Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cung cấp thông tin chi tiết về giá trị bất động sản tại các khu vực khác nhau. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An là căn cứ pháp lý chính. Thành phố Vinh đang nổi bật với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong các khu vực có hạ tầng giao thông và quy hoạch đô thị đồng bộ.

Tổng quan khu vực Thành phố Vinh, Nghệ An

Thành phố Vinh là trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa của tỉnh Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược với giao thông thuận lợi, kết nối các tỉnh miền Trung và cả nước.

Thành phố này có đặc điểm nổi bật với nhiều khu vực phát triển mạnh mẽ như khu vực gần các trung tâm thương mại, khu công nghiệp, và các dự án quy hoạch đô thị mới. Đây là yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại Vinh trong những năm qua.

Các yếu tố như hạ tầng giao thông phát triển, đặc biệt là sự kết nối với các tuyến cao tốc, cầu đường, và sự đầu tư vào các khu đô thị mới, đã tạo ra cơ hội lớn cho thị trường bất động sản tại Thành phố Vinh.

Việc xây dựng các tuyến đường mới, cùng với các khu vực dự kiến sẽ trở thành trung tâm đô thị mới, là một yếu tố then chốt làm tăng giá trị đất tại đây.

Bên cạnh đó, các tiện ích như trường học, bệnh viện, siêu thị và các khu vui chơi giải trí đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức hấp dẫn của các khu đất. Đặc biệt, với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng, Thành phố Vinh đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản từ khắp nơi, làm cho nhu cầu về đất đai tại đây không ngừng tăng cao.

Phân tích giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh hiện nay có sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực. Giá đất cao nhất tại Thành phố Vinh có thể lên tới 65 triệu đồng/m², trong khi giá đất thấp nhất có thể chỉ còn 0 đồng/m² ở những khu vực xa trung tâm hoặc chưa có nhiều tiện ích phát triển.

Giá đất trung bình tại Thành phố Vinh dao động khoảng 5.379.992 đồng/m², là mức giá hợp lý cho các nhà đầu tư trong và ngoài tỉnh.

Mức giá này thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của bất động sản tại Thành phố Vinh, nhưng cũng phản ánh sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực. Những khu vực gần trung tâm thành phố hoặc các khu công nghiệp, thương mại có giá đất cao, trong khi những khu vực ngoại ô hoặc chưa được quy hoạch rõ ràng có mức giá thấp hơn rất nhiều.

Với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông và các dự án đô thị, giá đất tại Thành phố Vinh dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng trong tương lai. Các nhà đầu tư nên cân nhắc lựa chọn những khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các khu vực nằm gần các dự án hạ tầng lớn hoặc các trung tâm thương mại mới. Đầu tư vào những khu vực này có thể mang lại lợi nhuận cao trong dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng của Thành phố Vinh, Nghệ An

Thành phố Vinh có nhiều điểm mạnh làm gia tăng tiềm năng đầu tư bất động sản. Nổi bật trong đó là các dự án lớn về hạ tầng giao thông như tuyến cao tốc Bắc Nam, dự án mở rộng và nâng cấp các tuyến đường trong và ngoài thành phố. Đây chính là yếu tố then chốt giúp Thành phố Vinh trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, thành phố Vinh cũng đang tích cực thu hút các dự án bất động sản nghỉ dưỡng, các khu đô thị mới với quy hoạch bài bản. Chính những yếu tố này sẽ làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực có tiềm năng phát triển.

Các dự án bất động sản lớn, cùng với việc thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước, sẽ làm cho giá trị bất động sản tại Thành phố Vinh tiếp tục tăng trong tương lai. Đặc biệt, khi xu hướng đầu tư vào bất động sản nghỉ dưỡng tại các khu vực ven biển và khu vực gần trung tâm thành phố Vinh đang gia tăng.

Thành phố Vinh, Nghệ An đang trở thành một thị trường bất động sản hấp dẫn với nhiều yếu tố phát triển tiềm năng. Với sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng, các dự án quy hoạch đô thị và tiềm năng phát triển kinh tế, giá trị bất động sản tại đây sẽ tiếp tục tăng trưởng. Các nhà đầu tư nên lưu ý đến các khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và tập trung vào những khu vực gần các dự án lớn, đồng thời theo dõi các biến động của thị trường để có quyết định đầu tư hợp lý.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Vinh là: 65.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Vinh là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Vinh là: 5.652.343 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2992

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2601 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 94, 95, 108, 109, 118, 339, 363, 39, 55, 19, 20, 40, 41, 56, 57, 4, 5, 21, 22, 490, 491, 494, 501, 581 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Khu QH BĐBP 2.300.000 - - - - Đất ở
2602 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 2, 18, 6, 7, 8, 24, 25, 39, 55, 448, 458, 504. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Khu QH BĐBP - Cầu mương 407 2.100.000 - - - - Đất ở
2603 Thành phố Vinh Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 307, 140, 126, 427, 152, 139, 105, 91, 90, 65, 66, 51, 52, 14, 15, 34, 35, 13, 319, 341, 362, 430, 431, 434, 436., 447, 450, 469, 470, 484, 487, 492, 697, 698, 699, 705, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Ngã tư 2.300.000 - - - - Đất ở
2604 Thành phố Vinh Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 36, 53, 344, 103, 104, 124, 125, 365, 366, 32, 440, 460, 465, 471, 475, 482, 486, 702, 703, 704, 706, 707, 708, 709, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc đường Trần Minh Tông - Cuối đường 2.100.000 - - - - Đất ở
2605 Thành phố Vinh Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 33, 89, 345, 451, 452, 310, 485, 505, 579, 580, 585 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Ngã ba đường liên xóm thửa 58, tờ 35 - Ngã tư đường Trần Minh Tông, thửa 234, tờ 18 2.100.000 - - - - Đất ở
2606 Thành phố Vinh Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 79, 67, 456, 461, 462. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường Trần Minh Tông, thửa 234, tờ 18 - Nối đường HTLÔ kéo dài 1.900.000 - - - - Đất ở
2607 Thành phố Vinh Đường Trần Minh Tông - Xóm Mậu Đơn (Thửa 275, 287, 700, 701, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc 3.300.000 - - - - Đất ở
2608 Thành phố Vinh Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 288, 327. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Khu QH BĐBP 2.700.000 - - - - Đất ở
2609 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 204, 222, 223, 254, 255, 237, 238, 263, 264, 274, 299, 331, 329, 334, 349, 426, 439, 444, 446, 457, 418, 466, 481, 695, 696, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Khu QH BĐBP - Cầu mương 407 2.300.000 - - - - Đất ở
2610 Thành phố Vinh Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 228, 229, 242, 219, 324, 325. 326. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Khu QH BĐBP - Cầu mương 407 2.700.000 - - - - Đất ở
2611 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 208, 317, 464. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Đường Trần Minh Tông 2.300.000 - - - - Đất ở
2612 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 233, 342, 344, 345, 690, 691, 692, 693, 694, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc 307, tờ 18 - Đường HTLÔ 2.000.000 - - - - Đất ở
2613 Thành phố Vinh Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 166, 167, 176, 189, 190, 201, 420, 138, 175, 320, 453, 454, 467, 468, 498, 500, 507, 713, 714, 715, 716, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc thửa 260 2.300.000 - - - - Đất ở
2614 Thành phố Vinh Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 164, 165, 367, 321, 323, 422, 425, 139, 428, 429, 455, 489, 712, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc tờ 11 2.000.000 - - - - Đất ở
2615 Thành phố Vinh Đường ao Bàu Trổ - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 294, 293, 283, 445, 477, 478, 479. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc 2.100.000 - - - - Đất ở
2616 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 258, 278, 282, 473, 474, 496. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc 2.300.000 - - - - Đất ở
2617 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 269, 259, 250, 449, 350, 480, 717, 718. 719, 722, 723, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc 2.300.000 - - - - Đất ở
2618 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 143, 144, 157, 158, 121, 110, 132, 330, 218, 328, 361, 423, 427, (Sâu 20m thửa 83, 119, 171, 215, 185, 186), 434, 459, 483, 502, 508, 509, 510, 511, 721, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Ngã tư nối đường xóm 2.100.000 - - - - Đất ở
2619 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 196, 335, 182, 161, 476, 512, 584 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Ngã tư nối đường xóm 2.000.000 - - - - Đất ở
2620 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa (Đất QH) 459, 460 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Thửa 242 đầu xóm Ngũ Lộc - Ao Bàu Trổ 2.300.000 - - - - Đất ở
2621 Thành phố Vinh Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 462, 463, 464, 472, 473, 474, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc 5.300.000 - - - - Đất ở
2622 Thành phố Vinh Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 461, 465, 471, 475, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Lô góc 5.800.000 - - - - Đất ở
2623 Thành phố Vinh Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH và các lô bám mặt đường 24 m 469, 476, 483, 485, 486, 238 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Lô góc 3.800.000 - - - - Đất ở
2624 Thành phố Vinh Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 470, 468, 467, 466, 477, 478, 479, 480, 481, 482, 489, 490, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc 3.300.000 - - - - Đất ở
2625 Thành phố Vinh Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 487, 488, 446 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc 2.100.000 - - - - Đất ở
2626 Thành phố Vinh Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 238, 259, 258, 267, 275, 277, 342, 374, 484, 386, 387, 486, 497, 498, 497, 496, 394, 222, 238, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc 5.300.000 - - - - Đất ở
2627 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm 13 (Thửa 440, 441, 442, 443, 448, 456, 457, 458, 507, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Mẫu Đơn - Ruộng lúa hết xóm Mẫu Đơn (Thửa 327, tờ 18) 8.300.000 - - - - Đất ở
2628 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 444, 445, 447 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc (Đường LVT) 2.500.000 - - - - Đất ở
2629 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa Lô 01, lô 02 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Khu quy hoạch văn phòng UBND cũ 3.300.000 - - - - Đất ở
2630 Thành phố Vinh Đường vào nghĩa trang - Xóm (Thửa 449, 450, 451, 452, 453 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc 2.200.000 - - - - Đất ở
2631 Thành phố Vinh Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 454, 455 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn 2.300.000 - - - - Đất ở
2632 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm 13 (Thửa 28, 67, 68, 87, 101, 102, 114, 121, 122, 123, 133, 134, 186, 196, 197, 210, 211, 212, 213, 221, 229, 230, 237, 245, 246, 247, 248, 257, 266, 270, 272, 273, 274, 276, 278, 299, 300, 301, 302, 303, 310, 314, 315, 316, 367, 369, 370, 371. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Mẫu Đơn - Ruộng lúa hết xóm Mẫu Đơn (Thửa 327, tờ 18) 8.300.000 - - - - Đất ở
2633 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Thượng, Mỹ Trung (Thửa 10, 11, 12, 13, 14, 15, 29, 30, 31, 32, 45, 304. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc 7.300.000 - - - - Đất ở
2634 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa (Đất QH)317, 332, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 340, 349, 350, 351, 352, 353, 354 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Ao Bàu Trổ 3.800.000 - - - - Đất ở
2635 Thành phố Vinh Đường Trần Trùng Quang - Xóm 13 (Thửa 124, 136, 148, 137, 174 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Thửa 242 đầu xóm Ngũ Lộc - Ao Bàu Trổ 3.300.000 - - - - Đất ở
2636 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa (Đất QH)318, 319, 320, 322, 325, 326, 327, 328, 329, 330, 331, 333. 372, 510, 511, 512, 513, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Thửa 242 đầu xóm Ngũ Lộc - Ao Bàu Trổ 3.300.000 - - - - Đất ở
2637 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 164, 165, 166, 168, 169, 170, 171, 180, 181, 183, 184, 185, 195, 362, 365, 150, 151, 175, 176, 188, 312, 493, 494, 496, 499, 505, 506, 508, 509, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Ao Bàu Trổ - Nối đường GTNT liên xã 2.500.000 - - - - Đất ở
2638 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 222, 226, 234, 244, 255, 256, 263, 264, 271, 311, 366, 368, 120. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Ao Bàu Trổ - Nối đường GTNT liên xã 2.500.000 - - - - Đất ở
2639 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 193, 194, 203, 204. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Cầu bàu Trổ 3.300.000 - - - - Đất ở
2640 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 95, 96, 97, 98, 99, 100, 110, 111, 112, 159, 179, 191, 192, 251, 252, 253, 260, 261, 262, 268, 269. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc (Đường LVT) 2.500.000 - - - - Đất ở
2641 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 84, 93, 94, 225, 240, 241, 242, 243, 254, 311, 355, 356, 359, 378, 217, 233, 231, 278, 388, 500, 501, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Hết ao bàu Trổ 2.100.000 - - - - Đất ở
2642 Thành phố Vinh Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 206, 207, 214, 224, 187, 198, 305, 306, 232, 313, 341, 344, 345, 223, 363, 361, 374, 379, 389, 390, 391, 392, 393, 394, 395, 396, 491, 492, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc 2.100.000 - - - - Đất ở
2643 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 127, 307, 308, 343, 346, 360, 384 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Ngã ba đường liên xóm thửa 58, tờ 35 - Ngã tư đường Trần Minh Tông, thửa 234, tờ 18 2.100.000 - - - - Đất ở
2644 Thành phố Vinh Đường Trần Minh Tông - Xóm 13 (Thửa 155, 156, 157, 158, 143, 144, 132, 120, 364, 376, 377. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc 2.500.000 - - - - Đất ở
2645 Thành phố Vinh Đường Trần Minh Tông - Xóm 13 (Thửa 108, 109, 119, 380, 381. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường Trần Minh Tông, thửa 234, tờ 18 - Nối đường HTLÔ kéo dài 2.300.000 - - - - Đất ở
2646 Thành phố Vinh Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 375 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc 2.200.000 - - - - Đất ở
2647 Thành phố Vinh Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 88, 105, 304, 139, 215, 358, 382, 433 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn 1.900.000 - - - - Đất ở
2648 Thành phố Vinh Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 5, 7, 25, 42, 43, 65, 66, 86, 503, 504, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Cầu đồng Bồn - Công ty Khoáng sản 4 2.700.000 - - - - Đất ở
2649 Thành phố Vinh Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 4, 23, 24, 39, 40, 41, 38, 57, 85, 383, 385. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn 2.500.000 - - - - Đất ở
2650 Thành phố Vinh Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 26, 37, 55, 56, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 77, 78, 80, 81, 82, 83, 79. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc 2.200.000 - - - - Đất ở
2651 Thành phố Vinh Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 280, 357, 361. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn 2.300.000 - - - - Đất ở
2652 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 445, 446, 447, 448, 449, 450, 451, 457, Tờ 20) - Xã Hưng Lộc 1.900.000 - - - - Đất ở
2653 Thành phố Vinh Đường Trần Trùng Quang - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 134, 120, 121, 122, 109, 110, 79, 130, 139, 143, 180, 197, 94, 111, 123, 95, 294, 96, 97, 293, 297, 76, 77, 57, 27, 28, 303, 304, 305, 442, 443, 444 Tờ 20) - Xã Hưng Lộc Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn 3.300.000 - - - - Đất ở
2654 Thành phố Vinh Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 257 Tờ 20) - Xã Hưng Lộc Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn 2.200.000 - - - - Đất ở
2655 Thành phố Vinh Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 258, 290, 298, 315. Tờ 20) - Xã Hưng Lộc Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn 1.900.000 - - - - Đất ở
2656 Thành phố Vinh Đường vào xóm Hoà Tiến - Xóm Hoà Tiến (Thửa 214, 215, 250, 270, 271, 406, 310. Tờ 20) - Xã Hưng Lộc Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn 2.500.000 - - - - Đất ở
2657 Thành phố Vinh Đường vào xóm Hoà Tiến - Xóm Hoà Tiến (Thửa 249, 253, 267. Tờ 20) - Xã Hưng Lộc Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn 1.900.000 - - - - Đất ở
2658 Thành phố Vinh Đường vào xóm Hoà Tiến - Xóm Hoà Tiến (Thửa 272, 254, 255, 256, 273. Tờ 20) - Xã Hưng Lộc Ao Bàu Trổ - Nối đường GTNT liên xã 1.800.000 - - - - Đất ở
2659 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 52, 71, 72, 90, 107, 53, 73, 91, 92, 108, 74, 54, 55, 26, 56, 75, 112, 128, 137, 125, 135, 136, 137, 113, 114, 128, 129, 115, 306, 307, 308, 165, 312, 313, 314, 317, 318, 319, 454, 455, 458, 459, Tờ 20) - Xã Hưng Lộc Đường ao Bàu trổ - cuối ngõ 1.900.000 - - - - Đất ở
2660 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 9, 14, 19, 10, 292, 289, 452, 453, 456, Tờ 20) - Xã Hưng Lộc Đầu xóm 13 (Ngã ba, thửa 155, tờ 19) - Nối đường LVT 2.300.000 - - - - Đất ở
2661 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 296, 23, 40, 295, 42, 25, 24, 144, 5, 299. 300, 301, 302, 311, 316. Tờ 20) - Xã Hưng Lộc 1.900.000 - - - - Đất ở
2662 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 41, 13, 18, 124. Tờ 20) - Xã Hưng Lộc 1.800.000 - - - - Đất ở
2663 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 480, 481, 482, 541, 539, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc 1.900.000 - - - - Đất ở
2664 Thành phố Vinh Đường Trần Trùng Quang - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 542, 543, 544, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc 2.800.000 - - - - Đất ở
2665 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 545, 546, 540 Tờ 21) - Xã Hưng Lộc Đường LVT - Ngã 3 vào xóm 1.800.000 - - - - Đất ở
2666 Thành phố Vinh Đường Trần Thánh Tông - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 512, 513 Tờ 21) - Xã Hưng Lộc 2.100.000 - - - - Đất ở
2667 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 514, 515, 516, 518, 520, 521, 522, 523, 524, 525, 527, 533, 534, 535, 536, 537, 538, 547, 548, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc Đường LVT - Ngã 3 vào xóm 1.800.000 - - - - Đất ở
2668 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 519, 531 Tờ 21) - Xã Hưng Lộc Đầu đường LVT - Nối đường Trần Trùng Quang kéo dài 1.900.000 - - - - Đất ở
2669 Thành phố Vinh Đường Trần Trùng Quang - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 526, 528, 529, 530, 532, 559, 560, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc 2.800.000 - - - - Đất ở
2670 Thành phố Vinh Đường Trần Trùng Quang - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 392, 563, 564, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc Đường Trần Trùng Quang 2.800.000 - - - - Đất ở
2671 Thành phố Vinh Đường Trần Trùng Quang - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 3, 12, 13, 20, 21, 32, 43, 44, 45, 52, 384, 385, 388, 389, 393, 402, 403, 408, 409, 410, 454, 470, 78, 79, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc 2.800.000 - - - - Đất ở
2672 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 19, 31, 383, 414 Tờ 21) - Xã Hưng Lộc 2.300.000 - - - - Đất ở
2673 Thành phố Vinh Đường Trần Thánh Tông - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 110, 111, 126, 128, 135, 136, 152, 153, 555, 556, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc 2.100.000 - - - - Đất ở
2674 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 2, 46, 54, 56, 67, 68, 81, 116, 129, 141, 146, 160, 183, 184, 185, 386, 405, 382, 140, 413, 416, 432, 434, 444, 466, 467, 468, 469, 506, 509, 510, 553, 554, 558, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc Đầu đường LVT - Nối đường Trần Trùng Quang kéo dài 1.900.000 - - - - Đất ở
2675 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 1, 390, 391, 400. Tờ 21) - Xã Hưng Lộc 1.900.000 - - - - Đất ở
2676 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 53, 80, 33, 98, 97, 394, 91, 93, 94, 112, 113, 114, 137, 394, 395, 396, 397, 398, 401, 406, 411, 412, 417, 418, 427, 430, 439, 440, 441, 443, 445, 203, 217, 252, 278, 300, 286, 348, 447, 455, 458, 459, 460, 461, 462, 463, 464, 465, 471, 472, 473, 474, 502, 134, 567. Tờ 21) - Xã Hưng Lộc 1.900.000 - - - - Đất ở
2677 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 14, 15, 22, 23, 34, 35, 36, 57, 58, 69, 70, 82, 109, 133, 134, 144, 115, 138, 139, 145, 154, 404, 387, 399, 380, 404, 407, 415, 446, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 428, 429, 431, 433, 435, 436, 437, 438, 442, 451, 452, 453, 457, 500, 501, 503, 504, 505, 507, 508, 511, 549, 550, 551, 552, 557, 561, 562, Tờ 21) - Xã Hưng Lộc Đường LVT - Ngã 3 vào xóm 1.800.000 - - - - Đất ở
2678 Thành phố Vinh Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 478, 479, 481, 482, 483, 484, 485, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc 3.300.000 - - - - Đất ở
2679 Thành phố Vinh Đường QH 5-7 m - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 413, 418, 421, 423, 424, 425, 426, 427, 433, 434, 435, 436, 437, 438, 439, 440, 442, 445, 447, 448, 449, 450, 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 458, 460, 461, 462, 463, 646, 465, 466, 467, 468, 469, 470, 471, 472, 473, 474, 475, 476, 486, 487, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc 3.300.000 - - - - Đất ở
2680 Thành phố Vinh Đường QH 5-7 m - Xóm Tiến Lộc (Thửa 490, 502, 503, 511, 512, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc Tập thể BV ba lan - Lô góc 4.100.000 - - - - Đất ở
2681 Thành phố Vinh Đường QH 5-7 m - Xóm Tiến Lộc (Thửa 491, 492, 493, 494, 495, 496, 497, 498, 499, 500, 501, 504, 505, 506, 507, 508, 509, 510, 513, 514, 515, 516, 517, 518, 519, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc Tập thể BV ba lan 3.800.000 - - - - Đất ở
2682 Thành phố Vinh Đường QH 5-7 m (Lô góc) - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 412, 443, 444, 446, 459. Tờ 23) - Xã Hưng Lộc 3.800.000 - - - - Đất ở
2683 Thành phố Vinh Đường Hải Thượng Lãn Ông - Xóm 11 (Thửa 2, 5, 9, 313, 314 Tờ 23) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 7.300.000 - - - - Đất ở
2684 Thành phố Vinh Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 10, 16 Tờ 23) - Xã Hưng Lộc Ngã 3 vào xóm - Cuối đường nối đường HT 2, (thửa 279, tờ 37) 3.800.000 - - - - Đất ở
2685 Thành phố Vinh Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 17, 24, 45, 58, 65, 66, 137. Tờ 23) - Xã Hưng Lộc Ngã 3 vào xóm - Cuối đường nối đường HT 2, (thửa 279, tờ 37) 3.800.000 - - - - Đất ở
2686 Thành phố Vinh Đường Trần Tấn - Xóm 12 (Thửa 56, 64, 70, 71, 219. Tờ 23) - Xã Hưng Lộc 3.800.000 - - - - Đất ở
2687 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 3, 4, 20, 220, 221, 316, 317, 318, 409, 410, 411 Tờ 23) - Xã Hưng Lộc Ngã 3 vào xóm Mỹ Hạ - Đền trìa 3.500.000 - - - - Đất ở
2688 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 11, 12, 19, 28. Tờ 23) - Xã Hưng Lộc 2.700.000 - - - - Đất ở
2689 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 129, 143, 149, 151, 165, 183, 187, 194, 197, 206, 209, 210, 212, 480, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc 3.800.000 - - - - Đất ở
2690 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 42, 76, 93, 52, 142, 164, 150, 166, 171, 172, 173, 188, 192, 193, 198, 203, 213, 214, 215, 218. Tờ 23) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 3.500.000 - - - - Đất ở
2691 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 25, 26, 59, 145, 147, 153, 155, 157, 159, 161, 163, 195, 196, 174, 180, 181, 224, 184, 185, 186, 208, 211, 520, 521, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 3.500.000 - - - - Đất ở
2692 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 144, 146, 154, 156, 158, 160, 162, 199, 200, 201, 202, 189, 190, 191, 216, 217, 310, 488, 489, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 3.300.000 - - - - Đất ở
2693 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 53, 131, 175, 176, 177, 178, 179, 182, 204, 205, 59, 222, 223, 225, 307, 309, 522, 523, 477, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 3.100.000 - - - - Đất ở
2694 Thành phố Vinh Khu quy hoạch dân cư Phía Bắc phân hiệu 2 Trường Cao đẳng văn hóa nghệ thuật - Xóm 11 (Thửa Lô góc: 62, 226, 240, 241, 244, 245, 251, 290, 293, 294, 300, 301 Tờ 23) - Xã Hưng Lộc 3.800.000 - - - - Đất ở
2695 Thành phố Vinh Khu quy hoạch dân cư Phía Bắc phân hiệu 2 Trường Cao đẳng văn hóa nghệ thuật - Xóm 11 (Thửa 227 ... 239, 242, 243, 246 ... 250, 291, 292, 295, 299 Tờ 23) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 3.500.000 - - - - Đất ở
2696 Thành phố Vinh Khu quy hoạch dân cư Phía Bắc phân hiệu 2 Trường Cao đẳng văn hóa nghệ thuật - Xóm 11 (Thửa 252 ... 262, 263 ... 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 287, 288, 302 ... 306, 308, 311, 312, 315.398, 400, 401, 402, 403, 404, 405, 406, 407, 408, 524, Tờ 23) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 3.100.000 - - - - Đất ở
2697 Thành phố Vinh Đường T.45 - Xóm 12 (Thửa 57 Tờ 23) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 2.900.000 - - - - Đất ở
2698 Thành phố Vinh Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 99, 100, 101, 102, Tờ 24) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 3.800.000 - - - - Đất ở
2699 Thành phố Vinh Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 4, 5, 6, 11, 12, 17, 18, 19, 25, 26, 36, 37, 47, 48, 45, 53, 54, 57, 58, 61, 84, 85, 86, 92, 93.96, 97 Tờ 24) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 3.800.000 - - - - Đất ở
2700 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 1, 2, 3, 35, 36, 71, 49, 50, 28, 29, 82, 83, 87, 88, 89, 94, 95. Tờ 24) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 2.900.000 - - - - Đất ở