Bảng giá đất Tại ĐƯỜNG LÊ XUÂN ĐÀO - Xóm 5.6 (Thửa 551, 525, 514, 498, 501, 505, 581, 509, 473, 456, 430, 413, 403, 369, 355, 334, 292, 303, 313, 279, 259, 235, 215, 199, 182, 164, 169, 151, 119, 134, 99, 84, 65, 25, 40, 13 Tờ 21) - Xã Hưng Chính Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh - Đường Lê Xuân Đào

Bảng giá đất của Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Lê Xuân Đào - xóm 5.6 (Thửa 551, 525, 514, 498, 501, 505, 581, 509, 473, 456, 430, 413, 403, 369, 355, 334, 292, 303, 313, 279, 259, 235, 215, 199, 182, 164, 169, 151, 119, 134, 99, 84, 65, 25, 40, 13 Tờ 21) - xã Hưng Chính, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị Trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Lê Xuân Đào (Từ thửa 13, Ô Nhật - Bà Nhung đến thửa 567, Ô Nam - Bà Hải) có mức giá là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao, nhờ vào vị trí thuận lợi và sự phát triển của các tiện ích xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sinh sống và đầu tư.

Bảng giá đất theo các văn bản nêu trên cung cấp thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực xóm 5.6, Thành phố Vinh. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh rõ nét sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
24

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh ĐƯỜNG LÊ XUÂN ĐÀO - Xóm 5.6 (Thửa 551, 525, 514, 498, 501, 505, 581, 509, 473, 456, 430, 413, 403, 369, 355, 334, 292, 303, 313, 279, 259, 235, 215, 199, 182, 164, 169, 151, 119, 134, 99, 84, 65, 25, 40, 13 Tờ 21) - Xã Hưng Chính THỬA 13 (Ô NHẬT - BÀ NHUNG) - THỬA 567 (Ô NAM - BÀ HẢI) 3.000.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh ĐƯỜNG LÊ XUÂN ĐÀO - Xóm 5.6 (Thửa 551, 525, 514, 498, 501, 505, 581, 509, 473, 456, 430, 413, 403, 369, 355, 334, 292, 303, 313, 279, 259, 235, 215, 199, 182, 164, 169, 151, 119, 134, 99, 84, 65, 25, 40, 13 Tờ 21) - Xã Hưng Chính THỬA 13 (Ô NHẬT - BÀ NHUNG) - THỬA 567 (Ô NAM - BÀ HẢI) 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh ĐƯỜNG LÊ XUÂN ĐÀO - Xóm 5.6 (Thửa 551, 525, 514, 498, 501, 505, 581, 509, 473, 456, 430, 413, 403, 369, 355, 334, 292, 303, 313, 279, 259, 235, 215, 199, 182, 164, 169, 151, 119, 134, 99, 84, 65, 25, 40, 13 Tờ 21) - Xã Hưng Chính THỬA 13 (Ô NHẬT - BÀ NHUNG) - THỬA 567 (Ô NAM - BÀ HẢI) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện