Bảng giá đất Tại Các vị trí còn lại - Xóm 10, thửa: 652, 713->716, 721, 724, 800, 813, 814, 816->819, 893, 899, 900, 902, 903, 905, 906, 982->989, 2174, 2175, 1059->1073, 1076, 1080, 1084->1087, 1088, 1118->1126, 1128->1144, 2183, 2184, 2191, 2192, 1167->1173, 1176->1190, 1221, 1223, 1225->1241, 1243, 1273, 1279, 2141->2144, 1240, 1239, 821, 1740, 1235, 1236, 1237, 1238, 1239, 1240, 2209, 2208, 2158, 2159, 2160, 2161, 2162, 2163, 2164, 2165, 2166, 2167, 2168, 2169, 2170, 02171, 2187, 2188, 2189, 2190, 2199, 2198, 2200, 2205, 2206, 2207, 2207, Lô 23-26 (QH 2014) và các thửa còn lại) - Xã Long Thành Huyện Yên Thành Nghệ An
Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Yên Thành, Xóm 10, Xã Long Thành
Bảng giá đất tại Xóm 10, Xã Long Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở, cụ thể cho các thửa đất nằm trong khu vực từ các thửa đất cụ thể được liệt kê.
Vị trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực tại Xóm 10, Xã Long Thành, với mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất số 652, 713->716, 721, 724, 800, 813, 814, 816->819, 893, 899, 900, 902, 903, 905, 906, 982->989, 2174, 2175, 1059->1073, 1076, 1080, 1084->1087, 1088, 1118->1126, 1128->1144, 2183, 2184, 2191, 2192, 1167->1173, 1176->1190, 1221, 1223, 1225->1241, 1243, 1273, 1279, 2141->2144, 1240, 1239, 821, 1740, 1235, 1236, 1237, 1238, 1239, 1240, 2209, 2208, 2158, 2159, 2160, 2161, 2162, 2163, 2164, 2165, 2166, 2167, 2168, 2169, 2170, 2171, 2187, 2188, 2189, 2190, 2199, 2198, 2200, 2205, 2206, 2207, 2207, Lô 23-26 (QH 2014) và các thửa còn lại.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Xóm 10, Xã Long Thành, huyện Yên Thành.