Bảng giá đất Tại Khu Đấu Giá Đất ở - Khối Bắc Mỹ (Thửa 400, 392, 411, 579, 450, 448, 390, 391, 393, 397, 431, 577, 429, 427, 425, 424, 422, 633, 634, 348, 636, 657, 363, 362, 361, 659, 639, 359, 641, 638, 368, 660, 658, 350, 642, 652, 278, 613, 614, 645, 646, 311, 616, 615, 294, 624, 623, 617, 628, 313, 626, 655, 301, 653, 629, 298, 631, 288, 290, 296, 581, 580, 316, 656, 300, 329, 586, 229, 227, 225, 223, 221, 220, 218, 219, 217, 216, 214, 213, 211, 605, 604, 603, 602, 601, 238, 599, 598, 587, 588, 236, 590, 591, 648, 240, 650, 244, 593, 611, 255, 258, 261, 265, 651, 610, 609, 271, 607, 606, 564, 563, 174, 169, 168, 167, 166, 164, 163, 188, 662, 190, 191, 192, 194, 195, 197, 198, 199, 200, 201, 204, 176, 177, 178, 179, 181, 183, 184, 161, 158, 157, 155, 153, 152, 151, 150, 148, 145, 46, 55, 64, 85, 71, 104, 112, 140, 68, 120, 66, 121, 94, 143, 97, 139, 100, 137, 102, 136, 131, 141, 111, 99, 74, 89, 76, 95, 109, 116, 65, 108, 113, 138, 133, 130, 127, 126, 125, 647, 86, 58, 49, 669, 667, 666, 35, 22, 8, Thị xã Hoàng Mai Nghệ An

Bảng Giá Đất Thị Xã Hoàng Mai: Khu Đấu Giá Đất ở - Khối Bắc Mỹ

Bảng giá đất tại Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An cho khu đấu giá đất ở khối Bắc Mỹ đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các thửa đất trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc hiểu rõ thị trường bất động sản.

Vị Trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu đấu giá đất khối Bắc Mỹ có mức giá 2.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao, phản ánh tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực, thu hút sự quan tâm của những người muốn đầu tư hoặc tìm kiếm cơ hội an cư.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại khu đấu giá đất ở khối Bắc Mỹ, Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
8

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thị xã Hoàng Mai Khu Đấu Giá Đất ở - Khối Bắc Mỹ (Thửa 400, 392, 411, 579, 450, 448, 390, 391, 393, 397, 431, 577, 429, 427, 425, 424, 422, 633, 634, 348, 636, 657, 363, 362, 361, 659, 639, 359, 641, 638, 368, 660, 658, 350, 642, 652, 278, 613, 614, 645, 646, 311, 616, 615, 294, 624, 623, 617, 628, 313, 626, 655, 301, 653, 629, 298, 631, 288, 290, 296, 581, 580, 316, 656, 300, 329, 586, 229, 227, 225, 223, 221, 220, 218, 219, 217, 216, 214, 213, 211, 605, 604, 603, 602, 601, 238, 599, 598, 587, 588, 236, 590, 591, 648, 240, 650, 244, 593, 611, 255, 258, 261, 265, 651, 610, 609, 271, 607, 606, 564, 563, 174, 169, 168, 167, 166, 164, 163, 188, 662, 190, 191, 192, 194, 195, 197, 198, 199, 200, 201, 204, 176, 177, 178, 179, 181, 183, 184, 161, 158, 157, 155, 153, 152, 151, 150, 148, 145, 46, 55, 64, 85, 71, 104, 112, 140, 68, 120, 66, 121, 94, 143, 97, 139, 100, 137, 102, 136, 131, 141, 111, 99, 74, 89, 76, 95, 109, 116, 65, 108, 113, 138, 133, 130, 127, 126, 125, 647, 86, 58, 49, 669, 667, 666, 35, 22, 8, 2.000.000 - - - - Đất ở
2 Thị xã Hoàng Mai Khu Đấu Giá Đất ở - Khối Bắc Mỹ (Thửa 400, 392, 411, 579, 450, 448, 390, 391, 393, 397, 431, 577, 429, 427, 425, 424, 422, 633, 634, 348, 636, 657, 363, 362, 361, 659, 639, 359, 641, 638, 368, 660, 658, 350, 642, 652, 278, 613, 614, 645, 646, 311, 616, 615, 294, 624, 623, 617, 628, 313, 626, 655, 301, 653, 629, 298, 631, 288, 290, 296, 581, 580, 316, 656, 300, 329, 586, 229, 227, 225, 223, 221, 220, 218, 219, 217, 216, 214, 213, 211, 605, 604, 603, 602, 601, 238, 599, 598, 587, 588, 236, 590, 591, 648, 240, 650, 244, 593, 611, 255, 258, 261, 265, 651, 610, 609, 271, 607, 606, 564, 563, 174, 169, 168, 167, 166, 164, 163, 188, 662, 190, 191, 192, 194, 195, 197, 198, 199, 200, 201, 204, 176, 177, 178, 179, 181, 183, 184, 161, 158, 157, 155, 153, 152, 151, 150, 148, 145, 46, 55, 64, 85, 71, 104, 112, 140, 68, 120, 66, 121, 94, 143, 97, 139, 100, 137, 102, 136, 131, 141, 111, 99, 74, 89, 76, 95, 109, 116, 65, 108, 113, 138, 133, 130, 127, 126, 125, 647, 86, 58, 49, 669, 667, 666, 35, 22, 8, 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thị xã Hoàng Mai Khu Đấu Giá Đất ở - Khối Bắc Mỹ (Thửa 400, 392, 411, 579, 450, 448, 390, 391, 393, 397, 431, 577, 429, 427, 425, 424, 422, 633, 634, 348, 636, 657, 363, 362, 361, 659, 639, 359, 641, 638, 368, 660, 658, 350, 642, 652, 278, 613, 614, 645, 646, 311, 616, 615, 294, 624, 623, 617, 628, 313, 626, 655, 301, 653, 629, 298, 631, 288, 290, 296, 581, 580, 316, 656, 300, 329, 586, 229, 227, 225, 223, 221, 220, 218, 219, 217, 216, 214, 213, 211, 605, 604, 603, 602, 601, 238, 599, 598, 587, 588, 236, 590, 591, 648, 240, 650, 244, 593, 611, 255, 258, 261, 265, 651, 610, 609, 271, 607, 606, 564, 563, 174, 169, 168, 167, 166, 164, 163, 188, 662, 190, 191, 192, 194, 195, 197, 198, 199, 200, 201, 204, 176, 177, 178, 179, 181, 183, 184, 161, 158, 157, 155, 153, 152, 151, 150, 148, 145, 46, 55, 64, 85, 71, 104, 112, 140, 68, 120, 66, 121, 94, 143, 97, 139, 100, 137, 102, 136, 131, 141, 111, 99, 74, 89, 76, 95, 109, 116, 65, 108, 113, 138, 133, 130, 127, 126, 125, 647, 86, 58, 49, 669, 667, 666, 35, 22, 8, 1.000.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện