ 5) - Xã Hưng Lộc 2.200.000 - - - - Đất ở
2400 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 493, 494, 495, 496, 622, 623, 624, 625, 626, 627, 628, 629, 630, 632, 633 Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức 1.800.000 - - - - Đất ở