14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1401 Thành phố Vinh ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 8 (Thửa 135, 152, 308, 154, 157, 160, 162, 165, 167, 168, 172, 200, 197, 194, 191, 190, 188, 187, 185, 181, 176, 203, 206, 207, 209, 212, 214, 216, 220, 225, 250, 246, 243, 241, 239, 237, 227, 228, 254, 257, 258 Tờ 12) - Xã Hưng Chính THỬA 135 (ÔNG ĐÔNG) - THỬA 258 (ÔNG NAM) 9.000.000 - - - - Đất ở
1402 Thành phố Vinh ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 8 (Thửa 180, 178, 175, 174, 201, 217, 219, 218, 222, 223, 242, 226, 251, 248, 245, 240, 236, 230, 256, 259, 260, 267, 268, 270, 286, 278, 276, 293, 299, 301, 304, 303, 302 Tờ 12) - Xã Hưng Chính THỬA 180 (BÀ HẠNH) - THỬA 302 (ÔNG LỘC) 9.000.000 - - - - Đất ở
1403 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ (TUYẾN 4 - BẮC BÀU VÀN) - Xóm 8 (Thửa 103, 117, 114, 113, 111, 109, 106, 120, 123, 125, 129, 141, 133, 155, 163, 166, 170, 199, 195 Tờ 12) - Xã Hưng Chính THỬA 103 (BÀ PHƯƠNG) - THỬA 195 (BÀ LƯƠNG) 3.500.000 - - - - Đất ở
1404 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ (TUYẾN 2, 3 - BẮC BÀU VÀN) - Xóm 8 (Thửa 105, 119, 121, 124, 127, 130, 149, 144, 142, 138, 131, 150, 146, 140, 137, 132, 159, 306, 164, 136, 143, 148 Tờ 12) - Xã Hưng Chính NẰM GiỮA ĐƯỜNG KIM LIÊN VÀ ĐƯỜNG DC PHÍA BẮC TUYẾN 4 3.000.000 - - - - Đất ở
1405 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ (TUYẾN 2, 3 - BẮC BÀU VÀN) - Xóm 8 (Thửa 161, 158, 173, 171, 198, 192, 189, 186, 183, 177, 202, 205, 208, 213, 221 Tờ 12) - Xã Hưng Chính NẰM GiỮA ĐƯỜNG KIM LIÊN VÀ ĐƯỜNG DC PHÍA BẮC TUYẾN 4 3.000.000 - - - - Đất ở
1406 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 280, 275, 292, 296, 305, 298 Tờ 12) - Xã Hưng Chính ĐI VÀO NHÀ VĂN HÓA 8 3.500.000 - - - - Đất ở
1407 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 232, 262, 269, 279, 289, 297, 290, 287, Tờ 12) - Xã Hưng Chính ĐƯỜNG BÊ TÔNG NỐI ĐƯỜNG KIM LIÊN 2.000.000 - - - - Đất ở
1408 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 215, 249, 234, 265, 283, 291, 252, 253, 235, 231, 238, 271, 288, 274, 264, 266, 263, 273, 277, 294, 282, 296 Tờ 12) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 1.500.000 - - - - Đất ở
1409 Thành phố Vinh ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 13, 39, 33, 25, 54, 85, 95, 123, 105, 144, 175, 163, 178, 200, 205, 240, 246, 280, 310, 543, 561 Tờ 13) - Xã Hưng Chính THỬA 13 (ÔNG ĐƯỜNG) - THỬA 561 (ÔNG CƯỜNG) 3.000.000 - - - - Đất ở
1410 Thành phố Vinh ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 327, 340, 383 Tờ 13) - Xã Hưng Chính THỬA GÓC HAI MẶT ĐƯỜNG 3.000.000 - - - - Đất ở
1411 Thành phố Vinh ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 2.3 (Thửa 393, 390, 402, 407, 431, 430, 424, 419, 440, 443, 447, 468, 462, 452, 478, 480, 486, 494, 514, 506, 518, 522, 530, Tờ 13) - Xã Hưng Chính THỬA 393 (ÔNG KHÁNH) - THỬA 530 (ÔNG HÒA) 3.500.000 - - - - Đất ở
1412 Thành phố Vinh ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 1, 18, 38, 35, 50, 64, 83, 555, 92, 126, 118, 136, 172, 181, 199, 207, 545, 233, 239, 264, 250, 269, 294, 309, 298, 332 Tờ 13) - Xã Hưng Chính THỬA 01 (ÔNG HOAN) - THỬA 332 (ÔNG TÍNH) 3.000.000 - - - - Đất ở
1413 Thành phố Vinh ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 357, 368 Tờ 13) - Xã Hưng Chính THỬA GÓC HAI MẶT ĐƯỜNG 3.500.000 - - - - Đất ở
1414 Thành phố Vinh ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 395, 389, 408, 414, 426 Tờ 13) - Xã Hưng Chính THỬA 395 (ÔNG TUẤN) - THỬA 426 (ÔNG CHIẾN) 3.500.000 - - - - Đất ở
1415 Thành phố Vinh ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 437 Tờ 13) - Xã Hưng Chính THỬA GÓC HAI MẶT ĐƯỜNG 3.500.000 - - - - Đất ở
1416 Thành phố Vinh ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 475, 485, 526 Tờ 13) - Xã Hưng Chính THỬA 475 (ÔNG KHÔI) - THỬA 526 (ÔNG KÍNH) 3.500.000 - - - - Đất ở
1417 Thành phố Vinh ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 1 (Thửa 21, 49, 68, 79, 74, 99, 121, 110, 150, 169, 562, 186, 193, 212, 228, 262, 281 Tờ 13) - Xã Hưng Chính THỬA 21 (ÔNG HOÀI) - THỬA 281 (BÀ TỨ) 2.500.000 - - - - Đất ở
1418 Thành phố Vinh ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 1 (Thửa 20, 32, 44, 59, 67, 76 Tờ 13) - Xã Hưng Chính THỬA 20 (BÀ QUÝ ) - THỬA 76 (ÔNG TÝ) 2.500.000 - - - - Đất ở
1419 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 12, 22, 36, 28, 51, 62, 88, 80, 73, 90, 98, 104, 04, 40, 45, 55, 61, 77, 87, 56, 48, 34, 41, 14, 540, 15, 27 Tờ 13) - Xã Hưng Chính CÁC THỬA ĐẤT BÁM ĐƯỜNG BÊ TÔNG CHÍNH TRONG KDC 1 2.000.000 - - - - Đất ở
1420 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 06, 538, 42, 30, 47, 46, 30, 10, 02, 19, 23, 37, 17, 08, 03, 09, 554, 29, 57, 58, 66, 78, 86, 81, 84, 96, 127, 113, 138, 141, 164 Tờ 13) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 2.500.000 - - - - Đất ở
1421 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 2.3 (Thửa 235, 206, 208, 220, 187, 182, 161, 171, 318, 299, 300, 302, 304, 306, 308, 307, 314, 312, 293, 316, 313, 319, 322, 323, 331, 329, 358, 324, 335, 360, 355, 356, 326, 303, 315, 542, 433, 421, 425, 406, 416, 403, 411, 428, 556, 476, 350, 349, 363, 330, 567, 568, 320, 297, 301, 296, 311, 336, 337, 364, 352, 346, 342, 341, 367, 372, 377, 378, 380, 399, 381, 394, 370, 448, 477, 471, 511, 552, 551, 549, 550 Tờ 13) - Xã Hưng Chính CÁC THỬA ĐẤT BÁM ĐƯỜNG BÊ TÔNG CHÍNH TRONG KDC 2,3 2.500.000 - - - - Đất ở
1422 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 2.3 (Thửa 234, 263, 252, 244, 257, 259, 258, 202, 232, 238, 256, 245, 261, 226, 227, 219, 221, 196, 198, 188, 184, 155, 156, 268, 283, 288, 286, 284, 267, 278, 285, 287, 289, 317, 270, 274, 279, 276, 254, 249, 251, 243, 201, 203, 204, 375, 539, 366, 371, 397, 401, 391, 409, 432, 415, 412, 405, 396, 382, 374, 365, 347, 361, 354, 339, 373, 379, 398, 376, 563, 353, 359, 387, 417, 436, 434, 439, 444, 463, 560, 449, 559, 488, 508, , 472, 491, 504, 523, 523, 527, 529, 519, 504 Tờ 13) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 1.800.000 - - - - Đất ở
1423 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 3 (Thửa 385, 429, 427, 422, 418, 456, 474, 482, 510, 495, 541, 520, 524, 528, 459 Tờ 13) - Xã Hưng Chính TRƯỜNG THCS, TIỂU HỌC 3.500.000 - - - - Đất ở
1424 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 458, 442, 441, 438, 532, 435, 487, 466 Tờ 13) - Xã Hưng Chính TRƯỜNG MẦM NON 3.500.000 - - - - Đất ở
1425 Thành phố Vinh ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 8 (Thửa 499, 503, 505, 507, 512, 479, 533, 492, 489, 484, 531, 451, 467, 445 Tờ 13) - Xã Hưng Chính THỬA 499 (Ô HÂN - BÀ TỨ) - THỬA 445 (Ô NAM - BÀ PHƯƠNG) 10.000.000 - - - - Đất ở
1426 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 481, 455, 464, 453, 479, 469, 465, 450, 461, Tờ 13) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 3.000.000 - - - - Đất ở
1427 Thành phố Vinh ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 2 (Thửa 23, 20, 25, 34 Tờ 14) - Xã Hưng Chính THỬA 23 (ÔNG NGỤ) - THỬA 34 (BÀ YẾN) 2.500.000 - - - - Đất ở
1428 Thành phố Vinh ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 2 (Thửa 40, 44, 42, 46, 49, 51, 58, 53, 64, 70, 75, 80, 92, 97, 106, 62, 71, 73, 81, 226, 227 Tờ 14) - Xã Hưng Chính KHU QH 2,3 2.500.000 - - - - Đất ở
1429 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 2 (Thửa 32, 33, 29, 31, 39, 38, 37, 36, 35, 45, 43, 41, 47, 50, 52, 57, 55, 65, 68, 60, 69, 66, 63, 61, 72, 74, 84, 79, 77, 85, 76, 88, 91, 112, 105, 109, 111, 125, 121, 122, 149, 142, 139, 134, 126, 153, 159, 186, 152, 140, 175, 185, 187, 191, 164, 157, 132 Tờ 14) - Xã Hưng Chính KHU QH 2,3 3.000.000 - - - - Đất ở
1430 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 2 (Thửa 06, 05, 03, 04, 02, 01, 08, 09, 10, 228, 14, 13, 11, 12, 16, 17, 19, 24, 26, 27, 231, 232, 233 Tờ 14) - Xã Hưng Chính KHU VỰC BỜ SÔNG 1.800.000 - - - - Đất ở
1431 Thành phố Vinh ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 3 (Thửa 107, 114, 118, 123, 144, 150, 135, 190, 180, 198, 209, 222, 224, 202, 169, 178, 168, 135 Tờ 14) - Xã Hưng Chính ĐOẠN DÂN CƯ 3 2.000.000 - - - - Đất ở
1432 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 2.3 (Thửa 82, 83, 86, 87, 89, 90, 94, 101, 102, 104, 160, 161, 192, 188, 174, 197, 203, 218, 171, 217, 208, 201, 196, 200, 205, 215, 221, 138, 124, 120, 117, 115, 151, 133, 154, 136 Tờ 14) - Xã Hưng Chính CÁC THỬA ĐẤT BÁM ĐƯỜNG BÊ TÔNG CHÍNH TRONG KDC 2,3 2.000.000 - - - - Đất ở
1433 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 3 (Thửa 143, 148, 116, 225, 131, 129, 137, 128, 216, 166, 194, 170, 177, 172, 214, 193, 204, 113, 108, 230 Tờ 14) - Xã Hưng Chính CÁC THỬA ĐẤT CÒN LẠI 2.000.000 - - - - Đất ở
1434 Thành phố Vinh ĐƯỜNG BỜ SÔNG - Xóm 3 (Thửa 145, 156, 165, 181, 211, 210, 199, 176, 179, 189, 167, 163, 158, 155, 130, 184, 195, 207, 220 Tờ 14) - Xã Hưng Chính BÁM BỜ SÔNG VÀ KHU DC 12/9 2.000.000 - - - - Đất ở
1435 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 20, 29, 54, 86, 77, 70, 02, 09, 19, 43, 36, 23, 51, 61, 69, 93 Tờ 15) - Xã Hưng Chính ĐƯỜNG VÀO NHÀ VĂN HÓA 8 3.500.000 - - - - Đất ở
1436 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ PHÍA TÂY ĐƯỜNG VÀO NHÀ VĂN HÓA XÓM 8 - Xóm 8 (Thửa 14, 12, 40, 30, 44, 33, 25, 58, 84, 300, 301 Tờ 15) - Xã Hưng Chính CÁC THỬA ĐẤT BÁM ĐƯỜNG BÊ TÔNG CHÍNH TRONG KDC 8 2.000.000 - - - - Đất ở
1437 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ TRONG KTT 22/12 - Xóm 8 (Thửa 03, 05, 07, 08, 11, 15, 17, 18, 21, 22, 45, 295, 42, 38, 35, 32 Tờ 15) - Xã Hưng Chính TUYẾN 2 2.500.000 - - - - Đất ở
1438 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ TRONG KTT 22/12 - Xóm 8 (Thửa 39, 37, 34, 31, 27, 26, 46, 47, 50, 52, 55, 60, 82 Tờ 15) - Xã Hưng Chính TUYẾN 3 2.500.000 - - - - Đất ở
1439 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ TRONG KTT 22/12 - Xóm 8 (Thửa 49, 56, 87, 83, 79, 78, 76, 74, 72 Tờ 15) - Xã Hưng Chính TUYẾN 4 2.500.000 - - - - Đất ở
1440 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 28, 10, 13, 04, 01, 06, 53, 59, 63, 65, 68, 62, 64, 66, 88, 80, Tờ 15) - Xã Hưng Chính CÁC THỬA ĐẤT CÒN LẠI XEN LẪN TRONG KDC X8 1.800.000 - - - - Đất ở
1441 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 120, 123, 133, 141, 291, 137, 149, 155, 166, 176, 188, 195, 201, 215, 210, 204, 228, 233, 128, 130, 298, 297, 134, 174, 190, 218, 212, 205, 223, 226, 239, 235, 231, 243, 247, 256, 261, 265, 273, 281, 286, 289, 183, 178, 181 Tờ 15) - Xã Hưng Chính ĐƯỜNG BÊ TÔNG NỐI TỪ NHÀ VĂN HÓA 8 VÀO LÀNG HIU 2.500.000 - - - - Đất ở
1442 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 163, 151, 146, 139, 147, 143, 129, 150, 153, 170, 158, 169, 173, 184, 194, 216, 203, 222, 221, 237 293, 236, 246, 241, 244, 248, 254, 263, 260, 252, 253, 259, 264, 266, 277, 270, 279, 157 Tờ 15) - Xã Hưng Chính CÁC THỬA ĐẤT CÒN LẠI TRONG VÙNG LÀNG HIU 1.800.000 - - - - Đất ở
1443 Thành phố Vinh ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 3 (Thửa 02, 18, 34, 542, 102 Tờ 16) - Xã Hưng Chính THỬA 02 (ÔNG THUẦN) - THỬA 102 (TRỤ SỞ UBND XÃ) 3.500.000 - - - - Đất ở
1444 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 3 (Thửa 01, 04, 08, 11, 32, 19, 38, 40, 545, 13, 57, 62, 67, 29, 74, 56, 27, 21, 15, 53, 77, 73, 69, 65, 91, 554, 26, 28, 68, 97 Tờ 16) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 1.800.000 - - - - Đất ở
1445 Thành phố Vinh ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 3 (Thửa 07, 12, 39, 33, 24, 09, 42, 44, 46, 48, 52, 43, 61, 71, 64, 543, 106, 544, 104, 96, 92, 88, 85, 84, 95, 82, 89, 121, 90, 116, 118, 124, 134, 147, 148, 180, 178, 177, 176, 170, 165 Tờ 16) - Xã Hưng Chính THỬA 07 (Ô THẮNG - BÀ BÌNH) - THỬA 165 (BƯU ĐIỆN XÃ) 11.000.000 - - - - Đất ở
1446 Thành phố Vinh ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 5, 8 (Thửa 35, 556, 37, 25, 23, 22, 20, 17, 16, 41, 45, 51, 54, 58, 59, 63, 70, 76, 111, 109, 108, 105, 101, 100, 87, 130, 133, 138, 135, 139, 142, 145, 150, 179, 175, 169, 167, 166, 163, 161, 196, 227, 220, 217, 222, 237, 240, 244 Tờ 16) - Xã Hưng Chính THỬA 35 (Ô LONG - BÀ TUYẾN) - THỬA 244 (ÔNG TẤN) 11.000.000 - - - - Đất ở
1447 Thành phố Vinh ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 5 (Thửa 114, 128 Tờ 16) - Xã Hưng Chính THỬA GÓC HAI MẶT ĐƯỜNG 11.000.000 - - - - Đất ở
1448 Thành phố Vinh ĐƯỜNG TỐNG TẤT THẮNG - Xóm 4, 5 (Thửa 173, 162, 151, 191, 200, 206, 229, 219, 211, 245, 250, 207 Tờ 16) - Xã Hưng Chính THỬA 173 (Ô HUY - BÀ THỦY) - THỬA 207 (ÔNG BÍNH) 5.000.000 - - - - Đất ở
1449 Thành phố Vinh ĐƯỜNG TỐNG TẤT THẮNG - Xóm 8 (Thửa 140, 181, 171, 187, 195, 202, 232, 221, 210, 241, 246 Tờ 16) - Xã Hưng Chính THỬA 140 (Ô SƠN - BÀ NGA) - THỬA 246 (Ô NHÂM - BÀ GIANG) 5.000.000 - - - - Đất ở
1450 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 60, 31, 66, 72, 75, 113, 110, 107, 103, 99, 93, 86, 119, 123, 127, 131, 136, 141, 146, 189, 183, 154, 157, 159, 168, 224, 228, 233, 234, 340, 340, 190, 182, 149, 143, 137, 132, 126, 122, 117, 115, 81 Tờ 16) - Xã Hưng Chính KHU QH NAM BÀU VÀN 8 4.500.000 - - - - Đất ở
1451 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ (nối đường 24m khu QH) - Xóm 5 (Thửa 351, 364, 372, 377, 371, 374, 394, 385, 392, 390, 386, 378, 398, 401, 403, 417, 411, 410 Tờ 16) - Xã Hưng Chính THỬA 351 (Ô LƯƠNG - BÀ AN) - THỬA 410 (Ô ÂN - BÀ SỬU) 3.500.000 - - - - Đất ở
1452 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ (Khu QH xóm 5, 6) - Xóm 5, 6 (Thửa 587, 604, 595, 621, 608, 390 Tờ 16) - Xã Hưng Chính THỬA GÓC HAI MẶT ĐƯỜNG (Khu QH 5, 6) 4.500.000 - - - - Đất ở
1453 Thành phố Vinh ĐƯỜNG QH 24m (Khu QH xóm 5, 6) - Xóm 5, 6 (Thửa 583, 584, 585, 586, 605, 606, 607, 256, 278, 281, 286, 289, 292, 298, 318, 314, 316, 308, 304, 309, 326, 327, 330, 343, 355 Tờ 16) - Xã Hưng Chính THỬA 256 (Ô TUẤN) - THỬA 607 (QH) 5.200.000 - - - - Đất ở
1454 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ (Khu QH xóm 5, 6) - Xóm 5, 6 (Thửa 603, 614, 629, 637, 645, 620, 636, 644, 652 Tờ 16) - Xã Hưng Chính THỬA GÓC HAI MẶT ĐƯỜNG CÒN LẠI (Khu QH 5, 6) 5.000.000 - - - - Đất ở
1455 Thành phố Vinh ĐƯỜNG QH 16m (Khu QH xóm 5, 6) - Xóm 5, 6 (Thửa 596, 597, 598, 599, 600, 601, 602, 609, 610, 611, 612, 613, 630, 631, 632, 633, 634, 635, 638, 639, 640, 641, 642, 643 Tờ 16) - Xã Hưng Chính THỬA 596 (QH) - THỬA 643 (QH) 4.500.000 - - - - Đất ở
1456 Thành phố Vinh ĐƯỜNG QH 10m (Khu QH xóm 5, 6) - Xóm 5, 6 (Thửa 615, 616, 617, 618, 619, 646, 647, 648, 649, 650, 651, 406, 407, 428, 445, 441 Tờ 16) - Xã Hưng Chính THỬA 615 (QH) - THỬA 651 (QH) 4.500.000 - - - - Đất ở
1457 Thành phố Vinh ĐƯỜNG TỐNG TẤT THẮNG (Khu QH xóm 5, 6) - Xóm 5, 6 (Thửa 582, 588, 589, 590, 591, 592, 593, 594, 622, 623, 624, 625, 626, 627 Tờ 16) - Xã Hưng Chính KHU QH 5, 6 (Thửa 582 - thửa 627) 5.200.000 - - - - Đất ở
1458 Thành phố Vinh ĐƯỜNG TỐNG TẤT THẮNG (Khu QH xóm 5, 6) - Xóm 5.6 (Thửa 259, 581 Tờ 16) - Xã Hưng Chính THỬA GÓC HAI MẶT ĐƯỜNG 24m (Khu QH 5, 6) 5.000.000 - - - - Đất ở
1459 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ (nối tờ BĐ 17) - Xóm 5 (Thửa 457, 458, 459, 450, 448, 447, 449, 451, 454, 455, 460 Tờ 16) - Xã Hưng Chính THỬA 457 (Ô NGÂN - BÀ MẬU) - THỬA 460 (Ô CƯỜNG - BÀ LÝ) 3.500.000 - - - - Đất ở
1460 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 5 (Thửa 400, 422, 427, 420, 433, 442 Tờ 16) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 2.000.000 - - - - Đất ở
1461 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 158, 188, 198, 204, 226, 209, 255, 275, 272, 271, 156, 184, 194, 201, 207, 231, 223, 215, 235, 243, 212, 214, 236, 238, 251, 247, 268, 279, 294, 284, 253, 258, 301, 252, 257, 291, 555, 299, 315, 322, 334, 336, 339, 307, 325, 358, 337, 349, 342, 357, 353, 363, 369, 276, 287, 263, 273, 277, 254, 282, 300, 302, 288, 293, 313, 323, 311, 265 Tờ 16) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 2.500.000 - - - - Đất ở
1462 Thành phố Vinh ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 4 (Thửa 55, 60, 80, 76, 79, 78, 75, 73, 71, 66, 64, 86, 91, 92, 93, 95, 98, 103, 106, 110, 136, 135, 132, 129, 127, 122, 121, 118, 117, 114, 140, 142, 146, 152, 155, 163, 166, 186, 182, 180, 177, 174, 179, 175, 170, 168, 191, 196, 201, 209, 211, 214, 241, 251, 223, 249, 220, 217, 210 Tờ 17) - Xã Hưng Chính CẦU ĐƯỚC - THỬA 210 (ÔNG TIẾN) 11.000.000 - - - - Đất ở
1463 Thành phố Vinh ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 4 (Thửa 216, 247 Tờ 17) - Xã Hưng Chính THỬA GÓC HAI MẶT ĐƯỜNG 11.000.000 - - - - Đất ở
1464 Thành phố Vinh ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 3 (Thửa 160, 188, 153, 148, 143, 112, 138, 144, 116, 128, 101, 99, 90, 39, 43, 617, 19, 14, 06, 09, 04 Tờ 17) - Xã Hưng Chính THỬA 160 (ÔNG BÌNH) - THỬA 04 (BÀ NHUNG) 11.000.000 - - - - Đất ở
1465 Thành phố Vinh ĐƯỜNG LÊ XUÂN ĐÀO - Xóm 4, 6 (Thửa 244, 228, 265, 291, 276, 304, 323, 333, 345, 381, 368, 387, 431, 413, 405, 398, 461, 482, 499, 543, 567, 583, 602 Tờ 17) - Xã Hưng Chính THỬA 244 (Ô THẢO - BÀ CHIẾN) - THỬA 602 (Ô PHÚC - BÀ KỲ) 3.500.000 - - - - Đất ở
1466 Thành phố Vinh ĐƯỜNG LÊ XUÂN ĐÀO - Xóm 4, 5 (Thửa 257, 266, 292, 285, 300, 319, 621, 344, 371, 365, 356, 384, 415, 422, 442, 454, 466, 488, 484, 475, 517, 551, 545, 562, 588, 582, 574, 611 Tờ 17) - Xã Hưng Chính THỬA 257 (Ô LẬP - BÀ HỒNG) - THỬA 611 (Ô CÔNG - BÀ HƯƠNG) 3.500.000 - - - - Đất ở
1467 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 3 (Thửa 34, 35, 36, 37, 40, 44, 25, 38, 46, 28, 23, 22, 05, 16, 08, 03, 57, 54, 83, 77, 56, 49, 58, 59, 53, 51, 50, 33, 48, 52, 61, 72, 65, 94, 104, 13, 42, 18, 07, 01 Tờ 17) - Xã Hưng Chính THỬA 34 (Ô THANH - BÀ NGUYỆT) - THỬA 65 (Ô SỸ - BÀ NGUYÊN) 3.000.000 - - - - Đất ở
1468 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 3 (Thửa 84, 67, 68, 627, 628, 74, 81, 62, 85, 111, 120, 100, 96, 616, 26, 24, 20, 10, 21, 15, 11, Tờ 17) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 2.000.000 - - - - Đất ở
1469 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 172, 194, 208, 224, 248, 237, 260, 287, 283, 295, 298, 329, 320, 315, 332, 343, 352, 366, 358, 385, 396, 411, 435, 427, 423, 440, 448, 498, 524, 541, 555 Tờ 17) - Xã Hưng Chính THỬA 172 (Ô BÍCH - BÀ HẠNH) - THỬA 555 (BÀ HẢI) 2.500.000 - - - - Đất ở
1470 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 650, 378, 351, 349, 337, 322, 301, 293, 622, 281, 286, 289, 271, 264, 234, 200, 171, 178, 181, 185, 161, 183, 187, Tờ 17) - Xã Hưng Chính THỬA 650 (BÀ LAN) - THỬA 161 (BÀ VÂN) 2.500.000 - - - - Đất ở
1471 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 242, 225, 253, 212, 203, 190, 156, 149, 137, 123, 109, 87, 69, 636, 635, 89, 102, 119, 147, 165, 173, 189, 221, 207, 197, 167, 637, 198, 205, 226, 238, 222, 252, 236, 232, 235, 230, 259, 272, 269, 134, 97, 108, 133, 130, 113, 158, 159, 115, 151, 157, 164, 184, 176, 169, 192, 195, 212, 213 Tờ 17) - Xã Hưng Chính THỬA 242 (ÔNG ĐẠO) - THỬA 269 (BÀ BINH) 2.000.000 - - - - Đất ở
1472 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 277, 268, 255 Tờ 17) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 2.000.000 - - - - Đất ở
1473 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 245, 233, 258, 288, 275, 302, 324, 321, 311, 339, 618, 350, 362, 360, 367, 370, 347, 313, 309, 282, 274, 279, 256, 229, 243, 227, 240, 246, 215, 204, 202, 199, 193, 219 Tờ 17) - Xã Hưng Chính THỬA 245 (Ô NGỌC - BÀ HỒNG) - THỬA 219 (Ô TÚ - BÀ HÀ) 2.000.000 - - - - Đất ở
1474 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 261, 262, 231, 290, 273, 284, 278, 297, 306, 326, 325, 331, 353, 661, 443, 451, 416, 418, 419, 421, 437, 412, 407, 404, 400, 401, 402, 397, 399, 410, 394, 355, 359, 373, 354, 342, 340, 630, 336, 631, 480, 519, 520, 509, 501, 469, 483, 485, 486, 487, 490, 505, 506, 515, 514, 547, 538, 542, 528, 539, 536, 540, 534, 533 Tờ 17) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 2.000.000 - - - - Đất ở
1475 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ (nối đường 24m khu QH) - Xóm 4 (Thửa 383, 398, 391, 403, 436, 434, 433, 432, 444, 450, 417, 660, 465, 409 Tờ 17) - Xã Hưng Chính THỬA 383 (BÀ NHÂN) - THỬA 465 (Ô HƯỚNG - BÀ HƯNG) 2.500.000 - - - - Đất ở
