Bảng giá đất Tại Đường Xóm - Xóm Phong Phú (Thửa 441, 442, 443, 444 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đường Xóm - Xóm Phong Phú

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Xóm - Xóm Phong Phú (Thửa 441, 442, 443, 444, Tờ 24) thuộc xã Hưng Hòa, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá bất động sản.

Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Xóm - Xóm Phong Phú có mức giá 1.800.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị hợp lý, phản ánh tiềm năng phát triển với các tiện ích xung quanh. Vị trí này có giao thông thuận lợi, phù hợp cho sinh hoạt và đầu tư.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường Xóm - Xóm Phong Phú, xã Hưng Hòa. Việc nắm rõ giá trị từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Phú (Thửa 441, 442, 443, 444 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Ông Tùng - Ông Thạc 1.800.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Phú (Thửa 441, 442, 443, 444 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Ông Tùng - Ông Thạc 990.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Phú (Thửa 441, 442, 443, 444 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Ông Tùng - Ông Thạc 900.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện