| 1401 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 8 (Thửa 135, 152, 308, 154, 157, 160, 162, 165, 167, 168, 172, 200, 197, 194, 191, 190, 188, 187, 185, 181, 176, 203, 206, 207, 209, 212, 214, 216, 220, 225, 250, 246, 243, 241, 239, 237, 227, 228, 254, 257, 258 Tờ 12) - Xã Hưng Chính |
THỬA 135
(ÔNG ĐÔNG) - THỬA 258
(ÔNG NAM)
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1402 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 8 (Thửa 180, 178, 175, 174, 201, 217, 219, 218, 222, 223, 242, 226, 251, 248, 245, 240, 236, 230, 256, 259, 260, 267, 268, 270, 286, 278, 276, 293, 299, 301, 304, 303, 302 Tờ 12) - Xã Hưng Chính |
THỬA 180
(BÀ HẠNH) - THỬA 302
(ÔNG LỘC)
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1403 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ (TUYẾN 4 - BẮC BÀU VÀN) - Xóm 8 (Thửa 103, 117, 114, 113, 111, 109, 106, 120, 123, 125, 129, 141, 133, 155, 163, 166, 170, 199, 195 Tờ 12) - Xã Hưng Chính |
THỬA 103
(BÀ PHƯƠNG) - THỬA 195
(BÀ LƯƠNG)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1404 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ (TUYẾN 2, 3 - BẮC BÀU VÀN) - Xóm 8 (Thửa 105, 119, 121, 124, 127, 130, 149, 144, 142, 138, 131, 150, 146, 140, 137, 132, 159, 306, 164, 136, 143, 148 Tờ 12) - Xã Hưng Chính |
NẰM GiỮA ĐƯỜNG KIM LIÊN VÀ ĐƯỜNG DC PHÍA BẮC TUYẾN 4
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1405 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ
(TUYẾN 2, 3 - BẮC BÀU VÀN) - Xóm 8 (Thửa 161, 158, 173, 171, 198, 192, 189, 186, 183, 177, 202, 205, 208, 213, 221 Tờ 12) - Xã Hưng Chính |
NẰM GiỮA ĐƯỜNG KIM LIÊN VÀ ĐƯỜNG DC PHÍA BẮC TUYẾN 4
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1406 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 280, 275, 292, 296, 305, 298 Tờ 12) - Xã Hưng Chính |
ĐI VÀO NHÀ VĂN HÓA 8
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1407 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 232, 262, 269, 279, 289, 297, 290, 287, Tờ 12) - Xã Hưng Chính |
ĐƯỜNG BÊ TÔNG NỐI ĐƯỜNG KIM LIÊN
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1408 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 215, 249, 234, 265, 283, 291, 252, 253, 235, 231, 238, 271, 288, 274, 264, 266, 263, 273, 277, 294, 282, 296 Tờ 12) - Xã Hưng Chính |
CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1409 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 13, 39, 33, 25, 54, 85, 95, 123, 105, 144, 175, 163, 178, 200, 205, 240, 246, 280, 310, 543, 561 Tờ 13) - Xã Hưng Chính |
THỬA 13
(ÔNG ĐƯỜNG) - THỬA 561
(ÔNG CƯỜNG)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1410 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 327, 340, 383 Tờ 13) - Xã Hưng Chính |
THỬA GÓC
HAI MẶT ĐƯỜNG
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1411 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 2.3 (Thửa 393, 390, 402, 407, 431, 430, 424, 419, 440, 443, 447, 468, 462, 452, 478, 480, 486, 494, 514, 506, 518, 522, 530, Tờ 13) - Xã Hưng Chính |
THỬA 393
(ÔNG KHÁNH) - THỬA 530
(ÔNG HÒA)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1412 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 1, 18, 38, 35, 50, 64, 83, 555, 92, 126, 118, 136, 172, 181, 199, 207, 545, 233, 239, 264, 250, 269, 294, 309, 298, 332 Tờ 13) - Xã Hưng Chính |
THỬA 01
(ÔNG HOAN) - THỬA 332
(ÔNG TÍNH)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1413 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 357, 368 Tờ 13) - Xã Hưng Chính |
THỬA GÓC
HAI MẶT ĐƯỜNG
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1414 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 395, 389, 408, 414, 426 Tờ 13) - Xã Hưng Chính |
THỬA 395
(ÔNG TUẤN) - THỬA 426
(ÔNG CHIẾN)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1415 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 437 Tờ 13) - Xã Hưng Chính |
THỬA GÓC
HAI MẶT ĐƯỜNG
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1416 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 475, 485, 526 Tờ 13) - Xã Hưng Chính |
THỬA 475
(ÔNG KHÔI) - THỬA 526
(ÔNG KÍNH)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1417 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 1 (Thửa 21, 49, 68, 79, 74, 99, 121, 110, 150, 169, 562, 186, 193, 212, 228, 262, 281 Tờ 13) - Xã Hưng Chính |
THỬA 21
(ÔNG HOÀI) - THỬA 281
(BÀ TỨ)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1418 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 1 (Thửa 20, 32, 44, 59, 67, 76 Tờ 13) - Xã Hưng Chính |
THỬA 20
(BÀ QUÝ ) - THỬA 76
(ÔNG TÝ)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1419 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 12, 22, 36, 28, 51, 62, 88, 80, 73, 90, 98, 104, 04, 40, 45, 55, 61, 77, 87, 56, 48, 34, 41, 14, 540, 15, 27 Tờ 13) - Xã Hưng Chính |
CÁC THỬA ĐẤT
BÁM ĐƯỜNG BÊ TÔNG CHÍNH TRONG KDC 1
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1420 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 06, 538, 42, 30, 47, 46, 30, 10, 02, 19, 23, 37, 17, 08, 03, 09, 554, 29, 57, 58, 66, 78, 86, 81, 84, 96, 127, 113, 138, 141, 164 Tờ 13) - Xã Hưng Chính |
CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1421 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 2.3 (Thửa 235, 206, 208, 220, 187, 182, 161, 171, 318, 299, 300, 302, 304, 306, 308, 307, 314, 312, 293, 316, 313, 319, 322, 323, 331, 329, 358, 324, 335, 360, 355, 356, 326, 303, 315, 542, 433, 421, 425, 406, 416, 403, 411, 428, 556, 476, 350, 349, 363, 330, 567, 568, 320, 297, 301, 296, 311, 336, 337, 364, 352, 346, 342, 341, 367, 372, 377, 378, 380, 399, 381, 394, 370, 448, 477, 471, 511, 552, 551, 549, 550 Tờ 13) - Xã Hưng Chính |
CÁC THỬA ĐẤT
BÁM ĐƯỜNG BÊ TÔNG CHÍNH TRONG KDC 2,3
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1422 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 2.3 (Thửa 234, 263, 252, 244, 257, 259, 258, 202, 232, 238, 256, 245, 261, 226, 227, 219, 221, 196, 198, 188, 184, 155, 156, 268, 283, 288, 286, 284, 267, 278, 285, 287, 289, 317, 270, 274, 279, 276, 254, 249, 251, 243, 201, 203, 204, 375, 539, 366, 371, 397, 401, 391, 409, 432, 415, 412, 405, 396, 382, 374, 365, 347, 361, 354, 339, 373, 379, 398, 376, 563, 353, 359, 387, 417, 436, 434, 439, 444, 463, 560, 449, 559, 488, 508, , 472, 491, 504, 523, 523, 527, 529, 519, 504 Tờ 13) - Xã Hưng Chính |
CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1423 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 3 (Thửa 385, 429, 427, 422, 418, 456, 474, 482, 510, 495, 541, 520, 524, 528, 459 Tờ 13) - Xã Hưng Chính |
TRƯỜNG THCS, TIỂU HỌC
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1424 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 458, 442, 441, 438, 532, 435, 487, 466 Tờ 13) - Xã Hưng Chính |
TRƯỜNG MẦM NON
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1425 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 8 (Thửa 499, 503, 505, 507, 512, 479, 533, 492, 489, 484, 531, 451, 467, 445 Tờ 13) - Xã Hưng Chính |
THỬA 499
(Ô HÂN - BÀ TỨ) - THỬA 445
(Ô NAM - BÀ PHƯƠNG)
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1426 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 481, 455, 464, 453, 479, 469, 465, 450, 461, Tờ 13) - Xã Hưng Chính |
CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1427 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 2 (Thửa 23, 20, 25, 34 Tờ 14) - Xã Hưng Chính |
THỬA 23
(ÔNG NGỤ) - THỬA 34
(BÀ YẾN)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1428 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 2 (Thửa 40, 44, 42, 46, 49, 51, 58, 53, 64, 70, 75, 80, 92, 97, 106, 62, 71, 73, 81, 226, 227 Tờ 14) - Xã Hưng Chính |
KHU QH 2,3
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1429 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 2 (Thửa 32, 33, 29, 31, 39, 38, 37, 36, 35, 45, 43, 41, 47, 50, 52, 57, 55, 65, 68, 60, 69, 66, 63, 61, 72, 74, 84, 79, 77, 85, 76, 88, 91, 112, 105, 109, 111, 125, 121, 122, 149, 142, 139, 134, 126, 153, 159, 186, 152, 140, 175, 185, 187, 191, 164, 157, 132 Tờ 14) - Xã Hưng Chính |
KHU QH 2,3
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1430 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 2 (Thửa 06, 05, 03, 04, 02, 01, 08, 09, 10, 228, 14, 13, 11, 12, 16, 17, 19, 24, 26, 27, 231, 232, 233 Tờ 14) - Xã Hưng Chính |
KHU VỰC BỜ SÔNG
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1431 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 3 (Thửa 107, 114, 118, 123, 144, 150, 135, 190, 180, 198, 209, 222, 224, 202, 169, 178, 168, 135 Tờ 14) - Xã Hưng Chính |
ĐOẠN DÂN CƯ 3
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1432 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 2.3 (Thửa 82, 83, 86, 87, 89, 90, 94, 101, 102, 104, 160, 161, 192, 188, 174, 197, 203, 218, 171, 217, 208, 201, 196, 200, 205, 215, 221, 138, 124, 120, 117, 115, 151, 133, 154, 136 Tờ 14) - Xã Hưng Chính |
CÁC THỬA ĐẤT
BÁM ĐƯỜNG BÊ TÔNG CHÍNH TRONG KDC 2,3
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1433 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 3 (Thửa 143, 148, 116, 225, 131, 129, 137, 128, 216, 166, 194, 170, 177, 172, 214, 193, 204, 113, 108, 230 Tờ 14) - Xã Hưng Chính |
CÁC THỬA ĐẤT CÒN LẠI
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1434 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG BỜ SÔNG - Xóm 3 (Thửa 145, 156, 165, 181, 211, 210, 199, 176, 179, 189, 167, 163, 158, 155, 130, 184, 195, 207, 220 Tờ 14) - Xã Hưng Chính |
BÁM BỜ SÔNG
VÀ KHU DC 12/9
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1435 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 20, 29, 54, 86, 77, 70, 02, 09, 19, 43, 36, 23, 51, 61, 69, 93 Tờ 15) - Xã Hưng Chính |
ĐƯỜNG VÀO
NHÀ VĂN HÓA 8
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1436 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ PHÍA TÂY ĐƯỜNG VÀO NHÀ VĂN HÓA XÓM 8 - Xóm 8 (Thửa 14, 12, 40, 30, 44, 33, 25, 58, 84, 300, 301 Tờ 15) - Xã Hưng Chính |
CÁC THỬA ĐẤT
BÁM ĐƯỜNG BÊ TÔNG CHÍNH TRONG KDC 8
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1437 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ TRONG KTT 22/12 - Xóm 8 (Thửa 03, 05, 07, 08, 11, 15, 17, 18, 21, 22, 45, 295, 42, 38, 35, 32 Tờ 15) - Xã Hưng Chính |
TUYẾN 2
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1438 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ TRONG KTT 22/12 - Xóm 8 (Thửa 39, 37, 34, 31, 27, 26, 46, 47, 50, 52, 55, 60, 82 Tờ 15) - Xã Hưng Chính |
TUYẾN 3
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1439 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ TRONG KTT 22/12 - Xóm 8 (Thửa 49, 56, 87, 83, 79, 78, 76, 74, 72 Tờ 15) - Xã Hưng Chính |
TUYẾN 4
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1440 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 28, 10, 13, 04, 01, 06, 53, 59, 63, 65, 68, 62, 64, 66, 88, 80, Tờ 15) - Xã Hưng Chính |
CÁC THỬA ĐẤT CÒN LẠI
XEN LẪN TRONG KDC X8
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1441 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 120, 123, 133, 141, 291, 137, 149, 155, 166, 176, 188, 195, 201, 215, 210, 204, 228, 233, 128, 130, 298, 297, 134, 174, 190, 218, 212, 205, 223, 226, 239, 235, 231, 243, 247, 256, 261, 265, 273, 281, 286, 289, 183, 178, 181 Tờ 15) - Xã Hưng Chính |
ĐƯỜNG BÊ TÔNG
NỐI TỪ NHÀ VĂN HÓA 8 VÀO LÀNG HIU
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1442 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 163, 151, 146, 139, 147, 143, 129, 150, 153, 170, 158, 169, 173, 184, 194, 216, 203, 222, 221, 237 293, 236, 246, 241, 244, 248, 254, 263, 260, 252, 253, 259, 264, 266, 277, 270, 279, 157 Tờ 15) - Xã Hưng Chính |
CÁC THỬA ĐẤT CÒN LẠI TRONG VÙNG LÀNG HIU
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1443 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 3 (Thửa 02, 18, 34, 542, 102 Tờ 16) - Xã Hưng Chính |
THỬA 02
(ÔNG THUẦN) - THỬA 102
(TRỤ SỞ UBND XÃ)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1444 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 3 (Thửa 01, 04, 08, 11, 32, 19, 38, 40, 545, 13, 57, 62, 67, 29, 74, 56, 27, 21, 15, 53, 77, 73, 69, 65, 91, 554, 26, 28, 68, 97 Tờ 16) - Xã Hưng Chính |
CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1445 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 3 (Thửa 07, 12, 39, 33, 24, 09, 42, 44, 46, 48, 52, 43, 61, 71, 64, 543, 106, 544, 104, 96, 92, 88, 85, 84, 95, 82, 89, 121, 90, 116, 118, 124, 134, 147, 148, 180, 178, 177, 176, 170, 165 Tờ 16) - Xã Hưng Chính |
THỬA 07
(Ô THẮNG - BÀ BÌNH) - THỬA 165
(BƯU ĐIỆN XÃ)
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1446 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 5, 8 (Thửa 35, 556, 37, 25, 23, 22, 20, 17, 16, 41, 45, 51, 54, 58, 59, 63, 70, 76, 111, 109, 108, 105, 101, 100, 87, 130, 133, 138, 135, 139, 142, 145, 150, 179, 175, 169, 167, 166, 163, 161, 196, 227, 220, 217, 222, 237, 240, 244 Tờ 16) - Xã Hưng Chính |
THỬA 35
(Ô LONG - BÀ TUYẾN) - THỬA 244
(ÔNG TẤN)
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1447 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 5 (Thửa 114, 128 Tờ 16) - Xã Hưng Chính |
THỬA GÓC
HAI MẶT ĐƯỜNG
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1448 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG TỐNG TẤT THẮNG - Xóm 4, 5 (Thửa 173, 162, 151, 191, 200, 206, 229, 219, 211, 245, 250, 207 Tờ 16) - Xã Hưng Chính |
THỬA 173
(Ô HUY - BÀ THỦY) - THỬA 207
(ÔNG BÍNH)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1449 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG TỐNG TẤT THẮNG - Xóm 8 (Thửa 140, 181, 171, 187, 195, 202, 232, 221, 210, 241, 246 Tờ 16) - Xã Hưng Chính |
THỬA 140
(Ô SƠN - BÀ NGA) - THỬA 246
(Ô NHÂM - BÀ GIANG)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1450 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 60, 31, 66, 72, 75, 113, 110, 107, 103, 99, 93, 86, 119, 123, 127, 131, 136, 141, 146, 189, 183, 154, 157, 159, 168, 224, 228, 233, 234, 340, 340, 190, 182, 149, 143, 137, 132, 126, 122, 117, 115, 81 Tờ 16) - Xã Hưng Chính |
KHU QH
NAM BÀU VÀN 8
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1451 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ
(nối đường 24m khu QH) - Xóm 5 (Thửa 351, 364, 372, 377, 371, 374, 394, 385, 392, 390, 386, 378, 398, 401, 403, 417, 411, 410 Tờ 16) - Xã Hưng Chính |
THỬA 351
(Ô LƯƠNG - BÀ AN) - THỬA 410
(Ô ÂN - BÀ SỬU)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1452 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ
(Khu QH xóm 5, 6) - Xóm 5, 6 (Thửa 587, 604, 595, 621, 608, 390 Tờ 16) - Xã Hưng Chính |
THỬA GÓC
HAI MẶT ĐƯỜNG
(Khu QH 5, 6)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1453 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG QH 24m
