Bảng giá đất Tại Đừng liên thôn và đường liên xóm - Xóm 13, 12, 11, 10, 9, 6, 7 (Thửa 46, 47, 66, 67, 81, 82, 80, 84, 83, 102, 103, 129, 104, 128, 130, 131, 157, 158, 159, 86, 99, 98, 125, 107, 135, 134, 154, 163, 162, 189, 191, 190, 192, 198, 223, 222, 251, 229, 277, 249, 250, 248, 221, 219, 220, 199, 188, 187, 200, 201, 164, 165, 166, 186, 185, 167, 153, 136, 152, 124, 123, 325, 108, 122, 121, 137, 151, 150, 138, 110, 139, 120, 112, 119, 318, 146, 140, 118, 114, 113, 117, 116, 141, 143, 144, 145, 173, 174, 177, 210, 209, 208, 207, 212, 213, 236, 235, 241, 240, 237, 268, 263, 267, 289, 320, 294, 295, 314, 328, 296, 297, 287, 288, 270, 269, 262, 261, 260, 242, 243, 259, 244, 232, 213, 234, 205, 206, 214, 215, 203, 204, 182, 181, 179, 178, 180, 171, 172, 170, 147, 148, 149, 169, 183, 168, 184, 202, 216, 231, 217, 216, 230, 247, 246, 245, 258, 280, 279, 276, 281, 282, 257, 275, 283, 274, 273, 284, 304, 303, 302, 301, 300, 299, 298, 286, 272, 271, 316, 77, 70, 74, 14, 16, 32, 13, 17, 36, 37, 38, 30, 39, 1 Huyện Thanh Chương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Thanh Chương: Đường Liên Thôn và Đường Liên Xóm - Xóm 13, 12, 11, 10, 9, 6, 7 (Thửa 55, 56 Tờ bản đồ số 35) - Xã Thanh Dương

Bảng giá đất dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực Đường Liên Thôn và Đường Liên Xóm, xã Thanh Dương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An. Thông tin này được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 280.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 280.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho khu vực từ Hữu Nhị đến Cảnh Luyện, tiếp tục đến Thị Lam, Văn Hoàn, và cầu Trà. Khu vực này nổi bật với tiềm năng phát triển và hạ tầng giao thông thuận lợi, phù hợp cho cả mục đích đầu tư và xây dựng nhà ở.

Bảng giá đất tại khu vực Đường Liên Thôn và Đường Liên Xóm, xã Thanh Dương, huyện Thanh Chương, Nghệ An cung cấp thông tin cần thiết cho người mua và nhà đầu tư, giúp họ đưa ra quyết định hợp lý trong việc đầu tư đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Thanh Chương Đừng liên thôn và đường liên xóm - Xóm 13, 12, 11, 10, 9, 6, 7 (Thửa 46, 47, 66, 67, 81, 82, 80, 84, 83, 102, 103, 129, 104, 128, 130, 131, 157, 158, 159, 86, 99, 98, 125, 107, 135, 134, 154, 163, 162, 189, 191, 190, 192, 198, 223, 222, 251, 229, 277, 249, 250, 248, 221, 219, 220, 199, 188, 187, 200, 201, 164, 165, 166, 186, 185, 167, 153, 136, 152, 124, 123, 325, 108, 122, 121, 137, 151, 150, 138, 110, 139, 120, 112, 119, 318, 146, 140, 118, 114, 113, 117, 116, 141, 143, 144, 145, 173, 174, 177, 210, 209, 208, 207, 212, 213, 236, 235, 241, 240, 237, 268, 263, 267, 289, 320, 294, 295, 314, 328, 296, 297, 287, 288, 270, 269, 262, 261, 260, 242, 243, 259, 244, 232, 213, 234, 205, 206, 214, 215, 203, 204, 182, 181, 179, 178, 180, 171, 172, 170, 147, 148, 149, 169, 183, 168, 184, 202, 216, 231, 217, 216, 230, 247, 246, 245, 258, 280, 279, 276, 281, 282, 257, 275, 283, 274, 273, 284, 304, 303, 302, 301, 300, 299, 298, 286, 272, 271, 316, 77, 70, 74, 14, 16, 32, 13, 17, 36, 37, 38, 30, 39, 1 Hữu Nhị - đến Cảnh Luyện, đến Thị Lam, đến Văn Hoàn, đến Cầu Trà 280.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Thanh Chương Đừng liên thôn và đường liên xóm - Xóm 13, 12, 11, 10, 9, 6, 7 (Thửa 46, 47, 66, 67, 81, 82, 80, 84, 83, 102, 103, 129, 104, 128, 130, 131, 157, 158, 159, 86, 99, 98, 125, 107, 135, 134, 154, 163, 162, 189, 191, 190, 192, 198, 223, 222, 251, 229, 277, 249, 250, 248, 221, 219, 220, 199, 188, 187, 200, 201, 164, 165, 166, 186, 185, 167, 153, 136, 152, 124, 123, 325, 108, 122, 121, 137, 151, 150, 138, 110, 139, 120, 112, 119, 318, 146, 140, 118, 114, 113, 117, 116, 141, 143, 144, 145, 173, 174, 177, 210, 209, 208, 207, 212, 213, 236, 235, 241, 240, 237, 268, 263, 267, 289, 320, 294, 295, 314, 328, 296, 297, 287, 288, 270, 269, 262, 261, 260, 242, 243, 259, 244, 232, 213, 234, 205, 206, 214, 215, 203, 204, 182, 181, 179, 178, 180, 171, 172, 170, 147, 148, 149, 169, 183, 168, 184, 202, 216, 231, 217, 216, 230, 247, 246, 245, 258, 280, 279, 276, 281, 282, 257, 275, 283, 274, 273, 284, 304, 303, 302, 301, 300, 299, 298, 286, 272, 271, 316, 77, 70, 74, 14, 16, 32, 13, 17, 36, 37, 38, 30, 39, 1 từ đình huề xóm 7 - đến sỹ hùng xóm 9 280.000 - - - - Đất ở
3 Huyện Thanh Chương Đừng liên thôn và đường liên xóm - Xóm 13, 12, 11, 10, 9, 6, 7 (Thửa 46, 47, 66, 67, 81, 82, 80, 84, 83, 102, 103, 129, 104, 128, 130, 131, 157, 158, 159, 86, 99, 98, 125, 107, 135, 134, 154, 163, 162, 189, 191, 190, 192, 198, 223, 222, 251, 229, 277, 249, 250, 248, 221, 219, 220, 199, 188, 187, 200, 201, 164, 165, 166, 186, 185, 167, 153, 136, 152, 124, 123, 325, 108, 122, 121, 137, 151, 150, 138, 110, 139, 120, 112, 119, 318, 146, 140, 118, 114, 113, 117, 116, 141, 143, 144, 145, 173, 174, 177, 210, 209, 208, 207, 212, 213, 236, 235, 241, 240, 237, 268, 263, 267, 289, 320, 294, 295, 314, 328, 296, 297, 287, 288, 270, 269, 262, 261, 260, 242, 243, 259, 244, 232, 213, 234, 205, 206, 214, 215, 203, 204, 182, 181, 179, 178, 180, 171, 172, 170, 147, 148, 149, 169, 183, 168, 184, 202, 216, 231, 217, 216, 230, 247, 246, 245, 258, 280, 279, 276, 281, 282, 257, 275, 283, 274, 273, 284, 304, 303, 302, 301, 300, 299, 298, 286, 272, 271, 316, 77, 70, 74, 14, 16, 32, 13, 17, 36, 37, 38, 30, 39, 1 Hữu Nhị - đến Cảnh Luyện, đến Thị Lam, đến Văn Hoàn, đến Cầu Trà 154.000 - - - - Đất ở
4 Huyện Thanh Chương Đừng liên thôn và đường liên xóm - Xóm 13, 12, 11, 10, 9, 6, 7 (Thửa 46, 47, 66, 67, 81, 82, 80, 84, 83, 102, 103, 129, 104, 128, 130, 131, 157, 158, 159, 86, 99, 98, 125, 107, 135, 134, 154, 163, 162, 189, 191, 190, 192, 198, 223, 222, 251, 229, 277, 249, 250, 248, 221, 219, 220, 199, 188, 187, 200, 201, 164, 165, 166, 186, 185, 167, 153, 136, 152, 124, 123, 325, 108, 122, 121, 137, 151, 150, 138, 110, 139, 120, 112, 119, 318, 146, 140, 118, 114, 113, 117, 116, 141, 143, 144, 145, 173, 174, 177, 210, 209, 208, 207, 212, 213, 236, 235, 241, 240, 237, 268, 263, 267, 289, 320, 294, 295, 314, 328, 296, 297, 287, 288, 270, 269, 262, 261, 260, 242, 243, 259, 244, 232, 213, 234, 205, 206, 214, 215, 203, 204, 182, 181, 179, 178, 180, 171, 172, 170, 147, 148, 149, 169, 183, 168, 184, 202, 216, 231, 217, 216, 230, 247, 246, 245, 258, 280, 279, 276, 281, 282, 257, 275, 283, 274, 273, 284, 304, 303, 302, 301, 300, 299, 298, 286, 272, 271, 316, 77, 70, 74, 14, 16, 32, 13, 17, 36, 37, 38, 30, 39, 1 từ đình huề xóm 7 - đến sỹ hùng xóm 9 154.000 - - - - Đất ở
5 Huyện Thanh Chương Đừng liên thôn và đường liên xóm - Xóm 13, 12, 11, 10, 9, 6, 7 (Thửa 46, 47, 66, 67, 81, 82, 80, 84, 83, 102, 103, 129, 104, 128, 130, 131, 157, 158, 159, 86, 99, 98, 125, 107, 135, 134, 154, 163, 162, 189, 191, 190, 192, 198, 223, 222, 251, 229, 277, 249, 250, 248, 221, 219, 220, 199, 188, 187, 200, 201, 164, 165, 166, 186, 185, 167, 153, 136, 152, 124, 123, 325, 108, 122, 121, 137, 151, 150, 138, 110, 139, 120, 112, 119, 318, 146, 140, 118, 114, 113, 117, 116, 141, 143, 144, 145, 173, 174, 177, 210, 209, 208, 207, 212, 213, 236, 235, 241, 240, 237, 268, 263, 267, 289, 320, 294, 295, 314, 328, 296, 297, 287, 288, 270, 269, 262, 261, 260, 242, 243, 259, 244, 232, 213, 234, 205, 206, 214, 215, 203, 204, 182, 181, 179, 178, 180, 171, 172, 170, 147, 148, 149, 169, 183, 168, 184, 202, 216, 231, 217, 216, 230, 247, 246, 245, 258, 280, 279, 276, 281, 282, 257, 275, 283, 274, 273, 284, 304, 303, 302, 301, 300, 299, 298, 286, 272, 271, 316, 77, 70, 74, 14, 16, 32, 13, 17, 36, 37, 38, 30, 39, 1 Hữu Nhị - đến Cảnh Luyện, đến Thị Lam, đến Văn Hoàn, đến Cầu Trà 140.000 - - - - Đất TM-DV
6 Huyện Thanh Chương Đừng liên thôn và đường liên xóm - Xóm 13, 12, 11, 10, 9, 6, 7 (Thửa 46, 47, 66, 67, 81, 82, 80, 84, 83, 102, 103, 129, 104, 128, 130, 131, 157, 158, 159, 86, 99, 98, 125, 107, 135, 134, 154, 163, 162, 189, 191, 190, 192, 198, 223, 222, 251, 229, 277, 249, 250, 248, 221, 219, 220, 199, 188, 187, 200, 201, 164, 165, 166, 186, 185, 167, 153, 136, 152, 124, 123, 325, 108, 122, 121, 137, 151, 150, 138, 110, 139, 120, 112, 119, 318, 146, 140, 118, 114, 113, 117, 116, 141, 143, 144, 145, 173, 174, 177, 210, 209, 208, 207, 212, 213, 236, 235, 241, 240, 237, 268, 263, 267, 289, 320, 294, 295, 314, 328, 296, 297, 287, 288, 270, 269, 262, 261, 260, 242, 243, 259, 244, 232, 213, 234, 205, 206, 214, 215, 203, 204, 182, 181, 179, 178, 180, 171, 172, 170, 147, 148, 149, 169, 183, 168, 184, 202, 216, 231, 217, 216, 230, 247, 246, 245, 258, 280, 279, 276, 281, 282, 257, 275, 283, 274, 273, 284, 304, 303, 302, 301, 300, 299, 298, 286, 272, 271, 316, 77, 70, 74, 14, 16, 32, 13, 17, 36, 37, 38, 30, 39, 1 từ đình huề xóm 7 - đến sỹ hùng xóm 9 140.000 - - - - Đất TM-DV

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện