Bảng giá đất Tại Đường nội Thị - Khối 1, X1 (Tờ bản đồ số 07, thửa: 62, 38, 29, 20, 14, 02, 05, 15, 21, 30, 39, 44, 92, phần còn lại của 94, 310, 322, 323, phần còn lại thửa 345) (Tờ bản đồ số 05, thửa: 87, 93, 100, 101, 106, 147, 148) - Thị trấn Yên Thành Huyện Yên Thành Nghệ An

BẢNG GIÁ ĐẤT NGHỆ AN - HUYỆN YÊN THÀNH, ĐƯỜNG NỘI THỊ - KHỐI 1, X1

Bảng giá đất tại Đường nội Thị - Khối 1, X1 (Tờ bản đồ số 07, thửa: 62, 38, 29, 20, 14, 02, 05, 15, 21, 30, 39, 44, 92, phần còn lại của 94, 310, 322, 323, phần còn lại thửa 345) và (Tờ bản đồ số 05, thửa: 87, 93, 100, 101, 106, 147, 148) - Thị trấn Yên Thành, loại đất ở đoạn từ Đường QL 7B đến Ông Cầu X1 được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An.

Vị Trí 1: Giá 1.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường nội Thị - Khối 1, X1, với mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tốt. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách lớn, giúp thu hút đầu tư và phát triển khu vực.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Thị trấn Yên Thành.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Yên Thành Đường nội Thị - Khối 1, X1 (Tờ bản đồ số 07, thửa: 62, 38, 29, 20, 14, 02, 05, 15, 21, 30, 39, 44, 92, phần còn lại của 94, 310, 322, 323, phần còn lại thửa 345) (Tờ bản đồ số 05, thửa: 87, 93, 100, 101, 106, 147, 148) - Thị trấn Yên Thành Đường QL 7B - Ông Cầu X1 1.000.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Yên Thành Đường nội Thị - Khối 1, X1 (Tờ bản đồ số 07, thửa: 62, 38, 29, 20, 14, 02, 05, 15, 21, 30, 39, 44, 92, phần còn lại của 94, 310, 322, 323, phần còn lại thửa 345) (Tờ bản đồ số 05, thửa: 87, 93, 100, 101, 106, 147, 148) - Thị trấn Yên Thành Đường QL 7B - Ông Cầu X1 550.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Yên Thành Đường nội Thị - Khối 1, X1 (Tờ bản đồ số 07, thửa: 62, 38, 29, 20, 14, 02, 05, 15, 21, 30, 39, 44, 92, phần còn lại của 94, 310, 322, 323, phần còn lại thửa 345) (Tờ bản đồ số 05, thửa: 87, 93, 100, 101, 106, 147, 148) - Thị trấn Yên Thành Đường QL 7B - Ông Cầu X1 500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện