Bảng giá đất Tại Khu dân cư - Khối Bắc Mỹ (Thửa 548, 541, 547, 546, 516, 522, 539, 501, 478, 483, 496, 502, 536, 530, 476, 481, 482, 474, 508, 509, 537, 467, 464, 463, 461, 460, 466, 438, 422, 428, 395, 407, 569, 408, 445, 443, 418, 398, 382, 379, 377, 365, 353, 570, 571, 347, 358, 349, 340, 371, 331, 320, 302, 318, 319, 323, 322, 310, 391, 575, 289, 277, 282, 302, 568, 274, 230, 228, 243, 247, 676, 349, 222, 226, 210, 215, 245, 257, 276, 256, 270, 248, 235, 241, 239, 262, 260, 264, 268, 282, 284, 562, 292, 308, 305, 325, 321, 367, 341, 352, 336, 360, 346, 370, 375, 404, 384, 402, 394, 410, 409, 414, 419, 433, 434, 432, 446, 415, 388, 420, 440, 451, 468, 456, 492, 485, 458, 455, 454, 452, 453, 473, 472, 489, 491, 479, 500, 503, 498, 511, 486, 504, 506, 523, 552, 528, 529, 527, 524, 526, 520, 515, 545, 542, 543, 549, 553, 554, 557 Tờ bản đồ số 35) - Phường Quỳnh Thiện Thị xã Hoàng Mai Nghệ An
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
2
