Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cung cấp thông tin chi tiết về giá trị bất động sản tại các khu vực khác nhau. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An là căn cứ pháp lý chính. Thành phố Vinh đang nổi bật với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong các khu vực có hạ tầng giao thông và quy hoạch đô thị đồng bộ.

Tổng quan khu vực Thành phố Vinh, Nghệ An

Thành phố Vinh là trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa của tỉnh Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược với giao thông thuận lợi, kết nối các tỉnh miền Trung và cả nước.

Thành phố này có đặc điểm nổi bật với nhiều khu vực phát triển mạnh mẽ như khu vực gần các trung tâm thương mại, khu công nghiệp, và các dự án quy hoạch đô thị mới. Đây là yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại Vinh trong những năm qua.

Các yếu tố như hạ tầng giao thông phát triển, đặc biệt là sự kết nối với các tuyến cao tốc, cầu đường, và sự đầu tư vào các khu đô thị mới, đã tạo ra cơ hội lớn cho thị trường bất động sản tại Thành phố Vinh.

Việc xây dựng các tuyến đường mới, cùng với các khu vực dự kiến sẽ trở thành trung tâm đô thị mới, là một yếu tố then chốt làm tăng giá trị đất tại đây.

Bên cạnh đó, các tiện ích như trường học, bệnh viện, siêu thị và các khu vui chơi giải trí đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức hấp dẫn của các khu đất. Đặc biệt, với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng, Thành phố Vinh đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản từ khắp nơi, làm cho nhu cầu về đất đai tại đây không ngừng tăng cao.

Phân tích giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh hiện nay có sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực. Giá đất cao nhất tại Thành phố Vinh có thể lên tới 65 triệu đồng/m², trong khi giá đất thấp nhất có thể chỉ còn 0 đồng/m² ở những khu vực xa trung tâm hoặc chưa có nhiều tiện ích phát triển.

Giá đất trung bình tại Thành phố Vinh dao động khoảng 5.379.992 đồng/m², là mức giá hợp lý cho các nhà đầu tư trong và ngoài tỉnh.

Mức giá này thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của bất động sản tại Thành phố Vinh, nhưng cũng phản ánh sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực. Những khu vực gần trung tâm thành phố hoặc các khu công nghiệp, thương mại có giá đất cao, trong khi những khu vực ngoại ô hoặc chưa được quy hoạch rõ ràng có mức giá thấp hơn rất nhiều.

Với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông và các dự án đô thị, giá đất tại Thành phố Vinh dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng trong tương lai. Các nhà đầu tư nên cân nhắc lựa chọn những khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các khu vực nằm gần các dự án hạ tầng lớn hoặc các trung tâm thương mại mới. Đầu tư vào những khu vực này có thể mang lại lợi nhuận cao trong dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng của Thành phố Vinh, Nghệ An

Thành phố Vinh có nhiều điểm mạnh làm gia tăng tiềm năng đầu tư bất động sản. Nổi bật trong đó là các dự án lớn về hạ tầng giao thông như tuyến cao tốc Bắc Nam, dự án mở rộng và nâng cấp các tuyến đường trong và ngoài thành phố. Đây chính là yếu tố then chốt giúp Thành phố Vinh trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, thành phố Vinh cũng đang tích cực thu hút các dự án bất động sản nghỉ dưỡng, các khu đô thị mới với quy hoạch bài bản. Chính những yếu tố này sẽ làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực có tiềm năng phát triển.

Các dự án bất động sản lớn, cùng với việc thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước, sẽ làm cho giá trị bất động sản tại Thành phố Vinh tiếp tục tăng trong tương lai. Đặc biệt, khi xu hướng đầu tư vào bất động sản nghỉ dưỡng tại các khu vực ven biển và khu vực gần trung tâm thành phố Vinh đang gia tăng.

Thành phố Vinh, Nghệ An đang trở thành một thị trường bất động sản hấp dẫn với nhiều yếu tố phát triển tiềm năng. Với sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng, các dự án quy hoạch đô thị và tiềm năng phát triển kinh tế, giá trị bất động sản tại đây sẽ tiếp tục tăng trưởng. Các nhà đầu tư nên lưu ý đến các khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và tập trung vào những khu vực gần các dự án lớn, đồng thời theo dõi các biến động của thị trường để có quyết định đầu tư hợp lý.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Vinh là: 65.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Vinh là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Vinh là: 5.652.343 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2992

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1401 Thành phố Vinh ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 8 (Thửa 135, 152, 308, 154, 157, 160, 162, 165, 167, 168, 172, 200, 197, 194, 191, 190, 188, 187, 185, 181, 176, 203, 206, 207, 209, 212, 214, 216, 220, 225, 250, 246, 243, 241, 239, 237, 227, 228, 254, 257, 258 Tờ 12) - Xã Hưng Chính THỬA 135 (ÔNG ĐÔNG) - THỬA 258 (ÔNG NAM) 9.000.000 - - - - Đất ở
1402 Thành phố Vinh ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 8 (Thửa 180, 178, 175, 174, 201, 217, 219, 218, 222, 223, 242, 226, 251, 248, 245, 240, 236, 230, 256, 259, 260, 267, 268, 270, 286, 278, 276, 293, 299, 301, 304, 303, 302 Tờ 12) - Xã Hưng Chính THỬA 180 (BÀ HẠNH) - THỬA 302 (ÔNG LỘC) 9.000.000 - - - - Đất ở
1403 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ (TUYẾN 4 - BẮC BÀU VÀN) - Xóm 8 (Thửa 103, 117, 114, 113, 111, 109, 106, 120, 123, 125, 129, 141, 133, 155, 163, 166, 170, 199, 195 Tờ 12) - Xã Hưng Chính THỬA 103 (BÀ PHƯƠNG) - THỬA 195 (BÀ LƯƠNG) 3.500.000 - - - - Đất ở
1404 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ (TUYẾN 2, 3 - BẮC BÀU VÀN) - Xóm 8 (Thửa 105, 119, 121, 124, 127, 130, 149, 144, 142, 138, 131, 150, 146, 140, 137, 132, 159, 306, 164, 136, 143, 148 Tờ 12) - Xã Hưng Chính NẰM GiỮA ĐƯỜNG KIM LIÊN VÀ ĐƯỜNG DC PHÍA BẮC TUYẾN 4 3.000.000 - - - - Đất ở
1405 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ (TUYẾN 2, 3 - BẮC BÀU VÀN) - Xóm 8 (Thửa 161, 158, 173, 171, 198, 192, 189, 186, 183, 177, 202, 205, 208, 213, 221 Tờ 12) - Xã Hưng Chính NẰM GiỮA ĐƯỜNG KIM LIÊN VÀ ĐƯỜNG DC PHÍA BẮC TUYẾN 4 3.000.000 - - - - Đất ở
1406 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 280, 275, 292, 296, 305, 298 Tờ 12) - Xã Hưng Chính ĐI VÀO NHÀ VĂN HÓA 8 3.500.000 - - - - Đất ở
1407 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 232, 262, 269, 279, 289, 297, 290, 287, Tờ 12) - Xã Hưng Chính ĐƯỜNG BÊ TÔNG NỐI ĐƯỜNG KIM LIÊN 2.000.000 - - - - Đất ở
1408 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 215, 249, 234, 265, 283, 291, 252, 253, 235, 231, 238, 271, 288, 274, 264, 266, 263, 273, 277, 294, 282, 296 Tờ 12) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 1.500.000 - - - - Đất ở
1409 Thành phố Vinh ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 13, 39, 33, 25, 54, 85, 95, 123, 105, 144, 175, 163, 178, 200, 205, 240, 246, 280, 310, 543, 561 Tờ 13) - Xã Hưng Chính THỬA 13 (ÔNG ĐƯỜNG) - THỬA 561 (ÔNG CƯỜNG) 3.000.000 - - - - Đất ở
1410 Thành phố Vinh ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 327, 340, 383 Tờ 13) - Xã Hưng Chính THỬA GÓC HAI MẶT ĐƯỜNG 3.000.000 - - - - Đất ở
1411 Thành phố Vinh ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 2.3 (Thửa 393, 390, 402, 407, 431, 430, 424, 419, 440, 443, 447, 468, 462, 452, 478, 480, 486, 494, 514, 506, 518, 522, 530, Tờ 13) - Xã Hưng Chính THỬA 393 (ÔNG KHÁNH) - THỬA 530 (ÔNG HÒA) 3.500.000 - - - - Đất ở
1412 Thành phố Vinh ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 1, 18, 38, 35, 50, 64, 83, 555, 92, 126, 118, 136, 172, 181, 199, 207, 545, 233, 239, 264, 250, 269, 294, 309, 298, 332 Tờ 13) - Xã Hưng Chính THỬA 01 (ÔNG HOAN) - THỬA 332 (ÔNG TÍNH) 3.000.000 - - - - Đất ở
1413 Thành phố Vinh ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 357, 368 Tờ 13) - Xã Hưng Chính THỬA GÓC HAI MẶT ĐƯỜNG 3.500.000 - - - - Đất ở
1414 Thành phố Vinh ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 395, 389, 408, 414, 426 Tờ 13) - Xã Hưng Chính THỬA 395 (ÔNG TUẤN) - THỬA 426 (ÔNG CHIẾN) 3.500.000 - - - - Đất ở
1415 Thành phố Vinh ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 437 Tờ 13) - Xã Hưng Chính THỬA GÓC HAI MẶT ĐƯỜNG 3.500.000 - - - - Đất ở
1416 Thành phố Vinh ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 1 (Thửa 475, 485, 526 Tờ 13) - Xã Hưng Chính THỬA 475 (ÔNG KHÔI) - THỬA 526 (ÔNG KÍNH) 3.500.000 - - - - Đất ở
1417 Thành phố Vinh ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 1 (Thửa 21, 49, 68, 79, 74, 99, 121, 110, 150, 169, 562, 186, 193, 212, 228, 262, 281 Tờ 13) - Xã Hưng Chính THỬA 21 (ÔNG HOÀI) - THỬA 281 (BÀ TỨ) 2.500.000 - - - - Đất ở
1418 Thành phố Vinh ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 1 (Thửa 20, 32, 44, 59, 67, 76 Tờ 13) - Xã Hưng Chính THỬA 20 (BÀ QUÝ ) - THỬA 76 (ÔNG TÝ) 2.500.000 - - - - Đất ở
1419 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 12, 22, 36, 28, 51, 62, 88, 80, 73, 90, 98, 104, 04, 40, 45, 55, 61, 77, 87, 56, 48, 34, 41, 14, 540, 15, 27 Tờ 13) - Xã Hưng Chính CÁC THỬA ĐẤT BÁM ĐƯỜNG BÊ TÔNG CHÍNH TRONG KDC 1 2.000.000 - - - - Đất ở
1420 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 1 (Thửa 06, 538, 42, 30, 47, 46, 30, 10, 02, 19, 23, 37, 17, 08, 03, 09, 554, 29, 57, 58, 66, 78, 86, 81, 84, 96, 127, 113, 138, 141, 164 Tờ 13) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 2.500.000 - - - - Đất ở
1421 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 2.3 (Thửa 235, 206, 208, 220, 187, 182, 161, 171, 318, 299, 300, 302, 304, 306, 308, 307, 314, 312, 293, 316, 313, 319, 322, 323, 331, 329, 358, 324, 335, 360, 355, 356, 326, 303, 315, 542, 433, 421, 425, 406, 416, 403, 411, 428, 556, 476, 350, 349, 363, 330, 567, 568, 320, 297, 301, 296, 311, 336, 337, 364, 352, 346, 342, 341, 367, 372, 377, 378, 380, 399, 381, 394, 370, 448, 477, 471, 511, 552, 551, 549, 550 Tờ 13) - Xã Hưng Chính CÁC THỬA ĐẤT BÁM ĐƯỜNG BÊ TÔNG CHÍNH TRONG KDC 2,3 2.500.000 - - - - Đất ở
1422 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 2.3 (Thửa 234, 263, 252, 244, 257, 259, 258, 202, 232, 238, 256, 245, 261, 226, 227, 219, 221, 196, 198, 188, 184, 155, 156, 268, 283, 288, 286, 284, 267, 278, 285, 287, 289, 317, 270, 274, 279, 276, 254, 249, 251, 243, 201, 203, 204, 375, 539, 366, 371, 397, 401, 391, 409, 432, 415, 412, 405, 396, 382, 374, 365, 347, 361, 354, 339, 373, 379, 398, 376, 563, 353, 359, 387, 417, 436, 434, 439, 444, 463, 560, 449, 559, 488, 508, , 472, 491, 504, 523, 523, 527, 529, 519, 504 Tờ 13) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 1.800.000 - - - - Đất ở
1423 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 3 (Thửa 385, 429, 427, 422, 418, 456, 474, 482, 510, 495, 541, 520, 524, 528, 459 Tờ 13) - Xã Hưng Chính TRƯỜNG THCS, TIỂU HỌC 3.500.000 - - - - Đất ở
1424 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 458, 442, 441, 438, 532, 435, 487, 466 Tờ 13) - Xã Hưng Chính TRƯỜNG MẦM NON 3.500.000 - - - - Đất ở
1425 Thành phố Vinh ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 8 (Thửa 499, 503, 505, 507, 512, 479, 533, 492, 489, 484, 531, 451, 467, 445 Tờ 13) - Xã Hưng Chính THỬA 499 (Ô HÂN - BÀ TỨ) - THỬA 445 (Ô NAM - BÀ PHƯƠNG) 10.000.000 - - - - Đất ở
1426 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 481, 455, 464, 453, 479, 469, 465, 450, 461, Tờ 13) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 3.000.000 - - - - Đất ở
1427 Thành phố Vinh ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 2 (Thửa 23, 20, 25, 34 Tờ 14) - Xã Hưng Chính THỬA 23 (ÔNG NGỤ) - THỬA 34 (BÀ YẾN) 2.500.000 - - - - Đất ở
1428 Thành phố Vinh ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 2 (Thửa 40, 44, 42, 46, 49, 51, 58, 53, 64, 70, 75, 80, 92, 97, 106, 62, 71, 73, 81, 226, 227 Tờ 14) - Xã Hưng Chính KHU QH 2,3 2.500.000 - - - - Đất ở
1429 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 2 (Thửa 32, 33, 29, 31, 39, 38, 37, 36, 35, 45, 43, 41, 47, 50, 52, 57, 55, 65, 68, 60, 69, 66, 63, 61, 72, 74, 84, 79, 77, 85, 76, 88, 91, 112, 105, 109, 111, 125, 121, 122, 149, 142, 139, 134, 126, 153, 159, 186, 152, 140, 175, 185, 187, 191, 164, 157, 132 Tờ 14) - Xã Hưng Chính KHU QH 2,3 3.000.000 - - - - Đất ở
1430 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 2 (Thửa 06, 05, 03, 04, 02, 01, 08, 09, 10, 228, 14, 13, 11, 12, 16, 17, 19, 24, 26, 27, 231, 232, 233 Tờ 14) - Xã Hưng Chính KHU VỰC BỜ SÔNG 1.800.000 - - - - Đất ở
1431 Thành phố Vinh ĐƯỜNG CHÍNH ĐÍCH - Xóm 3 (Thửa 107, 114, 118, 123, 144, 150, 135, 190, 180, 198, 209, 222, 224, 202, 169, 178, 168, 135 Tờ 14) - Xã Hưng Chính ĐOẠN DÂN CƯ 3 2.000.000 - - - - Đất ở
1432 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 2.3 (Thửa 82, 83, 86, 87, 89, 90, 94, 101, 102, 104, 160, 161, 192, 188, 174, 197, 203, 218, 171, 217, 208, 201, 196, 200, 205, 215, 221, 138, 124, 120, 117, 115, 151, 133, 154, 136 Tờ 14) - Xã Hưng Chính CÁC THỬA ĐẤT BÁM ĐƯỜNG BÊ TÔNG CHÍNH TRONG KDC 2,3 2.000.000 - - - - Đất ở
1433 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 3 (Thửa 143, 148, 116, 225, 131, 129, 137, 128, 216, 166, 194, 170, 177, 172, 214, 193, 204, 113, 108, 230 Tờ 14) - Xã Hưng Chính CÁC THỬA ĐẤT CÒN LẠI 2.000.000 - - - - Đất ở
1434 Thành phố Vinh ĐƯỜNG BỜ SÔNG - Xóm 3 (Thửa 145, 156, 165, 181, 211, 210, 199, 176, 179, 189, 167, 163, 158, 155, 130, 184, 195, 207, 220 Tờ 14) - Xã Hưng Chính BÁM BỜ SÔNG VÀ KHU DC 12/9 2.000.000 - - - - Đất ở
1435 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 20, 29, 54, 86, 77, 70, 02, 09, 19, 43, 36, 23, 51, 61, 69, 93 Tờ 15) - Xã Hưng Chính ĐƯỜNG VÀO NHÀ VĂN HÓA 8 3.500.000 - - - - Đất ở
1436 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ PHÍA TÂY ĐƯỜNG VÀO NHÀ VĂN HÓA XÓM 8 - Xóm 8 (Thửa 14, 12, 40, 30, 44, 33, 25, 58, 84, 300, 301 Tờ 15) - Xã Hưng Chính CÁC THỬA ĐẤT BÁM ĐƯỜNG BÊ TÔNG CHÍNH TRONG KDC 8 2.000.000 - - - - Đất ở
1437 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ TRONG KTT 22/12 - Xóm 8 (Thửa 03, 05, 07, 08, 11, 15, 17, 18, 21, 22, 45, 295, 42, 38, 35, 32 Tờ 15) - Xã Hưng Chính TUYẾN 2 2.500.000 - - - - Đất ở
1438 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ TRONG KTT 22/12 - Xóm 8 (Thửa 39, 37, 34, 31, 27, 26, 46, 47, 50, 52, 55, 60, 82 Tờ 15) - Xã Hưng Chính TUYẾN 3 2.500.000 - - - - Đất ở
1439 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ TRONG KTT 22/12 - Xóm 8 (Thửa 49, 56, 87, 83, 79, 78, 76, 74, 72 Tờ 15) - Xã Hưng Chính TUYẾN 4 2.500.000 - - - - Đất ở
1440 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 28, 10, 13, 04, 01, 06, 53, 59, 63, 65, 68, 62, 64, 66, 88, 80, Tờ 15) - Xã Hưng Chính CÁC THỬA ĐẤT CÒN LẠI XEN LẪN TRONG KDC X8 1.800.000 - - - - Đất ở
1441 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 120, 123, 133, 141, 291, 137, 149, 155, 166, 176, 188, 195, 201, 215, 210, 204, 228, 233, 128, 130, 298, 297, 134, 174, 190, 218, 212, 205, 223, 226, 239, 235, 231, 243, 247, 256, 261, 265, 273, 281, 286, 289, 183, 178, 181 Tờ 15) - Xã Hưng Chính ĐƯỜNG BÊ TÔNG NỐI TỪ NHÀ VĂN HÓA 8 VÀO LÀNG HIU 2.500.000 - - - - Đất ở
1442 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 163, 151, 146, 139, 147, 143, 129, 150, 153, 170, 158, 169, 173, 184, 194, 216, 203, 222, 221, 237 293, 236, 246, 241, 244, 248, 254, 263, 260, 252, 253, 259, 264, 266, 277, 270, 279, 157 Tờ 15) - Xã Hưng Chính CÁC THỬA ĐẤT CÒN LẠI TRONG VÙNG LÀNG HIU 1.800.000 - - - - Đất ở
1443 Thành phố Vinh ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 3 (Thửa 02, 18, 34, 542, 102 Tờ 16) - Xã Hưng Chính THỬA 02 (ÔNG THUẦN) - THỬA 102 (TRỤ SỞ UBND XÃ) 3.500.000 - - - - Đất ở
1444 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 3 (Thửa 01, 04, 08, 11, 32, 19, 38, 40, 545, 13, 57, 62, 67, 29, 74, 56, 27, 21, 15, 53, 77, 73, 69, 65, 91, 554, 26, 28, 68, 97 Tờ 16) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 1.800.000 - - - - Đất ở
1445 Thành phố Vinh ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 3 (Thửa 07, 12, 39, 33, 24, 09, 42, 44, 46, 48, 52, 43, 61, 71, 64, 543, 106, 544, 104, 96, 92, 88, 85, 84, 95, 82, 89, 121, 90, 116, 118, 124, 134, 147, 148, 180, 178, 177, 176, 170, 165 Tờ 16) - Xã Hưng Chính THỬA 07 (Ô THẮNG - BÀ BÌNH) - THỬA 165 (BƯU ĐIỆN XÃ) 11.000.000 - - - - Đất ở
1446 Thành phố Vinh ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 5, 8 (Thửa 35, 556, 37, 25, 23, 22, 20, 17, 16, 41, 45, 51, 54, 58, 59, 63, 70, 76, 111, 109, 108, 105, 101, 100, 87, 130, 133, 138, 135, 139, 142, 145, 150, 179, 175, 169, 167, 166, 163, 161, 196, 227, 220, 217, 222, 237, 240, 244 Tờ 16) - Xã Hưng Chính THỬA 35 (Ô LONG - BÀ TUYẾN) - THỬA 244 (ÔNG TẤN) 11.000.000 - - - - Đất ở
1447 Thành phố Vinh ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 5 (Thửa 114, 128 Tờ 16) - Xã Hưng Chính THỬA GÓC HAI MẶT ĐƯỜNG 11.000.000 - - - - Đất ở
1448 Thành phố Vinh ĐƯỜNG TỐNG TẤT THẮNG - Xóm 4, 5 (Thửa 173, 162, 151, 191, 200, 206, 229, 219, 211, 245, 250, 207 Tờ 16) - Xã Hưng Chính THỬA 173 (Ô HUY - BÀ THỦY) - THỬA 207 (ÔNG BÍNH) 5.000.000 - - - - Đất ở
1449 Thành phố Vinh ĐƯỜNG TỐNG TẤT THẮNG - Xóm 8 (Thửa 140, 181, 171, 187, 195, 202, 232, 221, 210, 241, 246 Tờ 16) - Xã Hưng Chính THỬA 140 (Ô SƠN - BÀ NGA) - THỬA 246 (Ô NHÂM - BÀ GIANG) 5.000.000 - - - - Đất ở
1450 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 8 (Thửa 60, 31, 66, 72, 75, 113, 110, 107, 103, 99, 93, 86, 119, 123, 127, 131, 136, 141, 146, 189, 183, 154, 157, 159, 168, 224, 228, 233, 234, 340, 340, 190, 182, 149, 143, 137, 132, 126, 122, 117, 115, 81 Tờ 16) - Xã Hưng Chính KHU QH NAM BÀU VÀN 8 4.500.000 - - - - Đất ở
1451 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ (nối đường 24m khu QH) - Xóm 5 (Thửa 351, 364, 372, 377, 371, 374, 394, 385, 392, 390, 386, 378, 398, 401, 403, 417, 411, 410 Tờ 16) - Xã Hưng Chính THỬA 351 (Ô LƯƠNG - BÀ AN) - THỬA 410 (Ô ÂN - BÀ SỬU) 3.500.000 - - - - Đất ở
1452 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ (Khu QH xóm 5, 6) - Xóm 5, 6 (Thửa 587, 604, 595, 621, 608, 390 Tờ 16) - Xã Hưng Chính THỬA GÓC HAI MẶT ĐƯỜNG (Khu QH 5, 6) 4.500.000 - - - - Đất ở
1453 Thành phố Vinh ĐƯỜNG QH 24m (Khu QH xóm 5, 6) - Xóm 5, 6 (Thửa 583, 584, 585, 586, 605, 606, 607, 256, 278, 281, 286, 289, 292, 298, 318, 314, 316, 308, 304, 309, 326, 327, 330, 343, 355 Tờ 16) - Xã Hưng Chính THỬA 256 (Ô TUẤN) - THỬA 607 (QH) 5.200.000 - - - - Đất ở
1454 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ (Khu QH xóm 5, 6) - Xóm 5, 6 (Thửa 603, 614, 629, 637, 645, 620, 636, 644, 652 Tờ 16) - Xã Hưng Chính THỬA GÓC HAI MẶT ĐƯỜNG CÒN LẠI (Khu QH 5, 6) 5.000.000 - - - - Đất ở
1455 Thành phố Vinh ĐƯỜNG QH 16m (Khu QH xóm 5, 6) - Xóm 5, 6 (Thửa 596, 597, 598, 599, 600, 601, 602, 609, 610, 611, 612, 613, 630, 631, 632, 633, 634, 635, 638, 639, 640, 641, 642, 643 Tờ 16) - Xã Hưng Chính THỬA 596 (QH) - THỬA 643 (QH) 4.500.000 - - - - Đất ở
1456 Thành phố Vinh ĐƯỜNG QH 10m (Khu QH xóm 5, 6) - Xóm 5, 6 (Thửa 615, 616, 617, 618, 619, 646, 647, 648, 649, 650, 651, 406, 407, 428, 445, 441 Tờ 16) - Xã Hưng Chính THỬA 615 (QH) - THỬA 651 (QH) 4.500.000 - - - - Đất ở
1457 Thành phố Vinh ĐƯỜNG TỐNG TẤT THẮNG (Khu QH xóm 5, 6) - Xóm 5, 6 (Thửa 582, 588, 589, 590, 591, 592, 593, 594, 622, 623, 624, 625, 626, 627 Tờ 16) - Xã Hưng Chính KHU QH 5, 6 (Thửa 582 - thửa 627) 5.200.000 - - - - Đất ở
1458 Thành phố Vinh ĐƯỜNG TỐNG TẤT THẮNG (Khu QH xóm 5, 6) - Xóm 5.6 (Thửa 259, 581 Tờ 16) - Xã Hưng Chính THỬA GÓC HAI MẶT ĐƯỜNG 24m (Khu QH 5, 6) 5.000.000 - - - - Đất ở
1459 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ (nối tờ BĐ 17) - Xóm 5 (Thửa 457, 458, 459, 450, 448, 447, 449, 451, 454, 455, 460 Tờ 16) - Xã Hưng Chính THỬA 457 (Ô NGÂN - BÀ MẬU) - THỬA 460 (Ô CƯỜNG - BÀ LÝ) 3.500.000 - - - - Đất ở
1460 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 5 (Thửa 400, 422, 427, 420, 433, 442 Tờ 16) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 2.000.000 - - - - Đất ở
1461 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 158, 188, 198, 204, 226, 209, 255, 275, 272, 271, 156, 184, 194, 201, 207, 231, 223, 215, 235, 243, 212, 214, 236, 238, 251, 247, 268, 279, 294, 284, 253, 258, 301, 252, 257, 291, 555, 299, 315, 322, 334, 336, 339, 307, 325, 358, 337, 349, 342, 357, 353, 363, 369, 276, 287, 263, 273, 277, 254, 282, 300, 302, 288, 293, 313, 323, 311, 265 Tờ 16) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 2.500.000 - - - - Đất ở
1462 Thành phố Vinh ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 4 (Thửa 55, 60, 80, 76, 79, 78, 75, 73, 71, 66, 64, 86, 91, 92, 93, 95, 98, 103, 106, 110, 136, 135, 132, 129, 127, 122, 121, 118, 117, 114, 140, 142, 146, 152, 155, 163, 166, 186, 182, 180, 177, 174, 179, 175, 170, 168, 191, 196, 201, 209, 211, 214, 241, 251, 223, 249, 220, 217, 210 Tờ 17) - Xã Hưng Chính CẦU ĐƯỚC - THỬA 210 (ÔNG TIẾN) 11.000.000 - - - - Đất ở
1463 Thành phố Vinh ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 4 (Thửa 216, 247 Tờ 17) - Xã Hưng Chính THỬA GÓC HAI MẶT ĐƯỜNG 11.000.000 - - - - Đất ở
1464 Thành phố Vinh ĐƯỜNG KIM LIÊN - Xóm 3 (Thửa 160, 188, 153, 148, 143, 112, 138, 144, 116, 128, 101, 99, 90, 39, 43, 617, 19, 14, 06, 09, 04 Tờ 17) - Xã Hưng Chính THỬA 160 (ÔNG BÌNH) - THỬA 04 (BÀ NHUNG) 11.000.000 - - - - Đất ở
1465 Thành phố Vinh ĐƯỜNG LÊ XUÂN ĐÀO - Xóm 4, 6 (Thửa 244, 228, 265, 291, 276, 304, 323, 333, 345, 381, 368, 387, 431, 413, 405, 398, 461, 482, 499, 543, 567, 583, 602 Tờ 17) - Xã Hưng Chính THỬA 244 (Ô THẢO - BÀ CHIẾN) - THỬA 602 (Ô PHÚC - BÀ KỲ) 3.500.000 - - - - Đất ở
1466 Thành phố Vinh ĐƯỜNG LÊ XUÂN ĐÀO - Xóm 4, 5 (Thửa 257, 266, 292, 285, 300, 319, 621, 344, 371, 365, 356, 384, 415, 422, 442, 454, 466, 488, 484, 475, 517, 551, 545, 562, 588, 582, 574, 611 Tờ 17) - Xã Hưng Chính THỬA 257 (Ô LẬP - BÀ HỒNG) - THỬA 611 (Ô CÔNG - BÀ HƯƠNG) 3.500.000 - - - - Đất ở
1467 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 3 (Thửa 34, 35, 36, 37, 40, 44, 25, 38, 46, 28, 23, 22, 05, 16, 08, 03, 57, 54, 83, 77, 56, 49, 58, 59, 53, 51, 50, 33, 48, 52, 61, 72, 65, 94, 104, 13, 42, 18, 07, 01 Tờ 17) - Xã Hưng Chính THỬA 34 (Ô THANH - BÀ NGUYỆT) - THỬA 65 (Ô SỸ - BÀ NGUYÊN) 3.000.000 - - - - Đất ở
1468 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 3 (Thửa 84, 67, 68, 627, 628, 74, 81, 62, 85, 111, 120, 100, 96, 616, 26, 24, 20, 10, 21, 15, 11, Tờ 17) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 2.000.000 - - - - Đất ở
1469 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 172, 194, 208, 224, 248, 237, 260, 287, 283, 295, 298, 329, 320, 315, 332, 343, 352, 366, 358, 385, 396, 411, 435, 427, 423, 440, 448, 498, 524, 541, 555 Tờ 17) - Xã Hưng Chính THỬA 172 (Ô BÍCH - BÀ HẠNH) - THỬA 555 (BÀ HẢI) 2.500.000 - - - - Đất ở
1470 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 650, 378, 351, 349, 337, 322, 301, 293, 622, 281, 286, 289, 271, 264, 234, 200, 171, 178, 181, 185, 161, 183, 187, Tờ 17) - Xã Hưng Chính THỬA 650 (BÀ LAN) - THỬA 161 (BÀ VÂN) 2.500.000 - - - - Đất ở
1471 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 242, 225, 253, 212, 203, 190, 156, 149, 137, 123, 109, 87, 69, 636, 635, 89, 102, 119, 147, 165, 173, 189, 221, 207, 197, 167, 637, 198, 205, 226, 238, 222, 252, 236, 232, 235, 230, 259, 272, 269, 134, 97, 108, 133, 130, 113, 158, 159, 115, 151, 157, 164, 184, 176, 169, 192, 195, 212, 213 Tờ 17) - Xã Hưng Chính THỬA 242 (ÔNG ĐẠO) - THỬA 269 (BÀ BINH) 2.000.000 - - - - Đất ở
1472 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 277, 268, 255 Tờ 17) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 2.000.000 - - - - Đất ở
1473 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 245, 233, 258, 288, 275, 302, 324, 321, 311, 339, 618, 350, 362, 360, 367, 370, 347, 313, 309, 282, 274, 279, 256, 229, 243, 227, 240, 246, 215, 204, 202, 199, 193, 219 Tờ 17) - Xã Hưng Chính THỬA 245 (Ô NGỌC - BÀ HỒNG) - THỬA 219 (Ô TÚ - BÀ HÀ) 2.000.000 - - - - Đất ở
1474 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 261, 262, 231, 290, 273, 284, 278, 297, 306, 326, 325, 331, 353, 661, 443, 451, 416, 418, 419, 421, 437, 412, 407, 404, 400, 401, 402, 397, 399, 410, 394, 355, 359, 373, 354, 342, 340, 630, 336, 631, 480, 519, 520, 509, 501, 469, 483, 485, 486, 487, 490, 505, 506, 515, 514, 547, 538, 542, 528, 539, 536, 540, 534, 533 Tờ 17) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 2.000.000 - - - - Đất ở
1475 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ (nối đường 24m khu QH) - Xóm 4 (Thửa 383, 398, 391, 403, 436, 434, 433, 432, 444, 450, 417, 660, 465, 409 Tờ 17) - Xã Hưng Chính THỬA 383 (BÀ NHÂN) - THỬA 465 (Ô HƯỚNG - BÀ HƯNG) 2.500.000 - - - - Đất ở
1476 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 4 (Thửa 406, 392, 386, 346, 369, 348, 317, 316, 314, 312, 327, 303, 629, 307, 305, 299, 294, 290, 267, 296, 263 Tờ 17) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 2.000.000 - - - - Đất ở
1477 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ (nối tờ BĐ 16) - Xóm 5 (Thửa 456, 463, 494, 481, 468, 500, 552, 525, 521, 513, 507, 504, 502, 530, 531, 556, 560, 558, 561, 554, 571, 589, 581, 658, 578, 580, 608, 634, 632, 572, 566, 579, 596, 606, 610, 614, 605 Tờ 17) - Xã Hưng Chính THỬA 456 (BÀ NHÂN) - THỬA 605 (Ô KỶ - BÀ TÁM) 2.500.000 - - - - Đất ở
1478 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 6 (Thửa 565, 587, 585, 592, 594, 597, 565, 567, 600, 598, 603, 604 Tờ 17) - Xã Hưng Chính THỬA 565 (Ô CƯỜNG - BÀ THẢO) - THỬA 604 (BÀ XUÂN) 2.000.000 - - - - Đất ở
1479 Thành phố Vinh ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 3 (Thửa 154 Tờ 17) - Xã Hưng Chính THỬA GÓC HAI MẶT ĐƯỜNG 4.000.000 - - - - Đất ở
1480 Thành phố Vinh ĐƯỜNG NGÔ ĐỨC MAI - Xóm 3 (Thửa 17, 41, 651, 29, 82, 88, 620, 125, 131, 619, 139 Tờ 17) - Xã Hưng Chính THỬA 17 (BÀ KHÁNH) - THỬA 139 (BÀ QUYỀN) 4.000.000 - - - - Đất ở
1481 Thành phố Vinh ĐƯỜNG LÊ XUÂN ĐÀO - Xóm 4 (Thửa 01, 02, 03, 04, 05, 85, 86, 87, 06, 08, 09, 11, 13 Tờ 18) - Xã Hưng Chính THỬA 01 (Ô NGA - BÀ HẢI) - THỬA 13 (Ô HƯỚNG - BÀ HƯƠNG) 2.500.000 - - - - Đất ở
1482 Thành phố Vinh ĐƯỜNG LÊ XUÂN ĐÀO - Xóm 5.6 (Thửa 551, 525, 514, 498, 501, 505, 581, 509, 473, 456, 430, 413, 403, 369, 355, 334, 292, 303, 313, 279, 259, 235, 215, 199, 182, 164, 169, 151, 119, 134, 99, 84, 65, 25, 40, 13 Tờ 21) - Xã Hưng Chính THỬA 13 (Ô NHẬT - BÀ NHUNG) - THỬA 567 (Ô NAM - BÀ HẢI) 3.000.000 - - - - Đất ở
1483 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 5 (Thửa 22, 90, 392, 464, 492, 497, 523, 537, 553, 568, 574, 542, 527, 504, 481, 436, 452, 462, 412, 383, 358, 360, 339, 577, 309, 245, 238, 438, 487, 426, 402, 379, 325, 233, 275, 277, 213, 212, 210, 224, 190, 179, 173, 145, 120, 132, 107, 110, 578, 82, 62, 29, 599, 598, 11, 06 Tờ 21) - Xã Hưng Chính THỬA 22 (ÔNG DÂN) - THỬA 11 (ÔNG LAN) 2.000.000 - - - - Đất ở
1484 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 5 (Thửa 543, 415, 368, 336, 302, 315, 276, 256, 243, 239, 233, 218, 153, 178, 123, 105, 97, 73, 72, 96, 74, 76, 80, 124, 175, 165, 246, 484, 252, 263, 291, 284, 301, 322, 332, 342, 347, 357, 370, 384, 391, 404, 395, 411, 422, 434, 448, 479, 470, 474, 477, 488, 478, 483, 515, 521, 516, 512, 495, 491, 490, 508, 518, 528, 522, 519, 45, 46, 47, 41, 42, 44, 23, 02, 05 Tờ 21) - Xã Hưng Chính THỬA 543 (ÔNG THÍNH) - THỬA 495 (Ô THANH - BÀ DỤC) 1.800.000 - - - - Đất ở
1485 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 5 (Thửa 449, 466, 454, 550, 541, 558, 554, 555, 565, 573, 564, 571, 517, 345, 511, 495, 502, 486, 507, 546, 593, 594, 563, 545, 544, 536, 538, 435, 453, 441, 427, 428, 445, 419, 396, 408, 385, 374, 353, 352, 341, 364, 298, 308, 319, 288, 281, 285, 268, 273, 63, 27, Tờ 21) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 1.700.000 - - - - Đất ở
1486 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 6 (Thửa 534, 460, 472, 439, 441, 446, 442, 450, 455, 457, 458, 469, 437, 424, 596, 397, 394, 417, 418, 420, 416, 423, 432, 463, Tờ 21) - Xã Hưng Chính THỬA 472 (Ô ÂU - BÀ LÂN) - THỬA 463 (Ô LÝ - BÀ THUẬN) 1.800.000 - - - - Đất ở
1487 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 6 (Thửa 382, 375, 387, 371, 380, 366, 344, 327, 297, 307, 289, 278, 269, 250, 262, 240, 258, 261, 260, 203, 222, 214, 220, 217, 209, 204, 208, 198, 186, 162, 163, 170, Tờ 21) - Xã Hưng Chính THỬA 382 (Ô NGỌC - BÀ KHUYÊN) - THỬA 170 (BÀ HƯƠNG) 1.700.000 - - - - Đất ở
1488 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 6 (Thửa 359, 331, 337, 356, 363, 365, 335, 310, 290, 285, 257, 237, 234, 229, 211, 231, 241, 249, 244, 228, 216, 223, 226, 200, 201, 195, 193, 188, 155, 171, 168, 180, 183, 187, 196, 191, 169, 128, 112, 78, 106, 114, 115, 81, 77, 86, 87, 69, 50, 58, 36, 04, 07, 49, 61, 16, 08, 20, 09 Tờ 21) - Xã Hưng Chính THỬA 359 (Ô HUỆ - BÀ LỘC) - THỬA 09 (Ô CHOAN - BÀ BA) 1.800.000 - - - - Đất ở
1489 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 5, 6 (Thửa 401, 410, 390, 400, 304, 345, 328, 361, 377, 349, 300, 283, 314, 595, 185, 576, 194, 221, 24, 32, 56, 60, 136, 141, 138, 143, 274, 267, 251, 272, 264, 316, 286, 317, 587, 312, 280, 329, 294, 305, Tờ 21) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 1.700.000 - - - - Đất ở
1490 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 6 (Thửa 191, 185, 124, 165, 140, 123, 117, 88, 79, 74, 78, 77, 49 Tờ 22) - Xã Hưng Chính THỬA 191 (Ô NHÂN - BÀ YÊN) - THỬA 49 (ÔNG HÙNG) 2.000.000 - - - - Đất ở
1491 Thành phố Vinh ĐƯỜNG LIÊN XÃ, PHƯỜNG - Xóm 7 (Thửa 71, 69, 66, 83, 86, 97, 121, 115, 111, 105, 197, 227, 253, 244, 255, 264, 281, 278, 287 Tờ 22) - Xã Hưng Chính THỬA 71 (BÀ LÊ) - THỬA 287 (NHÀ THỜ HỌ) 1.500.000 - - - - Đất ở
1492 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 102, 125, 134, 152, 141, 164, 169, 173, 186, 183, 168, 161, 203, 302, 222, 172, 201, 195, 214, 208, 224, 225, 221, 219, 251, 252, 254, 240, 250, 258, 267, 289, 284, 285, 297, 275, 260, 283, 290, 279 Tờ 22) - Xã Hưng Chính THỬA 122 - THỬA 279 (Ô ĐẠT - BÀ KIM) 1.000.000 - - - - Đất ở
1493 Thành phố Vinh ĐƯỜNG LIÊN XÃ, PHƯỜNG - Xóm 7 (Thửa 01, 03, 04, 08, 10 Tờ 23) - Xã Hưng Chính NỐI VỚI KHỐI VINH MỸ, PHƯỜNG VINH TÂN 1.500.000 - - - - Đất ở
1494 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 26, 41, 85, 105, 113, 130, 141 Tờ 23) - Xã Hưng Chính KẸP ĐƯỜNG SẮT BẮC - NAM 1.000.000 - - - - Đất ở
1495 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 142, 143, 126, 120, 98 Tờ 23) - Xã Hưng Chính ĐƯỜNG BÊ TÔNG CHÍNH 7 1.000.000 - - - - Đất ở
1496 Thành phố Vinh ĐƯỜNG BỜ SÔNG - Xóm 5 (Thửa 04, 05, 08, 09, 23, 12, 21, 19, 17, 18, 22, 25, 07 Tờ 26) - Xã Hưng Chính THỬA 05 (Ô CHƯƠNG) - THỬA 07 (ÔNG LINH) 1.700.000 - - - - Đất ở
1497 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 06, 16, 42, 53, 33, 30, 18, 57, 50, 23 Tờ 27) - Xã Hưng Chính THỬA 06 (Ô MẬU - BÀ NHÂN) - THỬA 23 (BÀ THƠ) 1.000.000 - - - - Đất ở
1498 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 24, 28, 08, 66, 73, 83, 83, 88, 98, 106 Tờ 27) - Xã Hưng Chính CÁC VỊ TRÍ CÒN LẠI 1.000.000 - - - - Đất ở
1499 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 100, 113, 119, 95, 85, 63, 46, 44, 29 Tờ 27) - Xã Hưng Chính THỬA 100 (Ô HUYNH - BÀ MINH) - THỬA 119 (Ô PHÁT - BÀ THANH) 1.000.000 - - - - Đất ở
1500 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 12, 15, 26, 233, 235, 121, 129, 123, 124, 125, 142, 151, 150, 155, 157, 183, 204 Tờ 28) - Xã Hưng Chính ĐƯỜNG BÊ TÔNG CHÍNH 7 1.000.000 - - - - Đất ở