Bảng giá đất tại Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An đang có sự biến động mạnh mẽ trong những năm gần đây nhờ vào các dự án phát triển hạ tầng và quy hoạch đô thị. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, đã tạo ra cơ hội lớn cho các nhà đầu tư. Với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, khu vực này đang thu hút sự chú ý đặc biệt của giới đầu tư bất động sản.

Thị xã Hoàng Mai, một trong những địa phương phát triển mạnh về kinh tế và hạ tầng của tỉnh Nghệ An, đang tạo dựng một môi trường đầu tư hấp dẫn với mức giá đất hợp lý. Những thay đổi trong cơ sở hạ tầng, giao thông và các dự án quy hoạch đô thị sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tăng trưởng giá trị đất tại khu vực này.

Tổng quan khu vực Thị xã Hoàng Mai

Thị xã Hoàng Mai nằm ở phía Đông Nam tỉnh Nghệ An, có vị trí chiến lược khi tiếp giáp với biển Đông và nằm trên tuyến giao thông huyết mạch từ các tỉnh miền Bắc vào miền Trung.

Với khoảng cách không xa trung tâm thành phố Vinh và các khu vực khác trong tỉnh, Hoàng Mai dễ dàng kết nối với các khu vực kinh tế trọng điểm của khu vực miền Trung.

Hoàng Mai nổi bật với các sản phẩm du lịch biển, ngành đánh bắt hải sản, cũng như các khu công nghiệp đang được phát triển mạnh.

Các dự án hạ tầng giao thông, đặc biệt là các tuyến đường liên kết trực tiếp với các khu vực khác trong tỉnh và khu vực ven biển, đang được đẩy mạnh, tạo ra tiềm năng lớn cho thị trường bất động sản tại khu vực này.

Việc các khu công nghiệp, khu đô thị mới đang hình thành sẽ tác động mạnh mẽ đến giá trị bất động sản và mở ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai quan tâm.

Phân tích giá đất tại Thị xã Hoàng Mai

Giá đất tại Thị xã Hoàng Mai có sự phân chia rõ rệt giữa các khu vực khác nhau. Tại trung tâm thị xã, giá đất dao động từ khoảng 5 triệu đồng/m² đến 10 triệu đồng/m², tùy thuộc vào vị trí và mục đích sử dụng đất. Trong khi đó, các khu vực ngoại thành, xa trung tâm, giá đất có thể thấp hơn, chỉ từ khoảng 2 triệu đồng/m² đến 3 triệu đồng/m².

Với giá trị hợp lý này, Hoàng Mai hiện là một trong những thị trường bất động sản tiềm năng nhất tại Nghệ An, đặc biệt là đối với các nhà đầu tư dài hạn.

So với các khu vực khác như thành phố Vinh hay các huyện lân cận, giá đất tại Hoàng Mai vẫn còn ở mức thấp hơn, nhưng dự báo sẽ có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai nhờ vào các dự án hạ tầng và quy hoạch đô thị đang được triển khai.

Các khu đất gần các khu công nghiệp, khu du lịch sẽ có giá trị gia tăng cao, trở thành những lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Điểm mạnh và tiềm năng của Thị xã Hoàng Mai

Một trong những điểm mạnh của Thị xã Hoàng Mai là sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông và các khu công nghiệp.

Việc hoàn thiện hệ thống đường cao tốc Bắc – Nam, cùng các dự án mở rộng các tuyến quốc lộ, sẽ giúp Thị xã Hoàng Mai trở thành một điểm kết nối quan trọng trong giao thương của khu vực miền Trung. Thị xã này cũng được hưởng lợi từ việc phát triển các khu công nghiệp và khu đô thị mới, tạo ra một làn sóng đầu tư mạnh mẽ vào bất động sản.

Ngoài ra, việc phát triển du lịch biển cũng góp phần gia tăng giá trị bất động sản tại các khu vực ven biển. Những khu đất nằm gần các bãi biển hoặc các khu du lịch sinh thái sẽ có tiềm năng sinh lời lớn trong bối cảnh thị trường bất động sản nghỉ dưỡng ngày càng trở nên nóng hơn.

Hạ tầng mới và các dự án đô thị đang triển khai tại Hoàng Mai sẽ tạo ra nhu cầu lớn về đất ở, đất thương mại, và đất công nghiệp, mở ra cơ hội cho các nhà đầu tư.

Sự phát triển của các ngành công nghiệp, du lịch và hạ tầng cũng làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực ven biển và ngoại thành. Đây là cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn đầu tư vào các khu vực phát triển mạnh mẽ và có giá trị sinh lời cao.

Tóm lại, Thị xã Hoàng Mai đang trở thành một điểm sáng trên bản đồ bất động sản của tỉnh Nghệ An. Với hạ tầng giao thông đang phát triển, sự gia tăng các khu công nghiệp và khu đô thị, khu vực này hứa hẹn sẽ mang đến nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn trong tương lai. Các nhà đầu tư thông minh không nên bỏ qua cơ hội sở hữu đất tại đây trong giai đoạn này.

Giá đất cao nhất tại Thị xã Hoàng Mai là: 12.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Hoàng Mai là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Thị xã Hoàng Mai là: 936.234 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1116

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Thị xã Hoàng Mai Quốc lộ 48E - Thôn Quang Trung - Xã Quỳnh Phương Ngã tư Hồng Tùng - ra biển 5.000.000 - - - - Đất ở
802 Thị xã Hoàng Mai Đường ông Hữu ra biển - Thôn Quang Trung, Thân ái - Xã Quỳnh Phương Ngã tư ông Hữu - ra biển 2.500.000 - - - - Đất ở
803 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Thôn Quang Trung, Thân ái - Xã Quỳnh Phương 800.000 - - - - Đất ở
804 Thị xã Hoàng Mai Đường 537 B - Thôn Tân Phong - Xã Quỳnh Phương Đường đi Diêm trường - Khe lở 3.000.000 - - - - Đất ở
805 Thị xã Hoàng Mai Đường 537 B - Thôn Tân Phong - Xã Quỳnh Phương Khe Lở - Q.Liên 2.000.000 - - - - Đất ở
806 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Thôn Tân Phong - Xã Quỳnh Phương Khu dân cư - Khu dân cư 800.000 - - - - Đất ở
807 Thị xã Hoàng Mai Đường trạm điện I - Thôn Tân Phong - Xã Quỳnh Phương Nhà bà Mai - ra biển 2.500.000 - - - - Đất ở
808 Thị xã Hoàng Mai Quốc lộ 48E - Thôn Tân Phong - Xã Quỳnh Phương Đường trạm điện I - Nhà hàng Ánh Dương 5.000.000 - - - - Đất ở
809 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Thôn Tân Phong - Xã Quỳnh Phương Khu dân cư - Khu dân cư 800.000 - - - - Đất ở
810 Thị xã Hoàng Mai Đường trạm điện I - Thôn Hồng Phong - Xã Quỳnh Phương Nhà chị Mai - ra biển 2.500.000 - - - - Đất ở
811 Thị xã Hoàng Mai Quốc lộ 48E - Thôn Quang Trung, Thân ái - Xã Quỳnh Phương Nhà chị Mai - ra biển 5.000.000 - - - - Đất ở
812 Thị xã Hoàng Mai Đường lên đền cờn ngoài - Thôn Quang Trung, Thân ái - Xã Quỳnh Phương Nhà nghỉ Ba chuẩn - quán Quyền Tuyết 3.000.000 - - - - Đất ở
813 Thị xã Hoàng Mai Đường ông Hữu ra biển - Thôn Quang Trung, Thân ái - Xã Quỳnh Phương Đất ông Thám - Nhà ông Đương 2.500.000 - - - - Đất ở
814 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Thôn Quang Trung - Xã Quỳnh Phương 800.000 - - - - Đất ở
815 Thị xã Hoàng Mai Quốc Lộ 1A - Khối An thịnh và Thịnh Mỹ (Thửa 109, 106, 104, 97, 98, 100, 95, 92, 90, 89, 84, 85, 87, 81, 78, 129, 66, 68, 70, 74, 75, 63, 55, 56, 57, 59, 54, 52, 48, 44, 45, 47, 40, 37, 34, 30, 26, 27, 24, 23, 19, 10, 3, 14, 2, 5, 7, 20, 17, 13, 22, 25, 28, 32, 60, 61, 64, 65, 72, 69, 67 Tờ bản đồ số 40) - Phường Quỳnh Thiện Cầu Hoàng Mai - Đường 3 7.500.000 - - - - Đất ở
816 Thị xã Hoàng Mai Quốc Lộ 1A - Khối An thịnh và Thịnh Mỹ (Thửa 86, 85, 84, 83, 80, 78, 76, 63, 66, 69, 72, 61, 51, 55, 47, 44, 43, 35, 38, 40, 41, 14, 16, 22, 20, 18, 17, 24, 25, 31, 28, 30, 32, 27, 33, 36, 42, 48, 53, 37, 49, 58, 62, 73, 70, 67, 65, 64 Tờ bản đồ số 39) - Phường Quỳnh Thiện Cầu Hoàng Mai - Đường 3 7.500.000 - - - - Đất ở
817 Thị xã Hoàng Mai Quốc Lộ 1A - Khối An thịnh và Thịnh Mỹ (Thửa 189, 180, 165, 171, 152, 148, 146, 138, 142, 121, 118, 234, 97, 76, 68, 55, 64, 41, 16, 25, 12, 1, 3, 13, 27, 24, 15, 34, 46, 114, 120, 124, 141, 116, 129, 125, 145, 150 Tờ bản đồ số 38) - Phường Quỳnh Thiện Cầu Hoàng Mai - Đường 3 7.500.000 - - - - Đất ở
818 Thị xã Hoàng Mai Quốc Lộ 1A - Khối An Thịnh và Thịnh Mỹ (Thửa 307, 311, 300, 303, 297, 282, 325, 271, 276, 258, 239, 317, 246, 236, 224, 220, 207, 210, 212, 199, 86, 82, 177, 97, 120, 133, 138, 140, 158, 156, 150, 187, 185, 182, 180, 175, 173, 189, 201, 217, 202, 215, 222, 225, 227, 230, 233, 245, 238, 253, 323, 263, 275, 272, 267, 278, 284, 292, 288, 326, 287, 294, 298, 301, 305, 308 Tờ bản đồ số 37) - Phường Quỳnh Thiện Cầu Hoàng Mai - Đường 3 7.500.000 - - - - Đất ở
819 Thị xã Hoàng Mai Quốc Lộ 1A - Khối An Thịnh và Thịnh Mỹ (Thửa 367, 370, 386, 379, 376, 390, 358, 361, 368, 359, 374, 385, 377, 388, 391, 194, 214, 220, 234, 245, 252, 259, 269, 271, 284, 289, 317, 312, 320, 325, 344, 338, 335, 333, 352, 209, 194, 190, 195, 200, 206, 189, 185, 179, 159, 166, 168, 157, 173, 50, 34, 44, 48, 25, 19, 9, 4, 1, 6, 20, 47, 40, 33, 29, 52, 60, 94, 90, 70, 101, 104, 109, 117, 136, 126, 122, 140, 143, 149, 102, 167, 163, 158, 178, 183, 188 Tờ bản đồ số 36) - Phường Quỳnh Thiện Cầu Hoàng Mai - Đường 3 7.500.000 - - - - Đất ở
820 Thị xã Hoàng Mai Quốc Lộ 1A - Khối Tân Phong và Nam Mỹ (Thửa 365, 356, 351, 339, 345, 324, 307, 310, 296, 291, 287, 280, 283, 275, 270, 267, 254, 260, 264, 251, 246, 226, 232, 240, 224 Tờ bản đồ số 36) - Phường Quỳnh Thiện Cầu Hoàng Mai - Đường 3 7.500.000 - - - - Đất ở
821 Thị xã Hoàng Mai Quốc Lộ 1A - Khối Tân Phong và Nam Mỹ (Thửa 558, 551, 540, 518, 535, 510, 499, 495, 480, 487, 493, 470, 465, 459, 436, 439, 441, 449, 421, 413, 386, 399, 405, 383, 381, 376, 372, 338, 345, 357, 366, 333, 330, 324, 299, 304, 307, 315, 293, 285, 281, 253, 269, 273, 246, 237, 234, 224, 232, 209, 205, 578, 242, 250, 272, 267, 254, 275, 280, 286, 295, 677, 309, 303, 317, 327, 332, 337, 364, 355, 344, 339, 373, 385, 389, 416, 447, 497, 505, 512, 531, 521, 513, 544, 555, 559 Tờ bản đồ số 35) - Phường Quỳnh Thiện Cầu Hoàng Mai - Đường 3 7.500.000 - - - - Đất ở
822 Thị xã Hoàng Mai Quốc Lộ 1A - Khối Bắc Mỹ (Thửa 4, 11, 27, 38, 31, 661, 50, 91, 78, 70, 101, 110 Tờ bản đồ số 35) - Phường Quỳnh Thiện Đường 3 - Đường 4 12.000.000 - - - - Đất ở
823 Thị xã Hoàng Mai Quốc Lộ 1A - Khối Bắc Mỹ (Thửa 156, 155, 153, 151, 146, 147, 148, 149, 150, 144, 143, 139, 140, 141, 142, 138, 137, 136, 135, 134, 133, 132, 131, 130, 125, 127, 128, 124, 123, 122, 121, 118, 119, 116, 113, 114, 115, 112, 111, 110, 109, 106, 107, 108, 105, 104, 103, 98, 99, 100, 101, 97, 93, 91, 88, 74 Tờ bản đồ số 34) - Phường Quỳnh Thiện Đường 3 - Đường 4 12.000.000 - - - - Đất ở
824 Thị xã Hoàng Mai Quốc Lộ 1A - Khối Tân Sơn, Tân Tiến (Thửa 319, 321, 331, 326, 340, 344, 356, 334, 327, 336, 341, 345, 358, 354, 350, 374, 368, 514, 385, 388, 395, 402 Tờ bản đồ số 13) - Phường Quỳnh Thiện Cầu Laman - Dốc Mỏ Kẽm 6.500.000 - - - - Đất ở
825 Thị xã Hoàng Mai Quốc Lộ 1A - Khối Tân Sơn, Tân Tiến (Thửa 25, 26, 29, 33, 44, 37, 36, 46, 49, 50, 53, 62, 59, 57, 55, 68, 69, 70, 74, 67, 118, 71, 73, 79, 80, 83, 84, 92, 87 Tờ bản đồ số 31) - Phường Quỳnh Thiện Cầu Laman - Dốc Mỏ Kẽm 6.500.000 - - - - Đất ở
826 Thị xã Hoàng Mai Quốc Lộ 1A - Khối Tân Sơn, Tân Tiến (Thửa 132, 133, 131, 141, 140, 139, 142, 143, 193, 146, 144, 145, 147, 148, 151, 149, 157, 192, 168, 166, 165, 163, 172, 178, 176, 174, 180, 182, 186, 185, 181, 175, 179, 173, 171, 170, 169, 161, 160, 158, 159, 191, 156, 152, 153, 150 Tờ bản đồ số 30) - Phường Quỳnh Thiện Cầu Laman - Dốc Mỏ Kẽm 6.500.000 - - - - Đất ở
827 Thị xã Hoàng Mai Quốc Lộ 1A - Khối Tân Tiến (Thửa 220, 217, 215, 211, 205, 203, 193, 195, 191, 186, 175, 182, 170, 233, 145, 163, 162, 127, 122, 105, 109, 101, 80, 89, 91, 76, 73, 68, 62, 63, 57, 52, 67, 48, 39, 33, 234, 37, 25, 29, 19 Tờ bản đồ số 27) - Phường Quỳnh Thiện Dốc Mõ Kẽm - Cổng chào giáp Thanh Hóa 5.500.000 - - - - Đất ở
828 Thị xã Hoàng Mai Quốc Lộ 1A - Khối Tân Tiến (Thửa 169, 166, 158, 162, 157, 152, 143, 146, 141, 139, 190, 179, 137, 126, 119, 116, 115, 112, 105, 109, 98, 89, 93, 81, 80, 73, 65, 64, 63, 60, 52, 51, 54, 57, 47, 45, 41, 48, 38, 36, 31, 28, 25, 22, 18, 19, 14, 10 Tờ bản đồ số 26) - Phường Quỳnh Thiện Dốc Mõ Kẽm - Cổng chào giáp Thanh Hóa 5.500.000 - - - - Đất ở
829 Thị xã Hoàng Mai Quốc Lộ 1A - Khối Tân Tiến (Thửa 3, 6, 9, 10, 11, 15, 20, 19, 16, 22, 23, 29, 37, 34, 32, 40, 41, 43, 45, 50, 52, 54, 55, 90, 58, 56, 61, 62, 64, 65, 69, 71, 78, 75, 72, 82, 85, 89 Tờ bản đồ số 25) - Phường Quỳnh Thiện Dốc Mõ Kẽm - Cổng chào giáp Thanh Hóa 5.500.000 - - - - Đất ở
830 Thị xã Hoàng Mai Quốc Lộ 1A - Khối Tân Tiến (Thửa 2, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 13, 17, 18, 22, 21, 24, 115, 116, 28, 29, 27, 114, 40, 41, 56, 52, 44, 60, 73, 71, 68, 75, 78, 85, 89, 94, 97, 101, 103, 113, 112, 110, 39 Tờ bản đồ số 24) - Phường Quỳnh Thiện Dốc Mõ Kẽm - Cổng chào giáp Thanh Hóa 5.500.000 - - - - Đất ở
831 Thị xã Hoàng Mai Quốc Lộ 1A - Khối Khối Tân Thành, Tân Hương (Thửa 2, 4, 11, 18, 36, 39, 41, 52, 280, 63, 79, 96, 82, 108, 111, 119, 133, 137, 150, 142, 152, 157, 159, 172, 168, 164, 272, 182, 202, 198, 191, 204, 208, 218, 215, 220, 228, 233, 238, 243, 248, 251, 252, 253, 254, 256, 258, 257 Tờ bản đồ số 23) - Phường Quỳnh Thiện Dốc Mõ Kẽm - Cổng chào giáp Thanh Hóa 5.500.000 - - - - Đất ở
832 Thị xã Hoàng Mai Quốc Lộ 1A - Khối Tân Thành (Thửa 3, 4, 6, 8, 7, 10, 19, 15, 23, 26, 24, 28, 47, 68, 88, 102, 113, 99 Tờ bản đồ số 21) - Phường Quỳnh Thiện Dốc Mõ Kẽm - Cổng chào giáp Thanh Hóa 5.500.000 - - - - Đất ở
833 Thị xã Hoàng Mai Quốc Lộ 1A - Khối Tân Thành (Thửa 2, 3, 15, 11, 8, 18, 23, 25, 35, 31, 39, 48, 44, 53, 62, 60, 64, 71, 73 Tờ bản đồ số 20) - Phường Quỳnh Thiện Dốc Mõ Kẽm - Cổng chào giáp Thanh Hóa 5.500.000 - - - - Đất ở
834 Thị xã Hoàng Mai Quốc Lộ 1A - Khối Tân Thành (Thửa 31, 24, 27, 28, 5 Tờ bản đồ số 19) - Phường Quỳnh Thiện Dốc Mõ Kẽm - Cổng chào giáp Thanh Hóa 5.500.000 - - - - Đất ở
835 Thị xã Hoàng Mai Quốc lộ 1A (Hồng Đào + Bỏch Khoa) - Khối Bắc Mỹ (Thửa 5, 3, 7, 9, 14, 7, 32, 24, 41, 47, 54, 80, 75, 68, 62, 84, 88, 97, 103, 105, 107, 120, 116, 112, 122, 126, 130, 153, 147, 142, 137, 158, 167, 172, 184, 189, 180, 197, 204, 199, 202, 207 Tờ bản đồ số 32) - Phường Quỳnh Thiện Hồng Đào + Bỏch khoa 8.500.000 - - - - Đất ở
836 Thị xã Hoàng Mai Quốc lộ 1A (Hồng Đào + Bỏch Khoa) - Khối Bắc Mỹ (Thửa 2, 5, 7, 20, 17, 14, 12, 22, 25, 28, 44, 40, 37 Tờ bản đồ số 34) - Phường Quỳnh Thiện Kỹ Nghệ Bách Khoa 8.500.000 - - - - Đất ở
837 Thị xã Hoàng Mai Đường lờn ga Hoàng Mai - Khối Bắc Mỹ (Thửa 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232 Tờ bản đồ số 15) - Phường Quỳnh Thiện 5.000.000 - - - - Đất ở
838 Thị xã Hoàng Mai Khu Đấu giá Laga - Khối (Thửa 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 299, 300, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 326, 327, 328, 329, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 340, 341, 342, 343, 344, 345, 346, 347, 348, 349, 350, 351, 352, 353, 354, 355 Tờ bản đồ số 15) - Phường Quỳnh Thiện Trong khu đấu giá 2.000.000 - - - - Đất ở
839 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Bắc Mỹ (Thửa 2, 8, 10, 15, 36, 29, 21, 42, 49, 57, 77, 73, 67, 81, 85, 90, 96, 11, 12, 13, 16, 17, 38, 35, 34, 21, 28, 26, 22, 19, 33, 30, 27, 25, 20, 18, 40, 44, 46, 48, 50, 52, 56, 39, 43, 59, 61, 51, 53, 58, 60, 79, 74, 71, 69, 65, 63, 55, 78, 62, 66, 82, 70, 64, 83, 85, 94, 89, 91, 92, 95, 100, 101, 99, 102, 132, 133, 151, 149, 148, 145, 144, 143, 140, 139, 136, 156, 154, 160, 163, 166, 186, 187, 190, 175, 174, 171, 170, 168, 165, 162, 159, 157, 155, 135, 138, 185, 182, 178, 191, 194, 213, 212, 214, 215, 216, 221, 220, 219, 218, 217, 203, 206, 196, 195, 192, 104, 106, 108, 119, 115, 111, 123, 128, 131, 150, 146, 141, 134, 161, 169, 173, 188, 183, 179, 176, 209, 208, 210, 211, 177, 222, 223, 205, 200, 198, 224, 207, 199, 202, 204, 197 Tờ bản đồ số 32) - Phường Quỳnh Thiện Hồng Đào + Bỏch khoa 2.000.000 - - - - Đất ở
840 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Bắc Mỹ (Thửa 3, 6, 9, 18, 15, 13, 21, 24, 27, 32, 41, 38, 35, 4, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 19, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 11, 23, 26, 29, 43, 185, 184, 183, 182, 181, 30, 42, 39, 36, 33, 186, 187, 188, 189, 190, 34, 45, 47, 49, 51, 53, 55, 58, 59, 62, 82, 81, 79, 76, 70, 67, 65, 83, 85, 48, 50, 52, 54, 57, 60, 196, 195, 194, 193, 192, 191 Tờ bản đồ số 34) - Phường Quỳnh Thiện Hồng Đào + Bỏch khoa 2.000.000 - - - - Đất ở
841 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Thịnh Mỹ (Thửa 4, 6, 11, 18, 41, 33, 31, 21, 16, 12, 1, 76, 73, 79, 80, 86, 83, 130, 82, 91, 94, 93, 99, 101, 96, 107, 103, 110, 108, 111, 115, 114, 113, 112, 118, 119, 121, 122, 124, 125, 126 Tờ bản đồ số 40) - Phường Quỳnh Thiện Cầu Hoàng Mai - Ông Đậu Huy Đoàn 1.000.000 - - - - Đất ở
842 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Thịnh Mỹ (Thửa 1, 3, 5, 8, 4, 6, 9, 10, 11, 13, 15, 21, 19, 45, 52, 50, 60, 65, 64, 56, 71, 75, 77, 82, 85 Tờ bản đồ số 39) - Phường Quỳnh Thiện Cầu Hoàng Mai - Ông Đậu Huy Đoàn 1.000.000 - - - - Đất ở
843 Thị xã Hoàng Mai Cỏc tuyến trục đường chớnh nối QL1A-Đường khối - Khối Thịnh Mỹ (Thửa 280, 270, 281, 265, 269, 254, 274, 256, 243, 226, 242, 231, 213, 205, 192, 172, 174, 178, 198, 194, 188, 255, 237, 244, 208, 223, 214, 196, 193, 176, 166, 143, 164, 151, 129, 142, 109, 119, 135, 127, 118, 101, 123, 120, 81, 79, 91, 69, 61, 59, 52, 54 Tờ bản đồ số 37) - Phường Quỳnh Thiện 1.500.000 - - - - Đất ở
844 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối An Thịnh (Thửa 136, 108, 77, 94, 5, 9, 11, 14, 229, 230, 10, 17, 19, 23, 231, 21, 235, 42, 39, 30, 27, 36, 33, 45, 52, 69, 40, 61, 62, 75, 53, 59, 49, 70, 73, 80, 104, 103, 95, 225, 100, 105, 93, 92, 87, 85, 89, 90, 86, 123, 117, 232, 135, 119, 128, 154, 132, 144, 162, 161, 173, 169, 166, 157, 153, 131, 107, 72, 102, 88, 91, 110, 111, 112, 115, 122, 109, 140, 155, 133, 160, 126, 143, 149, 172, 177, 182, 164, 186, 193, 202, 203, 198, 197, 195, 188, 192, 187, 183, 184, 185, 205, 201, 204, 209, 206, 208, 215, 211, 106, 137, 134, 147, 158, 156, 168, 163, 194, 266, 207, 223, 218, 219, 224, 222, 205, 217, 212, 210, 174, 167, 179, 181, 191, 199, 200, 196, 190 Tờ bản đồ số 38) - Phường Quỳnh Thiện Nhà ông Nguyễn Bá Hoa - Đường 537B 1.000.000 - - - - Đất ở
845 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Tân Phong (Thửa 40, 44, 49, 68, 58, 28, 14, 26, 9, 2, 5, 1, 20, 30, 38, 35, 18, 21, 33, 34, 3, 32, 36, 6, 27, 23, 55, 46, 22, 17, 16, 19, 31, 53, 43, 15, 11, 56, 50, 76, 13, 10, 24, 25, 29, 12, 57, 47, 63, 72, 346, 75, 315, 80, 314, 37, 62, 66, 84, 94, 121, 132, 111, 95, 87, 99, 108, 114, 126, 137, 152, 157, 146, 163, 200, 216, 247, 240, 257, 260, 324, 273, 268, 277, 283, 285, 290, 295, 340, 329, 306, 327, 296, 302, 310, 264, 286, 262, 252, 261, 259, 251, 241, 248, 221, 250, 206, 204, 342, 219, 197, 179, 168, 190, 344, 170, 218, 211, 141, 144, 155, 134, 125, 130, 134, 161, 181, 177, 183, 186, 128, 154, 167, 88, 90, 92, 67, 105, 98, 106, 103, 122, 112, 89, 78, 347, 93, 102, 319, 116, 316, 136, 322, 148, 321, 320, 162, , 149, 328, 169, 70, 100, 65, 41, 42, 45, 74, 96, 115, 131, 113, 117 Tờ bản đồ số 37) - Phường Quỳnh Thiện 1.000.000 - - - - Đất ở
846 Thị xã Hoàng Mai Đường 537B - Khối An Thịnh (Thửa 376, 382, 378, 392, 394, 381, 375, 360, 365 Tờ bản đồ số 36) - Phường Quỳnh Thiện Ông Nguyễn Bá Vinh - Giáp Phường Quỳnh Dị 5.500.000 - - - - Đất ở
847 Thị xã Hoàng Mai Đường 537B - Khối An Thịnh (Thửa 26, 29, 31, 32, 44, 38, 43, 58, 60, 57, 51, 99, 83, 101, 82, 81, 79, 78, 47, 56, 65, 67, 42, 204, 6, 2 Tờ bản đồ số 37) - Phường Quỳnh Thiện Ông Nguyễn Bá Vinh - Giáp Phường Quỳnh Dị 5.500.000 - - - - Đất ở
848 Thị xã Hoàng Mai Đường lờn nhà mỏy Xi Măng - Khối Tân Sơn (Thửa 50, 43, 54, 32, 38, 35, 39, 20, 21, 23, 10, 15, 2, 4, 5, 6, 8, 12, 29, 16, 26 Tờ bản đồ số 30) - Phường Quỳnh Thiện Ông Nguyễn Đình Hoàng 2.000.000 - - - - Đất ở
849 Thị xã Hoàng Mai Đường lờn nhà mỏy Xi Măng - Khối Tân Sơn (Thửa 29, 23, 18, 30, 36, 33, 32, 34, 35, 39, 38, 40, 41, 42, 43, 45, 63, 64, 59, 60, 58, 20, 21, 22, 19, 24, 25, 27, 17, 14, 16, 13, 12, 8, 9, 5, 66, 10, 6 Tờ bản đồ số 29) - Phường Quỳnh Thiện Ông Nguyễn Đình Hoàng 2.000.000 - - - - Đất ở
850 Thị xã Hoàng Mai Đường lờn nhà mỏy Xi Măng - Khối Tân Sơn (Thửa 115, 106, 109, 105, 108, 110, 116, 121, 124, 158, 149, 148, 152, 130, 132, 122, 140 Tờ bản đồ số 10) - Phường Quỳnh Thiện 2.000.000 - - - - Đất ở
851 Thị xã Hoàng Mai Quốc lộ 48D - Khối (Thửa 183, 184, 188, 189, 190, 187 Tờ bản đồ số 30) - Phường Quỳnh Thiện 5.000.000 - - - - Đất ở
852 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Tân Thành (Thửa 74, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 67, 65, 59, 61, 56, 47, 38, 33, 26, 21, 9, 13, 22, 27, 34, 36, 5, 7, 12, 84, 10, 18, 20, 24, 28, 30, 29, 37, 49, 45, 52, 55, 58, 57, 68, 66, 69 Tờ bản đồ số 20) - Phường Quỳnh Thiện 800.000 - - - - Đất ở
853 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Tân Thành (Thửa 11, 12, 114, 17, 18, 22, 9, 20, 16, 21, 25, 29, 34, 48, 27, 30, 50, 58, 57, 59, 60, 62, 63, 98, 97, 96, 93, 95, 92, 90, 100, 91, 112, 85, 36, 37, 39, 38, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 56, 55, 52, 54, 73, 74, 75, 76, 77, 71, 70, 67, 66, 87, 86, 84, 83, 82, 81, 80, 79, 78, 103, 104, 105, 106, 111, 107, 108, 109, 110 Tờ bản đồ số 21) - Phường Quỳnh Thiện 800.000 - - - - Đất ở
854 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Tân Thành, Tân Hung (Thửa 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 15, 16, 17, 12, 11, 10, 18, 19, 21, 20, 22, 23, 39, 27, 37, 36, 35, 33, 32, 45, 44, 43, 41, 55, 48, 51, 59, 24, 38, 31, 54, 57, 63, 26, 25, 34, 40, 56, 52, 61, 62, 60, 68, 74, 72, 73, 74, 85, 86, 83, 80, 76, 77, 47, 50, 58, 69, 66, 75, 70, 78, 89, 66, 87, 103, 101, 107, 118, 113, 180, 119, 122, 123, 126, 129, 137, 139, 138, 141, 144, 152, 142, 153, 177, 147, 175, 162, 163, 166, 169, 170, 171, 172, 176, 168, 173, 167, 159, 146, 140, 143, 136, 128, 130, 131, 127, 124, 120, 181, 121, 117, 116, 114, 111, 109, 110, 112, 104, 102, 90, 100, 97, 92, 95, 99, 178 Tờ bản đồ số 22) - Phường Quỳnh Thiện 800.000 - - - - Đất ở
855 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Tân Thành, Tân Hung (Thửa 247, 242, 262, 261, 260, 240, 259, 237, 230, 231, 265, 264, 235, 223, 212, 219, 236, 225, 210, 214, 209, 196, 162, 175, 169, 179, 201, 205, 194, 186, 185, 160, 158, 173, 140, 174, 156, 151, 146, 234, 227, 226, 221, 232, 211, 207206, 197, 200, 189, 181, 167, 177, 263, 153, 149, 135, 128, 115, 103, 85, 95, 94, 84, 145, 143, 148, 120, 116, 113, 126, 117, 112, 132, 121, 124, 123, 125, 99, 101, 104, 105, 106, 102, 100, 91, 93, 92, 90, 89, 88, 87, 86, 68, 70, 69, 67, 72, 71, 66, 73, 43, 53, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 62, 45, 54, 51, 61, 46, 49, 64, 81, 8, 6, 7, 9, 10, 13, 14, 15, 16, 19, , 29, 31, 32, 33, 34, 23, 22, 21, 24, 25, 27, 26, 20 Tờ bản đồ số 23) - Phường Quỳnh Thiện 800.000 - - - - Đất ở
856 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Tân Hương (Thửa 1, 266, 3, 5, 12, 17, 38, 35, 28, 42, 40, 44, 268, 48, 269, 78, 80, 75, 76, 98, 83, 110, 127, 267, 130, 138, 147, 155, 161, 170, 165, 180, 183, 187, 192, 203, 166, 154, 141, 136, 271, 270, 217, 220, 278 Tờ bản đồ số 23) - Phường Quỳnh Thiện 800.000 - - - - Đất ở
857 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Tân Thành, Tân Hựng (Thửa 115, 128, 137, 135, 138, 141, 142, 146, 148, 143, 159, 157, 252, 251, 246, 259, 266, 288, 262, 277, 279, 286, 257 Tờ bản đồ số 5) - Phường Quỳnh Thiện 800.000 - - - - Đất ở
858 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Tân Thành, Tân Hựng (Thửa 8, 208, 11, 32, 29, 16, 21, 281, 50, 68, 69, 166, 179, 171, 193, 203, 191, 228, 247, 260, 259, 265, 266, 267, 269, 263, 262, 271, 274, 275, 277 Tờ bản đồ số 7) - Phường Quỳnh Thiện 800.000 - - - - Đất ở
859 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Tân Thành, Tân Hựng (Thửa 35, 37, 54, 55, 56, 47, 34, 32, 31, 30, 28, 33 Tờ bản đồ số 6) - Phường Quỳnh Thiện 800.000 - - - - Đất ở
860 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Tân Thành, Tân Hựng (Thửa 3, 9, 20, 23, 27, 31, 43, 49, 55, 50, 53, 125, 32, 60, 61, 62, 59, 4 Tờ bản đồ số 8) - Phường Quỳnh Thiện 800.000 - - - - Đất ở
861 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Tân Thành, Tân Hựng (Thửa 30, 31, 34, 37, 35, 36, 53, 61, 72, 76, 80, 84, 83, 63, 69, 77, 59, 87, 90, 120, 93, 121, 99, 57, 58, 62, 66, 79, 86, 82, 92, 81, 118, 117, 96, 100, 104, 102, 105, 108 Tờ bản đồ số 24) - Phường Quỳnh Thiện 800.000 - - - - Đất ở
862 Thị xã Hoàng Mai Khu Dân Cư - Khối Tân Hương (Thửa 10, 14, 15, 16, 43, 48, 49, 51, 46, 64, 91 Tờ bản đồ số 24) - Phường Quỳnh Thiện 800.000 - - - - Đất ở
863 Thị xã Hoàng Mai Khu Dân Cư - Khối Tân Hương (Thửa 12, 17, 28, 39, 42, 48, 59, 60, 92, 91, 68, 76, 73, 86, 77, 81, 79, 84, 83, 87, 88 Tờ bản đồ số 25) - Phường Quỳnh Thiện 800.000 - - - - Đất ở
864 Thị xã Hoàng Mai Đường Sắt - Khối Tân Hựng (Thửa 2, 5, 7, 13, 18, 25, 35, 38, 44, 63, 71, 74 Tờ bản đồ số 25) - Phường Quỳnh Thiện 800.000 - - - - Đất ở
865 Thị xã Hoàng Mai Đường Sắt - Khối Tân Hựng (Thửa 12, 23, 33, 46, 59, 79, 87, 101, 110, 127, 125, 120, 130, 135, 138, 149, 142, 161 Tờ bản đồ số 26) - Phường Quỳnh Thiện 800.000 - - - - Đất ở
866 Thị xã Hoàng Mai Đường sắt - Khối Tân Tiến (Thửa 189, 192, 184, 173, 187, 172, 169, 166, 165, 143, 147, 154, 156, 159, 160, 152, 151, 164, 133, 149, 144, 157, 155, 167, 168, 171, 181, 180 Tờ bản đồ số 27) - Phường Quỳnh Thiện 800.000 - - - - Đất ở
867 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Tân Hương, Tân Tiến (Thửa 2, 3, 8, 7, 6, 4, 5, 6, 11, 13, 15, 196, 16, 20, 21, 24, 30, 37, 39, 49, 56, 58, 76, 71, 67, 174, 83, 84, 85, 95, 96, 94, , 180, 97, 103, 197, 70, 68, 82, 86, 91, 90, 99, 100, 108, 117, 193, 194, 111, 121, 114, 102, 177, 176, 104, 113, 118, 128, 123, 133, 124, 173, 131, 134, 171, 172, 148, 153, 140, 145, 147, 191, 154, 164, 159, 165, 192, 180, 168, 167, 17, 28, 34, 40, 48, 77 Tờ bản đồ số 26) - Phường Quỳnh Thiện 800.000 - - - - Đất ở
868 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Tân Tiến, Tân Sơn (Thửa 4, 5, 75, 10, 13, 23, 1, 6, 7, 8, 9, 21, 29, 31, 17, 28, 42, 40, 41, 39, 51, 62, 63, 64, 65, 66 Tờ bản đồ số 28) - Phường Quỳnh Thiện 800.000 - - - - Đất ở
869 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Tân Tiến, Tân Sơn (Thửa 33, 47, 101, 104, 102, 132, 147, 164, 187, 334, 336, 337, 338, 239, 233, 287, 308 Tờ bản đồ số 11) - Phường Quỳnh Thiện 800.000 - - - - Đất ở
870 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Tân Tiến, Tân Sơn (Thửa 160, 133, 141, 136, 150, 131, 186, 187, 188, 119, 60, 51, 52, 45, 39, 42, 41, 179, 178, 177, 176, 36, 31, 27, 29, 26, 19, 16, 9, 10, 7, 5, 175, 1, 2, 4, 12, 14, 13, 8, 18, 17, 21, 163, 22, 24, 23, 25, 28, 30, 35, 43, 34, 44, 56, 57, 62, 64, 65, 68, 69, 70, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 80, 81, 82, 84, 85, 87, 89, 90, 91, 93, 180, 92, 181, 182, 183, 184, 95, 96, 71, 66, 63, 59, 98, 103, 114, 102, 113, 112, 97, 100, 101, 111, 127, 125, 118, 120, 123, 154, 156, 127, 125, 128, 161, 134, 142, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 162, 171, 172, 173, 174, 185 Tờ bản đồ số 10) - Phường Quỳnh Thiện 800.000 - - - - Đất ở
871 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Tân Tiến, Tân Sơn (Thửa 69, 55, 57, 56, 49, 43, 41, 63, 53, 67, 65, 64, 60, 62, 54, 40, 48, 35, 34, 30, 32, 29, 27, 26, 25, 23, 19, 16, 15, 4 Tờ bản đồ số 9) - Phường Quỳnh Thiện 800.000 - - - - Đất ở
872 Thị xã Hoàng Mai Tuyến 1 khu dân cư vựng Bắc Thắng - Khối Tân Tiến (Thửa 117, 113, 108, 119, 107, 111, 106, 105, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 103, 101, 100, 99, 97, 96, 95, 89, 82, 77, 72, 56, 60, 66, 47, 40, 31, 28, 22, 18, 15, 13, 11, 4, 2, 10 Tờ bản đồ số 31) - Phường Quỳnh Thiện 1.000.000 - - - - Đất ở
873 Thị xã Hoàng Mai Tuyến 1 khu dân cư vựng Bắc Thắng - Khối Tân Tiến (Thửa 160, 135, 110, 160, 135, 110, 78, 60, 463, 51, 43, 41, 34, 26, 21, 12, 19, 6 Tờ bản đồ số 13) - Phường Quỳnh Thiện 1.000.000 - - - - Đất ở
874 Thị xã Hoàng Mai Tuyến 1 khu dân cư vựng Bắc Thắng - Khối Tân Tiến (Thửa 70, 69, 68, 67, 61, 57, 58, 59, 60, 54, 55, 52, 50, 53, 48, 46, 43, 36, 37, 34, 30, 32, 33, 26, 27, 18, 19, 15, 27, 24, 17, 20, 76, 12, 11, 74, 73, 72, 71, 2 Tờ bản đồ số 28) - Phường Quỳnh Thiện 1.000.000 - - - - Đất ở
875 Thị xã Hoàng Mai Tuyến 1 khu dân cư vựng Bắc Thắng - Khối Tân Tiến (Thửa 216, 236, 237, 219, 212, 202, 198, 196, 174, 158, 138, 132, 117, 103 Tờ bản đồ số 27) - Phường Quỳnh Thiện 1.000.000 - - - - Đất ở
876 Thị xã Hoàng Mai Tuyến 1 khu dân cư vựng Bắc Thắng - Khối Tân Tiến (Thửa 160, 135, 133, 131, 186, 187, 188, 119, 189 Tờ bản đồ số 10) - Phường Quỳnh Thiện 1.000.000 - - - - Đất ở
877 Thị xã Hoàng Mai Tuyến 1 khu dân cư vựng Bắc Thắng - Khối Tân Tiến (Thửa 88, 83, 79, 77, 68 Tờ bản đồ số 25) - Phường Quỳnh Thiện 1.000.000 - - - - Đất ở
878 Thị xã Hoàng Mai Tuyến 1 khu dân cư vựng Bắc Thắng - Khối Tân Tiến (Thửa 165, 154, 160, 245, 246, 133, 147, 140, 172, 171, 124, 118, 113, 197, 108, 95, 85, 84, 67, 90, 91, 82, 76, 58, 56, 49, 35, 37, 24, 20, 14, 13, 10, 11, 9, 5, 6, 7, 8, 3, 2 Tờ bản đồ số 26) - Phường Quỳnh Thiện 1.000.000 - - - - Đất ở
879 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Tân Tiến (Thửa 70, 90, 81, 79, 92, 93, 94, 103, 83, 112, 120, 118, 117, 130, 132, 138, 161, 142, 146, 148, 150, 153, 158, 174, 176, 177, 178, 196, 198, 202, 201, 209, 213, 212, 219, 237, 236, 216, 125, 239, 123, 116, 119, 131, 136, 226, 225, 224, 107, 223, 102, 222, 227, 88, 228, 229, 230, 60, 231, 232, 75, 95, 108, 113, 110, 96, 84, 78, 185, 87, 86, 71, 66, 59, 61, 46, 50, 55, 49, 46, 30, 34, 21, 13, 56, 42, 45, 41, 38, 23, 32, 26, 28, 20, 15, 12, 10, 17, 14, 238, 242, 7, 3, 5, 2, 8, 9, 18, 4, 11, 27, 36 Tờ bản đồ số 27) - Phường Quỳnh Thiện 800.000 - - - - Đất ở
880 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Tân Tiến (Thửa 21, 17, 20, 64, 130, 86, 88, 90, 91, 85, 122, 123, 124, 107, 112, 114, 115, 116, 110 Tờ bản đồ số 31) - Phường Quỳnh Thiện 800.000 - - - - Đất ở
881 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Tân Tiến (Thửa 13 Tờ bản đồ số 14) - Phường Quỳnh Thiện 800.000 - - - - Đất ở
882 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Tân Tiến (Thửa 2, 3, 5, 10, 20, 18, 13, 22, 25, 29, 32, 30, 38, 36, 44, 33, 53, 45, 61, 67, 55, , 65, 95, 100, 87, 109, 8, 121, 138, 161, 7, 17, 27, 16, 15, 59, 62, 75, 71, 74, 79, 80, 82, 101, 68, 84, 98, 90, 460, 88, 99, 465, 92, 91, 83, 137, 141, 126, 117, 113, 122, 114, 111, 86, 97, 105, 93, 94, 108, 104, 130, 157 Tờ bản đồ số 13) - Phường Quỳnh Thiện 800.000 - - - - Đất ở
883 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Tân Sơn (Thửa 183, 184, 188, 189, 187, 190, 136, 134, 130, 127, 128, 195, 125, 109, 114, 117, 120, 118, 97, 77, 63, 62, 60, 56, 48, 31, 23, 21, 20, 115, 110, 102, 67, 46, 44, 41, 33, 18, 27, 28, 24, 3, 25, 30, 13, 7, 66, 68, 84 Tờ bản đồ số 30) - Phường Quỳnh Thiện 800.000 - - - - Đất ở
884 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Tân Sơn (Thửa 2, 3, 4 Tờ bản đồ số 29) - Phường Quỳnh Thiện 800.000 - - - - Đất ở
885 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối An Thịnh (Thửa 318, 300, 299, 294, 288, 303321, 328, 340, 311, 306, 405, 350, 348, 353, 362364, 357, 363, 401, 369, 389, 399, 384, 359, 355, 366, 347, 334, 336, 337, 330, 332, 329, 327, 342, 326, 341, 333, 349, 305, 316, 314, 302, 309, 311, 308, 290, 298, 292, 293, 282, 281, 278, 277, 276, 274, 273, 272, 255, 261, 257, 268, 253, 242, 243, 248, 244, 230, 228, 233, 236, 235, 215, 202, 199, 212, 223, 225, 396, 198, 197, 222, 191, 201, 218, 204, 395, 205, 196, 193, 192, 234, 239, 210, 237, 216, 249, 262, 261, 266, 286, 181, 182, 184, 164, 175, 400, 76, 180, 171, 152, 169, 156, 148, 121, 138, 103, 75, 100, 131, 397, 141, 139, 110, 115, 98, 208, 187, 174, 160, 170, 150, 147, 144, 123, 111, 135, 120, 130, 112, 99, 71, 86, 93, 65, 102, 72, 80, 97, 106, 88, 57, 42, 23, 11, 15, 13, 46, 45, 27, 28, 66, 67, 58, 95, 66, 55, 58, 95, 39, 21, 7, 22, 10, 14, 35, 62, 61, 30, 31, 43, 26, 38, 12, 36, 59, 56, 53, 37, 17, 24, 16, 5, 89, 92, 105, 107, 118, 125, 127, 155, 154, 162, 156, 153, 1.000.000 - - - - Đất ở
886 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Bắc Mỹ (Thửa 548, 541, 547, 546, 516, 522, 539, 501, 478, 483, 496, 502, 536, 530, 476, 481, 482, 474, 508, 509, 537, 467, 464, 463, 461, 460, 466, 438, 422, 428, 395, 407, 569, 408, 445, 443, 418, 398, 382, 379, 377, 365, 353, 570, 571, 347, 358, 349, 340, 371, 331, 320, 302, 318, 319, 323, 322, 310, 391, 575, 289, 277, 282, 302, 568, 274, 230, 228, 243, 247, 676, 349, 222, 226, 210, 215, 245, 257, 276, 256, 270, 248, 235, 241, 239, 262, 260, 264, 268, 282, 284, 562, 292, 308, 305, 325, 321, 367, 341, 352, 336, 360, 346, 370, 375, 404, 384, 402, 394, 410, 409, 414, 419, 433, 434, 432, 446, 415, 388, 420, 440, 451, 468, 456, 492, 485, 458, 455, 454, 452, 453, 473, 472, 489, 491, 479, 500, 503, 498, 511, 486, 504, 506, 523, 552, 528, 529, 527, 524, 526, 520, 515, 545, 542, 543, 549, 553, 554, 557 Tờ bản đồ số 35) - Phường Quỳnh Thiện 1.000.000 - - - - Đất ở
887 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Bắc Mỹ (Thửa 2, 3, 4, 11, 10, 16, 19, 42, 47, 83, 78, 51, 27, 34, 19 Tờ bản đồ số 33) - Phường Quỳnh Thiện 1.000.000 - - - - Đất ở
888 Thị xã Hoàng Mai Đường số 4 khu đô thị - Khối Bắc Mỹ (Thửa 80, 77, 75, , 73, 72, 71, 69, 66, 64, 84, 86, 87, 92, 94, 95, 96, 102 Tờ bản đồ số 34) - Phường Quỳnh Thiện 5.000.000 - - - - Đất ở
889 Thị xã Hoàng Mai Khu Đấu Giá Đất ở - Khối Bắc Mỹ (Thửa 400, 392, 411, 579, 450, 448, 390, 391, 393, 397, 431, 577, 429, 427, 425, 424, 422, 633, 634, 348, 636, 657, 363, 362, 361, 659, 639, 359, 641, 638, 368, 660, 658, 350, 642, 652, 278, 613, 614, 645, 646, 311, 616, 615, 294, 624, 623, 617, 628, 313, 626, 655, 301, 653, 629, 298, 631, 288, 290, 296, 581, 580, 316, 656, 300, 329, 586, 229, 227, 225, 223, 221, 220, 218, 219, 217, 216, 214, 213, 211, 605, 604, 603, 602, 601, 238, 599, 598, 587, 588, 236, 590, 591, 648, 240, 650, 244, 593, 611, 255, 258, 261, 265, 651, 610, 609, 271, 607, 606, 564, 563, 174, 169, 168, 167, 166, 164, 163, 188, 662, 190, 191, 192, 194, 195, 197, 198, 199, 200, 201, 204, 176, 177, 178, 179, 181, 183, 184, 161, 158, 157, 155, 153, 152, 151, 150, 148, 145, 46, 55, 64, 85, 71, 104, 112, 140, 68, 120, 66, 121, 94, 143, 97, 139, 100, 137, 102, 136, 131, 141, 111, 99, 74, 89, 76, 95, 109, 116, 65, 108, 113, 138, 133, 130, 127, 126, 125, 647, 86, 58, 49, 669, 667, 666, 35, 22, 8, 2.000.000 - - - - Đất ở
890 Thị xã Hoàng Mai Khu Dân Cư - Khối (Thửa 5, 9, 11, 14, 229, 230, 10, 17, 19, 23, 231, 21, 235, 42, 39, 30, 37, 36, 33, 45, 52, 69, 40, 61, 62, 75, 53, 59, 49, 70, 73, 80, 104, 95, 103, 225, 105, 100, 93, 92, 87, 85, 89, 90, 86, 123, 117, 232, 135, 119, 128, 154, 132, 144, 161, 162, 173, 169, 166, 157, 153, 131, 107, 72, 102, 88, 91, 110, 111, 112, 115, 122, 109, 140, 155, 133, 160, 126, 143, 149, 172, 177, 182, 164, 186, 193, 202, 203, 198, 197, 195, 188, 192, 187, 183, 184, 185, 205, 201, 204, 209, 206, 208, 215, 211, 106, 137, 134, 147, 158, 156, 168, 163, 194, 266, 207, 223, 218, 219, 224, 222, 205, 217, 212, 210, 174, 167, 179, 181, 191, 199, 200, 196, 190 Tờ bản đồ số 38) - Phường Quỳnh Thiện 1.000.000 - - - - Đất ở
891 Thị xã Hoàng Mai Đường lên ông Việt - Khối Bắc Mỹ (Thửa 594, 595, 596, 597, 585, 231, 647, 593, 244, 650, 240, 648, 591, 590, 236, 588, 587, 211, 213, 214, 216, 217, 219, 218, 220, 221, 223, 225, 227, 229, 586, 204, 201, 200, 199, 198, 197, 195, 194, 192, 191, 190, 662.188, 163, 164, 166, 167, 168, 169, 174, 563, 564 Tờ bản đồ số ) - Phường Quỳnh Thiện 3.000.000 - - - - Đất ở
892 Thị xã Hoàng Mai Quốc lộ 1A - Kênh B10 - Khối Bắc Mỹ (Thửa 423, 422, 424, 425, 427, 429, 577, 431, 579, 450, 448, 73, 76, 84, 87, 74, 77, 81, 78, 82, 83, 85, 92, 91, 89 Tờ bản đồ số 35) - Phường Quỳnh Thiện 3.000.000 - - - - Đất ở
893 Thị xã Hoàng Mai Đường liên Hương k4-k5 - Khối Bắc Mỹ (Thửa 65, 76, 89, 46, 105, 674, 597, 596, 595, 594, 593, 244, 650, 240, 648, 591, 590, 236, 588, 587, 211, 213, 214, 216, 217, 219, 218, 220, 221, 223, 225, 227, 229, 585, 231, 647, 204, 202, 201, 200, 199, 198, 197, 194, 192, 195, 191, 190, 692, 188, 163, 164, 166, 167, 168, 169, 174, 423, 422, 424, 425, 427, 429, 577, 431, 579, 450, 448 Tờ bản đồ số 35) - Phường Quỳnh Thiện 3.000.000 - - - - Đất ở
894 Thị xã Hoàng Mai Đường liên Hương k4-k5 - Khối Bắc Mỹ (Thửa 73, 76, 84, 87, 74, 77, 81, 78, 82, 83, 85, 92, 91, 89 Tờ bản đồ số 36) - Phường Quỳnh Thiện 3.000.000 - - - - Đất ở
895 Thị xã Hoàng Mai Đường QL 48D - Khối 7 (Thửa 625 Tờ bản đồ số 130-75, 131-75) - Phường Quỳnh Thiện Đầu xóm - Cuối xóm 2.600.000 - - - - Đất ở
896 Thị xã Hoàng Mai Đường QL 48D - Khối 7 (Thửa 145, 146 Tờ bản đồ số 130-75, 131-75) - Phường Quỳnh Thiện Đầu xóm - Cuối xóm 2.000.000 - - - - Đất ở
897 Thị xã Hoàng Mai Đường QL 48D - Khối 7 (Thửa 147 Tờ bản đồ số 130-75, 131-75) - Phường Quỳnh Thiện Đầu xóm - Cuối xóm 4.000.000 - - - - Đất ở
898 Thị xã Hoàng Mai Đường QL 48D - Khối 7 (Thửa Phần diện tích xây dựng nhà ở Cán bộ công nhân viên Tờ bản đồ số 130-75, 131-75) - Phường Quỳnh Thiện Đầu xóm - Cuối xóm 4.000.000 - - - - Đất ở
899 Thị xã Hoàng Mai Đường đi Vực Mấu - Thôn 1 (Thửa 15, 17, 18, 19, 20, 25, 26 Tờ bản đồ số 40) - Xã Quỳnh Trang Từ nhà văn hóa thôn 8 - anh Cường thôn 1 1.000.000 - - - - Đất ở
900 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Thôn 1 (Thửa 625, 655, 679, 680, 701, 702, 717, 731, 744 Tờ bản đồ số 11) - Xã Quỳnh Trang Từ nhà anh Bảo - đến bà Huồn 600.000 - - - - Đất ở