Bảng giá đất tại Huyện Thanh Chương, Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Huyện Thanh Chương, Nghệ An, đang dần trở thành điểm sáng trong thị trường bất động sản nhờ vào sự phát triển của hạ tầng, giao thông và tiềm năng du lịch. Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại khu vực này có sự thay đổi và mở ra nhiều cơ hội đầu tư.

Tổng quan khu vực Huyện Thanh Chương

Huyện Thanh Chương nằm ở phía Tây của tỉnh Nghệ An, giáp ranh với các huyện Con Cuông, Đô Lương và các tỉnh Hà Tĩnh, Quảng Bình. Đây là một khu vực có vị trí địa lý chiến lược, nằm gần các tuyến giao thông huyết mạch như Quốc lộ 7A, tạo thuận lợi cho việc di chuyển và giao thương hàng hóa.

Thanh Chương nổi bật với địa hình đa dạng, từ các vùng đồng bằng, đồi núi đến những khu vực có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái, như khu vực suối nước nóng Cửa Lò, tạo điểm nhấn cho bất động sản trong khu vực.

Thêm vào đó, huyện đang phát triển mạnh mẽ các dự án hạ tầng giao thông, gồm các tuyến đường lớn, kết nối với thành phố Vinh và các khu vực trọng điểm khác trong tỉnh. Hệ thống điện, nước và viễn thông cũng được đầu tư đồng bộ, tạo ra cơ hội phát triển mạnh mẽ cho bất động sản khu vực này.

Những yếu tố trên đóng góp lớn vào việc làm tăng giá trị đất tại Huyện Thanh Chương, đặc biệt là các khu vực gần trung tâm và các dự án hạ tầng đang triển khai.

Phân tích giá đất tại Huyện Thanh Chương

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, giá đất tại Huyện Thanh Chương hiện nay có sự chênh lệch rõ rệt giữa các khu vực.

Mức giá đất ở khu vực trung tâm của huyện dao động từ 5 triệu đồng đến 25 triệu đồng/m², trong khi các khu vực ven các tuyến đường lớn và khu vực ngoại thành có giá đất thấp hơn, chỉ khoảng 1 triệu đồng đến 4 triệu đồng/m².

Các khu vực gần các dự án phát triển hạ tầng, các khu công nghiệp, khu du lịch sinh thái hoặc gần các trục giao thông chính có mức giá cao nhất. Giá đất trung bình tại Thanh Chương dao động từ 8 triệu đồng đến 15 triệu đồng/m², một mức giá khá hợp lý so với các huyện khác trong tỉnh.

Mặc dù giá đất tại Thanh Chương hiện nay chưa quá cao, nhưng tiềm năng tăng trưởng mạnh trong tương lai là rất lớn, nhất là khi các dự án hạ tầng giao thông và công nghiệp hoàn thiện.

Với tình hình này, các nhà đầu tư có thể cân nhắc lựa chọn đầu tư dài hạn vào các khu vực có tiềm năng phát triển mạnh như gần các khu công nghiệp hay các điểm du lịch. Nếu bạn đang tìm kiếm một cơ hội đầu tư an toàn với giá trị gia tăng ổn định trong tương lai, thì Huyện Thanh Chương sẽ là một lựa chọn sáng giá.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Thanh Chương

Huyện Thanh Chương nổi bật với một số yếu tố phát triển đặc biệt, đặc biệt là trong lĩnh vực du lịch và công nghiệp. Khu vực này sở hữu nhiều tiềm năng phát triển du lịch sinh thái, với các khu nghỉ dưỡng và khu vui chơi giải trí đã và đang được triển khai. Trong đó, các dự án du lịch sinh thái và suối nước nóng là những điểm mạnh giúp tăng giá trị đất tại đây.

Bên cạnh đó, Thanh Chương cũng là khu vực có tiềm năng phát triển công nghiệp rất lớn nhờ vào sự mở rộng của các khu công nghiệp và cụm công nghiệp. Các tuyến đường giao thông được nâng cấp, đặc biệt là việc kết nối với thành phố Vinh, giúp tăng khả năng vận chuyển và giao thương giữa Thanh Chương với các khu vực khác trong tỉnh.

Đặc biệt, chính sách phát triển kinh tế của huyện đang tập trung vào việc thu hút đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao và công nghiệp chế biến, điều này có thể tạo ra nhiều cơ hội cho bất động sản phát triển mạnh mẽ.

Mới đây, việc triển khai các dự án cải thiện cơ sở hạ tầng như đường cao tốc và các tuyến đường tỉnh lộ mới cũng tạo đà cho sự phát triển mạnh mẽ của bất động sản tại các khu vực ven các trục giao thông chính. Các khu vực này có tiềm năng trở thành những điểm nóng của thị trường bất động sản trong thời gian tới.

Với những yếu tố hạ tầng, giao thông thuận lợi và tiềm năng du lịch đang trên đà phát triển, Huyện Thanh Chương sẽ là một cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Giá đất cao nhất tại Huyện Thanh Chương là: 32.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Thanh Chương là: 4.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Thanh Chương là: 121.294 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
413

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2201 Huyện Thanh Chương Đ .Kim thượng - Xóm Kim Thượng (Thửa 234, 237, 191 Tờ bản đồ số 23) - Xã Thanh Chi Ông Hòe - Ông Tam 200.000 - - - - Đất ở
2202 Huyện Thanh Chương Đ .Kim liên - Xóm kim liên (Thửa 2, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 22, 25, 27, 31, 33, 34, 35, 37, 38 Tờ bản đồ số 24) - Xã Thanh Chi Bà Tuyên - Ông Ngọ 150.000 - - - - Đất ở
2203 Huyện Thanh Chương Đ .Kim liên - Xóm kim liên (Thửa 39, 40, 41, 44, 48, 49, 50, 51, 52, 57, 61, 76, 82, 84, 85, 89 Tờ bản đồ số 24) - Xã Thanh Chi Bà Tuyên - Ông Ngọ 200.000 - - - - Đất ở
2204 Huyện Thanh Chương Đ .Kim liên - Xóm kim liên (Thửa 278, 280, 280, 282, 283, 284, 287 Tờ bản đồ số 24) - Xã Thanh Chi Bà Tuyên - Ông Ngọ 200.000 - - - - Đất ở
2205 Huyện Thanh Chương Đ .Kim liên - Xóm kim liên (Thửa 97, 109, 112, 114, 122, 138, 142, 170, 223, 233, 235, 237, 243 Tờ bản đồ số 24) - Xã Thanh Chi Bà Tuyên - Ông Ngọ 200.000 - - - - Đất ở
2206 Huyện Thanh Chương Đ .Kim liên - Xóm kim liên (Thửa 244, 245, 246, 248, 252, 254, 256, 258, 261, 264, 268, 275 Tờ bản đồ số 24) - Xã Thanh Chi Bà Tuyên - Ông Ngọ 200.000 - - - - Đất ở
2207 Huyện Thanh Chương Đ.Kỳ Chu - Xóm Kỳ Chu (Thửa 94, 97, 104, 106, 107, 109, 116, 117, 120, 121 Tờ bản đồ số 26) - Xã Thanh Chi Bà Tý Núi Ôí - Ông Tính 150.000 - - - - Đất ở
2208 Huyện Thanh Chương Đ .Núi Ôí - Xóm Chi Lam (Thửa 1, 6, 7, 9, 12, 13, 14, 19, 21, 22, 23, 24, 26, 29, 30, 31, 32, 34 Tờ bản đồ số 28) - Xã Thanh Chi Ông Long - Ông Uyên 150.000 - - - - Đất ở
2209 Huyện Thanh Chương Đ .Núi Ôí - Xóm Chi Lam (Thửa 37, 39, 41, 42, 43, 46, 51, 53, 54, 55, 57, 58, 60, 62, 65, 67 Tờ bản đồ số 28) - Xã Thanh Chi Ông Long - Ông Uyên 150.000 - - - - Đất ở
2210 Huyện Thanh Chương Đ .Núi Ôí - Xóm Chi Lam (Thửa 85, 340, 70 Tờ bản đồ số 28) - Xã Thanh Chi Ông Long - Ông Uyên 150.000 - - - - Đất ở
2211 Huyện Thanh Chương Đ. Kim Thịnh - Xóm Kim Thịnh (Thửa 4, 7, 9, 12, 16, 20, 25, 30, 32, 41, 46, 54, 58, 59, 61, 62, 64 Tờ bản đồ số 29) - Xã Thanh Chi Ông Thanh - Ông Hồng 150.000 - - - - Đất ở
2212 Huyện Thanh Chương Đ. Kim Thịnh - Xóm Kim Thịnh (Thửa 69, 71, 82, 85, 87, 96, 97, 98, 100, 104, 112, 121, 126, 128 Tờ bản đồ số 29) - Xã Thanh Chi Ông Thanh - Ông Hồng 150.000 - - - - Đất ở
2213 Huyện Thanh Chương Đ. Kim Thịnh - Xóm Kim Thịnh (Thửa 130 Tờ bản đồ số 29) - Xã Thanh Chi Ông Thanh - Ông Hồng 150.000 - - - - Đất ở
2214 Huyện Thanh Chương Đ. Hợp Hòa - Xóm Hợp Hòa (Thửa 1, 2, 5, 10, 19, 21, 29, 31, 32, 35, 37, 38, 39, 40, 42, 43, 44 Tờ bản đồ số 30) - Xã Thanh Chi Ông Sinh - Ông Đường 150.000 - - - - Đất ở
2215 Huyện Thanh Chương Đ. Hợp Hòa - Xóm Hợp Hòa (Thửa 46, 47, 48, 49, 50, 54, 58, 59, 61, 64, 66, 72, 73, 74, 76, 79 Tờ bản đồ số 30) - Xã Thanh Chi Ông Sinh - Ông Đường 150.000 - - - - Đất ở
2216 Huyện Thanh Chương Đ. Hợp Hòa - Xóm Hợp Hòa (Thửa 85, 87, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 98, 99, 101, 102, 103, 104 Tờ bản đồ số 30) - Xã Thanh Chi Ông Sinh - Ông Đường 150.000 - - - - Đất ở
2217 Huyện Thanh Chương Đ. Hợp Hòa - Xóm Hợp Hòa (Thửa 106, 107, 108, 109, 111, 113, 115, 116, 117, 119, 123, 125 Tờ bản đồ số 30) - Xã Thanh Chi Ông Sinh - Ông Đường 150.000 - - - - Đất ở
2218 Huyện Thanh Chương Đ. Hợp Hòa - Xóm Hợp Hòa (Thửa 126, 129, 132, 133, 134, 135 Tờ bản đồ số 30) - Xã Thanh Chi Ông Sinh - Ông Đường 150.000 - - - - Đất ở
2219 Huyện Thanh Chương Đ. Thịnh Lạc - Xóm Thịnh Lạc (Thửa 1, 5, 7, 9, 10, 11, 12, 17, 27, 36, 39, 48, 53, 58, 72, 78, , 88 Tờ bản đồ số 31) - Xã Thanh Chi Ông Hạp - Ông Nhụy 150.000 - - - - Đất ở
2220 Huyện Thanh Chương Đ. Thịnh Lạc - Xóm Thịnh Lạc (Thửa 98, 100, 104, 105, 119, 129 Tờ bản đồ số 31) - Xã Thanh Chi Ông Hạp - Ông Nhụy 150.000 - - - - Đất ở
2221 Huyện Thanh Chương Đ Kim Thịnh - Xóm Thịnh Lạc (Thửa 3, 9, 16, 18, 22, 24, 26, 31, 36, 41, 44, 46, 47, 48, 49, 50, 58 Tờ bản đồ số 32) - Xã Thanh Chi Kim Thịnh - Thịnh Lạc 150.000 - - - - Đất ở
2222 Huyện Thanh Chương Đ Kim Thịnh - Xóm Thịnh Lạc (Thửa 61, 66, 67 Tờ bản đồ số 32) - Xã Thanh Chi Kim Thịnh - Thịnh Lạc 150.000 - - - - Đất ở
2223 Huyện Thanh Chương Đ. Văn Phú - Xóm Văn Phú (Thửa 1, 15, 16, 22, 24, 28, 30, 34, 35, 37, 39, 40, 41, 42, 44, 47, 48 Tờ bản đồ số 33) - Xã Thanh Chi Ông Sinh - Ông Tình 150.000 - - - - Đất ở
2224 Huyện Thanh Chương Đ. Văn Phú - Xóm Văn Phú (Thửa 49, 50, 51, 54, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 63, 65, 66, 67, 68, 69 Tờ bản đồ số 33) - Xã Thanh Chi Ông Sinh - Ông Tình 150.000 - - - - Đất ở
2225 Huyện Thanh Chương Đ. Văn Phú - Xóm Văn Phú (Thửa 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 80, 81, 84, 86, 87, 88, 89 Tờ bản đồ số 33) - Xã Thanh Chi Ông Sinh - Ông Tình 150.000 - - - - Đất ở
2226 Huyện Thanh Chương Đ. Văn Phú - Xóm Văn Phú (Thửa 90, 91, 93, 96, 98, 100 Tờ bản đồ số 33) - Xã Thanh Chi Ông Sinh - Ông Tình 150.000 - - - - Đất ở
2227 Huyện Thanh Chương Đường quốc lộ 46 (Đường Hồ Chí Minh về quê Bác) - Xóm 12, 13 (Thửa 57, 59, 62, 63, 67, 66, 73, 69, 68, 71, 72, 76, 75, 74, 79, 80, 81, 89 Tờ bản đồ số 35) - Xã Thanh Dương Cổng ông Khoa - đến dốc Cồn 2.200.000 - - - - Đất ở
2228 Huyện Thanh Chương Đường quốc lộ 46 (Đường Hồ Chí Minh về quê Bác) - Xóm 12, 13 (Thửa 22, 23, 24, 25, 51, 50, 49, 48, 54, 94, 93, 92, 55, 56, 57, 58, 90, 89, 88, 87, 86, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 47, 46, 45, 44, 33, 34, 35, 176, 36, 37, 38, 39, 5, 4, 3, 2, 1, 20, 19, 17, 26, 14, 13, 12, 11, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 10, 9, 8, 7, 15, 16, 18, 194, 196, 197 Tờ bản đồ số 36) - Xã Thanh Dương Cổng ông Khoa - đến dốc Cồn 2.200.000 - - - - Đất ở
2229 Huyện Thanh Chương Đường quốc lộ 46 (Đường Hồ Chí Minh về quê Bác) - Xóm 12, 13 (Thửa 291, 290, 293, 315, 292, 313, 312, 305, 310, 322, 309, 308, 307 Tờ bản đồ số 34) - Xã Thanh Dương Cổng ông Khoa - đến dốc Cồn 2.200.000 - - - - Đất ở
2230 Huyện Thanh Chương Đường quốc lộ 46 (Đường Hồ Chí Minh về quê Bác) - Xóm 12, 13 (Thửa Lô số 1, Lô số 2, Lô số 3, Lô số 4, Lô số 5, Lô số 6 Tờ bản đồ số 12) - Xã Thanh Dương Cổng ông Khoa - đến dốc Cồn 2.200.000 - - - - Đất ở
2231 Huyện Thanh Chương Đường quốc lộ 46 (Đường Hồ Chí Minh về quê Bác) - Xóm 10, 13, 6 (Thửa 226, 254, 253, 255 Tờ bản đồ số 34) - Xã Thanh Dương Từ dốc Cồn - đến xã Xuân Tường 2.200.000 - - - - Đất ở
2232 Huyện Thanh Chương Đường quốc lộ 46 (Đường Hồ Chí Minh về quê Bác) - Xóm 10, 13, 6 (Thửa 141, 140, 139, 138, 134, 135, 136, 137, 124, 122, 120, 107, 102, 103, 104, 105, 66, 73, 74, 65, 64 Tờ bản đồ số 33) - Xã Thanh Dương Từ dốc Cồn - đến xã Xuân Tường 2.200.000 - - - - Đất ở
2233 Huyện Thanh Chương Đường quốc lộ 46 (Đường Hồ Chí Minh về quê Bác) - Xóm 10, 13, 6 (Thửa 84, 85, 102, 101, 100, 104, 103, 105, 115, 116, 123, 124, 125 Tờ bản đồ số 30) - Xã Thanh Dương Từ dốc Cồn - đến xã Xuân Tường 2.200.000 - - - - Đất ở
2234 Huyện Thanh Chương Đường quốc lộ 46 (Đường Hồ Chí Minh về quê Bác) - Xóm 10, 13, 6 (Thửa 2, 3, 4, 5, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 33, 34, 35, 36, 37, 38, Lô số: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16 Tờ bản đồ số 29) - Xã Thanh Dương Từ dốc Cồn - đến xã Xuân Tường 2.200.000 - - - - Đất ở
2235 Huyện Thanh Chương Đường quốc lộ 46 (Đường Hồ Chí Minh về quê Bác) - Xóm 10, 13, 6 (Thửa 75, 73, 68, 69, 61, 60, 58, 59, 52, 51, 50, 74, Lô số:17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50 Tờ bản đồ số 29) - Xã Thanh Dương Từ dốc Cồn - đến xã Xuân Tường 640.000 - - - - Đất ở
2236 Huyện Thanh Chương Đường Liên xã đi Thanh Lương - Xóm 12, 13 (Thửa 70, 77, 78, 84, 85, 83, 82, 87, 86, 92, 98, 101, 90, 91, 88 Tờ bản đồ số 35) - Xã Thanh Dương 520.000 - - - - Đất ở
2237 Huyện Thanh Chương Đường Liên xã đi Thanh Lương - Xóm 12, 13 (Thửa 177, 178, 179, 52, 53, 98, 100, 91, 180, 134, 120, 121, 119, 101, 102, 84, 85, 174, 83, 68, 67, 81 Tờ bản đồ số 36) - Xã Thanh Dương 520.000 - - - - Đất ở
2238 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn - Xóm 12, 11, 10, 9, 6 (Thửa 113, 112, 103, 104, 101, 111, 110, 109, 108 Tờ bản đồ số 31) - Xã Thanh Dương Ông Dũng - đến Ông Minh 410.000 - - - - Đất ở
2239 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn - Xóm 12, 11, 10, 9, 6 (Thửa 27, 08, 26, 25, 07, 24, 23, 06, 05, 11, 03, 02, 13, 20, 19, 01, 14, 15, 18, 34, 16, 35, 36, 49, 50, 64, 62 Tờ bản đồ số 33) - Xã Thanh Dương Ông Dũng - đến Ông Minh 410.000 - - - - Đất ở
