Bảng giá đất Tại Đường liên thôn, đường xóm - Xóm 11, 8, 7, 3 (Thửa 70, 71, 72, 67, 68, 69, 61, 54, 73, 66, 59, 53, 44, 65, 76, 74, 78, 75, 77, 64, 58, 63, 56, 54, 57, 51, 55, 50, 49, 48, 40, 47, 46, 45, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 41, 30, 26, 28, 31, 32, 23, 24, 18, 19, 14, 13, 06, 05, 01, 02, 03, 04, 09, 11, 81, 12, 15, 16, 17, 20, 22 Tờ bản đồ số 28) - Xã Thanh Dương Huyện Thanh Chương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Thanh Chương: Đường Liên Thôn, Đường Xóm - Xóm 11, 8, 7, 3

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Liên Thôn, Đường Xóm, Xóm 11, 8, 7, 3, xã Thanh Dương, huyện Thanh Chương, Nghệ An. Thông tin này được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị Trí 1 – 180.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 180.000 đồng/m², áp dụng cho các thửa đất thuộc khu vực từ Thị Ba đến Phúc Năm và HTX. Các thửa đất này bao gồm các số 70, 71, 72, 67, 68, 69, 61, 54, và nhiều thửa khác. Khu vực này được đánh giá cao về tiềm năng phát triển, thích hợp cho các dự án xây dựng nhà ở và đầu tư.

Bảng giá đất tại khu vực Đường Liên Thôn, Đường Xóm, Xóm 11, 8, 7, 3 cung cấp thông tin hữu ích cho người mua và nhà đầu tư, giúp họ đưa ra quyết định đầu tư chính xác.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn, đường xóm - Xóm 11, 8, 7, 3 (Thửa 70, 71, 72, 67, 68, 69, 61, 54, 73, 66, 59, 53, 44, 65, 76, 74, 78, 75, 77, 64, 58, 63, 56, 54, 57, 51, 55, 50, 49, 48, 40, 47, 46, 45, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 41, 30, 26, 28, 31, 32, 23, 24, 18, 19, 14, 13, 06, 05, 01, 02, 03, 04, 09, 11, 81, 12, 15, 16, 17, 20, 22 Tờ bản đồ số 28) - Xã Thanh Dương Thị Ba - đến Phúc Năm đến HTX 180.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn, đường xóm - Xóm 11, 8, 7, 3 (Thửa 70, 71, 72, 67, 68, 69, 61, 54, 73, 66, 59, 53, 44, 65, 76, 74, 78, 75, 77, 64, 58, 63, 56, 54, 57, 51, 55, 50, 49, 48, 40, 47, 46, 45, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 41, 30, 26, 28, 31, 32, 23, 24, 18, 19, 14, 13, 06, 05, 01, 02, 03, 04, 09, 11, 81, 12, 15, 16, 17, 20, 22 Tờ bản đồ số 28) - Xã Thanh Dương Sang Sỹ Nam - đến Hữu Trung 180.000 - - - - Đất ở
3 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn, đường xóm - Xóm 11, 8, 7, 3 (Thửa 70, 71, 72, 67, 68, 69, 61, 54, 73, 66, 59, 53, 44, 65, 76, 74, 78, 75, 77, 64, 58, 63, 56, 54, 57, 51, 55, 50, 49, 48, 40, 47, 46, 45, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 41, 30, 26, 28, 31, 32, 23, 24, 18, 19, 14, 13, 06, 05, 01, 02, 03, 04, 09, 11, 81, 12, 15, 16, 17, 20, 22 Tờ bản đồ số 28) - Xã Thanh Dương Sang Văn Hiếu - đến Nhân Hưng 180.000 - - - - Đất ở
4 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn, đường xóm - Xóm 11, 8, 7, 3 (Thửa 70, 71, 72, 67, 68, 69, 61, 54, 73, 66, 59, 53, 44, 65, 76, 74, 78, 75, 77, 64, 58, 63, 56, 54, 57, 51, 55, 50, 49, 48, 40, 47, 46, 45, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 41, 30, 26, 28, 31, 32, 23, 24, 18, 19, 14, 13, 06, 05, 01, 02, 03, 04, 09, 11, 81, 12, 15, 16, 17, 20, 22 Tờ bản đồ số 28) - Xã Thanh Dương Thị Ba - đến Phúc Năm đến HTX 99.000 - - - - Đất ở
5 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn, đường xóm - Xóm 11, 8, 7, 3 (Thửa 70, 71, 72, 67, 68, 69, 61, 54, 73, 66, 59, 53, 44, 65, 76, 74, 78, 75, 77, 64, 58, 63, 56, 54, 57, 51, 55, 50, 49, 48, 40, 47, 46, 45, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 41, 30, 26, 28, 31, 32, 23, 24, 18, 19, 14, 13, 06, 05, 01, 02, 03, 04, 09, 11, 81, 12, 15, 16, 17, 20, 22 Tờ bản đồ số 28) - Xã Thanh Dương Sang Sỹ Nam - đến Hữu Trung 99.000 - - - - Đất ở
6 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn, đường xóm - Xóm 11, 8, 7, 3 (Thửa 70, 71, 72, 67, 68, 69, 61, 54, 73, 66, 59, 53, 44, 65, 76, 74, 78, 75, 77, 64, 58, 63, 56, 54, 57, 51, 55, 50, 49, 48, 40, 47, 46, 45, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 41, 30, 26, 28, 31, 32, 23, 24, 18, 19, 14, 13, 06, 05, 01, 02, 03, 04, 09, 11, 81, 12, 15, 16, 17, 20, 22 Tờ bản đồ số 28) - Xã Thanh Dương Sang Văn Hiếu - đến Nhân Hưng 99.000 - - - - Đất ở
7 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn, đường xóm - Xóm 11, 8, 7, 3 (Thửa 70, 71, 72, 67, 68, 69, 61, 54, 73, 66, 59, 53, 44, 65, 76, 74, 78, 75, 77, 64, 58, 63, 56, 54, 57, 51, 55, 50, 49, 48, 40, 47, 46, 45, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 41, 30, 26, 28, 31, 32, 23, 24, 18, 19, 14, 13, 06, 05, 01, 02, 03, 04, 09, 11, 81, 12, 15, 16, 17, 20, 22 Tờ bản đồ số 28) - Xã Thanh Dương Thị Ba - đến Phúc Năm đến HTX 90.000 - - - - Đất TM-DV
8 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn, đường xóm - Xóm 11, 8, 7, 3 (Thửa 70, 71, 72, 67, 68, 69, 61, 54, 73, 66, 59, 53, 44, 65, 76, 74, 78, 75, 77, 64, 58, 63, 56, 54, 57, 51, 55, 50, 49, 48, 40, 47, 46, 45, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 41, 30, 26, 28, 31, 32, 23, 24, 18, 19, 14, 13, 06, 05, 01, 02, 03, 04, 09, 11, 81, 12, 15, 16, 17, 20, 22 Tờ bản đồ số 28) - Xã Thanh Dương Sang Sỹ Nam - đến Hữu Trung 90.000 - - - - Đất TM-DV
9 Huyện Thanh Chương Đường liên thôn, đường xóm - Xóm 11, 8, 7, 3 (Thửa 70, 71, 72, 67, 68, 69, 61, 54, 73, 66, 59, 53, 44, 65, 76, 74, 78, 75, 77, 64, 58, 63, 56, 54, 57, 51, 55, 50, 49, 48, 40, 47, 46, 45, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 41, 30, 26, 28, 31, 32, 23, 24, 18, 19, 14, 13, 06, 05, 01, 02, 03, 04, 09, 11, 81, 12, 15, 16, 17, 20, 22 Tờ bản đồ số 28) - Xã Thanh Dương Sang Văn Hiếu - đến Nhân Hưng 90.000 - - - - Đất TM-DV

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện