Bảng giá đất tại Thị xã Thái Hòa, Tỉnh Nghệ An

Thị xã Thái Hòa, Nghệ An, với vị trí chiến lược và hệ thống giao thông phát triển, là điểm nóng đầu tư bất động sản. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An là cơ sở pháp lý quan trọng trong việc điều chỉnh giá trị đất đai tại khu vực này. Các yếu tố như hạ tầng giao thông, quy hoạch đô thị và tiềm năng phát triển của khu vực này tiếp tục là động lực thúc đẩy giá trị đất tăng cao.

Tổng quan khu vực Thị xã Thái Hòa

Thị xã Thái Hòa nằm ở phía Tây của tỉnh Nghệ An, là một trong những trung tâm kinh tế quan trọng của khu vực. Khu vực này có vị trí thuận lợi, kết nối với các khu vực xung quanh như Thành phố Vinh và các huyện trong tỉnh qua hệ thống giao thông thuận tiện.

Ngoài ra, Thái Hòa còn được biết đến với hệ thống hạ tầng giao thông đồng bộ, bao gồm các tuyến đường quốc lộ và các dự án giao thông lớn đang được triển khai.

Các yếu tố như quy hoạch phát triển đô thị, mở rộng khu công nghiệp, cũng như sự phát triển của các dịch vụ thương mại, du lịch đã tạo ra một môi trường đầu tư bất động sản đầy tiềm năng.

Hệ thống điện, nước, viễn thông và các tiện ích công cộng khác cũng đang được đầu tư mạnh mẽ, nâng cao giá trị đất tại khu vực này. Sự phát triển của các dự án nhà ở và các khu đô thị mới càng làm tăng sức hấp dẫn của thị trường bất động sản Thái Hòa.

Phân tích giá đất Thị xã Thái Hòa

Bảng giá đất tại Thị xã Thái Hòa trong thời gian qua đã chứng kiến sự thay đổi đáng kể.

Theo dữ liệu từ Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, giá đất tại Thị xã Thái Hòa dao động từ 4.500 VND/m² đến 12.500.000 VND/m², với giá đất trung bình rơi vào khoảng 771.493 VND/m².

Giá đất tại Thái Hòa có sự biến động mạnh, tùy thuộc vào vị trí và loại đất. Các khu vực gần trung tâm thị xã hoặc những vị trí có tiềm năng phát triển như các tuyến đường chính, khu công nghiệp hoặc các khu đô thị mới sẽ có mức giá cao hơn. Trong khi đó, các khu đất ngoại ô hoặc xa trung tâm sẽ có giá thấp hơn.

Với tình hình phát triển mạnh mẽ của khu vực, giá đất tại Thái Hòa được dự báo sẽ còn tiếp tục tăng trong những năm tới, đặc biệt là khi các dự án hạ tầng lớn hoàn thành và các khu công nghiệp phát triển mạnh mẽ hơn. Điều này mở ra cơ hội đầu tư dài hạn sinh lợi cho các nhà đầu tư bất động sản.

Điểm mạnh và tiềm năng của khu vực Thị xã Thái Hòa

Thái Hòa không chỉ có tiềm năng về phát triển đô thị mà còn được đánh giá cao về các yếu tố kinh tế, dân cư và hạ tầng. Kinh tế của thị xã chủ yếu dựa vào nông nghiệp, thương mại và dịch vụ, nhưng với sự phát triển mạnh mẽ của các khu công nghiệp, Thái Hòa đang trở thành một trung tâm sản xuất, thu hút đông đảo lao động và cư dân.

Một điểm mạnh của Thái Hòa là vị trí địa lý chiến lược, nằm gần các tuyến giao thông trọng điểm, giúp kết nối thuận lợi với các khu vực khác trong tỉnh và các tỉnh lân cận. Bên cạnh đó, việc triển khai các dự án nhà ở và khu đô thị mới cũng là yếu tố quan trọng tác động đến giá trị đất. Các dự án này không chỉ mang lại cơ hội đầu tư cho các nhà đầu tư mà còn giúp nâng cao chất lượng sống cho cư dân tại địa phương.

Thái Hòa còn có lợi thế về nguồn lực du lịch và phát triển khu nghỉ dưỡng nhờ vào cảnh quan thiên nhiên phong phú, gần các điểm du lịch nổi tiếng như Hồ Kẻ Gỗ. Các xu hướng bất động sản nghỉ dưỡng và du lịch đang bùng nổ trên cả nước, và Thái Hòa chắc chắn sẽ là một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư trong lĩnh vực này.

Với những tiềm năng mạnh mẽ về phát triển hạ tầng, giao thông, và cơ hội đầu tư dài hạn, Thị xã Thái Hòa sẽ tiếp tục là một trong những điểm nóng bất động sản của tỉnh Nghệ An trong những năm tới. Các nhà đầu tư nên chú ý đến những yếu tố phát triển lâu dài và tìm kiếm cơ hội tại khu vực này, đặc biệt là khi các dự án hạ tầng và khu đô thị mới được triển khai.

Giá đất cao nhất tại Thị xã Thái Hòa là: 12.500.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Thái Hòa là: 4.500 đ
Giá đất trung bình tại Thị xã Thái Hòa là: 831.928 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
142

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2701 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Sơn Hà (Thửa 111, 119, 121, 122, 125, 126, 129, 137, 138 Tờ bản đồ số 26) - Xã Đông Hiếu Ông Ba - Ông Em 150.000 - - - - Đất SX-KD
2702 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 49, 52, 53, 55…60, 156, 157 Tờ bản đồ số 27) - Xã Đông Hiếu Đất ông Lực - Đất ông Trọng 150.000 - - - - Đất SX-KD
2703 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 1…5, 7, 8, 10, 18, 20, 37, 67, 99, 130 Tờ bản đồ số 28) - Xã Đông Hiếu Đất ông Thông - Đất ông Thuý 150.000 - - - - Đất SX-KD
2704 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Sơn Hà (Thửa 13, 15 Tờ bản đồ số 30) - Xã Đông Hiếu Đất ông Huy - Đất ông Lộc 150.000 - - - - Đất SX-KD
2705 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Đông Thành (Thửa 1, 2, 5, 6, 11, 12, 15, 17, 18, 22, 26, 27, 28, 29, 30….33 Tờ bản đồ số 48) - Xã Đông Hiếu Đất bà Hoa - Đất bà Trí 150.000 - - - - Đất SX-KD
2706 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Đông Thành (Thửa 23, 19, 16, 14, 10, 9, 7, 25, 24, 21, 20, 17, 8, 4, 3 Tờ bản đồ số 48) - Xã Đông Hiếu Bà Phi - Bà Vân 200.000 - - - - Đất SX-KD
2707 Thị xã Thái Hòa Đường QL 15A, Đường HCM (Đường 15B) - Xóm Sơn Hà (Thửa 1…..4, 6….15, 17….24 Tờ bản đồ số 49) - Xã Đông Hiếu Đất ông Dũng - Đất ông Hợp 600.000 - - - - Đất SX-KD
2708 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Sơn Hà (Thửa 25 Tờ bản đồ số 49) - Xã Đông Hiếu Đất ông Thiết 200.000 - - - - Đất SX-KD
2709 Thị xã Thái Hòa Đường QL 15A - Xóm Đông Hồng (Thửa 2, 3 Tờ bản đồ số 50) - Xã Đông Hiếu Đất ông Tòng - Đất ông Thắng 1.000.000 - - - - Đất SX-KD
2710 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Đông Hồng (Thửa 5, 6, 11…14, 18…...28, 30.…43, 46, 47, 49…52, 54….57, 62…67, 71, 72, 73, 76…79 Tờ bản đồ số 50) - Xã Đông Hiếu Đất ông Sơn - Đất ông Ngọc 150.000 - - - - Đất SX-KD
2711 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Đông Hồng (Thửa 7, 8, 9, 10, 15, 16, 17, 75, 91….94 Tờ bản đồ số 50) - Xã Đông Hiếu Đất ông Thanh - Đất bà Tý 200.000 - - - - Đất SX-KD
2712 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Đông Hồng (Thửa 28, 29, 38 Tờ bản đồ số 51) - Xã Đông Hiếu Đất ông Lâm - Đất bà Loan 200.000 - - - - Đất SX-KD
2713 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Đông Hồng (Thửa 8….11, 29, 32…34, 41…43, 73, 74. Tờ bản đồ số 51) - Xã Đông Hiếu Đất ông Thưởng - Đất ông Ngạn 250.000 - - - - Đất SX-KD
2714 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Đông Hồng (Thửa 12, 13, 14, 16, 17, 18, 31, 35, 68, 71, 72. Tờ bản đồ số 51) - Xã Đông Hiếu Đất ông Hùng - Đất ông Cúc 400.000 - - - - Đất SX-KD
2715 Thị xã Thái Hòa Đường QL 48 - Xóm Đông Hồng (Thửa 2…7, 19…26, 30, 36, 37, 40, 45, 49, 69, 70, 78 Tờ bản đồ số 51) - Xã Đông Hiếu Đất ông Bình - Đất bà Tươi 1.500.000 - - - - Đất SX-KD
2716 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Du Thịnh (Thửa 4…7, 9….16, 17, 28, 29, 31…35, 36, 37, 50, 54, 56, 67..69, 76, 77, 80, 81, 84…86, 93..96, 98, Tờ bản đồ số 52) - Xã Đông Hiếu Đất ông Thọ - Đất bà Vinh 150.000 - - - - Đất SX-KD
2717 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Du Thịnh (Thửa 101..103, 107, 115, 116, 144, 151…156, 163, 184, 194, 200, 204, 205, 209…211, 223, 224 Tờ bản đồ số 52) - Xã Đông Hiếu Đất ông Thọ - Đất bà Vinh 150.000 - - - - Đất SX-KD
2718 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Du Thịnh (Thửa 8, 21, 22, 47…49, 71…75, 45, 88... 90, 105, 119, 164…173, 106, 122, 137…143, 123…127 Tờ bản đồ số 52) - Xã Đông Hiếu Đất ông Quế - Đất ông Trung 150.000 - - - - Đất SX-KD
2719 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Du Thịnh (Thửa 129, 130, 110…113, 195, 199, 218…220, 225…227 Tờ bản đồ số 52) - Xã Đông Hiếu Đất ông Quế - Đất ông Trung 150.000 - - - - Đất SX-KD
2720 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Du Thịnh (Thửa 133….135, 147, 131, 118, 158….162, 148... 150, 197, 201, 202, 203, 214…217, 221, 222, 228 Tờ bản đồ số 52) - Xã Đông Hiếu Đất ông Thế - Đất bà Tâm 200.000 - - - - Đất SX-KD
2721 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Du Thịnh (Tờ bản đồ số 53) - Xã Đông Hiếu Đất ông Anh - Đất bà Hoài 200.000 - - - - Đất SX-KD
2722 Thị xã Thái Hòa Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Du Thịnh (Thửa 2….4, 7, 10.... 18, 25 Tờ bản đồ số 53) - Xã Đông Hiếu Đất ông Xin - Đất ông Du 750.000 - - - - Đất SX-KD
2723 Thị xã Thái Hòa Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Đông Quang (Thửa 2….10, 11, 12….17, 19…..38, 40….42, 46….49, 52…..56, 58…..65, 67….73, 75, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 85…92 Tờ bản đồ số 54) - Xã Đông Hiếu Đất bà Vân - Đất ông Thân 150.000 - - - - Đất SX-KD
2724 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Đông Thành (Thửa 1…9, 13.....25, 27, 29....43, 45, 46, 51….61, 64….68, 70….74, 78....82, 87, 88, 89 Tờ bản đồ số 55) - Xã Đông Hiếu Đất bà Dung - Đất bà Hiên 150.000 - - - - Đất SX-KD
2725 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Đông Thành (Thửa 83, 75, 76, 62, 50, 44, 28, 26, 11, 12, 27, 77, 90, 91 Tờ bản đồ số 55) - Xã Đông Hiếu Đất bà Nghị - Đất bà Lộc 250.000 - - - - Đất SX-KD
2726 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Sơn Hà (Thửa 2, 5, 7, 12….15, 20…24, 26…32, 34 Tờ bản đồ số 56) - Xã Đông Hiếu Đất ông Châu - Đất bà Hường 150.000 - - - - Đất SX-KD
2727 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Đông Quang (Thửa 1…15, 17…23, 25…27, 29….32 Tờ bản đồ số 57) - Xã Đông Hiếu Đất bà Tứ - Đất ông Liên 150.000 - - - - Đất SX-KD
2728 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Đông Quang (Thửa 1, 2, 4….6, 8….33, 35…40, 42….48, 50….59, 61….69, 71, 72, 73, 74. Tờ bản đồ số 58) - Xã Đông Hiếu Đất ông Thanh - Đất ông Thành 150.000 - - - - Đất SX-KD
2729 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Sơn Hà (Thửa 1….25, 27….29, 31…34, 36…47, 49….86, 89, 90…94 Tờ bản đồ số 59) - Xã Đông Hiếu Đất ông Hải - Đất ông Bình 150.000 - - - - Đất SX-KD
2730 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Sơn Hà (Thửa 2…..10, 12….22, 24... 27, 40, 41 Tờ bản đồ số 60) - Xã Đông Hiếu Đất ông Lực - Đất ông Nhung 150.000 - - - - Đất SX-KD
2731 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 1…..20, 22, 23, 26, 27, 30, 33, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44…52 Tờ bản đồ số 61) - Xã Đông Hiếu Đất ông Nam - Đất ông Thanh 150.000 - - - - Đất SX-KD
2732 Thị xã Thái Hòa Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Phú Tiến (Thửa 21, 25, 28, 29 Tờ bản đồ số 61) - Xã Đông Hiếu Anh Khánh - A Đàn 500.000 - - - - Đất SX-KD
2733 Thị xã Thái Hòa Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Đông Quang (Thửa 1, 2, 6, 7, 20..23, 31, 32, 33, 34, 36, 42, 43, 46, 47 Tờ bản đồ số 62) - Xã Đông Hiếu Đất ông Khoa - Đất ông Hưng 150.000 - - - - Đất SX-KD
2734 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 1…..9, 12, , , , 19, 23….26, 28…..31, 36….39, 42….44, 46, 48, 49, 52, 53, 54….57, 59, 60 Tờ bản đồ số 64) - Xã Đông Hiếu Đất ông Minh - Đất ông Lâm 150.000 - - - - Đất SX-KD
2735 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 62…66, 69..76, 80….85, 87, 88, 90, 91, 93, 94, 97…..104, 113, 114, 115, 116, 117, 121 Tờ bản đồ số 64) - Xã Đông Hiếu Đất ông Minh - Đất ông Lâm 150.000 - - - - Đất SX-KD
2736 Thị xã Thái Hòa Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Phú Tiến (Thửa 61, 77, 79, 84, 78, 96, 78 Tờ bản đồ số 64) - Xã Đông Hiếu Bà Hợi - Ông Hùng 350.000 - - - - Đất SX-KD
2737 Thị xã Thái Hòa Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Phú Tiến (Thửa 11, 13…..15, 17….19, 21….25, 28….34, 36, 37….42, 56. Tờ bản đồ số 65) - Xã Đông Hiếu Đất ông Thành - Đất ông Thắng 900.000 - - - - Đất SX-KD
2738 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 1, 4, 5, 6, 9, 10, 26 Tờ bản đồ số 65) - Xã Đông Hiếu Bà Hòa - Đất ông Thành 200.000 - - - - Đất SX-KD
2739 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Đông Thành (Thửa 1, 2, 3, 6…..11, 16. Tờ bản đồ số 63) - Xã Đông Hiếu Đất ông Linh - Đất ông Lập 150.000 - - - - Đất SX-KD
2740 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Đông Thành (Thửa 1, 2, 4, 5, 7….15, 17….22, 25. Tờ bản đồ số 66) - Xã Đông Hiếu Đất ông Dũng - Đất ông Lợi 150.000 - - - - Đất SX-KD
2741 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 1, 3….6, 8….12, 14, 16….33, 35, 37….55, 57….60 Tờ bản đồ số 68) - Xã Đông Hiếu Đất bà Lan - Đất ông Thanh 150.000 - - - - Đất SX-KD
2742 Thị xã Thái Hòa Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Phú Tiến (Thửa 27, 28, 35, 33, 41, 47 Tờ bản đồ số 68) - Xã Đông Hiếu Bà Liên - Ông Chung 250.000 - - - - Đất SX-KD
2743 Thị xã Thái Hòa Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Sơn Hà (Thửa 1….14, 16….25, 28…54, 56…..63, 65...71, 74...78, 80, 81, 82, 87….96, 97, 98…103 Tờ bản đồ số 67) - Xã Đông Hiếu Đất ông Thành - Đất ông Hiệp 150.000 - - - - Đất SX-KD
2744 Thị xã Thái Hòa Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Sơn Hà (Thửa 64, 94, 85, 84, 86, 83, 73, 72 Tờ bản đồ số 67) - Xã Đông Hiếu Ông Long - Ông Quyết 200.000 - - - - Đất SX-KD
2745 Thị xã Thái Hòa Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Sơn Hà (Thửa 1, 4…6, 8, 9, 13, 15….20, 22, 23, 25...29, 32, 35, 37, 38, 40, 41, 43, 44, 45, 46, 47, 48 Tờ bản đồ số 70) - Xã Đông Hiếu Đất ông Diễn - Đất ông Tuấn 150.000 - - - - Đất SX-KD
2746 Thị xã Thái Hòa Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Sơn Hà (Thửa 3, 7, 11, 21, 24, 31, 33, 34, 36, 38, 39, 42, 2, 10, 16 Tờ bản đồ số 70) - Xã Đông Hiếu Ông Khoa - Ông Tuấn 200.000 - - - - Đất SX-KD
2747 Thị xã Thái Hòa Đường TT xã Nghĩa Hòa - Xóm Phú Tiến (Thửa 11, 21, 23…25, 32, 33, 38….41, 43, 48, 49, 50, 51, 55, 56, 57, 66…68, 72, 73, 74, 75, 87….90, 93, 94, 97, 100, 101, 102, 107…109 Tờ bản đồ số 69) - Xã Đông Hiếu Đất ông Tiến - Đất bà Loan 150.000 - - - - Đất SX-KD
2748 Thị xã Thái Hòa Đường xóm - Xóm Phú Tiến (Thửa 1, 3, 4, 6, 10….14, 19, 20, 22, 34 Tờ bản đồ số 71) - Xã Đông Hiếu Đất ông Lệ - Đất bà Hồng 150.000 - - - - Đất SX-KD
2749 Thị xã Thái Hòa Khu tái định cư và chia lô đất ở dân cư xóm Đông Mỹ - Xóm Đông Mỹ (Thửa 144….149 Tờ bản đồ số 36) - Xã Đông Hiếu 750.000 - - - - Đất SX-KD
2750 Thị xã Thái Hòa Khu tái định cư và chia lô đất ở dân cư xóm Đông Mỹ - Xóm Đông Mỹ (Thửa 150….168 Tờ bản đồ số 36) - Xã Đông Hiếu 350.000 - - - - Đất SX-KD
2751 Thị xã Thái Hòa Khu đất đấu giá xóm Đông Hải - Xóm Xuân Hải (Thửa 325, 326, 327, 328, 334 Tờ bản đồ số 43) - Xã Đông Hiếu 400.000 - - - - Đất SX-KD
2752 Thị xã Thái Hòa Khu tái định cư xóm Đông Thịnh - Xóm Du Thịnh (Thửa 97, 99, 101, 103, 105, 107, 113, 115, 117, 119, 124, 125, 126, 128, 130, 132, 134, 136, 138, 140, 142, 145, 147, 150, 152, 154, 156, 158, 159, 160. Tờ bản đồ số 16) - Xã Đông Hiếu Từ lô A1 - Lô B16 750.000 - - - - Đất SX-KD
2753 Thị xã Thái Hòa Khu tái định cư xóm Đông Thịnh - Xóm Du Thịnh (Thửa 96, 98, 100, 102, 104, 106, 108, 110, 112, 114, 116, 118, 120, 121, 122, 123, 127, 129, 131, 133, 135, 137, 139, 141, 143, 144, 146, 148, 149, 151, 153, 155., 161…180 Tờ bản đồ số 16) - Xã Đông Hiếu Từ lô A30 - Lô B17 400.000 - - - - Đất SX-KD
2754 Thị xã Thái Hòa Đường 19/5 - Khối Tân Thắng (Thửa 42; 68; 76; 75; 74; 86; 85; 102; 101; 100; Tờ bản đồ số 3) - Phường Hòa Hiếu Bà Ngọc - Ông Quý 1.250.000 - - - - Đất SX-KD
2755 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Thắng (Thửa 10; 41; 40; 60; 61; 73; 84; 99; 83; 124; 125; 126 Tờ bản đồ số 3) - Phường Hòa Hiếu Tân Thắng - Tân Thắng 400.000 - - - - Đất SX-KD
2756 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Thắng (Thửa 39; 38; 50; 51; 49; 66; 59; 81; 82; 95 ; 96; 97; 25; 30; 17; 31; 21; 7-9; 11-14; 16; 120; 121; 122; 123; 134; 135 Tờ bản đồ số 3) - Phường Hòa Hiếu Tân Thắng - Tân Thắng 300.000 - - - - Đất SX-KD
2757 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Quyết Thắng (Thửa 78; 91; 92; 79; 70; 64; 65; 54; 46; 56; 71; 93; 80; 103-119; 104 (Lô CL1 - CL4)138; 139; 140 Tờ bản đồ số 3) - Phường Hòa Hiếu Quyết Thắng - Quyết Thắng 400.000 - - - - Đất SX-KD
2758 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Quyết Thắng (Thửa 130; 131; 132; 133 ; 136; 137 Tờ bản đồ số 3) - Phường Hòa Hiếu Quyết Thắng - Quyết Thắng 300.000 - - - - Đất SX-KD
2759 Thị xã Thái Hòa Đường 19/5 - Khối Tân Thắng (Thửa 3; 12; 39; 40; 41; 33-36; 27; 29; 124; 145; 146; 11(1-10); 21; 26; 32; 46; 57; 68; 77; 56; 194; 188; 189; 181; 168; 155; 147; 90-92; 79-81; 69-71; 58-60; 47-49; 44; 67; 227; 37; 28; 23; 232; 255; 242; 243; 230; 231; 253; 254; 256; 257; 260; 261; 262; Tờ bản đồ số 4) - Phường Hòa Hiếu Trung Tâm TT - Đường vàoNghĩa Trang 1.250.000 - - - - Đất SX-KD
2760 Thị xã Thái Hòa Đường Phạm Đình Toái - Khối Tân Thắng (Thửa 72; 84; 211; 107; 135; 149; 169; 156; 148; 126; 125; 106; 105; 93; 94; 82; 83; 127; 218; 219; 230; 231; 232 Tờ bản đồ số 4) - Phường Hòa Hiếu Ông Tứ - Đồng Hóc Môn 1.250.000 - - - - Đất SX-KD
2761 Thị xã Thái Hòa Bám đường từ ngã Ba đường Phạm Đình Toái đi cầu khe tọ cũ - Khối Tân Thắng (Thửa 20; 24; 8-10; 13; 15; 17; 18; 217; 216; 215; 214; 19; 226; 238; 234; 235; 236; 237 258; 259 Tờ bản đồ số 4) - Phường Hòa Hiếu Tân Thắng - Tân Thắng 750.000 - - - - Đất SX-KD
2762 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Thắng (Thửa 195; 190; 196; 202; 182; 55; 66; 30; 31; 43; 45; 51; 75; 212; 213; 75; 50; 96; 61; 73; 95; 108; 128; 2; 129; 225; 230; 228; 229; 233; ; 226; 229 Tờ bản đồ số 4) - Phường Hòa Hiếu Tân Thắng - Tân Thắng 400.000 - - - - Đất SX-KD
2763 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Thắng (Thửa 52; 63-65; 76; 53; 54; Tờ bản đồ số 4) - Phường Hòa Hiếu Tân Thắng - Tân Thắng 300.000 - - - - Đất SX-KD
2764 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Liên (Thửa 201; 180; 167; 160 Tờ bản đồ số 4) - Phường Hòa Hiếu Tân Liên - Tân Liên 300.000 - - - - Đất SX-KD
2765 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Thắng (Thửa 2; 6; Tờ bản đồ số 5) - Phường Hòa Hiếu Tân Thắng - Tân Thắng 300.000 - - - - Đất SX-KD
2766 Thị xã Thái Hòa Đường 19/5 - Khối Tân Thắng (Thửa 109; 122; 123; 110; 98; 87-89; 78; 70; 58; 41; 43; 29; 42; 27; 28; 21; 338; 22; 7-9; 19; 18; 26; 25; 40; 55-57; 67; 68; 77; 44; 342; 347; 357; 69; 363; 362; 363; 451; 452; 460; 461; 482- 485 Tờ bản đồ số 6) - Phường Hòa Hiếu Khe Giẻ - Đường vào nhà Văn Hóa 1.250.000 - - - - Đất SX-KD
2767 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Thắng (Thửa 65; 86; 66; 53; 54; 51; 52; 111; 137; 112; 99-102; 90; 59; 6; 38; 39; 96; 5; 124; 358; 359; 380-382; 367; 374; 375; 113-115, 397-399; 386; 387; 400-404; 412-414; 422-424; 497; 498 Tờ bản đồ số 6) - Phường Hòa Hiếu Tân Thắng - Tân Thắng 400.000 - - - - Đất SX-KD
2768 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Thắng (Thửa 50; 35-37; 16; 4; 3; 64; 76; 94; 85; 84; 93; 107; 343; 366; 369; 373; 379; 391-396; 411; 417; 418; 453; 454; 480; 481 Tờ bản đồ số 6) - Phường Hòa Hiếu Tân Thắng - Tân Thắng 300.000 - - - - Đất SX-KD
2769 Thị xã Thái Hòa Bám đường 15 - Khối Quyết Thắng (Thửa 136; 149; 161-163; 176-179; 190; 207-209; 224-226; 241; 258; 257; 268; 277; 276; 296; 297; 314; 313; 332; 331; 121; 135; 148; 160; 175; 174; 189; 188; 205; 222; 239; 238; 256; 336; 267; 274; 275; 293; 292; 291; 290; 312; 311; 329; 330; 345; 360, 353; 365; 368; 345; 360; 365; 456; 459 Tờ bản đồ số 6) - Phường Hòa Hiếu Ông Thoải - Khe Giẻ 2.250.000 - - - - Đất SX-KD
2770 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Quyết Thắng (Thửa 179; 180; 191; 192; 181; 230; 221; 228; 227; 242; 259; 269; 289; 266; 255; 237; 204; 146; 145; 134; 341; 210; 211; 156; 186; 248; 249; 251; 361; 362; 372; 378; 260; 270; 278; 361; 362; 411; 412; 413; 472; 473; 486-492 Tờ bản đồ số 6) - Phường Hòa Hiếu Quyết Thắng - Quyết Thắng 400.000 - - - - Đất SX-KD
2771 Thị xã Thái Hòa Đường vào nhà máy nước - Khối Quyết Thắng (Thửa 328; 327; 309; 310; 288; 273; 265; 253; 234; 218; 201; 185; 172; 158; 131; 129; 130; 142; 157; 170; 171; 184; 183; 199; 200; 215-217; 232; 231; 252; 233; 361; 376; 377; 388; 389; 397; 398; 399; 405-410; 467-469 Tờ bản đồ số 6) - Phường Hòa Hiếu Quyết Thắng - Quyết Thắng 750.000 - - - - Đất SX-KD
2772 Thị xã Thái Hòa Đường vào nhà máy nước - Khối Quyết Thắng (Thửa 82; 92; 119; 83; 105 Tờ bản đồ số 6) - Phường Hòa Hiếu Quyết Thắng - Quyết Thắng 750.000 - - - - Đất SX-KD
2773 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Quyết Thắng (Thửa 104; 127; 128; 152-155; 169; 168; 151; 197; 198; 214; 75; 49; 48; 33; 13; 334; 335; 14; 15; 2; 12; 1; 11; 31; 47; 30; 10; 61; 81; 74; 348; 344; 346; 62, 141, 32, 350-352; 80; 103; 106-119; 379; 384; 369; 366; 373; 366; 392-396; 470; 471; 495; 496 Tờ bản đồ số 6) - Phường Hòa Hiếu Quyết Thắng - Quyết Thắng 300.000 - - - - Đất SX-KD
2774 Thị xã Thái Hòa Giáp khe - Khối Quyết Thắng (Thửa 24; 194-196; 167; 213; 249-251; 235; 236; 220; 219; 202; 203; 187; 173; 159; 143-145; 106; 120; 132; 133; 229; 246; 262; 280; 261; 271; 245; 243; 244; 278; 279; 299; 298; 315; 316; 23; 364; 270; 280; 419; 420; 421; 385; 364; 455-457; 474-479; Tờ bản đồ số 6) - Phường Hòa Hiếu Quyết Thắng - Quyết Thắng 300.000 - - - - Đất SX-KD
2775 Thị xã Thái Hòa Đường vào nhà máy nước - Khối Quyết Thắng (Thửa 326; 308; 286; 287; 264; 356; 375; 376; 377; 397; 398; 399; 405; 406; 407; 408; 409; 410; 493; 494 Tờ bản đồ số 6) - Phường Hòa Hiếu Ông Hưng - Nhà máy Nước 750.000 - - - - Đất SX-KD
2776 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Quyết Thắng (Thửa 303-307; 285; 287; 284; 323-325; 283; 370; 371; 384 Tờ bản đồ số 6) - Phường Hòa Hiếu Quyết Thắng - Quyết Thắng 400.000 - - - - Đất SX-KD
2777 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Quyết Thắng (Thửa 302; 320; 321; 322; Tờ bản đồ số 6) - Phường Hòa Hiếu Quyết Thắng - Quyết Thắng 300.000 - - - - Đất SX-KD
2778 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Liên (Thửa 263; 262; 300; 301; 318; 333; 319; 463-465; 499-501 Tờ bản đồ số 6) - Phường Hòa Hiếu Tân Liên - Tân Liên 400.000 - - - - Đất SX-KD
2779 Thị xã Thái Hòa Đường Chợ đi Tân Thắng (Đường Phạm Đình Toái) - Khối Tân Liên (Thửa 23; 44; 50; 55; 59; 60; 64; 65; 66; 72; 78; 82; 85; 95; 107; 106; 114; 115; 129; 143; 156; 164; 216; 173; 174; 182; 181; 187; 200; 198; 197; 193; 179; 180; 204; 162; 155; 142; 128; 127; 126; 113; 105; 104; 93; 87; 84; 80; 81; 76; 77; 71; 70; 58; 54; 49; 53; 42; 22; 163; 221-228; 234; 240; 215-220; 217; 245; 214; 214; 234; 240-245; 258; 259; 276-285; Tờ bản đồ số 7) - Phường Hòa Hiếu Bà Thu - Ông Toàn 1.250.000 - - - - Đất SX-KD
2780 Thị xã Thái Hòa Bám đường khối (Các ngõ Phạm Đình Toái) - Khối Tân Liên (Thửa 14; 30; 89; 165; 188; 189; 194; 203; 201; 202; 124; 125; 103; 191; 192; 186; 184; 185; 178; 177; 170; 171; 154; 172; 169; 144; 131; 159; 146-148; 132; 133; 117; 205; 118-123; 102; 101; 100(1-15); 99; 111; 112; 97; 110; 207; 208; 209-212; 14; 153; 138; 102; 103; 139; 132; 134; 187; 116; 135; 136; 160; 150; 138; 152; 213; 310; 311; 312; 367; 267-274 Tờ bản đồ số 7) - Phường Hòa Hiếu Tân Liên - Tân Liên 400.000 - - - - Đất SX-KD
2781 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Liên (Thửa 167; 168; 175; 195; 176; 158; 190; 166; 157; 98; 92; 145; 45, 140; 141, 231; 232; 235-239; 249 Tờ bản đồ số 7) - Phường Hòa Hiếu Tân Liên - Tân Liên 300.000 - - - - Đất SX-KD
2782 Thị xã Thái Hòa Đường 19/5 - Khối Tân Thắng (Thửa 1-3; 230; 286; 287 Tờ bản đồ số 7) - Phường Hòa Hiếu Ông Xuân - Ông Hoàn 1.250.000 - - - - Đất SX-KD
2783 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Thắng (Thửa 15-18; 4; 26; 24; 33-35; 5; 19; 27; 46; 47; 51; 37; 36; 45; 61; 56; 73; 32; 69; 229; 233; 246; 247; 248; 250-255 Tờ bản đồ số 7) - Phường Hòa Hiếu Tân Thắng - Tân Thắng 400.000 - - - - Đất SX-KD
2784 Thị xã Thái Hòa Đường 19/5 - Khối Quyết Thắng (Thửa 6; 9; 8; 23; 24; 37; 38; 354; 355; 403 Tờ bản đồ số 9) - Phường Hòa Hiếu Ông Thắng - Ông Nghĩa 2.250.000 - - - - Đất SX-KD
2785 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Quyết Thắng (Thửa 55; 39; 25; 27; 26 Tờ bản đồ số 9) - Phường Hòa Hiếu Quyết Thắng - Quyết Thắng 300.000 - - - - Đất SX-KD
2786 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Liên (Thửa 11; 10; 28; 40; 57; 56; 88; 359; 360 Tờ bản đồ số 9) - Phường Hòa Hiếu Tân Liên - Tân Liên 300.000 - - - - Đất SX-KD
2787 Thị xã Thái Hòa Đường Bàu Sen - Khối Kim Tân (Thửa 361; 362; 363; 220; 219; 205; 204; 203; 302; 201; 184; 122; 103; 104; 86; Tờ bản đồ số 9) - Phường Hòa Hiếu Ông Quang - Ông Bình 1.250.000 - - - - Đất SX-KD
2788 Thị xã Thái Hòa Đường Bàu Sen (Đường Phan Thúc Trực) - Khối Tân Liên (Thửa 72; 73; 87; 105; 106; 107; 108; 371; 372 Tờ bản đồ số 9) - Phường Hòa Hiếu Tân Liên - Tân Liên 1.250.000 - - - - Đất SX-KD
2789 Thị xã Thái Hòa Đường 19/5 - Khối Quyết Thắng (Thửa 21; 36; 48; 50; 49; 64; 83; 82; 81; 97; 98; 105; 134; 133; 132; 143; 144; 158; 157; 156; 173; 172; 171; 190; 215; 214; 213; 225; 224; 235; 351; 241; 350; 251; 247; 242; 226; 227; 228; 216; 192; 193; 174; 175; 160; 161; 163; 162; 147; 148; 145; 146; 135; 136; 137; 117; 119; 120; 118; 100; 101; 102; 84; 65; 66; 52; 53; 352; 353; 369; 376; 387; 388; 389; 392; 393; 394; 395; 396; 446; 448; 447; 442; 443; 437-441; 451; 452; 425-428; 451; 452; 456; 457; 458 Tờ bản đồ số 9) - Phường Hòa Hiếu Bà Chắt Sơn - Đường rẽ Nhà máy nước 2.250.000 - - - - Đất SX-KD
2790 Thị xã Thái Hòa Đường Bàu Sen (Đường Phan Thúc Trực) - Khối Quyết Thắng (Thửa 67; 68; 69; 70; 71; 86; 20; 19; 18; 4; 94; ; 378; 379; 55; 389; 104; 152; 122 Tờ bản đồ số 9) - Phường Hòa Hiếu Ông Thực - Bàu Sen 1.250.000 - - - - Đất SX-KD
2791 Thị xã Thái Hòa Đường Khối - Khối Quyết Thắng (Thửa 47; 80; 46; 35; 33; 32; 45; 62; 44; 31; 43; 60; 59; 42; 175; 176; 356; 364; 380; 381 Tờ bản đồ số 9) - Phường Hòa Hiếu Quyết Thắng - Quyết Thắng 400.000 - - - - Đất SX-KD
2792 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Quyết Thắng (Thửa 1-3; 12-16; 30; 41; 58; 74-79; 89-91; 61; 63; 93-96; 109-114; 127-131; 123-126; 141; 154; 155; 170; 169; 189; 211; 212; 223; 222; 210; 153; 186; 187; 217; 229; 230; 231; 182; 167; 168; 149; 151; 138; 121; ; 103; 184; 17; 85; 34; 92; 357; 358; 361; 362; 363; 357; 363-366; 368; 373-375; 377; 382; 390; 391; 397; 398; 407-409; 429-431; 417-420; 453; 454; 459 Tờ bản đồ số 9) - Phường Hòa Hiếu Quyết Thắng - Quyết Thắng 300.000 - - - - Đất SX-KD
2793 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Quyết Thắng (Thửa 194; 195; 196; 357; 358; 218; 377; 183; 181; 180; 179; 178; 166; 165; 164; 177; 176; 449; 450; Tờ bản đồ số 9) - Phường Hòa Hiếu Quyết Thắng - Quyết Thắng 400.000 - - - - Đất SX-KD
2794 Thị xã Thái Hòa Đường Chu Huy Mân - Khối Kim Tân (Thửa 271; 270; 269; 268; 280; 279; 281; 291; 293; 295; 313; 312; 311; 328; 329; 272; 282; 283; 297; 298; 299; 315; 316; 314; 330-341; 323; 324; 325; 386; 460; 462-464 Tờ bản đồ số 9) - Phường Hòa Hiếu Ông Hùng - Ông Dinh 3.000.000 - - - - Đất SX-KD
2795 Thị xã Thái Hòa Đường 3/2 - Khối Kim Tân (Thửa 233; 240; 244; 256; 239; 255; 292; 308 Tờ bản đồ số 9) - Phường Hòa Hiếu Phòng GD - UBMT 2.000.000 - - - - Đất SX-KD
2796 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Kim Tân (Thửa 284; 285; 301; 302; 344; 345; 300; 317; 274; 286; 287; 288; 304; 303; 318-320; 290; 289; 307; 306; 305; 322; 321; 276; 370 Tờ bản đồ số 9) - Phường Hòa Hiếu Kim Tân - Kim Tân 1.500.000 - - - - Đất SX-KD
2797 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Kim Tân (Thửa 273; 259; 260-265; 291; 253; 252; 248; 249; 243; 237; 254; 238; 232; 343; 197; 198; 199; 200-205; 219; 220; 367; 282; 283 Tờ bản đồ số 9) - Phường Hòa Hiếu Kim Tân - Kim Tân 700.000 - - - - Đất SX-KD
2798 Thị xã Thái Hòa Đường Tân Thắng đi chợ Hiếu (Đường Phạm Đình Toái) - Khối Tân Liên (Thửa 3; 13; 12; 14; 202; 24; 41; 50; 57; 76; 86; 91; 96; 95; 101- 103; 111; 109; 110; 120; 118; 119; 126; 128; 127; 144; 143; 145; 158; 157; 173; 175; 174; 193; 5; 25; 58; 77; 83; 88; 92; 97; 104; 298; 121; 129; 308; 309; 2; 5; 104; 302; 317-319; 327; 341-343; 311; 334; 335; 368; 369; 378; 379; 395-397; 402; 403; 426; 427 Tờ bản đồ số 10) - Phường Hòa Hiếu Ông Toàn - Ông Dương 2.000.000 - - - - Đất SX-KD
2799 Thị xã Thái Hòa Đường Bàu Sen (Đường Phan Thúc Trực) - Khối Tân Liên (Thửa 34-40; 19; 18; 48; 49; 32; 44-47; 43; 53; 52; 60; 61; 54-56; 2; 328-333; 340; 424; 425 Tờ bản đồ số 10) - Phường Hòa Hiếu Ông Thái - Nhà Văn Hóa 1.250.000 - - - - Đất SX-KD
2800 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Liên (Thửa 1; 7-11; 17; 16; 26; 51; 27; 29-31; 20-23; 65-75; 63; 79; 82; 81; 84; 85; 90; 94; 100; 6; 15; 314; 316; 336; 337; 338; 372; 424; 425; 380; 391; 392; 408; 409; 412; 413; 417; 418 Tờ bản đồ số 10) - Phường Hòa Hiếu Tân Liên - Tân Liên 500.000 - - - - Đất SX-KD