2240 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn - Xóm 12, 11, 10, 9, 6 (Thửa 89, 111, 95, 88, 109, 97, 231, 87, 69, 68, 52, 51, 50, 65, 43, 49, 23, 45, 26, 24, 25, 01 Tờ bản đồ số 34) - Xã Thanh Dương Ông Dũng - đến Ông Minh 410.000 - - - - Đất ở
2241 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn - Xóm 12, 11, 10, 9, 6 (Thửa 65, 100, 64, 60, 61, 54, 53, 99, 97, 48, 96, 95, 49, 50, 51, 52 Tờ bản đồ số 35) - Xã Thanh Dương Ông Dũng - đến Ông Minh 410.000 - - - - Đất ở
2242 Huyện Thanh Chương Đừng liên thôn và đường liên xóm - Xóm 13, 12, 11, 10, 9, 6, 7 (Thửa 55, 56 Tờ bản đồ số 35) - Xã Thanh Dương Hữu Nhị - đến Cảnh Luyện, đến Thị Lam, đến Văn Hoàn, đến Cầu Trà 280.000 - - - - Đất ở
2243 Huyện Thanh Chương Đừng liên thôn và đường liên xóm - Xóm 13, 12, 11, 10, 9, 6, 7 (Thửa 55, 56 Tờ bản đồ số 35) - Xã Thanh Dương từ đình huề xóm 7 - đến sỹ hùng xóm 9 280.000 - - - - Đất ở
2244 Huyện Thanh Chương Đừng liên thôn và đường liên xóm - Xóm 13, 12, 11, 10, 9, 6, 7 (Thửa 46, 47, 66, 67, 81, 82, 80, 84, 83, 102, 103, 129, 104, 128, 130, 131, 157, 158, 159, 86, 99, 98, 125, 107, 135, 134, 154, 163, 162, 189, 191, 190, 192, 198, 223, 222, 251, 229, 277, 249, 250, 248, 221, 219, 220, 199, 188, 187, 200, 201, 164, 165, 166, 186, 185, 167, 153, 136, 152, 124, 123, 325, 108, 122, 121, 137, 151, 150, 138, 110, 139, 120, 112, 119, 318, 146, 140, 118, 114, 113, 117, 116, 141, 143, 144, 145, 173, 174, 177, 210, 209, 208, 207, 212, 213, 236, 235, 241, 240, 237, 268, 263, 267, 289, 320, 294, 295, 314, 328, 296, 297, 287, 288, 270, 269, 262, 261, 260, 242, 243, 259, 244, 232, 213, 234, 205, 206, 214, 215, 203, 204, 182, 181, 179, 178, 180, 171, 172, 170, 147, 148, 149, 169, 183, 168, 184, 202, 216, 231, 217, 216, 230, 247, 246, 245, 258, 280, 279, 276, 281, 282, 257, 275, 283, 274, 273, 284, 304, 303, 302, 301, 300, 299, 298, 286, 272, 271, 316, 77, 70, 74, 14, 16, 32, 13, 17, 36, 37, 38, 30, 39, 1 Hữu Nhị - đến Cảnh Luyện, đến Thị Lam, đến Văn Hoàn, đến Cầu Trà 280.000 - - - - Đất ở
2245 Huyện Thanh Chương Đừng liên thôn và đường liên xóm - Xóm 13, 12, 11, 10, 9, 6, 7 (Thửa 46, 47, 66, 67, 81, 82, 80, 84, 83, 102, 103, 129, 104, 128, 130, 131, 157, 158, 159, 86, 99, 98, 125, 107, 135, 134, 154, 163, 162, 189, 191, 190, 192, 198, 223, 222, 251, 229, 277, 249, 250, 248, 221, 219, 220, 199, 188, 187, 200, 201, 164, 165, 166, 186, 185, 167, 153, 136, 152, 124, 123, 325, 108, 122, 121, 137, 151, 150, 138, 110, 139, 120, 112, 119, 318, 146, 140, 118, 114, 113, 117, 116, 141, 143, 144, 145, 173, 174, 177, 210, 209, 208, 207, 212, 213, 236, 235, 241, 240, 237, 268, 263, 267, 289, 320, 294, 295, 314, 328, 296, 297, 287, 288, 270, 269, 262, 261, 260, 242, 243, 259, 244, 232, 213, 234, 205, 206, 214, 215, 203, 204, 182, 181, 179, 178, 180, 171, 172, 170, 147, 148, 149, 169, 183, 168, 184, 202, 216, 231, 217, 216, 230, 247, 246, 245, 258, 280, 279, 276, 281, 282, 257, 275, 283, 274, 273, 284, 304, 303, 302, 301, 300, 299, 298, 286, 272, 271, 316, 77, 70, 74, 14, 16, 32, 13, 17, 36, 37, 38, 30, 39, 1 từ đình huề xóm 7 - đến sỹ hùng xóm 9 280.000 - - - - Đất ở
2246 Huyện Thanh Chương Đừng liên thôn và đường liên xóm - Xóm 13, 12, 11, 10, 9, 6, 7 (Thửa 96, 95, 97, 98, 92, 84, 83, 93, 82, 94, 81, 80, 79, 78, 69, 70, 55, 56, 54, 45, 44, 43, 28, 42, 41, 53, 68, 57, 58, 59, 67, 77, 76, 71, 75, 72, 87, 86, 40, 3946, 52, 47, 38, 31, 30, 22, 29, 21, 32, 33, 48, 37, 51, 60, 61 Tờ bản đồ số 33) - Xã Thanh Dương Hữu Nhị - đến Cảnh Luyện, đến Thị Lam, đến Văn Hoàn, đến Cầu Trà 280.000 - - - - Đất ở
2247 Huyện Thanh Chương Đừng liên thôn và đường liên xóm - Xóm 13, 12, 11, 10, 9, 6, 7 (Thửa 96, 95, 97, 98, 92, 84, 83, 93, 82, 94, 81, 80, 79, 78, 69, 70, 55, 56, 54, 45, 44, 43, 28, 42, 41, 53, 68, 57, 58, 59, 67, 77, 76, 71, 75, 72, 87, 86, 40, 3946, 52, 47, 38, 31, 30, 22, 29, 21, 32, 33, 48, 37, 51, 60, 61 Tờ bản đồ số 33) - Xã Thanh Dương từ đình huề xóm 7 - đến sỹ hùng xóm 9 280.000 - - - - Đất ở
2248 Huyện Thanh Chương Đừng liên thôn và đường liên xóm - Xóm 13, 12, 11, 10, 9, 6, 7 (Thửa 102, 96, 90, 89, 97, 98, 88, 78, 76, 85, 87, 99, 100, 114, 115, 86, 77, 107, 106, 2, 91, 93, 105, 94, 82, 81, 80, 79, 83, 75, 71, 72, 74, 67, 70, 79, 68, 66, 65, 64, 62, 63, 58, 57, 48, 47, 43, 42, 53, 51, 52, 50, 39, 38, 41, 33, 32, 23, 24, 21, 14, 22, 17, 27, 35 Tờ bản đồ số 31) - Xã Thanh Dương Hữu Nhị - đến Cảnh Luyện, đến Thị Lam, đến Văn Hoàn, đến Cầu Trà 280.000 - - - - Đất ở
2249 Huyện Thanh Chương Đừng liên thôn và đường liên xóm - Xóm 13, 12, 11, 10, 9, 6, 7 (Thửa 102, 96, 90, 89, 97, 98, 88, 78, 76, 85, 87, 99, 100, 114, 115, 86, 77, 107, 106, 2, 91, 93, 105, 94, 82, 81, 80, 79, 83, 75, 71, 72, 74, 67, 70, 79, 68, 66, 65, 64, 62, 63, 58, 57, 48, 47, 43, 42, 53, 51, 52, 50, 39, 38, 41, 33, 32, 23, 24, 21, 14, 22, 17, 27, 35 Tờ bản đồ số 31) - Xã Thanh Dương từ đình huề xóm 7 - đến sỹ hùng xóm 9 280.000 - - - - Đất ở
2250 Huyện Thanh Chương Đừng liên thôn và đường liên xóm - Xóm 13, 12, 11, 10, 9, 6, 7 (Thửa 130, 129, 128, 127, 126, 120, 119, 121, 110, 109, 118, 112, 113, 97, 96, 95, 93, 110, 92, 81, 78, 73, 82, 91, 90, 108, 117, 107, 122, 114, 106, 89, 99, 83, 77, 76, 71, 70, 72, 69, 88, 87, 86, 75, 74 Tờ bản đồ số 30) - Xã Thanh Dương Hữu Nhị - đến Cảnh Luyện, đến Thị Lam, đến Văn Hoàn, đến Cầu Trà 280.000 - - - - Đất ở
2251 Huyện Thanh Chương Đừng liên thôn và đường liên xóm - Xóm 13, 12, 11, 10, 9, 6, 7 (Thửa 130, 129, 128, 127, 126, 120, 119, 121, 110, 109, 118, 112, 113, 97, 96, 95, 93, 110, 92, 81, 78, 73, 82, 91, 90, 108, 117, 107, 122, 114, 106, 89, 99, 83, 77, 76, 71, 70, 72, 69, 88, 87, 86, 75, 74 Tờ bản đồ số 30) - Xã Thanh Dương từ đình huề xóm 7 - đến sỹ hùng xóm 9 280.000 - - - - Đất ở
2252 Huyện Thanh Chương Đừng liên thôn và đường liên xóm - Xóm 13, 12, 11, 10, 9, 6, 7 (Thửa 22, 12, 13, 14, 15, 08, 07, 06 Tờ bản đồ số 29) - Xã Thanh Dương Hữu Nhị - đến Cảnh Luyện, đến Thị Lam, đến Văn Hoàn, đến Cầu Trà 280.000 - - - - Đất ở
2253 Huyện Thanh Chương Đừng liên thôn và đường liên xóm - Xóm 13, 12, 11, 10, 9, 6, 7 (Thửa 22, 12, 13, 14, 15, 08, 07, 06 Tờ bản đồ số 29) - Xã Thanh Dương từ đình huề xóm 7 - đến sỹ hùng xóm 9 280.000 - - - - Đất ở
2254 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn - Xóm 10, 9 (Thửa 256, 255, 252, 254, 253, 228, 227, 225, 196, 197, 194, 195 Tờ bản đồ số 34) - Xã Thanh Dương Ông Lựu - đến Ông Đương 280.000 - - - - Đất ở
2255 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn - Xóm 10, 9 (Thửa 129, 130, 128, 127, 126, 125, 114, 113, 112, 111, 110, 115, 116, 117, 118, 119, 99, 100, 109, 9190, 89, 88 Tờ bản đồ số 33) - Xã Thanh Dương Ông Lựu - đến Ông Đương 280.000 - - - - Đất ở
2256 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn - Xóm 10, 9, 7 (Thửa 225, 224, 193, 160, 161, 156, 155, 127, 133, 126, 106, 105, 100, 101, 85, 79, 78, 27, 03 Tờ bản đồ số 34) - Xã Thanh Dương Ông Lam - đến Ông Quý 280.000 - - - - Đất ở
2257 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn - Xóm 10, 9, 7 (Thửa 187, 192, 168, 167, 163, 164, 154, 150, 153, 151, 139, 127, 126, 113 Tờ bản đồ số 32) - Xã Thanh Dương Ông Lam - đến Ông Quý 280.000 - - - - Đất ở
2258 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn - Xóm 10, 9, 7 (Thửa 73, 61, 60, 56, 54, 44, 46, 34, 37, 118, 31, 25, 26, 20, 16, 15, 10, 04, 11, 117, 03, 02 Tờ bản đồ số 31) - Xã Thanh Dương Ông Lam - đến Ông Quý 280.000 - - - - Đất ở
2259 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn - Xóm 10, 9, 7 (Thửa 136, 135, 129 Tờ bản đồ số 27) - Xã Thanh Dương Ông Lam - đến Ông Quý 280.000 - - - - Đất ở
2260 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn - Xóm 5, 4 (Thửa 23, 11, 09, 10, 77, 25, 78 Tờ bản đồ số 29) - Xã Thanh Dương Bà Lê - đến Bà Nhung 280.000 - - - - Đất ở
2261 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn - Xóm 5, 4 (Thửa 76, 83, 82, 80, 79, 78, 87 Tờ bản đồ số 25) - Xã Thanh Dương Bà Lê - đến Bà Nhung 280.000 - - - - Đất ở
2262 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn - Xóm 5, 4 (Thửa 02, 03, 04, 05, 06, 07 Tờ bản đồ số 30) - Xã Thanh Dương Bà Lê - đến Bà Nhung 280.000 - - - - Đất ở
2263 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn - Xóm 5, 4 (Thửa 78, 77, 69 Tờ bản đồ số 26) - Xã Thanh Dương Bà Lê - đến Bà Nhung 280.000 - - - - Đất ở
2264 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn - Xóm 11, 8 (Thửa 14 Tờ bản đồ số 34) - Xã Thanh Dương Bà Lý - đến Ông Thái 280.000 - - - - Đất ở
2265 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn - Xóm 11, 8 (Thửa 178, 176, 175, 158, 144, 143, 133, 117, 101, 86, 66, 52, 50, 51, 37, 36, 25, 23, 22, 07, 08 Tờ bản đồ số 32) - Xã Thanh Dương Bà Lý - đến Ông Thái 280.000 - - - - Đất ở
2266 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn - Xóm 7, 3 (Thửa 128, 124, 122, 125, 114, 111, 112, 95, 77, 78 Tờ bản đồ số 32) - Xã Thanh Dương Ông Chung - đến Ông Đạo đến Ông Quý 180.000 - - - - Đất ở
2267 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn - Xóm 7, 3 (Thửa 45, 36, 116, 30, 19, 08, 09, 05 Tờ bản đồ số 31) - Xã Thanh Dương Ông Chung - đến Ông Đạo đến Ông Quý 180.000 - - - - Đất ở
2268 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn - Xóm 7, 3 (Thửa 138, 132, 126, 122, 106, 90, 61, 56, 53, 46, 43, 44, 33, 24, 35, 22, 23, 07, 08, 05, 04, 128, 118, 114, 111, 98, 99, 96, 81, 78, 64, 76, 68, 59, 57, 63, 60, 51, 52, 48, 47, 38, 31, 30, 20, 18, 19, 12, 02, 10, 104, 88, 73 Tờ bản đồ số 27) - Xã Thanh Dương Ông Chung - đến Ông Đạo đến Ông Quý 180.000 - - - - Đất ở
2269 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn - Xóm 7, 3 (Thửa 79, 78, 60, 81, 82, 74, 83 Tờ bản đồ số 24) - Xã Thanh Dương Ông Chung - đến Ông Đạo đến Ông Quý 180.000 - - - - Đất ở
2270 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn, đường xóm - Xóm 11, 8, 7, 3 (Thửa 193, 86, 62, 156, 169, 170, 185, 184, 182, 183, 174, 181, 180, 179, 159, 134, 132, 130, 118, 116, 119, 103, 102, 100, 120, 172, 121, 137, 129, 138, 140, 141, 149, 148, 153, 88, 85, 68, 65, 99, 38, 35, 26, 20, 06, 09, 19, 18, 04, 05, 16, 17, 33, 34, 39, 38, 53, 63, 64, 79, 70, 84, 54, 74, 89, 98, 104, 105, 83, 90, 91, 106, 107, 115, 97, 110, 109, 108, 93, 92, 82, 80, 72, 73, 62, 55, 46, 47, 32, 31, 14, 15, 10, 03, 02, 01, 11, 27, 12, 13, 30, 41, 39, 42, 40, 57, 58, 56, 72, 79, 94 Tờ bản đồ số 32) - Xã Thanh Dương Thị Ba - đến Phúc Năm đến HTX 180.000 - - - - Đất ở
2271 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn, đường xóm - Xóm 11, 8, 7, 3 (Thửa 193, 86, 62, 156, 169, 170, 185, 184, 182, 183, 174, 181, 180, 179, 159, 134, 132, 130, 118, 116, 119, 103, 102, 100, 120, 172, 121, 137, 129, 138, 140, 141, 149, 148, 153, 88, 85, 68, 65, 99, 38, 35, 26, 20, 06, 09, 19, 18, 04, 05, 16, 17, 33, 34, 39, 38, 53, 63, 64, 79, 70, 84, 54, 74, 89, 98, 104, 105, 83, 90, 91, 106, 107, 115, 97, 110, 109, 108, 93, 92, 82, 80, 72, 73, 62, 55, 46, 47, 32, 31, 14, 15, 10, 03, 02, 01, 11, 27, 12, 13, 30, 41, 39, 42, 40, 57, 58, 56, 72, 79, 94 Tờ bản đồ số 32) - Xã Thanh Dương Sang Sỹ Nam - đến Hữu Trung 180.000 - - - - Đất ở
2272 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn, đường xóm - Xóm 11, 8, 7, 3 (Thửa 193, 86, 62, 156, 169, 170, 185, 184, 182, 183, 174, 181, 180, 179, 159, 134, 132, 130, 118, 116, 119, 103, 102, 100, 120, 172, 121, 137, 129, 138, 140, 141, 149, 148, 153, 88, 85, 68, 65, 99, 38, 35, 26, 20, 06, 09, 19, 18, 04, 05, 16, 17, 33, 34, 39, 38, 53, 63, 64, 79, 70, 84, 54, 74, 89, 98, 104, 105, 83, 90, 91, 106, 107, 115, 97, 110, 109, 108, 93, 92, 82, 80, 72, 73, 62, 55, 46, 47, 32, 31, 14, 15, 10, 03, 02, 01, 11, 27, 12, 13, 30, 41, 39, 42, 40, 57, 58, 56, 72, 79, 94 Tờ bản đồ số 32) - Xã Thanh Dương Sang Văn Hiếu - đến Nhân Hưng 180.000 - - - - Đất ở
2273 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn, đường xóm - Xóm 11, 8, 7, 3 (Thửa 70, 71, 72, 67, 68, 69, 61, 54, 73, 66, 59, 53, 44, 65, 76, 74, 78, 75, 77, 64, 58, 63, 56, 54, 57, 51, 55, 50, 49, 48, 40, 47, 46, 45, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 41, 30, 26, 28, 31, 32, 23, 24, 18, 19, 14, 13, 06, 05, 01, 02, 03, 04, 09, 11, 81, 12, 15, 16, 17, 20, 22 Tờ bản đồ số 28) - Xã Thanh Dương Thị Ba - đến Phúc Năm đến HTX 180.000 - - - - Đất ở
2274 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn, đường xóm - Xóm 11, 8, 7, 3 (Thửa 70, 71, 72, 67, 68, 69, 61, 54, 73, 66, 59, 53, 44, 65, 76, 74, 78, 75, 77, 64, 58, 63, 56, 54, 57, 51, 55, 50, 49, 48, 40, 47, 46, 45, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 41, 30, 26, 28, 31, 32, 23, 24, 18, 19, 14, 13, 06, 05, 01, 02, 03, 04, 09, 11, 81, 12, 15, 16, 17, 20, 22 Tờ bản đồ số 28) - Xã Thanh Dương Sang Sỹ Nam - đến Hữu Trung 180.000 - - - - Đất ở
2275 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn, đường xóm - Xóm 11, 8, 7, 3 (Thửa 70, 71, 72, 67, 68, 69, 61, 54, 73, 66, 59, 53, 44, 65, 76, 74, 78, 75, 77, 64, 58, 63, 56, 54, 57, 51, 55, 50, 49, 48, 40, 47, 46, 45, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 41, 30, 26, 28, 31, 32, 23, 24, 18, 19, 14, 13, 06, 05, 01, 02, 03, 04, 09, 11, 81, 12, 15, 16, 17, 20, 22 Tờ bản đồ số 28) - Xã Thanh Dương Sang Văn Hiếu - đến Nhân Hưng 180.000 - - - - Đất ở
2276 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn, đường xóm - Xóm 11, 8, 7, 3 (Thửa 137, 134, 131, 130, 127, 121, 116, 117, 115, 102, 109, , 82, 69, 42, 37, 32, 21, 25, 09, 36, 11, 15, 16, 17, 27, 26, 29, 28, 39, 40, 50, 49, 41, 58, 65, 66, 80, 97, 102, 113, 119, 120, 71, 105, 124, 125 Tờ bản đồ số 27) - Xã Thanh Dương Thị Ba - đến Phúc Năm đến HTX 180.000 - - - - Đất ở
2277 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn, đường xóm - Xóm 11, 8, 7, 3 (Thửa 137, 134, 131, 130, 127, 121, 116, 117, 115, 102, 109, , 82, 69, 42, 37, 32, 21, 25, 09, 36, 11, 15, 16, 17, 27, 26, 29, 28, 39, 40, 50, 49, 41, 58, 65, 66, 80, 97, 102, 113, 119, 120, 71, 105, 124, 125 Tờ bản đồ số 27) - Xã Thanh Dương Sang Sỹ Nam - đến Hữu Trung 180.000 - - - - Đất ở
2278 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn, đường xóm - Xóm 11, 8, 7, 3 (Thửa 137, 134, 131, 130, 127, 121, 116, 117, 115, 102, 109, , 82, 69, 42, 37, 32, 21, 25, 09, 36, 11, 15, 16, 17, 27, 26, 29, 28, 39, 40, 50, 49, 41, 58, 65, 66, 80, 97, 102, 113, 119, 120, 71, 105, 124, 125 Tờ bản đồ số 27) - Xã Thanh Dương Sang Văn Hiếu - đến Nhân Hưng 180.000 - - - - Đất ở
2279 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn liên xóm - Xóm 3, 2 (Thửa 56, 54, 43, 36, 28, 20, 18, 19, 12, 13, 10, 05, 04, 73, 72, 71, 69, 68, 66, 70, 61, 49, 48, 65, 62, 59, 52, 47, 63, 58, 64, 53, 46, 45, 42, 38, 41, 37, 34, 29, 33, 26, 31, 39, 17, 22, 25, 3, 1 Tờ bản đồ số 24) - Xã Thanh Dương Từ Đình Hóa - đến Hữu Châu 180.000 - - - - Đất ở
2280 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn liên xóm - Xóm 3, 2 (Thửa 122, 119, 117, 113, 111, 112, 107, 101, 83, 82, 75, 74, 73, 68, 65, 66, 58, 57, 100, 108, 109, 110, 115, 116, 120, 121, 44 Tờ bản đồ số 22) - Xã Thanh Dương Từ Đình Hóa - đến Hữu Châu 180.000 - - - - Đất ở
2281 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn liên xóm - Xóm 3, 2 (Thửa 26 Tờ bản đồ số 21) - Xã Thanh Dương Từ Đình Hóa - đến Hữu Châu 180.000 - - - - Đất ở
2282 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn liên xóm - Xóm 3, 2 (Thửa 02, 03, 04, 05, 06, 07, 10, 11 Tờ bản đồ số 23) - Xã Thanh Dương Từ Đình Hóa - đến Hữu Châu 180.000 - - - - Đất ở
2283 Huyện Thanh Chương Khu Dân Cư - Xóm 3, 4 (Thửa 06, 07, 08, 15, 16, 23, 24, 32 Tờ bản đồ số 24) - Xã Thanh Dương từ bà Nhị - đến Ông Hợi đến Ông Ba 200.000 - - - - Đất ở
2284 Huyện Thanh Chương Khu Dân Cư - Xóm 3, 4 (Thửa 17, 18, 19, 20, 39, 38, 28, 37, 33, 36, 46, 21, 40, 47, 53, 56, 48, 63, 65, 66, 67, 69, 45, 49, 29, 30, 41, 22, 12, 71, 72, 15, 14, 24, 25, 31, 32, 42, 44, 13, 51, 57, 52, 60, 58, 61, 62 Tờ bản đồ số 23) - Xã Thanh Dương từ bà Nhị - đến Ông Hợi đến Ông Ba 200.000 - - - - Đất ở
2285 Huyện Thanh Chương Khu Dân Cư - Xóm 3, 4 (Thửa 01, 02, 05, 08, 12, 11, 10, 7, 16, 17, 81, 15, 14, 09, 19, 24, 22, 82, 31, 30, 29, 34, 60, 38, 42, 37, 36, 46, 51, 79, 35, 03, 04, 13 Tờ bản đồ số 26) - Xã Thanh Dương từ bà Nhị - đến Ông Hợi đến Ông Ba 200.000 - - - - Đất ở
2286 Huyện Thanh Chương Khu Dân Cư - Xóm 4, 5 (Thửa 01, 02, 03, 89, 06, 04, 05, 07, 12, 09, 10, 15, 14, 13, 17, 16, 19, 18, 24, 23, 22, 29, 30, 34, 38, 36, 20, 25, 31, 32, 37, 40, 39, 42, 43, 44, 45, 48, 41, 46, 51, 47, 49, 50, 53, 54, 55, 56, 57, 52, 58, 59, 66, 67, 68, 69, 77, 81, 70, 65, 75, 71, 64, 63, 60, 61, 73, 74, 85 Tờ bản đồ số 25) - Xã Thanh Dương Từ ông Ba - đến Ông Xán 200.000 - - - - Đất ở
2287 Huyện Thanh Chương Khu Dân Cư - Xóm 4, 5 (Thửa 25, 26, 27, 32, 33, 39, 40, 41, 47, 49, 50, 48, 54, 55, 59, 62, 63, 68, 71, 64, 76, 67, 65, 58, 66, 72, 73, 74, 75, 57 Tờ bản đồ số 26) - Xã Thanh Dương Từ ông Ba - đến Ông Xán 200.000 - - - - Đất ở
2288 Huyện Thanh Chương Khu Dân Cư - Xóm 2 (Thửa 31, 34, 38, 39, 41, 33, 30, 24, 23, 27, 22, 15, 18, 20, 17, 16, 07 Tờ bản đồ số 21) - Xã Thanh Dương Từ Ông Châu - đến Ông Tâm 200.000 - - - - Đất ở
2289 Huyện Thanh Chương Khu Dân Cư - Xóm 2 (Thửa 05, 29, 13, 12, 22, 23, 28, 27, 31, 33, 15, 24, 32, 26, 25, 20, 16, 10, 08, 07, 06, 10, 02, 01, 25, 18, 19, 31, 33, 30, 47, 50, 18, 43, 41, 39, 29, 35, 36, 26, 24, 23, 15, 16, 08, 12, 17, 38, 27, 21, 14, 09, 07, 05, 03, 02, 01, Tờ bản đồ số 19) - Xã Thanh Dương Từ Ông Châu - đến Ông Tâm 200.000 - - - - Đất ở
2290 Huyện Thanh Chương Khu Dân Cư - Xóm 2 (Thửa 275, 274, 249, 270, 271, 250, 246, 98, 99, 233, 245, 240, 224, 221, 474, 100 Tờ bản đồ số 19) - Xã Thanh Dương Từ Ông Châu - đến Ông Tâm 200.000 - - - - Đất ở
2291 Huyện Thanh Chương Khu Dân Cư - Xóm 2 (Thửa 76, 70, 64, 57, 56, 48, 46, 39, 37, 35, 34, 31, 29, 20, 10, 11, 06, 05, 04, 02, 07, 08, 14, 21, 28, 15, 09, 22, 16, 17, 24, 25, 33, 40, 43, 52, 41, 53, 80, 82, 81, 72, 71, 61, 55, 45, 50, 59, 62, 67, 77, 49 Tờ bản đồ số 20) - Xã Thanh Dương Từ Ông Nội - đến Ông Tuấn đến Ông Tý 170.000 - - - - Đất ở
2292 Huyện Thanh Chương Khu Dân Cư - Xóm 2 (Thửa 76, 70, 64, 57, 56, 48, 46, 39, 37, 35, 34, 31, 29, 20, 10, 11, 06, 05, 04, 02, 07, 08, 14, 21, 28, 15, 09, 22, 16, 17, 24, 25, 33, 40, 43, 52, 41, 53, 80, 82, 81, 72, 71, 61, 55, 45, 50, 59, 62, 67, 77, 49 Tờ bản đồ số 20) - Xã Thanh Dương từ Ông Hữu Hai - đến Ông Giang 170.000 - - - - Đất ở
2293 Huyện Thanh Chương Khu Dân Cư - Xóm 2 (Thửa 37, 38, 44, 45, 46, 48, 56, 57, 58, 64, 74, 75, 82, 83, 84, 85, 86, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 107, 108, 109, 110, 113, 118, 119, 120, 121, 128, 129, 130, 131, 135, 136, 139, 140, 141, 142, 146, 147, 148, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 162, 166, 167, 168, 169, 12, 10, 9, 8, 11, 18 Tờ bản đồ số 8) - Xã Thanh Dương Từ Ông Nội - đến Ông Tuấn đến Ông Tý 170.000 - - - - Đất ở
2294 Huyện Thanh Chương Khu Dân Cư - Xóm 2 (Thửa 37, 38, 44, 45, 46, 48, 56, 57, 58, 64, 74, 75, 82, 83, 84, 85, 86, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 107, 108, 109, 110, 113, 118, 119, 120, 121, 128, 129, 130, 131, 135, 136, 139, 140, 141, 142, 146, 147, 148, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 162, 166, 167, 168, 169, 12, 10, 9, 8, 11, 18 Tờ bản đồ số 8) - Xã Thanh Dương từ Ông Hữu Hai - đến Ông Giang 170.000 - - - - Đất ở
2295 Huyện Thanh Chương Khu Dân Cư - Xóm 2 (Thửa 20, 22, Lô số: 1, 2, 3, 4 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39 Tờ bản đồ số 7) - Xã Thanh Dương Từ Ông Nội - đến Ông Tuấn đến Ông Tý 170.000 - - - - Đất ở
2296 Huyện Thanh Chương Khu Dân Cư - Xóm 2 (Thửa 20, 22, Lô số: 1, 2, 3, 4 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39 Tờ bản đồ số 7) - Xã Thanh Dương từ Ông Hữu Hai - đến Ông Giang 170.000 - - - - Đất ở
2297 Huyện Thanh Chương Khu Dân Cư - Xóm 2 (Thửa 04, 21, 02, 29, 36, 34, 42, 47, 55, 46, 45, 33, 17, 18, 30, 31, 20, 56, 67, 72, 63, 61, 53, 49, 41, 38, 39, 27, 23, 14, 13, 83, 12, 11, 10, 09, 26, 40, 30, 51, 62, 70, 78, 77, 80, 79, 85, 86, 87, 88, 89, 95, 96, 97, 94, 123, 105, 103, 102, 81, 91, 98, 93, 92, 84, 76 Tờ bản đồ số 22) - Xã Thanh Dương Từ Ông Nội - đến Ông Tuấn đến Ông Tý 170.000 - - - - Đất ở
2298 Huyện Thanh Chương Khu Dân Cư - Xóm 2 (Thửa 04, 21, 02, 29, 36, 34, 42, 47, 55, 46, 45, 33, 17, 18, 30, 31, 20, 56, 67, 72, 63, 61, 53, 49, 41, 38, 39, 27, 23, 14, 13, 83, 12, 11, 10, 09, 26, 40, 30, 51, 62, 70, 78, 77, 80, 79, 85, 86, 87, 88, 89, 95, 96, 97, 94, 123, 105, 103, 102, 81, 91, 98, 93, 92, 84, 76 Tờ bản đồ số 22) - Xã Thanh Dương từ Ông Hữu Hai - đến Ông Giang 170.000 - - - - Đất ở
2299 Huyện Thanh Chương Khu Dân Cư - Xóm 1 (Thửa 205, 56, 55, 29, 14, 13, 01, 15, 28, 208, 209, 16, 206, 207, 17, 12, 11, 18, 25 Tờ bản đồ số 6) - Xã Thanh Dương Từ Ông Thanh - đến Ông Nam, đến Ông Nhiêm 150.000 - - - - Đất ở
2300 Huyện Thanh Chương Khu Dân Cư - Xóm 1 (Thửa 21, 08, 11, 20, 06, 05, 19, 18, 04, 03, 12, 10, 13, 16, 09, 22, 23 Tờ bản đồ số 17) - Xã Thanh Dương Từ Ông Thanh - đến Ông Nam, đến Ông Nhiêm 150.000 - - - - Đất ở