(Khu QH xóm 5, 6) - Xóm 5, 6 (Thửa 583, 584, 585, 586, 605, 606, 607, 256, 278, 281, 286, 289, 292, 298, 318, 314, 316, 308, 304, 309, 326, 327, 330, 343, 355 Tờ 16) - Xã Hưng Chính |
THỬA 256
(Ô TUẤN) - THỬA 607
(QH)
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1454 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ
(Khu QH xóm 5, 6) - Xóm 5, 6 (Thửa 603, 614, 629, 637, 645, 620, 636, 644, 652 Tờ 16) - Xã Hưng Chính |
THỬA GÓC
HAI MẶT ĐƯỜNG CÒN LẠI
(Khu QH 5, 6)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1455 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG QH 16m
(Khu QH xóm 5, 6) - Xóm 5, 6 (Thửa 596, 597, 598, 599, 600, 601, 602, 609, 610, 611, 612, 613, 630, 631, 632, 633, 634, 635, 638, 639, 640, 641, 642, 643 Tờ 16) - Xã Hưng Chính |
THỬA 596
(QH) - THỬA 643
(QH)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1456 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG QH 10m
(Khu QH xóm 5, 6) - Xóm 5, 6 (Thửa 615, 616, 617, 618, 619, 646, 647, 648, 649, 650, 651, 406, 407, 428, 445, 441 Tờ 16) - Xã Hưng Chính |
THỬA 615
(QH) - THỬA 651
(QH)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1457 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG TỐNG TẤT THẮNG
(Khu QH xóm 5, 6) - Xóm 5, 6 (Thửa 582, 588, 589, 590, 591, 592, 593, 594, 622, 623, 624, 625, 626, 627 Tờ 16) - Xã Hưng Chính |
KHU QH 5, 6
(Thửa 582 - thửa 627)
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1458 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG TỐNG TẤT THẮNG
(Khu QH xóm 5, 6) - Xóm 5.6 (Thửa 259, 581 Tờ 16) - Xã Hưng Chính |
THỬA GÓC
HAI MẶT ĐƯỜNG 24m
(Khu QH 5, 6)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1459 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ
(nối tờ BĐ 17) - Xóm 5 (Thửa 457, 458, 459, 450, 448, 447, 449, 451, 454, 455, 460 Tờ 16) - Xã Hưng Chính |
THỬA 457
(Ô NGÂN - BÀ MẬU) - THỬA 460
(Ô CƯỜNG - BÀ LÝ)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1460 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 5 (Thửa 400, 422, 427, 420, 433, 442 Tờ 16) - Xã Hưng Chính |
CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1461 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 158, 188, 198, 204, 226, 209, 255, 275, 272, 271, 156, 184, 194, 201, 207, 231, 223, 215, 235, 243, 212, 214, 236, 238, 251, 247, 268, 279, 294, 284, 253, 258, 301, 252, 257, 291, 555, 299, 315, 322, 334, 336, 339, 307, 325, 358, 337, 349, 342, 357, 353, 363, 369, 276, 287, 263, 273, 277, 254, 282, 300, 302, 288, 293, 313, 323, 311, 265 Tờ 16) - Xã Hưng Chính |
CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1462 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 4 (Thửa 55, 60, 80, 76, 79, 78, 75, 73, 71, 66, 64, 86, 91, 92, 93, 95, 98, 103, 106, 110, 136, 135, 132, 129, 127, 122, 121, 118, 117, 114, 140, 142, 146, 152, 155, 163, 166, 186, 182, 180, 177, 174, 179, 175, 170, 168, 191, 196, 201, 209, 211, 214, 241, 251, 223, 249, 220, 217, 210 Tờ 17) - Xã Hưng Chính |
CẦU ĐƯỚC - THỬA 210
(ÔNG TIẾN)
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1463 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 4 (Thửa 216, 247 Tờ 17) - Xã Hưng Chính |
THỬA GÓC
HAI MẶT ĐƯỜNG
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1464 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 3 (Thửa 160, 188, 153, 148, 143, 112, 138, 144, 116, 128, 101, 99, 90, 39, 43, 617, 19, 14, 06, 09, 04 Tờ 17) - Xã Hưng Chính |
THỬA 160
(ÔNG BÌNH) - THỬA 04
(BÀ NHUNG)
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1465 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG LÊ XUÂN ĐÀO - Xóm 4, 6 (Thửa 244, 228, 265, 291, 276, 304, 323, 333, 345, 381, 368, 387, 431, 413, 405, 398, 461, 482, 499, 543, 567, 583, 602 Tờ 17) - Xã Hưng Chính |
THỬA 244
(Ô THẢO - BÀ CHIẾN) - THỬA 602
(Ô PHÚC - BÀ KỲ)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1466 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG LÊ XUÂN ĐÀO - Xóm 4, 5 (Thửa 257, 266, 292, 285, 300, 319, 621, 344, 371, 365, 356, 384, 415, 422, 442, 454, 466, 488, 484, 475, 517, 551, 545, 562, 588, 582, 574, 611 Tờ 17) - Xã Hưng Chính |
THỬA 257
(Ô LẬP - BÀ HỒNG) - THỬA 611
(Ô CÔNG - BÀ HƯƠNG)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1467 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 3 (Thửa 34, 35, 36, 37, 40, 44, 25, 38, 46, 28, 23, 22, 05, 16, 08, 03, 57, 54, 83, 77, 56, 49, 58, 59, 53, 51, 50, 33, 48, 52, 61, 72, 65, 94, 104, 13, 42, 18, 07, 01 Tờ 17) - Xã Hưng Chính |
THỬA 34
(Ô THANH - BÀ NGUYỆT) - THỬA 65
(Ô SỸ - BÀ NGUYÊN)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1468 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 3 (Thửa 84, 67, 68, 627, 628, 74, 81, 62, 85, 111, 120, 100, 96, 616, 26, 24, 20, 10, 21, 15, 11, Tờ 17) - Xã Hưng Chính |
CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1469 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 172, 194, 208, 224, 248, 237, 260, 287, 283, 295, 298, 329, 320, 315, 332, 343, 352, 366, 358, 385, 396, 411, 435, 427, 423, 440, 448, 498, 524, 541, 555 Tờ 17) - Xã Hưng Chính |
THỬA 172
(Ô BÍCH - BÀ HẠNH) - THỬA 555
(BÀ HẢI)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1470 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 650, 378, 351, 349, 337, 322, 301, 293, 622, 281, 286, 289, 271, 264, 234, 200, 171, 178, 181, 185, 161, 183, 187, Tờ 17) - Xã Hưng Chính |
THỬA 650
(BÀ LAN) - THỬA 161
(BÀ VÂN)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1471 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 242, 225, 253, 212, 203, 190, 156, 149, 137, 123, 109, 87, 69, 636, 635, 89, 102, 119, 147, 165, 173, 189, 221, 207, 197, 167, 637, 198, 205, 226, 238, 222, 252, 236, 232, 235, 230, 259, 272, 269, 134, 97, 108, 133, 130, 113, 158, 159, 115, 151, 157, 164, 184, 176, 169, 192, 195, 212, 213 Tờ 17) - Xã Hưng Chính |
THỬA 242
(ÔNG ĐẠO) - THỬA 269
(BÀ BINH)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1472 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 277, 268, 255 Tờ 17) - Xã Hưng Chính |
CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1473 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 245, 233, 258, 288, 275, 302, 324, 321, 311, 339, 618, 350, 362, 360, 367, 370, 347, 313, 309, 282, 274, 279, 256, 229, 243, 227, 240, 246, 215, 204, 202, 199, 193, 219 Tờ 17) - Xã Hưng Chính |
THỬA 245
(Ô NGỌC - BÀ HỒNG) - THỬA 219
(Ô TÚ - BÀ HÀ)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1474 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 261, 262, 231, 290, 273, 284, 278, 297, 306, 326, 325, 331, 353, 661, 443, 451, 416, 418, 419, 421, 437, 412, 407, 404, 400, 401, 402, 397, 399, 410, 394, 355, 359, 373, 354, 342, 340, 630, 336, 631, 480, 519, 520, 509, 501, 469, 483, 485, 486, 487, 490, 505, 506, 515, 514, 547, 538, 542, 528, 539, 536, 540, 534, 533 Tờ 17) - Xã Hưng Chính |
CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1475 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ
(nối đường 24m khu QH) - Xóm 4 (Thửa 383, 398, 391, 403, 436, 434, 433, 432, 444, 450, 417, 660, 465, 409 Tờ 17) - Xã Hưng Chính |
THỬA 383
(BÀ NHÂN) - THỬA 465
(Ô HƯỚNG - BÀ HƯNG)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1476 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 406, 392, 386, 346, 369, 348, 317, 316, 314, 312, 327, 303, 629, 307, 305, 299, 294, 290, 267, 296, 263 Tờ 17) - Xã Hưng Chính |
CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1477 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ (nối tờ BĐ 16) - Xóm 5 (Thửa 456, 463, 494, 481, 468, 500, 552, 525, 521, 513, 507, 504, 502, 530, 531, 556, 560, 558, 561, 554, 571, 589, 581, 658, 578, 580, 608, 634, 632, 572, 566, 579, 596, 606, 610, 614, 605 Tờ 17) - Xã Hưng Chính |
THỬA 456
(BÀ NHÂN) - THỬA 605
(Ô KỶ - BÀ TÁM)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1478 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 6 (Thửa 565, 587, 585, 592, 594, 597, 565, 567, 600, 598, 603, 604 Tờ 17) - Xã Hưng Chính |
THỬA 565
(Ô CƯỜNG - BÀ THẢO) - THỬA 604
(BÀ XUÂN)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1479 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 3 (Thửa 154 Tờ 17) - Xã Hưng Chính |
THỬA GÓC
HAI MẶT ĐƯỜNG
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1480 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 3 (Thửa 17, 41, 651, 29, 82, 88, 620, 125, 131, 619, 139 Tờ 17) - Xã Hưng Chính |
THỬA 17
(BÀ KHÁNH) - THỬA 139
(BÀ QUYỀN)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1481 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG LÊ XUÂN ĐÀO - Xóm 4 (Thửa 01, 02, 03, 04, 05, 85, 86, 87, 06, 08, 09, 11, 13 Tờ 18) - Xã Hưng Chính |
THỬA 01
(Ô NGA - BÀ HẢI) - THỬA 13
(Ô HƯỚNG - BÀ HƯƠNG)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1482 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG LÊ XUÂN ĐÀO - Xóm 5.6 (Thửa 551, 525, 514, 498, 501, 505, 581, 509, 473, 456, 430, 413, 403, 369, 355, 334, 292, 303, 313, 279, 259, 235, 215, 199, 182, 164, 169, 151, 119, 134, 99, 84, 65, 25, 40, 13 Tờ 21) - Xã Hưng Chính |
THỬA 13
(Ô NHẬT - BÀ NHUNG) - THỬA 567
(Ô NAM - BÀ HẢI)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1483 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 5 (Thửa 22, 90, 392, 464, 492, 497, 523, 537, 553, 568, 574, 542, 527, 504, 481, 436, 452, 462, 412, 383, 358, 360, 339, 577, 309, 245, 238, 438, 487, 426, 402, 379, 325, 233, 275, 277, 213, 212, 210, 224, 190, 179, 173, 145, 120, 132, 107, 110, 578, 82, 62, 29, 599, 598, 11, 06 Tờ 21) - Xã Hưng Chính |
THỬA 22
(ÔNG DÂN) - THỬA 11
(ÔNG LAN)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1484 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 5 (Thửa 543, 415, 368, 336, 302, 315, 276, 256, 243, 239, 233, 218, 153, 178, 123, 105, 97, 73, 72, 96, 74, 76, 80, 124, 175, 165, 246, 484, 252, 263, 291, 284, 301, 322, 332, 342, 347, 357, 370, 384, 391, 404, 395, 411, 422, 434, 448, 479, 470, 474, 477, 488, 478, 483, 515, 521, 516, 512, 495, 491, 490, 508, 518, 528, 522, 519, 45, 46, 47, 41, 42, 44, 23, 02, 05 Tờ 21) - Xã Hưng Chính |
THỬA 543
(ÔNG THÍNH) - THỬA 495
(Ô THANH - BÀ DỤC)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1485 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 5 (Thửa 449, 466, 454, 550, 541, 558, 554, 555, 565, 573, 564, 571, 517, 345, 511, 495, 502, 486, 507, 546, 593, 594, 563, 545, 544, 536, 538, 435, 453, 441, 427, 428, 445, 419, 396, 408, 385, 374, 353, 352, 341, 364, 298, 308, 319, 288, 281, 285, 268, 273, 63, 27, Tờ 21) - Xã Hưng Chính |
CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1486 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 6 (Thửa 534, 460, 472, 439, 441, 446, 442, 450, 455, 457, 458, 469, 437, 424, 596, 397, 394, 417, 418, 420, 416, 423, 432, 463, Tờ 21) - Xã Hưng Chính |
THỬA 472
(Ô ÂU - BÀ LÂN) - THỬA 463
(Ô LÝ - BÀ THUẬN)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1487 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 6 (Thửa 382, 375, 387, 371, 380, 366, 344, 327, 297, 307, 289, 278, 269, 250, 262, 240, 258, 261, 260, 203, 222, 214, 220, 217, 209, 204, 208, 198, 186, 162, 163, 170, Tờ 21) - Xã Hưng Chính |
THỬA 382
(Ô NGỌC - BÀ KHUYÊN) - THỬA 170
(BÀ HƯƠNG)
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1488 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 6 (Thửa 359, 331, 337, 356, 363, 365, 335, 310, 290, 285, 257, 237, 234, 229, 211, 231, 241, 249, 244, 228, 216, 223, 226, 200, 201, 195, 193, 188, 155, 171, 168, 180, 183, 187, 196, 191, 169, 128, 112, 78, 106, 114, 115, 81, 77, 86, 87, 69, 50, 58, 36, 04, 07, 49, 61, 16, 08, 20, 09 Tờ 21) - Xã Hưng Chính |
THỬA 359
(Ô HUỆ - BÀ LỘC) - THỬA 09
(Ô CHOAN - BÀ BA)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1489 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 5, 6 (Thửa 401, 410, 390, 400, 304, 345, 328, 361, 377, 349, 300, 283, 314, 595, 185, 576, 194, 221, 24, 32, 56, 60, 136, 141, 138, 143, 274, 267, 251, 272, 264, 316, 286, 317, 587, 312, 280, 329, 294, 305, Tờ 21) - Xã Hưng Chính |
CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1490 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 6 (Thửa 191, 185, 124, 165, 140, 123, 117, 88, 79, 74, 78, 77, 49 Tờ 22) - Xã Hưng Chính |
THỬA 191
(Ô NHÂN - BÀ YÊN) - THỬA 49
(ÔNG HÙNG)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1491 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG LIÊN XÃ, PHƯỜNG - Xóm 7 (Thửa 71, 69, 66, 83, 86, 97, 121, 115, 111, 105, 197, 227, 253, 244, 255, 264, 281, 278, 287 Tờ 22) - Xã Hưng Chính |
THỬA 71
(BÀ LÊ) - THỬA 287
(NHÀ THỜ HỌ)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1492 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 102, 125, 134, 152, 141, 164, 169, 173, 186, 183, 168, 161, 203, 302, 222, 172, 201, 195, 214, 208, 224, 225, 221, 219, 251, 252, 254, 240, 250, 258, 267, 289, 284, 285, 297, 275, 260, 283, 290, 279 Tờ 22) - Xã Hưng Chính |
THỬA 122 - THỬA 279
(Ô ĐẠT - BÀ KIM)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1493 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG LIÊN XÃ, PHƯỜNG - Xóm 7 (Thửa 01, 03, 04, 08, 10 Tờ 23) - Xã Hưng Chính |
NỐI VỚI KHỐI VINH MỸ, PHƯỜNG VINH TÂN
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1494 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 26, 41, 85, 105, 113, 130, 141 Tờ 23) - Xã Hưng Chính |
KẸP ĐƯỜNG SẮT BẮC - NAM
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1495 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 142, 143, 126, 120, 98 Tờ 23) - Xã Hưng Chính |
ĐƯỜNG BÊ TÔNG CHÍNH
7
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1496 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG BỜ SÔNG - Xóm 5 (Thửa 04, 05, 08, 09, 23, 12, 21, 19, 17, 18, 22, 25, 07 Tờ 26) - Xã Hưng Chính |
THỬA 05
(Ô CHƯƠNG) - THỬA 07
(ÔNG LINH)
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1497 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 06, 16, 42, 53, 33, 30, 18, 57, 50, 23 Tờ 27) - Xã Hưng Chính |
THỬA 06
(Ô MẬU - BÀ NHÂN) - THỬA 23
(BÀ THƠ)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1498 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 24, 28, 08, 66, 73, 83, 83, 88, 98, 106 Tờ 27) - Xã Hưng Chính |
CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1499 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 100, 113, 119, 95, 85, 63, 46, 44, 29 Tờ 27) - Xã Hưng Chính |
THỬA 100
(Ô HUYNH - BÀ MINH) - THỬA 119
(Ô PHÁT - BÀ THANH)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1500 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 12, 15, 26, 233, 235, 121, 129, 123, 124, 125, 142, 151, 150, 155, 157, 183, 204 Tờ 28) - Xã Hưng Chính |
ĐƯỜNG BÊ TÔNG CHÍNH
7
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |