Bảng giá đất Tại Đường Dinh - Chùa - Xóm Thọ Vinh (Tờ bản đồ số 7, thửa: 300, 298, 1491, 1492, 290, 361, 360, 439, 1405, 1406, 1407, 1408, 437, 498, 1485, 1486, 362, 363, 300 đến, 506, 507 đến 1508, 1536, 1537, 1538 đến 1544, thửa 1559, 1560, 1561, 1504, Lô 17 đến 24 (QH 2015), 366, 368, 370, 371, 373, 374 đến 763, 765 đến 771, 773, 774 775, thửa 1506, 507, thửa 1536, 1537, thửa 1150 đến 1153, 1162 đến 1568, 1584, 1585, 1586) - Xã Nhân Thành Huyện Yên Thành Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Yên Thành, Đường Dinh - Chùa - Xóm Thọ Vinh

Bảng giá đất tại Đường Dinh - Chùa - Xóm Thọ Vinh, Xã Nhân Thành, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở, cụ thể cho đoạn từ Trường Cấp II đến Dũ Vạc.

Vị Trí 1: Giá 1.300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Dinh - Chùa - Xóm Thọ Vinh, với các thửa đất như 300, 298, 1491, 1492, 290, 361, 360, 439, 1405, 1406, 1407, 1408, 437, 498, 1485, 1486, 362, 363, từ 300 đến 506, 507 đến 1508, 1536, 1537, 1538 đến 1544, thửa 1559, 1560, 1561, 1504, Lô 17 đến 24 (QH 2015), 366, 368, 370, 371, 373, 374 đến 763, 765 đến 771, 773, 774, 775, thửa 1506, 507, thửa 1536, 1537, thửa 1150 đến 1153, 1162 đến 1568, 1584, 1585, 1586, với mức giá 1.300.000 VNĐ/m².

Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tốt, đồng thời là thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
9

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Yên Thành Đường Dinh - Chùa - Xóm Thọ Vinh (Tờ bản đồ số 7, thửa: 300, 298, 1491, 1492, 290, 361, 360, 439, 1405, 1406, 1407, 1408, 437, 498, 1485, 1486, 362, 363, 300 đến, 506, 507 đến 1508, 1536, 1537, 1538 đến 1544, thửa 1559, 1560, 1561, 1504, Lô 17 đến 24 (QH 2015), 366, 368, 370, 371, 373, 374 đến 763, 765 đến 771, 773, 774 775, thửa 1506, 507, thửa 1536, 1537, thửa 1150 đến 1153, 1162 đến 1568, 1584, 1585, 1586) - Xã Nhân Thành Tr Cấp II - Dũ Vạc 1.300.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Yên Thành Đường Dinh - Chùa - Xóm Thọ Vinh (Tờ bản đồ số 7, thửa: 300, 298, 1491, 1492, 290, 361, 360, 439, 1405, 1406, 1407, 1408, 437, 498, 1485, 1486, 362, 363, 300 đến, 506, 507 đến 1508, 1536, 1537, 1538 đến 1544, thửa 1559, 1560, 1561, 1504, Lô 17 đến 24 (QH 2015), 366, 368, 370, 371, 373, 374 đến 763, 765 đến 771, 773, 774 775, thửa 1506, 507, thửa 1536, 1537, thửa 1150 đến 1153, 1162 đến 1568, 1584, 1585, 1586) - Xã Nhân Thành Tr Cấp II - Dũ Vạc 715.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Yên Thành Đường Dinh - Chùa - Xóm Thọ Vinh (Tờ bản đồ số 7, thửa: 300, 298, 1491, 1492, 290, 361, 360, 439, 1405, 1406, 1407, 1408, 437, 498, 1485, 1486, 362, 363, 300 đến, 506, 507 đến 1508, 1536, 1537, 1538 đến 1544, thửa 1559, 1560, 1561, 1504, Lô 17 đến 24 (QH 2015), 366, 368, 370, 371, 373, 374 đến 763, 765 đến 771, 773, 774 775, thửa 1506, 507, thửa 1536, 1537, thửa 1150 đến 1153, 1162 đến 1568, 1584, 1585, 1586) - Xã Nhân Thành Tr Cấp II - Dũ Vạc 650.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện