Bảng giá đất Tại Khu dân cư - Khối Bắc Mỹ (Thửa 548, 541, 547, 546, 516, 522, 539, 501, 478, 483, 496, 502, 536, 530, 476, 481, 482, 474, 508, 509, 537, 467, 464, 463, 461, 460, 466, 438, 422, 428, 395, 407, 569, 408, 445, 443, 418, 398, 382, 379, 377, 365, 353, 570, 571, 347, 358, 349, 340, 371, 331, 320, 302, 318, 319, 323, 322, 310, 391, 575, 289, 277, 282, 302, 568, 274, 230, 228, 243, 247, 676, 349, 222, 226, 210, 215, 245, 257, 276, 256, 270, 248, 235, 241, 239, 262, 260, 264, 268, 282, 284, 562, 292, 308, 305, 325, 321, 367, 341, 352, 336, 360, 346, 370, 375, 404, 384, 402, 394, 410, 409, 414, 419, 433, 434, 432, 446, 415, 388, 420, 440, 451, 468, 456, 492, 485, 458, 455, 454, 452, 453, 473, 472, 489, 491, 479, 500, 503, 498, 511, 486, 504, 506, 523, 552, 528, 529, 527, 524, 526, 520, 515, 545, 542, 543, 549, 553, 554, 557 Tờ bản đồ số 35) - Phường Quỳnh Thiện Thị xã Hoàng Mai Nghệ An

Bảng Giá Đất Thị Xã Hoàng Mai: Khu Dân Cư Khối Bắc Mỹ

Bảng giá đất tại Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An cho khu dân cư khối Bắc Mỹ, loại đất ở, được quy định trong Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt giá trị đất, hỗ trợ trong việc ra quyết định mua bán hay đầu tư.

Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²

Tại vị trí 1 của khu dân cư khối Bắc Mỹ, mức giá đất được niêm yết là 1.000.000 VNĐ/m². Mức giá này thể hiện tiềm năng phát triển của khu vực, đồng thời là điểm hấp dẫn cho các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội tại Thị xã Hoàng Mai.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND mang đến cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu dân cư khối Bắc Mỹ, Thị xã Hoàng Mai. Việc nắm rõ thông tin giá trị sẽ giúp người dân và doanh nghiệp đưa ra quyết định đầu tư thông minh hơn.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Bắc Mỹ (Thửa 548, 541, 547, 546, 516, 522, 539, 501, 478, 483, 496, 502, 536, 530, 476, 481, 482, 474, 508, 509, 537, 467, 464, 463, 461, 460, 466, 438, 422, 428, 395, 407, 569, 408, 445, 443, 418, 398, 382, 379, 377, 365, 353, 570, 571, 347, 358, 349, 340, 371, 331, 320, 302, 318, 319, 323, 322, 310, 391, 575, 289, 277, 282, 302, 568, 274, 230, 228, 243, 247, 676, 349, 222, 226, 210, 215, 245, 257, 276, 256, 270, 248, 235, 241, 239, 262, 260, 264, 268, 282, 284, 562, 292, 308, 305, 325, 321, 367, 341, 352, 336, 360, 346, 370, 375, 404, 384, 402, 394, 410, 409, 414, 419, 433, 434, 432, 446, 415, 388, 420, 440, 451, 468, 456, 492, 485, 458, 455, 454, 452, 453, 473, 472, 489, 491, 479, 500, 503, 498, 511, 486, 504, 506, 523, 552, 528, 529, 527, 524, 526, 520, 515, 545, 542, 543, 549, 553, 554, 557 Tờ bản đồ số 35) - Phường Quỳnh Thiện 1.000.000 - - - - Đất ở
2 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Bắc Mỹ (Thửa 548, 541, 547, 546, 516, 522, 539, 501, 478, 483, 496, 502, 536, 530, 476, 481, 482, 474, 508, 509, 537, 467, 464, 463, 461, 460, 466, 438, 422, 428, 395, 407, 569, 408, 445, 443, 418, 398, 382, 379, 377, 365, 353, 570, 571, 347, 358, 349, 340, 371, 331, 320, 302, 318, 319, 323, 322, 310, 391, 575, 289, 277, 282, 302, 568, 274, 230, 228, 243, 247, 676, 349, 222, 226, 210, 215, 245, 257, 276, 256, 270, 248, 235, 241, 239, 262, 260, 264, 268, 282, 284, 562, 292, 308, 305, 325, 321, 367, 341, 352, 336, 360, 346, 370, 375, 404, 384, 402, 394, 410, 409, 414, 419, 433, 434, 432, 446, 415, 388, 420, 440, 451, 468, 456, 492, 485, 458, 455, 454, 452, 453, 473, 472, 489, 491, 479, 500, 503, 498, 511, 486, 504, 506, 523, 552, 528, 529, 527, 524, 526, 520, 515, 545, 542, 543, 549, 553, 554, 557 Tờ bản đồ số 35) - Phường Quỳnh Thiện 550.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thị xã Hoàng Mai Khu dân cư - Khối Bắc Mỹ (Thửa 548, 541, 547, 546, 516, 522, 539, 501, 478, 483, 496, 502, 536, 530, 476, 481, 482, 474, 508, 509, 537, 467, 464, 463, 461, 460, 466, 438, 422, 428, 395, 407, 569, 408, 445, 443, 418, 398, 382, 379, 377, 365, 353, 570, 571, 347, 358, 349, 340, 371, 331, 320, 302, 318, 319, 323, 322, 310, 391, 575, 289, 277, 282, 302, 568, 274, 230, 228, 243, 247, 676, 349, 222, 226, 210, 215, 245, 257, 276, 256, 270, 248, 235, 241, 239, 262, 260, 264, 268, 282, 284, 562, 292, 308, 305, 325, 321, 367, 341, 352, 336, 360, 346, 370, 375, 404, 384, 402, 394, 410, 409, 414, 419, 433, 434, 432, 446, 415, 388, 420, 440, 451, 468, 456, 492, 485, 458, 455, 454, 452, 453, 473, 472, 489, 491, 479, 500, 503, 498, 511, 486, 504, 506, 523, 552, 528, 529, 527, 524, 526, 520, 515, 545, 542, 543, 549, 553, 554, 557 Tờ bản đồ số 35) - Phường Quỳnh Thiện 500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện