Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cung cấp thông tin chi tiết về giá trị bất động sản tại các khu vực khác nhau. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An là căn cứ pháp lý chính. Thành phố Vinh đang nổi bật với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong các khu vực có hạ tầng giao thông và quy hoạch đô thị đồng bộ.

Tổng quan khu vực Thành phố Vinh, Nghệ An

Thành phố Vinh là trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa của tỉnh Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược với giao thông thuận lợi, kết nối các tỉnh miền Trung và cả nước.

Thành phố này có đặc điểm nổi bật với nhiều khu vực phát triển mạnh mẽ như khu vực gần các trung tâm thương mại, khu công nghiệp, và các dự án quy hoạch đô thị mới. Đây là yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại Vinh trong những năm qua.

Các yếu tố như hạ tầng giao thông phát triển, đặc biệt là sự kết nối với các tuyến cao tốc, cầu đường, và sự đầu tư vào các khu đô thị mới, đã tạo ra cơ hội lớn cho thị trường bất động sản tại Thành phố Vinh.

Việc xây dựng các tuyến đường mới, cùng với các khu vực dự kiến sẽ trở thành trung tâm đô thị mới, là một yếu tố then chốt làm tăng giá trị đất tại đây.

Bên cạnh đó, các tiện ích như trường học, bệnh viện, siêu thị và các khu vui chơi giải trí đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức hấp dẫn của các khu đất. Đặc biệt, với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng, Thành phố Vinh đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản từ khắp nơi, làm cho nhu cầu về đất đai tại đây không ngừng tăng cao.

Phân tích giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh hiện nay có sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực. Giá đất cao nhất tại Thành phố Vinh có thể lên tới 65 triệu đồng/m², trong khi giá đất thấp nhất có thể chỉ còn 0 đồng/m² ở những khu vực xa trung tâm hoặc chưa có nhiều tiện ích phát triển.

Giá đất trung bình tại Thành phố Vinh dao động khoảng 5.379.992 đồng/m², là mức giá hợp lý cho các nhà đầu tư trong và ngoài tỉnh.

Mức giá này thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của bất động sản tại Thành phố Vinh, nhưng cũng phản ánh sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực. Những khu vực gần trung tâm thành phố hoặc các khu công nghiệp, thương mại có giá đất cao, trong khi những khu vực ngoại ô hoặc chưa được quy hoạch rõ ràng có mức giá thấp hơn rất nhiều.

Với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông và các dự án đô thị, giá đất tại Thành phố Vinh dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng trong tương lai. Các nhà đầu tư nên cân nhắc lựa chọn những khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các khu vực nằm gần các dự án hạ tầng lớn hoặc các trung tâm thương mại mới. Đầu tư vào những khu vực này có thể mang lại lợi nhuận cao trong dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng của Thành phố Vinh, Nghệ An

Thành phố Vinh có nhiều điểm mạnh làm gia tăng tiềm năng đầu tư bất động sản. Nổi bật trong đó là các dự án lớn về hạ tầng giao thông như tuyến cao tốc Bắc Nam, dự án mở rộng và nâng cấp các tuyến đường trong và ngoài thành phố. Đây chính là yếu tố then chốt giúp Thành phố Vinh trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, thành phố Vinh cũng đang tích cực thu hút các dự án bất động sản nghỉ dưỡng, các khu đô thị mới với quy hoạch bài bản. Chính những yếu tố này sẽ làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực có tiềm năng phát triển.

Các dự án bất động sản lớn, cùng với việc thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước, sẽ làm cho giá trị bất động sản tại Thành phố Vinh tiếp tục tăng trong tương lai. Đặc biệt, khi xu hướng đầu tư vào bất động sản nghỉ dưỡng tại các khu vực ven biển và khu vực gần trung tâm thành phố Vinh đang gia tăng.

Thành phố Vinh, Nghệ An đang trở thành một thị trường bất động sản hấp dẫn với nhiều yếu tố phát triển tiềm năng. Với sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng, các dự án quy hoạch đô thị và tiềm năng phát triển kinh tế, giá trị bất động sản tại đây sẽ tiếp tục tăng trưởng. Các nhà đầu tư nên lưu ý đến các khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và tập trung vào những khu vực gần các dự án lớn, đồng thời theo dõi các biến động của thị trường để có quyết định đầu tư hợp lý.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Vinh là: 65.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Vinh là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Vinh là: 5.652.343 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2992

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2301 Thành phố Vinh Đường xóm 5M - Xóm Thuận I (Thửa 11, 12, 16, 22, 25, 29, 31, 36, 43, 46, 48, 50, 52, 55, 58, 62, 64, 70, 71, 72, 75, 76, 79, 80, 81, 83, 85, 91, 96, 97, 98, 105, 106, 110, 111, 116, 120, 121, 129, 134, 135, 139, 141, 164, 172, 174, 175, 176, 177, 178, 182, 186, 187, 188, 189 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa Ô. Hồng - Ô Tuấn 1.700.000 - - - - Đất ở
2302 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Thuận I (Thửa 5, 9, 14, 24, 42, 51, 54, 38, 63, 171, 223, 224, 225 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa Ô. Tý - Ô. cảnh 1.400.000 - - - - Đất ở
2303 Thành phố Vinh Đường Xóm 6m - Xóm Thuận I (Thửa 192.193 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa Ông Ngọ - Ông Triều 2.300.000 - - - - Đất ở
2304 Thành phố Vinh Đường Xóm 5m - Xóm Thuận I (Thửa 190.191 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa Ông Ngọ - Ông Triều 1.700.000 - - - - Đất ở
2305 Thành phố Vinh Đường Xóm 6m - Xóm Thuận I (Thửa 194, 195, 200, 201, 213, 214, 215, 216 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa Ông Ngọ - Ông Triều 2.300.000 - - - - Đất ở
2306 Thành phố Vinh Đường Xóm 5m - Xóm Thuận I (Thửa 196, 197, 198, 199, 202, 203, 204, 207, 208, 209, 210, 211, 212 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa Ông Ngọ - Ông Triều 1.700.000 - - - - Đất ở
2307 Thành phố Vinh Đường Xóm 5m - Xóm Thuận I (Thửa 205, 206 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa 1.400.000 - - - - Đất ở
2308 Thành phố Vinh Đường VSL 9m - Xóm Thuận I (Thửa 91, 101, 108, 110, 111, 118, 119, 123, 124, 125, 128, 129, 131, 132, 133, 135, 137, 138, Tờ 38) - Xã Hưng Hòa Bà Quý - Ô Khương 3.300.000 - - - - Đất ở
2309 Thành phố Vinh Đường VSL 9m - Xóm Thuận I (Thửa 85, 92, 97, 134, 109, 112 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa Bà Quý - Ô Khương 3.300.000 - - - - Đất ở
2310 Thành phố Vinh Đường xóm 5M - Xóm Thuận I (Thửa 69, 81, 100, 115, 120, 161 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa Bà Tân - Ô. Chương 2.300.000 - - - - Đất ở
2311 Thành phố Vinh Đường xóm 5M - Xóm Thuận I (Thửa 67, 74, 90, 136 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa Bà Biển - Ô. Xuân 1.700.000 - - - - Đất ở
2312 Thành phố Vinh Đường xóm 5M - Xóm Thuận I (Thửa 43, 44, 52, 56, 60, 61, 65, 71, 72, 87, 99, 117, 121, 122, 145, 146, 163, 164 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa Bà Biển - Ô. Xuân 1.400.000 - - - - Đất ở
2313 Thành phố Vinh Đường xóm 5 M - Xóm Thuận I (Thửa 7, 10, 15, 21, 23, 24, 31, 33, 36, 42, 45, 46, 48, 49, 51, 53, 54, 57, 58, 62, 63, 64, 66, 68, 70, 76, 78, 79, 80, 82, 83, 84, 86, 93, 94, 95, 98, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 113, 114, 116, 130, 139, 140, 145, 147, 148, 154, 155, 156, 158, 159, 160, 162, 165, 166 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa Ô Triều - Hồ Quế 1.700.000 - - - - Đất ở
2314 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Thuận II (Thửa 1, 4, 9, 19, 20, 25, 26, 27, 35, 39, 40, 143, 144, 149, 150, 152, 157 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa Bà Vân - Ô. Toản 1.400.000 - - - - Đất ở
2315 Thành phố Vinh Đường xóm 5m - Xóm Thuận II (Thửa 8, 11, 13, 16, 29, 37, 168, 169, 170, 171 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa Bà Vân - Ô. Toản 1.500.000 - - - - Đất ở
2316 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 190.191 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa Ông Hồng - Ông Tuấn 1.400.000 - - - - Đất ở
2317 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa Ông Hồng - Ông Tuấn 1.700.000 - - - - Đất ở
2318 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 192, 193, 194, 197, 198, 199, 200, 201, 202 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa Ông Hồng - Ông Tuấn 1.700.000 - - - - Đất ở
2319 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 195, 196 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa 3.300.000 - - - - Đất ở
2320 Thành phố Vinh Đường VSL 9m - Xóm Đường nhựa 9m (Thửa 18, 22, 28, 30 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa Ô. Phú - Ô Thanh 3.300.000 - - - - Đất ở
2321 Thành phố Vinh Đường VSL 9m - Xóm Đường nhựa 9m (Thửa 29, 33, 36, 39, 43, 46, 47, 52, 57, 58, 59, 63, 69, 73, 79, 95, Tờ 39) - Xã Hưng Hòa Ô. Thọ - Ô. Nguyên 3.300.000 - - - - Đất ở
2322 Thành phố Vinh Đường xóm 5M - Xóm Thuận II (Thửa 21102114115118100 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa Ô. Thanh - Bà Mười 2.700.000 - - - - Đất ở
2323 Thành phố Vinh Đường xóm 4m - Xóm Hoà Lam (Thửa 37, 40, 41, 44, 45, 48, 49, 50, 53, 54, 55, 56, 60, 61, 62, 64, 65, 66, 67, 70, 71, 72, 74, 75, 76, 77, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 89, 90, 91, 92, 98 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa Ô. Thanh - Bà Mười 2.300.000 - - - - Đất ở
2324 Thành phố Vinh Đường xóm 4M - Xóm Thuận II (Thửa 2, 4, 6, 8, 14, 15, 96, 101 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa Ô. Thanh - Bà Mười 1.700.000 - - - - Đất ở
2325 Thành phố Vinh Đường Xóm 5m - Xóm Thuận II (Thửa 3, 5, 7, 9, 10, 11, 12, 16, 17, 19, 20, 25, 26, 32, 51, 94, 99, 100, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 116, 117, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 131, 132 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa Ô. Dương - Bà Hải 2.300.000 - - - - Đất ở
2326 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 133, 134 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa Ông Thanh - Bà Mười 2.300.000 - - - - Đất ở
2327 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 135, 136, 137, 138 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa 1.700.000 - - - - Đất ở
2328 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 139, 140, 141, 142 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa 1.700.000 - - - - Đất ở
2329 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Thuận II (Thửa 143 Tờ 39) - Xã Hưng Hòa 3.300.000 - - - - Đất ở
2330 Thành phố Vinh Đường QH - Xóm Khánh Hậu (Thửa 993, 1010, 1023, 1040, 1038, 1037, 1008, 1007, Tờ 12) - Xã Hưng Hòa Khu tái định cư Khánh Hậu 2.700.000 - - - - Đất ở
2331 Thành phố Vinh Đường QH - Xóm Khánh Hậu (Thửa 1039, 1036, 1009, 1006 Tờ 12) - Xã Hưng Hòa Khu tái định cư Khánh Hậu 3.300.000 - - - - Đất ở
2332 Thành phố Vinh Đường 35 m - Xóm khánh Hậu (Thửa 4, 104, 14 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa Đường 35 m 4.000.000 - - - - Đất ở
2333 Thành phố Vinh Đường 35 m - Xóm khánh Hậu (Thửa 39, 48, 44, 95, 13, 5 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa Đường 35 m 4.000.000 - - - - Đất ở
2334 Thành phố Vinh Đường 35 m - Xóm khánh Hậu (Thửa 27 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa Đường 35 m 4.000.000 - - - - Đất ở
2335 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Phú (Thửa 441, 442, 443, 444 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Ông Tùng - Ông Thạc 1.800.000 - - - - Đất ở
2336 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Phú (Thửa 445, 446, 447, 448, 449, 450, 451, 452 Tờ 24) - Xã Hưng Hòa Ông Tùng - Ông Thạc 1.400.000 - - - - Đất ở
2337 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 240, 241 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa Hội Trường - Ông Hòang 2.700.000 - - - - Đất ở
2338 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Khánh Hậu (Thửa 242, 243, 244 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa Hội Trường - Ông Hòang 2.500.000 - - - - Đất ở
2339 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 385, 386 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Công - Bà An Ngụ 2.100.000 - - - - Đất ở
2340 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 387, 388, 389 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Vượng - ông Ninh 1.500.000 - - - - Đất ở
2341 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Đăng (Thửa 390, 391 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa Ông Công - Bà An Ngụ 1.800.000 - - - - Đất ở
2342 Thành phố Vinh Đường Hòa Thái - Xóm Phong Đăng (Thửa 82, 83 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa Ông Song - Bà Thư Hồng 1.800.000 - - - - Đất ở
2343 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 144, 145, 146 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa Ông Nho - Ông Thiếp 1.800.000 - - - - Đất ở
2344 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 219, 220, 221, 222 Tờ 35) - Xã Hưng Hòa Ông Trung - Ông Bỉnh 2.100.000 - - - - Đất ở
2345 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Phong Hảo (Thửa 223, 224, 232, 233 Tờ 35) - Xã Hưng Hòa Ông Trung - Ông Bỉnh 2.300.000 - - - - Đất ở
2346 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Thuận I (Thửa 217, 218 Tờ 37) - Xã Hưng Hòa Ông Tý - Ông Cảnh 1.400.000 - - - - Đất ở
2347 Thành phố Vinh Đường Xóm - Xóm Thuận I (Thửa 203, 204, 205 Tờ 38) - Xã Hưng Hòa Ông Triều - Ông Hồ Quế 1.700.000 - - - - Đất ở
2348 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm - Xóm Phong Quang (Thửa 187 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa Phong Quang 1.500.000 - - - - Đất ở
2349 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm - Xóm (Thửa 188 Tờ 27) - Xã Hưng Hòa 1.600.000 - - - - Đất ở
2350 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu - Xóm Khánh Hậu (Thửa 232, 234, 235 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa 2.500.000 - - - - Đất ở
2351 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu - Xóm Khánh Hậu (Thửa 368, 369 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa 2.100.000 - - - - Đất ở
2352 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu - Xóm Khánh Hậu (Thửa 366.367 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa 1.800.000 - - - - Đất ở
2353 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu - Xóm Khánh Hậu (Thửa 365 Tờ 30) - Xã Hưng Hòa 3.300.000 - - - - Đất ở
2354 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm - Xóm Phong Đăng (Thửa 79.85 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa 2.100.000 - - - - Đất ở
2355 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm - Xóm Phong Đăng (Thửa 80.84 Tờ 31) - Xã Hưng Hòa 1.700.000 - - - - Đất ở
2356 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm - Xóm Phong Hảo (Thửa 136 Tờ 34) - Xã Hưng Hòa 3.300.000 - - - - Đất ở
2357 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm xóm Phong Hảo (vị trí 2) - Xóm Phong Hảo ( Lô số 1 Tờ 35) - Xã Hưng Hòa 1.700.000 - - - - Đất ở
2358 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm xóm Phong Hảo (vị trí 4) - Xóm Phong Hảo ( Lô số 1, 2 Tờ 35) - Xã Hưng Hòa 2.200.000 - - - - Đất ở
2359 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu (vị trí 4) - Xóm Khánh Hậu ( Lô số 1 Tờ 28) - Xã Hưng Hòa 1.900.000 - - - - Đất ở
2360 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu (vị trí 7) - Xóm Khánh Hậu ( Lô số 1, 2, 3 Tờ 33) - Xã Hưng Hòa 2.200.000 - - - - Đất ở
2361 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu (vị trí 8) - Xóm Khánh Hậu ( Lô số 1 Tờ 33) - Xã Hưng Hòa 2.000.000 - - - - Đất ở
2362 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm xóm Khánh Hậu (vị trí 10) - Xóm Khánh Hậu ( Lô số 1 Tờ 29) - Xã Hưng Hòa 1.900.000 - - - - Đất ở
2363 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm xóm Phong Yên (vị trí 2) - Xóm Phong Yên (Các lô số: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18. Tờ 23) - Xã Hưng Hòa 1.200.000 - - - - Đất ở
2364 Thành phố Vinh Khu QH xen dắm xóm Phong Yên (vị trí 3) - Xóm Phong Yên (Lô số 1, 2, 3, 4, 5, 6 Tờ 23) - Xã Hưng Hòa 1.200.000 - - - - Đất ở
2365 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm Đức Vinh (Thửa 1, 3, 4, 9, 10, 11, 15, 19, 20, 26, 30, 31, 42, 45, 46, 49, 50, 51, 52, 57, 58, 59, 63, 70, 73, 115, 121, 122, 123. Tờ 2) - Xã Hưng Lộc Cuối trường Cao đẳng - Hết xóm Đức Vinh 7.000.000 - - - - Đất ở
2366 Thành phố Vinh Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Vinh (Thửa 53, 60, 64, 65, 72, 78, 79, 83, 91, 117, 119, 44. Tờ 2) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7) 2.300.000 - - - - Đất ở
2367 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 8, 13, 17, 18, 24, 25, 28, 29, 35, 36, 37, 105, 116, 118, 120, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134 Tờ 2) - Xã Hưng Lộc Cuối trường Cao đẳng - Hết xóm Đức Vinh 1.900.000 - - - - Đất ở
2368 Thành phố Vinh Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Vinh (Thửa 332, 341, 342, 351, 383. Tờ 3) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7) 2.100.000 - - - - Đất ở
2369 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 343, 352, 381, 384, 385, 386, 387. Tờ 3) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (Đơn vị hải quân) - Ngã ba đường (thửa 152 tờ 7) 1.800.000 - - - - Đất ở
2370 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 281, 307, 321, 308, 382. Tờ 3) - Xã Hưng Lộc 1.800.000 - - - - Đất ở
2371 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Vinh (Thửa 296 (mặt sau thửa 308). Tờ 3) - Xã Hưng Lộc 1.800.000 - - - - Đất ở
2372 Thành phố Vinh Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 2, 164, 238, 239, 310, Tờ 4) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 17 - Giáp Nghi Đức 2.200.000 - - - - Đất ở
2373 Thành phố Vinh Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 119, 146, 195. Tờ 4) - Xã Hưng Lộc Đường LVT - Cuối đường thửa 119. 2.100.000 - - - - Đất ở
2374 Thành phố Vinh Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 161, 162, 184, Tờ 4) - Xã Hưng Lộc 1.900.000 - - - - Đất ở
2375 Thành phố Vinh Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 96, 97, 98, 108, 133, 177, 201, 204, 214, 217, 218, 219, 220, 222, 227, 228, 236, 237. Tờ 4) - Xã Hưng Lộc 1.800.000 - - - - Đất ở
2376 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 295, 297, 298, 299, 300, 307, 308, 309, 315, 316, 317, 318, 319. Tờ 4) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 4 - Giáp Nghi Đức 1.800.000 - - - - Đất ở
2377 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 45, 46, 28, 178, 205. Tờ 4) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 4 - Giáp Nghi Đức 1.900.000 - - - - Đất ở
2378 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 7, 14, 4, 21, 27, 34, 76, 77, 192, 196, 180, 186, 187, 185, 191, 190, 207, 212, 213, 215, 216, 221, 223, 224, 229, 230, 234, 311, 320, 321 Tờ 4) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 4 - Giáp Nghi Đức 1.800.000 - - - - Đất ở
2379 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 3, 20, 26, 56, 57, 69, 179, 182, 183, 184, 193, 188, 189, 181, 194, 197, 198, 199, 200, 202, 203, 208, 209, 210, 211, 225, 226, 231, 232, 233, 235, 240. 312, 313, 314 Tờ 4) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 4 - Giáp Nghi Đức 1.800.000 - - - - Đất ở
2380 Thành phố Vinh Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 14, 22, 35, 67, 77, 99, 135, 137, 138, 153, 159, 160, 170, 198, 277, 287, 291, 299, 307, 317, 330, 393, 394, 634, 635, 636, 637, 645, 646, 647, 665, 667, 668, 670, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức 2.400.000 - - - - Đất ở
2381 Thành phố Vinh Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 169, 170, 198, 219, 221, 229, 250, 251, 257, 258, 263, 278, 280, 283, 305, 313, 331, 448, 638, 639, 648 Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức 2.600.000 - - - - Đất ở
2382 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 281, 282, 285, 286, 238, 247, 262, 257, 308, 228, 298, 237, 210, 209, 236, 303, 304, 302, 319, 325, 327, 332, 334, 339, 379, 380, 389, 430, 450, 446, 447, 449, 662, 663, 671, 672, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức 1.800.000 - - - - Đất ở
2383 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 36, 51, 52, 53, 77, 145, 147, 148, 152, 155, 157, 158, 161, 169, 185, 186, 188, 199, 200, 212, 213, 269, 289, 295, 296, 300, 309, 322, 324 (mÆt sau thöa 221, 277, 278), 326, 328, 329, 336, 337, 338, 340, 348, 355, 356, 363, 367, 368, 369, 370., 385, 386, 387, 388, 390, 391, 395, 399, 432, 433, 434, 649, 651, 653, 657, 658, 659, 669, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức 1.800.000 - - - - Đất ở
2384 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 15, 16, 23, 37, 68, 103, 104, 119, 120, 127, 128, 129, 239, 240, 246, 256, 259, 288, 294, 301, 310, 314, 320, 321, 323, 335, 341, 342, 345, 364, 365, 371, 372, 373, 374, 375, 382, 397, 425, 426, 431 Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức 1.800.000 - - - - Đất ở
2385 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 1, 24, 38, 40, 54, 55, 69, 80, 92, 93, 121, 139, 172, 184, 231, 267, 284, 289, 290, 297, 311, 315, 344, 349, 352, 353, 354, 357, 358, 359, 360, 361, 362, 378, 398, 427, 428, 429, 451 Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức 1.800.000 - - - - Đất ở
2386 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 205, 215, 225, 216, 226, 233, 234, 243, 350, 351, 376, 377, 381, 452, 453, 640, 641, 642, 643, 502. Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 2.000.000 - - - - Đất ở
2387 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 181, 182, 183, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 207, 224, 242, 253, 254, 261, 265, 266, 293, 312, 316, 343, 346, 347, 366, 392, 396. Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 1.800.000 - - - - Đất ở
2388 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 177, 178, 179, 180, 163, 164, 165, 166, 167, 326, 520, 521, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 1.800.000 - - - - Đất ở
2389 Thành phố Vinh Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 547, 548, 660, 661 Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức 2.600.000 - - - - Đất ở
2390 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 532, 543, 544, 545, 549, 550, 551, 552, 553, 554, 555, 556, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức 1.800.000 - - - - Đất ở
2391 Thành phố Vinh Đường Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa (Đất QH) 572, 582, 611, 621, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Lô góc 2.800.000 - - - - Đất ở
2392 Thành phố Vinh Đường Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa (Đất QH) 573, 574, 575, 576, 577, 578, 579, 580, 581, 604, 605, 606, 607, 608, 609, 610. Tờ 5) - Xã Hưng Lộc 2.600.000 - - - - Đất ở
2393 Thành phố Vinh Đường QH 12 m - Xóm Mỹ Thượng (Thửa (Đất QH) 571, 583, 612, 620, 560, 568, 593, 600, 497. Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Lô góc 2.400.000 - - - - Đất ở
2394 Thành phố Vinh Đường QH 12 m - Xóm Mỹ Thượng (Thửa (Đất QH) 584, 585, 586, 587, 588, 589, 590, 591, 592, 613, 614, 615, 616, 617, 618, 619, 561, 562, 563, 564, 565, 566, 567, 594, 595, 596, 597, 598, 599. Tờ 5) - Xã Hưng Lộc 2.300.000 - - - - Đất ở
2395 Thành phố Vinh Đường QH 7- 9m - Xóm Mỹ Thượng (Thửa (Đất QH) 557, 558, 559, 569, 570, 601, 602, 603. Tờ 5) - Xã Hưng Lộc 2.200.000 - - - - Đất ở
2396 Thành phố Vinh Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 454, 491, 492, 503, 532, 533, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức 2.600.000 - - - - Đất ở
2397 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 522, 523, 524, 525, 526, 527, 528, 529, 530, 531, 534, 535, 537, 538, 539, 540, 541, Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức 1.800.000 - - - - Đất ở
2398 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 499, 500, 501, 504, 505, 506, 507, 508, 509, 510, 511, 512, 513, 514, 515, 516, 517, 518, 519. Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 1.800.000 - - - - Đất ở
2399 Thành phố Vinh Đường QH 7- 9m - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 145, 152, 664, 666 Tờ 5) - Xã Hưng Lộc 2.200.000 - - - - Đất ở
2400 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 493, 494, 495, 496, 622, 623, 624, 625, 626, 627, 628, 629, 630, 632, 633 Tờ 5) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 5 - Giáp Nghi Đức 1.800.000 - - - - Đất ở