1476 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 406, 392, 386, 346, 369, 348, 317, 316, 314, 312, 327, 303, 629, 307, 305, 299, 294, 290, 267, 296, 263 Tờ 17) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 2.000.000 - - - - Đất ở
1477 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ (nối tờ BĐ 16) - Xóm 5 (Thửa 456, 463, 494, 481, 468, 500, 552, 525, 521, 513, 507, 504, 502, 530, 531, 556, 560, 558, 561, 554, 571, 589, 581, 658, 578, 580, 608, 634, 632, 572, 566, 579, 596, 606, 610, 614, 605 Tờ 17) - Xã Hưng Chính THỬA 456 (BÀ NHÂN) - THỬA 605 (Ô KỶ - BÀ TÁM) 2.500.000 - - - - Đất ở
1478 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 6 (Thửa 565, 587, 585, 592, 594, 597, 565, 567, 600, 598, 603, 604 Tờ 17) - Xã Hưng Chính THỬA 565 (Ô CƯỜNG - BÀ THẢO) - THỬA 604 (BÀ XUÂN) 2.000.000 - - - - Đất ở
1479 Thành phố Vinh ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 3 (Thửa 154 Tờ 17) - Xã Hưng Chính THỬA GÓC HAI MẶT ĐƯỜNG 4.000.000 - - - - Đất ở
1480 Thành phố Vinh ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 3 (Thửa 17, 41, 651, 29, 82, 88, 620, 125, 131, 619, 139 Tờ 17) - Xã Hưng Chính THỬA 17 (BÀ KHÁNH) - THỬA 139 (BÀ QUYỀN) 4.000.000 - - - - Đất ở
1481 Thành phố Vinh ĐƯỜNG LÊ XUÂN ĐÀO - Xóm 4 (Thửa 01, 02, 03, 04, 05, 85, 86, 87, 06, 08, 09, 11, 13 Tờ 18) - Xã Hưng Chính THỬA 01 (Ô NGA - BÀ HẢI) - THỬA 13 (Ô HƯỚNG - BÀ HƯƠNG) 2.500.000 - - - - Đất ở
1482 Thành phố Vinh ĐƯỜNG LÊ XUÂN ĐÀO - Xóm 5.6 (Thửa 551, 525, 514, 498, 501, 505, 581, 509, 473, 456, 430, 413, 403, 369, 355, 334, 292, 303, 313, 279, 259, 235, 215, 199, 182, 164, 169, 151, 119, 134, 99, 84, 65, 25, 40, 13 Tờ 21) - Xã Hưng Chính THỬA 13 (Ô NHẬT - BÀ NHUNG) - THỬA 567 (Ô NAM - BÀ HẢI) 3.000.000 - - - - Đất ở
1483 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 5 (Thửa 22, 90, 392, 464, 492, 497, 523, 537, 553, 568, 574, 542, 527, 504, 481, 436, 452, 462, 412, 383, 358, 360, 339, 577, 309, 245, 238, 438, 487, 426, 402, 379, 325, 233, 275, 277, 213, 212, 210, 224, 190, 179, 173, 145, 120, 132, 107, 110, 578, 82, 62, 29, 599, 598, 11, 06 Tờ 21) - Xã Hưng Chính THỬA 22 (ÔNG DÂN) - THỬA 11 (ÔNG LAN) 2.000.000 - - - - Đất ở
1484 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 5 (Thửa 543, 415, 368, 336, 302, 315, 276, 256, 243, 239, 233, 218, 153, 178, 123, 105, 97, 73, 72, 96, 74, 76, 80, 124, 175, 165, 246, 484, 252, 263, 291, 284, 301, 322, 332, 342, 347, 357, 370, 384, 391, 404, 395, 411, 422, 434, 448, 479, 470, 474, 477, 488, 478, 483, 515, 521, 516, 512, 495, 491, 490, 508, 518, 528, 522, 519, 45, 46, 47, 41, 42, 44, 23, 02, 05 Tờ 21) - Xã Hưng Chính THỬA 543 (ÔNG THÍNH) - THỬA 495 (Ô THANH - BÀ DỤC) 1.800.000 - - - - Đất ở
1485 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 5 (Thửa 449, 466, 454, 550, 541, 558, 554, 555, 565, 573, 564, 571, 517, 345, 511, 495, 502, 486, 507, 546, 593, 594, 563, 545, 544, 536, 538, 435, 453, 441, 427, 428, 445, 419, 396, 408, 385, 374, 353, 352, 341, 364, 298, 308, 319, 288, 281, 285, 268, 273, 63, 27, Tờ 21) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 1.700.000 - - - - Đất ở
1486 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 6 (Thửa 534, 460, 472, 439, 441, 446, 442, 450, 455, 457, 458, 469, 437, 424, 596, 397, 394, 417, 418, 420, 416, 423, 432, 463, Tờ 21) - Xã Hưng Chính THỬA 472 (Ô ÂU - BÀ LÂN) - THỬA 463 (Ô LÝ - BÀ THUẬN) 1.800.000 - - - - Đất ở
1487 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 6 (Thửa 382, 375, 387, 371, 380, 366, 344, 327, 297, 307, 289, 278, 269, 250, 262, 240, 258, 261, 260, 203, 222, 214, 220, 217, 209, 204, 208, 198, 186, 162, 163, 170, Tờ 21) - Xã Hưng Chính THỬA 382 (Ô NGỌC - BÀ KHUYÊN) - THỬA 170 (BÀ HƯƠNG) 1.700.000 - - - - Đất ở
1488 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 6 (Thửa 359, 331, 337, 356, 363, 365, 335, 310, 290, 285, 257, 237, 234, 229, 211, 231, 241, 249, 244, 228, 216, 223, 226, 200, 201, 195, 193, 188, 155, 171, 168, 180, 183, 187, 196, 191, 169, 128, 112, 78, 106, 114, 115, 81, 77, 86, 87, 69, 50, 58, 36, 04, 07, 49, 61, 16, 08, 20, 09 Tờ 21) - Xã Hưng Chính THỬA 359 (Ô HUỆ - BÀ LỘC) - THỬA 09 (Ô CHOAN - BÀ BA) 1.800.000 - - - - Đất ở
1489 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 5, 6 (Thửa 401, 410, 390, 400, 304, 345, 328, 361, 377, 349, 300, 283, 314, 595, 185, 576, 194, 221, 24, 32, 56, 60, 136, 141, 138, 143, 274, 267, 251, 272, 264, 316, 286, 317, 587, 312, 280, 329, 294, 305, Tờ 21) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 1.700.000 - - - - Đất ở
1490 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 6 (Thửa 191, 185, 124, 165, 140, 123, 117, 88, 79, 74, 78, 77, 49 Tờ 22) - Xã Hưng Chính THỬA 191 (Ô NHÂN - BÀ YÊN) - THỬA 49 (ÔNG HÙNG) 2.000.000 - - - - Đất ở
1491 Thành phố Vinh ĐƯỜNG LIÊN XÃ, PHƯỜNG - Xóm 7 (Thửa 71, 69, 66, 83, 86, 97, 121, 115, 111, 105, 197, 227, 253, 244, 255, 264, 281, 278, 287 Tờ 22) - Xã Hưng Chính THỬA 71 (BÀ LÊ) - THỬA 287 (NHÀ THỜ HỌ) 1.500.000 - - - - Đất ở
1492 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 102, 125, 134, 152, 141, 164, 169, 173, 186, 183, 168, 161, 203, 302, 222, 172, 201, 195, 214, 208, 224, 225, 221, 219, 251, 252, 254, 240, 250, 258, 267, 289, 284, 285, 297, 275, 260, 283, 290, 279 Tờ 22) - Xã Hưng Chính THỬA 122 - THỬA 279 (Ô ĐẠT - BÀ KIM) 1.000.000 - - - - Đất ở
1493 Thành phố Vinh ĐƯỜNG LIÊN XÃ, PHƯỜNG - Xóm 7 (Thửa 01, 03, 04, 08, 10 Tờ 23) - Xã Hưng Chính NỐI VỚI KHỐI VINH MỸ, PHƯỜNG VINH TÂN 1.500.000 - - - - Đất ở
1494 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 26, 41, 85, 105, 113, 130, 141 Tờ 23) - Xã Hưng Chính KẸP ĐƯỜNG SẮT BẮC - NAM 1.000.000 - - - - Đất ở
1495 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 142, 143, 126, 120, 98 Tờ 23) - Xã Hưng Chính ĐƯỜNG BÊ TÔNG CHÍNH 7 1.000.000 - - - - Đất ở
1496 Thành phố Vinh ĐƯỜNG BỜ SÔNG - Xóm 5 (Thửa 04, 05, 08, 09, 23, 12, 21, 19, 17, 18, 22, 25, 07 Tờ 26) - Xã Hưng Chính THỬA 05 (Ô CHƯƠNG) - THỬA 07 (ÔNG LINH) 1.700.000 - - - - Đất ở
1497 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 06, 16, 42, 53, 33, 30, 18, 57, 50, 23 Tờ 27) - Xã Hưng Chính THỬA 06 (Ô MẬU - BÀ NHÂN) - THỬA 23 (BÀ THƠ) 1.000.000 - - - - Đất ở
1498 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 24, 28, 08, 66, 73, 83, 83, 88, 98, 106 Tờ 27) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 1.000.000 - - - - Đất ở
1499 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 100, 113, 119, 95, 85, 63, 46, 44, 29 Tờ 27) - Xã Hưng Chính THỬA 100 (Ô HUYNH - BÀ MINH) - THỬA 119 (Ô PHÁT - BÀ THANH) 1.000.000 - - - - Đất ở
1500 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 12, 15, 26, 233, 235, 121, 129, 123, 124, 125, 142, 151, 150, 155, 157, 183, 204 Tờ 28) - Xã Hưng Chính ĐƯỜNG BÊ TÔNG CHÍNH 7 1.000.000 - - - - Đất ở